qu c gia gia TP H Chí Chí Min Minhh Đại học qu Đại học Khoa học Tự Nhiên
Cộng Hòa Xã Hội Chủ Ngh ĩ a Việt Nam Độc Lậ p - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH S CH SINH VI N T T NGHI P Ngành : Toán-Tin họ h ọc Hệ : Đại Đại họ học chính quy Đợ t tháng 9 nă n ăm 2013
1 / 14
Kèm theo quyế quy ết định định số số ./QĐ ./QĐ-KHTN-Đ -KHTN- ĐT, ngày ././. STT
Mã SV
Họ và tên
Ngày sinh
Nơi sinh
Điể m TB
Hạng TN
Địa Địa chỉ chỉ
Chuyên ngành : Cơ Cơ họ học Đặng Trung Hậu
1
0911044
2
0911090 Nguyễn Châu Long
3
0911214
Võ Vũ An
Xóm 15, Xã Giao Thịnh, Huyện Giao Thủy, Tỉnh Nam Định 8A p Bình Tạo, Xã Trung An, Thành Thành ph Mỹ Tho, Tỉnh Tiền Giang 149 p Phú Hữu, Xã Phú Hưng, Thị xã B n Tre Tre,, Tỉnh Bến Tre
10/04/91
Nam Định
8.00
Giỏi
26/12/91
Tiền Giang
7.91
Khá
25/05/90
B n Tre
7.48
Khá
09/05/91
Bình Dươ ng ng
6.78
Trung bình khá
Xóm Cao, Thôn 3, Xã Bình Nghi, H uyện Tây Sơ n, n, Tỉnh Bình Định 5/20 5/20 kp. Th ng Nh t, Thị tr tr n D ĩ An, An, Huyện D ĩ An, An, Khá Tỉnh Bình Dươ ng ng ng, Huyện Tư Ngh ĩ a, a, Tỉnh Trung bình khá Vạn An, Xã Ngh ĩ a Thươ ng, Quảng Ngãi 33 đườ ng ng 16, Gò Công, Phườ ng ng Long Thạnh Mỹ, Quận Khá Chín, TP Hồ Chí Minh 139/13/3 đườ ng ng Tân Sơ n Nhì, Phườ ng ng Tân Sơ n Nhì, Giỏi Quận Tân Phú, TP H ồ Chí Minh 175 Võ Thị Sáu P7 Q3 TPHCM, Phườ ng ng 07, Quận Ba, Giỏi TP Hồ Chí Minh 188 Hùng Vươ ng, ng, Phườ ng ng Quang Trung, Thị xã Khá KonTum, Tỉnh KonTum Thôn Châu Thuận, Xã Bình Châu, Huyện Bình Sơ n, n, Giỏi Tỉnh Quảng Ngãi
Chuyên ngành : Giả Giải tích 4
0911019
5
0911071 Nguy n Mộng Khang
29/09/91
Bình Định
7.22
6
0911074
Lâm Duy Khánh
26/12/91
TP. TP. H Chí Chí Minh Minh
7.80
7
0911102
Lê Đặng Anh Na
04/07/91
Quảng Ngãi
6.62
8
0911108
Phạm Ngọc Nam
27/05/91
TP. Hồ Chí Minh
7.60
9
0911121
Đỗ Văn Nhân
06/10/91
TP. Hồ Chí Minh
8.21
10
0911143 Nguyễn Thị Minh Phượ ng ng
21/01/91
TP. Hồ Chí Minh
8.02
11
0911176
Tô Đông Tính
15/05/90
KonTum
7.00
12
0911188
Võ Duy Trung
15/02/91
Quảng Ngãi
8.03
Tr ịnh Cao Cườ ng ng
Khá
p 1, Xã Hưng Hòa, Huyện B n C Cát át,, Tỉnh Bình Dươ ng ng
qu c gia gia TP H Chí Chí Min Minhh Đại học qu Đại học Khoa học Tự Nhiên
Cộng Hòa Xã Hội Chủ Ngh ĩ a Việt Nam Độc Lậ p - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH S CH SINH VI N T T NGHI P Ngành : Toán-Tin họ h ọc Hệ : Đại Đại họ học chính quy Đợ t tháng 9 nă n ăm 2013
2 / 14
Kèm theo quyế quy ết định định số số ./QĐ ./QĐ-KHTN-Đ -KHTN- ĐT, ngày ././. STT
Mã SV
Họ và tên
Ngày sinh
Nơi sinh
Điể m TB
Hạng TN
Chuyên ngành : Giả Giải tích 13 0911199 Nguyễn Thị Cẩm Vân
16/06/91
Sông Bé
8.03
Giỏi
14
0911204 Ngô Quang Việt
02/10/91
Thái Nguyên
8.04
Giỏi
15
0911205
01/02/91
Kiên Giang
7.57
Khá
16
0911206 Nguy n Ngọc Y n
20/05/91
Long An
7.04
Khá
17
0911255
02/03/91
Đồng Nai
7.46
Khá
18
0911265 Nguyễn Anh Khoa
11/11/91
Gia Lai
7.88
Khá
19
0911294 Nguyễn Thị Yến Ngọc
02/02/91
TP. Hồ Chí Minh
7.68
Khá
20
0911354 Nguyễn Thị Thu Trang
04/08/91
Đồng Nai
7.75
Khá
21
0911358
31/03/91
Cửu Long
7.90
Khá
Phùng Lê Vũ
Tr ần Thị Ngọc Huyền
Phan Hoàng Bảo Trân
Địa Địa chỉ chỉ T 2 Kp Phú Bình Bình,, Thị tr n An Lộc, Huyện Bình Long, Tỉnh Bình Phướ c Thôn Kim Đĩ nh, nh, Xã Tân Kim, Huyện Phú Bình, Tỉnh Thái Nguyên 168/21 168/21 Nguy Nguy n Súy, Súy, Phườ ng ng Tân Quý, Quận Tân Phú, TP Hồ Chí Minh 97/12 đườ ng ng 51 p Bình Đông 1, Phườ ng ng 3, Thị xã Tân An, Tỉnh Long An Ấ p Cẩm Tân, Xã Xuân Tân, Thị xã Long Khánh, Tỉnh Đồng Nai 147 Hùng Vươ ng, ng, Thị tr n Phú Phú Túc, Túc, Huy Huyện Krông Pa, Tỉnh Gia Lai 85 8588 T 11, p Thạnh An, Trung An, Huyện Củ Chi, TP Hồ Chí Minh p 7, Xã Bình Sơ n, n, Huyện Long Thành, Tỉnh Đ ng Nai 177 Pham Thai Buong, Phườ ng ng 4, Thị xã V ĩ nh nh Long, Tỉnh V ĩ nh nh Long
Chuyên ngành : Phươ Phươ ng ng pháp toán 22
0911128
Tr ần Thị Diệu Ni
20/08/91
Quảng Nam
7.75
23
0911291
Phùng Thị Ngh ĩ a
30/10/91
Sông Bé
6.93
04/05/89
Hà T ĩ nh nh
6.52
Thôn 2, Xã Bình Lâm, Huyện Hiệ p Đức, Tỉnh Quảng Nam Trung bình khá Tân 1, Long Tân, Huyện Phướ c Long, Tỉnh Bình Phướ c Khá
Chuyên ngành : Sư Sư phạ phạm toán 24
0811215 Nguy n Qu c Chi n (Nợ h học phí)
12, TT TT Ph Ph Châu, Châu, Huy Huyện Hươ ng ng Sơ n, n, Tỉnh Hà Trung bình khá Kh i 12, T ĩ nh nh
qu c gia gia TP H Chí Chí Min Minhh Đại học qu Đại học Khoa học Tự Nhiên
Cộng Hòa Xã Hội Chủ Ngh ĩ a Việt Nam Độc Lậ p - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH S CH SINH VI N T T NGHI P Ngành : Toán-Tin họ h ọc Hệ : Đại Đại họ học chính quy Đợ t tháng 9 nă n ăm 2013
3 / 14
Kèm theo quyế quy ết định định số số ./QĐ ./QĐ-KHTN-Đ -KHTN- ĐT, ngày ././. STT
Mã SV
Họ và tên
Ngày sinh
Nơi sinh
Điể m TB
Hạng TN
Địa Địa chỉ chỉ
Chuyên ngành : Sư Sư phạ phạm toán 25
0811244 Nguyễn Như Hiếu
30/09/90
Khánh Hòa
7.08
26
0911005
Hồ Thị Lý An
22/08/90
Bình Dươ ng ng
6.62
27
0911007
Võ Tr n An An
24/03/91
TP. TP. H Chí Chí Minh Minh
7.56
28
0911031 Nguy n Bá Dũng
04/01/91
Bình Phướ c
6.74
29
0911047 Nguy n Hi u
30/12/85
Ngh ĩ a Bình
8.04
30
0911067
ng Đỗ Thị Hươ ng
25/02/90
Đăk Lăk
7.04
31
0911087
Bùi Thị Loan
03/02/91
Nam Định
6.84
32
0911099
Lê Hồ Quang Minh
03/10/90
Đăk Lăk
6.75
33
0911109
Tr n Thúy Thúy Nga
02/11/91
Đ ng Nai
6.58
34
0911117
Huỳnh Thị nh Nguyệt
10/07/91
Quảng Ngãi
7.48
35
0911118
Tr ần Minh Nguyệt
03/05/91
Kiên Giang
8.02
36
0911131
Võ Tấn Phát
22/10/91
Khánh Hòa
6.67
37
0911135
ng Đặng Thị Kim Phươ ng
02/08/90
Đăk Lăk
7.08
38
0911147 Nguyễn Ánh Quyên
29/07/91
Bình Thuận
7.02
Phú Thọ 2, Ninh Diêm, Huyện Ninh Hoà, Tỉnh Khánh Hòa Th , Huy Huyện B n Cát, Cát, Tỉnh Bình Trung bình khá p 1, Xã Tr ừ Văn Th Dươ ng ng 11 Nguy Nguy n N Nhhượ c Thị, Phườ ng ng 15, Quận Tám Tám,, T TP PH Khá Chí Minh Tân Ti n, Huy Huyện Đ ng Phú, Tỉnh Bình Trung bình khá 244 p Chợ , Tân Phướ c Thôn 10, Xã Quảng Tín, Huyện Dăk R RL L p, Tỉnh Đăk Giỏi Nông Thôn Phú Quý, Xã Vụ Bổn, Huyện Krông Pắc, Tỉnh Khá Đắc Lắc Trung bình khá , Xã Minh Tân, Huyện Vụ Bản, Tỉnh Nam Định Khá
Thái Bình, Bình, Xã Xã Hòa Hòa Th Th ng, Thành Thành ph ph Trung bình khá 109 Nguy n Thái Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắc Lắc tr n Định Quán, Huyện Định Trung bình khá p Hiệ p Tâm 1, Thị tr Quán, Tỉnh Đồng Nai Thôn 10, Xã Liên Đ m, Huyện Di Linh, Tỉnh Lâm Khá Đồng nh Thuận, Huyện V ĩ nh nh Ấ p Bình Phong, Thị tr ấn V ĩ nh Giỏi Thuận, Tỉnh Kiên Giang ng Phươ ng ng Sơ n, n , Thành Thành ph Nha Trung bình khá 8A Phật Học, Phườ ng Trang, Tỉnh Khánh Hòa Thôn Tân Quảng, Xã Ea Tóh, Huyện Krông Năng, Khá Tỉnh Đắc Lắc Khá , Xã Gia An, Huyện Tánh Linh, Tỉnh Bình Thuận
Đại học qu c gia TP H Chí Minh Đại học Khoa học Tự Nhiên
Cộng Hòa Xã Hội Chủ Ngh ĩ a Việt Nam Độc Lậ p - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH S CH SINH VI N T T NGHI P Ngành : Toán-Tin học Hệ : Đại học chính quy Đợ t tháng 9 năm 2013
4 / 14
Kèm theo quyết định số ./QĐ-KHTN-ĐT, ngày ././. STT
Mã SV
Họ và tên
Ngày sinh
Nơi sinh
Điể m TB
Hạng TN
Địa chỉ
Chuyên ngành : Sư phạm toán 30/04/90
Lâm Đồng
7.02
Khá
thôn 3, Xã Liên Đầm, Huyện Di Linh, T ỉnh Lâm Đồng
0911180 Nguyễn Thị Mai Trang
05/05/90
Đăk Lăk
7.07
Khá
, EaYông, Huyện Krông Pắc, Tỉnh Đắc Lắc
41
0911253 Nông Thị Thu Huy n
02/06/91
Lạng Sơ n
7.44
42
0911270
Phan Thị Dươ ng Lãnh
10/05/91
6.92
43
0911287
Phạm Nhật Nam
13/11/91
Quảng Nam Đà Nẵng TP. Hồ Chí Minh
44
0911293 Nguyễn Thị Kim Ngọc
11/06/91
Ninh Thuận
7.04
45
0911303
25/11/91
Bình Định
7.81
46
0911311 Nguyễn Tiến Phong
20/11/88
Đồng Nai
7.32
47
0911316
Huỳnh Kim Phụng
19/11/90
Tây Ninh
7.42
48
0911343
Phạm Thị Y n Thu
12/01/91
Đ ng Nai
6.91
49
0911368 Nguyễn Thị Ánh Tuyết
20/09/91
Bà R ịa-Vũng Tàu
8.04
39
0911174
40
Phạm Phú Thuận
Lê Thị Yến Nhi
6.60
Thôn 4, Th ng Nh t, Huyện Bù Đăng, Tỉnh Bình Phướ c Trung bình khá Phú Hòa 1, Xã Hoà Nhơ n, Huyện Hoà Vang, TP Đà Nẵng Trung bình khá 128 t 5 p bình tr ườ ng, Xã Bình Khánh, Huyện C n Giờ , TP Hồ Chí Minh Mỹ Tườ ng 1, Nhơ n Hải, Huyện Ninh Hải, Tỉnh Ninh Khá Thuận Định Tân, Xã V ĩ nh Quang, Huyện V ĩ nh Thạnh, Tỉnh Khá Bình Định 262/9 TR Ư NG AN, Xã Thanh Bình, Huyện Tr ảng Khá Bom, Tỉnh Đồng Nai E63/7B_NINH Đ C, Xã Ninh Thạnh, Thị xã Tây Khá Ninh, Tỉnh Tây Ninh Trung bình khá p Tân Hợ p, xã Xuân Thành, Huyện Xuân Lộc, Tỉnh Đồng Nai 56/5 Ấ p Tân Hiệ p, Xã Long Tân, Huyện Đất Đỏ, Tỉnh Giỏi BàR ịa-VT Khá
Chuyên ngành : Tin tài chính 50
0811193
Phạm Minh Tùng
25/07/89
An Giang
6.61
Trung bình khá Ấ p Trung, Mỹ Hiệ p, Huyện Chợ Mớ i, Tỉnh An Giang
51
0911029
Hà Đức Duy
02/09/91
TP. Hồ Chí Minh
6.56
Trung bình khá 783/17 CMT8, Phườ ng 06, Quận Tân Bình, TP H Chí Minh
Đại học qu c gia TP H Chí Minh Đại học Khoa học Tự Nhiên
Cộng Hòa Xã Hội Chủ Ngh ĩ a Việt Nam Độc Lậ p - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH S CH SINH VI N T T NGHI P Ngành : Toán-Tin học Hệ : Đại học chính quy Đợ t tháng 9 năm 2013
5 / 14
Kèm theo quyết định số ./QĐ-KHTN-ĐT, ngày ././. STT
Mã SV
Họ và tên
Ngày sinh
Nơi sinh
Điể m TB
Hạng TN
Địa chỉ
Khá
163 T 4, p 1, Xã Phú Lý, Huyện V ĩ nh Cửu, Tỉnh Đồng Nai
Chuyên ngành : Tin tài chính 52
0911329
Phan Nhật Thành
29/09/91
Đồng Nai
7.35
Chuyên ngành : Toán tài chính 53
0811012
Tr ần Quốc Bảo
15/02/90
TP. Hồ Chí Minh
6.80
Trung bình khá 21/1A Vườ n Lài, P.Phú Thọ Hòa, Quận Một, Tp.HCM
54
0811105
Tr ần Công Nguyên
20/10/87
Minh Hải
6.73
Trung bình khá ấ p 4, Phú Hòa, Huyện Định Quán, Tỉnh Đồng Nai
55
0811119
Huỳnh H ng Phúc
02/08/90
Đ ng Nai
6.46
Trung bình khá
56
0811221 Nguyễn Xuân Danh
13/07/90
TP. Hồ Chí Minh
6.48
57
0811225 Nguyễn Duy
20/04/90
Lâm Đồng
6.62
58
0911011 Nguyễn Quốc Bình
25/07/91
Bình Phướ c
7.45
Trung bình khá 46A Nguy n Thị Huỳnh, P.11, Quận Phú Nhuận, Tp.HCM Trung bình khá Đ ng Lạc 3, Đinh Lạc, Huyện Di Linh, T ỉnh Lâm Đồng Khá Ấ p 7, Xã Thanh Hòa, Huyện Bù Đố p, Tỉnh Bình Phướ c
59
0911037
25/10/91
Khánh Hòa
7.53
60
0911058 Nguy n Thị Mai Huy n
06/09/90
Đ ng Nai
7.46
61
0911064
Phạm Tu n Hùng
01/07/91
Bình Phướ c
7.19
62
0911065
Tr ần Mạnh Hùng
11/06/91
Hà Bắc
7.10
63
0911076
Quách Xuân Kiên
04/02/91
Hà Nam
7.34
64
0911078
Công Vân Kim
06/11/91
TP. Hồ Chí Minh
6.94
Huỳnh Minh Đức
p 3, Tân Thành, Huyện Thủ Thừa, Tỉnh Long An
35 Bà Triệu, Phườ ng Phươ n g Sài, Thành ph Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa T 10, p Xuân Tâm, Thị tr n An Phú, Huyện Xuân Khá Lộc, Tỉnh Đồng Nai Thôn 1, Xã Đức Li u, Huyện Bù Đăng, Tỉnh Bình Khá Phướ c 5/1, Đườ ng 7, kp1, Phườ ng Hiệ p Bình Chánh, Quận Khá Thủ Đức, TP Hồ Chí Minh Triệu Xá, Xã Liêm Tuy n, Huỵện Thanh Liêm, Tỉnh Khá Hà Nam Trung bình khá 117/12 Quang Trung, Phườ ng 10, Quận Gò V p, TP Hồ Chí Minh Khá
Đại học qu c gia TP H Chí Minh Đại học Khoa học Tự Nhiên
Cộng Hòa Xã Hội Chủ Ngh ĩ a Việt Nam Độc Lậ p - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH S CH SINH VI N T T NGHI P Ngành : Toán-Tin học Hệ : Đại học chính quy Đợ t tháng 9 năm 2013
6 / 14
Kèm theo quyết định số ./QĐ-KHTN-ĐT, ngày ././. STT
Mã SV
Họ và tên
Ngày sinh
Nơi sinh
Điể m TB
Hạng TN
Địa chỉ
Chuyên ngành : Toán tài chính 65
0911079 Nguyễn Thị Ngọc Lam
24/09/91
Hòa Bình
6.63
66
0911080
Tr ần Thị Hoàng Lan
24/07/91
TP. Hồ Chí Minh
7.35
67
0911083
Phạm Thị Mai Linh
16/08/90
Bình Định
7.04
68
0911086
Văn Thị Nguyệt Linh
10/06/91
Bà R ịa-Vũng Tàu
7.14
69
0911088 Nguy n Thị H ng Loan
04/09/91
Đ ng Nai
7.04
70
0911094
Đặng Ngọc Mai
19/02/91
Nam Định
7.51
71
0911097
Hoàng Công Minh
25/07/91
Đồng Nai
7.46
72
0911130 Nguyễn Thị Kim Oanh
17/08/91
Thái Bình
7.24
73
0911145
Tạ Hồng Quân
13/05/90
Cửu Long
6.80
74
0911163 Nguyễn Hồ Phươ ng Thảo
25/08/91
TP. Hồ Chí Minh
7.04
75
0911170
Tr ươ ng Hoàng Thông
05/10/91
TP. H Chí Minh
7.77
76
0911179 Nguy n Huy n Trang
07/05/91
Hà Tây
6.66
77
0911190 Ngô Văn Tr ườ ng
17/02/91
Đồng Nai
7.03
Trung bình khá T 9, Khu I, p Phướ c Hòa, Long Phướ c, Huyện Long Thành, Tỉnh Đồng Nai 126/4A. KP2., Phườ ng Tân Chánh Hiệ p, Quận Mườ i Khá hai, TP Hồ Chí Minh Thôn 4, Xã Mỹ Th ng, Huyện Phù Mỹ, Tỉnh Bình Khá Định Công Thành, Quảng Thành, Huyện Châu Đức, Tỉnh Khá BàR ịa-VT 125 p 2 , Xã Phướ c Khánh, Huyện Nhơ n Tr ạch, Tỉnh Khá Đồng Nai 61 Thành Chung, Phườ ng Cửa Bắc, TP. Nam Định, Khá Tỉnh Nam Định s 10,t 7 p 18 gia đình, Xã Bảo Quang, Thị xã Long Khá Khánh, Tỉnh Đồng Nai 15A/5 p 4 , Xã An Phú, Huyện Thuận An, Tỉnh Bình Khá Dươ ng Trung bình khá 54/a12 Nguy n Huệ, Phườ ng 2, Thị xã V ĩ nh Long, Tỉnh V ĩ nh Long 5 TR n Huy Liệu, Phườ ng 12, Quận Phú Nhuận, TP Khá Hồ Chí Minh 57/46, Khu Ph 4, Phườ ng Linh Tây, Quận Thủ Đức, Khá TP Hồ Chí Minh Trung bình khá , Thị tr n Đại Ngh ĩ a, Huyện Mỹ Đức, Tỉnh Hà tây cũ Khá
Ấ p Trung Tâm, Xã Thanh Bình, Huyện Tr ảng Bom, Tỉnh Đồng Nai
Đại học qu c gia TP H Chí Minh Đại học Khoa học Tự Nhiên
Cộng Hòa Xã Hội Chủ Ngh ĩ a Việt Nam Độc Lậ p - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH S CH SINH VI N T T NGHI P Ngành : Toán-Tin học Hệ : Đại học chính quy Đợ t tháng 9 năm 2013
7 / 14
Kèm theo quyết định số ./QĐ-KHTN-ĐT, ngày ././. STT
Mã SV
Họ và tên
Ngày sinh
Nơi sinh
Điể m TB
Hạng TN
Địa chỉ
Chuyên ngành : Toán tài chính 51 Tr n Qu c Tu n, Phườ n g 4, Thành ph Mỹ Tho, Tỉnh Tiền Giang 21/1 Hưng Thạnh, Thị tr n C n Thạnh, Huyện C n Giỏi Giờ , TP Hồ Chí Minh Khu dân cư 9 Mỹ Trang, Xã Ph Cườ ng, Huyện Đức Khá Phổ, Tỉnh Quảng Ngãi 15 Nguy n Lữ, Phườ ng Ngô Mây, Thành ph Quy Khá Nhơ n, Tỉnh Bình Định 249 Hạnh Trí2, Xã Quảng Sơ n, Huyện Ninh Sơ n, Tỉnh Khá Ninh Thuận Thôn Thi Thại, Xã Duy Thành, Huyện Duy Xuyên, Khá Tỉnh Quảng Nam Trung bình khá THôn 3, Gia Huynh, Huyện Tánh Linh, Tỉnh Bình Thuận 1183/37/30 Phạm Th Hi n, Phườ ng 05, Quận Tám, TP Khá Hồ Chí Minh 14/31 KP3, Phườ ng Định Hòa, Thị xã Thủ D u Một, Khá Tỉnh Bình Dươ ng Khá thôn 2, Xã Hòa An, Huyện Krông Pắc, Tỉnh Đắc Lắc
78
0911207
Phạm Thị Kim Yến
15/10/91
Tiền Giang
7.40
79
0911210
Huỳnh Hoàng Lan Anh
15/08/91
Bà R ịa-Vũng Tàu
8.07
80
0911215 Nguy n Ngọc nh
20/08/91
Quảng Ngãi
7.56
81
0911216
Tr n Nguyệt nh
21/09/91
Bình Định
7.12
82
0911220
Lê Hoàng Quỳnh Chi
07/03/91
Ninh Thuận
7.58
83
0911226
Lê Dung
01/03/91
Quảng Nam
7.28
84
0911261
Lê Lan Hươ ng
12/09/91
Bình Thuận
6.89
85
0911262 Nguyễn Lê Hươ ng
09/05/91
Indonesia
7.68
86
0911271 Nguyễn Tr ần Đà Lạt
/ /91
Sông Bé
7.31
87
0911288
Bùi Thị Bảo Ngân
22/02/90
Đăk Lăk
7.15
88
0911295 Nguyễn Thị Ngọc
26/02/91
Hà T ĩ nh
7.21
Khá
89
0911296
11/04/91
Hà T ĩ nh
7.57
Khá
90
0911308 Nguyễn Thị Kim Oanh
25/02/91
Lâm Đồng
7.37
Khá
Phan Thị Ngọc
Khá
khu 12,, Xã Long Đức, Huyện Long Thành, Tỉnh Đồng Nai Xóm 12, Thị tr n Đức Thọ, Huyện Đức Thọ, Tỉnh Hà T ĩ nh Thôn 5, Xã Mỹ Đức, Huyện Đạ Tẻh, Tỉnh Lâm Đồng
Đại học qu c gia TP H Chí Minh Đại học Khoa học Tự Nhiên
Cộng Hòa Xã Hội Chủ Ngh ĩ a Việt Nam Độc Lậ p - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH S CH SINH VI N T T NGHI P Ngành : Toán-Tin học Hệ : Đại học chính quy Đợ t tháng 9 năm 2013
8 / 14
Kèm theo quyết định số ./QĐ-KHTN-ĐT, ngày ././. STT
Mã SV
Họ và tên
Chuyên ngành : Toán tài chính 91 0911319 Nguyễn Văn Quân
Ngày sinh
Nơi sinh
Điể m TB
01/03/91
Hưng Yên
7.30
92
0911320
Phạm Thị Ngọc Quyên
21/04/91
Đ ng Nai
7.47
93
0911322
Bùi Cao Sanh
12/09/91
Bình Phướ c
7.29
94
0911328 Nguy n Thị H ng Thanh
12/02/90
V ĩ nh Long
7.66
95
0911355 Nguyễn Thị Thùy Trang
09/02/91
TP. Hồ Chí Minh
6.45
96
0911365 Nguyễn Văn Tuấn
03/04/91
Đồng Nai
7.28
97
0911367
01/08/91
Bến Tre
7.55
98
0911369 Nguyễn Thị Ánh Tuyết
15/10/91
Lâm Đồng
7.31
99
0911381
Lê Huỳnh
15/06/91
Đăk Lăk
7.16
Lê Thụy Ánh Tuyết
Hạng TN
Địa chỉ
Đội 1 thôn 6, Xã Đak ơ , Huyện Bù Gia M ậ p, Tỉnh Bình Phướ c 13/3 Chi Lăng, t 66, KP5, Phườ n g 12, Thành ph Khá Vũng Tàu, Tỉnh BàR ịa-VT t 6 KP Phú Thịnh, Thị tr n An Lộc, Huyện Bình Khá Long, Tỉnh Bình Phướ c Khóm 2, Thị tr n Cái Nhum, Huyện Mang Thít, Tỉnh Khá V ĩ nh Long Trung bình khá 30a Đườ ng số 57 Tổ 6 Ấ p Thượ ng, Xã Tân Thông Hội, Huyện Củ Chi, TP Hồ Chí Minh T 3 p 4B, Xã Xuân B c, Huyện Xuân Lộc, Tỉnh Khá Đồng Nai P 5, Xã Phướ c Long, Huyện Gi ng Trôm, Tỉnh B n Khá Tre Thôn Trung Hà, Xã Đông Thanh, Huyện Lâm Hà, Tỉnh Khá Lâm Đồng Thôn Ti n Thành, Quảng Ti n, Huyện Cư M gar, Tỉnh Khá Đắc Lắc Khá
Chuyên ngành : Toán tin ứ ng dụng 100
0711063
Lê Nguyên Dũng (Nợ học phí)
30/04/89
Đăk Lăk
6.90
Trung bình khá
101
0711068
Dươ ng Bảo Duy
22/08/89
B n Tre
6.03
102
0811222
Lê Ngọc Du
04/08/90
TP. H Chí Minh
7.18
Trung bình khá 166C Phan Đình Phùng P.Phú Khươ n g TX B n Tre Bến Tre Khá 33/10 Th ng Nh t, P.13, Quận Gò V p, Tp.HCM
103
0811254
Đinh Văn Hùng
03/07/90
Đồng Nai
7.14
Khá
Krông Nô Đak Nông
Phướ c Hải, Tân Hải, Huyện Tân Thành, Tỉnh BàR ịa-VT
Đại học qu c gia TP H Chí Minh Đại học Khoa học Tự Nhiên
Cộng Hòa Xã Hội Chủ Ngh ĩ a Việt Nam Độc Lậ p - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH S CH SINH VI N T T NGHI P Ngành : Toán-Tin học Hệ : Đại học chính quy Đợ t tháng 9 năm 2013
9 / 14
Kèm theo quyết định số ./QĐ-KHTN-ĐT, ngày ././. STT
Mã SV
Họ và tên
Ngày sinh
Nơi sinh
Điể m TB
Hạng TN
Địa chỉ
Chuyên ngành : Toán tin ứ ng dụng 104
0911003 Nguyễn Lươ ng Kiều Anh
21/02/91
Đồng Nai
7.05
105
0911021
27/11/91
TP. Hồ Chí Minh
7.17
106
0911030 Nguy n Thành Duy
11/12/91
Gia Lai
6.60
107
0911032
Võ Thế Dũng
20/09/91
Đăk Lăk
7.29
108
0911052
Huỳnh Công Hoan
03/09/91
Tây Ninh
6.84
109
0911053
Hồ Công Hoài
01/07/91
Bình Dươ ng
7.62
110
0911056
Phan Minh Hoàng
06/06/91
Đồng Nai
7.04
111
0911084
Tăng Thị Phươ ng Linh
28/06/91
TP. Hồ Chí Minh
7.75
112
0911146
Tr n Minh Quân
04/01/90
TP. H Chí Minh
7.12
113
0911157
Phạm Thanh Tân
26/11/91
TP. H Chí Minh
6.77
114
0911162
Huỳnh Phươ ng Thành
19/02/91
Long An
7.15
115
0911173
Phan Phát Thuận
28/09/91
Bình Thuận
7.26
116
0911186
Quách Minh Trí
14/09/91
TP. Hồ Chí Minh
7.48
Đặng Thành Danh
61/3H, t 10, p Mỹ Hu , Xã Trung Chánh, Huyện Hóc Môn, TP Hồ Chí Minh 321/5 V ĩ n h Vi n, Phườ ng 5, Quận Mườ i , TP H Chí Khá Minh Trung bình khá Thôn 1, Xã Tân Bình, Huyện Đăk Đoa, Tỉnh Gia Lai Khá
35 Thôn 17, Xã Hoà Đông, Huyện Krông Pắc, Tỉnh Đắc Lắc Trung bình khá p Phướ c Hội, Xã Phướ c Thạnh, Huyện Gò D u, Tỉnh Tây Ninh p Bình Ti n, Xã An Bình, Huyện Phú Giáo, Tỉnh Khá Bình Dươ ng 86/9 Hươ ng Lộ 9, p V ĩ nh Hiệ p, Xã Tân Bình, Huyện Khá V ĩ nh Cửu, Tỉnh Đồng Nai 83E, Kp2, Phườ ng Thạnh Xuân, Quận Mườ i hai, TP Khá Hồ Chí Minh 2/13 Khu Ph 5 , Thị tr n Hóc Môn, Huyện Hóc Môn, Khá TP Hồ Chí Minh Trung bình khá 746 p Bình Phướ c, Xã Bình Khánh, Huyện C n Giờ , TP Hồ Chí Minh 75 Ấ p Bình Đông, Xã Mỹ Bình, Huyện Tân Tr ụ, Tỉnh Khá Long An Kp2, Phườ ng Phướ c Lộc, Thị xã LaGi, T ỉnh Bình Khá Thuận 62/36 Nh t Chi Mai, Phườ ng 13, Quận Tân Bình, TP Khá Hồ Chí Minh Khá
Đại học qu c gia TP H Chí Minh Đại học Khoa học Tự Nhiên
Cộng Hòa Xã Hội Chủ Ngh ĩ a Việt Nam Độc Lậ p - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH S CH SINH VI N T T NGHI P Ngành : Toán-Tin học Hệ : Đại học chính quy Đợ t tháng 9 năm 2013
10 / 14
Kèm theo quyết định số ./QĐ-KHTN-ĐT, ngày ././. STT
Mã SV
Họ và tên
Chuyên ngành : Toán tin ứ ng dụng 117 0911203 Bùi Hoàng Việt Lê Ngọc Bích
Ngày sinh
Nơi sinh
Điể m TB
21/09/91
TP. Hồ Chí Minh
7.58
15/09/91
TP. H Chí Minh
7.87
29/06/91
Đ ng Nai
7.60
118
0911218
119
0911235 Nguy n Hữu Đức
120
0911242
Tr n Thanh Hậu
20/10/91
TP. H Chí Minh
6.73
121
0911267 Nguyễn Ngọc Minh Khươ ng
20/02/91
Bà R ịa-Vũng Tàu
7.31
122
0911281
Đoàn Đặng Trúc Loan
16/11/91
Bà R ịa-Vũng Tàu
7.23
123
0911286
Huỳnh Liễu Huyền My
27/03/91
Long An
7.40
124
0911302 Nguyễn Hoàng Nhân
23/01/91
Tiền Giang
7.01
125
0911344
Phạm Thị Thu
27/06/91
Đăk Lăk
7.17
126
0911349
Đ Đình Ti n
16/11/91
TP. H Chí Minh
7.51
127
0911374 Nguy n Minh Vươ ng
22/09/91
Đ ng Tháp
7.03
Hạng TN
Địa chỉ
S 7 Đườ ng Phú Thọ Hòa, Phườ ng Phú Thọ Hoà, Quận Tân Phú, TP Hồ Chí Minh 117/6 p 5, Xã Xuân Thớ i Thượ ng, Huyện Hóc Môn, Khá TP Hồ Chí Minh 77 - Phú Lâm 5, Xã Phú Sơ n, Huyện Tân Phú, Tỉnh Khá Đồng Nai Trung bình khá T 11 p Bình Lợ i, Xã Bình Khánh, Huyện C n Giờ , TP Hồ Chí Minh Thôn Phúc Hưng, Thị tr ấn Ngãi Giao, Huyện Châu Khá Đức, Tỉnh BàR ịa-VT 0857 đườ ng 47, t 66, Thôn Trung Ngh ĩ a, Xã Ngh ĩ a Khá Thành, Huyện Châu Đức, Tỉnh BàR ịa-VT 67 p c u xây, Xã Long Tr ạch, Huyện C n Đướ c, Tỉnh Khá Long An p Trung, Xã Đông Hòa, Huyện Châu Thành, Tỉnh Khá Tiền Giang Thôn Ti n Cườ ng, Xã Quảng Ti n, Huyện Cư M gar, Khá Tỉnh Đắc Lắc 217/53 Bùi Đình Túy, Phườ ng 24, Quận Bình Thạnh, Khá TP Hồ Chí Minh Khóm 3 , Thị tr n Tháp Mườ i, Huyện Tháp Mườ i, Khá Tỉnh Đồng Tháp Khá
Chuyên ngành : Tối ư u và hệ thống 128
0711165
Đoàn Đặng Phát
15/07/89
TP. H Chí Minh
6.17
Trung bình khá 529/12 Nguy n Tri Phươ ng P.8 Q.10 TP HCM
129
0811095
Lê Thị Thu Ngân
07/08/90
Tiền Giang
6.89
Trung bình khá 125 Tổ 4 Ấ p Nam, Nhị Bình, Huyện Châu Thành, Tỉnh Tiền Giang
Đại học qu c gia TP H Chí Minh Đại học Khoa học Tự Nhiên
Cộng Hòa Xã Hội Chủ Ngh ĩ a Việt Nam Độc Lậ p - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH S CH SINH VI N T T NGHI P Ngành : Toán-Tin học Hệ : Đại học chính quy Đợ t tháng 9 năm 2013
11 / 14
Kèm theo quyết định số ./QĐ-KHTN-ĐT, ngày ././. STT
Mã SV
Họ và tên
Ngày sinh
Nơi sinh
Điể m TB
Hạng TN
Địa chỉ
Thạch Thang, Xã Đức Phong, Huyện Mộ Đức, Tỉnh Quảng Ngãi Hội Yên, Xã Hải Qu , Huyện Hải Lăng, Tỉnh Quảng Tr ị 90 Phan Đinh Phùng, Phườ ng Tây Sơ n , Thành ph Pleiku, Tỉnh Gia Lai p 7, Xã Tà Lài, Huyện Tân Phú, Tỉnh Đ ng Nai
Chuyên ngành : Tối ư u và hệ thống 130
0911241 Nguyễn Thúy Hằng
06/10/91
Quảng Ngãi
8.01
Giỏi
131
0911256
Võ Thị Thanh Huyền
09/05/91
Quảng Tr ị
7.92
Khá
132
0911332
Võ Thị Minh Thành
27/02/91
Gia Lai
8.16
Giỏi
133
0911366
Đào Thị Tuy t
07/07/91
Đ ng Nai
8.09
Giỏi
Chuyên ngành : Xác su t th ng kê 134
0711081 Nguyễn Huy Hảo (Nợ học phí)
03/01/89
Hòa Bình
6.23
Trung bình khá 184/38/49/6 Âu Dươ ng Lân P.3 Q.8 TP HCM
135
0711125 Nguyễn Thị Huyền Linh
19/08/88
TP. Hồ Chí Minh
6.30
Trung bình khá 38A/1/1 Lộc Vinh P.6 Q.Tân Bình TP HCM
136
0711159 Nguy n Thị Thanh Nhàng
04/12/89
B n Tre
6.22
Trung bình khá
137
0711171 Nguyễn Huy Phướ c
29/02/88
Bến Tre
5.99
Trung bình
138
0911035
26/03/91
Bến Tre
7.79
Khá
Ấ p 1, Xã Mỹ Thạnh, Huyện Ba Tri, T ỉnh Bến Tre
139
0911159 Nguy n Xuân Thanh
01/11/91
Quảng Ngãi
7.48
Khá
140
0911177 Nguy n Hữu Toàn
30/08/91
TP. H Chí Minh
7.44
Khá
141
0911292
Phạm Thị Ngoan
26/09/91
Hải Dươ ng
7.67
Khá
142
0911306 Nguyễn Thị Ninh
27/01/91
Ninh Bình
7.30
Khá
Thôn 1, Xã Đức Nhuận, Huyện Mộ Đức, Tỉnh Quảng Ngãi 125 Tân Qúy, Phườ ng Tân Quý, Quận Tân Phú, TP H Chí Minh 75/10 Lươ ng Thế Vinh, Phườ ng Nguyễn An Ninh, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh BàR ịa-VT , Xã Khánh Phú, Huyện Yên Khánh, Tỉnh Ninh Bình
143
0911327
30/11/91
Tây Ninh
8.16
Giỏi
Lê Phúc Đạt
Tr n Bảo Tâm
p 4 Phướ c Long Gi ng Trôm B n Tre 9/4 Phú Hòa Phú Khánh Thạnh Phú Bến Tre
43/6 Hiệ p Định, Xã Hiệ p Tân, Huyện Hoà Thành, Tỉnh Tây Ninh
Đại học qu c gia TP H Chí Minh Đại học Khoa học Tự Nhiên
Cộng Hòa Xã Hội Chủ Ngh ĩ a Việt Nam Độc Lậ p - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH S CH SINH VI N T T NGHI P Ngành : Toán-Tin học Hệ : Đại học chính quy Đợ t tháng 9 năm 2013
12 / 14
Kèm theo quyết định số ./QĐ-KHTN-ĐT, ngày ././. STT
Mã SV
Họ và tên
Chuyên ngành : Xác suất thống kê 144 0911370 Nguyễn Thị Thanh Tuyền
Ngày sinh
Nơi sinh
Điể m TB
Hạng TN
Địa chỉ
10/10/90
Kiên Giang
7.50
Khá
S 23 Đội 1 p Kinh 4B, Xã Tân An, Huyện Tân Hiệ p, Tỉnh Kiên Giang
24/01/91
Đăk Lăk
8.45
Giỏi
, Xã Ea Ktur, Huyện Cư Kuin, Tỉnh Đắc Lắc
20/06/91
Bình Định
8.55
Giỏi
Đội II, Thôn Giang Nam, Xã Phướ c Hiệ p, Huyện Tuy Phướ c, Tỉnh Bình Định 361, Khu 3, p Phướ c Toàn, Xã Long Hiệ p, Huyện Bến Lức, Tỉnh Long An 234/1 D c Mơ 1, Gia Tân 1, Huyện Th ng Nh t, Tỉnh Đồng Nai 1710/6 KPI, Phườ ng Tân Tạo, Quận Bình Tân, TP H Chí Minh p Cái Ngay, Xã Thanh Tùng, Huyện Đ m Dơ i, Tỉnh Cà Mau Ấ p Cây Tr ắc, Phướ c Đông, Huyện Gò Dầu, Tỉnh Tây Ninh T 4, Kp6, Thị tr n V ĩ nh An, Huyện V ĩ nh Cửu, Tỉnh Đồng Nai 441/98 Điện Biên Phủ, Phườ ng 25, Quận Bình Thạnh, TP Hồ Chí Minh 15/6_Cach Mang Thang Tam, Phườ ng Hòa Bình, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai
Chuyên ngành : Cơ học 145
0911123 Nguyễn Minh Nhân
Chuyên ngành : Đại số 146
0911073 Nguyễn Văn Kháng
Chuyên ngành : Giải tích 147
0911043 Nguyễn Duy Hân
30/10/91
TP. Hồ Chí Minh
8.80
Giỏi
148
0911045
08/01/91
Đ ng Nai
9.27
Xu t s c
149
0911049 Nguy n Thị Hi n
08/10/90
Thanh Hóa
8.50
Giỏi
150
0911091
Tr n Xuân Lộc
04/04/91
Cà Mau
9.04
Xu t s c
151
0911125
Đặng Thị Kim Nhung
17/11/91
Tây Ninh
8.19
Giỏi
152
0911126
Hoàng Thị Nhung
29/06/91
Hải Hưng
8.21
Giỏi
153
0911138
Hoàng Vũ Phươ ng
06/12/91
TP. Hồ Chí Minh
8.00
Giỏi
154
0911189
Hà Lê Thư Trúc
23/08/88
Đồng Nai
9.07
Xuất sắc
Đ Minh Hi u
Đại học qu c gia TP H Chí Minh Đại học Khoa học Tự Nhiên
Cộng Hòa Xã Hội Chủ Ngh ĩ a Việt Nam Độc Lậ p - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH S CH SINH VI N T T NGHI P Ngành : Toán-Tin học Hệ : Đại học chính quy Đợ t tháng 9 năm 2013
13 / 14
Kèm theo quyết định số ./QĐ-KHTN-ĐT, ngày ././. STT
Mã SV
Họ và tên
Chuyên ngành : Giải tích 155 0911198 Lâm Thanh Tùng 156
0911276
Võ Anh Liệt
157
0911377 Nguy n Ngọc Xuân
Ngày sinh
Nơi sinh
Điể m TB
Hạng TN
Địa chỉ 19/10 Tran Trung Lap, Phườ ng 02, Quận Sáu, TP H Chí Minh , Xã Tân Hưng, Huyện Cái Bè, Tỉnh Ti n Giang
12/09/91
TP. Hồ Chí Minh
8.28
Giỏi
30/03/89
Ti n Giang
8.60
Giỏi
18/06/91
Hà Nam
8.27
Giỏi
Xóm 4 Tr ạm Khê, Chân Lý, Huyện Lý Nhân, Tỉnh Hà Nam
18/05/91
TP. H Chí Minh
9.20
Xu t s c
2A/28 Bạch Đ ng, Phườ ng 02, Quận Tân Bình, TP H Chí Minh
04/08/91
B n Tre
8.20
Giỏi
Chuyên ngành : Phươ ng pháp toán 158
0911063 Nguy n Tu n Hùng
Chuyên ngành : Sư phạm toán 159
0911024
Cao Thị Kim Dung
p 14, Xã Tân Hào, Huyện Gi ng Trôm, Tỉnh B n Tre
Chuyên ngành : Toán tài chính 160
0911196 Nguy n Đình Tú
13/12/91
Lâm Đ ng
8.43
Giỏi
161
0911238
08/07/91
Sông Bé
8.18
Giỏi
162
0911266 Nguyễn Đăng Khoa
12/09/91
Đồng Nai
7.99
Khá
163
0911305
Lâm Hoàng Nhựt
19/10/90
Minh Hải
8.08
Giỏi
164
0911345
Phạm Thị Kim Thúy
06/09/91
Đăk Lăk
8.16
Giỏi
07/11/91
TP. Hồ Chí Minh
8.31
Giỏi
Đặng Ngọc Hào
Thôn Tùy Quý, Xã Lộc An, Huyện Bảo Lâm, Tỉnh Lâm Đồng 106 Thạnh Lộc, An Thạnh, Huyện Thuận An, Tỉnh Bình Dươ ng 1928/g, ấ p Bến Nôm I, Xã Phú Cườ ng, Huyện Định Quán, Tỉnh Đồng Nai 36 Lý Bôn, Phườ n g 4, Thành ph Cà Mau, Tỉnh Cà Mau Thôn 6, Xã Hòa An, Huyện Krông Pắc, Tỉnh Đắc Lắc
Chuyên ngành : Toán tin ứ ng dụng 165
0911070
La Duy Khang
19 T 4 p 8, Xã Bình Mỹ, Huyện Củ Chi, TP H Chí Minh
Đại học qu c gia TP H Chí Minh Đại học Khoa học Tự Nhiên
Cộng Hòa Xã Hội Chủ Ngh ĩ a Việt Nam Độc Lậ p - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH S CH SINH VI N T T NGHI P Ngành : Toán-Tin học Hệ : Đại học chính quy Đợ t tháng 9 năm 2013
14 / 14
Kèm theo quyết định số ./QĐ-KHTN-ĐT, ngày ././. STT
Mã SV
Họ và tên
Ngày sinh
Nơi sinh
Điể m TB
Hạng TN
Địa chỉ
Chuyên ngành : Toán tin ứ ng dụng 166
0911258
Đinh Tr ần Lý Hùng
07/08/90
Bình Thuận
8.25
Giỏi
01 Cuong De, Phườ ng Bình Hưng, Thành ph Phan Thiết, Tỉnh Bình Thuận p Bình Nguyên 2, Xã Gia Bình, Huyện Tr ảng Bàng, Tỉnh Tây Ninh Tổ 37, Hòa Minh, Quận Liên Chiểu, TP Đà Nẵng
Chuyên ngành : Tối ư u và hệ thống 167
0911122
Lê Thảo Nhân
03/04/90
Tây Ninh
8.62
Giỏi
168
0911333
Đỗ Thị Thanh Thảo
01/08/91
Quảng Nam - Đà Nẵng
8.09
Giỏi
Chuyên ngành : Xác suất thống kê 169
0911348
Tr ần Thị Thườ ng
25/09/91
Hà Nam
8.26
Giỏi
170
0911382
Tr ịnh Thị Ánh Nguyệt
20/11/91
Bình Định
8.02
Giỏi
Tổ ng số sinh viên : Số sinh viên đạt loại xuấ t sắc : Số sinh viên đạt loại giỏi: Số sinh viên đạt loại khá : Số sinh viên đạt loại trung bình khá : Số sinh viên đạt loại trung bình :
170 4 35 93 37 1
Xóm 5 Mã Não, Xã Ngọc Sơ n, Huyện Kim Bảng, Tỉnh Hà Nam , Xã Cát Nhơ n, Huyện Phù Cát, Tỉnh Bình Định Ngày 10 tháng 09 năm 2013 Hiệu Tr ưở ng
Đại học qu c gia TP H Chí Minh Đại học Khoa học Tự Nhiên
Cộng Hòa Xã Hội Chủ Ngh ĩ a Việt Nam Độc Lậ p - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH S CH SINH VI N T T NGHI P Ngành : Vật Lý Hệ : Đại học chính quy Đợ t tháng 9 năm 2013
1 / 12
Kèm theo quyết định số ./QĐ-KHTN-ĐT, ngày ././. STT
Mã SV
Họ và tên
Ngày sinh
Nơi sinh
Điể m TB
Hạng TN
Địa chỉ
Chuyên ngành : VẬT LÝ LÝ THUYẾT 1
0713079
Lê Đức V ĩ nh Nghiêm
24/06/89
Tiền Giang
6.36
Trung bình khá 17/2C Lê Thị Hồng Gấm P.6 TP Mỹ Tho Tiền Giang
01/10/87
Nam Định
6.65
Trung bình khá Xóm 16 Hoành Sơ n Giao Thủy Nam Định
09/04/86
TP H Chí Minh
6.39
Trung bình khá 48D Cx Lý Thườ ng Kiệt, P.7, Quận Mườ i , TP H Chí Minh Trung bình khá 493/59A CMT8 , Phườ ng 13, Quận Mườ i , TP H Chí Minh Văn Lâm, Xã Phướ c Nam, Huyện Thuận Nam, Tỉnh Khá Ninh Thuận d7/46 ấ p 4, Xã Hưng Long, Huyện Bình Chánh, TP Hồ Khá Chí Minh Khá thôn 10, Xã Tâm Thắng, Huyện Cư Jút, Tỉnh Đăk Nông
Chuyên ngành : VẬT LÝ ĐIỆN TỬ 2
0713004
Bùi Văn Hùng
Chuyên ngành : VẬT LÝ TRÁI ĐẤT 3
0513130
Lê Quỳnh Như
Chuyên ngành : VẬT LÝ CHẤT R ẮN 4
0913030
Phan Minh Hạnh
12/08/91
TP. H Chí Minh
6.90
5
0913207
Thậ p Thị Kim Huỳnh
03/11/91
Ninh Thuận
7.25
6
0913213
Hồ Thị Ngọc Lan
28/06/91
TP. Hồ Chí Minh
7.58
7
0913293
Tr ần Văn Thắng
22/10/89
Đắc Lắc
7.26
Chuyên ngành : VẬT L ĐỊA C U 8
0813110 Nguyễn Minh Tây
10/08/90
Phú Yên
6.55
9
0813146 Nguyễn Tườ ng Vy
02/12/89
TP. Hồ Chí Minh
6.22
10
0913005 Nguyễn Tr ần Ngọc Anh
16/08/91
Long An
7.32
11
0913012
12/03/90
Quảng Ngãi
6.85
Võ Qu c Chỉ (Nợ học phí)
Trung bình khá Từ Nham, Xã Xuân Thịnh, Huyện Sông Cầu, Tỉnh Phú Yên Trung bình khá 21/5 ấ p Tây B, Đồng Hòa, D ĩ An, Bình Dươ ng 417 khu 4 p Chánh, Long Hiệ p, Huyện B n Lức, Tỉnh Long An Trung bình khá thôn An Hội B c I, Xã Ngh ĩ a K ỳ, Huyện Tư Ngh ĩ a, Tỉnh Quảng Ngãi Khá
Đại học qu c gia TP H Chí Minh Đại học Khoa học Tự Nhiên
Cộng Hòa Xã Hội Chủ Ngh ĩ a Việt Nam Độc Lậ p - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH S CH SINH VI N T T NGHI P Ngành : Vật Lý Hệ : Đại học chính quy Đợ t tháng 9 năm 2013
2 / 12
Kèm theo quyết định số ./QĐ-KHTN-ĐT, ngày ././. STT
Mã SV
Họ và tên
Ngày sinh
Nơi sinh
Điể m TB
Hạng TN
Địa chỉ
Chuyên ngành : VẬT LÝ ĐỊA CẦU 12
0913092
Võ Phướ c Tài
21/08/91
Tây Ninh
7.12
Khá
13
0913146
Huỳnh Kim Trúc Phươ ng
09/07/91
TP. Hồ Chí Minh
7.68
Khá
14
0913167 Nguy n Thị Thùy Dung
10/12/90
Long An
7.56
Khá
15
0913191
19/10/90
Bình Dươ ng
8.36
Giỏi
16
0913225 Nguy n Thị Mai Loan
01/12/91
Hải Hưng
7.12
Khá
17
0913240
Lê Thị Kim Ngân
24/09/91
Sô
7.35
Khá
18
0913284
Đặng Võ Anh Thái
10/12/91
TP. Hồ Chí Minh
7.15
Khá
19
0913304 Nguyễn Linh Thủy
15/06/91
Thanh Hóa
7.03
Khá
20
0913326
10/03/91
Quảng Ngãi
7.25
Khá
Đ Thị Thanh Hải
Lê Thị Tr ươ ng
2/25 p Tr ườ ng Đức, Xã Tr ườ ng Đông, Huyện Hoà Thành, Tỉnh Tây Ninh 9 Tôn Th t Hiệ p, Phườ ng 13, Quận Mườ i một, TP H Chí Minh p 5, Xã Đức Hòa Đông, Huyện Đức Hoà, Tỉnh Long An Nướ àng, Xã An Bình, Huyện Phú Giáo, Tỉnh Bình Dươ ng 15/11 khu ph 4B, Thị tr n D u Ti ng, Huyện D u Tiếng, Tỉnh Bình Dươ ng 40/11 Khu phố Đông Tư, Thị tr ấn Lái Thiêu, Huyện Thuận An, Tỉnh Bình Dươ ng 396/27/10 Dươ ng Quảng Hàm, P 5, Gò V p, TP H Chí Minh thôn 8, Xã Định Liên, Huyện Yên Định, Tỉnh Thanh Hóa Đ ng Viên, Xã Ngh ĩ a Hiệ p, Huyện Tư Ngh ĩ a, Tỉnh Quảng Ngãi
Chuyên ngành : VẬT LÝ ĐIỆN TỬ 21
0813025
Tr ần Tr ọng Đạo
25/03/90
Long An
6.99
22
0813082
Hứa Thành Nhân
29/09/90
Đồng Nai
7.14
23
0813094
Đinh Vươ ng Ngọc Phát
06/07/90
TP. H Chí Minh
6.64
24
0813258 Nguyễn Văn Tuân
23/09/90
Nam Định
6.83
Trung bình khá 2/54Đ C u Lớ n, Mỹ Lạc, Huyện Thủ Thừa, Tỉnh Long An 481 p Su i Tre, Su i Tre, Thị xã Long Khánh, Tỉnh Khá Đồng Nai Trung bình khá 119B/6 Tr n Bình Tr ọng, P.1, Quận Mườ i, Tp.HCM Trung bình khá Thôn An Cơ , Mỹ Thanh, Huyện Mỹ Lộc, Tỉnh Nam Định
Đại học qu c gia TP H Chí Minh Đại học Khoa học Tự Nhiên
Cộng Hòa Xã Hội Chủ Ngh ĩ a Việt Nam Độc Lậ p - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH S CH SINH VI N T T NGHI P Ngành : Vật Lý Hệ : Đại học chính quy Đợ t tháng 9 năm 2013
3 / 12
Kèm theo quyết định số ./QĐ-KHTN-ĐT, ngày ././. STT
Mã SV
Họ và tên
Ngày sinh
Nơi sinh
Điể m TB
Hạng TN
Địa chỉ
Chuyên ngành : VẬT LÝ ĐIỆN TỬ Trung bình khá p Tân Định, Tâ ình, Huyện Càng Long, Tỉnh Trà Vinh Trung bình khá thôn 6, Xã Lâm Tr ạch, Huyện B Trạ ch, Tỉnh Quảng Bình thô , Xã Tam Quan B c, Huyện Hoài Nhơ n, Khá Tỉnh Bình Định p Phướ c Hộ Su i Đ, Huyện Dươ ng Minh Châu, Khá Tỉnh Tây Ninh Trung bình khá B n Ngự, Xã Phú Đông, Huyện Nhơ n Tr ạch, Tỉnh Đồng Nai thôn Phướ c Thọ, Xã Tân Phướ c, Thị xã LaGi, Tỉnh Khá Bình Thuận 21/217 Th ng Nh t, Phườ ng 15, Quận Gò V p, TP H Khá Chí Minh 264/5 p D c Mơ 3, Xã Gia Tân 1, Huyện Th ng Nh t, Khá Tỉnh Đồng Nai p lợ i Nhơ n, Xã Mỹ Lợ i A, Huyện Cái Bè, Tỉnh Ti n Khá Giang Trung bình khá 356 Quang Trung, Phườ ng Xuân Hoà, Thị xã Long Khánh, Tỉnh Đồng Nai Khá đội 3, Xã Hải Phú, Huyện Hải Hậu, Tỉnh Nam Định
25
0913016 Nguyễn Tuấn Cườ ng
01/07/91
Trà Vinh
6.73
26
0913039
28/02/91
Quảng Bình
6.46
27
0913058 Nguy n Thành Luân
16/01/91
Bình Định
7.15
28
0913070
Cao Tr ườ ng Nhân
03/09/91
Tây Ninh
7.66
29
0913080
Huỳnh Văn Phướ c
10/04/90
Đ ng Nai
6.96
30
0913084
Lê Hoàng Anh Quốc
14/04/90
Bình Thuận
7.53
31
0913126 Nguyễn Ngọc Tuấn
16/06/89
TP. Hồ Chí Minh
7.59
32
0913130 Nguyễn Đức Minh Tùng
07/12/91
Đồng Nai
7.29
33
0913140
Tr ần Minh Vủ
10/07/90
Tiền Giang
7.91
34
0913158
Bùi Bá Xuân Cảnh
11/01/91
Đồng Nai
6.93
35
0913182
Phạm Văn Đượ c
02/04/90
Nam Định
7.06
36
0913204
Phạm Diệ p Minh Huệ
12/12/91
Bình Định
7.88
Khá
37
0913219 Nguyễn Kiều Liên
11/08/91
Bình Thuận
7.94
Khá
Tr ươ ng Anh Hồng (Nợ học phí)
thôn An Trinh, Xã Mỹ Hiệ p, Huyện Phù Mỹ, Tỉnh Bình Định Thôn 2, Xã Đức Bình, Huyện Tánh Linh, Tỉnh Bình Thuận
Đại học qu c gia TP H Chí Minh Đại học Khoa học Tự Nhiên
Cộng Hòa Xã Hội Chủ Ngh ĩ a Việt Nam Độc Lậ p - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH S CH SINH VI N T T NGHI P Ngành : Vật Lý Hệ : Đại học chính quy Đợ t tháng 9 năm 2013
4 / 12
Kèm theo quyết định số ./QĐ-KHTN-ĐT, ngày ././. STT
Mã SV
Họ và tên
Chuyên ngành : VẬT LÝ ĐIỆN TỬ 38 0913226 Nguyễn Thị Thuỳ Loan
Ngày sinh
Nơi sinh
Điể m TB
24/04/91
Bình Thuận
7.66
39
0913235
Đinh Hoàng Việt Minh
02/01/91
Đ ng Nai
7.06
40
0913254
Tr n Thị Y n Nhi
11/04/91
Long An
6.94
41
0913271
Tr n Minh Quang
24/10/91
Tây Ninh
6.61
42
0913283
Phạm Quốc Thanh
06/02/91
Tây Ninh
7.50
43
0913319 Nguyễn Thị Trang
10/11/91
Bình Thuận
7.74
01/12/90
Khánh Hòa
6.62
Hạng TN
Địa chỉ
t 3, khu ph 8, Thị tr n Võ Xu, Huyện Đức Linh, Tỉnh Bình Thuận 119 Nguy n Văn Bé, Phườ ng Xuân Trung, Thị xã Long Khá Khánh, Tỉnh Đồng Nai Trung bình khá 123 p B n Long, Xã Tân Mỹ, Huyện Đức Hoà, Tỉnh Long An Trung bình khá 205 Tôn Đức Th ng, p Long Thớ i, Xã Long Thành Trung, Huyện Hoà Thành, Tỉnh Tây Ninh 5/13B ấ p Tr ườ ng Ân, Xã Tr ườ ng Đông, Huyện Hoà Khá Thành, Tỉnh Tây Ninh xóm 3, thôn 1, Xã Nghị Đức, Huyện Tánh Linh, Tỉnh Khá Bình Thuận Khá
Chuyên ngành : VẬT L HẠT NH N Tr ươ ng Ngọc Sơ n
44
0813105
45
0913029 Nguyễn Hoàng Giang
03/06/91
TP. Cần Thơ
6.54
46
0913036
Phạm Quang Hiệ p
10/01/91
Đắc Lắc
8.01
47
0913047
Hồ Anh Khoa
01/09/91
Bình Thuận
7.29
48
0913059
Đỗ Minh
06/04/91
TP. Hồ Chí Minh
7.27
49
0913106
Vũ Văn Th ng
17/10/90
B c Ninh
7.15
Trung bình khá Tân Ngọc, Ninh Ích, Huyện Ninh Hoà, Tỉnh Khánh Hòa Trung bình khá Thôn Sơ n Hiệ p, Xã Thọ Sơ n, Huyện Bù Đăng, Tỉnh Bình Phướ c 587/27/3 Nguy n Văn cừ, Phườ n g Tân Hoà, Thành ph Giỏi Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắc Lắc thôn Hiệ p đức, Xã Chí Công, Huyện Tuy Phong, Tỉnh Khá Bình Thuận 181/24 đườ ng 3-2, Phườ ng 11, Quận Mườ i , TP H Chí Khá Minh t 21 p Tân Hội, Xã Tân Thành, Huyện Bù Đ p, Tỉnh Khá Bình Phướ c
Đại học qu c gia TP H Chí Minh Đại học Khoa học Tự Nhiên
Cộng Hòa Xã Hội Chủ Ngh ĩ a Việt Nam Độc Lậ p - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH S CH SINH VI N T T NGHI P Ngành : Vật Lý Hệ : Đại học chính quy Đợ t tháng 9 năm 2013
5 / 12
Kèm theo quyết định số ./QĐ-KHTN-ĐT, ngày ././. STT
Mã SV
Họ và tên
Ngày sinh
Nơi sinh
Điể m TB
Hạng TN
Chuyên ngành : VẬT LÝ HẠT NHÂN 50 0913111 Nguyễn Quốc Toàn
31/12/91
Tiền Giang
7.70
Khá
51
0913115 Nguy n Thị Trâm
01/04/91
Đ cL c
7.19
Khá
52
0913123
Hoàng Minh Tu n
27/02/91
Đ cL c
7.45
53
0913134
Chu Văn Tỵ
08/11/89
KonTum
7.84
54
0913143
Tr ần Thị Bé Vững
17/09/91
Bến Tre
7.63
55
0913145
Hồ Như ý
20/11/91
Bình Thuận
7.08
56
0913160 Nguyễn Chí Công
25/04/90
Đồng Nai
7.48
57
0913178
Vũ Tiến Bảo Đăng
24/01/91
TP. Hồ Chí Minh
7.10
58
0913205
Lưu Thị Mộng Huy n
07/01/91
Bà R ịa-Vũng Tàu
7.82
59
0913206
Tr n Qu c Huy
19/10/91
Bình Thuận
6.87
60
0913216 Nguy n H ng L u
28/01/90
Khánh Hòa
6.79
61
0913244
09/12/91
TP. H Chí Minh
7.28
62
0913245 Nguyễn Linh Ngọc
15/12/91
Tuyên Quang
7.20
H Thị ánh Ngọc
Địa chỉ p Bình Tây, Xã Thạnh Nhựt, Huyện Gò Công Tây, Tỉnh Tiền Giang 132 thôn 6, Xã Ea Tiêu, Huyện Cư Kuin, Tỉnh Đ c L c
Tân B c, Xã Ea Kênh, Huyện Krông P c, Tỉnh Đ c Lắc t dân ph 12, Thị tr n Đ k Hà, Huyện Đăk Hà, Tỉnh Khá KonTum Ấ p Thừa Long, Xã Thừa Đức, Huyện Bình Đại, Tỉnh Khá Bến Tre t 7 thôn 4, Xã Đức Chính, Huyện Đức Linh, Tỉnh Khá Bình Thuận 341/N Phúc Nhạc, Xã Gia Tân 3, Huyện Th ng Nh t, Khá Tỉnh Đồng Nai 342 tỉnh lộ 43, Phườ ng Tam Phú, Quận Thủ Đức, TP Khá Hồ Chí Minh 558A Lê Lợ i , khu ph 6, Phườ ng Phướ c Hiệ p, Thị xã Khá Bà R ịa, Tỉnh BàR ịa-VT Trung bình khá khu ph 1, Phườ n g Hàm Ti n, Thành ph Phan Thi t, Tỉnh Bình Thuận Trung bình khá độ Can 1 B ạ , Huyện Vạn Ninh, Tỉnh Khánh Hòa 1/1D, p 2, Xã Đông Thạnh, Huyện Hóc Môn, TP H Khá Chí Minh 58/23 đườ ng số 12, Phườ ng 11, Quận Gò Vấ p, TP Hồ Khá Chí Minh Khá
Đại học qu c gia TP H Chí Minh Đại học Khoa học Tự Nhiên
Cộng Hòa Xã Hội Chủ Ngh ĩ a Việt Nam Độc Lậ p - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH S CH SINH VI N T T NGHI P Ngành : Vật Lý Hệ : Đại học chính quy Đợ t tháng 9 năm 2013
6 / 12
Kèm theo quyết định số ./QĐ-KHTN-ĐT, ngày ././. STT
Mã SV
Họ và tên
Ngày sinh
Nơi sinh
Điể m TB
Hạng TN
Địa chỉ
Chuyên ngành : VẬT LÝ HẠT NHÂN Lươ ng Văn Nguyên
20/11/90
Ninh Thuận
7.17
05/06/91
Long An
7.05
65
Lê Tr ươ ng Hoàng Nhân (Nợ học phí) 0913265 Tăng H ng Phướ c
02/07/91
TP. H Chí Minh
7.49
66
0913274 Ngô Thị ánh Quy
20/06/91
Ninh Thuận
7.58
67
0913295
Phùng Thị Th
25/08/90
Hải Dươ ng
7.18
68
0913321
Hoàng Thị Trâm
03/11/90
Đồng Nai
6.36
69
0913333 Nguyễn Thị Yến
14/03/91
Hải Dươ ng
7.38
63
0913248
64
0913249
350/10 Triệu Phong, Xã Quảng Sơ n, Huyện Ninh Sơ n, Tỉnh Ninh Thuận p Ao Gòn, Xã Tân Lân, Huyện C n Đướ c, Tỉnh Long Khá An 20/16 G K ỳ Đ ng, Phườ ng 09, Quận Ba, TP H Chí Khá Minh Phườ ng Văn Sơ n, Thành ph Phan Rang -Tháp Chàm, Khá Tỉnh Ninh Thuận Thôn Dưỡ ng Mông, Xã Ngũ Phúc, Huyện Kim Thành, Khá Tỉnh Hải Dươ ng Trung bình khá Tân Hà, Châu Pha, Tân Thành, BàR ịa-VT Khá
Khá
46 khu B, p 1, Xã Tân Lậ p, Huyện Đ ng Phú, Tỉnh Bình Phướ c
Chuyên ngành : VẬT LÝ LÝ THUYẾT 70
0813085
Tr ươ ng Hoài Nhân
06/02/90
Long An
6.70
71
0913006 Nguy n Tu n Anh
03/04/91
Đ ng Nai
6.70
72
0913013 Nguy n Qu c Chươ ng
03/09/91
Bà R ịa-Vũng Tàu
7.17
73
0913022 Nguy n Thành Ti n Đạt
11/04/91
TP. H Chí Minh
8.06
11/08/90
Bình Thuận
6.66
Trung bình khá 320/232F p 6, Nhị ành, Huyện Thủ Thừa, Tỉnh Long An Trung bình khá 43A/4,kp.3, Phườ ng Tân Hòa, Thành ph Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai 139 Đặng Văn Ngữ, Phườ ng 14, Quận Phú Nhuận, TP Khá Hồ Chí Minh 602 An Dươ ng Vươ ng, Phườ ng 11, Quận Sáu, TP H Giỏi Chí Minh
Chuyên ngành : VẬT LÝ TIN HỌC 74
0813265
Tr n Phong Vũ
Trung bình khá T 1 thôn Dân Bình, Xã Hàm Kiệm, Huyện Hàm Thuận Nam, Tỉnh Bình Thuận
Đại học qu c gia TP H Chí Minh Đại học Khoa học Tự Nhiên
Cộng Hòa Xã Hội Chủ Ngh ĩ a Việt Nam Độc Lậ p - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH S CH SINH VI N T T NGHI P Ngành : Vật Lý Hệ : Đại học chính quy Đợ t tháng 9 năm 2013
7 / 12
Kèm theo quyết định số ./QĐ-KHTN-ĐT, ngày ././. STT
Mã SV
Họ và tên
Ngày sinh
Nơi sinh
Điể m TB
Hạng TN
Địa chỉ
Chuyên ngành : VẬT LÝ TIN HỌC 75
0913010
Tr ần Văn Bình
19/09/91
Lâm Đồng
7.46
76
0913074
Lê Thị Nhung
01/11/90
Đắc Lắc
6.95
77
0913075 Nguy n Lê Hoàng Oanh
19/10/91
Phú Yên
6.68
78
0913098
22/01/91
Hu
6.70
79
0913138 Nguy n Quang Vinh
13/05/91
Ninh Thuận
7.28
80
0913163 Nguyễn Phan Quỳnh Diễm
26/07/91
Đắc Lắc
8.18
81
0913172 Nguyễn Anh Dũng
18/03/91
Lâm Đồng
7.93
82
0913188 Nguyễn Anh Hào
22/06/91
Đồng Tháp
8.31
83
0913221
Lê Thị Ngọc Linh
15/09/90
Long An
7.72
84
0913227
Vũ Thị Loan
16/02/90
Hà Nam
7.46
85
0913238
Bùi Thị Thúy Nga
14/11/91
ĩ c
7.37
86
0913264 Nguy n Thuỳ Uyên Phươ ng
25/05/91
Ninh Thuận
8.11
87
0913287
Tr ần Thị Thảnh
21/12/91
TP. Hồ Chí Minh
7.37
Tr n Thị Thu Thảo (Nợ học phí)
xóm 5 thôn 3, Xã Lộc An, Huyện Bảo Lâm, Tỉnh Lâm Đồng Trung bình khá đội 11 thôn 1, Xã Quảng Đi n, Huyện Krông Ana, Tỉnh Đắc Lắc Trung bình khá ải Đông, Phườ ng Xuân Yên, Thị tr n Sông Cầu, Huyện Sông Cầu, Tỉnh Phú Yên Trung bình khá 02 thôn 5, Xã Đa kia, Huyệ Gia Mậ p, Tỉnh Bình Phướ c khu ph 10, Phườ ng Đông Hải, Thành ph Phan Rang Khá -Tháp Chàm, Tỉnh Ninh Thuận 29 Thôn Mớ i, Xã Hòa Hiệ p, Huyện Cư Kuin, Tỉnh Đắc Giỏi Lắc 2/32 Nguy n Trãi, Phườ n g 09, Thành ph Đà Lạt, Tỉnh Khá Lâm Đồng 263 Nguy n Sinh S c, Phườ ng 02, Thị xã Sa Đc, Tỉnh Giỏi Đồng Tháp p 3, Xã Bình Hòa Hưng, Huyện Đức Huệ, Tỉnh Long Khá An thôn L y, Xã Liêm Sơ n, Huỵện Thanh Liêm, Tỉnh Hà Khá Nam 288 Cách mạng tháng 8, Phườ ng 10, Quận Ba, TP H Khá Chí Minh 167A Th ng Nh t, Phườ ng Thanh Sơ n , Thành ph Giỏi Phan Rang -Tháp Chàm, Tỉnh Ninh Thuận G16/49, âp 7 , Xã Lê Minh Xuân, Huyện Bình Chánh, Khá TP Hồ Chí Minh Khá
Đại học qu c gia TP H Chí Minh Đại học Khoa học Tự Nhiên
Cộng Hòa Xã Hội Chủ Ngh ĩ a Việt Nam Độc Lậ p - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH S CH SINH VI N T T NGHI P Ngành : Vật Lý Hệ : Đại học chính quy Đợ t tháng 9 năm 2013
8 / 12
Kèm theo quyết định số ./QĐ-KHTN-ĐT, ngày ././. STT
Mã SV
Họ và tên
Ngày sinh
Nơi sinh
Điể m TB
Hạng TN
Địa chỉ
Chuyên ngành : VẬT LÝ TIN HỌC 88
0913294
Tr ần Thị Thanh Thấm
02/08/91
Ninh Thuận
7.67
Khá
89
0913299
Lê Thị Kim Thoa
10/10/91
Đồng Nai
7.41
Khá
90
0913300
Hoàng Thị Hươ ng Thu
15/06/91
Thanh Hóa
7.39
Khá
91
0913316 Nguy n Thị Minh Trang
25/08/91
Đ ng Nai
7.43
Khá
92
0913322 Nguy n Thị Mai Trâm
12/11/91
Bình Thuận
7.04
Khá
khu ph 6, Phườ ng Văn Hải, Thành ph Phan Rang -Tháp Chàm, Tỉnh Ninh Thuận 268 p 6-7, Xã Thiện Tân, Huyện V ĩ nh Cửu, Tỉnh Đồng Nai a Hợ p, Xã Bảo Hoà, Huyện Xuân Lộc, Tỉnh Đ ng Nai 340 p 1, Xã Gia Canh, Huyện Định Quán, Tỉnh Đ ng Nai t 3 thôn 3, Xã Nam Chính, Huyện Đức Linh, Tỉnh Bình Thuận
Chuyên ngành : VẬT LÝ Ứ NG DỤNG 93
0813005
Võ Gia Bảo
01/10/90
Thuậ ải
7.14
Khá
94
0813050
Phan Duy Hùng
10/01/89
Quảng Tr ị
7.10
Khá
95
0913017
Võ Đoan Diễm
25/07/89
Bến Tre
7.04
Khá
96
0913034 Nguy n Thị Diệu Hi n
23/09/90
Đ ng Nai
7.60
97
0913043
09/12/91
TP. H Chí Minh
7.69
98
0913066 Nguy n Đặng Bích Nga
10/08/91
TP. H Chí Minh
8.01
99
0913077
Huỳnh Kim Phôn
02/04/91
6.71
100
0913085
Đinh Như Hươ ng Quỳnh
27/08/91
Quảng Nam - Đà Nẵng TP. Hồ Chí Minh
Huỳnh Kim Khánh
6.71
Thạch Hà, Quảng Sơ n, Huyện Ninh Sơ n, Tỉnh Ninh Thuận Thôn Tân An, V ĩ nh Giang, Huyện V ĩ nh Linh, Tỉnh Quảng Tr ị ấ p 7, Tân Thạch, Huyện Châu Thành, Tỉnh Bến Tre
4e/1 HT27, Phườ ng Hiệ p Thành, Quận Mườ i hai, TP Hồ Chí Minh 38 D2 Văn thánh b c, Phườ ng 25, Quận Bình Thạnh, Khá TP Hồ Chí Minh c200/3 Xóm Chi u, Phườ ng 15, Quận B n, TP H Chí Giỏi Minh Trung bình khá Việt Kiều, Xã Suối Cát, Huyện Xuân Lộc, Tỉnh Đồng Nai Trung bình khá A51, t 6, p Đình, Xã Tân Phú Trung, Huyện Củ Chi, TP Hồ Chí Minh Khá
Đại học qu c gia TP H Chí Minh Đại học Khoa học Tự Nhiên
Cộng Hòa Xã Hội Chủ Ngh ĩ a Việt Nam Độc Lậ p - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH S CH SINH VI N T T NGHI P Ngành : Vật Lý Hệ : Đại học chính quy Đợ t tháng 9 năm 2013
9 / 12
Kèm theo quyết định số ./QĐ-KHTN-ĐT, ngày ././. STT
Mã SV
Họ và tên
Ngày sinh
Nơi sinh
Điể m TB
Hạng TN
Địa chỉ
Chuyên ngành : VẬT LÝ Ứ NG DỤNG 101
0913089 Nguyễn Thành Sơ n
17/04/90
Long An
7.66
Khá
102
0913132
08/01/91
Long An
7.44
Khá
103
0913136 Nguy n Thị Thu Vân
06/12/90
Long An
7.21
Khá
104
0913144 Nguy n Ngọc Thanh Vy
10/09/91
Bình Thuận
8.29
Giỏi
105
0913155 Nguy n Thị Ngọc Bích
07/07/91
Sô
7.60
Khá
106
0913168
Tr ần Thị Mỹ Dung
15/08/90
Đắc Lắc
7.70
Khá
107
0913169
Tr ần Thị Dung
20/02/90
Nam Định
7.54
Khá
108
0913175
Vũ Thị Thùy Dươ ng
28/11/91
Đồng Nai
7.18
Khá
109
0913176
Tăng Quan Dượ c
25/12/91
Bình Thuận
7.23
Khá
110
0913190
Bùi Nguyễn Hoàng Hải
24/01/91
TP. Hồ Chí Minh
7.16
Khá
111
0913224 Nguy n Thị Kim Loan
13/07/91
Bình Dươ ng
7.61
Khá
112
0913237 Nguy n Xuân Nam
20/09/91
Bình Thuận
7.14
Khá
113
0913239
18/03/91
TP. Hồ Chí Minh
7.49
Khá
Tr ần Thanh Tùng
Thái Thị Lệ Nga
45 t 5 đườ n g Lê H ng Phong, khu 8, Thị tr n C n Đướ c, Huyện Cần Đướ c, Tỉnh Long An 266 p Đông Trung, Xã Tân Chánh, Huyện C n Đướ c, Tỉnh Long An 395/1 Hòa Phú, Xã Châu Thành, Huyện Châu Thành, Tỉnh Long An thôn Hiệ p Hòa, Xã Tân Hải, Thị xã LaGi, T ỉnh Bình Thuận 40 Hai Bà Tr ưng, p Đức Lậ p, Thị tr n Đức Phong, Huyện Bù Đăng, Tỉnh Bình Phướ c khối 2, Thị tr ấn Phướ c An, Huyện Krông Pắc, Tỉnh Đắc Lắc xóm 3, Xã Giao Thịnh, Huyện Giao Thủy, Tỉnh Nam Định t 9 khu ph 3, Thị tr n V ĩ nh An, Huyện V ĩ nh Cửu, Tỉnh Đồng Nai ạ ũ o, Xã Phan Rí Cửa, Huyện Tuy Phong, Tỉnh Bình Thuận 117 đại lộ 3, Phườ ng Phướ c Bình, Quận Chín, TP H Chí Minh 356/C, to 5, khu 8, Thị tr n Uyên Hưng, Huyện Tân Uyên, Tỉnh Bình Dươ ng t 2 thôn 4, Xã Mê Pu, Huyện Đức Linh, Tỉnh Bình Thuận 228/50 Hàn Hải Nguyên, Phườ ng 09, Quận Mườ i một, TP Hồ Chí Minh
Đại học qu c gia TP H Chí Minh Đại học Khoa học Tự Nhiên
Cộng Hòa Xã Hội Chủ Ngh ĩ a Việt Nam Độc Lậ p - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH S CH SINH VI N T T NGHI P Ngành : Vật Lý Hệ : Đại học chính quy Đợ t tháng 9 năm 2013
10 / 12
Kèm theo quyết định số ./QĐ-KHTN-ĐT, ngày ././. STT
Mã SV
Họ và tên
Ngày sinh
Nơi sinh
Điể m TB
Hạng TN
Địa chỉ
Chuyên ngành : VẬT LÝ Ứ NG DỤNG xóm 2, Xã Giao Thịnh, Huyện Giao Thủy, Tỉnh Nam Định 10/4 p 5, Xã La Ngà, Huyện Định Quán, Tỉnh Đ ng Khá Nai Quy t Ti n, Xã Tiên Phươ ng, Huyện Chươ ng Mỹ, Hà Khá Nội T 20 khu ph 5A, Phườ n g Long Bình, Thành ph Khá Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai 20/19C Nguy n Chí Thanh, Phườ ng 05, Thị xã V ĩ nh Khá Long, Tỉnh V ĩ nh Long Trung bình khá 269 ấ p Tân Hội, Xã Tân Hi ệ p, Huyện Tân Uyên, Tỉnh Bình Dươ ng Cha Ré B, Xã Tà N ăng, Huyện Đức Tr ọng, Tỉnh Lâm Khá Đồng
114
0913255
Vũ Thị Hồng Nhung
10/03/90
Nam Định
7.38
115
0913276
Lê Kim Quý
16/06/91
Đồng Nai
7.74
116
0913277 Nguy n Thị Mai Quỳnh
20/10/91
Hà Tây
7.79
117
0913281
Đinh Thị Thanh Tâm
01/02/90
Đ ng Nai
7.66
118
0913298
Tr n T n Thịnh
17/05/91
Cửu Long
7.38
119
0913307
Bùi Thị Cẩm Tiệ p
19/07/89
Bình Dươ ng
6.82
120
0913309 Nguyễn Văn Tịnh
02/10/91
Thanh Hóa
7.46
01/01/91
TP. Hồ Chí Minh
8.30
Giỏi
65 Đườ ng 8, Kp1, Phườ ng Linh Đông, Quận Thủ Đức, TP Hồ Chí Minh
09/03/91
TP. Hồ Chí Minh
8.08
Giỏi
84/6 Tôn Thất Hiệ p, Phườ ng 13, Quận Mườ i một, TP Hồ Chí Minh
Khá
Chuyên ngành : Vật lý Ch t r n 121
0913007 Nguyễn Hoàng Thùy An
Chuyên ngành : VẬT L ĐỊA C U 122
0913050
Lê Hoàng Kim
Chuyên ngành : Vật lý Điện tử 123
0813015
Tr ần Công Danh
23/01/90
Tây Ninh
6.88
124
0913054
Tr ần Phươ ng Linh
26/07/91
Cà Mau
7.81
Trung bình khá 6/33 Hiệ p Lễ, Hiệ p Ninh, Thị xã Tây Ninh, Tỉnh Tây Ninh p Nhị Nguyệt, Xã Tr n Phán, Huyện Đ m Dơ i, Tỉnh Khá Cà Mau
Đại học qu c gia TP H Chí Minh Đại học Khoa học Tự Nhiên
Cộng Hòa Xã Hội Chủ Ngh ĩ a Việt Nam Độc Lậ p - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH S CH SINH VI N T T NGHI P Ngành : Vật Lý Hệ : Đại học chính quy Đợ t tháng 9 năm 2013
11 / 12
Kèm theo quyết định số ./QĐ-KHTN-ĐT, ngày ././. STT
Mã SV
Họ và tên
Ngày sinh
Nơi sinh
Điể m TB
Hạng TN
Địa chỉ
Chuyên ngành : Vật lý Hạt nhân 125
0913061
Đặng Thị Thảo My
16/03/91
Long An
8.07
Giỏi
126
0913097
Tr ịnh Quang Thành
20/05/91
Đắc Lắc
7.79
Khá
ạch Đào, Thị tr n Thủ Thừa, Huyện Thủ Thừa, Tỉnh Long An 316/7 H ng Lạc, Phườ ng 11, Quận Tân Bình, TP H Chí Minh
Chuyên ngành : Vật lý Lý thuyết 127
0813080 Nguyễn Hửu Ngọc
19/10/90
Bến Tre
7.14
Khá
314 ấ p 2, Lươ ng Hòa, Giồng Trôm, Bến Tre
128
0913018
Tr ươ ng Minh Duy
02/10/91
TP. H Chí Minh
8.08
Giỏi
129
0913053 Nguyễn Hoàng Linh
22/11/91
Khánh Hòa
7.69
Khá
130
0913107 Nguyễn Duy Thuận
05/04/91
TP. Hồ Chí Minh
7.33
Khá
131
0913110 Nguyễn Trung Tín
03/09/91
An Giang
7.49
Khá
132
0913121 Nguyễn Quý Tr ườ ng
18/08/91
Đắc Lắc
8.35
Giỏi
30/7/19/5 Lâm Văn B n, Phườ n g Tân Ki ng, Quận Bảy, TP Hồ Chí Minh 76 Lê Duẩn, Phườ ng Cam Lộc, Thị xã Cam Ranh, Tỉnh Khánh Hòa 43/8B Tr n Xuân Soạn, Phườ n g Tân Ki ng, Quận Bảy, TP Hồ Chí Minh 31 Tr n Hưng Đạo, Phườ ng Mỹ Bình, Thành ph Long Xuyên, Tỉnh An Giang 06 Nguyên H ng, Phườ ng Tân Lợ i , Thành ph Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắc Lắc
Chuyên ngành : Vật lý Ứ ng dụng 133
0913065
Đỗ Thị Nga
03/08/91
Thanh Hóa
8.21
Giỏi
134
0913101 Nguyễn Thị Hồng Thắm
31/01/91
TP. Hồ Chí Minh
8.06
Giỏi
55 t 20, đườ ng 109, KP5, Phườ ng Phướ c Long B, Quận Chín, TP Hồ Chí Minh D11/4 p 4, Xã Bình Chánh, Huyện Bình Chánh, TP Hồ Chí Minh
Đại học qu c gia TP H Chí Minh Đại học Khoa học Tự Nhiên
Cộng Hòa Xã Hội Chủ Ngh ĩ a Việt Nam Độc Lậ p - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH S CH SINH VI N T T NGHI P Tổ ng số sinh viên : Số sinh viên đạt loại xuấ t sắc : Số sinh viên đạt loại giỏi: Số sinh viên đạt loại khá : Số sinh viên đạt loại trung bình khá : Số sinh viên đạt loại trung bình :
134 0 15 88 31 0
Ngày 10 tháng 09 năm 2013 Hiệu Tr ưở ng
Đại học qu c gia TP H Chí Minh Đại học Khoa học Tự Nhiên
Cộng Hòa Xã Hội Chủ Ngh ĩ a Việt Nam Độc Lậ p - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH S CH SINH VI N T T NGHI P Ngành : Công nghệ thông tin Hệ : Đại học chính quy Đợ t tháng 9 năm 2013
1 / 24
Kèm theo quyết định số ./QĐ-KHTN-ĐT, ngày ././. STT
Mã SV
Họ và tên
Ngày sinh
Nơi sinh
Điể m TB
Hạng TN
Địa chỉ
Chuyên ngành : Hệ thống thông tin 1
0712069
Đỗ Nguyễn Nhất Anh
11/05/89
TP. Hồ Chí Minh
6.62
Trung bình khá 27D Nguyễn Hồng P.1 Q.Gò Vấ p TP HCM
2
0712477
Viên Phạm Ngọc Trí
11/05/89
TP. H Chí Minh
6.54
Trung bình khá 74/16 Đ ng Đen P.14 Q.Tân Bình TP HCM
3
0812198
Phạm Quang Thanh Hùng
04/04/90
TP. Hồ Chí Minh
6.64
4
0812259 Nguyễn Hồ Tiền Lâm
28/08/90
Tiền Giang
6.91
5
0812269
Hoàng Văn Linh
25/01/90
Nghệ An
6.72
Trung bình khá 958/10/22/4 Lạc Long Quân, P.8, Quận Tân Bình, Tp.HCM Trung bình khá 4/D24 Mê Linh, F9, Thành ph Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng Trung bình khá 65/3 Tr ần Văn Dư, P.13, Quận Tân Bình, Tp.HCM
6
0812495
Phí Quang Thịnh
23/04/90
TP. H Chí Minh
7.26
7
0812521
Lý Tự Tín
09/12/90
Gia Lai
6.92
8
0812561 Nguyễn Thành Trung
01/04/90
Quảng Ngãi
6.83
9
0912018 Nguy n Văn ánh
19/09/89
Hà T ĩ nh
7.16
10
0912023
Phạm Thị n
15/05/91
Bà R ịa-Vũng Tàu
8.86
11
0912028
Lê Hà Duy Bình
28/11/91
Tây Ninh
6.31
12
0912049
Vũ Mạnh Cườ ng
01/03/91
TP. Hồ Chí Minh
7.97
13
0912054
Phan Hoàng Mỹ Dung
22/07/91
Lâm Đồng
7.40
14
0912080 Nguyễn Khắc Dũng
09/10/91
Bình Thuận
6.85
15
0912084
24/05/90
Bình Thuận
6.34
Phạm Ngọc Anh Dũng
Khá
155/4 Nguy n Thông, P.9, Quận Ba, Tp.HCM
Trung bình khá 511 Nguyễn Huệ, TT Đắc Đoa, Huyện Đăk Đoa, Tỉnh Gia Lai Trung bình khá , Tịnh Trà, Huyện Sơ n Tịnh, Tỉnh Quảng Ngãi Khá
p 1, Đức Li u, Huyện Bù Đăng, Tỉnh Bình Phướ c
73F, khu ph Long Nguyên, Thị tr n Long Đi n, Huyện Long Điền, Tỉnh BàR ịa-VT Trung bình khá 990 QL 22, Ấ p Phướ c Lộc, Xã Phướ c Thạnh, Huyện Củ Chi, TP Hồ Chí Minh 88/4 Lê Lơ i, p Trung Chánh I, Thị tr n Hóc Môn, Khá Huyện Hóc Môn, TP Hồ Chí Minh 56 Nguy n Công Tr ứ, Phườ n g 8, Thành ph Đà Lạt, Khá Tỉnh Lâm Đồng Trung bình khá 16 Nguy n Thị Minh Khai, Thị tr n Đức Tài, Huyện Đức Linh, Tỉnh Bình Thuận Trung bình khá , Thị tr ấn Chợ Lầu, Huyện Bắc Bình, Tỉnh Bình Thuận Giỏi
Đại học qu c gia TP H Chí Minh Đại học Khoa học Tự Nhiên
Cộng Hòa Xã Hội Chủ Ngh ĩ a Việt Nam Độc Lậ p - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH S CH SINH VI N T T NGHI P Ngành : Công nghệ thông tin Hệ : Đại học chính quy Đợ t tháng 9 năm 2013
2 / 24
Kèm theo quyết định số ./QĐ-KHTN-ĐT, ngày ././. STT
Mã SV
Họ và tên
Ngày sinh
Nơi sinh
Điể m TB
Hạng TN
Địa chỉ
Chuyên ngành : Hệ thống thông tin 20/10/91
Lâm Đồng
7.00
0912183 Nguyễn Minh Huy
17/06/91
TP. Hồ Chí Minh
6.67
18
0912185
Tiêu Quang Huy
02/09/91
Cà Mau
7.50
19
0912191
Lưu Sỹ Hùng
01/04/91
Quảng Tr ị
7.37
20
0912206
Bùi Lê Kha
04/04/91
Bình Định
7.30
21
0912211
Tr n Minh Khang
17/12/91
Ti n Giang
7.50
22
0912217
Lê Quang Khải
02/12/91
Quảng Ngãi
7.16
23
0912225
Tạ Anh Khoa
25/12/91
Khánh Hòa
7.11
24
0912255
Phạm Thanh Liêm
29/05/91
Bến Tre
6.92
25
0912265
Tr ần Thanh Long
16/07/91
Khánh Hòa
8.19
26
0912271
Phạm Duy Lộc
23/08/91
Đồng Nai
6.71
27
0912277
Vũ Hải Luyện
09/03/91
Hà Nam Ninh
8.21
28
0912278
Phạm Văn Lực
28/09/91
Khánh Hòa
7.23
29
0912280
Đào Lê H ng Mai
15/03/91
Gia Lai
7.14
16
0912166
17
Đinh Nguyễn Trung Hòa
B7 Đặng Thái Thân, Phườ n g 3, Thành ph Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng Trung bình khá 2347/23A Phạm Th Hi n, Phườ ng 06, Quận Tám, TP Hồ Chí Minh Khá T 15, Khu 5, TT Tân Phú, h, Tân Phú, Đ ng Nai Khá
Khá
KP3, Phườ ng 3, Thị xã Quảng Tr ị, Tỉnh Quảng Tr ị
Xóm 3, Thôn Đệ Đức 3, Xã Hoài Tân, Huyện Hoài Nhơ n, Tỉnh Bình Định p 2 , Xã Tân Phướ c, Huyện Gò Công Đông, Tỉnh Khá Tiền Giang Xuân An, Xã Tịnh Hòa, Huyện Sơ n Tịnh, Tỉnh Quảng Khá Ngãi Tân Phú, Cam Thành B c, Huyện Cam Lâm, Tỉnh Khá Khánh Hòa Trung bình khá Ấ p An Hòa, Xã An Thớ i, Huyện Mỏ Cày Nam, Tỉnh Bến Tre 67/8 Quân Tr ấn, Phườ ng Lộc Thọ, Thành phố Nha Giỏi Trang, Tỉnh Khánh Hòa Trung bình khá A1/029, Xã Quang Trung, Huyện Th ng Nh t, Tỉnh Đồng Nai S 26 Đườ ng C27, Phườ ng 12, Quận Tân Bình, TP H Giỏi Chí Minh 928 Thanh Minh, Xã Diên Lạc, Huyện Diên Khánh, Khá Tỉnh Khánh Hòa Thôn Tân Sơ n, Xã Tân An, Huyện Đăk Pơ , Tỉnh Gia Khá Lai Khá
Đại học qu c gia TP H Chí Minh Đại học Khoa học Tự Nhiên
Cộng Hòa Xã Hội Chủ Ngh ĩ a Việt Nam Độc Lậ p - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH S CH SINH VI N T T NGHI P Ngành : Công nghệ thông tin Hệ : Đại học chính quy Đợ t tháng 9 năm 2013
3 / 24
Kèm theo quyết định số ./QĐ-KHTN-ĐT, ngày ././. STT
Mã SV
Họ và tên
Ngày sinh
Nơi sinh
Điể m TB
Hạng TN
Địa chỉ
Chuyên ngành : Hệ thống thông tin Phan Văn Mến (Nợ học phí)
13/10/91
Bình Thuận
7.01
Khá
29/06/91
TP. Hồ Chí Minh
7.37
Khá
Vũ Đình Nam
27/03/91
TP. H Chí Minh
7.89
Khá
Mai Văn Tr ọng Ngh ĩ a
01/09/91
Quảng Ngãi
8.21
Giỏi
0912311 Nguy n Như Ngọc
03/03/91
Phú Yên
7.07
Khá
35
0912312 Nguyễn Thị Bích Ngọc
16/08/91
Đồng Nai
7.55
36
0912324 Nguyễn Thành Nhơ n
28/04/91
TP. Hồ Chí Minh
7.68
37
0912329 Nguyễn Ngọc Phan
03/06/91
Lâm Đồng
8.28
38
0912331 Nguyễn Tấn Phát
06/06/91
Bình Thuận
7.13
39
0912333 Nguyễn Hoàng Phi
20/05/91
Lâm Đồng
7.11
40
0912336 Nguy n Thanh Phong
09/11/91
Nghệ An
6.84
41
0912357 Nguy n Huỳnh Xuân Phươ ng
16/05/91
Khánh Hòa
8.12
42
0912368
13/07/91
TP. Hà Nội
8.09
30
0912281
31
0912284 Nguyễn Ngọc ánh Minh
32
0912298
33
0912304
34
Tạ Minh Quang
166 Tr n Phú Kp 7, Phườ n g Phú Trinh, Thành ph Phan Thiết, Tỉnh Bình Thuận 243 Lê Quang Định, Phườ ng 07, Quận Bình Thạnh, TP Hồ Chí Minh 20/12 Trung Lang, Phườ ng 12, Quận Tân Bình, TP H Chí Minh Thôn Điện An, Xã Ngh ĩ a Thươ ng, Huyện Tư Ngh ĩ a, Tỉnh Quảng Ngãi KP Nguy n Du, Phườ ng 7, TP. Tuy Hoà, Tỉnh Phú Yên
43 tổ 14, Ấ p Hải Sơ n, Xã Phướ c Hưng, Huyện Long Điền, Tỉnh BàR ịa-VT 565/6 Bình Thớ i, Phườ ng 10, Quận Mườ i một, TP H Khá Chí Minh 56/6 Nguy n Thái Bình, Phườ n g 12, Thành ph Đà Giỏi Lạt, Tỉnh Lâm Đồng T 2, KP1, Phườ n g Phú Tài, Thành ph Phan Thi t, Khá Tỉnh Bình Thuận Khu 2, Thị tr n Lộc Th ng, Huyện Bảo Lâm, Tỉnh Lâm Khá Đồng Trung bình khá Khóm 2, Phườ n g Cam Phúc B c, Thị xã Cam Ranh, Tỉnh Khánh Hòa THôn Vân Thạch, Xã Ninh Xuân, Huyện Ninh Hoà, Giỏi Tỉnh Khánh Hòa 238/46 Hoàng Văn Thụ, Phườ ng 04, Quận Tân Bình, Giỏi TP Hồ Chí Minh Khá
Đại học qu c gia TP H Chí Minh Đại học Khoa học Tự Nhiên
Cộng Hòa Xã Hội Chủ Ngh ĩ a Việt Nam Độc Lậ p - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH S CH SINH VI N T T NGHI P Ngành : Công nghệ thông tin Hệ : Đại học chính quy Đợ t tháng 9 năm 2013
4 / 24
Kèm theo quyết định số ./QĐ-KHTN-ĐT, ngày ././. STT
Mã SV
Họ và tên
Ngày sinh
Nơi sinh
Điể m TB
Hạng TN
Địa chỉ
Chuyên ngành : Hệ thống thông tin 28/11/91
Lâm Đồng
6.72
0912386 Nguyễn Thị Ngọc Quỳnh
10/10/91
TP. Hồ Chí Minh
6.99
0912408
Hà Văn Tân
16/02/91
Bình Định
6.79
46
0912429
Tr ịnh Tân Thành
28/09/91
Thanh Hóa
8.31
47
0912430
Hà Thị Phươ ng Thảo
29/08/91
Tây Ninh
8.84
48
0912431 Nguyễn Thị Thanh Thảo
13/10/91
Lâm Đồng
8.24
49
0912432 Nguyễn Ngọc Thạch
26/10/91
Quảng Ngãi
7.20
50
0912434
Huỳnh Tấn Thắng
29/07/91
Quảng Ngãi
7.38
51
0912438 Nguyễn Tất Thắng
04/03/91
Đồng Nai
6.72
52
0912462 Nguyễn Xuân Thưở ng
20/01/91
Quảng Ngãi
7.30
53
0912463
25/05/91
TP. H Chí Minh
7.45
54
0912469 Nguy n Văn Ti n
05/07/91
Bà R ịa-Vũng Tàu
8.02
55
0912501
04/12/91
Bến Tre
6.82
43
0912371
44
45
Tr ần Nhật Quang
Tr ươ n g Nguy n Thủy Tiên
Lê Minh Truyền
Trung bình khá 2/32 Nhà Chung, Phườ n g 3, Thành ph Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng Trung bình khá 139/8 Nguy n Cư Trinh, Phườ n g Nguy n Cư Trinh, Quận Một, TP H ồ Chí Minh Trung bình khá Thôn Hiệ p An, Xã Mỹ Chánh, Huyện Phù Mỹ, Tỉnh Bình Định 33/19 Nguy n Sỹ Sách, Phườ ng 15, Quận Tân Bình, Giỏi TP Hồ Chí Minh 4/53 p Long Yên, Xã Long Thành Nam, Huyện Hoà Giỏi Thành, Tỉnh Tây Ninh Trà Giang 2, Lươ ng Sơ n, Huyện Ninh Sơ n, Tỉnh Ninh Giỏi Thuận 9 Tr n Kh c Chung, Phườ n g 7, Thành ph Vũng Tàu, Khá Tỉnh BàR ịa-VT T 23 Phườ n g Tr n Phú, Thành ph Quảng Ngãi, Tỉnh Khá Quảng Ngãi Trung bình khá 446 t 15 Khu ph 2 , Phườ ng Tr ảng Dài, Thành ph Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai m 2b, thô sơ n 1, Xã Đức Lân, Huyện Mộ Đức, Khá Tỉnh Quảng Ngãi c6/29, p 3, Xã Hưng Long, Huyện Bình Chánh, TP H Khá Chí Minh 6 ô 3/6 Khu Ph Hải Tân, Xã Phướ c Hải, Huyện Đ t Giỏi Đỏ, Tỉnh BàR ịa-VT Trung bình khá 30/7 Ấ p Thạnh Mỹ, Xã Mỹ An, Huyện Thạnh Phú, Tỉnh Bến Tre
Đại học qu c gia TP H Chí Minh Đại học Khoa học Tự Nhiên
Cộng Hòa Xã Hội Chủ Ngh ĩ a Việt Nam Độc Lậ p - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH S CH SINH VI N T T NGHI P Ngành : Công nghệ thông tin Hệ : Đại học chính quy Đợ t tháng 9 năm 2013
5 / 24
Kèm theo quyết định số ./QĐ-KHTN-ĐT, ngày ././. STT
Mã SV
Họ và tên
Ngày sinh
Nơi sinh
Điể m TB
Hạng TN
Địa chỉ
Chuyên ngành : Hệ thống thông tin Công Lươ ng, Xã Hoài Mỹ, Huyện Hoài Nhơ n, Tỉnh Bình Định 103 lô A chung cư n Quang , Phườ ng 09, Quận Mườ i, TP Hồ Chí Minh thôn 1B, Xã Cư Ni, Huyện Ea Kar, Tỉnh Đ c L c
56
0912517
Võ Thanh Tuấn
02/01/91
Bình Định
8.03
Giỏi
57
0912530
Tr ần Thị Thùy Vân
27/06/91
TP. Hồ Chí Minh
7.03
Khá
58
0912531 Nguy n Văn Vi n
20/03/91
Đ cL c
7.03
Khá
59
0912557
Lê Thị Tú Anh
20/07/90
Thanh Hóa
6.65
60
0912575
Phan Thị Hòa
20/10/90
Hà T ĩ nh
6.47
61
0912601
Phạm Danh Vũ
02/06/91
Hà T ĩ nh
7.21
Khá
Thôn 14, Xã Ba K ưt, Huyện Cư M gar, Tỉnh Đắc Lắc
62
0912604
Cao Thanh Hùng
12/06/90
Quảng Ngãi
7.69
Khá
xóm 3,thôn minh mỹ, Xã Tịnh B c, Huyện Sơ n Tịnh, Tỉnh Quảng Ngãi
Trung bình khá Thôn 4, Xã Lam Sơ n, Huyện Ngọc Lặc, Tỉnh Thanh Hóa Trung bình khá Xóm Xuân tây, Hộ Độ, Huyện Lộc Hà, Tỉnh Hà T ĩ nh
Chuyên ngành : Mạng máy tính & truyền thông 63
0612393 Nguyễn Văn Thanh
27/05/87
Quảng Nam
6.71
Trung bình khá V ĩ nh Thái, Nha Trang, Khánh Hòa
64
0812086
Mai Tr ọng Dũng
14/05/90
Thanh Hóa
7.08
65
0812148
Tr n Trung Hi u
19/07/90
TP. H Chí Minh
6.71
66
0812208
Mông Văn Hướ ng
09/01/89
Cao Bằng
5.91
67
0812369
Lê Tấn Phát
02/01/90
TP. Hồ Chí Minh
6.21
68
0812386 Nguyễn Thành Phúc
07/01/90
Bình Thuận
6.73
375 An Hòa, Tân Bình, Huyện Châu Thành, Tỉnh Đ ng Tháp Trung bình khá 348/10/3 Phạm Văn Hai, P.3, Quận Tân Bình, Tp.HCM Trung bình Thôn Bầu Đỉa, Phướ c Tân, Bù Gia M ậ p, Tỉnh Bình Phướ c Trung bình khá 28/2 p Th ng Nh t, Tân Thớ i Nhì, Huyện Hóc Môn, Tp.HCM Trung bình khá 124 Lê Thị H ng G m, Phú Trinh, Thành ph Phan Thiết, Tỉnh Bình Thuận Khá
Đại học qu c gia TP H Chí Minh Đại học Khoa học Tự Nhiên
Cộng Hòa Xã Hội Chủ Ngh ĩ a Việt Nam Độc Lậ p - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH S CH SINH VI N T T NGHI P Ngành : Công nghệ thông tin Hệ : Đại học chính quy Đợ t tháng 9 năm 2013
6 / 24
Kèm theo quyết định số ./QĐ-KHTN-ĐT, ngày ././. STT
Mã SV
Họ và tên
Ngày sinh
Nơi sinh
Điể m TB
Hạng TN
Địa chỉ
Chuyên ngành : Mạng máy tính & truyền thông 69
0812446
Mai A Tài
20/10/86
Đồng Nai
6.37
70
0912029
Phan Văn Bình
20/10/91
Gia Lai
6.68
71
0912050
Vươ n g Hi u Việt Cườ ng
02/09/91
Kiên Giang
6.49
72
0912056
Bùi Qu c Duy
16/05/91
TP. H Chí Minh
7.85
73
0912079 Nguy n Hữu Dũng
21/01/91
TP. H Chí Minh
7.71
74
0912101
10/08/90
Bình Định
6.39
75
0912103 Nguyễn Thành Đạt
12/10/91
Sông bé
7.73
76
0912153 Nguyễn Thanh Hiền
10/02/91
Sông Bé
7.13
77
0912157 Nguyễn Vũ Hoài
27/09/91
Bình Định
7.00
78
0912167 Nguyễn Thái Hòa
27/08/91
TP. Hồ Chí Minh
8.10
79
0912220
Tr n Thiện Khiêm (Nợ học phí)
06/02/91
TP. H Chí Minh
7.44
80
0912259
Tr n Tr ọng Linh
12/10/91
B n Tre
7.67
81
0912272
Tr ần Tr ọng Lộc
09/12/91
Đắc Lắc
7.75
Huỳnh Tấn Đạt
Trung bình khá 23/58 T 7 khu 6, TT Tân Phú, Huyện Tân Phú, Tỉnh Đồng Nai Trung bình khá 946 hùng vươ ng, Thị tr n Chư Sê, Huyện Chư Sê, Tỉnh Gia Lai Trung bình khá p Tân Vu, Xã Tân Hội, Huyện Tân Hiệ p, Tỉnh Kiên Giang Cơ Đi u, Phườ ng 12, Quận Năm, TP H Chí Khá Minh 126 lô K c/c Ngô Gia T ự, Phườ ng 02, Quận Mườ i, TP Khá Hồ Chí Minh Trung bình khá 264 Nguyễn Thị Định, Thành phố Quy Nhơ n, Tỉnh Bình Định 57/2 CMT8, Xã Chánh Mỹ, TP Thủ D u Một, Tỉnh Khá Bình Dươ ng áp Phú Thọ, Xã Phú Chánh, Huyện Tân Uyên, Tỉnh Khá Bình Dươ ng 15 Lê Xuân Tr ữ, Phườ ng Lý Thườ ng Kiệt, Thành ph Khá Quy Nhơ n, Tỉnh Bình Định 44C đườ ng Tr ục, Phườ ng 13, Quận Bình Thạnh, TP H Giỏi Chí Minh 49/2 Nguy n Cư Trinh, Phườ n g Nguy n Cư Trinh, Khá Quận Một, TP H ồ Chí Minh Khá 451/PL p 2, Xã Phú L , Huyện Ba Tri, T ỉnh B n Tre Khá
Thôn 8, Xã Ea Ktur, Huyện Cư Kuin, Tỉnh Đắc Lắc
Đại học qu c gia TP H Chí Minh Đại học Khoa học Tự Nhiên
Cộng Hòa Xã Hội Chủ Ngh ĩ a Việt Nam Độc Lậ p - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH S CH SINH VI N T T NGHI P Ngành : Công nghệ thông tin Hệ : Đại học chính quy Đợ t tháng 9 năm 2013
7 / 24
Kèm theo quyết định số ./QĐ-KHTN-ĐT, ngày ././. STT
Mã SV
Họ và tên
Chuyên ngành : Mạng máy tính & truyền thông 82 0912290 Võ Hoàng Minh Lê Phướ c Ngh ĩ a
Ngày sinh
Nơi sinh
Điể m TB
02/05/91
TP. Hồ Chí Minh
7.34
01/10/90
Đ ng Tháp
7.24
18/07/91
TP. H Chí Minh
8.33
83
0912302
84
0912330 Ngô T n Phát
85
0912340
Đặng Thanh Phúc
13/02/91
TP. H Chí Minh
7.42
86
0912349
Cao Thanh Phươ ng
20/12/91
Tiền Giang
7.38
87
0912366
Hồ Dươ ng Minh Quang
20/08/91
Đồng Nai
7.16
88
0912400
Phan Phong Sơ n
15/11/91
Sông Bé
6.70
89
0912410
Mai Thanh Tân
21/09/91
Thanh Hóa
7.02
90
0912422
Tr n Chánh Bảo Thái
30/04/91
Thừa Thiên-Hu
7.27
91
0912489
Võ Minh Trí
01/09/91
TP. H Chí Minh
8.80
92
0912502
Lê Xuân Tr ườ ng
10/05/89
Thái Bình
6.32
93
0912504
Tr n Trung Tr ực
18/02/91
C n Thơ
8.14
94
0912524
Tr ươ ng Trí Tùng
10/01/91
Bình Định
8.11
Hạng TN
Địa chỉ
287 p Phú An, Xã Phú Hòa Đông, Huyện Củ Chi, TP Hồ Chí Minh 180 p Công tạo, Xã Bình Phú, Huyện Tân H ng, Tỉnh Khá Đồng Tháp 346 Bùi Đình Túy, Phườ ng 12, Quận Bình Thạnh, TP Giỏi Hồ Chí Minh 908/10/17 Huỳnh T n Phát, Phú Xuân, Nhà Bè, TP H Khá Chí Minh Ấ p Phú Hưng, Xã Long Khánh, Huyện Cai Lậy, Tỉnh Khá Tiền Giang 758 p 2, Xã Phướ c Khánh, Huyện Nhơ n Tr ạch, Tỉnh Khá Đồng Nai Trung bình khá 110 Tr n Hưng Đại, Thị tr n An Lộc, Huyện Bình Long, Tỉnh Bình Phướ c t 3, K/P Phú Trung, Thị tr n An Lộc, Huyện Bình Khá Long, Tỉnh Bình Phướ c 36/255P,Quang Trung,, Phườ ng 12, Quận Gò V p, TP Khá Hồ Chí Minh 178/7s/4 Hậu Giang, Phườ ng 06, Quận Sáu, TP H Chí Giỏi Minh Trung bình khá Xóm 8, Xã Đông Hoàng, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình C12 Cư xá Tân Tr ụ, đườ ng Phan Huy ch, Phườ ng 15, Giỏi Quận Tân Bình, TP H ồ Chí Minh Xóm 3, thôn Quy Thuận, Xã Hoài Châu Bắc, Huyện Giỏi Hoài Nhơ n, Tỉnh Bình Định Khá
Đại học qu c gia TP H Chí Minh Đại học Khoa học Tự Nhiên
Cộng Hòa Xã Hội Chủ Ngh ĩ a Việt Nam Độc Lậ p - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH S CH SINH VI N T T NGHI P Ngành : Công nghệ thông tin Hệ : Đại học chính quy Đợ t tháng 9 năm 2013
8 / 24
Kèm theo quyết định số ./QĐ-KHTN-ĐT, ngày ././. STT
Mã SV
Họ và tên
Ngày sinh
Nơi sinh
Điể m TB
Hạng TN
Địa chỉ
Chuyên ngành : Mạng máy tính & truyền thông Đak Tra, Xã V ĩ nh Kim, Huyện V ĩ nh Thạnh, Tỉnh Bình Định , Cổ Thành, Huyện Chí Linh, Tỉnh Hải Dươ ng
95
0912527
Huỳnh Vang
01/08/91
Bình Định
8.00
Giỏi
96
0912540
Lê Văn V ĩ
29/08/91
Hải Dươ ng
8.22
Giỏi
97
0912543
H Th Vũ
26/08/90
Đ cL c
7.24
98
0912551
Tr ần Đăng Vươ ng
01/01/91
Bình Thuận
7.03
99
0912559 Nguyễn Tr ầm Hồng Ân
29/07/91
TP. Hồ Chí Minh
8.79
100
0912561
08/02/91
Quảng Nam
7.30
101
0912566 Nguyễn Tiến Đạt
14/11/89
Thái Bình
6.68
102
0912585
Tr ần Nguyễn Sáng
21/06/91
Bình Định
7.12
103
0912597
Tr ịnh Thị Ngọc Trang
26/10/89
Tây Ninh
7.56
104
0912602
Phạm Văn Vượ ng
21/07/91
Ninh Bình
7.59
16/08/88
Trà Vinh
6.93
Trung bình khá 104 Quang Trung khóm 3 P.1 TP Trà Vinh Trà Vinh
07/01/89
TP. Hồ Chí Minh
6.13
Trung bình khá 491/20c Lê Quang Định P.1 Q.Gò Vấ p TP HCM
27/01/88
Thái Bình
6.76
Trung bình khá Hòa Đồng Đức Phong Bù Đăng Bình Phướ c
Phạm Văn Bình
Kh i 7, Thị T r n Phướ c An, Huyện Krông P c, Tỉnh Đắc Lắc 01 Âu Dươ ng Lân, Phườ ng Thanh Hải, Thành phố Khá Phan Thiết, Tỉnh Bình Thuận 12/126 Th ng Nh t, Phườ ng 15, Quận Gò V p, TP H Giỏi Chí Minh 87 Tân lạc 2, Xã Đinh Lạc, Huyện Di Linh, Tỉnh Lâm Khá Đồng Trung bình khá Thôn Hà Làng 1, K'Dang, Huyện Đăk Đoa, Tỉnh Gia Lai Xóm 2, Thượ ng Sơ n, Xã Tây Thuận, Huyện Tây Sơ n, Khá Tỉnh Bình Định D3/9B 4, T 6, p Tr ườ ng Xuân, Tr ườ ng Hòa, Khá Huyện Hoà Thành, Tỉnh Tây Ninh Thôn Tân Lậ p 3, Xã Ea Kuăng, Huyện Krông P c, Khá Tỉnh Đắc Lắc Khá
Chuyên ngành : K ỹ thuật phần mềm 105
0712119
106
0712252
107
Tr ươ ng Qu c Dũng
Bùi Nguy n Thành Long (Nợ học phí) 0712265 Đào Văn Lưu
Đại học qu c gia TP H Chí Minh Đại học Khoa học Tự Nhiên
Cộng Hòa Xã Hội Chủ Ngh ĩ a Việt Nam Độc Lậ p - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH S CH SINH VI N T T NGHI P Ngành : Công nghệ thông tin Hệ : Đại học chính quy Đợ t tháng 9 năm 2013
9 / 24
Kèm theo quyết định số ./QĐ-KHTN-ĐT, ngày ././. STT
Mã SV
Họ và tên
Ngày sinh
Nơi sinh
Điể m TB
Hạng TN
Địa chỉ
Chuyên ngành : K ỹ thuật phần mềm 11/11/89
TP. Hồ Chí Minh
6.52
0712474 Nguyễn Tr ọng Nhật Trung
28/02/89
TP. Hồ Chí Minh
6.69
Trung bình khá 105 qu c lộ 1 khu 2 p Chánh Long Hiệ p B n Lức Long An Trung bình khá 69/15A Văn Thân P.8 Q.6 TP HCM
110
0812049 Nguy n Kim Chươ ng
16/07/90
TP. H Chí Minh
6.98
Trung bình khá 42/4 p 2, Xuân Thớ i Sơ n, Huyện Hóc Môn, Tp.HCM
111
0812079 Nguyễn Thạc Duy (Nợ học phí)
01/01/90
Bến Tre
6.90
112
0812172 Nguyễn Xuân Hòa
01/05/90
Bà R ịa-Vũng Tàu
6.64
113
0812247 Nguyễn Tr ọng Kiên
24/07/90
Tiền Giang
6.00
114
0812288
Lại Trung Luân
02/02/90
Hà Nam
6.37
Trung bình khá Ấ p V ĩ nh Hưng 2, V ĩ nh Thạnh, Huyện Chợ Lách, Tỉnh Bến Tre Trung bình khá 124/3/5 Xô Vi t Nghệ T ĩ n h, P.Th ng Tam, Thành ph Vũng Tàu, Tỉnh BàR ịa-VT Trung bình khá p 6 , Gia Thuận, Huyện Gò Công Đông, Tỉnh Ti n Giang Trung bình khá Hòa Ngãi, Thanh Hà, Thanh Liêm, Hà Nam
115
0812341
Lê H ng Ngọc
09/03/90
Bình Định
6.42
116
0812355 Nguyễn Phú Nhân
11/06/90
Tiền Giang
6.27
117
0812420 Nguyễn Hoàng Quân
20/02/90
TP. Hồ Chí Minh
7.01
118
0812542
Võ Ngọc Triệu
05/12/90
Quảng Ngãi
6.99
119
0912010
Tr ần Quốc Anh
05/04/91
TP. Hồ Chí Minh
8.02
120
0912025
Hà Văn Bảo
10/04/91
An Giang
7.05
121
0912031 Nguy n Đức Cang
20/06/91
Quảng Ngãi
8.04
108
0712305
109
Tr ịnh Dư Khôi Nguyên
Trung bình khá 159 Hùng Vươ ng, Nhơ n Phú, Thành ph Quy Nhơ n, Tỉnh Bình Định Trung bình khá 400 Ấ p Thạnh Hòa, Bình Nghị, Huyện Gò Công Đông, Tỉnh Tiền Giang Khá 86 Ông Ích Khiêm, P.14, Quận Mườ i một, Tp.HCM Trung bình khá Xóm Khê Tân, thôn C Lũy, Tịnh Khê, Huyện Sơ n Tịnh, Tỉnh Quảng Ngãi 115/1, đườ ng 18, Phườ ng Hiệ p Bình Chánh, Quận Thủ Giỏi Đức, TP Hồ Chí Minh 115/5 Tr n Hưng Đạo, Thị tr n Chợ Mớ i, Huyện Chợ Khá Mớ i, Tỉnh An Giang Thôn Tú Sơ n 2, Xã Đức Lân, Huyện Mộ Đức, Tỉnh Giỏi Quảng Ngãi
Đại học qu c gia TP H Chí Minh Đại học Khoa học Tự Nhiên
Cộng Hòa Xã Hội Chủ Ngh ĩ a Việt Nam Độc Lậ p - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH S CH SINH VI N T T NGHI P Ngành : Công nghệ thông tin Hệ : Đại học chính quy Đợ t tháng 9 năm 2013
10 / 24
Kèm theo quyết định số ./QĐ-KHTN-ĐT, ngày ././. STT
Mã SV
Họ và tên
Ngày sinh
Nơi sinh
Điể m TB
Hạng TN
Địa chỉ
Chuyên ngành : K ỹ thuật phần mềm Phạm Danh
01/10/90
Đồng Nai
8.44
04/12/91
TP. Hồ Chí Minh
7.45
Tr n Thị Mỹ Dung
20/03/91
Lâm Đ ng
8.64
0912057
Dươ ng Ngọc Duy
02/11/91
Đ cL c
7.71
126
0912058
Đặng Nh t Duy
14/08/91
B n Tre
8.30
127
0912063
Mai Vũ Duy
26/10/91
Bình Thuận
7.38
128
0912071
Phạm Minh Duy
18/07/91
TP. Hồ Chí Minh
8.37
129
0912072
Tr ần Đình Duy
08/06/91
Bến Tre
6.70
130
0912075
Lê Anh Dũng
07/09/91
Kiên Giang
7.47
131
0912089
Vũ Tuấn Dũng
18/02/91
Đồng Nai
8.01
132
0912094
Tr n Triệu Dươ ng
17/03/91
TP. H Chí Minh
7.60
133
0912097 Nguy n Đa
04/06/90
Khánh Hòa
6.69
134
0912100
21/09/91
Bình Thuận
7.30
122
0912051
123
0912052 Ngeou Chee Den
124
0912055
125
Hoàng Xuân Đạt
27 T 1, p Sa Cá, Xã Bình An, Huyện Long Thành, Tỉnh Đồng Nai s 1 l u 4 đườ ng Đào T n, Phườ ng 05, Quận Năm, TP Khá Hồ Chí Minh 26 khu ph 8, Thị tr n Đạ M'ri, Huyện Đạ Huoai, Tỉnh Giỏi Lâm Đồng Kh i 12, Phườ ng Tân An, Thành ph Buôn Ma Thuột, Khá Tỉnh Đắc Lắc p Chợ Xép, Tân Thanh Bình, Huyện Mỏ Cày, Tỉnh Giỏi Bến Tre 18 Thái Khang, Thị tr ấn Chợ Lầu, Huyện Bắc Bình, Khá Tỉnh Bình Thuận 1/5/2 qu c lộ 1K, Phườ ng Linh Xuân, Quận Thủ Đức, Giỏi TP Hồ Chí Minh Trung bình khá p Sơ n Phụng, Xã Sơ n Định, Huyện Chợ Lách, Tỉnh Bến Tre 56/1 Chi Lăng, Phườ ng V ĩ nh Bảo, Thành ph R ạch Khá Giá, Tỉnh Kiên Giang 48/1G Võ Dõng, Xã Gia Kiệm, Huyện Th ng Nh t, Giỏi Tỉnh Đồng Nai 307/35 Tôn Đản, Phườ ng 15, Quận B n, TP H Chí Khá Minh Trung bình khá Long Hòa, Xã Vạn Long, Huyện Vạn Ninh, Tỉnh Khánh Hòa Tổ 4, KP6, Phườ ng Đức Thắng, Thành phố Phan Thiết, Khá Tỉnh Bình Thuận Giỏi
qu c gia gia TP H Chí Chí Min Minhh Đại học qu Đại học Khoa học Tự Nhiên
Cộng Hòa Xã Hội Chủ Ngh ĩ a Việt Nam Độc Lậ p - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH S CH SINH VI N T T NGHI P Ngành : Công nghệ nghệ thông tin Hệ : Đại Đại họ học chính quy Đợ t tháng 9 nă n ăm 2013
11 / 24
Kèm theo quyế quy ết định định số số ./QĐ ./QĐ-KHTN-Đ -KHTN- ĐT, ngày ././. STT
Mã SV
Họ và tên
Ngày sinh
Nơi sinh
Điể m TB
Hạng TN
Địa Địa chỉ chỉ
Chuyên ngành : K ỹ thuậ thuật phầ phần mề mềm 135
0912122 Nguyễn Văn Giàu
16/04/91
Khánh Hòa
7.81
136
0912125
17/01/91
Hưng Yên
7.87
137
0912132 Nguy n Thanh Hải
01/06/91
An Giang
7.40
138
0912133 Nguy n Thị Hải
05/09/91
Hà T ĩ nh nh
8.15
139
0912139
Đi Trung Hậu
12/03/91
Ti n Giang Giang
8.03
140
0912144 Nguyễn Phạm Minh Hiếu
15/10/91
Tiền Giang
7.40
141
0912148
Phan Quang Hiếu
02/08/91
Bình Định
8.01
142
0912149
Phạm Thuận Hiếu
10/04/91
Long An
8.55
143
0912164
Thang Vũ Hoàng
//91
Cà Mau
6.36
144
0912165
Tr ươ ng Văn Hoàng ươ ng
31/12/91
Khánh Hòa
7.69
145
0912172
Đ Bá Huy
15/09/91
Cà Mau
7.85
146
0912195 Nguy n Văn Hùng
17/06/91
Bà R ịa-Vũng Tàu
7.37
147
0912203 Nguyễn Thành Hưng
10/02/91
Bình Định
8.35
Đào Sơ n Hải
Khóm 6, Phườ ng ng Cam Lợ i,i, Thị xã Cam Ranh, T ỉnh Khánh Hòa 1209/7 Bùi Văn Hòa, Phườ ng n g Long Long Bình, Bình, Thành Thành ph Khá Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai 416/12 p bình tân, Xã Bình Mỹ, Huyện Châu Phú, Khá Tỉnh An Giang Xóm Sơ n B ng, Xã Thạch Kim, Huyện Lộc Hà, Tỉnh Giỏi Hà T ĩ nh nh 3 Lê Văn Thạnh, Phườ ng n g 77,, Thàn Thànhh ph Mỹ Tho, Tỉnh Giỏi Tiền Giang 1280 Xóm Thủ, Xã Bình Tân, Huyện Gò Công Tây, Khá Tỉnh Tiền Giang 162/4 162/4 Nguy Nguy n Thái Thái Học, Thàn Thànhh ph Quy Nhơ n, n, Tỉnh Giỏi Bình Định 98 Tháp Mườ i,i, KP2, Thị tr tr n V ĩ nh nh Hưng, Huyện V ĩ nh nh Giỏi Hưng, Tỉnh Long An Trung bình khá p Thành Vọng, Xã Tân Trung, Huyện Đ m Dơ i,i, Tỉnh Cà Mau 31a/1 Biệt Thự, Phườ ng ng Tân Lậ p, Thành ph Nha Khá Trang, Tỉnh Khánh Hòa 109c Đườ ng ng Tr ục, Phườ ng ng 13, Quận Bình Thạnh, TP Khá Hồ Chí Minh p Tân Phú, Thị tr n Phú Phú Mỹ, Huyện Tân Thành, Tỉnh Khá BàR ịa-VT 363 Hoàng Hoa Thám, Phườ ng ng An Tân, Thị xã An Giỏi Khê, Tỉnh Gia Lai Khá
qu c gia gia TP H Chí Chí Min Minhh Đại học qu Đại học Khoa học Tự Nhiên
Cộng Hòa Xã Hội Chủ Ngh ĩ a Việt Nam Độc Lậ p - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH S CH SINH VI N T T NGHI P Ngành : Công nghệ nghệ thông tin Hệ : Đại Đại họ học chính quy Đợ t tháng 9 nă n ăm 2013
12 / 24
Kèm theo quyế quy ết định định số số ./QĐ ./QĐ-KHTN-Đ -KHTN- ĐT, ngày ././. STT
Mã SV
Họ và tên
Ngày sinh
Nơi sinh
Điể m TB
Hạng TN
Địa Địa chỉ chỉ
Chuyên ngành : K ỹ thuậ thuật phầ phần mề mềm 148
0912207
Đoàn Cao Khang
06/01/91
Tiền Giang
7.00
149
0912209
Phạm Hoàn Khang
26/02/91
TP. Hồ Chí Minh
8.30
150
0912210
Tr n Đình Khang
06/11/91
TP. TP. H Chí Chí Minh Minh
8.32
151
0912212
Mã Văn Kim Khánh
17/03/91
TP. TP. H Chí Chí Minh Minh
8.81
152
0912218
Tr n Quan Quangg Khải
08/11/91
Long An
8.22
153
0912222 Nguyễn Minh Khoa
05/02/91
Bến Tre
8.66
154
0912224 Nguyễn Tr ọng Khoa
16/11/91
Bình Định
8.97
155
0912228
Tr ần Văn Khoa
22/03/91
Thuận Hải
6.72
156
0912234
Tr ần Đình Khôi
13/07/91
Quảng Ngãi
7.26
157
0912237
Tr ần Duy Khươ ng ng
06/01/91
Tiền Giang
7.71
158
0912240 Nguy n Văn Kiệt
12/02/91
Bình Định
8.41
159
0912241
10/10/91
Đ ng Nai
7.43
160
0912242 Nguyễn Nhất King
16/05/91
Quảng Ngãi
7.27
Phạm Anh Kiệt
61 T 3 p Hòa Hòa Phúc , Xã Hòa Khánh, Huyện Cái Bè, Tỉnh Tiền Giang 529/134 Huỳnh Văn Bánh, Phườ ng ng 14, Quận Phú Giỏi Nhuận, TP Hồ Chí Minh D607 c/c Bình Khánh, Lươ ng ng Đình Của , Phườ ng ng An Giỏi Phú, Quận Hai, TP Hồ Chí Minh 119/2B Phan Đăng Lưu, Phườ ng ng 07, Quận Phú Nhuận, Giỏi TP Hồ Chí Minh 13 N Nguy guy n Minh Minh Tr Tr ườ ng , Phườ ng ng 3, Thị xã Tân An, ườ ng Giỏi Tỉnh Long An 021, Ấ p Phú Phong, Xã Quớ i Thành, Huyện Châu Giỏi Thành, Tỉnh Bến Tre C n Hậu, Xã Hoài Sơ n, n, Huyện Hoài Nhơ n, n, Tỉnh Bình Giỏi Định 20/28a Nguy n Văn Tr Tr i, T Thhị tr n Di Linh, Linh, Thàn Thànhh pphh Trung bình khá 20/28a Phan Rang -Tháp Chàm, Tỉnh Ninh Thuận Dõng, Thành Thành pphh Quảng Ngãi, Đội 2 Thôn 2, Xã Ngh ĩ a Dõng, Khá Tỉnh Quảng Ngãi p Quí Trinh, Xã Nhị Quý, Huyện Cai Lậy, Tỉnh Ti n Khá Giang thôn Tườ ng ng An, Xã Mỹ Quang, Huyện Phù Mỹ, Tỉnh Giỏi Bình Định 14 1466 T 3 p Phươ ng ng Lâm 2, Xã Phú Lâm, Huyện Tân Khá Phú, Tỉnh Đồng Nai Xóm 26 An Định, Xã Phổ Thuận, Huyện Đức Phổ, Khá Tỉnh Quảng Ngãi Khá
qu c gia gia TP H Chí Chí Min Minhh Đại học qu Đại học Khoa học Tự Nhiên
Cộng Hòa Xã Hội Chủ Ngh ĩ a Việt Nam Độc Lậ p - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH S CH SINH VI N T T NGHI P Ngành : Công nghệ nghệ thông tin Hệ : Đại Đại họ học chính quy Đợ t tháng 9 nă n ăm 2013
13 / 24
Kèm theo quyế quy ết định định số số ./QĐ ./QĐ-KHTN-Đ -KHTN- ĐT, ngày ././. STT
Mã SV
Họ và tên
Ngày sinh
Nơi sinh
Điể m TB
Hạng TN
Địa Địa chỉ chỉ
Chuyên ngành : K ỹ thuậ thuật phầ phần mề mềm p Nội , Thị tr tr n Phướ c Long, Huyện Phướ c Long, Tỉnh Bạc Liêu An Mỹ 2, Xã Tam An, Huyện Phú Ninh, Tỉnh Quảng Khá Nam 107/TL, p Thạnh L , Xã Xã Bảo Thuận, Huyện Ba Tri, Giỏi Tỉnh Bến Tre Xuân An, Xã Tịnh Hòa, Huyện Sơ n Tịnh, Tỉnh Quảng Giỏi Ngãi 48/5 /5A1 A1,, p Bình Bình Đng, Xã Bình Hòa, Huyện Thuận Trung bình khá 48 An, Bình Dươ ng ng 24/27 La S n Phu Tứ, Tây Lộc, Thành phố Huế, Tỉnh ơ Khá Thừa thiên-Huế 58-E6 58-E6 Tôn Tôn Th t Tùng Tùng , Phườ ng ng V ĩ nh nh Lạc, Thàn Thànhh pphh Khá R ạch Giá, Tỉnh Kiên Giang 585/33 585/33 Nguy n Đình Chi Chi u, Phườ ng ng 02, Quận Ba, TP Giỏi Hồ Chí Minh 35 3/1 t 8 p Mỹ Hòa, Xã Long Mỹ, Huyện Đ t Đỏ, Khá Tỉnh BàR ịa-VT 155 Quân Sự, Phườ ng ng 11, Quận Mườ i một, TP H Chí Chí Giỏi Minh Khá Thôn 7A, Xã Ea Hiao, Huyện Ea H Leo, T ỉnh Đ c L c
08/01/91
Bạc Liêu
7.00
0912245 Nguyễn Hữu K ỳ
01/05/91
Quảng Nam
7.70
163
0912247 Nguy n Văn Lạc
16/02/91
B n Tre
8.76
164
0912251
Võ Hoài Lên
25/12/91
Quảng Ngãi
8.82
165
0912256
Bùi Văn Linh
23/05/91
Kiên Giang
6.60
166
0912258
Tr ần Hoàng Linh
23/08/91
Thừa Thiên-Huế
7.26
167
0912261
Đặng Hoàng Long
08/11/91
Kiên Giang
7.33
168
0912263 Nguyễn Hoàng Long
19/08/91
TP. Hồ Chí Minh
8.45
169
0912268
00/00/91
Bà R ịa-Vũng Tàu
7.22
170
0912270 Nguyễn Phướ c Lộc
05/08/91
TP. Hồ Chí Minh
8.39
171
0912275 Nguy n Đăng Luân
05/01/90
Hà T ĩ nh nh
7.32
172
0912276 Nguy n Kinh Luân
04/09/91
Gia Lai
7.20
Khá
173
0912283 Nguyễn Lươ ng ng Minh
11/11/91
Bến Tre
8.45
Giỏi
161
0912243
162
Tô Kía
Huỳnh Văn Lộc
Khá
Thôn Đ ng B ng ng,, Xã Xã Bi Bi n H , T Thà hành nh ph Plei Pleiku ku,, Tỉnh Gia Lai 166A3, Ấ p Mỹ An A, Xã Mỹ Thạnh An, Thị xã Bến Tre, Tỉnh Bến Tre
Đại học qu c gia TP H Chí Minh Đại học Khoa học Tự Nhiên
Cộng Hòa Xã Hội Chủ Ngh ĩ a Việt Nam Độc Lậ p - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH S CH SINH VI N T T NGHI P Ngành : Công nghệ thông tin Hệ : Đại học chính quy Đợ t tháng 9 năm 2013
14 / 24
Kèm theo quyết định số ./QĐ-KHTN-ĐT, ngày ././. STT
Mã SV
Họ và tên
Ngày sinh
Nơi sinh
Điể m TB
Hạng TN
Địa chỉ
Chuyên ngành : K ỹ thuật phần mềm 174
0912286
Quang Minh
08/03/91
V ĩ nh Long
7.44
175
0912293
Mai Phươ ng Mỹ
01/01/91
Cửu Long
8.02
176
0912310 Nguy n H ng Ngọc
27/11/91
Hà Nội
8.16
177
0912315 Nguy n Văn Cao Nguyên
14/06/91
Đ ng Nai
7.96
178
0912317 Nguy n Qu c Nhã
03/11/91
Ti n Giang
7.92
179
0912322
Tr ần Minh Nhật
28/07/91
Bà R ịa-Vũng Tàu
8.37
180
0912334
Dươ ng Văn Phong
12/06/91
TP. Hồ Chí Minh
7.69
181
0912337 Nguyễn Vũ Phong
14/07/90
Bến Tre
8.09
182
0912338
Phạm Thanh Phong
13/10/91
Hải Dươ ng
7.40
183
0912339
Phạm Tr ần Thanh Phong
12/02/91
Đồng Nai
6.69
184
0912343
Lê V ĩ nh Phúc
10/05/91
Đ ng Nai
7.20
185
0912344
Tạ Quang Phúc
02/11/91
B n Tre
7.54
186
0912346 Nguyễn Xuân Phú
13/02/89
Đồng Nai
7.68
181C/7, u Dươ ng Lân, Phườ ng 02, Quận Tám, TP H Chí Minh p 1A, Xã Chánh Hội, Huyện Mang Thít, Tỉnh V ĩ nh Giỏi Long 1M Đinh Bộ L ĩ nh, Phườ ng 15, Quận Bình Thạnh, TP Giỏi Hồ Chí Minh T 3, Khu 4, Thị tr n Gia Ray, Huyện Xuân Lộc, Tỉnh Khá Đồng Nai 66, t 2, khu ph hòa thơ m 1, đườ ng 862, Thị tr n Tân Khá Hòa, Huyện Gò Công Đông, Tỉnh Tiền Giang 267/6 Tr ần Phú, Phườ ng 5, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Giỏi BàR ịa-VT 332/2/4 âu cơ , Phườ ng 10, Quận Tân Bình, TP H Chí Khá Minh p 5, Xã Châu Bình, Huyện Gi ng Trôm, Tỉnh B n Giỏi Tre 3137/79 Phạm Th Hi n, Phườ ng 07, Quận Tám, TP Khá Hồ Chí Minh Trung bình khá T 10, p Mỹ Tân, Mỹ Xuân, Huyện Tân Thành, Tỉnh BàR ịa-VT T 1, Kp5, Thị tr n V ĩ nh An, Huyện V ĩ nh Cửu, Tỉnh Khá Đồng Nai p Hòa Chánh, Xã Sơ n Hòa, Huyện Châu Thành, Tỉnh Khá Bến Tre 255 KP1, Phườ ng Xuân Trung, Thị xã Long Khánh, Khá Tỉnh Đồng Nai Khá
Đại học qu c gia TP H Chí Minh Đại học Khoa học Tự Nhiên
Cộng Hòa Xã Hội Chủ Ngh ĩ a Việt Nam Độc Lậ p - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH S CH SINH VI N T T NGHI P Ngành : Công nghệ thông tin Hệ : Đại học chính quy Đợ t tháng 9 năm 2013
15 / 24
Kèm theo quyết định số ./QĐ-KHTN-ĐT, ngày ././. STT
Mã SV
Họ và tên
Ngày sinh
Nơi sinh
Điể m TB
Hạng TN
Địa chỉ
Chuyên ngành : K ỹ thuật phần mềm Bà R ịa-Vũng Tàu
7.51
0912355 Ngô Quang Minh Phươ ng
23/06/91
Tiền Giang
6.70
189
0912367 Nguy n Văn Quang
10/12/91
Thái Bình
7.24
190
0912373
Đ Minh Quân
17/12/91
TP. H Chí Minh
7.48
191
0912374
H Hùng Lâm Quân
06/06/91
Đ ng Nai
7.10
192
0912382
Giêng Phát Quý
16/09/91
Đồng Nai
8.78
193
0912384
Phạm Ngọc Quý
29/11/91
TP. Hồ Chí Minh
6.74
194
0912389
Tr ần Ngọc Sang
09/12/91
Quảng Ngãi
7.52
195
0912391
Huỳnh Hiệ p S ĩ
25/09/88
Tiền Giang
7.14
196
0912392
Châu Hoàn Sơ n
04/01/91
TP. H Chí Minh
7.61
Khá
197
0912397 Nguyễn Lê Quốc Sơ n
10/12/91
Đồng Tháp
8.37
Giỏi
198
0912399 Nguyễn Thái Sơ n
22/09/91
Quảng Ngãi
7.12
Khá
199
0912402
14/07/91
Sông Bé
7.49
Khá
0912354
188
Lê Nguyễn Hoàng Phươ ng
319 Nguy n An Ninh, Phườ n g 7, Thành ph Vũng Tàu, Tỉnh BàR ịa-VT Trung bình khá 75 1, Kp2, Thị tr n Chợ Gạo, Huyện Chợ Gạo, Tỉnh Tiền Giang 01/21 B p Tân Long, Xã Tân Đông Hiệ p, Huyện D ĩ Khá An, Tỉnh Bình Dươ ng 338/73 Kp2 Đườ n g Chi n Lượ c, Phườ ng Bình Tr ị Khá Đông A, Quận Bình Tân, TP Hồ Chí Minh 193 Thôn V ĩ nh Bình, Xã Bình Giã, Huyện Châu Đức, Khá Tỉnh BàR ịa-VT 435/11 Ấ p Tân Thành, Xã Thanh Bình, Huyện Tr ảng Giỏi Bom, Tỉnh Đồng Nai Trung bình khá 61 Đườ ng 8, Kp4, Phườ ng Bình An, Quận Hai, TP H Chí Minh Hiệ p An, Xã Ph Phong, Huyện Đức Ph , Tỉnh Quảng Khá Ngãi Khá , Xã Hòa Tịnh, Huyện Chợ Gạo, Tỉnh Tiền Giang
16/01/91
187
Đậu Phạm Hữu Tài
Khá
25 Dươ ng Bá Tr ạc, Phườ ng 01, Quận Tám, TP H Chí Minh 122 Ấ p Phú Nhuận, Xã Tân Nhuận Đông, Huyện Châu Thành, Tỉnh Đồng Tháp Xóm An Sở , Thôn Văn Tr ườ n g, Xã Ph Văn, Huyện Đức Phổ, Tỉnh Quảng Ngãi 322 p Tân Lậ p, Xã An Đi n, Huyện B n Cát, Tỉnh Bình Dươ ng
Đại học qu c gia TP H Chí Minh Đại học Khoa học Tự Nhiên
Cộng Hòa Xã Hội Chủ Ngh ĩ a Việt Nam Độc Lậ p - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH S CH SINH VI N T T NGHI P Ngành : Công nghệ thông tin Hệ : Đại học chính quy Đợ t tháng 9 năm 2013
16 / 24
Kèm theo quyết định số ./QĐ-KHTN-ĐT, ngày ././. STT
Mã SV
Họ và tên
Chuyên ngành : K ỹ thuật phần mềm 200 0912403 Huỳnh Hữu Tài
Ngày sinh
Nơi sinh
Điể m TB
Hạng TN
29/06/91
Tiền Giang
8.06
Giỏi
201
0912409
Lê Anh Tân
02/09/91
Quảng Ngãi
8.54
Giỏi
202
0912447
Tr n Thanh Thiện
28/02/91
Bình Định
8.32
Giỏi
203
0912452
Tr n Hoàng Thịnh
30/07/91
TP. H Chí Minh
8.30
Giỏi
204
0912453
Hoàng Đức Thông
24/12/91
Đắc Lắc
7.40
Khá
205
0912455
Đoàn Bá Thống
02/01/91
Đồng Nai
7.35
Khá
206
0912458
Đào Minh Thuận
26/02/91
Khánh Hòa
7.02
Khá
207
0912464
Đào Minh Tiến
01/01/91
TP. Hồ Chí Minh
7.36
Khá
208
0912467 Nguy n Minh Ti n
01/03/91
B n Tre
7.85
Khá
209
0912470 Nguy n Minh Tín
25/11/91
Kiên Giang
7.16
Khá
210
0912472
08/08/91
Đ ng Nai
7.43
Khá
211
0912487 Nguy n Ngọc Trí
05/05/91
Bình Định
7.41
Khá
212
0912493
30/08/91
Tiền Giang
8.06
Giỏi
Huỳnh Mạnh Toàn
Hoàng Quốc Minh Trung
Địa chỉ s 96 t 4 p Lươ ng Ngãi, Xã Mỹ Lươ ng, Huyện Cái Bè, Tỉnh Tiền Giang Đội 5, thôn Vạn Mỹ, Thị tr n Sông Vệ, Huyện Tư Ngh ĩ a, Tỉnh Quảng Ngãi 52 Nguy n Diêu, Thị tr n Diêu Trì, Huyện Tuy Phướ c, Tỉnh Bình Định 2538 Phạm Th Hi n, Phườ ng 07, Quận Tám, TP H Chí Minh Thôn 3, Xã Hòa Th ắng, Thành phố Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắc Lắc Thôn 2, Xã Phú Văn, Huyện Phướ c Long, Tỉnh Bình Phướ c 34/1 Lê H ng Phong, Phườ ng Phướ c Hải, Thành ph Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa H161 Khu tái thi t Hoàng Diệu, Phườ ng 08, Quận B n, TP Hồ Chí Minh 184/PT p Phú Thạnh, Xã Phú L , Huyện Ba Tri, T ỉnh Bến Tre 295 T 8 Hoàng Giang, Xã Hòa Đi n, Huyện Kiên Lươ ng, Tỉnh Kiên Giang 76 Đông Minh, Xã Lang Minh, Huyện Xuân Lộc, Tỉnh Đồng Nai Thôn Ngọc Thạnh, Xã Nhơ n Thọ, Huyện An Nhơ n, Tỉnh Bình Định 36A/1 Tr ần Nguyên Hãn, ấ p Mỹ An, Xã Mỹ Phong, Thành phố Mỹ Tho, Tỉnh Tiền Giang
Đại học qu c gia TP H Chí Minh Đại học Khoa học Tự Nhiên
Cộng Hòa Xã Hội Chủ Ngh ĩ a Việt Nam Độc Lậ p - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH S CH SINH VI N T T NGHI P Ngành : Công nghệ thông tin Hệ : Đại học chính quy Đợ t tháng 9 năm 2013
17 / 24
Kèm theo quyết định số ./QĐ-KHTN-ĐT, ngày ././. STT
Mã SV
Họ và tên
Ngày sinh
Nơi sinh
Điể m TB
Hạng TN
Địa chỉ
Chuyên ngành : K ỹ thuật phần mềm 213
0912498 Nguyễn Tr ần Hoài Trung
16/09/91
Bình Định
8.51
214
0912499
Tr ần Minh Trung
23/06/91
Tiền Giang
7.45
215
0912510
Lê Văn Tu n
14/02/91
Quảng Ngãi
8.00
216
0912525
Tr ịnh Hỷ Tườ ng
27/06/91
Sóc Tr ăng
8.17
217
0912528
Lê H ng Văn
28/10/91
Bình Định
6.74
218
0912532
Dưu Hùng Việt
12/09/91
TP. Hồ Chí Minh
8.10
219
0912537 Nguyễn Toàn Vinh
19/08/91
Khánh Hòa
8.22
220
0912548 Nguyễn Tiến Vũ
02/01/91
Quảng Ngãi
7.37
221
0912565
Võ Đông Du
14/10/91
TP. Hồ Chí Minh
8.08
222
0912577
Huỳnh Đăng Khoa
03/04/90
Sóc Tr ăng
7.61
223
0912590
Tr n Văn Thanh
20/05/91
Bình Định
7.17
224
0912594 Nguy n Thị Kim Thuý
17/06/91
Quảng Nam
7.79
Chuyên ngành : Khoa học máy tính
Xóm 5 - Thôn An Sơ n, Xã Hoài Châu, Huyện Hoài Nhơ n, Tỉnh Bình Định p Long Phướ c, Xã Mỹ Phướ c Tây, Huyện Cai Lậy, Khá Tỉnh Tiền Giang Xóm 1 thôn Phú Sơ n, Xã Ngh ĩ a K ỳ, Huyện Tư Ngh ĩ a, Giỏi Tỉnh Quảng Ngãi 86c Phan Chu Trinh,Khóm 3, Phườ n g 1, Thành ph Giỏi Sóc Tr ăng, Tỉnh Sóc Tr ăng Trung bình khá Th Thạch, Xã n Thạnh, Huyện Hoài n, Tỉnh Bình Định 41/23/10 khu phố 4, Phườ ng Tân Thớ i Hiệ p, Quận Giỏi Mườ i hai, TP Hồ Chí Minh 36 Lê H ng Phong, Phườ ng Phướ c Hải, Thành ph Giỏi Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa đội 8, Thôn Phú Tài, Trà Phú, Huyện Trà B ng, Tỉnh Khá Quảng Ngãi 435/19 Huỳnh T n Phát, Phườ ng Tân Thuận Đông, Giỏi Quận Bảy, TP Hồ Chí Minh 200 c A, Xã Mỹ Thuận, Huyện Mỹ Tú, Khá Tỉnh Sóc Tr ăng thôn Lộ Diêu, Xã Hoài Mỹ, Huyện Hoài Nhơ n, Tỉnh Khá Bình Định Thôn Ngọc Kinh Tây, Xã Đại H ng, Huyện Đại Lộc, Khá Tỉnh Quảng Nam Giỏi
Đại học qu c gia TP H Chí Minh Đại học Khoa học Tự Nhiên
Cộng Hòa Xã Hội Chủ Ngh ĩ a Việt Nam Độc Lậ p - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH S CH SINH VI N T T NGHI P Ngành : Công nghệ thông tin Hệ : Đại học chính quy Đợ t tháng 9 năm 2013
18 / 24
Kèm theo quyết định số ./QĐ-KHTN-ĐT, ngày ././. STT
Mã SV
Họ và tên
Chuyên ngành : Khoa học máy tính 225 0812131 Nguyễn Minh Hải
Ngày sinh
10/04/90
Nơi sinh
Khánh Hòa
Điể m TB
Hạng TN
Địa chỉ
6.55
Trung bình khá Thôn Đại Cát, Ninh Phụng, Huyện Ninh Hoà, Tỉnh Khánh Hòa Trung bình khá 100 p Nguơ n, Đông Hòa, Huyện Châu Thành, Tỉnh Tiền Giang 681/51/8 u Cơ , Phườ ng Tân Thành, Quận Tân Phú, Khá TP Hồ Chí Minh Đội 3, thôn Phú Bình, Xã Tịnh Châu, Huyện Sơ n Tịnh, Khá Tỉnh Quảng Ngãi Trung bình khá T 3 Khu Hoàn Ki m 2, Xã Nam Hà, Huyện Lâm Hà, Tỉnh Lâm Đồng Khá p 1, Xã Mỹ Phú, Huyện Thủ Thừa, Tỉnh Long An
Chuyên ngành : Nhóm ngành Công nghệ thông tin (không theo ngành hẹp) 226
0812246 Nguyễn Lê Tấn Kiên
/ /90
Tiền Giang
6.62
227
0912037 Ngô Thiều Kiều Chinh
01/01/91
Quảng Nam
7.40
228
0912066 Nguyễn Ngọc Duy
30/08/91
Quảng Ngãi
7.98
229
0912117 Nguy n Minh Đức
20/04/91
Lâm Đ ng
6.53
230
0912319 Nguy n Văn Tr ọng Nhân
05/05/90
Long An
7.21
231
0912435
16/10/91
Thanh Hóa
8.37
232
0912444 Nguyễn Thanh Thiện
24/08/91
Tây Ninh
8.17
233
0912515 Nguyễn Trúc Anh Tu ấn
26/09/91
Ninh Thuận
6.55
26/10/91
TP. Hồ Chí Minh
7.84
Khá
22/02/91
Lâm Đồng
7.28
Khá
14/06/91
TP. C n Thơ
8.00
Giỏi
Lươ ng Việt Thắng
Thôn Tân Quý, Xã Cam Thành B c, Huyện Cam Lâm, Tỉnh Khánh Hòa 42/2 p Tr ườ ng Lộc, Xã Tr ườ ng Tây, Huyện Hoà Giỏi Thành, Tỉnh Tây Ninh Trung bình khá Khánh chữ II, Thị tr n Khánh Hải, Huyện Ninh Hải, Tỉnh Ninh Thuận Giỏi
Chuyên ngành : Thị giác máy tính và Khoa học Robot 234
0912042 Nguyễn Thành Công
235
0912053
236
0912081 Nguy n Trung Dũng
Đỗ Phươ ng Dung
102 Tr n Qu c Toản, Phườ ng 07, Quận Ba, TP H Chí Minh Đông Anh I, Thị tr n Nam Ban, Huyện Lâm Hà, Tỉnh Lâm Đồng 1070 B đườ ng 10A , Phườ ng An Phú, Quận 2
Đại học qu c gia TP H Chí Minh Đại học Khoa học Tự Nhiên
Cộng Hòa Xã Hội Chủ Ngh ĩ a Việt Nam Độc Lậ p - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH S CH SINH VI N T T NGHI P Ngành : Công nghệ thông tin Hệ : Đại học chính quy Đợ t tháng 9 năm 2013
19 / 24
Kèm theo quyết định số ./QĐ-KHTN-ĐT, ngày ././. STT
Mã SV
Họ và tên
Ngày sinh
Chuyên ngành : Thị giác máy tính và Khoa học Robot 237 0912113 Lê Đình Minh Đức 30/10/91
Nơi sinh
Điể m TB
TP. Hồ Chí Minh
7.68
238
0912118
Đặng Hoàng Gia
21/04/91
TP. H Chí Minh
7.40
239
0912188
Phan Thị Trúc Huỳnh
10/12/91
Ti n Giang
7.81
240
0912214 Nguy n Yên Khánh
01/01/91
Khánh Hòa
8.13
241
0912254 Nguyễn Đắc Liêm
21/03/91
Bình Định
7.73
242
0912260 Nguyễn Văn L ĩ nh
18/09/91
Quảng Ngãi
8.62
243
0912274
Đỗ Tr ọng Luân
27/01/91
TP. Hồ Chí Minh
7.75
244
0912379 Nguyễn Thái Hoàng Quyên
15/03/91
TP. Hồ Chí Minh
7.38
245
0912483
02/06/91
TP. H Chí Minh
6.96
Phạm Thị Đoan Trinh
Hạng TN
Địa chỉ
343/5G Tô Hi n Thành, Phườ ng 12, Quận Mườ i, TP Hồ Chí Minh 18/167A Tr n Quang Diệu, Phườ ng 14, Quận Ba, TP Khá Hồ Chí Minh T 18 p 2, Xã Tân Thanh, Huyện Cái Bè, Tỉnh Ti n Khá Giang S 6 Lê H ng Phong, Phườ ng 7, Thị xã Tuy Hoà, Tỉnh Giỏi Phú Yên Thôn Tân Hòa, Xã Nhơ n Hòa, Huyện An Nhơ n, Tỉnh Khá Bình Định Thôn 3, Xã Đức Nhuận, Huyện Mộ Đức, Tỉnh Quảng Giỏi Ngãi 45 Đườ n g s 4 Kp 4, Phườ ng Tam Phú, Quận Thủ Khá Đức, TP Hồ Chí Minh 108A Đội Cung, Phườ ng 11, Quận Mườ i một, TP H Khá Chí Minh Trung bình khá 15/10, p Th ng Nh t 1, Xã Tân Thớ i Nhì, Huyện Hóc Môn, TP Hồ Chí Minh Khá
Chuyên ngành : Hệ thống thông tin - hệ tiếng Pháp 246
0912003
Lê Tuấn Anh
07/11/91
TP. Hồ Chí Minh
7.75
Khá
247
0912065 Nguyễn Hoàng Bảo Duy
31/05/91
TP. Hồ Chí Minh
7.39
Khá
248
0912181 Nguy n Hoàng Huy
27/07/91
Bình Định
7.20
Khá
534 A Hậu Giang, Phườ ng 12, Quận Sáu, TP H Chí Minh 29 Hoàng Thi u Hoa, Phườ ng Hiệ p Tân, Quận Tân Phú, TP Hồ Chí Minh 75 Nguy n Đình Thụ, Phườ n g Nguy n Văn Cừ, Thành phố Quy Nhơ n, Tỉnh Bình Định
Đại học qu c gia TP H Chí Minh Đại học Khoa học Tự Nhiên
Cộng Hòa Xã Hội Chủ Ngh ĩ a Việt Nam Độc Lậ p - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH S CH SINH VI N T T NGHI P Ngành : Công nghệ thông tin Hệ : Đại học chính quy Đợ t tháng 9 năm 2013
20 / 24
Kèm theo quyết định số ./QĐ-KHTN-ĐT, ngày ././. STT
Mã SV
Họ và tên
Ngày sinh
Chuyên ngành : Hệ thống thông tin - hệ tiếng Pháp 249 0912358 Nguyễn Hữu Phươ ng 20/04/91 250
0912460
Tr n Thị Minh Thuỳ
Nơi sinh
Điể m TB
Hạng TN
Địa chỉ 421/44 B n Phú Lâm, Phườ ng 09, Quận Sáu, TP H Chí Minh 357 Vườ n Lài, Phườ ng Phú Thọ Hoà, Quận Tân Phú, TP Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh
7.31
Khá
05/05/91
TP. H Chí Minh
7.78
Khá
20/12/91
Phú Yên
7.91
Khá
27/09/91
Hà Tây
7.55
Khá
Chuyên ngành : K ỹ thuật phần mềm - hệ tiếng Pháp 251
0912104 Nguyễn Thạnh Đạt
252
0912186
Tr ịnh Văn Huy
thôn Bàn Nhâm, Xã Hòa Xuân Tây, Huyện Đông Hoà, Tỉnh Phú Yên 61/26 Đườ n g 359 T 19 Kp 5, Phườ ng Phướ c Long B, Quận Chín, TP Hồ Chí Minh
Chuyên ngành : Cử nhân tài năng 253
0912001
Đặng Hoàng Tu n Anh
18/11/91
TP. H Chí Minh
8.44
Giỏi
254
0912004
Lưu Kim Anh
23/02/91
TP. H Chí Minh
8.51
Giỏi
255
0912019
Dươ ng Thiên n
04/01/91
Bình Thuận
9.01
Xu t s c
256
0912021
Lê Nguyễn Thiện Ân
29/08/91
Tiền Giang
8.46
Giỏi
257
0912034
Tr ươ ng Thái Châu
19/09/91
Kiên Giang
9.13
Xuất sắc
258
0912039 Ngô Phan Gia Bảo Chí
08/10/91
Bình Thuận
7.63
Khá
259
0912041
Lê Huy Chươ ng
28/10/90
An Giang
8.54
Giỏi
260
0912073
Võ Anh Duy (Nợ học phí)
15/12/91
Bà R ịa-Vũng Tàu
8.03
Giỏi
21B điện biên phủ, Phườ ng 25, Quận Bình Thạnh, TP Hồ Chí Minh 592/17 Lạc Long Quân, Phườ ng 05, Quận Mườ i một, TP Hồ Chí Minh 671 Tr n Hưng Đạo, Phườ ng Đức Long, Thành ph Phan Thiết, Tỉnh Bình Thuận 149 Ấ p V ĩ nh Quí, Xã V ĩ nh Kim, Huyện Châu Thành, Tỉnh Tiền Giang 303/2 Nguy n Trung Tr ực, Phườ ng V ĩ nh Lạc, Thành phố R ạch Giá, Tỉnh Kiên Giang Xóm 7, KP. Lâm giáo, Thị tr n Ma Lâm, Huyện Hàm Thuận Bắc, Tỉnh Bình Thuận 59 Ki n Quớ i 2, Thị tr n Chợ Mớ i, Huyện Chợ Mớ i, Tỉnh An Giang 206 Hươ ng Sơ n, Phườ ng Long Hươ ng, Thị xã Bà R ịa, Tỉnh BàR ịa-VT
Đại học qu c gia TP H Chí Minh Đại học Khoa học Tự Nhiên
Cộng Hòa Xã Hội Chủ Ngh ĩ a Việt Nam Độc Lậ p - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH S CH SINH VI N T T NGHI P Ngành : Công nghệ thông tin Hệ : Đại học chính quy Đợ t tháng 9 năm 2013
21 / 24
Kèm theo quyết định số ./QĐ-KHTN-ĐT, ngày ././. STT
Mã SV
Họ và tên
Ngày sinh
Nơi sinh
Điể m TB
Hạng TN
Địa chỉ
Chuyên ngành : Cử nhân tài năng 261
0912074
Đoàn Anh Dũng
11/11/91
Khánh Hòa
9.18
Xuất sắc
262
0912095
Tr ươ ng Đại Dươ ng
27/06/91
Khánh Hòa
9.28
Xuất sắc
263
0912112
Phan Công Định
10/04/91
TP. H Chí Minh
7.46
Khá
264
0912129 Nguy n Hoàng Hải
16/09/91
TP. H Chí Minh
8.61
Giỏi
265
0912138 Ngô Ngọc Tr ườ ng Hân
20/06/91
TP. H Chí Minh
8.46
Giỏi
266
0912141 Nguyễn Ngọc Hiến
16/07/91
Bình Thuận
8.76
Giỏi
267
0912143
Mai Đào Duy Hiếu
09/02/91
TP. Hồ Chí Minh
8.10
Giỏi
268
0912146 Nguyễn Trung Hiếu
09/06/91
Ninh Thuận
8.51
Giỏi
269
0912173
Đỗ Quang Huy
05/09/91
TP. Hồ Chí Minh
8.34
Giỏi
270
0912178 Ngô Xuân Huy
16/04/91
TP. Hồ Chí Minh
7.85
Khá
271
0912182 Nguy n H ng Huy
07/12/91
Ti n Giang
8.58
Giỏi
272
0912193 Nguy n Ngọc Hùng
13/12/91
TP. H Chí Minh
8.46
Giỏi
273
0912197
03/08/91
TP. Hồ Chí Minh
7.67
Khá
Vũ Xuân Hùng
71A Nguy n Đức Cảnh, Phườ ng Phướ c Long, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa Phú Cang II nam, Xã V ạn Phú, Huyện Vạn Ninh, Tỉnh Khánh Hòa 64/5A, p Hậu Lân, Xã Bà Đi m, Huyện Hóc Môn, TP Hồ Chí Minh 66/09 Tr n Đại Ngh ĩ a, Phườ ng Tân Tạo A, Quận Bình Tân, TP Hồ Chí Minh 41/21 Nguy n Thái Sơ n, Phườ ng 04, Quận Gò V p, TP Hồ Chí Minh 33 Võ Thị Sáu, Phườ ng Bình Hưng, Thành phố Phan Thiết, Tỉnh Bình Thuận 139/12 An Bình, Phườ ng 06, Quận Năm, TP H Chí Minh A75/6C/25 Bạch Đ ng, Phườ ng 02, Quận Tân Bình, TP Hồ Chí Minh 281,KP3, Phườ ng Bình Đa, Thành ph Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai 491 Tân Sơ n, Phườ ng 12, Quận Gò V p, TP H Chí Minh 198, T 08, p 07, Xã Long Trung, Huyện Cai Lậy, Tỉnh Tiền Giang 403 CC Tr n Văn Ki u, Phườ ng 14, Quận Mườ i, TP Hồ Chí Minh 3A64/4 Ấ p 3, Xã Phạm Văn Hai, Huyện Bình Chánh, TP Hồ Chí Minh
Đại học qu c gia TP H Chí Minh Đại học Khoa học Tự Nhiên
Cộng Hòa Xã Hội Chủ Ngh ĩ a Việt Nam Độc Lậ p - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH S CH SINH VI N T T NGHI P Ngành : Công nghệ thông tin Hệ : Đại học chính quy Đợ t tháng 9 năm 2013
22 / 24
Kèm theo quyết định số ./QĐ-KHTN-ĐT, ngày ././. STT
Mã SV
Họ và tên
Ngày sinh
Nơi sinh
Điể m TB
Hạng TN
Địa chỉ
Chuyên ngành : Cử nhân tài năng 274
0912202 Nguyễn Huỳnh Duy Hưng
01/07/91
Long An
8.51
Giỏi
275
0912221
Mạc Tư Khoa
10/08/91
Hậu Giang
8.43
Giỏi
276
0912227
Tr n Mạnh Khoa
10/08/91
TP. H Chí Minh
8.45
Giỏi
277
0912264
Phạm Nguy n Hoàng Long
15/11/91
Khánh Hòa
8.06
Giỏi
278
0912288
Tr n Hữu Minh
25/12/91
Kiên Giang
7.63
Khá
279
0912295
Lê Đô Na
15/09/91
Quảng Nam
8.52
Giỏi
280
0912362
Dươ ng Hữu Phướ c
29/07/91
Khánh Hòa
7.71
Khá
281
0912369
Tr ần Duy Quang
19/05/91
Đồng Nai
8.92
Giỏi
282
0912372
Tr ần Vinh Quang
11/08/91
Gia Lai
7.15
Khá
283
0912388 Nguyễn Ngọc Châu Sang
04/04/91
Đồng Tháp
9.29
Xuất sắc
284
0912411 Nguy n Đình Tân
15/07/91
Quảng Ngãi
8.21
Giỏi
285
0912416 Nguy n Văn Lê Tây
14/04/91
Lâm Đ ng
8.13
Giỏi
286
0912420
05/05/91
TP. Hồ Chí Minh
8.04
Giỏi
Đoàn Hồng Thái
115 - Qu c lộ 1, Phườ ng 5, Thị xã Tân An, T ỉnh Long An 1113- Đườ ng 30/4, Phườ n g 11, Thành ph Vũng Tàu, Tỉnh BàR ịa-VT 96/4A Hàm Tử, Phườ ng 01, Quận Năm, TP H Chí Minh T Dân Ph Xóm C n, Phườ ng Cam Linh, Thị xã Cam Ranh, Tỉnh Khánh Hòa 26 tr ịnh hoài đức, Kp3, Phườ ng V ĩ nh Thanh Vân, Thành phố R ạch Giá, Tỉnh Kiên Giang Thôn Phong Thử 1, Xã Điện Thọ, Huyện Điện Bàn, Tỉnh Quảng Nam 11/1B Nguy n Thiện Thuật, Phườ ng Lộc Thọ, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa 266/3 Nguy n Tri Phươ ng, P4, Quận 10, TP H Chí Minh D8, lô 1A, đườ n g Tr n Phú, Phườ ng Chánh Ngh ĩ a, Thị xã Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dươ ng 190 p Tân Trong, Xã Tân Mỹ, Huyện L p Vò, Tỉnh Đồng Tháp Xóm Bảo An, thôn An Thạch, Ph An, Huyện Đức Phổ, Tỉnh Quảng Ngãi Thôn 2, Đạm Ri, Huyện Đạ Huoai, Tỉnh Lâm Đ ng 62/74 Lâm Văn B n, Phườ n g Tân Ki ng, Quận Bảy, TP Hồ Chí Minh
Đại học qu c gia TP H Chí Minh Đại học Khoa học Tự Nhiên
Cộng Hòa Xã Hội Chủ Ngh ĩ a Việt Nam Độc Lậ p - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH S CH SINH VI N T T NGHI P Ngành : Công nghệ thông tin Hệ : Đại học chính quy Đợ t tháng 9 năm 2013
23 / 24
Kèm theo quyết định số ./QĐ-KHTN-ĐT, ngày ././. STT
Mã SV
Họ và tên
Ngày sinh
Nơi sinh
Điể m TB
Hạng TN
Chuyên ngành : Cử nhân tài năng 287 0912426 Nguyễn Xuân Thành
01/05/91
Thanh Hóa
8.34
Giỏi
288
0912436 Nguy n Công Th ng
08/02/91
Đ ng Nai
7.34
Khá
289
0912439
Phạm Minh Th ng
11/12/91
TP. H Chí Minh
8.26
Giỏi
290
0912441 Nguy n Đức Thân
14/12/89
Đ cL c
8.14
Giỏi
291
0912457
Bùi Minh Thuận
26/09/91
Đồng Nai
8.00
Giỏi
292
0912465
Đào Trung Tiến
26/01/91
Đồng Nai
7.42
Khá
293
0912473 Nguyễn Mậu Toàn
11/11/91
Quảng Ngãi
8.33
Giỏi
294
0912479
05/09/91
Tiền Giang
8.34
Giỏi
295
0912481 Nguy n Hải Tri u
23/01/91
Kiên Giang
8.55
Giỏi
296
0912512 Nguy n Duy Tu n
12/04/91
Gia Lai
8.27
Giỏi
297
0912516
06/04/91
TP. H Chí Minh
8.52
Giỏi
298
0912526 Nguy n Công Uyên
10/07/87
Quảng Nam
8.19
Giỏi
299
0912535
17/10/91
Kiên Giang
8.30
Giỏi
Châu Thị Mai Trâm
Phan Anh Tu n
Hoàng Văn Vinh
Địa chỉ 234 Ng Văn Khạ, t 10, p Cây Sộ p, Xã Tân An Hội, Huyện Củ Chi, TP Hồ Chí Minh 2/54 t 16 khu ph 6, Phườ n g Long Bình, Thành ph Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai 451/29/31 Tô Hi n Thành , Phườ ng 14, Quận Mườ i, TP Hồ Chí Minh 17 Huỳnh Thúc Kháng, Phườ ng Tân Lợ i , Thành ph Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắc Lắc 7 lô E, Kp1, Phườ ng Tân Tạo A, Quận Bình Tân, TP Hồ Chí Minh 128/12 Đinh Tiên Hoàng, Phườ ng 01, Quận Bình Thạnh, TP Hồ Chí Minh Xóm Ga - Thôn Hi ệ p An, Xã Ph Phong, Huyện Đức Phổ, Tỉnh Quảng Ngãi 229 p Lợ i An, Xã Đ ng Thạnh, Huyện Gò Công Tây, Tỉnh Tiền Giang 105/7 Nguy n An Ninh, khu ph 4, Phườ ng V ĩ nh Lạc, Thành phố R ạch Giá, Tỉnh Kiên Giang 118/7 Hoàng Văn Thụ, t 10, Phườ ng Tây Sơ n, Thị xã An Khê, Tỉnh Gia Lai 92B/17/25 Tôn Th t Thuy t, Phườ ng 15, Quận B n, TP Hồ Chí Minh Thôn Thạnh Đại, Xã Đại Hưng, Huyện Đại Lộc, Tỉnh Quảng Nam 37B/17 Huỳnh Phan Hộ, Phườ ng Bình Thủy, Quận Bình Thuỷ, TP Cần Thơ
Đại học qu c gia TP H Chí Minh Đại học Khoa học Tự Nhiên
Cộng Hòa Xã Hội Chủ Ngh ĩ a Việt Nam Độc Lậ p - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH S CH SINH VI N T T NGHI P Tổ ng số sinh viên : Số sinh viên đạt loại xuấ t sắc : Số sinh viên đạt loại giỏi: Số sinh viên đạt loại khá : Số sinh viên đạt loại trung bình khá : Số sinh viên đạt loại trung bình :
299 5 99 135 59 1
Ngày 10 tháng 09 năm 2013 Hiệu Tr ưở ng
Đại học qu c gia TP H Chí Minh Đại học Khoa học Tự Nhiên
Cộng Hòa Xã Hội Chủ Ngh ĩ a Việt Nam Độc Lậ p - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH S CH SINH VI N T T NGHI P Ngành : Hóa học Hệ : Đại học chính quy Đợ t tháng 9 năm 2013
1 / 13
Kèm theo quyết định số ./QĐ-KHTN-ĐT, ngày ././. STT
Mã SV
Họ và tên
Ngày sinh
Nơi sinh
Điể m TB
Hạng TN
Địa chỉ
Chuyên ngành : Hóa hữ u cơ 1
0714201
Tr ần Lê Tuấn Thanh
07/10/89
TP. Hồ Chí Minh
6.14
Trung bình khá 485/84 Quang Trung P.10 Q.Gò Vấ p TP HCM
2
0714212
Tr n Thụy Thủy Tiên
10/02/89
TP. H Chí Minh
6.31
Trung bình khá 71 Phú Lộc P.6 Q.Tân Bình TP HCM
3
0814091
Phan Võ Anh Huy
21/10/90
TP. Hồ Chí Minh
6.62
Trung bình khá 57/20 An Dươ ng Vươ ng, P.8, Quận Năm, Tp.HCM
4
0814111 Nguyễn Hồ Thùy Linh
08/03/90
TP. Hồ Chí Minh
6.34
5
0814119
Lê Hữu Lươ ng
07/09/90
Hà Tây
6.05
Trung bình khá D6/412/76 Nơ Trang Long, P.13, Quận Bình Thạnh, Tp.HCM Trung bình khá 60/5 Khu tậ p th Tr ườ ng sỹ quan Công binh, Phườ ng Phú Cườ ng, Thị xã Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dươ ng
6
0814155
Tr n Quy n Thiên Phúc
01/01/89
Đ ng Nai
6.63
7
0914009 Nguy n Thị Lan Anh
08/08/91
Phú Yên
7.11
8
0914015 Ngô Thuỳ An
18/01/91
TP. Hồ Chí Minh
6.42
9
0914016 Nguyễn Thị Kim ánh
21/10/91
Bình Thuận
7.07
10
0914027 Nguyễn Thị Kim Chi
20/10/91
Đồng Nai
6.67
11
0914052
Võ Thị Giang
03/10/91
Nghệ An
7.64
Khá
ấ p 2, Xã Gia Canh, Huyện Định Quán, Tỉnh Đồng Nai
12
0914070
Lê Thị Hoàng Hoa
15/02/91
Đồng Nai
7.26
Khá
p 6, Xã Bàu Cạn, Huyện Long Thành, Tỉnh Đ ng Nai
13
0914086 Nguy n Hoàng Huy
27/09/91
Ti n Giang
6.72
Trung bình khá p V ĩ nh Bình, Bình Giả, Huyện Châu Đức, Tỉnh BàR ịa-VT 37 Tr n Bình Tr ọng, Phườ ng 03, Thị xã Tuy Hoà, Tỉnh Khá Phú Yên Trung bình khá 001 chung cư phan văn tr ị, Phườ ng 02, Quận Năm, TP Hồ Chí Minh 17/9A/1 Hàm Nghi, Thị tr n Phan Rí Cửa, Huyện Tuy Khá Phong, Tỉnh Bình Thuận Trung bình khá ấ p 5, Xã Gia Canh, Huyện Định Quán, Tỉnh Đồng Nai
Trung bình khá 16 p V ĩ nh Quí, Xã V ĩ nh Kim, Huyện Châu Thành, Tỉnh Tiền Giang
Đại học qu c gia TP H Chí Minh Đại học Khoa học Tự Nhiên
Cộng Hòa Xã Hội Chủ Ngh ĩ a Việt Nam Độc Lậ p - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH S CH SINH VI N T T NGHI P Ngành : Hóa học Hệ : Đại học chính quy Đợ t tháng 9 năm 2013
2 / 13
Kèm theo quyết định số ./QĐ-KHTN-ĐT, ngày ././. STT
Mã SV
Họ và tên
Chuyên ngành : Hóa hữ u cơ 14 0914097 Ma Nguyễn Mai Khanh
Ngày sinh
Nơi sinh
Điể m TB
20/10/91
TP. Hồ Chí Minh
6.72
15
0914098 Nguy n Việt Kim Khánh
17/08/91
TP. H Chí Minh
6.99
16
0914105
Lưu Hoàng Duy Khươ ng
24/03/91
Tây Ninh
7.60
17
0914108 Nguy n Văn Ki u
10/10/91
Bình Định
7.82
18
0914112 Nguyễn Tr ườ ng Thiên Kim
24/08/90
Bến Tre
8.20
19
0914116
Đỗ Thị Thùy Linh
03/08/91
Ninh Thuận
7.17
20
0914125
Tr ươ ng Phướ c Lộc
01/06/91
An Giang
7.33
21
0914136
Dươ ng Nhật Minh
10/01/91
Đồng Nai
6.74
22
0914142 Nguy n Trang Hải My
26/09/91
Đ ng Nai
6.70
23
0914147
20/10/90
Quảng Ngãi
6.55
24
0914148 Ngô Thị Châu Ngà
10/06/91
Đà N ng
6.52
25
0914157
07/09/91
TP. Hồ Chí Minh
6.67
26
0914159 Nguyễn Lê Hồng Nhung
08/08/91
Đồng Nai
6.91
Tr n Thị Nga
Đặng Thị Hồng Nhung
Hạng TN
Địa chỉ
Trung bình khá 27/105 Điện Biên Phủ , Phườ ng 15, Quận Bình Thạnh, TP Hồ Chí Minh Trung bình khá 9c tr n văn k ỉ, Phườ ng 14, Quận Bình Thạnh, TP H Chí Minh 6/6 Ninh An, Xã Bàu N ăng, Huyện Dươ ng Minh Châu, Khá Tỉnh Tây Ninh Thôn Tr ườ ng Xuân Tây, Xã Tam Quan B c, Huyện Khá Hoài Nhơ n, Tỉnh Bình Định 387 ấ p 1, Xã Lươ ng Phú, Huyện Giồng Trôm, Tỉnh Giỏi Bến Tre Khu ph Phú Cườ ng, Thị tr n Phú Long, Huyện Hàm Khá Thuận Bắc, Tỉnh Bình Thuận 788 p Tân An, Xã Tân Hu , Huyện Thanh Bình, Tỉnh Khá Đồng Tháp Trung bình khá ấ p 3, Xã Phú Ngọc, Huyện Định Quán, Tỉnh Đồng Nai Trung bình khá J40 khu ph 1, Phườ ng Tân Mai, Thành ph Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai Trung bình khá , Xã Tịnh Bình, Huyện Sơ n Tịnh, Tỉnh Quảng Ngãi Trung bình khá 90 Nguy n Văn Cừ, Phườ ng Hoà Hiệ p B c, Quận Liên Chiểu, TP Đà Nẵng Trung bình khá 2220 Hồng Lạc, Phườ ng 10, Quận Tân Bình, TP Hồ Chí Minh Trung bình khá D5/3 kp4 , Phườ ng Tân Hiệ p, Thành ph Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai
Đại học qu c gia TP H Chí Minh Đại học Khoa học Tự Nhiên
Cộng Hòa Xã Hội Chủ Ngh ĩ a Việt Nam Độc Lậ p - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH S CH SINH VI N T T NGHI P Ngành : Hóa học Hệ : Đại học chính quy Đợ t tháng 9 năm 2013
3 / 13
Kèm theo quyết định số ./QĐ-KHTN-ĐT, ngày ././. STT
Mã SV
Họ và tên
Chuyên ngành : Hóa hữ u cơ 27 0914164 Võ Hoàng Oanh
Ngày sinh
Nơi sinh
Điể m TB
20/02/91
Phú Yên
6.65
Hạng TN
Trung bình khá 6 Lê Lợ i, Phườ ng 01, Thị xã Tuy Hoà, Tỉnh Phú Yên
28
0914186
Cao Thảo Quyên
07/10/91
Tây Ninh
7.53
Khá
29
0914196
Huỳnh Thị Minh Sươ ng
24/05/91
Ti n Giang
8.29
Giỏi
30
0914204 Nguy n Thị Thanh Thanh
10/04/91
Khánh Hòa
7.21
Khá
31
0914209
23/02/91
TP. Hồ Chí Minh
7.92
Khá
32
0914210 Nguyễn Anh Minh Thảo
07/10/91
TP. Hồ Chí Minh
7.66
Khá
33
0914222
20/06/91
Quảng Ngãi
6.88
Trung bình khá
34
0914223 Nguyễn Bình Phươ ng Thoa
07/03/91
Ninh Thuận
6.65
Trung bình khá
35
0914224 Nguy n Thị Kim Thoa
03/09/91
TP. H Chí Minh
6.88
Trung bình khá
36
0914230
H Thị Mộng Thu
21/04/91
Phú Yên
6.39
Trung bình khá
37
0914231
Dươ ng Thị Thuỷ
22/05/91
Đăk Lăk
7.70
Khá
38
0914232
Lê Thị Thu Thuỷ
16/09/91
Bình Thuận
6.33
Trung bình khá
39
0914234 Nguyễn Thị Hồng Thủy
15/08/91
Kiên Giang
7.15
Khá
Lê Huỳnh Thanh Thảo
Tr ươ ng Quang Thịnh
Địa chỉ
D37/13Hiệ p Tr ườ ng, Xã Hiệ p Tân, Huyện Hoà Thành, Tỉnh Tây Ninh 592 p 1, Xã Đạo Thạnh, Thành ph Mỹ Tho, Tỉnh Tiền Giang 15 thôn 3, Xã Diên Phú, Huyện Diên Khánh, Tỉnh Khánh Hòa 163 đườ ng 3, Phườ ng Phướ c Bình, Quận Chín, TP Hồ Chí Minh 16/55/7 Nguy n Thiện Thuật, Phườ ng 02, Quận Ba, TP Hồ Chí Minh xóm 1, thôn Phú Văn, Xã Ngh ĩ a Trung, Huyện Tư Ngh ĩ a, Tỉnh Quảng Ngãi 6 Lý Thườ ng Kiệt, Phườ n g Kinh Dinh, Thành ph Phan Rang -Tháp Chàm, Tỉnh Ninh Thuận 31/3A khu ph Mi u nhì, Thị tr n C n Thạnh, Huyện Cần Giờ , TP Hồ Chí Minh thôn Đạ , Xã Hoà Quang Nam, Huyện Phú Hoà, Tỉnh Phú Yên 278 Lê Du n, Phườ ng Eatam, Thành ph Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắc Lắc thôn 4, Xã Đức Chính, Huyện Đức Linh, Tỉnh Bình Thuận 153 tổ 8, ấ p Mớ i, Xã V ĩ nh Phú, Huyện Kiên Lươ ng, Tỉnh Kiên Giang
Đại học qu c gia TP H Chí Minh Đại học Khoa học Tự Nhiên
Cộng Hòa Xã Hội Chủ Ngh ĩ a Việt Nam Độc Lậ p - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH S CH SINH VI N T T NGHI P Ngành : Hóa học Hệ : Đại học chính quy Đợ t tháng 9 năm 2013
4 / 13
Kèm theo quyết định số ./QĐ-KHTN-ĐT, ngày ././. STT
Mã SV
Họ và tên
Ngày sinh
Nơi sinh
Điể m TB
Hạng TN
Địa chỉ
Chuyên ngành : Hóa hữ u cơ 40
0914236
Phạm Thị Thu Thủy
28/11/91
TP. Hồ Chí Minh
7.49
Khá
41
0914242
Võ Hồng Thy
04/07/91
Tây Ninh
7.04
Khá
42
0914264 Nguy n Thị Thúy Tri u
28/07/91
Bà R ịa-Vũng Tàu
6.84
Trung bình khá
43
0914273
Tr n Thanh Truy n
16/09/91
Sông Bé
6.94
Trung bình khá
44
0914275
Tạ Ngọc Trúc
15/08/91
Khánh Hòa
7.25
Khá
45
0914278
Cao Huy Tuấn
10/06/91
Hậu Giang
6.91
Trung bình khá
46
0914284
Huỳnh Ngọc Minh Tuyền
18/09/91
TP. Hồ Chí Minh
6.96
Trung bình khá
47
0914287 Nguyễn Anh Tú
02/06/91
Tiền Giang
7.02
Khá
48
0914288 Nguyễn Đình Tú
08/12/91
TP. Hồ Chí Minh
7.54
Khá
49
0914290 Nguyễn Thị Cẩm Tú
22/08/91
Hà T ĩ nh
6.85
Trung bình khá
50
0914296 Nguy n Hoàng Uyên
29/09/91
TP. H Chí Minh
7.29
Khá
51
0914298
Tr n Thị Thanh Vân
14/04/90
Khánh Hòa
6.97
Trung bình khá
52
0914303 Nguyễn Ngọc Vinh
18/01/91
Bình Định
7.18
Khá
K54, đườ ng Dươ ng Quảng Hàm, Phườ ng 06, Quận Gò Vấ p, TP Hồ Chí Minh 2/136 khu ph R ạch Sơ n, Thị tr n Gò D u, Huyện Gò Dầu, Tỉnh Tây Ninh 1172/46 đườ ng 30-4, Phườ n g 11, Thành ph Vũng Tàu, Tỉnh BàR ịa-VT 25 ĐX68, khu ph 6, Phườ ng Định Hòa, Thị xã Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dươ ng khóm 5, Thị tr n Vạn Giã, Huyện Vạn Ninh, Tỉnh Khánh Hòa 308G/9 khu vực 4, Phườ ng An Bình, Quận Ninh Kiều, TP Cần Thơ 51/34 Phạm Th Hi n, Phườ ng 01, Quận Tám, TP H Chí Minh 55, t 5, p Thớ i Thuận, Xã Thớ i Sơ n, Huyện Châu Thành, Tỉnh Tiền Giang 204 Tr n Tu n Khải, Phườ ng 07, Quận Năm, TP H Chí Minh 90 nguy n văn cừ, Phườ ng 07, Thị xã Tuy Hoà, Tỉnh Phú Yên 14/2, Tôn Th t Đạm, Phườ ng Nguy n Thái Bình, Quận Một, TP Hồ Chí Minh van phuoc-van ninh-khanh hoa, Xã Vạn Phướ c, Huyện Vạn Ninh, Tỉnh Khánh Hòa 587/25, Phườ ng Lê Hồng Phong, Thành phố Quy Nhơ n, Tỉnh Bình Định
Đại học qu c gia TP H Chí Minh Đại học Khoa học Tự Nhiên
Cộng Hòa Xã Hội Chủ Ngh ĩ a Việt Nam Độc Lậ p - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH S CH SINH VI N T T NGHI P Ngành : Hóa học Hệ : Đại học chính quy Đợ t tháng 9 năm 2013
5 / 13
Kèm theo quyết định số ./QĐ-KHTN-ĐT, ngày ././. STT
Mã SV
Họ và tên
Ngày sinh
Nơi sinh
Điể m TB
Hạng TN
Địa chỉ
Chuyên ngành : Hóa hữ u cơ Huỳnh Hiểu Vy
53
0914308
54
0914314 Nguyễn Thị Kim Yến
55
0914317
Tr n Thị Du Thảo
01/02/91
TP. Hồ Chí Minh
7.06
Khá
16/08/91
TP. Hồ Chí Minh
7.07
Khá
23/12/91
TP. H Chí Minh
7.44
Khá
65C lô F Nguy n Đình Chi u, Phườ ng 04, Quận Ba, TP Hồ Chí Minh 418/75 H ng Bàng, Phườ ng 16, Quận Mườ i một, TP Hồ Chí Minh 42/4 Đ Thừa Luông, Phườ ng Tân Quý, Quận Tân Phú, TP Hồ Chí Minh
Chuyên ngành : Hóa lý Trung bình khá 8 t 40 Sơ n Thủy V ĩ nh Phướ c TP Nha Trang Khánh Hòa Trung bình 299 Nguy n T t Thành, Chợ L u, Huyện B c Bình, Tỉnh Bình Thuận Trung bình khá D6/19, p 4, Bình Lợ i, Huyện Bình Chánh, Tp.HCM
56
0714151
Lê Thị Phươ ng Nhung
10/11/87
Khánh Hòa
6.13
57
0814011
Tr ịnh Th Hoàng n
24/02/90
Bình Thuận
5.98
58
0814082
Lê Thị Thu H ng
23/03/90
TP. H Chí Minh
6.32
59
0914008 Nguyễn Thị Kim Anh
26/09/91
Thái Bình
6.99
60
0914041
TP. Hồ Chí Minh
7.18
61
Thái Nguy n Thuỳ Dươ ng (Nợ học 19/10/91 phí) 0914046 Tr n Hùng Đạt 08/08/91
Đ ng Nai
6.61
62
0914075 Nguy n Văn Hoàng
12/12/91
TP. H Chí Minh
7.95
63
0914079
21/12/91
Gia Lai
7.03
64
0914117 Nguyễn Thị Thùy Linh
07/04/91
Tiền Giang
7.22
Khá
65
0914144 Nguyễn Thành Nam
18/11/91
TP. Hồ Chí Minh
7.20
Khá
Lê Thị Ngọc Hòa
Trung bình khá 70/45 t 10 khu 8, Phườ ng Phú Lợ i, Thị xã Thủ D u Một, Tỉnh Bình Dươ ng 69/39 Nơ Trang Lonng, Phườ ng 11, Quận Bình Thạnh, Khá TP Hồ Chí Minh Trung bình khá 42 t 4, p Hòa Thuận, Xã Ngọc Định, Huyện Định Quán, Tỉnh Đồng Nai 117/1A t 10 , khu ph 3, Phườ ng Thớ i An, Quận Khá Mườ i hai, TP Hồ Chí Minh t 8, Phườ ng Phú Hội, Thành ph Pleiku, Tỉnh Gia Lai Khá
ấ p Cây Xanh, Xã Thạnh Phú, Huyện Châu Thành, Tỉnh Tiền Giang u Cơ , Phườ ng Phú Trung, Quận Tân Phú, TP H Chí Minh
Đại học qu c gia TP H Chí Minh Đại học Khoa học Tự Nhiên
Cộng Hòa Xã Hội Chủ Ngh ĩ a Việt Nam Độc Lậ p - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH S CH SINH VI N T T NGHI P Ngành : Hóa học Hệ : Đại học chính quy Đợ t tháng 9 năm 2013
6 / 13
Kèm theo quyết định số ./QĐ-KHTN-ĐT, ngày ././. STT
Mã SV
Họ và tên
Ngày sinh
Nơi sinh
Điể m TB
Hạng TN
Địa chỉ
Chuyên ngành : Hóa lý Trung bình khá C4/96, p 3, Xã Tân Nhựt, Huyện Bình Chánh, TP H Chí Minh Trung bình khá p 5, Xã Lộc Thuận, Huyện Lộc Ninh, Tỉnh Bình Phướ c Trung bình khá 89 Tr n Quang Diệu, Phườ n g 10, Thành ph Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng Khá , Xã Gia An, Huyện Tánh Linh, Tỉnh Bình Thuận
66
0914152 Nguyễn Phươ ng Ngọc
03/08/91
Long An
6.81
67
0914154
10/10/91
Bình Phướ c
6.58
68
0914211 Nguy n Ngọc Anh Thảo
19/09/91
Lâm Đ ng
6.79
69
0914212
Phạm Thị Thanh Thảo
10/10/91
Bình Thuận
7.73
70
0914220 Nguyễn Thị Minh Thi
16/09/91
TP. Hồ Chí Minh
6.57
71
0914221 Nại Quốc Thịnh
09/03/91
Lâm Đồng
6.10
72
0914239
Đặng Thị Thươ ng Thươ ng
25/10/91
Bà R ịa-Vũng Tàu
6.72
73
0914306
Phan Minh Vươ ng
21/12/91
Bình Định
6.54
30/01/90
Lâm Đ ng
7.99
Khá
Phan Thanh Nhân
Trung bình khá 259/B, Lê Quang Sung, Phườ ng 06, Quận Sáu, TP H Chí Minh Trung bình khá 30 Ngô Quy n, Phườ ng Lộc Phát, Thị xã. Bảo Lộc, Tỉnh Lâm Đồng Trung bình khá p Bình An, Xã An Bình, Huyện Phú Giáo, Tỉnh Bình Dươ ng Trung bình khá thôn Th ng Kiên, Xã Cát Khánh, Huyện Phù Cát, Tỉnh Bình Định
Chuyên ngành : Hóa phân tích 74
0814077
Thi Xuân Hoa
75
0914006 Nguy n Lê Ngọc Anh
03/06/91
TP. H Chí Minh
7.48
Khá
76
0914017 Nguy n Thị Nguyệt ánh
24/09/91
Bà R ịa-Vũng Tàu
7.43
Khá
77
0914034 Nguyễn Thị Thùy Duyên
26/02/91
Khánh Hòa
7.50
Khá
78
0914037
27/11/90
Bến Tre
8.16
Giỏi
Bùi Thị Thùy Dươ ng
43/1 Nguy n Văn Tr i, P.2, Thành ph Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng 1/241/16 Lê Văn Thọ, phườ ng 16, Phườ ng 16, Quận Gò Vấ p, TP Hồ Chí Minh 76/2 nguy n hữ ảnh, Phườ n g Th ng Nh t, Thành ph Vũng Tàu, Tỉnh BàR ịa-VT số 6 đườ ng 2/4 , Phườ ng V ĩ nh Phướ c, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa Ấ p 1, Xã Thớ i Lai, Huyện Bình Đại, Tỉnh Bến Tre
Đại học qu c gia TP H Chí Minh Đại học Khoa học Tự Nhiên
Cộng Hòa Xã Hội Chủ Ngh ĩ a Việt Nam Độc Lậ p - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH S CH SINH VI N T T NGHI P Ngành : Hóa học Hệ : Đại học chính quy Đợ t tháng 9 năm 2013
7 / 13
Kèm theo quyết định số ./QĐ-KHTN-ĐT, ngày ././. STT
Mã SV
Họ và tên
Ngày sinh
Nơi sinh
Điể m TB
Hạng TN
Địa chỉ
Chuyên ngành : Hóa phân tích 17/51 p Phú Thạnh, Thị tr n T m Vu, Huyện Châu Thành, Tỉnh Long An 231 tỉnh lộ 28, khu ph II, Phườ ng Pháo Đài, Thị xã Hà Khá Tiên, Tỉnh Kiên Giang 364/40 Tr ịnh Đình Tr ọng, Phườ ng Hoà Thạnh, Quận Khá Tân Phú, TP Hồ Chí Minh 143 p 4, Xã Thạnh Phú Đông, Huyện Gi ng Trôm, Khá Tỉnh Bến Tre 314 lo F2 CC Nguy n Thiện Thuật, Phườ ng 01, Quận Khá Ba, TP Hồ Chí Minh Trung bình khá Tổ 7 khu 10, Thị tr ấn Di Linh, Huyện Di Linh, T ỉnh Lâm Đồng Khá Xuân Dục, Xã An Phú, Thị xã Tuy Hoà, Tỉnh Phú Yên
79
0914049
Dươ ng Phướ c Đức
07/06/91
Long An
7.31
80
0914050
Lê Nhơ n Đức
06/01/91
Kiên Giang
7.31
81
0914053
Tr n Lê Quỳnh Giao
16/04/91
Lâm Đ ng
7.04
82
0914056 Nguy n Thị Trúc Hà
14/02/91
B n Tre
7.98
83
0914059 Nguy n Tr ườ ng Hải
01/11/91
TP. H Chí Minh
7.18
84
0914063 Nguyễn Thị Hạnh
13/01/91
Nam Định
6.92
85
0914068
18/07/91
Phú Yên
7.33
86
0914078 Nguyễn Thị Hòa
18/10/90
Hải Hưng
7.08
Khá
87
0914088
Vươ ng Quang Huy
25/12/90
TP. Hồ Chí Minh
7.98
Khá
88
0914099 Nguyễn Vũ Khánh
03/07/91
TP. Hồ Chí Minh
7.11
Khá
89
0914140
Đào Nguy n Ki u My
25/01/91
Đ ng Nai
7.61
Khá
90
0914141
Huỳnh Lâm Di m My
01/04/91
Đ ng Nai
7.67
Khá
91
0914169 Nguyễn Hồng Phúc
17/09/91
Tiền Giang
8.00
Giỏi
Tr ần Nữ Quỳnh Hiền
Khá
thôn 13, Xã Đ k Wer, Huyện Dăk RL p, Tỉnh Đăk Nông 202 chung cư 601/48 CMT8, Phườ ng 15, Quận Mườ i, TP Hồ Chí Minh 684 Nguy n Kiệm, Phườ ng 04, Quận Phú Nhuận, TP Hồ Chí Minh p 1, Xã An Phướ c, Huyện Long Thành, Tỉnh Đ ng Nai 231 t 7, p Tân Bảo, Xã Bảo Bình, Huyện C m Mỹ, Tỉnh Đồng Nai ấ p Long Bình A, Xã Long Hưng, Huyện Châu Thành, Tỉnh Tiền Giang
Đại học qu c gia TP H Chí Minh Đại học Khoa học Tự Nhiên
Cộng Hòa Xã Hội Chủ Ngh ĩ a Việt Nam Độc Lậ p - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH S CH SINH VI N T T NGHI P Ngành : Hóa học Hệ : Đại học chính quy Đợ t tháng 9 năm 2013
8 / 13
Kèm theo quyết định số ./QĐ-KHTN-ĐT, ngày ././. STT
Mã SV
Họ và tên
Ngày sinh
Nơi sinh
Điể m TB
Hạng TN
Địa chỉ
Chuyên ngành : Hóa phân tích 92
0914176
Huỳnh Nguyễn Trúc Phươ ng
01/08/91
Đồng Nai
7.17
Khá
93
0914180
Phan Thị Kim Phượ ng
10/09/91
Tây Ninh
7.55
Khá
94
0914189
Tr ươ n g Tr n Xuân Quỳnh
15/02/91
Đ ng Nai
7.33
Khá
95
0914190
Vũ Thị Như Quỳnh
20/07/91
Đăk Lăk
7.43
Khá
96
0914194 Nguy n Văn Sơ n
03/08/91
Đ cL c
7.72
Khá
97
0914199
Lê Thị Hồng Tân
16/07/91
Phú Yên
7.74
Khá
98
0914201 Nguyễn Thanh Tân
05/10/91
Tây Ninh
7.39
Khá
99
0914226
Lê Hữu Thọ
21/11/91
Bình Định
7.41
Khá
100
0914237
Lý Dự Thư
01/08/91
Đồng Tháp
8.23
Giỏi
101
0914246
Lê Thị Thu Tiết
14/08/91
Bình Thuận
7.37
Khá
102
0914251
Tr ươ ng Văn Toàn
01/09/91
Bình Định
7.18
Khá
103
0914258 Nguy n Thị Thanh Trang
17/03/91
B n Tre
7.79
Khá
104
0914259
15/05/91
Nam Định
7.06
Khá
Tr ần Thu Trang
94 Nguy n Hậu, Phườ ng Tân Thành, Quận Tân Phú, TP Hồ Chí Minh So nha 2324,ap B, Xã Tiên Thuận, Huyện B n C u, Tỉnh Tây Ninh 148/D8A Tôn Th t Hiệ p, Phườ ng 13, Quận Mườ i một, TP Hồ Chí Minh Cụm 5,T 1, Phườ ng Chi Lăng, Thành ph Pleiku, Tỉnh Gia Lai khóm 3, kh i 1, Thị tr n Ea Kn p, Huyện Ea Kar, Tỉnh Đắc Lắc thôn Định Thái, Xã Hòa Định Đông, Huyện Phú Hoà, Tỉnh Phú Yên 201/4 Ninh Thọ, Xã Ninh Sơ n, Thị xã Tây Ninh, T ỉnh Tây Ninh 84/1/25 Tây lân, Phườ ng Bình Tr ị Đông A, Quận Bình Tân, TP Hồ Chí Minh 56/54 Tạ Quang bửu, Phườ ng 02, Quận Tám, TP H Chí Minh khu ph Phú Hòa, Thị tr n Phú Long, Huyện Hàm Thuận Bắc, Tỉnh Bình Thuận Thôn Quang hy, Xã Phướ c Lộc, Huyện Tuy Phướ c, Tỉnh Bình Định p An V ĩ nh 2, Xã Đa Phướ c Hội, Huyện Mỏ Cày, Tỉnh Bến Tre 780/8/45 Bình Giả, Phườ ng 10, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh BàR ịa-VT
Đại học qu c gia TP H Chí Minh Đại học Khoa học Tự Nhiên
Cộng Hòa Xã Hội Chủ Ngh ĩ a Việt Nam Độc Lậ p - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH S CH SINH VI N T T NGHI P Ngành : Hóa học Hệ : Đại học chính quy Đợ t tháng 9 năm 2013
9 / 13
Kèm theo quyết định số ./QĐ-KHTN-ĐT, ngày ././. STT
Mã SV
Họ và tên
Ngày sinh
Nơi sinh
Điể m TB
Hạng TN
Địa chỉ
Chuyên ngành : Hóa phân tích 105
0914260
Huỳnh Thị Thuyền Trâm
10/10/91
Sông Bé
7.94
Khá
106
0914261
Bùi Hoàng Trân
05/11/91
TP. Hồ Chí Minh
7.30
Khá
107
0914263
Tr n Thị Ngọc Trân
26/11/91
An Giang
7.50
Khá
108
0914266
Lê Thụy Tuy t Trinh
27/04/91
Phú Yên
7.59
Khá
109
0914276
Đ Văn Nhật Tr ườ ng
11/10/90
An Giang
7.69
Khá
110
0914283
Tr ần Thị ánh Tuyết
03/08/91
Tiền Giang
7.76
Khá
111
0914312 Nguyễn Thị Kim Xuyến
13/01/91
Bến Tre
7.11
Khá
112
0914313
10/06/91
Phú Yên
7.48
Khá
Đặng Lê Hoàng Yến
C295A p Bình Hòa , Xã Bình Nhâm, Huyện Thuận An, Tỉnh Bình Dươ ng 42E Võ Thị Sáu, Phườ ng Tân Định, Quận Một, TP H Chí Minh p Phú Mỹ Hạ, Xã Phú Thọ, Huyện Phú Tân, Tỉnh An Giang thôn Phướ c Bình Nam, Xã Hòa Thành, Huyện Đông Hoà, Tỉnh Phú Yên p Hậu Giang 2, Xã Tân Hòa, Huyện Phú Tân, Tỉnh An Giang ap 6, Xã Phú Cườ ng, Huyện Cai Lậy, Tỉnh Tiền Giang 183E p An Thuận B, Xã Mỹ Thạnh An, Thị x ã B n Tre, Tỉnh Bến Tre 79 tr n phú, Phườ ng 07, Thị xã Tuy Hoà, Tỉnh Phú Yên
Chuyên ngành : Hóa vô cơ 113
0814014
Lê Ngọc Bích
25/11/90
Lâm Đồng
6.65
Trung bình khá thôn 13, Hòa Ninh, Huyện Di Linh, Tỉnh Lâm Đồng
114
0814245
Bùi Anh Tuân
10/05/88
KonTum
7.05
115
0914042
Tr n Thanh Đạo
20/01/91
Cà Mau
7.18
116
0914062
Lê Quang Hoàng Hạnh
07/01/91
TP. Hồ Chí Minh
7.74
117
0914064
Lê Phươ ng Hân
03/05/91
Tiền Giang
6.65
10 Nguy n Vi t Xuân, P.Th ng Lợ i, Thị xã KonTum, Tỉnh KonTum 240/107 Nguy n Văn Luông, Phườ ng 11, Quận Sáu, Khá TP Hồ Chí Minh 357/31B Hậu Giang, Phườ ng 11, Quận Sáu, TP Hồ Chí Khá Minh Trung bình khá 3/164 Thành Thái, Phườ ng 05, Quận Mườ i , TP H Chí Minh Khá
Đại học qu c gia TP H Chí Minh Đại học Khoa học Tự Nhiên
Cộng Hòa Xã Hội Chủ Ngh ĩ a Việt Nam Độc Lậ p - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH S CH SINH VI N T T NGHI P Ngành : Hóa học Hệ : Đại học chính quy Đợ t tháng 9 năm 2013
10 / 13
Kèm theo quyết định số ./QĐ-KHTN-ĐT, ngày ././. STT
Mã SV
Họ và tên
Ngày sinh
Nơi sinh
Điể m TB
Hạng TN
Địa chỉ
Chuyên ngành : Hóa vô cơ 1253c t 12, p Tân Mỹ, Xã Thái Hòa, Huyện Tân Uyên, Tỉnh Bình Dươ ng khu 2 Lam Sơ n, Xã Phướ c Hòa, Huyện Tân Thành, Tỉnh BàR ịa-VT 280 Tr n Phú, Xã Lộc Nga, Thị xã. Bảo Lộc, Tỉnh Lâm Đồng xóm 3 Kim Thanh, Xã lộc Nga, Thị xã. Bảo Lộc, Tỉnh Lâm Đồng 25/3 khu ph 1, Phườ ng Tam Hòa, Thành ph Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai 149,khu phố Tườ ng Thành, Thị tr ấn Đất Đỏ, Huyện Đất Đỏ, Tỉnh BàR ịa-VT 5/156 p 4, Xã Tân Nhựt, Huyện Bình Chánh, TP H Chí Minh 65A t 6, p 7, Xã Bình Sơ n, Huyện Long Thành, Tỉnh Đồng Nai ấ p 3, Xã Hiếu Liêm, Huyện V ĩ nh Cửu, Tỉnh Đồng Nai
118
0914090
Lê Triệu Hùng
29/11/91
Sông Bé
7.06
Khá
119
0914107
Vũ Minh Kiên
28/08/91
Đồng Nai
6.90
Trung bình khá
120
0914109
Tr n Thị Mộng Ki u
14/10/91
Lâm Đ ng
6.33
Trung bình khá
121
0914115
Vũ Thị Liên
23/01/91
Nam Định
6.76
Trung bình khá
122
0914137
Đ Ngọc Minh
02/03/91
Đ ng Nai
6.66
Trung bình khá
123
0914146 Nguyễn Thị Thúy Nga
25/11/91
Bà R ịa-Vũng Tàu
7.55
Khá
124
0914155
Phan Hồng Nhật
13/03/91
TP. Hồ Chí Minh
6.53
Trung bình khá
125
0914158
Lê Thị Mỹ Nhung
10/09/91
Đồng Nai
6.78
Trung bình khá
126
0914193 Nguyễn Ngọc Sơ n
19/05/91
Hải Hưng
6.78
Trung bình khá
127
0914197
Hoàng Minh Tài
11/07/91
TP. Hồ Chí Minh
8.82
128
0914205
Tr n Đức Thanh
03/02/90
Lâm Đ ng
6.31
129
0914214
Lê Duy Thăng
22/10/91
TP. H Chí Minh
7.12
130
0914215 Nguyễn Toàn Thắng
14/01/91
TP. Hồ Chí Minh
7.36
277 phạm ngũ lão , Phườ ng Phạm Ngũ Lão, Quận Một, TP Hồ Chí Minh Trung bình khá khu 5 A, Thị tr n Lộc Th ng, Huyện Bảo Lâm, Tỉnh Lâm Đồng 232 đườ ng 11, Phườ ng Tr ườ ng Thọ, Quận Thủ Đức, Khá TP Hồ Chí Minh 157/7/1C Dươ ng Bá Tr ạc , Phườ ng 01, Quận Tám, TP Khá Hồ Chí Minh Giỏi
Đại học qu c gia TP H Chí Minh Đại học Khoa học Tự Nhiên
Cộng Hòa Xã Hội Chủ Ngh ĩ a Việt Nam Độc Lậ p - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH S CH SINH VI N T T NGHI P Ngành : Hóa học Hệ : Đại học chính quy Đợ t tháng 9 năm 2013
11 / 13
Kèm theo quyết định số ./QĐ-KHTN-ĐT, ngày ././. STT
Mã SV
Họ và tên
Ngày sinh
Nơi sinh
Điể m TB
Hạng TN
Địa chỉ
Chuyên ngành : Hóa vô cơ 131
0914227 Nguyễn Thị Thu Thuấn
12/11/91
Lâm Đồng
6.62
132
0914235
Phạm Thị Ngọc Thủy
06/12/91
Bà R ịa-Vũng Tàu
7.22
Khá
133
0914254
Hoàng Lê Thụy Thùy Trang
28/07/91
Đ ng Nai
8.14
Giỏi
134
0914257 Nguyễn Lươ ng Thùy Trang
02/10/91
V ĩ nh Long
6.58
Trung bình khá
135
0914262
16/11/91
Khánh Hòa
7.73
Khá
136
0914265 Nguyễn Thúy Triều
10/09/91
Cửu Long
7.36
Khá
137
0914277
Mai Xuân Tr ườ ng (Nợ học phí)
06/08/90
Khánh Hòa
6.49
Trung bình khá
138
0914285
Tr ần Thị Tuyền
09/02/91
Quảng Nam
6.69
Trung bình khá
139
0914292
Lê Phướ c Tùng
29/12/91
Bà R ịa-Vũng Tàu
7.10
Khá
140
0914294
Phạm Thanh Tùng
16/08/91
Đ ng Nai
6.73
Trung bình khá
06/10/90
Vũng Tàu
6.29
Trung bình khá 296 Bình Giã, P Nguy n An Ninh, Thành ph Vũng Tàu, Tỉnh BàR ịa-VT
05/11/86
Quảng Nam
6.09
Trung bình khá t 6 - thôn Bình Quang-Huyện Thăng Bình - Tỉnh Quảng Nam
Đặng Huyền Trân
Trung bình khá 120 ấ p 25 xả Thanh Sơ n H Tân Phú Đồng Nai 1103 30/4, Phườ n g 11, Thành ph Vũng Tàu, Tỉnh BàR ịa-VT 261, t 10, p tân hưng, Xã Đ i 61, Huyện Tr ảng Bom, Tỉnh Đồng Nai 16 Phan bội châu, Khóm 1, Phườ ng 02, Thị xã Gò Công, Tỉnh Tiền Giang thôn Tân Phú, Xã Cam Thành B c, Huyện Cam Lâm, Tỉnh Khánh Hòa 32 Cây Gõ, p Chợ Cũ 2, Xã An Nhơ n Tây, Huyện Củ Chi, TP Hồ Chí Minh 47B t 9, khu ph 1, Phườ ng Tân Hiệ p, Thành ph Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai thôn Bình Quang, Xã Bình Qu , Huyện Thăng Bình, Tỉnh Quảng Nam p Su i Nhum, Xã H c Dịch, Huyện Tân Thành, Tỉnh BàR ịa-VT 120/68/33 khu ph 6, Phườ n g Tân Ti n, Thành ph Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai
Chuyên ngành : Hóa Hữ u Cơ 141
0814257
Lê Công Văn
Chuyên ngành : Hóa Lý 142
0614115 Nguy n Thị T Nga
Đại học qu c gia TP H Chí Minh Đại học Khoa học Tự Nhiên
Cộng Hòa Xã Hội Chủ Ngh ĩ a Việt Nam Độc Lậ p - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH S CH SINH VI N T T NGHI P Ngành : Hóa học Hệ : Đại học chính quy Đợ t tháng 9 năm 2013
12 / 13
Kèm theo quyết định số ./QĐ-KHTN-ĐT, ngày ././. STT
Mã SV
Họ và tên
Ngày sinh
Nơi sinh
Điể m TB
Hạng TN
Địa chỉ
Chuyên ngành : Hóa Lý 143
0814024
Phạm Đức Minh Công
06/10/89
Đồng Nai
6.21
144
0814247 Nguyễn Thị Kim Tuyết
02/04/89
TP. Hồ Chí Minh
6.54
Trung bình khá 23A p Phú Lâm 3, Phú Sơ n, Huyện Tân Phú, Tỉnh Đồng Nai Trung bình khá 8/17A ấ p 5, Đông Thạnh, Huyện Hóc Môn, Tp.HCM
27/02/90
Long An
6.39
Trung bình khá Khu 5, TT Đức Hòa, Huyện Đức Hoà, Tỉnh Long An
10/07/91
Sông Bé
8.07
Giỏi
t 4 p Thuận Phú, Xã Thuận Phú, Huyện Đ ng Phú, Tỉnh Bình Phướ c
12/10/91
TP. Hồ Chí Minh
8.72
Giỏi
29/10/91
Khánh Hòa
8.24
Giỏi
227 Bùi Hữu Ngh ĩ a, Phườ ng 01, Quận Bình Thạnh, TP Hồ Chí Minh 191 đườ ng 2/4, Phườ ng Vạn Th ng, Thành ph Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa
Chuyên ngành : Hóa Vô Cơ 145
0814058 Nguyễn Hoàng Hải
Chuyên ngành : Hóa hữ u cơ 146
0914012
Tr ần Ngọc Anh
Chuyên ngành : Hóa lý 147
0914095
148
0914172 Nguyễn Lươ ng Nhật Phú
Phạm Thu Hươ ng
Chuyên ngành : Hóa phân tích 149
0914044
Hồ Tuấn Đạt (Nợ học phí)
02/01/91
Bến Tre
7.75
Khá
150
0914065
Hoàng Thái Hiền
13/06/91
Khánh Hòa
7.96
Khá
151
0914118 Nguy n Thị Ki u Loan
09/02/91
Đ ng Nai
7.78
Khá
152
0914145
12/01/91
Phú Yên
7.33
Khá
Phạm Nhật Nam
258Tân Hòa, Tân Xuân, Thị tr n Ba Tri, Huyện Ba Tri, Tỉnh Bến Tre t 19,Tr ườ ng Phúc , Phườ ng V ĩ nh Phướ c , Thành ph Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa 117/29/3_Nguy n Hữu Cảnh, Phườ ng 22, Quận Bình Thạnh, TP Hồ Chí Minh phướ c hậu, Xã An Hiệ p, Huyện Tuy An, Tỉnh Phú Yên
Đại học qu c gia TP H Chí Minh Đại học Khoa học Tự Nhiên
Cộng Hòa Xã Hội Chủ Ngh ĩ a Việt Nam Độc Lậ p - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH S CH SINH VI N T T NGHI P Ngành : Hóa học Hệ : Đại học chính quy Đợ t tháng 9 năm 2013
13 / 13
Kèm theo quyết định số ./QĐ-KHTN-ĐT, ngày ././. STT
Mã SV
Họ và tên
Ngày sinh
Nơi sinh
Điể m TB
Hạng TN
Địa chỉ
Chuyên ngành : Hóa phân tích Hà Tố Như
153
0914161
154
0914171 Nguyễn Hoàng Phú
09/07/91
Khánh Hòa
8.27
Giỏi
13/03/91
Đồng Nai
7.54
Khá
39/8 Đoàn Tr n Nghiệ p, Phườ ng V ĩ nh Phướ c, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa 322/55 CMT8 khu 3, Phườ ng Phướ c Trung, Thị xã Bà R ịa, Tỉnh BàR ịa-VT
Chuyên ngành : Hóa vô cơ 155
0914001
Đào Hoàng Anh
13/10/91
TP. Hồ Chí Minh
7.56
Khá
156
0914005
Lê Trung Anh
14/11/91
TP. H Chí Minh
8.29
Giỏi
157
0914179 Nguy n Thị Minh Phượ ng
19/02/91
TP. H Chí Minh
7.84
Khá
158
0914195
Phạm Ti n Sơ n
21/09/91
Sông Bé
7.54
Khá
159
0914274 Nguyễn Hoàng Thanh Trúc
17/11/91
TP. Hồ Chí Minh
7.64
Khá
Tổ ng số sinh viên : Số sinh viên đạt loại xuấ t sắc : Số sinh viên đạt loại giỏi: Số sinh viên đạt loại khá : Số sinh viên đạt loại trung bình khá : Số sinh viên đạt loại trung bình :
159 0 12 85 61 1
41F17 30 tháng 4, Phườ n g 09, Thành ph Vũng Tàu, Tỉnh BàR ịa-VT D5/70 Lac Long Quan, P.10, Phườ ng 10, Quận Tân Bình, TP Hồ Chí Minh 521/28 xô vi t nghệ t ĩ nh, Phườ ng 26, Quận Bình Thạnh, TP Hồ Chí Minh p Chợ , Xã Tân Ti n, Huyện Đ ng Phú, Tỉnh Bình Phướ c 59 Trúc Đườ ng, Phườ ng Thảo Điền, Quận Hai, TP Hồ Chí Minh Ngày 10 tháng 09 năm 2013 Hiệu Tr ưở ng
Đại học qu c gia TP H Chí Minh Đại học Khoa học Tự Nhiên
Cộng Hòa Xã Hội Chủ Ngh ĩ a Việt Nam Độc Lậ p - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH S CH SINH VI N T T NGHI P Ngành : Sinh học Hệ : Đại học chính quy Đợ t tháng 9 năm 2013
1 / 13
Kèm theo quyết định số ./QĐ-KHTN-ĐT, ngày ././. STT
Mã SV
Họ và tên
Ngày sinh
Nơi sinh
Điể m TB
Hạng TN
Địa chỉ
Chuyên ngành : Di Truyền - Sinh học phân tử 1
0815527 Nguyễn Thế Phúc
02/10/90
Bình Dươ ng
6.95
2
0915022
Lưu Thị Thảo An
14/11/91
TP. Hồ Chí Minh
6.37
3
0915071
Tr ịnh Phan Thùy Dươ ng
30/09/91
B n Tre
6.68
4
0915079
Tr ươ n g Tr n Diệu
03/02/91
Bình Định
7.56
5
0915193 Nguy n Hữu Huy
08/05/91
TP. H Chí Minh
7.90
6
0915263 Nguyễn Kiều Linh
09/11/90
Hà Sơ n Bình
7.65
7
0915301 Nguyễn Thị Mơ
15/10/91
Thanh Hóa
6.84
8
0915511
Phạm Nguyễn Thanh Thủy
16/10/91
Khánh Hòa
7.02
9
0915548
Văn Thùy Trang
01/06/91
Cà Mau
6.22
10
0915554 Nguyễn Ngọc Bích Trâm
19/04/91
TP. Hồ Chí Minh
6.71
11
0915607 Nguy n Thị H ng Vân
01/11/91
Đ ng Nai
7.18
25/08/90
Hà T ĩ nh
6.27
Trung bình khá 88 p Thị Tính, Long Hòa, Huyện D u Ti ng, Tỉnh Bình Dươ ng Trung bình khá 451/29/22 Tô Hi n Thành Phườ ng 14, Quận Mườ i, TP Hồ Chí Minh Trung bình khá 107/9C Huỳnh T n Phát, Phườ ng Tân Thuận Tây, Quận Bảy, TP Hồ Chí Minh Xuân Khánh, Xã Hoài M ĩ , Huyện Hoài Nhơ n, Tỉnh Khá Bình Định 42FC17 Tr n Cao Vân, Phườ ng 06, Quận Ba, TP H Khá Chí Minh 18/C16 Phan huy Ích, Phườ ng 14, Quận Gò Vấ p, TP Khá Hồ Chí Minh Trung bình khá xóm 13, Xã Ho ng Y n, Huyện Ho ng Hoá, Tỉnh Thanh Hóa 167 Nguy n Trãi, Phườ ng Phướ c Ti n, Thành ph Nha Khá Trang, Tỉnh Khánh Hòa Trung bình khá 1135/47/9C Huỳnh Tấn Phát, Phú Thuận , Q7, TPHCM Trung bình khá 19/22B Lê Văn Thọ, Phườ ng 16, Quận Gò V p, TP H Chí Minh 159/2 D c Mơ 1, Xã Gia Tân 1, Huyện Th ng Nh t, Khá Tỉnh Đồng Nai
Chuyên ngành : Sinh học Động vật 12
0815294
Phan Thị Hươ ng
Trung bình khá t dân ph 10, TT C m Xuyên, Huyện C m Xuyên, Tỉnh Hà T ĩ nh
Đại học qu c gia TP H Chí Minh Đại học Khoa học Tự Nhiên
Cộng Hòa Xã Hội Chủ Ngh ĩ a Việt Nam Độc Lậ p - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH S CH SINH VI N T T NGHI P Ngành : Sinh học Hệ : Đại học chính quy Đợ t tháng 9 năm 2013
2 / 13
Kèm theo quyết định số ./QĐ-KHTN-ĐT, ngày ././. STT
Mã SV
Họ và tên
Chuyên ngành : Sinh học Động vật 13 0815404 Tr ịnh Thảo Ly
Ngày sinh
Nơi sinh
Điể m TB
Đồng Nai
6.53
Trung bình khá 1/9 ấ p 2, Phú Ngọc, Huyện Định Quán, Tỉnh Đồng Nai Trung bình khá Thôn Tr ực Đạo, Mỹ Trinh, Huyện Phù Mỹ, Tỉnh Bình Định Trung bình khá 64/12/8 Nguy n Hớ i , P.Nguy n An Ninh, Thành ph Vũng Tàu, Tỉnh BàR ịa-VT Trung bình khá 116 Điện Biên Phủ , P.Đakao, Quận 1, Tp.HCM
0815645
Đoàn Thị Thu Thảo
30/12/90
Bình Định
6.33
15
0815648
Lê Phươ ng Thảo
01/10/90
TP. H Chí Minh
6.28
16
0815772
H ng Minh Tri t
02/11/90
TP. H Chí Minh
6.70
17
0915028
Tr ần Thị Thùy An
22/07/91
An Giang
7.07
18
0915029
Tr ịnh Tuý An
23/08/91
TP. Hồ Chí Minh
6.88
19
0915040
Lê Quang Bình
12/07/91
TP. Hồ Chí Minh
6.82
20
0915051 Nguyễn Vũ Ngọc Châu
18/06/91
Lâm Đồng
7.30
21
0915054 Nguy n Ngọc Quỳnh Chi
22/11/91
TP. H Chí Minh
7.12
22
0915067
16/06/91
Bình Định
7.46
23
0915124 Nguy n Trung Hà
08/10/91
Quảng Tr ị
7.00
24
0915173 Nguyễn Thị Ngọc Hòa
22/12/91
Khánh Hòa
7.47
25
0915228
24/02/91
TP. Hồ Chí Minh
7.31
Tất Hiến Khoa
Địa chỉ
14/07/90
14
Tr n Đ Thành Cườ ng
Hạng TN
22, đườ n g s 3, khóm Châu Long 1, Phườ ng V ĩ nh Mỹ, Thị xã Châu Đốc, Tỉnh An Giang Trung bình khá 353/45 Phạm Ngũ Lão, Phườ ng Phạm Ngũ Lão, Quận Một, TP Hồ Chí Minh Trung bình khá 15 nguy n phi khanh, Phườ ng Tân Định, Quận Một, TP Hồ Chí Minh 74C4 Bùi Thị Xuân, Phườ n g 08, Thành ph Đà Lạt, Khá Tỉnh Lâm Đồng 345/39 Nguy n Văn Công, Phườ ng 03, Quận Gò V p, Khá TP Hồ Chí Minh 59/24 đườ n g s 1, Phườ ng 11, Quận Gò V p, TP H Khá Chí Minh 22 Quách Vũ, Phườ ng Hiệ p Tân, Quận Tân Phú, TP H Khá Chí Minh 29 Phòng Không, Phườ ng Phướ c Long, Thành phố Nha Khá Trang, Tỉnh Khánh Hòa 193 Võ Văn T n, Phườ ng 05, Quận Ba, TP H Chí Khá Minh Khá
Đại học qu c gia TP H Chí Minh Đại học Khoa học Tự Nhiên
Cộng Hòa Xã Hội Chủ Ngh ĩ a Việt Nam Độc Lậ p - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH S CH SINH VI N T T NGHI P Ngành : Sinh học Hệ : Đại học chính quy Đợ t tháng 9 năm 2013
3 / 13
Kèm theo quyết định số ./QĐ-KHTN-ĐT, ngày ././. STT
Mã SV
Họ và tên
Chuyên ngành : Sinh học Động vật 26 0915278 Lê Thị Lộc
Ngày sinh
Nơi sinh
Điể m TB
15/02/91
Quảng Nam
6.27
27
0915284
Cao Thị Jô Ly
06/09/90
Quảng Ngãi
6.23
28
0915316
Đ Thị Thúy Nga
16/09/91
Đ cL c
7.28
29
0915330
Dươ ng Di m H ng Ngọc
02/08/91
Đ ng Nai
6.47
30
0915349
Bùi Thị Thanh Nhàn
11/12/91
Bến Tre
6.88
31
0915357
Tr ươ ng Châu Nhật
12/07/91
Quảng Nam
7.70
32
0915376
Võ Văn Thành Niệm
26/11/90
Long An
7.05
33
0915407
Lê Thị Bích Phượ ng
01/11/91
TP. Hồ Chí Minh
6.52
34
0915431
Hoàng Kim Sơ n
21/11/91
Khánh Hòa
6.71
35
0915465
Lê Thị Bích Thảo
03/02/91
Thanh Hóa
7.14
36
0915471 Nguy n Thị Thảo
13/06/91
Đ cL c
6.58
37
0915494
Tr ịnh Thị Thơ m
13/10/90
V ĩ nh Phú
6.29
38
0915529
Âu Vinh Toàn
29/12/91
Khánh Hòa
7.06
Hạng TN
Địa chỉ
Trung bình khá thôn Đại Lộc, xã Qu Minh, Huyện Qu Sơ n, Tỉnh Quảng Nam Trung bình khá thôn Châu Mỹ, Xã Hành Thịnh, Huyện Ngh ĩ a Hành, Tỉnh Quảng Ngãi t 22 khu ph 1, Thị tr n Liên Ngh ĩ a, Huyện Đức Khá Tr ọng, Tỉnh Lâm Đồng Trung bình khá 30/A T 3 Khu ph 1, Phườ ng Tân Hiệ p, Thành ph Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai Trung bình khá 369 ATH, Xã An Phú Trung, Huyện Ba Tri, T ỉnh Bến Tre 64 Nguy n Huệ ,khu ph Phú Xuân, P Phú Khá Thịnh,Huyện Bình Long, Tỉnh Bình Phướ c 306/20 QL 50, Thị tr n C n Giuộc, Huyện C n Giuộc, Khá Tỉnh Long An Trung bình khá 20/7B Phạm văn chiêu, Phườ ng 09, Quận Gò V p, TP Hồ Chí Minh Trung bình khá 38B Nguy n Bi u, Phườ ng V ĩ nh Hải, Thành ph Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa xóm 6, Xã Ho ng Hải, Huyện Ho ng Hoá, Tỉnh Thanh Khá Hóa Trung bình khá Đội buôn, Xã Ea Đar, Huyện Ea Kar, T ỉnh Đ c L c Trung bình khá Đội 8, Xã Vân Xuân, Huyện V ĩ nh Tườ ng, Tỉnh V ĩ nh Phúc 232 Chung Cư B Chợ Đ m, Phườ ng Vạn Thạnh, Thành Khá phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa
Đại học qu c gia TP H Chí Minh Đại học Khoa học Tự Nhiên
Cộng Hòa Xã Hội Chủ Ngh ĩ a Việt Nam Độc Lậ p - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH S CH SINH VI N T T NGHI P Ngành : Sinh học Hệ : Đại học chính quy Đợ t tháng 9 năm 2013
4 / 13
Kèm theo quyết định số ./QĐ-KHTN-ĐT, ngày ././. STT
Mã SV
Họ và tên
Chuyên ngành : Sinh học Động vật 39 0915539 Lại Thị Thu Trang
Ngày sinh
Nơi sinh
Điể m TB
10/08/91
Nam Định
6.51
Hạng TN
Địa chỉ
Trung bình khá thôn Tứ Qúy, Xã Lộc An, Huyện Bảo Lâm, Tỉnh Lâm Đồng Trung bình khá khu ph 3, Phườ ng Thanh Sơ n , Thành ph Phan Rang -Tháp Chàm, Tỉnh Ninh Thuận Trung bình khá 65 thôn Nam Trang, Xã Đinh Trang Hòa, Huyện Di Linh, Tỉnh Lâm Đồng
40
0915544 Nguy n Tr n Thu Trang
26/11/91
Ninh Thuận
6.40
41
0915605
Tr ịnh Bá Uy
15/05/91
Lâm Đ ng
6.49
09/09/89
Tây Ninh
6.04
Trung bình khá Ấ p Bến Đình Thạnh Đức Gò Dầu Tây Ninh
Chuyên ngành : Sinh học Động vật 42
0715385 Nguyễn Minh Trí
Chuyên ngành : Tài nguyên Môi trườ ng 43
0715352 Nguy n Minh Ti n
19/05/85
Đ ng Nai
6.05
Trung bình khá Quảng Long Kim Long Châu Đức BR-VT
44
0715354
09/04/89
Lâm Đồng
6.22
Trung bình khá Gia Viễn Cát Tiên Lâm Đồng
30/05/88
TP. Hồ Chí Minh
6.43
Trung bình khá 87/62/39 Đinh Tiên Hoàng P.3 Q.Bình Thạnh TP HCM
144 p 10, Xã Gia Canh, Huyện Định Quán, Tỉnh Đ ng Nai 213 Quang Trung, Thị tr n Phan Rí Cửa, Huyện Tuy Giỏi Phong, Tỉnh Bình Thuận TDP04- Khu Ph Thanh Giang 1, Thị tr n Phan Rí Khá Cửa, Huyện Tuy Phong, Tỉnh Bình Thuận Trung bình khá đội 1, thôn Long Quang, Xã Nhơ n Hòa, Huyện An Nhơ n, Tỉnh Bình Định
Tr ần Như Tiến
Chuyên ngành : Di truyền học 45
0715205
Hồ Thị Ánh Ngọc
Chuyên ngành : Sinh Hóa 46
0915015
Phan Đặng Kim Anh
01/07/91
Đồng Nai
7.02
47
0915026
Phạm Việt An
09/11/91
Bình Thuận
8.26
48
0915038
Huỳnh Lê Thị Ngọc Bích
01/08/91
Bình Thuận
7.03
49
0915059 Nguy n Thị Thuý Chính
10/10/91
Bình Định
6.67
Khá
Đại học qu c gia TP H Chí Minh Đại học Khoa học Tự Nhiên
Cộng Hòa Xã Hội Chủ Ngh ĩ a Việt Nam Độc Lậ p - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH S CH SINH VI N T T NGHI P Ngành : Sinh học Hệ : Đại học chính quy Đợ t tháng 9 năm 2013
5 / 13
Kèm theo quyết định số ./QĐ-KHTN-ĐT, ngày ././. STT
Mã SV
Họ và tên
Ngày sinh
Nơi sinh
Điể m TB
Hạng TN
Địa chỉ
Chuyên ngành : Sinh Hóa 50
0915069 Nguyễn Thị Cử
08/08/91
Nghệ An
7.57
Khá
51
0915070
Tr ần Trung Dũng
29/07/91
Gia Lai
7.00
Khá
52
0915081
Hoàng Hoa Dung
15/08/91
TP. H Chí Minh
6.83
Trung bình khá
53
0915082
Mai Thị Hạnh Dung
02/09/91
Quảng Nam
7.25
Khá
54
0915085 Nguy n Thị Dung
14/05/91
Thanh Hóa
6.88
Trung bình khá
55
0915095
Bùi Minh Dươ ng
13/10/90
Bình Định
6.23
Trung bình khá
56
0915102
Phạm Lâm Luynh Đan
09/06/91
Tiền Giang
6.42
Trung bình khá
57
0915108
Đặng Hữu Điện
20/12/90
Hà Tây
6.74
Trung bình khá
58
0915123
Lê Thị Ngọc Hà
22/06/91
Phú Yên
6.69
Trung bình khá
59
0915128
Phạm Thu Hà
07/07/91
Khánh Hòa
7.18
Khá
60
0915137
Bùi Thị Ngọc Hạnh
01/03/90
Lâm Đ ng
6.65
Trung bình khá
61
0915141 Nguy n Thị Kim H ng
16/10/91
Bình Thuận
7.19
Khá
62
0915151
20/06/91
TP. Hồ Chí Minh
6.53
Trung bình khá
Phạm Minh Hiếu
xóm 11, Xã Thanh Hươ ng, Huyện Thanh Chươ ng, Tỉnh Nghệ An 12/44 Ng Vi t Xuân, Phườ ng Hội Phú, Thành ph Pleiku, Tỉnh Gia Lai 62/189 Lý Chính Th ng , Phườ ng 08, Quận Ba, TP H Chí Minh thôn Triêm Nam , Xã Điện Phươ ng, Huyện Điện Bàn, Tỉnh Quảng Nam xóm 1, p 7, Xã Ti n Hưng, Thị xã Đ ng Xoài, Tỉnh Bình Phướ c Chánh Khoan Tây, Xã Mỹ Lợ i, Huyện Phù Mỹ, Tỉnh Bình Định 82/1 Thái Thị Ki u, khu ph 2, Thị tr n Cai Lậy, Huyện Cai Lậy, Tỉnh Tiền Giang 57 thôn Bình Lợ i, Xã Phướ c Minh, Huyện Phướ c Long, Tỉnh Bình Phướ c 233 Lê Trung Kiên, Phườ n g 02, Thành ph Tuy Hoà, Tỉnh Phú Yên 64B/5 Tr n Phú, Phườ ng Lộc Thọ, Thành ph Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa 29 Yersin F9, Phườ n g 9, Thành ph Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng khu ph 4, Thị tr n Tân Ngh ĩ a, Huyện Hàm Tân, Tỉnh Bình Thuận 3/174 Thành Thái, Phườ ng 14, Quận Mườ i, TP Hồ Chí Minh
Đại học qu c gia TP H Chí Minh Đại học Khoa học Tự Nhiên
Cộng Hòa Xã Hội Chủ Ngh ĩ a Việt Nam Độc Lậ p - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH S CH SINH VI N T T NGHI P Ngành : Sinh học Hệ : Đại học chính quy Đợ t tháng 9 năm 2013
6 / 13
Kèm theo quyết định số ./QĐ-KHTN-ĐT, ngày ././. STT
Mã SV
Họ và tên
Ngày sinh
Nơi sinh
Điể m TB
Hạng TN
Địa chỉ
Chuyên ngành : Sinh Hóa 63
0915171 Nguyễn Thanh Hoàng
17/10/91
Ninh Thuận
6.85
64
0915185
18/12/91
TP. Hồ Chí Minh
6.22
65
0915213 Nguy n Thị Hườ ng
02/08/91
Thái Bình
6.76
66
0915236
Lâm Đào Thiên Kim
18/11/91
TP. H Chí Minh
7.14
67
0915253
Phan Thị Liên
17/01/91
Quảng Bình
7.25
68
0915323
Phan Thị Ái Ngân
02/03/91
Đắc Lắc
6.37
69
0915334 Nguyễn Bảo Ngọc
12/10/91
Đồng Nai
6.62
70
0915335 Nguyễn Hoàng Khánh Ngọc
11/09/91
Tây Ninh
6.57
71
0915344 Nguyễn Hữu Thảo Nguyên
28/09/91
Đà Nẵng
6.29
72
0915348 Nguyễn Thị Nguyệt
22/12/91
Hà T ĩ nh
7.26
73
0915351
Phan Thị Thanh Nhàn
03/09/90
Ti n Giang
7.17
Trung bình khá phươ ng cựu3, Xã Phươ ng Hải, Huyện Ninh Hải, Tỉnh Ninh Thuận Trung bình khá 51 A , Đườ n g 109,t 2, p 2A, Xã Tân Thạnh Đông, Huyện Củ Chi, TP Hồ Chí Minh Trung bình khá t 2, khu 6, Thị tr n Uyên Hưng, Huyện Tân Uyên, Tỉnh Bình Dươ ng 1C đườ ng 822, Phườ ng Phú Hữu, Quận Chín, TP H Khá Chí Minh thôn Nội Hòa, Xã Hải Tr ạch, Huyện B Trạ ch, Tỉnh Khá Quảng Bình Trung bình khá 21 Lộc An, xã Phú Lộc, Huyện Krông Năng, Tỉnh Đắc Lắc Trung bình khá 14B KP 7, Tân Phong, Thành ph Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai Trung bình khá p Hiệ p Long, Xã Hiệ p Tân, Huyện Hòa Thành, Tỉnh Tây Ninh Trung bình khá 116/1 thành thái, Phườ ng 12, Quận Mườ i , TP H Chí Minh p Bà Phác, Xã Long Nguyên, Huyện B n Cát, Tỉnh Khá Bình Dươ ng Khá p 8, Xã Long Trung, Huyện Cai Lậy, Tỉnh Ti n Giang
74
0915398
Đoàn Thị Phươ ng
23/10/91
Tây Ninh
6.87
Trung bình khá
75
0915412
Đoàn Minh Quân
16/09/91
TP. Hồ Chí Minh
7.56
Khá
Huỳnh Thị Ngọc Huyền
2/63 p Tr ườ ng Phú, Xã Tr ườ ng Đông, Huyện Hoà Thành, Tỉnh Tây Ninh 130,Đoàn Thị Liên, khu 2, Phườ ng Phú Lợ i, Thị xã Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dươ ng
Đại học qu c gia TP H Chí Minh Đại học Khoa học Tự Nhiên
Cộng Hòa Xã Hội Chủ Ngh ĩ a Việt Nam Độc Lậ p - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH S CH SINH VI N T T NGHI P Ngành : Sinh học Hệ : Đại học chính quy Đợ t tháng 9 năm 2013
7 / 13
Kèm theo quyết định số ./QĐ-KHTN-ĐT, ngày ././. STT
Mã SV
Họ và tên
Ngày sinh
Nơi sinh
Điể m TB
Hạng TN
Địa chỉ
Chuyên ngành : Sinh Hóa 76
0915429
Lê Thị Sâm
01/01/91
Thanh Hóa
7.01
Khá
77
0915460
Tr ần Duy Thành
02/08/91
Khánh Hòa
7.35
Khá
78
0915528 Nguy n Thị nh Ti t
06/06/91
Quảng Ngãi
6.76
Trung bình khá
79
0915579
21/04/91
Sông Bé
7.54
Khá
80
0915588 Nguy n Thị Ngọc Tuy t
06/01/91
Phú Yên
6.97
Trung bình khá
81
0915600
Vũ Thị Tươ i
19/07/91
Lâm Đồng
7.12
Khá
82
0915615
Tr ươ ng Viết Việt
02/12/91
Bình Định
6.53
Trung bình khá
83
0915628
Lê Đặng Thanh Vy
09/10/91
TP. Hồ Chí Minh
6.73
Trung bình khá
84
0915652
Tần Siêu Cườ ng
15/05/90
TP. Hồ Chí Minh
7.09
Khá
85
0915677
Phạm Quỳnh Kha Lam
28/07/91
Đồng Nai
6.88
Trung bình khá
86
0915681
Võ Khánh Linh
27/03/91
Khánh Hòa
7.01
Khá
87
0915686
Lê Thị Minh Lý
10/06/90
Thanh Hóa
7.14
Khá
88
0915717
Tr ần Minh Trang
10/10/91
Quảng Ngãi
7.16
Khá
Tr n Thị Thu Trúc
thôn Hùng Thái, Xã Yên Hùng, Huyện Yên Định, Tỉnh Thanh Hóa 7/2 a Tân An, Phườ ng V ĩ nh Tr ườ n g, Thành ph Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa đội 11, thôn Hà Nhai B c, Xã Tịnh Hà, Huyện Sơ n Tịnh, Tỉnh Quảng Ngãi khu ph 3, Thị tr n Mỹ Phướ c, Huyện B n Cát, Tỉnh Bình Dươ ng Vùng Nam Trong, Phướ c Bình B c, Xã Hòa Thành, Huyện Đông Hoà, Tỉnh Phú Yên 47 thôn 5, Xã Hòa Nam, Huyện Di Linh, Tỉnh Lâm Đồng Xóm 6, thôn Đức Ph 1, Xã Cát Minh, Huyện Phù Cát, Tỉnh Bình Định 15A đườ n g 102, t 4, khu ph 7, Phườ ng Tăng Nhơ n Phú, Quận Chín, TP Hồ Chí Minh 468/18 Tùng Thiện Vươ ng, Phườ ng 12, Quận Tám, TP Hồ Chí Minh 62/2 Kp3, Phườ ng Tân Biên, Thành ph Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai Ngọc Sơ n, Ninh An, Huyện Ninh Hoà, Tỉnh Khánh Hòa t 4, khu ph 2, Phườ ng Xuân Hòa, Thị xã Long Khánh, Tỉnh Đồng Nai 133/22 Lê Trung Đình , Phườ ng Nguyễn Nghiêm, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi
Đại học qu c gia TP H Chí Minh Đại học Khoa học Tự Nhiên
Cộng Hòa Xã Hội Chủ Ngh ĩ a Việt Nam Độc Lậ p - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH S CH SINH VI N T T NGHI P Ngành : Sinh học Hệ : Đại học chính quy Đợ t tháng 9 năm 2013
8 / 13
Kèm theo quyết định số ./QĐ-KHTN-ĐT, ngày ././. STT
Mã SV
Họ và tên
Ngày sinh
Nơi sinh
Điể m TB
Hạng TN
Địa chỉ
Chuyên ngành : Sinh Hóa 89
0915730 Nguyễn Thị Thanh Huyền
15/08/91
Quảng Nam
7.32
Khá
21/4 Phan Bội Châu, khu 5, Thị tr n Di Linh, Huyện Di Linh, Tỉnh Lâm Đồng
Chuyên ngành : Sinh học Thự c vật 90
0715122 Nguyễn Minh Hiếu
01/01/89
Bình Thuận
6.44
91
0715126 Nguy n Thành Hưng
26/07/88
Đ ng Nai
5.92
27/05/89
Hải Dươ ng
6.64
Trung bình khá KP Xuân An TT Chợ Lầu Bắc Bình Bình Thuận Trung bình
p Trung Tín Xuân Tườ ng Xuân Lộc Đ ng Nai
Chuyên ngành : Sinh thái - Tài nguyên sinh vật Trung bình khá T 1A, p 5, Bom Bo, Huyện Bù Đăng, Tỉnh Bình Phướ c Trung bình khá 84A Bình Khở i, P.6, Thị xã Bến Tre, Tỉnh Bến Tre
92
0815134 Nguy n Bá Đại
93
0815218
Văn Lộc Hiệ p
13/04/90
Bến Tre
6.25
94
0815296
Phạm Thị Hươ ng
03/06/90
Thái Bình
6.37
95
0815449
Lê Thị Kim Ngân
04/10/88
TP. Hồ Chí Minh
6.37
96
0815616
Đào Duy Tân
22/12/90
Bình Định
6.20
97
0815738
Võ Công Toàn
18/12/90
TP. H Chí Minh
6.24
Trung bình khá Thôn Đoài, Thái Giang, Huyện Thái Thuỵ, Tỉnh Thái Bình Trung bình khá 264 Chi n Lượ c, KP3, P.Bình Tr ị Đông A, Quận Bình Tân, Tp.HCM Trung bình khá Thôn tr ườ ng Định, Bình Hòa, Huyện Tây Sơ n, Tỉnh Bình Định Trung bình khá 23/3 p 3 , Đông Thạnh, Huyện Hóc Môn, Tp.HCM
98
0815815
Phan Thanh Tùng
20/09/89
Đắc Lắc
6.48
Trung bình khá Thôn 7, TT Eapoc, Huyện Cư M gar, Tỉnh Đắc Lắc
99
0915017
Tr n Minh Anh
28/07/91
TP. H Chí Minh
6.87
100
0915174
Đậu Thị Kim H ng
20/03/91
Đ ng Nai
6.77
101
0915178
Tr ịnh Thị Hợ p
07/03/91
Thanh Hóa
7.03
Trung bình khá K1/36 Khu Văn Hải, Thị tr n Long Thành, Huyện Long Thành, Tỉnh Đồng Nai Trung bình khá 527 Long Đức 3, Xã Tam Phướ c,Biên Hòa, Tỉnh Đ ng Nai Thôn 1, Xã Long Bình, Huyện Phướ c Long, Tỉnh Bình Khá Phướ c
Đại học qu c gia TP H Chí Minh Đại học Khoa học Tự Nhiên
Cộng Hòa Xã Hội Chủ Ngh ĩ a Việt Nam Độc Lậ p - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH S CH SINH VI N T T NGHI P Ngành : Sinh học Hệ : Đại học chính quy Đợ t tháng 9 năm 2013
9 / 13
Kèm theo quyết định số ./QĐ-KHTN-ĐT, ngày ././. STT
Mã SV
Họ và tên
Ngày sinh
Nơi sinh
Điể m TB
Hạng TN
Địa chỉ
Chuyên ngành : Sinh thái - Tài nguyên sinh vật 102
0915198 Nguyễn Hùng
26/10/89
Quảng Bình
6.21
103
0915201
Đoàn Việt Hưng
20/06/91
Khánh Hòa
6.53
104
0915221
Lê Vũ Tùng Khánh
16/11/90
TP. H Chí Minh
6.47
105
0915224
Tạ Phươ ng Khê
18/04/91
Cà Mau
6.78
106
0915303
Đào Thị Hà My
21/07/91
Thái Bình
6.37
107
0915339 Nguyễn Thị Như Ngọc
23/05/91
Sông Bé
7.13
108
0915352
Phan Thị Thanh Nhã
21/06/91
TP. Hồ Chí Minh
7.24
109
0915409
Tr ần Bạch Phượ ng
16/09/91
Sóc Tr ăng
6.51
110
0915492
Phạm Tr ọng Thoại
30/11/91
Bến Tre
6.67
111
0915499
Tr ần Hoà Thuận
18/07/91
Thừa Thiên-Huế
6.64
112
0915505
Lê Thị Thanh Thủy
08/09/91
Quảng Ngãi
6.94
113
0915594
Tr n Thị Ngọc Tú
15/04/91
Bình Định
7.05
114
0915595
Chu Văn Tùng
17/03/91
Nghệ An
6.56
Trung bình khá xóm 4, thôn Hà , Xã Võ Ninh, Huyện Quảng Ninh, Tỉnh Quảng Bình Trung bình khá t 9, Thị tr n Vạn Giã, Huyện Vạn Ninh, Tỉnh Khánh Hòa Trung bình khá 47/7 Ti n Lân, Xã Bà Đi m, Huyện Hóc Môn, TP H Chí Minh Trung bình khá 20 Phan Đình Phùng, Phườ n g 06, Thành ph Cà Mau, Tỉnh Cà Mau Trung bình khá 155/1 Đô Lươ n g, t 9, khu ph 1, Phườ ng 12, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh BàR ịa-VT 207 tổ 3 phú thịnh, Xã Phú Riềng, Huyện Phướ c Long, Khá Tỉnh Bình Phướ c 198/37 Phan Văn tr ị, Phườ ng 12, Quận Bình Thạnh, TP Khá Hồ Chí Minh Trung bình khá 1 Tr ưng Nhị, khu 4, P 1, V ĩ nh Châu, Huyện V ĩ nh Châu, Tỉnh Sóc Tr ăng Trung bình khá 12 p Phú Tây Thượ ng, Xã Bình Khánh Đông, Huyện Mỏ Cày, Tỉnh Bến Tre Trung bình khá 160 Lý Thái T , Phườ n g An Hòa, Thành ph Hu , Tỉnh Thừa thiên-Huế Trung bình khá Hội An, Xã Ngh ĩ a Hà, Huyện Tư Ngh ĩ a, Tỉnh Quảng Ngãi thôn An Sơ n, Xã Hoài Châu, Huyện Hoài Nhơ n, Tỉnh Khá Bình Định Trung bình khá xóm3, Xã Lạng Sơ n, Huyện Anh Sơ n, Tỉnh Nghệ An
Đại học qu c gia TP H Chí Minh Đại học Khoa học Tự Nhiên
Cộng Hòa Xã Hội Chủ Ngh ĩ a Việt Nam Độc Lậ p - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH S CH SINH VI N T T NGHI P Ngành : Sinh học Hệ : Đại học chính quy Đợ t tháng 9 năm 2013
10 / 13
Kèm theo quyết định số ./QĐ-KHTN-ĐT, ngày ././. STT
Mã SV
Họ và tên
Chuyên ngành : Sinh thái - Tài nguyên sinh vật 115 0915718 Võ Thị Việt Trinh
Ngày sinh
Nơi sinh
Điể m TB
16/12/91
TP. Hồ Chí Minh
7.40
Hạng TN
Địa chỉ
Khá
37 Lý Thườ ng Kiệt, Phườ ng 07, Quận Mườ i một, TP Hồ Chí Minh
Chuyên ngành : Tổng Quát 116
0815227
Cao Thị Hoà
15/08/90
Bình Định
6.55
117
0815729
Lại Đức Tiến
07/05/90
Đồng Nai
6.89
118
0815797 Nguyễn Thị Thanh Trúc
17/07/90
Long An
6.18
119
0915103
Võ T n Đạt
27/01/91
TP. H Chí Minh
6.38
120
0915321
Lý Hải Ngân
09/04/90
Lâm Đ ng
6.12
121
0915629 Nguyễn Hà Nhật Vy
17/07/91
Lâm Đồng
7.15
122
0915689
10/10/91
Phú Yên
6.67
Võ Hoàng Ngân
Trung bình khá Chươ ng Hòa, Hoài Châu B c, Huyện Hoài Nhơ n, Tỉnh Bình Định Trung bình khá 267/2 p Gia yên, Gia Tân 3, Huyện Th ng Nh t, Tỉnh Đồng Nai Trung bình khá khu 2 ô 1 s nhà 6/29 Phan Văn Tình, TT Thủ Thừa, Huyện Thủ Thừa, Tỉnh Long An Trung bình khá 58 Đườ ng 2, kp 6 , P . Hiệ p Bình Phướ c, Thủ Đức, TPHCM Trung bình khá 1111 khu ph 12, Thị Tr n Liên Ngh ĩ a, Huyện Đức Tr ọng, Tỉnh Lâm Đồng 53/36 Tr ần Khánh Dư, Phườ ng Tân Định, Quận Một, Khá TP Hồ Chí Minh Trung bình khá Phú Lộc, Xã Hòa Th ng, Huyện Phú Hoà, Tỉnh Phú Yên
Chuyên ngành : Sinh học Thự c vật 123
0815489
Tr ần Tr ọng Nhân
24/01/89
TP. Hồ Chí Minh
6.06
124
0915031
Tr ần Thị Ngọc Ánh
02/10/91
Đồng Nai
7.24
125
0915175
Tạ Thị Ngọc Hồng
04/12/91
Bình Định
6.66
126
0915176
Tr n Thị Tuy t H ng
10/10/91
An Giang
6.33
Trung bình khá 156-157 chợ C u Mu i, P.C u ng Lãnh, Quận Một, Tp.HCM 108/3C Đông B c, Xã Gia Kiệm, Huyện Th ng Nh t, Khá Tỉnh Đồng Nai Trung bình khá 115 Mai Xuân Thưở ng,An Nhơ n, Bình Định Trung bình khá p Thớ i Thuận, Xã Thớ i Sơ n, Huyện Tịnh Biên, Tỉnh An Giang
Đại học qu c gia TP H Chí Minh Đại học Khoa học Tự Nhiên
Cộng Hòa Xã Hội Chủ Ngh ĩ a Việt Nam Độc Lậ p - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH S CH SINH VI N T T NGHI P Ngành : Sinh học Hệ : Đại học chính quy Đợ t tháng 9 năm 2013
11 / 13
Kèm theo quyết định số ./QĐ-KHTN-ĐT, ngày ././. STT
Mã SV
Họ và tên
Ngày sinh
Nơi sinh
Điể m TB
Hạng TN
Địa chỉ
Chuyên ngành : Sinh học Thự c vật 127
0915215
Đàm Huỳnh Khang
07/06/90
TP. Hồ Chí Minh
7.03
Khá
128
0915249
Phan Văn Lệ
18/07/91
Nghệ An
7.60
Khá
129
0915262
Lê Ngọc Phươ ng Linh
31/08/91
TP. H Chí Minh
7.20
Khá
130
0915326
Phạm Tri u Nghi
13/05/91
Long An
7.59
Khá
131
0915467
Lê Thị Thanh Thảo
25/04/90
Đ ng Nai
6.53
132
0915557 Nguyễn Thị Thu Trâm
16/10/91
TP. Hồ Chí Minh
6.75
133
0915662
25/12/91
Quảng Ngãi
7.60
Đinh Thị Thu Hiền
411 Lô B CC Nguy n Trãi, Phườ ng 08, Quận Năm, TP Hồ Chí Minh Thân i, Xã Quỳnh Phươ ng, Huyện Quỳnh Lưu, Tỉnh Nghệ An 59/3 t 50, khu ph 6, Thị tr n hóc Môn, Huyện Hóc Môn, TP Hồ Chí Minh p 5, Xã Mỹ Thạnh, Huyện Thủ Thừa, Tỉnh Long An
Trung bình khá Phú Mỹ, Xã Xuân Lậ p, Thị xã Long Khánh, Tỉnh Đ ng Nai Trung bình khá 487/3 Lê Quang Định, Phườ ng 01, Quận Gò Vấ p, TP Hồ Chí Minh khu ph Phướ c Thọ, Phườ ng Tân Thiện, Thị xã Đ ng Khá Xoài, Tỉnh Bình Phướ c
Chuyên ngành : Vi Sinh 134
0815466 Nguyễn Bảo Ngọc
10/05/90
Đồng Nai
6.40
Trung bình khá Ấ p 8, Bàu Cạn, Huyện Long Thành, Tỉnh Đồng Nai
135
0815652 Nguy n Ngọc Dạ Thảo
01/02/89
Đ ng Nai
6.12
136
0915041
Lê Thị Bình
19/11/91
Nghệ An
6.45
137
0915066
Tr n Cao Cườ ng
05/04/90
Hà T ĩ nh
6.84
Trung bình khá T 2, Kp4, TT Tr ảng Bom, Huyện Tr ảng Bom, Tỉnh Đồng Nai Trung bình khá xóm H ng Khánh, Xã Ngh ĩ a Khánh, Huyện Ngh ĩ a Đàn, Tỉnh Nghệ An Trung bình khá Xóm 7, Xã Đức Yên, Huyện Đức Thọ, Tỉnh Hà T ĩ nh
138
0915096
Hoàng Thuỳ Dươ ng
28/08/91
TP. Hồ Chí Minh
7.04
Khá
139
0915122
Lê Đoàn Thanh Hà
05/11/91
TP. Hồ Chí Minh
7.46
Khá
28/91A1 t 42, khu ph 5, Phườ ng Trung Mỹ Tây, Quận Mườ i hai, TP Hồ Chí Minh 116 lô G CC Nguy n Thiện Thuật, Phườ ng 01, Quận Ba, TP Hồ Chí Minh
Đại học qu c gia TP H Chí Minh Đại học Khoa học Tự Nhiên
Cộng Hòa Xã Hội Chủ Ngh ĩ a Việt Nam Độc Lậ p - Tự Do - Hạnh Phúc
DANH S CH SINH VI N T T NGHI P Ngành : Sinh học Hệ : Đại học chính quy Đợ t tháng 9 năm 2013
12 / 13
Kèm theo quyết định số ./QĐ-KHTN-ĐT, ngày ././. STT
Mã SV
Họ và tên
Ngày sinh
Nơi sinh
Điể m TB
Hạng TN
Địa chỉ
Chuyên ngành : Vi Sinh 140
0915155
Đặng Thị Thu Hiền
15/05/91
Bình Thuận
7.10
Khá
141
0915189
Phạm Thị Huyền
18/02/91
Hà Nam Ninh
7.11
Khá
142
0915239
Lê Thị Thanh Lan
22/09/91
Bà R ịa-Vũng Tàu
7.14
Khá
143
0915252 Nguy n Thị Liên
20/05/91
Nam Định
6.77
Trung bình khá
144
0915298
Tr n Thị Huệ Minh
10/05/91
TP. H Chí Minh
6.83
Trung bình khá
145
0915299
Vũ Minh
07/09/91
Bà R ịa-Vũng Tàu
7.37
Khá
146
0915315
Đinh Châu Thể Nga
24/07/91
Đắc Lắc
6.70
Trung bình khá
147
0915329 Nguyễn Minh Ngh ĩ a
07/09/91
Bình Thuận
6.70
Trung bình khá
148
0915406
Bạch Thị Bích Phượ ng
27/05/91
Đồng Nai
7.01
Khá
149
0915423
Đàm Thị Quỳnh
16/06/91
Thanh Hóa
7.54
Khá
150
0915438
Tr ươ ng Minh Tâm
02/03/91
Bình Định
6.81
Trung bình khá
151
0915450
Phạm Thị Ngọc Thanh
21/05/91
TP. H Chí Minh
7.18
Khá
152
0915455
Mai Thị Thành
06/01/91
Lâm Đồng
6.78
Trung bình khá
J9 Hoàng Hòa Thám, Phườ ng Phú Thủy, Thành ph Phan Thiết, Tỉnh Bình Thuận p V ĩ nh An, Xã La Ngà, Huyện Định Quán, Tỉnh Đ ng Nai 286/23 Lê H ng Phong, Phườ n g 04, Thành ph Vũng Tàu, Tỉnh BàR ịa-VT Thôn Sỹ Lạc, Xã Ngh ĩ a Lợ i, Huyện Ngh ĩ a Hưng, Tỉnh Nam Định 17A/44 Tân K ỳ Tân Quý, Phườ ng Tân Sơ n Nhì, Quận Tân Phú, TP Hồ Chí Minh 441 đườ ng 30/4, Phườ ng R ạch Dừa, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh BàR ịa-VT 200 t 7 khu 6, Phườ ng Ea Tam, Thành ph Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắc Lắc thôn Liêm Bình, Xã H ng Liêm, Huyện Hàm Thuận Bắc, Tỉnh Bình Thuận T34 Tân Phướ c, Xã Phướ c Tỉnh, Huyện Long Đi n, Tỉnh BàR ịa-VT thôn Lợ i, Vân Nhưng, xóm 3, Xã Đông L ĩ nh, Huyện Đông Sơ n, Tỉnh Thanh Hóa Thọ Lộc 2, Xã Nhơ n Thọ, Huyện An Nhơ n, Tỉnh Bình Định 44/3a, p 2, Xã Xuân Thớ i Thượ ng, Huyện Hóc Môn, TP Hồ Chí Minh thôn 2, Xã Mỹ Đức, Huyện Đạ Tẻh, Tỉnh Lâm Đồng