CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM MÔN PHƯƠNG P HƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU KHOA HỌC 1. Trong nghiên nghiên cứu định định tính tính (qualita (qualitative tive research), research), giá trị và và độ tin tin cậ liên liên quan quan đ!n" a. Tính trong trong s#ch s#ch c$a %h&'ng %h&'ng %há% %há% đ&c s s *+ng. *+ng. b. Giá tr !" t#$%&t' () () t*+# ,- t' /i0+ /1# 2/341ri5ti(3' i+t3r5r3ti(36 i+t3r5r3ti(36 178 9&t :$. c. áo cáo cáo trong trong -ột -ột t#% chí hc hc thuật. thuật. *. áo cáo trong -ột hội hội nghị nghị /hoa hc. e. T0t c c các c2u c2u trên trên đ3u đ3u đ4ng đ4ng..
5. 67 thuậ thuậtt thu thậ% thậ% *8 li9u li9u cho cho nghiê nghiênn cứu định định tính tính :ao :ao g;-" g;-" a. ng v0n, c? c0u tr4c và /h@ng /h@ng c0u tr4c. c. Ang Ang /ho /ho sát. sát. *. Thí Thí ngh nghi9i9-.. e.
T;t 1 1á1 1<$ tr=+ >?$ >@+. >@+ .
B. +# >+# >? +#i= +#i=+ + 1$' 1$' +#i=+ +#i=+ 1$ tD !iE$ !i=+ :$8+ >&+ >? t)iF t)iF á1 >+# >+# #D+ ti&5 1+ () 5#DJ+ 5#á5 ti&5 1+F á1 >+# 9#$+ 9#L !" t#$%&t () / !iE$ 1+ t#i&t 1# (iE1 >á+# iáF t#1 #iE+ +#i=+ 1$F bá 1á 9&t :$. c. Iác định đ3 tài nghiên nghiên cứuH cứuH nghiên cứu thành thành qu cá nh2n nh2n c$a các nhà /hoa hc hc liên quan đ!n đ!n đ3 tàiH %h>ng v0nH thDc hi9n nghiên nghiên cứuH :áo cáo /!t qu. *. J@ t giá giá trị c$a c$a nghiên nghiên cứu và độ tin cậ. cậ. e. Iác định đ&c đ&c v0n đ3H tC- đ&c ng&Ki ng&Ki h&Lng *MnH *MnH thu thậ% *8 li9u, li9u, ti!n hành nghiên nghiên cứu và %h2n tích tích các *8 li9uH :áo cáo /!t qu.
N. Trong quá trCnh trCnh quan sát ti!n hành hành nghiên nghiên cứu, các các ghi nhận nhận t#i hi9n hi9n tr&Kng tr&Kng quan sát sát (Oiel* notes) notes) cPn cPn %hi c? đP đ$ nh8ng th@ng tin sau đ2" a. Th@ng Th@ng tin -@ -@ t các các sD /i9n /i9n.. :. Th@ng tin qu n#% n#% và su *iQn.
Trusted by over 1 million members
Try Scribd FREE for 30 days to access over 125 million titles without ads or interruptions! Start Free Trial Cancel Anytime.
Trusted by over 1 million members
Try Scribd FREE for 30 days to access over 125 million titles without ads or interruptions! Start Free Trial Cancel Anytime.
Trusted by over 1 million members
Try Scribd FREE for 30 days to access over 125 million titles without ads or interruptions! Start Free Trial Cancel Anytime.
Trusted by over 1 million members
Try Scribd FREE for 30 days to access over 125 million titles without ads or interruptions! Start Free Trial Cancel Anytime.
c. Th@ng Th@ng tin %hn h;i tR %h>ng %h>ng v0n. v0n. *. Th@ng Th@ng tin -@ t liên quan quan đ!n các lS thu!t thu!t s *+ng *+ng trong đ3 tài. tài. 3. T;t 1 1 1á1 1<$ 1<$ tr=+ tr=+ >?$ >?$ >@+. >@+.
. Jột lS lS thu!t thu!t đ&c đ&c gi gi là Oalsi OalsiOla: Ola:le le (c? thU thU %h$ %h$ định) định) /hi" /hi" a. VS thu!t thu!t đ? đ&c *Da trên trên nh8ng /!t /!t qu /h@ng /h@ng thU nh2n nh2n rộng. :. VS thu!t đ? c? thU đ&c tha th! :Ang :Ang -ột lS thu!t đ'n gin ha chính chính Eác h'n. c. ứng *+ng *+ng c$a lS thu!t thu!t đ? c? thU đ&a đ!n /!t /!t qu -2u thuMn thuMn vLi n?. *. Wng *+ng *+ng c$a lS thu!t đ? c? thU đ&a đ!n đ!n /!t qu -' h; rAng n? %hX h% h% h'n :0t /Y và t0t c /!t qu c? thU đ#t đ&c. e. T0t c c các c2u c2u trên trên đ3u đ3u sai. sai.
Z. 6hi nh?nh?- nghiên nghiên cứu [ tái lậ% -ột -ột thí nghi9nghi9- c$a c$a nh?- nghiê nghiênn cứn , nh&ng nh&ng /h@ng /h@ng tái lậ% đ&c đ&c /!t qu (/!t qu đ#t đ&c /h@ng gi\ng /!t qu c@ng :\), /!t qu c$a nh?- nghiên cứu đ&c /!t luận là /h@ng" a. ]? tính tính t&'ng quan (correlation (correlation). ). :. ]? tính trung thDc (truth^orth). c. ]? S ngh_a ngh_a th\ng th\ng /ê (statisc (statiscall all signiOica signiOicant). nt). *. ]? thU thU nh2n nh2n rộng (re%lica:le). (re%lica:le). e. ]? thU thU ch0% ch0% nhận nhận đ&c đ&c (acce%ta (acce%ta:le). :le).
`. h8ng h8ng ng&Ki ng&Ki tha- gia thí thí nghi9nghi9- th&Kng th&Kng /h@ng /h@ng đ&c đ&c th@ng tin v3 các đi3u đi3u /i9n /i9n thí nghi9nghi9- đ&c đ&c %h2n c@ng cho h vC lS *o sau đ2" a. gbn ngRa ngRa ng&Ki ng&Ki thatha- gia th@ng th@ng tin tin :Ra :i. :. Tránh vi9c /!t qu :ị nh h&dng :di S t&dng ch$ quan (surveor :ias). :ias). c. Tránh vi9c vi9c /!t qu :ị nh nh h&dng :di :di sD t&dng t&ng t&ng c$a ng&Ki ng&Ki đ?. *. FU c? thU thU đ- :o :o *8 li9u li9u /hách /hách quan. quan. T0t c c các c2u c2u trên trên đ3u đ3u đ4ng đ4ng
Trusted by over 1 million members
Try Scribd FREE for 30 days to access over 125 million titles without ads or interruptions! Start Free Trial Cancel Anytime.
Trusted by over 1 million members
Try Scribd FREE for 30 days to access over 125 million titles without ads or interruptions! Start Free Trial Cancel Anytime.
Trusted by over 1 million members
Try Scribd FREE for 30 days to access over 125 million titles without ads or interruptions! Start Free Trial Cancel Anytime.
a. ghiên ghiên cứu th nghi9- ít c? /h nbng :ị nh h&dng h&dng :di các :i!n độc lậ% (in*e%en*ent (in*e%en*ent varia:les varia:les)) nh& nghiên cứu t&'ng quan. :. ghiên cứu th nghi9- c? thU *Q thDc hi9n h'n. h'n. c. ghiên ghiên cứu th nghi9nghi9- c? thU thDc hi9n hi9n nhanh nhanh h'n. *. ghiên cứu th nghi9nghi9- c? thU chứng -inh đ&c các liên h9 nguên nh2n và h9 qu (cause an* an* eOOect) r rang h'n. e.
ghiên cứu th nghi9- ít quan t2- đ!n v0n v0n đ3 con ng&Ki và trách nhi9- (ethical consi*eration).
. Jột lS lS thu!t thu!t lo#i lo#i su su (Oalsi (OalsiOla Ola:le :le)) là -ột -ột lS thu thu!t !t c? thU" thU" a. Xng đU đU *D đoán đ&c đ&c /!t qu th nghi9nghi9- qua qua các gi thu!t thu!t đ\i lậ%. :. Trái ng&c vLi các :Ang chứng đ&c thi!t lậ%. c. Vá- ra ra các gi gi định định /h@ng /h@ng cPn thi!t. thi!t. *.
1j. =h&'ng %há% nghiên cứu nào cho cho %hk% thi!t lậ% quan quan h9 nguên nh2n và h9 qu qu -ột cách đáng tin cậ" a. T&'ng T&'ng quan quan (correl (correlatio ation). n). :. Th nghi9- (eE%eri-ent). c. Vo#i Vo#i su (Oal (OalsiO siOicat ication ion). ). d.
e. =h2n =h2n tách *8 li9u li9u (*ata (*ata analsi analsis). s).
11. Trong -ột -ột nghiên nghiên cứu tr&Lc đ2, đ2, các nhà nghiên nghiên cứu /iU- tra tác *+ng *+ng c$a nh#c Joart Joart trên hi9u su0t su0t lao động. m th0 rAng nh8ng ng&Ki nghe Joart là- vi9c t\t h'n nh8ng ng&Ki /h@ng nghe, đc :i9t trong các c@ng vi9c đi h>i sD lS luận. pau đ? h l#i th0 các /há- %há nà /h@ng c? thU Eác thDc (vali*ate) đ&c. Theo :#n nguên nh2n quan trng nh0t là *o" a. 6!t qu /h@ng /h@ng thU nh2n nh2n rộng cho cho t0t c các tr&Kng h% h% th nghi9-. nghi9-.
Trusted by over 1 million members
Try Scribd FREE for 30 days to access over 125 million titles without ads or interruptions! Start Free Trial Cancel Anytime.
Trusted by over 1 million members
Try Scribd FREE for 30 days to access over 125 million titles without ads or interruptions! Start Free Trial Cancel Anytime.
Trusted by over 1 million members
Try Scribd FREE for 30 days to access over 125 million titles without ads or interruptions! Start Free Trial Cancel Anytime.
e. i!n độc độc lậ% v3 vi9c vi9c nghe nh#c nh#c Joart Joart /h@ng /h@ng chính Eác. Eác.
15. pD /hác :i9t chính chính gi8a -ột nghiên nghiên cứu t&'ng quan (correlati (correlation on stu*) và thí nghi9nghi9- là" a. Trong thí nghi9-, nghi9-, nh8ng ng&Ki tha- gia đ3u nhận thức đ&c v3 gi thu!t thu!t đang th nghi9-. :. Trong thí nghi9-, t0t c các cá nh2n đ3u đ&c đ\i E E đ;ng đ3u nh& nhau. c. Trong Trong thí nghi9-, nghi9-, ta c? thU thi!t thi!t lậ% quan quan sát tD nhiên. nhiên. *. Trong Trong thí nghi9-, nghi9-, ta c? thU tha đi đi các trị s\ c$a các :i!n :i!n độc lậ%. e. T0t c c các c2u c2u trên trên đ3u đ3u đ4ng đ4ng..
1B. Fi3u nào sau sau đ2 là -ột tính tính nbng cPn thi!t thi!t nh0t nh0t trong -ột -ột nghiên cứu /hoa /hoa hc hc a. pD chn chn lc lc trên trên các các *8 /i9n /i9n.. :. hu cPu đc tr&ng c$a các đ3 tài /hoa hc. c. 6h nbng nbng nh2n nh2n rộng cho các các tr&Kng h% /hác. /hác. *. pD t&'ng t&'ng quan gi8a gi8a các lnh lnh vDc /hoa /hoa hc tD nhiên. nhiên. e. T0t c c các c2u c2u trên trên đ3u đ3u đ4ng đ4ng.. VT[Tw xy z F{m |{ } {~ 1N. Jột tng tng quan tài tài li9u đ&c đ&c Ee- là thành thành c@ng c@ng /hi n? n? c? thU" a. Tng h% h% các tài li9u tR nhi3u ngu;n ngu;n /hác nhau trên cXng cXng -ột c2u h>i• đ3 tài nghiên nghiên cứu. :. Fánh giá hi9n tr#ng /i!n thức v3 -ột ch$ đ3 :Ang cách so sánh các đ3 tài nghiên cứu và các h&Lng ti!% cận. c. Fánh giá hi9n hi9n tr#ng /i!n thức v3 -ột -ột ch$ đ3 :Ang cách so sánh các cách %h2n %h2n tích *8 li9u, /!t luận luận đ&c r4t ra. *. Ft v0n đ3 nghiên nghiên cứu hoc hoc gi thu!t thu!t /hoa hc hc ti3n đ3 cho nghiên nghiên cứu. cứu. e. T0t c c các c2u c2u trên trên đ3u đ3u đ4ng đ4ng..
1. ]ác ngu;n ngu;n tài tài li9u nghiên nghiên cứu c? thU thU tC- đ&c đ&c tR"
Trusted by over 1 million members
Try Scribd FREE for 30 days to access over 125 million titles without ads or interruptions! Start Free Trial Cancel Anytime.
Trusted by over 1 million members
Try Scribd FREE for 30 days to access over 125 million titles without ads or interruptions! Start Free Trial Cancel Anytime.
Trusted by over 1 million members
Try Scribd FREE for 30 days to access over 125 million titles without ads or interruptions! Start Free Trial Cancel Anytime.
*. Tài li9u thatha- /ho /ho trên đ3 c&'ng c&'ng nghiên nghiên cứu t&'ng t&'ng tD. tD. e. T0t c c các c2u c2u trên trên đ3u đ3u sai. sai.
1Z. 1Z. 6hi vi!t vi!t -ột :áo cáo /hoa hc cho -ột t#% chí hc thuật thuật ha cho -ột hội nghị nghị /hoa hc, %hPn %hPn *Mn nhậ% (intro*uction) %hi" a. m&Lng *Mn *Mn ng&Ki đc đc v3 tính c0% thi!t thi!t c$a đ3 tài nghiên nghiên cứu c$a :#n. :#n. :. =hát :iUu đ&c v0n đ3 nghiên cứu (c2u h>i•gi h>i•gi thu!t /hoa hc). c. TRng :&Lc :&Lc thu n#% n#% ch$ đ3 đ3 h&Lng đ!n đ!n v0n đ3 đ3 c+ thU c$a c$a :ài :áo. *. TrCnh TrCnh :à đ&c tCnh tr#ng tr#ng /i!n thức thức v3 v0n đ3 nà (s' l&c c@ng c@ng trCnh liên quan quan gPn nh0t và các &u /hu!t điU-). e. T0t T0t c các các đi3u đi3u trên trên..
1`. 6hi vi!t -ột :ài :ài :áo cáo /hoa hc cho -ột -ột t#% chí hc thuật ha ha cho -ột hội nghị nghị /hoa hc, %hPn %hPn th2n :ài (:o*) %hi" a. J@ t và đánh đánh giá tRng tRng ngu;n ngu;n tài li9u li9u tha- /ho. /ho. :. ]? :\ c+c v8ng ch€c. c. ]? so sánh sánh hoc hoc t&'ng %hn %hn các !u !u t\ quan quan trng. trng. *. ]? *iQn t v3 %h&'ng %h&'ng %há%• %há%• lS thu!t thu!t ti!% cận và đánh đánh giá /!t qu. qu. e. T0t T0t c các các đi3u đi3u trên trên..
1. 6hi vi!t -ột -ột :áo cáo /hoa hc hc cho -ột t#% chí hc thuật thuật ha cho -ột -ột hội nghị /hoa /hoa hc, %hPn %hPn /!t luận cPn %hi" a. Fánh giá giá và tng tng /!t nh8ng nh8ng gC đ đ *iQn đ#t đ#t trong th2n th2n :ài. :. miUn thị nh8ng điU- -#nh và điU- !u !u c$a /!t qu đ#t đ&c. c. ]ung c0% c0% các c2u h>i h>i đ&a đ!n đ!n các nghiên nghiên cứu : : sung. sung. *. rang và trung trung thDc, /h@ng /h@ng hứa hứa hn t&'ng t&'ng lai. e. T0t T0t c các các đi3u đi3u trên trên..
Trusted by over 1 million members
Try Scribd FREE for 30 days to access over 125 million titles without ads or interruptions! Start Free Trial Cancel Anytime.
Trusted by over 1 million members
Try Scribd FREE for 30 days to access over 125 million titles without ads or interruptions! Start Free Trial Cancel Anytime.
Trusted by over 1 million members
Try Scribd FREE for 30 days to access over 125 million titles without ads or interruptions! Start Free Trial Cancel Anytime.
:. F&c %hn :i9n :di các chuên gia. c. ]@ng :\ :\ :di -ột -ột nh?- t& t& *u chính chính trị ni ni ti!ng. ti!ng. *. TC- th0 th0 tR -ột trang trang ^e: :0t :0t /Y. e. T0t T0t c các các đi3u đi3u trên trên..
5j. 6hi đánh giá :ài :ài :áo /hoa hc hc qua ti3- nbng c$a các tác gi, ta c? thU *Da vào các th@ng tin sau" a. p\ l&ng l&ng các đ;ng tác gi" càng càng nhi3u nhi3u càng c? c? ti3- nbng. nbng. :. Tác gi c? :Ang Ti!n s_. c. Tác gi :i!t qu2n qu2n :Cnh cách trCnh trCnh :à các :Ang chứng chứng thDc nghi9nghi9- (e-%irical (e-%irical evi*ence) evi*ence) và các v0n đ3 c? thU trái ng&c đ!n các :Ang chứng đ? (anec*octal evi*ence). *. Da trên trên các :Ang :Ang chứng chứng thDc nghi9nghi9-.. e. T0t c c các đi3u đi3u trên trên đ3u đ3u đ4ng. đ4ng.
51. Tính ch0t ch0t /hách quan quan c$a -ột :ài :ài :áo c? thU nhận nhận định đ&c đ&c :di" a. pD hi9n h8u c$a c$a các tậ% *8 /i9n /i9n tR các ngu;n /hác /hác *Xng đU đU đánh giá giá /!t qu. :. ]ách trCnh :à *8 li9u -ang tính cách %hn :i9n. :i9n. c. pD nk tránh tránh các tR ng8 ng8 /ích thích thích su *iQn v3 giá giá trị đ#t đ&c. đ&c. *. 6h@ng 6h@ng c? -2u -2u thuMn thuMn trong trong đánh giá. e.
T0t c các đi3u trên.
55. 55. |iá trị trị -ột :ài :ài :áo c? thU thU tC- th0 th0"" a. di sD nhCn nhCn nhận cPn the- nghiên nghiên cứu cứu : sung. sung. :. 6hi c? /!t luận h% lS *Da trên các *8 li9u và /!t qu đ#t đ&c c. 6hi tác gi Eác nhận nhận rAng cPn cPn %hi c? thethe- nghiên cứu cứu hoàn chƒnh. chƒnh. *. 6hi :ài :áo đ&c đ&c Eu0t :n trong trong -ột -ột t#% chí %h :i!n. :i!n. e. T0t T0t c các các đi3u đi3u trên trên
Trusted by over 1 million members
Try Scribd FREE for 30 days to access over 125 million titles without ads or interruptions! Start Free Trial Cancel Anytime.
Trusted by over 1 million members
Try Scribd FREE for 30 days to access over 125 million titles without ads or interruptions! Start Free Trial Cancel Anytime.
Trusted by over 1 million members
Try Scribd FREE for 30 days to access over 125 million titles without ads or interruptions! Start Free Trial Cancel Anytime.
Trusted by over 1 million members
Try Scribd FREE for 30 days to access over 125 million titles without ads or interruptions! Start Free Trial Cancel Anytime.
a. ga ga %hPn %hPn đPu đPu c$a c$a :áo cáo. cáo. :. ga sau %hPn „|iLi thi9u… (intro*uction). c. ga trong trong %hPn %hPn „=h&'ng „=h&'ng %há%… %há%… (research (research -etho*). -etho*). *. ga tr&Lc tr&Lc %hPn %hPn „Th& „Th& -+c… (reOerenc (reOerences). es). e. Trong Trong %hPn %hPn „T?„T?- l&c… (a:stract). (a:stract).
5N. Trong đ3 đ3 c&'ng nghiên nghiên cứu, %hPn tng tng quan tài li9u (literature (literature revie^) revie^) c$a :#n nên" . |ii thích thích t#i sao sao đ3 tài tài nghiên nghiên cứu c$a :#n :#n đ&c chn. chn. . ]ung c0% cho ng&Ki ng&Ki đc -ột cách chi chi ti!t v3 đ3 tài nghiên cứu c$a :#n, và nên :ao g;g;- các s' đ; và hCnh nh -inh ha. . .
J@ t t?t?- t€t t€t %h&' %h&'ng ng %há% %há% đ& đ&c c s *+ng *+ng tron trongg ngh nghiê iênn cứu cứu c$a c$a :#n :#n..
x. x. po sán sánhh h&Ln h&Lngg nghi nghiên ên cứu cứu c$a c$a :#n :#n vLi vLi các các tác tác gi gi /há /hácc và nh0n nh0n -#n -#nhh v3 lS *o *o t#i t#i sao sao c@ng c@ng vi9 vi9cc c$a :#n /hác vLi h.
a. ]hƒ . :. và . c. , và x. *. và x. e. T0t c c cá các đi điU- tr trên. ên.
5. #n tC- /i!- th@ng th@ng tin v3 sD hCnh thành thành c$a các đá- -2 và :#n tC- th0 5 trang trang ^e: cung c0% các th@ng th@ng tin t&'ng tD s *+ng trong cXng -ột tR ng8. Ang cách tha- /ho chko, :#n cho rAng c hai trang ^e: đ3u
Trusted by over 1 million members
Try Scribd FREE for 30 days to access over 125 million titles without ads or interruptions! Start Free Trial Cancel Anytime.
Trusted by over 1 million members
Try Scribd FREE for 30 days to access over 125 million titles without ads or interruptions! Start Free Trial Cancel Anytime.
Trusted by over 1 million members
Try Scribd FREE for 30 days to access over 125 million titles without ads or interruptions! Start Free Trial Cancel Anytime.
c. &u vang vang đ> và r&u vang /h@ng /h@ng n!- r&u /h@ng /h@ng nhn hi9u hi9u /h@ng ca hàng. hàng. *. &u vang vang đ> /h@ng /h@ng nhn hi9u hi9u /h@ng /h@ng ca hàng. e. T0t c c các tR /h?a /h?a trên trên đ3u đ3u sai. sai.
5`. mCnh thức thức trích *Mn *Mn sách :iên :iên tậ% nào nào theo Oor-at Oor-at ] a. p-ith, p-ith, [.. và †ones, ].. ].. (5jj`). (5jj`). 6hdi c@ng nghiên nghiên cứu tR %hng thí nghi9nghi9- c$a ch4ng t@i. t@i. p ta nghiên cứu. (*. [. |iáo s&). %%. 15‡BN e^ ˆor/" hà Iu0t :n Thành ]@ng. b.
p-ith, [.. và †ones, ].. (5jj`). Khởi công nghiên cứu từ phòng thí nghiệm của chúng tôi . p ta nghiên cứu. (*. [. |iáo s&). %%. 15‡BN. hà Iu0t :n Thành ]@ng (e^ ˆor/).
c.
p-ith, [.. và †ones, ].. (5jj`). K#Qi 1+ +#i=+ 1$ t 5#S+ t#* +#iE, 178 1#@+ ti . Sổ tay tay nghiên cứu. cứu. (*. [. |iáo s&). %%. 15‡BN. e^ ˆor/" hà Iu0t :n Thành ]@ng.
d.
p-ith, [.. và †ones, ].. (5jj`). 6hdi c@ng nghiên cứu tR %hng thí nghi9- c$a ch4ng t@i. Sổ tay nghiên cứu. cứu. (*. [. |iáo s&). %%. 15‡BN. e^ ˆor/" hà Iu0t :n Thành ]@ng.
e.
p-ith, [.. và †ones, ].. (5jj`). Khởi công nghiên cứu từ phòng thí nghiệm của chúng tôi . p ta nghiên cứu. (*. [. |iáo s&). %%. 15‡BN. hà Iu0t :n Thành ]@ng (e^ ˆor/).
5. 6hi vi!t tng tng quan tài li9u (literature (literature revie^), revie^), đi3u nào sau đ2 đ2 /h@ng nên là-" là-" a. 6hi :#n đc đc -Gi tài li9u, :#n :#n ghi l#i nh8ng nh8ng điU- c? liên liên quan đ!n đ!n đ3 tài nghiên nghiên cứu c$a :#n. :#n. :. p *+ng -ột %h#- vi rộng các ngu;n, trong đ? :ao g;- nternet, th& vi9n tr&Kng hc :áo chí, tha vC chƒ c? -ột ngu;n thu thậ% th@ng tin qua |oogle pcholar. c. |oogle tR /h?a tài li9u và :ao g;g;- „.%*O… cho các :ài vi!t vi!t hc thuật. 6hi th0 nh8ng tài li9u c? thU đáng quan t2-, nhMn ]trl z ] và ]trl zx. *. Ie- đi Ee- l#i l#i :ài vi!t c$a :#n nhi3u nhi3u lPn đU s8a các các lGi vbn %h#-. %h#-.
Trusted by over 1 million members
Try Scribd FREE for 30 days to access over 125 million titles without ads or interruptions! Start Free Trial Cancel Anytime.
Trusted by over 1 million members
Try Scribd FREE for 30 days to access over 125 million titles without ads or interruptions! Start Free Trial Cancel Anytime.
Trusted by over 1 million members
Try Scribd FREE for 30 days to access over 125 million titles without ads or interruptions! Start Free Trial Cancel Anytime.
:. pai.
B1. ]ác đc tính và chi!n l&c l0 -Mu (sa-%ling) (sa-%ling) lu@n lu@n đ&c đ&c -@ t trong %hPn %hPn %h&'ng %há% c$a :ài :áo. a. F4ng. :. pai.
B5. J+c tiêu chính chính c$a c$a vi9c đánh đánh giá -ột -ột :ài :áo /hoa hc hc là" a. ]ung c0% c0% -ột cái nhCn nhCn c2n :Ang v3 nh8ng nh8ng điUđiU- -#nh và điUđiU- !u c$a nghiên nghiên cứu. :. TC- ra điU- !u ‚n -à %hn :i9n /h@ng /h@ng nh2n ra sD quan trng c$a n?. c. F- :o sD sD chính Eác Eác c$a t0t c các các /hía c#nh c#nh nghiên nghiên cứu. *. Fánh giá giá Ee- /!t qu c? v&t v&t Ea so vLi các -+c -+c tiêu nghiên nghiên cứu ha /h@ng. /h@ng. e. T0t c nh8n nh8ngg điUđiU- trên trên..
BB. h8ng h8ng đi3u sau đ2 th&Kng th&Kng /h@ng /h@ng th0 trong a:stract a:stract c$a -ột :ài :áo /hoa /hoa hc a. ]' sd lS thu!t thu!t (:ac/g (:ac/groun* roun* literature). literature). :. J+c đích c$a :ài :áo (%ur%ose oO stu*). stu*). c. h8ng /há- %há chính chính (/e Oin*ings). Oin*ings). *. =h&'ng =h&'ng %há% hoc hoc h&Lng ti!% ti!% cận (-etho*e (-etho*e or a%%reson) a%%reson) e. T0t c nh8n nh8ngg đi3u đi3u trên trên..
BN. =hPn *Mn *Mn nhậ% c$a -ột :ài :ài :áo th@ng th@ng th&Kng th&Kng trCnh trCnh :à"
Trusted by over 1 million members
Try Scribd FREE for 30 days to access over 125 million titles without ads or interruptions! Start Free Trial Cancel Anytime.
Trusted by over 1 million members
Try Scribd FREE for 30 days to access over 125 million titles without ads or interruptions! Start Free Trial Cancel Anytime.
Trusted by over 1 million members
Try Scribd FREE for 30 days to access over 125 million titles without ads or interruptions! Start Free Trial Cancel Anytime.
a. FP đ$ c' sd n3n n3n tng đU :i9n :i9n -inh cho %h&'ng %h&'ng %há% %há% đ&c đ&c s *+ng. :. VS *o (rationales) cho t0t c gi thi!t nghiên cứu. c. F$ chi ti!t ti!t đU nghiên nghiên cứu c? thU đ&c l% l% l#i và nh2n nh2n rộng. rộng. *. J@ t đP đ$ đ$ các qu trCnh trCnh th\ng th\ng /ê *8 *8 li9u. e. T0t c nh8n nh8ngg đi3u đi3u trên trên..
BZ. Fi3u nào sau sau đ2 s‰ là điUđiU- !u chính chính trong %hPn %hPn tho luận luận c$a -ột :ài :áo :áo a.
Tác gi /h@ng liên /!t đ&c /!t qu vLi các nghiên cứu liên quan (eEisting literature).
:. Tác gi t?- t€t đ&c nh8ng /!t qu chính (/e Oin*ings). Oin*ings). c. Tác gi cung cung c0% đP đP đ$ chi ti!t ti!t v3 điUđiU- !u c$a :ài :ài :áo. *. Tác gi su su đoán đ&c đ&c nh8ng nh nh h&'ng c$a c$a /!t qu v3 -t lS thu!t. thu!t. e. T0t c nh8n nh8ngg đi3u đi3u trên trên.. 6m~[ mŠ] V} |‹ 37.
Jột trong nh8ng -+c tiêu c$a /hoa hc là đU /há- %há ra nh8ng qu luật (regularities) hoc định luật (la^s)" a. F4ng. :. pai.
B. 6hoa hc hc /hác trDc trDc giác vC n? n? đánh giá giá -ột cách /hách quan" quan" a. F4ng. :. pai.
Trusted by over 1 million members
Try Scribd FREE for 30 days to access over 125 million titles without ads or interruptions! Start Free Trial Cancel Anytime.
Trusted by over 1 million members
Try Scribd FREE for 30 days to access over 125 million titles without ads or interruptions! Start Free Trial Cancel Anytime.
Trusted by over 1 million members
Try Scribd FREE for 30 days to access over 125 million titles without ads or interruptions! Start Free Trial Cancel Anytime.
c. V4c nào cŒng c? gii gii %há% cho :0t cứ cứ -i v0n đ3. đ3. *. pD c? thU thU /há/há- %há (*isco (*iscovera:i vera:ilit). lit). e. 6hoa 6hoa hc hc là tu9 tu9tt đ\i. đ\i.
N1. ]ách -#ng -#ng /hoa /hoa hc th&Kng th&Kng E ra ra /hi " a. Tr lS %hng %hng thí nghi9nghi9- qu!t qu!t định thành thành lậ% nghi9% nghi9% đoàn. đoàn. :. ]ác -@ hCnh %hức t#% đ&c :i!n đi đU trd thành đ'n gin. c. h8ng định luật và nh8ng lS thu!t hi9n h8u đ&c tha th! :di nh8ng nh8ng /há- %há %há -Li. *. h8ng nhà nhà /hoa /hoa hc đPu ngành ngành qu!t qu!t định đi đi -Li. e. T0t c đi3u đi3u trên đ3u sai. sai. T‹J TfŽ| |m ]Ww N5. 67 nbng định định h&Lng là -ột thuộc thuộc tính quan trng trng trong vi9c vi9c đi tC- S t&dng nghiên cứu. cứu. a. F4ng. :. pai.
43.
pD t - /hoa hc là -ột thuộc tính quan trng trong vi9c đi tC- S t&dng nghiên cứu. a. F4ng. :. pai.
44.
pD quan sát (-ột cách /hoa hc) là -ột thuộc tính quan trng trong vi9c đi tC- S t&dng nghiên cứu. F4
Trusted by over 1 million members
Try Scribd FREE for 30 days to access over 125 million titles without ads or interruptions! Start Free Trial Cancel Anytime.
Trusted by over 1 million members
Try Scribd FREE for 30 days to access over 125 million titles without ads or interruptions! Start Free Trial Cancel Anytime.
Trusted by over 1 million members
Try Scribd FREE for 30 days to access over 125 million titles without ads or interruptions! Start Free Trial Cancel Anytime.
Trusted by over 1 million members
Try Scribd FREE for 30 days to access over 125 million titles without ads or interruptions! Start Free Trial Cancel Anytime.
a. ]ác /há/há- %há /hoa hc hc ch&a ch&a đ&c %hn %hn :i9n. :i9n. :. ]ác th@ng tin ch&a đ&c th@ng :áo rộng ri, c. ]ác ]ác nhà nhà tài tài tr tr.. *. ]ác chuên chuên gia trong trong l_nh l_nh vDc nghiên nghiên cứu. cứu. e. ]ác ]ác c2u trên trên đ3u đ3u sai sai..
N`. N`. pD quan quan sát /hoa /hoa hc hc là a.
Jột ngu;n S t&dng nghiên cứu quan trng :di vC ta lu@ng quan sát các hi9n t&ng :Ang -ột sD quan t2- đc :i9t.
:. Jột ngu;n S t&dng nghiên nghiên cứu quan trng :di vC t0t c các nghiên cứu t\t đ3u thích ứng vLi thDc t!. c. Jột ngu;n ngu;n S t&dng nghiên nghiên cứu ngho ngho nào nào :di vC sD quan quan sát lu@n ch$ ch$ quan. *. Jột ngu;n ngu;n S t&dng nghiên nghiên cứu ngho nàn nàn :di thi!u tính cách cách /hoa hc. e. Jột ngu;n ngu;n S t&dng :Cnh :Cnh th&Kng th&Kng *ành riêng riêng cho sinh sinh viên. viên.
N. xi9c đc đc -ột :ài :áo :áo /ho sát đc :i9t :i9t h8u ích ích đU t#o ra S t&dng t&dng /hi /hi " a. Ta c? -ột -ột -@ hCnh chi %h\i %h\i t0t c các các nghiên nghiên cứu. cứu.
Trusted by over 1 million members
Try Scribd FREE for 30 days to access over 125 million titles without ads or interruptions! Start Free Trial Cancel Anytime.
Trusted by over 1 million members
Try Scribd FREE for 30 days to access over 125 million titles without ads or interruptions! Start Free Trial Cancel Anytime.
Trusted by over 1 million members
Try Scribd FREE for 30 days to access over 125 million titles without ads or interruptions! Start Free Trial Cancel Anytime.
51.
o h#n ch! thKi gian và tài chính, các -Mu *8 li9u s *+ng trong -ột luận vbn cao hc /h@ng nh0t thi!t %hi đ!n tR các tậ% *8 li9u chu‚n. a. F4ng. :. pai.
5. xi9c h#n ch! ch! tC- /i!/i!- tài li9u d các t#% chí đi9n đi9n t c? thU thU g2 ra" a. Thi!u các :ài :áo :áo quan quan trng trng trong trong các t#% t#% chí cŒ :. Da quá nhi3u vào các /i!n thức chƒ c? rong các tài li9u trên -#ng c. T\n T\n thKi thKi gian gian chK đi *. pD *& thRa thRa v3 các trích trích *Mn /h@ng /h@ng quan quan trng trng e. T0t T0t c các các đi3u đi3u trên trên
B. ]ác sinh viên nghiên nghiên cứu nên vi!t v3 các giLi h#n c$a đ3 đ3 tài /hi là- /! ho#ch nghiên cứu nhAnhA- -+c đích a. áo cáo cho giáo giáo s& h&Lng h&Lng *Mn sD giLi giLi h#n c$a đ3 tài và các giLi giLi h#n c$a c@ng vi9c vi9c :. o đ- các /!t qu nghiên cứu đ;ng thuận thuận vLi gi thu!t nghiên cứu
Trusted by over 1 million members
Try Scribd FREE for 30 days to access over 125 million titles without ads or interruptions! Start Free Trial Cancel Anytime.
Trusted by over 1 million members
Try Scribd FREE for 30 days to access over 125 million titles without ads or interruptions! Start Free Trial Cancel Anytime.
Trusted by over 1 million members
Try Scribd FREE for 30 days to access over 125 million titles without ads or interruptions! Start Free Trial Cancel Anytime.
a. TR %hức %hức t#% đ!n đ'n gin gin :. TR tng quát đ!n c+ thU c. TR c+ c+ thU thU tLi tLi tng tng quát quát *. TR đ'n đ'n gin gin đ!n đ!n %hức %hức t#% t#% e. TR -d đ!n đ!n đ?n đ?ngg
56.
h8ng c2u h>i t! nhị th@ng th&Kng th&Kng đ&c đt d
c$a :ng /ho sát nhA- -+c -+c đích
a. ]u\i :ng, :ng, đU nh8ng nh8ng ng&Ki ng&Ki đ&c /ho sát sát c? thU gii thích thích /7 càng h'n h'n :. 0t cứ chG nào trong :ng /ho sátH c? c2u tr lKi t\t nh0t c. FPu :ng :ngHH là- r c2u tr tr lKi t! t! nhị *. |i8a :ngH :ngH cho %hk% %hk% thi!t thi!t lậ% quan quan h9 tin t&dng t&dng e. T0t T0t c đ3u đ3u c? c? thU thU đ&c đ&c
`. Thứ tD các các -+c trong trong :ng /ho sát sát quan trng trng vC vC a. ội *ung *ung c$a -+c -+c tr&Lc c? thU thU nh h&dng h&dng đ!n đ!n -+c sau :. g&Ki tha- gia c? thU -9t ->i sau /hi tr lKi
Trusted by over 1 million members
Try Scribd FREE for 30 days to access over 125 million titles without ads or interruptions! Start Free Trial Cancel Anytime.
Trusted by over 1 million members
Try Scribd FREE for 30 days to access over 125 million titles without ads or interruptions! Start Free Trial Cancel Anytime.
Trusted by over 1 million members
Try Scribd FREE for 30 days to access over 125 million titles without ads or interruptions! Start Free Trial Cancel Anytime.
a. Je*ian Je*ian an* varian variance ce :. Jean an* stan*ar* *eviation c. Jean Jean an* an* ran range ge *. Je*ian Je*ian an* range range e. Je*ian Je*ian an* an* stan*ar stan*ar** *eviati *eviation on
Zj. 6hi *8 li9u đ&c %h2n :\ :Cnh th&Kng, t– l9 nào r'i vào trong -ột -ột /hong l9ch chu‚n chu‚n (‡1p đ!n —1 p) chung quanh trị s\ trung :Cnh (-ean) a. 1jj˜ :. ˜ c. Z.5˜ *. BN.1N N.1N˜ ˜ e. 1`.j`˜