I .Bi ết Câu1: Nh Nhóm c hấtnàosauđâyc hỉgồm c ácchấtđi ệnl imạnh? ,H2SO4,KNO3 A.HI B.HNO3,MgCO3,HF C.HCl D.NaCl ,Ba( OH) CH3COOH ,H2S,( NH4) O4 2, 2S Câu2: Nh Nhóm c hấtnàos auđâychỉgồm c ácc hấtkhôngđi ệnl ihayđi ệnl iyếu ,CH3COONa yl i c,gi ấm ăn A.CaCO3,HCl B.Saccarozơ,ancolet C.K2SO4,Pb( D.Al NO3) HCl O Cl NH4NO3,CuSO4 2, 3, Chấtkhit ant r ongnướct ạot hànhdungdị chdẫnđi ệnl à Câu3: A.NaCl B.Saccarozơ. C.C2H5OH D.C3H5( OH) 3 Câu6: Dã Dãygồm cá cc hấtđi ệnl yyếul à OONa,HBr ,HCN. O,NaCl ,CH3COONa. A.CH3COO B.HCl C.HBr D.H2S,HCl O,HCN,Mg( OH) O4,HCN. N. 2. Chọnphátbi ểuđúngvềs ựđi ệnl i Câu7: A.l B.l às ựđi ệnphânc ácc hấtt hànhi ondươngvài onâm àphảnứngoxi khử C.l D.l àsựphânl icácc hấtđi ệnl it hànhi ondươngvài onâm àphảnứngt r aođổii on TheoAhreni ust hìkếtl uậnnàosauđâyđúng? Câu33: A.Bazơl àchấtnhậnpr ot on tl àchấtkhit ant r ongnướcphânl ychor acat i onH+ B.Axi C.Axi tl àchấtnhườngpr ot on D.Bazơl àhợpc hấtt r ongt hànhphầnphânt ửcómộ mộthaynhi ềunhóm OH– Nh Nhữngkếtl uậnnàođúngt heot huyếtAr eni us : Câu34: 1.Mộthợpchấtt r ongt hànhphầnphânt ửcóhi đr ol àmộ mộtaxi t 2.Mộthợpchấtt r ongt hànhphầnphânt ửc ónhóm OH l àmộ mộtbazơ 3.Mộthợpchấtt r ongt hànhphầnphânt ửc óhi dr ôvàphânl yraH+ t r ongnướcl àmộ mộtaxi t – 4.Mộthợpchấtt r ongt hànhphầnphânt ửc ónhóm OH vàphânl yr aOH t r ongnướcl àmộ mộtbazơ 2 4 3 4 A.1, B.3, C.1, D.2, Câu38: Dãygồm nhữngc hấthi đr oxi tl ưỡngt í nhl à OH) Pb( OH) Zn( OH) OH) Al ( OH) Sn( OH) A.Ca( B.Ba( 2, 2, 2 2, 3, 2 C.Zn( D.Fe OH) Al ( OH) Sn( OH) ( OH) Mg( OH) Zn( OH) 2, 3, 2 3, 2, 2 Câu61: TheoAr Ar eni ut ,hi đr oxi tnàosauđâycót í nhl ưỡngt í nh? OH) OH) ( OH) A.Zn( B.Pb( C.Al D.Tấtcả. 2. 2. 3. Câu70: Côngt hứct í nhpH + og[ H] og[ H+] og[ H+] og[ OH-] A.pH =-l B.pH =l C.pH =+10l D.pH =-l Câu72: Chọnbi ểut hứcđúng + A.[ B.[ C.[ D.[ H ].[ OH]=1 H+]+[ OH-]=0 H+] . [ OH-]=10-14 H+] . [ OH-]=10-7 Phátbi ềukhôngđúngl à Câu74: A.Môit B.Môit r ườngki ềm c ópH <7. r ườngki ềm c ópH >7. r ườngt r ungt í nhcópH =7. r ườngaxi tcópH <7. C.Môit D.Môit Câu83: Chọnphátbi ểuđúngt r ongsốcácphátbi ểusauđây? A.Gi B.Gi át r ịpH t ăngt hìđộaxi tgi ảm. m. át rịpH t ăngt hìđộaxi tt ăng. c hcópH <7l àm quỳt í m hoáxanh. c hcópH >7l àm quỳt í m hoáđỏ. C.Dungdị D.Dungdị Câu105: I onOH OH khit ácdụngvớii onnàodướiđâysẽc hokếtt ủa? 2+ 2+ + A.Ba B.Cu C.K D.Na+ Câu104: I onH+ khit ácdụngvớii onnàodướiđâysẽc ókhíbayr a? 22A.CH3COO B.CO3 . C.SO4 D.OHII .Hi ểu Tr ườnghợpnàos auđâykhôngdẫnđi ệnđược: Câu8: A.KClr B.Nướcs C.Nướcbi D.dungdị ắn,khan. ông,hồ,ao. ển. chKClt r ongnước. Đố Đốivớidungdị c haxi tyếuHN HNO2 0, 010M, M,nếubỏquasựđi ệnl icủanướct hìđánhgi ánàosauđâyl àđúng? Câu13: + + + A.[ B.[ C.[ D.[ H ]=0, 010M. M. H ]>[ NO2] . H ]<0, 010M. M. NO2]>0, 010M. M. Câu16: Chocá cnhậnđị nhs au: ( a)Sựđi ệnl icủachấtđi ệnl iyếul àt huậnnghị ch. ( b)Chỉcóhợpchấti onmớicót hểđi ệnl iđượct r ongnước. ( c)Chấtđi ệnl iphânl it hànhi onkhit anvàonướchoặct ạit r ạngt háinóngchảy. ( d)Nướcl àdungmô môiphâncực,cóvait r òquant r ọngt r ongquát r ì nhđi ệnl i .
Sốnhậnđị nhđúngl à: A.1. B.2. C.3. D.4. 3+ Côngt hứchóahọccủachấtmàkhiđi ệnl it ạor ai onFe vàNO3 l à Câu17: A. B.Fe( C.Fe( D.Fe( Fe( NO3) NO3) NO2) NO2) 2. 3. 2. 3. 2+ Câu18: Côngt hứchóahọccủachấtmàkhiđi ệnl it ạor ai onBa vàNO3 l à NO3) NO3) NO2) A.Ba( B.Ba( C.BaNO3. D.Ba( 2. 3. 3. Câu35: Theot huyếtAr ehi nut ,chấtnàosauđâyl àaxi t ? A.NH3 B.KOH C.C2H5OH D.CH3COOH Câu36: TheothuyếtAr eni utt hìchấtnàosauđâyl àaxi t ? A.HCl B.NaCl C.Li D.KOH OH Chocácphảnứng: Câu37: → ZnCl ( 1) :Zn( OH) +HCl ( 2) :Zn( OH) nO+H2O; 2 2+H2O; 2→ Z ( 3) :Zn( OH) OH → Na2ZnO2+H2O; ( 4) :ZnCl +NaOH→ ZnCl 2 +Na 2 2+H2O. Phảnứngchứngt ỏZn( OH) cót í nhl ưỡngt í nhl à 2 A.( B.( C.( D.( 1)và( 3) . 2 )v à( 4 ) 1)và( 4) . 2 )và( 3 ) Phảnứngnàos auđâykhông phảil àphảnứngaxi t bazơ? Câu47: A.HCl+KOH. B.H2SO4 C.H2SO4 D.HNO3 H. +BaCl +CaO. +Cu( OH) 2. 2. ácphảnứng:( 1)NaOH+HCl ( 2)H2SO4 +KOH ( 3)HNO3 +BaO( O( 4)BaCl O4 Câu48:Xétc 2+Na 2S Sốphảnứngt huộcl oạipứaxi t–bazơl à A.1 B.2 C.3 D.4 Chocácchất :NaHC HCO3,NaCl ,NaHS HSO4,Na2HPO3,Na2HPO4,Na2CO3,CH3COONa.Sốmu muốiaxi tl à Câu57: A.5 B.3 C.4 D.2 cchất :Al ,Zn,ZnO, O,NaHCO3,NH4NO3, ( NH4) O3,CH3COO OONa,CH3COONH4,CH3COOC2H5, Câu 65:Cho dãycá 2C Zn( OH) Sn( OH) Pb( OH) Al ( OH) Sốchấtvừat ácdụngvớidungdị c hNaOH,vừat ácdụngvớidungdị c hHCll à 2, 2, 2, 3. A.8. B.9. C.10. D.11. Du Dungdị c hnàos auđâyc ót í nhaxi t Câu73: A.pH= B.pOH=2 C.[ D.[ H=12 H+]=0, 012 OH-]=10-4 Phảnứngnàosauđâyl àphảnứngt r aođổii ont r ongdungdị c hc ót hểdùngđểđi ềuchếH HF F? Câu76: → A.CaF2 B.H2+F2 2HF +2HC HCl→ CaCl +2HF 2 Na NaF+HF HF CaSO4+HF C.NaHF2 → D.CaF2+H2SO4 → Câu78: Dungdị c hCH3COO OOH 0, 1M có A.7>pH >1 B.pH <1 C.pH =1 D.pH =7. Dungdị c hCH3COOH 0, 1M cópH =avàdungdị c hHC HCl0, 1M c ópH =b.Phátbi ểuđúngl à Câu79: A.aa>b=1. C.a=b=1. D.a=b>1. 0 Dungdị c hcủamộ mộtbazơở25Cc ó Câu81: + 7 + A.[ B.[ C.[ D.[ H ]=1, 0. 10M. H ]>1, 0. 10-7M. H+]<1, 0. 10-7M. H+] . [ OH-]>1, 0. 10-14. − −10 Mộ Mộtdungdị chcóOH = 2, 5.10 M .Môit r ườngcủadungdị chl à: Câu82: A.Ki B.Trungt C.Axi D.Khôngxácđị ềm í nh t nhđược Phươngt r ì nhi ont hugọn,i onOH cót hểphảnứngvớit ấtcảc áci ont r ongdãynàosauđây Câu102: 3+ 2+ 2+ + 2+ - + 23+ A.Fe ,HSO4,Cu . B.Zn ,Na,Mg . C.H2PO4,K ,SO4 . D.Fe2+,Cl ,Al . Câu106: Chocácdungdị ch:HCl ,Na2SO4,KOH OH,NaHCO3. Sốchấtt ácdụngđượcvớidungdị c hBa( OH) à 2l A.2 B.1 C.3 D.4 Câu109: Chocácc ặpchấts au:( I )Na2CO3 vàBaCl ( I I )( NH4) O3 vàBa( NO3) ( I I I )Ba(HCO3) àK2CO3;( I V)BaCl à 2; 2C 2; 2v 2v MgCO3.Nhữngc ặpc hấtkhiphảnứngcóc ùngphươngt r ì nhi onr útgọnl à I ) ,( I I ) ,( I I I ) . I ) . I ) ,( I I ) . I ) ,( I I ) ,( I I I ) ,( I V) . A.( B.( C.( D.( Câu110: Phảnứnghóahọcnàodướiđâyl àphảnứngt r aođổii on? HCl→ FeCl Cu+Fe SO4. A.Fe+2HC B.Zn+CuSO4→ 2+H2. C.H2+Cl D.NaOH +HC 2HCl . HCl→ Na NaCl+H2O. 2→ Câu111: Phảnứnghóahọcnàodướiđâykhông phảil àphảnứngt r aođổii on? OH) +NaOH. O4. +Na NaCl . A.Al+CuSO4. B.Pb( C.BaCl D.AgNO3 2 2+H2S ↓t Câu114: Phươngt r ì nhi onr útgọnCu2+ +2OH-→ Cu( OH) ươngứngvớiphảnứngnàos auđây? 2 → → A.Cu( B.CuSO4 + Ba( NO3) +Ba( OH) OH) 2 2 2 +KOH → C.CuCO3 D.CuSO4+H2S→ Phươngt r ì nhphảnứngBa( H2PO4) O4 → BaSO4 +2H3PO4 t ươngứngvớiphươngt r ì nhi ongọnnàosau Câu115: 2 + H2S đây?
BaSO4 + 2H3PO4 A.Ba2++2H2PO4-+ 2H+ + SO42-→ 2+ 2-→ B.Ba + SO4 BaSO4 +→ C.H2PO4 + H H3PO4 2+ 2BaSO4 + H3PO4 D.Ba + SO4 + 3H++PO43-→ Đểt i nhc hếdungdị c hKClcól ẫnZnCl t acót hểdùngc hấtnàodướiđây? Câu117: 2 A.Chol B.ChoKOH ượngKOH OH vừađủ. OH dư. C.ChoNaOH vừađủ. D.ChoNaOH dư. Có3dungdị c hkhôngm mà àusauBa( OH) BaCl K2Schỉdùngmộtt huốct hửnàosauđâyđểnhậnbi ết? Câu118: 2, 2, A.Pb( B.Na2SO4. C.K2CO3. D.Phenolphtalein. NO3) 2 . Câu119: không Phảnứngnàosauđây phảil àphảnứngt r aođổi? → → → → A.CuSO4 +KI B.CuSO4+K2SO3 C.Na2CO3 D.CuSO4 +CaCl +BaCl 2 2 Cáct ậphợpi ons auđâyc ót hểt ồnt ạiđồngt hờit r ongcùngmộ mộtdungdị ch Câu120: + 2+ 2+ + 2+ A.Na;Ca ;Fe ;NO3;Cl B.Na,Cu ;Cl;OH;NO33+ ;CO32-;HCO3-;OHC.Na+;Al D.Fe2+;Mg2+;OH-;Zn2+;NO3Câu121: Chophươngt r ì nhphảnứngFeSO4+?→ Na2SO4 +?.Cácchấtt hí chhợpl ầnl ượtl à A.NaOH vàFe( B.NaOH vàFe( C.KOH D.KOH OH) OH) OH vàFe( OH) OH vàFe( OH) 2 3 3 2 Trongcáccặpchấtnàosauđây ,cặpchấtnàocùngt ồnt ạit r ongdungdị ch? Câu122: A.Al B.HNO3 C.NaAl D.NaClvàAgNO3. Cl vàNa2CO3. vàNaHCO3. O2 vàKOH OH. 3 Cóbốnl ọđựngbốndungdị c hmấ mấtnhãnl à:Al Cl NaNO3,K2CO3,NH4NO3.Chỉdùngmộ mộtc hấtnàodướiđâyđể Câu123: 3, nhậnbi ết4dungdị cht r ên? A.Dungdị B.Dungdị C.Dungdị D.Dungdị chNa NaOH. c hH2SO4. c hBa( OH) c hAgNO3. 2. Cácc hấtnàot r ongdãyc hấtnàosauđâyvừat ácdụngvớidungdị c hki ềm mạnhvừat ácdụngvớidungdị c haxi t Câu124: mạnh? ( OH) ( NH2) O, O,NH4Cl . OH) CH3COONH4. A.Al B.NaHCO3,Zn( 3, 2C 2, C.Ba( D.Mg( OH) Al Cl ZnO. O. HCO3) FeO,KOH. 2, 3, 2, Câu125: Choc ácc hấtr ắnsau:CuO,Al ZnO, O,Al ,Zn,Fe,Cu,Pb( OH) Dãychấtcót hểt anhếtt r ongdungdị c hKOH dư 2O3, 2. l à: A.Al B.Al C.Fe,Pb( D.Al ,Zn,Cu. ZnO, O,CuO. O. OH) Al ,Zn,Al ZnO, O,Pb( OH) 2O3, 2, 2O3. 2O3, 2. Tr ongc ácdungdị ch:HNO3,NaCl ,Na2SO4,Ca( OH) KHSO4,Mg( NO3) dãygồm c ácc hấtđềut ácdụngđượcvới Câu126: 2, 2, dungdị c hBa( HCO3) à: 2l A.HNO3,NaCl B.HNO3,Ca( ,Na2SO4. OH) KHSO4,Na2SO4. 2, ,Na2SO4,Ca( OH) OH) KHSO4,Mg( NO3) C.NaCl D.HNO3,Ca( 2. 2, 2. Câu127: Tr ongcácc ặpc hấtc hodướiđây ,c ặpnàokhôngxảyr aphảnứng? OH) +AgNO3 +Ba( NO3) A.HCl+Fe( B.CuCl C.KOH +CaCO3 D.K2SO4 3 2 2 Câu128: Tr ongcáccặpchấtchodướiđây ,cặpnàokhôngt ồnt ạit r ongcùngmộ mộtdungdị ch? A.FeCl B.K2SO4 C.Na2S+Ba( D.ZnCl +Al ( NO3) +( NH4) O3 OH) +AgNO3 2 3 2C 2 2 Nh Nhóm i onnàodướiđâycót hểcùngt ồnt ạit r ongmộtdungdị c h? Câu129: 2+ + 2+ 3+ + 2+ A.Ca ,NH4 ,Cl,OH B.Cu ,Al,OH,NO3 C.Ag,Ba ,Br D.NH4+,Mg2+,Cl ,PO43,NO3 Nh Nhóm i onnàodướiđâycót hểcùngt ồnt ạit r ongmộtdungdị c h? Câu130: + 2+ 2A.Na,Mg ,OH,NO3 B.CO3 ,HSO4-,Na+,Ca2+ C.Ag+,Na+,F-,NO3D.HCO3-,Cl ,Na+,H+ Nh Nhữngi onnàodướiđâykhôngt hểt ồnt ạit r ongc ùngmộtdungdị c h? Câu131: + 2+ 22+ 3+ 2A.Na,Mg ,NO3,SO4 B.Cu ,Fe ,SO4 ,Cl 3+ ,Cl ,HSO4C.Ba2+,Al D.K+,SO42-,OH-,PO43Câu132: Tậphợpi onnàosauđâykhôngt hểphảnứngvớii onOH2+ 2+ A.Cu ,HCO3 , Fe
2+ 2+ 3+ B.Cu , Mg ,Al , HSO 4
2+ 2+ 2+ 3+ C.Cu , Fe , Zn ,Al
NO3- , Cl- , K + D.
dungdị chA cóc hứađồngt hờicáccat i on:K + , Ag + , Fe 2+ , Ba 2+ .Bi ếtAchỉchứamộ mộtani on,đól à: Câu133: 2-
2-
-
NO3 A.ClB.SO 4 C.CO3 D. Câu134: Cóbốndungdị cht r ongs uốt ,mỗidungdị chchỉchứamộ mộtl oạicat i onvàmộ mộtl oạiani on.Cácl oạii ont r ênbao + 2+ 2+ 2+ 22 Na , Mg , Ba , Pb , SO 4 , CO3 , Cl , NO3 .Đól gồm: m: àbốndungdị ch:
A.BaCl 2 , MgSO 4 , Na 2CO 3 , Pb(NO 3 2 Mg(NO O3 2 , NaCl aCl, PbSO PbSO4 C.BaCO3 , Mg(N
MgSO4 , NaCl NaCl,, Pb(N Pb(NO O 3 2 B.BaCO3 , Mg D.Mg(NO3 2 , Na 2CO 3 , PbCl 2 , BaSO 4
Câu135: Phươngt r ì nhi ont hugọn:H++OH− ƒ H2Obi ểudi ễnbảnchấtc ủaphảnứnghoáhọcnàos auđây? A.H2SO4 B.3HCl+Fe( +BaCl BaSO4 +2HCl OH) Fe Cl H2O 2! 3! 3+3 C.NaOH +NaHCO3! Na2CO3+H2O D.H2SO4 +2KOH OH ! K2SO4+2H2O Phảnứnggi ữac ácc hấtnàos auđâyc ócùngphươngt r ì nhi onr útgọn? Câu136: ( 1)HCl+NaOH ( 2)CaCl O3 ( 3)CaCO3 +HC HCl 2+Na 2C ( 4)Ca( HCO3) K2CO3 ( 5)CaO+HCl ( 6)Ca( OH) O2 2+ 2+C A.( B.( C.( D.( 2 ) ,( 3) 2) ,( 3) ,( 4) ,( 5) ,( 6) 2) ,( 4) 4) ,( 5) ,( 6) Câu137: Dãychấtnàodướiđâyđềuphảnứngđượcvớidungdị chNa NaOH? SO2,NaHCO3 C.H2SO4,FeCl KOH ,Cl A.Na2CO3,CuSO4,HCl B.MgCl D.CO2,NaCl 2, 3, 2 Câu138: Du Dungdị chnướcc ủachấtA l àm quỳt í m hóaxanh,c òndungdị c hnướcc ủamu muốiBl àm quỳhóađỏ.Tr ộnl ẫnhai dungdị cht r ênvàonhaut hìxuấthi ệnkếtt ủa.AvàBl à: KOH H "# K 2SO4 A.KO B.KOH "# FeCl 3 Na 2 CO3 "# KNO3 C.K 2CO3 "# Ba(NO 3 2 D. Câu139: Du Dungdị c hnướcc ủachấtAl àm quỳt í m hóaxanh,c òndungdị c hnướccủamu muốiBkhôngl àm quỳđổimàu.Tr ộn l ẫnhaidungdị cht r ênvàonhaut hìxuấthi ệnkếtt ủa.AvàBl à: KOH H "# K 2SO4 A.KO B.KOH "# FeCl 3 Na 2 CO3 "# KNO3 C.K 2CO3 "# Ba(NO 3 2 D. Câu140: Có4l ọđưngc ácdungdị c hr i êngbi ệtmấtnhãn:Al Cl NaNO3,K2CO3,NH4NO3.Cót hểdùngdungdị chnàodưới 3, đâyl àm t huốct hửđểphânbi ệtcácdungdị cht r ên? OH) A.NaOH B.H2SO4 C.Ba( D.AgNO3 2 Na 2SO 4 , Na 2CO 3 , BaCl 2 , NaNO3 .Chỉdùngquỳt Câu141: Có4dungdị chri êngbi ệt : í ml àm t huốct hửt hìcót hểnhận bi ếtbaonhi êuchất ? A.4c B.3c C.2c D.1chất hất hất hất Chỉdùngt hêm quỳt í ml àm t huốct hử c ót hểpbi ệtđượcmấ mấydungdị c ht r ongc ácdungdị c hmấtnhãnsau: Câu142: H2SO4,Ba( OH) Na2CO3,NaOH 2, A.1 B.2 C.3 D.4 + 2+ 2+ 2+ + Câu143: dungdị c hXc óc hứacáci on: Na , Ba , Ca , Mg , H , Cl .Muốnt áchđượcnhi ềucat i onr akhỏidungdị ch màkhôngđưat hêm i onl ạvàodungdị ch,t ac ót hểchodungdị chXt ácdụngvớic hấtnàos auđây? Na 2SO 4 Na 2CO3 A.K 2CO3 B. C.NaOH vừađủ. D. vừađủ. vừađủ. vừađủ.
Câu144: Để Đểnhậnbi ết4dungdị c ht r ong4l ọmấ mấtnhãn:KOH, NH 4Cl, Na 2SO 4 , (NH 4 2SO 4 ,t acót hểchỉdùngmột t huốct hửnàot r ongcáct huốct hửs au: A.Dungdị B.Dungdị C.Dungdị D.Dungdị chAgNO3 c h NaOH c hBaCl 2 c hBa(OH 2 HCl, H2SO4 đựngt Có3dungdị c h NaOH, HCl, r ongcácl ọmấ mấtnhãn.Thuốct hử duynhấtđểnhậnbi ết3dungdị c h Câu145: t r ê nl à: chNa NaOH dư. B.Nat r iki ml oạidư. í m. A.Dungdị C.Đáphấn(CaCO3 ) D.Quỳt Câu146: Có4dungdị c ht r ongs uốt ,mỗidungdị chchỉc hứamộ mộtca t i onvàmộ mộtani on.Cácl oạii ont r ongc ả4dungdị c h 2+ 2+ 2+ + 22gồm: m:Ba ,Mg ,Pb ,Na,SO4 ,Cl,CO3 ,NO3.Trongbốndungdị c hđó,c hắcc hắnc ódungdị c hnàodướiđây? A.NaNO3. B.Mg( C.Ba( D.Pb( NO3) NO3) NO3) 2. 2. 2. Câu147: Chocácnhóm i ons au: + 2+ 3+ 3+ 3+ ( 1)Cl,Na,Pb ,Fe . ( 2 )SO42-,K+,Cu2+,Al .( 3 )NO3-,Ag+,Ba2+,Cr . 2+ + 2+ 2- + 2+ 2+ 3+ + + ( 4)CO3 ,NH4 ,Na,Zn . ( 5)S,K ,Ba ,Cd . ( 6 )PO4 ,NH4 ,Na,H . 2+ 2+ 2+ + 2+ 2+ ( 7)HSO3,Mg ,Sr,Ba . ( 8)H2PO4,Ag,Ca ,Ba . Sốnhóm i onc ót hểt ồnt ạit r ongcùngmộtdungdị c hl à A.3. B.4. C.5. D.6. Du Dungdị c hNa NaHSO4 t ácdụngđượcvớit ấtcảc ácc hấtcót r ongnhóm nàosauđây? Câu148: A.NaNO3,Al B.BaCl Cl BaCl NaOH,KOH OH. NaOH,FeCl Fe( NO3) KCl . 3, 2, 2, 3, 2, Na2S,Na2CO3,KOH OH. OH) Na2CO3,FeCl NaNO3. C.NaHCO3,BaCl D.Na2S,Cu( 2, 2, 2, Tr ongcácphảnứngs au: Câu149: ( 1)NaOH +HN HNO3 ( 2)NaOH +H2SO4 ( 3)NaOH +NaHCO3 ( 4)Mg( OH) +HNO3 ( 5)Fe( OH) ( 6)Ba( OH) +HNO3 2 2+HCl 2 + -→ Sốphảnứngc óphươngt r ì nhi ont hugọn:H +OH H2O l à A.3. B.4. C.5. D.2. Chophảnứnggi ữac ácc ặpchất( t r ongdungdị ch) : Câu150:
( 1)CaCl O3; ( 2)Ca( OH) +( NH4) O3; ( 3)Ca( HCO3) +Na NaOHdư; 2+Na 2C 2 2C 2 ( 4)Ca( NO3) +( NH4) O3; ( 5)Ca( HCO3) +Ca( OH) ( 6)Ca( HCO3) dư+Na NaOH; 2 2C 2 2; 2 2+ 2-→ Sốphảnứngc óphươngt r ì nhi ont hugọn:Ca +CO3 CaCO3l à A.2. B.3. C.4. D.5. Câu151: Chocácphảnứngsau: ( a)ZnS+2HC HCl→ ZnCl 2+H2S ( b)2Al Al Cl +3Na2S+6H2O → 2Al ( OH) H2S+6NaCl 3 3+3 → ( c)NaHS HSO4 +NaHS Na2SO4+H2S ( d)BaS+H2SO4 ( l oãng)→ BaSO4+H2S ( e )H2SO4 ( l oãng)+K2S→ K2SO4+H2S ( f )2 CH3COOH +K2S→ 2CH3COOK OK+H2S Sốphảnứngc óphươngt r ì nhi onr útgọn:S2-+2H+→ H2Sl à A.1 B.2 C.3 D.4 I I I .Vậndụng 4 Câu152: Du Dungdị chcónồngđội onhi đr oxi tl à1, 4. 10 M,t hìnồngđội onH+ t r ongdungdị c hđóbằngbaonhi êu? 15 11 14 10 , 1 . 1 0M . 1 0M , 4 . 1 0M , 1 . 1 0M A.7 B.1 C.1 D.7 + 4 Câu153: pH c ủadungdị c hcónồngđội onH bằng1, 2. 10M l à: 8 2 , 9 2 0 , 0 8 A.3, B.8, C.3 D.1 Câu157: Tr ongV( ml )dungdị c hNa NaOH 0, 5M cós ốmo molOH bằngs ốmo molOH cót r ong35, 46mldungdị chKOH 14% ( D= 1, 128g/ml ) .Gi át r ịcủaVl à: A.400 B.300 C.200 D.100 Câu158: Thêm 90 0ml mlnướcvào100ml mldungdị c hHC HClc ópH =2t hìt huđượcdungdị chmớ mớicópH bằng: A.1 B.2 C.3 D.4 Câu159: Có10ml mldungdị c haxi tHClcópH =3.Cầnt hêm baonhi êuml mlnướcc ấtđểt huđượcdungdị chaxi tc ópH =4? A.90ml B.100ml C.10ml D.40ml Thêm 90 0ml mlnướcvào100ml mldungdị c hH 2SO 4 0, 05M t hìt huđượcdungdị chmớ mớic ópH bằng: Câu160: A.1 B.2 C.3 D.4 Thêm 45 0ml mlnướcvào50mldungdị c hBa(OH 2 c ó0, 005M t hìt huđượcdungdị chmớ mớic ópH bằng: Câu161: A.11 B.3 C.13 D.1 Thểt í chdungdị chHC HCl0, 3M c ầnđểt r unghoà100ml mldungdị c hhỗnhợpNaOH 0, 1M vàBa( OH) 0, 1M l à: Câu162: 2 A.100ml B.150ml C.200ml D.250ml Câu163: Cho40ml mldungdị c hHC HCl0, 75M vào160mldungdị c hchứađồngt hờiBa( OH) 0, 08M vàKOH 0, 04M.pH c ủa 2 dungdị c ht huđược: A.10 B.12 C.11 D.13 Tr ộn100ml mldungdị chNa NaOH 0, 4M với100ml mldungdị c hBa( OH) 0, 4M đượcdungdị c hA.Nồngđội onOH− Câu164: 2 t r ongdungdị chAl à: A. B.0, C.0, D.1, 0, 4M 6M 8M 2M Tr ộndungdị chBa( OH) 0, 5M vớidungdị c hKOH 0, 5M (t heot ỉl ệt hểt í c h1: 1)được200m ml ldungdị chA.Thể Câu165: 2 t í c hdungdị c hHN HNO3 10% ( D=1, 1g/ml )c ầnđểt r unghoà1/5dungdị chA l à: 17, 18ml ml 36ml ml 91ml ml 82ml ml A. B.34, C.85, D.171, Câu167: Du Dungdị chA c hứa2axi tH 2SO 4 0, 1M vàHCl 0, 2M. M.Dungdị chBc hứa2bazơNaOH 0, 2M vàKOH 0, 3M. M.Phải t hêm baonhi êuml mldungdị chBvào100ml mldungdị c hA đểđượcdungdị c hmớ mớicópH =7? A.120ml B.100ml C.80ml D.125ml Câu168: Tr ộnl ẫn50mldungdị c hHC HCl0, 12M với50mldungdị c hNa NaOH 0, 1M . VậypH c ủadungdị c ht huđượcbằngbao nhiêu? A.2 B.4 C.3 D.1 Tr ộnl ẫnV mldungdị c hNa NaOH 0, 01M vớiV mldungdị c hHC HCl0, 03M được2Vmldungdị c hY.Dungdị c hY Câu169: c ópH l à A.4. B.2. C.3. D.1. Tr ộn70ml mldungdị c hHC HCl0, 12M với30mldungdị chBa( OH) 0, 10M t huđượcdungdị chA c ópH bằng: Câu170: 2 A.0 B.1 , 2 6 , 2 6 62 D,1, 62 C.2, Câu174: Tr ộn200m ml ldungdị c hAl Al Cl 1M với700ml mldungdị chNa NaOH 1M. M.Sốgam kếtt ủat huđượcl à: 3 A.7, B.1 C.3, D.0, 8g 5, 6g 9g 0g
Khic ho0, 2l í tdungdị c hKOH c ópH =13vào0, 3l í tdungdị c hCuSO4 t huđượckếtt ủa,dungdị c hsauphảnứng Câu178: c ópH =12.Nồngđộmo molcủadungdị chCuSO4 banđầuvàkhốil ượngkếtt ủal à: 033M và0, 98g 25M và7, 35g 025M và0, 735g 067M và1, 96g A.0, B.0, C.0, D.0, Câu179: Sốmldungdị chNa NaOH c ópH =12c ầnđểt r unghoà10ml mldungdị c hHC HClcópH =1l à A.12ml B.10ml C.100ml D.1ml ml . Cho250ml mldungdị c hBa( NO3) 0, 5M vào100ml mldungdị c hNa Na2SO4 0, 75M. M.Khốil ượngkếtt ủat huđượcl à Câu180: 2 A.29,125gam B.11,65gam C.17, D.8,738gam 475gam Tr ộn200ml mldungdị chH2SO4 0, 05M với300ml mldungdị c hNaOH 0, 06M.pH c ủadungdị c ht ạot hànhl à( Coi Câu181: H2SO4 đi ệnl ihoànt oàncả2nấc) A.2 B.1 C.1 D.2 , 4 . , 9 . , 6 . , 7 . Tr ộn150ml mldungdị c hhỗnhợpchứaNa2CO3 1M vàK2CO3 0, 5M với250ml mldungdị c hHCl2M t hìt hểt í c hkhíCO2 Câu182: si nhra( ởđkt c)l à 36l í t . 52l í t . 04l í t . 60l í t . A.3, B.2, C.5, D.5, Câu183: Có10ml mldungdị c haxi tHClc ópH =2, 0.Cầnt hêm baonhi êuml mlnướcc ấtđểt huđượcdungdị c haxi tcópH = 4 , 0 . 0ml ml . 0ml ml . 0ml ml . 0ml ml . A.90, B.900, C.990, D.1000, Câu185: Du Dungdị chHC HClc ópH =3,c ầnphal oãngdungdị c hnàybằngnướcbaonhi êul ầnđểt huđượcdungdị c hcópH = 4? A.10l B.1l C.12l D.100l ần ầ n ần ần Câu187: Cho200ml mldungdị c hAl Al Cl 1, 5M t ácdụngvớiVl í tdungdị c hNaOH 0, 5M, M,l ượngkếtt ủat huđượcl à15, 6gam. m. 3 Gi át r ịl ớnnhấtcủaVl à( choH =1,O =16,Al=27) A.1 B.1 C.2 D.2. , 2 . , 8 . , 4 . ChoVl í tdungdị c hNa NaOH 2M vàodungdị chchứa0, 1mo molAl ( SO4) à0, 1mo molH2SO4đếnkhiphảnứnghoàn Câu188: 2 3v t oàn,t huđược7, 8gam kếtt ủa.Gi át r ịl ớnnhấtcủaVđểt huđượcl ượngkếtt ủat r ênl à A.0 B.0 C.0 D.0 , 3 5 . , 2 5 . , 4 5 . , 0 5 . Kh Khicho100mldungdị chKOH 1M vào100mldungdị chHC HClt huđượcdungdị chcóchứa6, 525gam chấtt an. Câu189: Nồngđộmo mol( hoặcmol /l )c ủaHC HClt r ongdungdị c hđãdùngl à A.0, B.1M. C.0, D.0, 75M. 25M. 5M. M. Tr ộn100ml mldungdị c h( gồm Ba( OH) 0, 1M vàNaOH 0, 1M)với40 0ml mldungdị ch( gồm H2SO4 0, 0375M vàHCl Câu191: 2 0, 0125M) M) ,t huđượcdungdị c hX.Gi át r ịpH củadungdị c hXl à A.7. B.2. C.1. D.6. Câu193: Tr ộnV1l i tdungdị chH2SO4c ópH =3vớiV2 l i tdungdị c hNa NaOH c ópH =12đểđượcdungdị chcópH = 4,t hìt ỷ l ệV1:V2 cógi átr ịnào? : 1 1 0 1 : 9 : 1 0 1 A.9 B.1 C.99:101 D.9 Câu194: Tr ộn300m ml ldungdị c hHC HCl0, 05mol /lvới200mldungdị c hBa( OH) amo mol /lt huđược500ml mldungdị c hcópH= H= 2 1 2.Gi át r ịc ủaal à A.0 B.0 C.0 D.0 , 0 3 . , 0 4 . , 0 5 . , 0 6 . Câu195: Tr ộn200m ml ldungdị c hH2SO4 0, 05M với300mldungdị chNa NaOH 0, 06M. pH củadungdị c ht hu đượcl à 4 2 3 A.2, B.2,9 C.4, D.4, Câu196: Cho40ml mldungdị chHC HCl0, 75M vào160ml mldungdị c hchứađồngt hờiBa( OH) 0, 08M vàKOH 0, 04M.pH c ủa 2 dungdị c ht huđượcl à A.10. B.12. C.3. D.2. Câu197:Tr ộn100mldungdị c h( gồm Ba( OH) 0, 1M vàNaOH 0, 1M) M)với400ml mldungdị c h( gồm H2SO4 0, 0375M vàHCl 2 0, 0125M) M) ,t huđượcdungdị c hX.Gi át r ịpH củadungdị c hXl à A.1. B.2. C.7. D.6. Tr ộn100ml mldungdị c hhỗnhợpgồm H2SO4 0, 05M vàHCl0, 1M với100mldungdị c hhỗnhợpgồm NaOH 0, 2M Câu198: vàBa( OH) 0, 1M, M,t huđượcdungdị c hX.Dungdị c hXcópH l à 2 A.1 B.1 C.1 D.1 3 , 0 . , 2 . , 0 . 2 , 8 . + 2 Du Dungdị c hXc óchứa:0, 07mo molNa;0, 02molSO4 vàxmo molOH.Dungdị c hYcóchứaCl O4-,NO3- vàymo molH+; Câu199: t ổngsốmo moli ont r ongYl à0, 04.Tr ộnXvàYđược100mldungdị c hZ.Dungdị c hZc ópH ( bỏquas ựđi ệnl icủaH2O)l à A.2. B.13. C.1. D.12. Câu200: Tr ộn100ml mldungdị c hcópH =1gồm HClvàHNO3với100mldungdị c hNa NaOH nồngđộa( mol /l )t huđược200 mldungdị chcópH =12.Gi át r ịcủaal à , 3 0 . , 1 2 . , 1 5 . , 0 3 . A.0 B.0 C.0 D.0 Câu201: Choal í tdungdị chKOH cópH =12, 0vào8, 00l í tdungdị c hHClc ópH =3, 0t huđượcdungdị chYcópH =11, 0. Gi átr ịcủaal à:
, 1 2 A.0
, 6 0 B.1
, 7 8 C.1
, 8 0 D.0