BẢNG THỐNG KÊ CĂN HỘ ĐÃ BÁN STT
Tầng
Căn hộ
Diện tích
Hướng
Đặt chỗ
Ngày
5,911.90 124 I
ĐN A
SỐ LƯỢNG 2,346.66
SỐ TIỀN
1 304,000,000
A604
57.22
ĐN/TB
1,000,000
11/20/2013
A606
73.15
ĐN/TB
1,000,000
12/2/2013
3
A609
57.22
ĐN/TB
2,000,000
12/3/2013
4
A610
73.15
ĐN/TB
30,000,000
12/4/2013
5
A704
57.22
ĐN/TB
3,000,000
11/28/2013
A706
73.15
ĐN/TB
5,000,000
12/3/2013
7
A709
57.22
ĐN/TB
1,000,000
11/30/2013
8 9
A710
73.15
ĐN/TB
A1004
57.22
ĐN/TB
2,000,000
11/22/2013
A1006
73.15
ĐN/TB
5,000,000
11
A1009
57.22
ĐN/TB
5,000,000
11/2/2013
12
A1010
73.15
ĐN/TB
1,000,000
11/20/2013
13
A12A04
57.22
ĐN/TB
5,000,000
12/2/2013
A12A06
73.15
ĐN/TB
30,000,000
11/25/2013
15
A12A09
57.22
ĐN/TB
tam dung
16
A12A10
73.15
ĐN/TB
tam dung
17
A2004
57.22
ĐN/TB
5,000,000
11/22/2013
A2006
73.15
ĐN/TB
1,000,000
11/21/2013
19
A2009
57.22
ĐN/TB
20
A2010
73.15
ĐN/TB
21
A2704
57.22
ĐN/TB
A2706
73.15
ĐN/TB
23
A2709
57.22
ĐN/TB
24
A2710
73.15
ĐN/TB
25
A2804
57.22
ĐN/TB
A2806
73.15
ĐN/TB
A2809
57.22
ĐN/TB
1 2
6
10
14
18
22
26 27
6
7
10
12A
20
27
28
tam dung
11/19/2013
Điêp đang nhận cọc
1,000,000
12/4/2013
28
A2810
73.15
ĐN/TB
29
A2904
57.22
ĐN/TB
A2906
73.15
ĐN/TB
31
A2909
57.22
ĐN/TB
32
A2910
73.15
ĐN/TB
33
A3004
57.22
ĐN/TB
A3006
73.15
ĐN/TB
35
A3009
57.22
ĐN/TB
36
A3010
73.15
ĐN/TB
30
34
29
30
II
ĐN B
3,565.24
1
B603
57.22
TB/ĐN
2
B604
73.15
TB/ĐN
5,000,000
11/30/2013
3
B606
45.00
ĐN/TN
1,000,000
11/21/2013
B608
60.52
ĐN/TB/TN
5
B609
64.90
ĐN/TB
6
B610
78.16
ĐN/TB
7
B611
73.15
ĐN/TB
8
B612
57.22
ĐN/TB
9
B703
57.22
TB/ĐN
10
B704
73.15
TB/ĐN
5,000,000
11/26/2013
11
B706
45.00
ĐN/TN
5,000,000
11/28/2013
B708
60.52
ĐN/TB/TN
30,000,000
12/2/2013
13
B709
64.90
ĐN/TB
14
B710
78.16
ĐN/TB
15
B711
73.15
ĐN/TB
16
B712
57.22
ĐN/TB
B803
57.22
TB/ĐN
5,000,000
B804
73.15
TB/ĐN
5,000,000
4
12
6
7
17
Điệp đi thu cọc
18
11/25/2013
19 20
11/23/2013
8
B806
45.00
ĐN/TN
B808
60.52
ĐN/TB/TN
1,000,000 Anh Việt book
11/26/2013
8 B809
64.90
ĐN/TB
B810
78.16
ĐN/TB
25,000,000
23
B811
73.15
ĐN/TB
25,000,000
11/9/2013
24
B812
57.22
ĐN/TB
30,000,000
12/4/2013
25
B12B03
57.22
TB/ĐN
B12B04
73.15
TB/ĐN
5,000,000
B12B06
45.00
ĐN/TN
1,000,000
11/29/2013
B12B08
60.52
ĐN/TB/TN
1,000,000
12/5/2013
B12B09
64.90
ĐN/TB
B12B10
78.16
ĐN/TB
31
B12B11
73.15
ĐN/TB
32
B12B12
57.22
ĐN/TB
33
B2103
57.22
TB/ĐN
30,000,000
2/9/1900
34
B2104
73.15
TB/ĐN
5,000,000
11/20/2013
35
B2106
45.00
ĐN/TN
5,000,000
12/3/2013
B2108
60.52
ĐN/TB/TN
37
B2109
64.90
ĐN/TB
38
B2110
78.16
ĐN/TB
39
B2111
73.15
ĐN/TB
40
B2112
57.22
ĐN/TB
41
B2703
57.22
TB/ĐN
42
B2704
73.15
TB/ĐN
1,000,000
11/28/2013
43
B2706
45.00
ĐN/TN
B2708
60.52
ĐN/TB/TN
45
B2709
64.90
ĐN/TB
46
B2710
78.16
ĐN/TB
47
B2711
73.15
ĐN/TB
48
B2712
57.22
ĐN/TB
49
B3003
57.22
TB/ĐN
50
B3004
73.15
TB/ĐN
51
B3006
45.00
ĐN/TN
B3008
60.52
ĐN/TB/TN
21 22
26 27 28
12A
29 30
36
44
52
21
27
30
1,000,000
5.000.000
5000000 11/20/2013 25.11.13
12/2/2013 chưa nộp tiền
11/19/2013
11/27/2013
30 53
B3009
64.90
ĐN/TB
54
B3010
78.16
ĐN/TB
55
B3011
73.15
ĐN/TB
56
B3012
57.22
ĐN/TB
III
Cộng
3,565.24
ĐN A
964
1
19
A1908
117.74
ĐN/TB/TN
2
24
A2408
117.74
ĐN/TB/TN
3
28
A2808
117.74
ĐN/TB/TN
A2902
117.74
ĐN/TB/ĐB
A2905
128.77
TB/ĐN
A2908
117.74
ĐN/TB/TN
A3002
117.74
ĐN/TB/ĐB
A3003
128.77
TB/ĐN
4 5
29
6 7 8
30
IV
ĐN B
1,926.93
1
6
B607
119.74
TB/TN/ĐN
2
18
B1802
117.74
ĐN/TB/ĐB
3
21
B2102
117.74
ĐN/TB/ĐB
4
22
B2207
119.74
TB/TN/ĐN
5
23
B2302
117.74
ĐN/TB/ĐB
B2507
119.74
TB/TN/ĐN
B2602
117.74
ĐN/TB/ĐB
B2605
128.77
TB/ĐN
B2901
117.74
TB/ĐB/ĐN
B2902
117.74
ĐN/TB/ĐB
B2905
128.77
TB/ĐN
12
B2907
119.74
TB/TN/ĐN
13
B3001
117.74
TB/ĐB/ĐN
B3002
117.74
ĐN/TB/ĐB
B3005
128.77
TB/ĐN
B3007
119.74
TB/TN/ĐN
6 7 8
26
9 10 11
14 15 16
29
30
20,000,000
11/23/2013
Team
Chuyển cọc
Bỏ cọc
Tình trạng
Đặt chỗ
Tuần
Căn số A604
Hòa (Hồng)
đặt chỗ
1
A1004
Linh (Kiểm)
đặt chỗ
1
A1006
Thương (Kiểm)
đặt chỗ
1
A1010
Yến (Minhvv)
đặt cọc
1
A2004
Tùng (Phương)
đặt chỗ
1
A2006
Khánh (Dungnt)
đặt chỗ
1
Sỹ (Kiểm)
đặt chỗ
1
B803 B810
Thúy
đặt chỗ
1 1
Minhvt (Minhvv)
đặt chỗ
1
đặt chỗ
1
B2104
Hòa (Hồng)
đặt chỗ
1
A3003
Nghĩa
đặt chỗ
1
Long (Hồng)
đặt cọc
1
18/11 - 23/11/2013
B606
B811 B12B10
1 1
Tuần
Căn số
Oanhbt (Dung)
đặt chỗ
1
B804
Thương (Kiểm)
đặt chỗ
1
A12A06
1
B704
1
B806
1 Tùng (Toàn)
đặt chỗ
25/11-30/11/2013
B2706
1
A704
1
B706
1
B12B06
1
B2704
1 1
1 1 1 1 1 1 1 1 1
1 1 Thảo (Điệp)
đặt chỗ
1
Cúc (Kiểm)
đặt chỗ
1 1 1 1 1 1 1
Linhtt
đặt chỗ
1
Tranglm
đặt chỗ
1
Sơn (Phương)
đặt chỗ
1 1 1 1 1
Tranglm Phương)
đặt chỗ
1
đặt chỗ
1
đặt chỗ
1
Phong (Dungnt) Huyền (Kiểm)
1
1 Thao (Dungnt)
đặt chỗ
1
Nghĩa lt
đặt chỗ
1
Ngọc (Điệp)
đặt chỗ
1 1
Dungnt
đặt chỗ
1
Hà (Hiệp)
đặt chỗ
1
Linh (Kiểm)
đặt chỗ
1 1
Cúc + Sỹ (Kiểm)
đặt chỗ
1 1 1
Hằng + Linh(Kiểm)
đặt chỗ
1
Ngọc + Thúy
đặt chỗ
1
Thu (Xuân Mai)
đặt chỗ
1 1 1 1 1 1 1
Dung83 Ngô Trang+ Lê Trang (Nghĩa)
đặt chỗ
1
đặt chỗ
1 1 1 1 1 1 1 1 1 1
1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 Thúy + Tùng (Toàn)
1 đặt cọc
1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1
Ngày
Team
11/20/2013
Hòa (Hồng)
1,000,000
đặt chỗ
1
11/22/2013
2,000,000
đặt chỗ
1
11/19/2013
Thúy Minhvt (Minhvv)
5,000,000
đặt chỗ
1
11/20/2013
Hòa (Hồng)
1,000,000
đặt chỗ
1
11/22/2013
Oanhbt (Dung)
5,000,000
đặt chỗ
1
11/21/2013
Thương (Kiểm)
1,000,000
đặt chỗ
1
11/21/2013
1,000,000
đặt chỗ
1
11/23/2013
Cúc (Kiểm) Tranglm Phương)
5,000,000
đặt chỗ
1
11/20/2013 11/9/2013
Thao (Dungnt) Nghĩa lt
25,000,000
đặt chỗ
1
25,000,000
đặt chỗ
1
11/19/2013
Cúc + Sỹ (Kiểm)
1,000,000
đặt chỗ
1
5,000,000
đặt chỗ
1
11/23/2013
Ngọc + Thúy Thúy + Tùng (Toàn)
20,000,000
đặt cọc
1
Ngày
Team
11/25/2013
Phong(Dungnt)
5,000,000
đặt chỗ
1
11/25/2013
Long (Hồng)
45,000,000
đặt cọc
1
11/26/2013
Linhtt (Nghĩa)
5,000,000
đặt chỗ
1
11/26/2013
Huyền(Kiểm) Tranglt (Nghĩa)
1,000,000
đặt chỗ
1
5,000,000
đặt chỗ
1
3,000,000
đặt chỗ
1
11/29/2013
Tùng (Phương) Tranglm Phương)
5,000,000
đặt chỗ
1
11/29/2013
Hà (Hiệp)
1,000,000
đặt chỗ
1
11/28/2013
Dung83
1,000,000
đặt chỗ
1
11/20/2013
11/27/2013 11/28/2013
Số tiền
Số tiền
Tình Trạng
Tình Trạng
CẬP NHẬT TÌNH TRẠNG CĂN HỘ DỰ ÁN PARKSTATE ĐƠN NGUYÊN A Hướng BC
ĐN/TB/ĐB
TB/ĐN
ĐN/TB
TB/ĐN
ĐN/TB
ĐN/TB/TN
ĐN/TB
ĐN/TB
Diện tích (m2)
117.74
128.77
57.22
128.77
73.15
117.74
57.22
73.15
2
3
4
5
6
8
9
10
Tầng 6
609
610
Tầng 7
709
710
Mã căn
1
Tầng 9
904
Tầng 10
1004
909
Tầng 12A Tầng 17
1704
Tầng 18
1804
7
1006
1009
1010
12A06
12A09
12A10
2009
2010
2709
2710
Tầng 19
1908
Tầng 20
2004
2006
Tầng 24
2408
Tầng 27
2704
2706
Tầng 28
2804
2806
2808
2809
2810
2906
2908
2909
2910
3009
3010
Tầng 29
2902
Tầng 30
3002
2904 3003
3004
2905
3006
ĐƠN NGUYÊN B Hướng BC Diện tích (m2)
TB/ĐB/ĐN
ĐN/TB/ĐB
TB/ĐN
TB/ĐN
TB/ĐN
ĐN/TN
TB/TN/ĐN
ĐN/TB/TN
ĐN/TB
ĐN/TB
117.74
117.74
57.22
73.15
128.77
45
119.74
60.52
64.9
78.16
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Tầng 6
603
604
606
607
608
609
610
Tầng 7
703
704
706
708
709
710
Tầng 8
803
804
806
808
809
810
Mã căn
Tầng 9
904
Tầng 12A Tầng 18
1802
Tầng 21
2102
12A03
12A04
12A06
12A08
12A09
12A10
2103
2104
2106
2108
2109
2110
2708
2709
2710
3008
3009
3010
Tầng 22
2207
Tầng 23
2302
Tầng 25
2507
Tầng 26
2602
Tầng 27
2605 2703
Tầng 29
2901
2902
Tầng 30
3001
3002
2704
2706 2905
3003
3004
3005
2907 3006
3007
11
12
ĐN/TB
ĐN/TB
73.15
57.22
11
12
611
612
711
712
811
812
12A11
12A12
2111
2112
2711
2712
3011
3012
BẢNG THỐNG KÊ CĂN HỘ ĐÃ BÁN STT
Tầng
Căn hộ
Diện tích
Hướng
Ngày
5,969.12 124 I
ĐN A
SỐ LƯỢNG 2,403.88
SỐ TIỀN
A609
57.22
ĐN/TB
2
A610
73.15
ĐN/TB
3
A709
57.22
ĐN/TB
A710
73.15
ĐN/TB
904
57.22
ĐN/TB
906
73.15
7
909
57.22
8 9 10
910
73.15
A1004 A1006
57.22 73.15
ĐN/TB ĐN/TB
A1009
57.22
ĐN/TB
12
A1010
73.15
ĐN/TB
13
A12A06
73.15
14
A12A09
57.22
ĐN/TB
12/5/2013 Team Dungnt
15
A12A10
73.15
ĐN/TB
12/5/2013 Nguyễn Viết Tuệ
1
6
7 4 5 6
11
9
10
12/3/2013 Nguyễn Thị Thương Nguyễn Thi Hoàng Yến+ 12/4/2013 Nguyễn Viết Tuệ 11/30/2013 Dương Văn Sỹ Nguyễn Viết Tuệ + Phạm Đình Phong 12/11/2013 Thành + Hoa 12/5/2013 Khánh
ĐN/TB
12/11/2013 Dung83 Nguyễn Thùy Dung 05/12/013 (Dung83) 11/22/2013 Tranglm 11/19/2013 Vũ Thị Minh 11/2/2013 11/20/2013 Phạm Thanh Hòa Phạm Thanh Hòa+ Nguyễn Duy Hùng
16
17
A1704
57.22
12/5/2013 Phạm Ngọc Tùng
17
18
A1804
57.22
12/5/2013 Team Nghĩa lt
A2004
57.22
ĐN/TB
A2006
73.15
ĐN/TB
20
A2009
57.22
ĐN/TB
21
A2010
73.15
ĐN/TB
12/5/2013 Dương Văn Sỹ
22
A2704
57.22
ĐN/TB
12/5/2013 Vũ Long + Trịnh Đại Phong
A2706
73.15
ĐN/TB
12/4/2013 Kiều Quang Tùng
24
A2709
57.22
ĐN/TB
25
A2710
73.15
ĐN/TB
26
A2804
57.22
ĐN/TB
18 19
23
20
27
28
11/22/2013 Bùi Thị Oanh Nguyễn Thị Thương + 11/21/2013 Lê Thị Huyền Trang Tạ Quang Nam + 12/5/2013 Nguyễn Văn Thịnh
A2806
73.15
ĐN/TB
28
A2809
57.22
ĐN/TB
29
A2810
73.15
ĐN/TB
30
A2904
57.22
ĐN/TB
A2906
73.15
ĐN/TB
32
A2909
57.22
ĐN/TB
33
A2910
73.15
ĐN/TB
34
A3004
57.22
ĐN/TB
A3006
73.15
ĐN/TB
36
A3009
57.22
ĐN/TB
37
A3010
73.15
ĐN/TB
27
31
35
28
29
30
ĐN B
3,565.24
38
B603
57.22
TB/ĐN
39
B604
73.15
TB/ĐN
11/30/2013 Cao Thị Thảo
40
B606
45.00
ĐN/TN
11/21/2013 Dương Thị Cúc
B608
60.52
ĐN/TB/TN
12/5/2013 Trần Thị Mỹ
42
B609
64.90
ĐN/TB
12/6/2013 Vũ Minh Tự
43
B610
78.16
ĐN/TB
44
B611
73.15
ĐN/TB
Nguyễn Thị Biên+ 12/5/2013 Định Thị Hằng
45
B612
57.22
ĐN/TB
12/8/2013 Cao Thị Thảo
46
B703
57.22
TB/ĐN
12/6/2013 Cao Thị Thảo
47
B704
73.15
TB/ĐN
11/26/2013 Trần Thúy Linh
48
B706
45.00
ĐN/TN
11/28/2013 Lương Mai Trang
B708
60.52
ĐN/TB/TN
50
B709
64.90
ĐN/TB
51
B710
78.16
ĐN/TB
52
B711
73.15
ĐN/TB
53
B712
57.22
ĐN/TB
B803
57.22
TB/ĐN
B804
73.15
TB/ĐN
11/23/2013 Lương Mai Trang 11/25/2013 Mai Văn Phong
B806
45.00
ĐN/TN
11/26/2013 Bùi Thu Huyền
41
49
6
7
54 55 56 8
12/5/2013 Trần Thị Hương
12/2/2013 Đặng Thái Sơn 12/6/2013
12/6/2013 Hà Trọng Kiên
B808
60.52
ĐN/TB/TN
B809
64.90
ĐN/TB
B810
78.16
ĐN/TB
60
B811
73.15
ĐN/TB
12/6/2013 Team Nghĩa lt
61
B812
57.22
ĐN/TB
12/4/2013 Nguyễn Thị Minh Ngọc
62 63
B12A03
57.22
TB/ĐN
B12A04
73.15
TB/ĐN
12/5/2013 Lê Thị Huyền Trang 12/2/2013 Team Dungnt
64
B12A06
45.00
ĐN/TN
65
B12A08
60.52
ĐN/TB/TN
B12A09
64.90
ĐN/TB
B12A10
78.16
ĐN/TB
68
B12A11
73.15
ĐN/TB
69
B12A12
57.22
ĐN/TB
70
B2103
57.22
TB/ĐN
71
B2104
73.15
TB/ĐN
72
B2106
45.00
ĐN/TN
B2108
60.52
ĐN/TB/TN
74
B2109
64.90
ĐN/TB
12/6/2013 Bùi Thị Oanh
75
B2110
78.16
ĐN/TB
12/5/2013 Nguyễn Thanh Duân
76
B2111
73.15
ĐN/TB
77
B2112
57.22
ĐN/TB
78
B2703
57.22
TB/ĐN
79
B2704
73.15
TB/ĐN
80
B2706
45.00
ĐN/TN
B2708
60.52
ĐN/TB/TN
82
B2709
64.90
ĐN/TB
83
B2710
78.16
ĐN/TB
84
B2711
73.15
ĐN/TB
85
B2712
57.22
ĐN/TB
86
B3003
57.22
TB/ĐN
87
B3004
73.15
TB/ĐN
88
B3006
45.00
ĐN/TN
57
8
58 59
66
12A
67
73
81
21
27
30
12/5/2013 Nguyễn Văn Công 12/5/2013 Bùi Thị Lụa 11/20/2013
Lê Thị Hồng Thao
11/29/2013 Hà Nguyễn Thùy Linh+ 12/5/2013 Nguyễn Thúy Hằng 12/7/2013 Thúy Dương Thị Cúc + 11/19/2013 Dương Văn Sỹ Nguyễn Thùy Dung 12/5/2013 (Dung83) Nguyễn Thùy Linh+ 2/9/1900 Nguyễn Thúy Hằng 11/20/2013 Nguyễn Thị Thúy 12/3/2013 Hoàng Thế Tài
Tạ Hoàng Hà 12/9/2013 Dũng Nguyễn Thùy Linh+ Nguyễn Thúy Hằng 11/28/2013 Hiệp (Nghĩa) Ngô Thu Trang+ 11/27/2013 Lê Thu Trang
Linh + Hằng
B3008
60.52
ĐN/TB/TN
90
B3009
64.90
ĐN/TB
91
B3010
78.16
ĐN/TB
92
B3011
73.15
ĐN/TB
93
B3012
57.22
ĐN/TB
89
30
Cộng
3,565.24
ĐN A
964
94
19
A1908
117.74
ĐN/TB/TN
95
24
A2408
117.74
ĐN/TB/TN
96
28
A2808
117.74
ĐN/TB/TN
A2902
117.74
ĐN/TB/ĐB
A2905
128.77
TB/ĐN
A2908
117.74
ĐN/TB/TN
A3002
117.74
ĐN/TB/ĐB
A3003
128.77
TB/ĐN
97 98
29
99 100
30
101
ĐN B
1,926.93
102
6
B607
119.74
TB/TN/ĐN
103
18
B1802
117.74
ĐN/TB/ĐB
104
21
B2102
117.74
ĐN/TB/ĐB
105
22
B2207
119.74
TB/TN/ĐN
106
23
B2302
117.74
ĐN/TB/ĐB
B2507
119.74
TB/TN/ĐN
B2602
117.74
ĐN/TB/ĐB
109
B2605
128.77
TB/ĐN
110
B2901
117.74
TB/ĐB/ĐN
B2902
117.74
ĐN/TB/ĐB
112
B2905
128.77
TB/ĐN
113
B2907
119.74
TB/TN/ĐN
114
B3001
117.74
TB/ĐB/ĐN
B3002
117.74
ĐN/TB/ĐB
116
B3005
128.77
TB/ĐN
117
B3007
119.74
TB/TN/ĐN
107 108
111
115
26
29
30
11/23/2013 Bùi Thị Thu Thúy + Kiều Quan
12/5/2013 Thùy
Team
Tình trạng
Kiểm
đặt cọc
1
Minhvv
đặt cọc
1
Kiểm
đặt cọc
1
Minhvv + Tuấn lh
đặt cọc
1
Hiệp + Công
đặt cọc
Dungnt
đặt cọc
Nghĩa lt
đặt cọc
Nghĩa lt Phương Minhvv
đặt cọc đặt cọc đặt cọc
1 1 1
đặt cọc
1
Hồng
đặt cọc
1
Hồng
đặt cọc
1
Dungnt
đặt cọc
1
Minhvv
đặt cọc
1
Phương
đặt cọc
1
Nghĩalt
đặt cọc
1
Dungnt
đặt cọc
1
Kiểm + Công
đặt cọc
1
101 đặt cọc
1
đặt cọc
1
đặt cọc
1
101 đặt cọc
1
Kiểm Phong + Long (Hồng)
1
Dungnt
đặt cọc
1
Điệp
đặt cọc
1
Kiểm
đặt cọc
1
Minhvv
đặt cọc
1
Minhvv
đặt cọc
1
Kiểm
đặt cọc
1
Điệp
đặt cọc
1
Điệp
đặt cọc
1
Nghĩa lt
đặt cọc
1
Phương
đặt cọc
1
Phương
đặt cọc
1
Dung83
đặt cọc tam
1 1
Dungnt
đặt cọc
1
Phương Dungnt
đặt cọc đặt cọc
1 1
Kiểm
đặt cọc
1
Công
đặt cọc
1
Dungnt
đặt cọc
1
Dungnt
đặt cọc
1
Nghĩa lt
đặt cọc
1
Điệp
đặt cọc
1
Công Dungnt
đặt cọc đặt cọc
1 1
Bùi Hiệp
đặt cọc
1
Kiểm
đặt cọc
1
Toàn
đặt cọc
1
Kiểm
đặt cọc
1
Nghĩa lt
đặt cọc
1 1
Kiểm
đặt cọc
1
Điệp Thu (Xuân Mai)+ Hồng
đặt cọc
1
đặt cọc
1
Bùi Hiệp
đặt cọc
1
Dungnt
đặt cọc
1
Nghĩa lt
đặt cọc
1
Bùi Hiệp
đặt cọc
1
Nghĩa lt
đặt cọc
1
Kiểm
đặt cọc
1
Nghĩa lt
đặt cọc
1
Nghĩa lt
đặt cọc
1
Kiểm
đặt cọc tạm
Bùi Hiệp
101 đặt cọc
1
đặt cọc
1
CẬP NHẬT TÌNH TRẠNG CĂN HỘ DỰ ÁN PARKSTATE ĐƠN NGUYÊN A Hướng BC
ĐN/TB/TN
TB/ĐN
ĐN/TB
TB/ĐN
ĐN/TB
TB/ĐN/TN
ĐN/TB/TN
ĐN/TB
ĐN/TB
Diện tích (m2)
117.74
128.54
57.22
128.77
73.15
119.51
117.74
57.22
73.15
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Tầng 6
609
610
Tầng 7
709
710
Mã căn
1
Tầng 8
804
806
809
810
Tầng 9
904
906
909
910
Tầng 10
1004
1006
1009
1010
1109
1110
12A09
12A10
1409
1410
1008
Tầng 11 Tầng 12A
12A02
12A04
12A06
Tầng 14 Tầng 15
1504
1506
1509
1510
Tầng 16
1604
1606
1609
1610
Tầng 17
1704
1706
1709
1710
Tầng 18
1804
1806
1809
1810
Tầng 19
1904
1906
1909
1910
2004
2006
2009
2010
Tầng 21
2104
2106
2109
2110
Tầng 22
2204
2206
2209
2210
Tầng 23
2304
2306
2309
2310
Tầng 24
2404
2406
2408
2409
2410
Tầng 25
2504
2506
2508
2509
2510
Tầng 26
2604
2606
2608
2609
2610
Tầng 27
2704
2706
2708
2709
2710
2804
2806
2808
2809
2810
Tầng 20
Tầng 28
2003
2803
1908
2407
2807
Tầng 29
2902
Tầng 30
3002
3003
2904
2905
3004
3005
2906 (hath) 3006
2907
2908
2909
2910
3007
3008
3009
3010
ĐƠN NGUYÊN B Hướng BC Diện tích (m2) Mã căn Tầng 6 Tầng 7 Tầng 8 Tầng 9 Tầng 10 Tầng 11 Tầng 12 Tầng 12A Tầng 14 Tầng 15 Tầng 16 Tầng 17 Tầng 18 Tầng 19 Tầng 20 Tầng 21 Tầng 22 Tầng 23 Tầng 24 Tầng 25 Tầng 26 Tầng 27
TB/ĐB/ĐN
ĐN/TB/ĐB
TB/ĐN
TB/ĐN
TB/ĐN
ĐN/TN
TB/TN/ĐN
ĐN/TB/TN
ĐN/TB
ĐN/TB
117.74
117.74
57.22
73.15
128.54
45
119.51
60.52
64.9
78.16
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
603 703 803
604 704 804
606 706 806 906 1006 1106 1206 12A06 1406 1506 1606 1706 1806 1906 2006 2106 2206 2306 2406 2506 2606 2706
607
608 708 808 908 1008 1108 1208 12A08 1408 1508 1608 1708
609 709 809 909 1009 1109 1209 12A09 1409 1509 1609 1709 1809 1909 2009 2109 2209 2309 2409 2509 2609 2709
610 710 810 910 1010 1110 1210 12A10 1410 1510 1610 1710 1810 1910 2010 2110 2210 2310 2410 2510 2610 2710
1001 1102
1802
2102 2301
2302 2402 2502 2602 2702
1103 1203 12A03 1403 1503 1603 1703 1803 1903 2003 2103 2203 2303 2403 2503 2603 2703
1004 1104 1204 12A04 1404 1504 1604 1704 1804 1904 2004 2104 2204 2304 2404 2504 2604 2704
1805
2305 2505 2605 2705
907
2207
2507 2707
1908 2008 2108 2208 2308 2408 2508 2608 2708
Tầng 28 Tầng 29 Tầng 30
2801 2901 3001
2802 2902 3002
2803 2903 3003
2804 2904 3004
2805 2905 3005
2806 2906 3006
2807 2907 3007
2808 2908 3008
2809 2909 3009
2810 2910 3010
đặt chỗ
đặt cọc
CĐT
11
12
ĐN/TB
ĐN/TB
73.15
57.22
11
12
611 711 811 911 1011 1111 1211 12A11 1411 1511 1611 1711 1811 1911 2011 2111 2211 2311 2411 2511 2611 2711
612 712 812 912 1012 1112 1212 12A12 1412 1512 1612 1712 1812 1912 2012 2112 2212 2312 2412 2512 2612 2712
2811 2911 3011
2812 2912 3012
ĐƠN NGUYÊN A STT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43
TẦNG 6 7
8
9
10
11
12A
14
15
16
17
18
CĂN HỘ
DIỆN TÍCH
609 610 709 710 804 806 809 810 904 906 909 910 1004 1006 1008 1009 1010 1109 1110 12A02 12A04 12A06 12A09 12A10 1409 1410 1504 1506 1509 1510 1604 1606 1609 1610 1704 1706 1709 1710 1804 1806 1809 1810 1904
57.22 73.15 57.22 73.15 57.22 73.15 57.22 73.15 57.22 73.15 57.22 73.15 57.22 73.15 117.74 57.22 73.15 57.22 73.15 117.74 57.22 73.15 57.22 73.15 57.22 73.15 57.22 73.15 57.22 73.15 57.22 73.15 57.22 73.15 57.22 73.15 57.22 73.15 57.22 73.15 57.22 73.15 57.22
ĐƠN GIÁ 17.6 16.9 17.6 16.9 18 17.3 18 17.3 17.6 16.9 17.6 16.9 17.6 16.9 16.8 17.2 16.9 18 17.3 16.8 17.7 16.7 17.3 16.9 18 17.3 18 17.3 18 17.3 18 17.3 18 17.3 18 17.3 18 17.3 18 17.3 18 17.3 18
THÀNH TIỀN 1,007.07 1,236.24 1,007.07 1,236.24 1,029.96 1,265.50 1,029.96 1,265.50 1,007.07 1,236.24 1,007.07 1,236.24 1,007.07 1,236.24 1,978.03 984.18 1,236.24 1,029.96 1,265.50 1,978.03 1,012.79 1,221.61 989.91 1,236.24 1,029.96 1,265.50 1,029.96 1,265.50 1,029.96 1,265.50 1,029.96 1,265.50 1,029.96 1,265.50 1,029.96 1,265.50 1,029.96 1,265.50 1,029.96 1,265.50 1,029.96 1,265.50 1,029.96
44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60 61 62 63 64 65 66 67 68 69 70 71 72 73 74 75 76 77 78 79 80 81 82 83 84 85 86 87 88 89 90 91
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
1906 1908 1909 1910 2004 2006 2009 2010 2104 2106 2109 2110 2204 2206 2209 2210 2304 2306 2309 2310 2404 2406 2407 2408 2409 2410 2504 2506 2508 2509 2510 2604 2606 2608 2609 2610 2704 2706 2708 2709 2710 2804 2806 2807 2808 2809 2810 2902
73.15 117.74 57.22 73.15 57.22 73.15 57.22 73.15 57.22 73.15 57.22 73.15 57.22 73.15 57.22 73.15 57.22 73.15 57.22 73.15 57.22 73.15 119.74 117.74 57.22 73.15 57.22 73.15 117.74 57.22 73.15 57.22 73.15 117.74 57.22 73.15 57.22 73.15 117.74 57.22 73.15 57.22 73.15 119.74 117.74 57.22 73.15 117.74
17.3 16.8 18 17.3 17.6 16.9 17.6 16.9 17.4 16.7 17.4 16.7 17.4 16.7 17.4 16.7 17.4 16.7 17.4 16.7 17.7 17 16.8 16.8 17.7 17 17.4 16.7 16.8 17.4 16.7 17.2 16.7 16.8 17.2 16.7 17 16.7 16.8 17 16.7 17.1 16.4 16.8 16.8 17 16.4 16.8
1,265.50 1,978.03 1,029.96 1,265.50 1,007.07 1,236.24 1,007.07 1,236.24 995.63 1,221.61 995.63 1,221.61 995.63 1,221.61 995.63 1,221.61 995.63 1,221.61 995.63 1,221.61 1,012.79 1,243.55 2,011.63 1,978.03 1,012.79 1,243.55 995.63 1,221.61 1,978.03 995.63 1,221.61 984.18 1,221.61 1,978.03 984.18 1,221.61 972.74 1,221.61 1,978.03 972.74 1,221.61 978.46 1,199.66 2,011.63 1,978.03 972.74 1,199.66 1,978.03
92 93 94 95 96 97 98 99 100 101 102 103 104 105 106 107 108 109 110 111 112 113 114 115 116 117 118 119 120 121 122 123 124 125 126 127 128 129 130 131 132 133 134 135 136 137 138 139
29
30
2904 2905 2906 2908 2909 2910 3002 3003 3004 3005 3006 3007 3008 3009 3010
57.22 128.77 73.15 117.74 57.22 73.15 117.74 128.77 57.22 128.77 73.15 119.74 117.74 57.22 73.15
17 16.8 16.4 16.8 17 16.4 16.8 16.8 17 16.8 16.4 16.8 16.8 17 16.4
972.74 2,163.34 1,199.66 1,978.03 972.74 1,199.66 1,978.03 2,163.34 972.74 2,163.34 1,199.66 2,011.63 1,978.03 972.74 1,199.66
140 141 142 143 144 145 146 147 148 149 150 151 152 153 154 155 156 157 158 159 160 161 162 163 164 165 166 167 168 169 170 171 172 173 174 175 176 177 178 179 180 181 182 183 184 185 186 187
188 189 190 191 192 193 194 195 196 197 198 199 200 201 202 203 204 205 206 207 208 209 210 211 212 213 214 215 216 217 218 219 220 221
DANH SÁCH KHÁCH ĐÃ MUA XUÂN MAI TOWER STT
CĂN SỐ
TÊN KHÁCH HÀNG
1
B704
Nguyễn Công Tiến
2
B812
Nguyễn Thị Thanh Hiền
3
B810
4
B808
Nguyễn Xuân Tuấn
5
A2006
Phạm Duy Hùng
6
A1804
Trần Thị Sen
7
A12A10
Nguyễn Thị Hồng Dung
8
B706
Nguyễn Thị Phương Thanh
9
B2106
Lương Thị Thu Hương
CMND 013365206 cấp ngày 21/10/2010 tại CA Hà Nội 013670168 cấp ngày 26/09/2013 tại HN 017317328 cấp ngày 22/08/2011 tại CA Hà Nội
Nguyễn Văn Huân (tên mới)
Đào Kim Loan
111715943 cấp ngày 11/11/2011 tại CA Hà Nội 070686348 cấp ngày 18/06/2012 tại Tuyên Quang 142097243 cấp ngày 05/01/2000 tại Hải Dương 012265837 cấp ngày 20/09/1999 tại HN 030186000017 cấp ngày 29/05/2013 tại Hà Nội 111570857 cấp ngày 27/07/2012 tại HN
Nguyễn Minh Hòa (tên mới) Kiều Ngọc Ánh
10
B12A08
11
A2004
Bùi Khánh Long
12
B12A04
Hoàng Anh Quân
13
A2706
Nguyễn Anh Tuấn
14
A12A09
Hoàng Bạch Vân
111539806 cấp ngày 22/03/2008 tại Hà Tây
Nguyễn Đức Lương (tên mới)
Nguyễn Thị Thu Hương 15
A1704
16
B804
17
B606
18
B2706
Đỗ Kim Dương
19
A1006
Hoàng Quốc Hoàn
20
A2010
Trần Bích Dược
21
B2104
013548404 cấp ngày 07/06/2012 tại HN 113445527 cấp ngày 10/01/2011 tại Hòa Bình 182303886 cấp ngày 05/03/2009 tại CA NGhệ An 012908291 100864212 cấp ngày 17/11/2009 tại Quảng Ninh
Vũ Ngọc Khánh (tên mới) Trương Tiến Tân Lê Thị Hải Yến
100809924 cấp ngày 26/03/2001 tại Quảng Ninh 013360407 cấp ngày 12/11/2010 tại Hà Nội
Lê NHật Quang (tên mới)
Dương Minh Tuấn
111408674 cấp ngày 11/11/2011 tại Hà Nội 145021271 cấp ngày 08/06/2013 tại Hưng Yên 111360679 cấp ngày 14/04/2009 tại HN 112368630 cấp ngày 03/7/2007 tại Hà Tây
21
B2104
Phạm Thị Thanh Bình (tên mới) Nguyễn Thị Hải
22
B803
23
A1009
Trần Thị Hà
24
A609
Nguyễn Phương Thảo
25
B604
Tạ Minh Phi
26
B811
Vũ Thị Thanh Huyền
27
A2704
Nguyễn Minh Tùng
28
B703
012387319 cấp ngày 26/10/2000 tại HN
Nguyễn Thị Thu Hương (tên mới)
Nguyễn Quốc Trung (tên cũ) Nguyễn Đức Chiêu Đinh Thị Thúy An
29
B806
30
B2109
Nguyễn Văn Đức
31
B608
Trần Quang Minh
32
B1004 (từ B904)
Trần Đức Lực
33
B12A10
Phan Anh Ngọc
34
B603
Nguyễn Khắc Sinh
35
A710
017475396 cấp ngày 17/05/2013 tại HN 112005474 tại HN 112368761 cấp ngày 13/08/2007 tại HN 013580588 cấp ngày 31/10/2012 tại HN 111067560 cấp ngày 11/06/2009 tại HN 011972588 cấp ngày 10/04/2010 tại HN 113147897 cấp ngày 03/12/2013 tại CA Hòa Bình 017299715 cáp ngày 26/05/2011 tại HN
Đinh Khánh Toàn (tên mới)
Nguyễn Thị Ngọc Hân
186066479 cấp ngày 17/03/2001 tại NGhệ An 111840668 cấp ngày 04/10/2001 tại Hà tây 011309657 cấp ngày 24/03/1999 tại HN 131409693 cấp ngày 21/09/2013 tại Phú Thọ Giấy chứng minh sĩ quan số 97007166 cấp ngày 15/11/2013 tại HVCT 013505856 cấp ngày 28/06/2012 tại HN
Trần Gia Tích (tên mới) Lê Hải Yến
36
A910
37
A906
Nguyễn Như Liễu
38
B708
Nguyễn Lương Hòa
012175830 cấp ngày 11/03/1999 tại HN
Phạm Thị Hải (tên mới)
Dương Xuân Hòa 39
A3003
40
B2110
Phạm Xuân Hạnh
41
A12A06
Đinh Thị Thành Hằng
011488232 cấp ngày 11/06/1997 tại HN 181902014 cấp ngày 07/10/2009 tại NGhệ An 111448659 cấp ngày 08/7/2013 tại HN
Trần Cẩm Huyền (tên mới) 001083000236 cấp ngafy/12/2012 tại HN 162870916
42
A610
Bùi Thị Phương
43
B12A06
Trịnh Thị Chung Thủy Trần Tuấn Anh
44
B2103
45
B709
Trần Xuân Hứa
46
B12A03
Hoàng Duy Thanh
47
B611
Nguyễn Công Thắng
48
B2207
Phạm Thúy Vân
49
A2009
162589201 cấp ngày 01/03/2010 tại Nam Định 011364954 cấp ngày 15/03/2004 tại Hà Nội 013024337 cấp ngày 28/07/2011 tại HN
Trần Anh Dũng (tên mới)
Nguyễn Mạnh Tiến
151489249 cấp ngày 26/11/2006 tại Thái Bình 151369008 cấp ngày 28/06/2013 111598446 cấp ngày 31/05/2008 tại Hà Tây 013533654 cấp ngày 21/04/2012 tại CA Hà Nội 111360410 cấp ngày 8/11/2010 tại HN 012526437 cấp ngày 21/03/2005
Nguyễn Thị Minh Nghĩa 50
B809
tại HN Lê Hoàng Giang (Tên mới)
51
A1004
Trần Quang Hưng
52
B609
Lã Thị Bích Thủy Bùi Thị Xuân Phụng
53
B12A11
017000184 cấp ngày 13/12/2008 tại HN 011755572 cấp ngày 22/12/2005 tại HN 012512625 cấp ngày 09/5/2002 tại HN
Bùi Mạnh Hùng (tên mới) 050389670 cấp ngày 10/05/2007
54
55
56
B711
Nguyễn Thu Hằng tại Sơn La 111631597 cấp ngày 23/12/1999
B2703 (từ B712)
Hoàng Thị Phượng
A709
Nguyễn Ngọc Tú
tại Hà tây 183346143 cấp ngày 20/09/2000 tại CA Hà Tĩnh 111062002 cấp ngày 05/12/2009
57
A1010
Vương Văn Độ Tống Thị Hoàng Lan
58
A1004
59
B2108
Bàn Thị Duyên
60
B2112
Lê Đình Khiêm
tại CA Hà Nội 113248318 cấp ngày 20/06/2003 tại Hòa Bình
Nguyễn Hà Thuật (tên mới) 112368794 cấp ngày 21/08/2007 tại Hà Nội 111385577 cấp ngày 5/9/2009 tại Hà Nội
012927778 cấp ngày 23/11/2006 Nguyễn Thị Thúy Nga 61
B612
tại Hà Nội Đinh Vương Cường (tên mới)
62
B2111
Đào Thanh Tuấn
63
B2704
Nguyễn Huy Khánh
64
A2210 (từ B12A09)
Ngô Thị Hiển
65
B2712
Nguyễn Thị Hạnh
111567315 cấp ngày 11/04/2009 tại HN 017502024 cấp ngày 01/10/2013 tại Hà Nội 001180000939 cấp ngày
27/09/2013 tại CA Hà Nội 111657896 cấp ngày 24/02/2010 tại HN 017498880 cấp ngày 16/09/2013
Hà Thị Duyên 66
A904
tại HN Hà Thảo Dung (tên mới)
67
A909
68
A810 (từ B610)
Trần Xuân Hứa Phạm Thị Tuyết Chinh
tại Hà Nội Phạm Đức Ninh (tên mới)
69
A2604
Hoàng Thị Tố Mai
70
A2109
Dương Thị Tuyết Nga
71
A2306
Đồng Thị Bé Phạm Đức Long
72
151489249 cấp ngày 26/11/2006 tại Thái Bình 112200547 cấp ngày 28/03/2012
012181196 cấp ngày 21/01/2003 tại HN 010145147 cấp ngày 01/7/2002 tại HN
011629358 cấp ngày 19/04/2011 tại CA Hà Nội 151206385 cấp ngày 11/07/2013 tại Thái Bình
A2206 Đỗ Thị Hồng Bưởi
121752713 cấp ngày 01/03/2005 tại CA Bắc Giang 125061552 cấp ngày 27/05/2013
73
B2506 (từ A2504)
Viêm Đức Hùng tại Bắc Ninh Phí Thị Hân (tên mới) 172003894 cấp ngày 17/03/1999
74
A12A02
Nguyễn Thị Thu Huyền tại Thanh Hóa 111618559 cấp ngày 11/08/1999
75
B3003
Đào Hà Chi tại CA Hà Tây
76
B710
Nguyễn Mạnh Hưởng
77
A2204
Nguyễn Anh Đức
78
A2104
Vi Thị Mai Lan
79
A2106
Vũ Thị Hiền Thu (Thay đổi khi vào HĐMB)
A2209
091045551 cấp ngày 03/05/2013 tại CA Thái Nguyên 111455578 cấp ngày 12/03/1997 tại CA Hà Nội 017388829 cáp ngày 30/06/2013 tại Hà Nội
Bùi Thành Long (tên mới) Nguyễn Chí Dũng
80
113193471 tại CA Hòa Bình
013027608 cấp ngày 24/12/2007 tại HN
Nguyễn Thị Thu Hà (tên mới) 111687197 cấp ngày 13/03/2000
81
A2408 (từ A2902)
Nguyễn Anh Tuấn tại CA Hà Tây Nguyễn Thị Thanh Hà (tên mới)
82
B907
Nguyễn Thị Loan
83
A2506
Nguyễn Đăng Kỳ
030309902 cấp ngày 07/09/2007 tại Hải Phòng 11344847 cấp ngày 01/04/2008 tại CA Hà Tây 135375239 cấp ngày 31/05/2004
84
A2606
Phạm Văn Tiếp
85
A2304
Văn Thị Tuyết Minh
86
A2110
Trần Đăng Nhung
87
B712
Lê Mạnh Hùng
tại CA Vĩnh Phúc 013216394 cấp ngày 26/06/2009 013243278 cấp ngày 17/10/2009 tại HN 111541595 cấp ngày 24/08/2012 tại CA Hà Nội 050384306 cấp ngày 29/03/2006
88
A2806
Nguyễn Thị Thúy Hằng tại CA Sơn La 017320853 cấp ngày 18/11/2011
89
A1906
Đào Công Nguyên tại CA Hà Nội 183259057 cấp ngày 11/07/2008
90
B1904
Bùi Việt Đức tại CA Hà Tĩnh 111869275 cấp ngày 02/04/2011
91
A809 (từ B709)
Nguyễn Thị Nghiệp tại CA Hà Nội Đỗ Trọng Quang
111659323 cấp ngày 19/11/1999 92
A1706
Nguyễn Thị Tuyết tại CA Hà Tây 151359755 cấp ngày 09/08/2004
93
B12A09
Nguyễn Văn Thắng tại CA Thái Bình 031285639 cấp ngày 19/09/2000 Trương Thanh Thảo
94
B2204
tại CA Hải Phòng Trương Thanh Cảnh (tên mới) 111668531 cấp ngày 02/06/2012
95
A1806
Nguyễn Võ Tuấn Đạt
96
B2203
Nguyễn Thị Hạnh
97
B1908
Lưu Xuân Huẩn
tại CA Hà Nội 111643149 cấp ngày 22/09/1999 tại Hà Tây 151457773 cấp ngày 07/04/2000 tại CA Thái Bình 111531222 cấp ngày 27/03/2012
98
B2206
Phạm Thị Thanh Minh tại CA Hà Nội 111312632 cấp ngày 22/10/1999 Đặng Minh
99
A1904
tại CA Hòa Bình Đặng Thế Phương (tên mới) 111330576 cấp ngày 22/08/2003
100
B1906
Nguyễn Thị Thỏa tại CA Hà Tây 011743520 cấp ngày 04/05/2010
101
B1911
Nguyễn Anh Tuấn tại CA Hà Nội
102
A1710
Trần Đông
012105004 cấp ngày 08/08/2008 111012839 cấp ngày 03/08/2010
103
B1903
Nguyễn Thị Kim Thoa tại CA Hà Nội 182006623 cấp ngày 16/10/2008
104
B1909
Chu Lực
105
B1910
Hoàng Thị Tố Mai
106
A1810
Nguyễn Thanh Bình
107
A1910
Lê Minh Phúc
tại CA Nghệ An 012181196 cấp ngày 21/01/2003 tại HN 111384992 cấp ngày 11/12/2012 Hà nội 168041455 cấp ngày 13/08/2009 tại CA Hà Nam 168365706 cấp ngày 01/07/2008
Trịnh Việt Kiên 108
A2310
tại CA Hà Nam Trịnh Như Xuyên (tên mới)
112046147 cấp ngày 12/08/2010 109
B2301
Phạm Ngọc Mai tại CA Hà Nội 183175419 cấp ngày 30/03/2002
110
A1809
Dương Thị Thanh Nhàn tại CA Nghệ An 111455470 cấp ngày 19/01/2013
111
A2504
Đào Thị Thu Hiền tại CA Hà Nội 017211144 cấp ngày 29/10/2010
112
B2512
Nguyễn Thị Thục tại CA Hà Nội 112205496 cấp ngày 04/03/2005 Hoàng Thị Vân Anh
113
A2509
tại CA Hà Tây Nguyễn Thăng Long (tên mới)
114
115
111772659 cấp ngày 03/01/2001
A12A04 (từ A1709)
Đào Thanh Hòa
B2606
Nguyễn Thị Hương Giang
tại CA Hà Tây 173341367 cấp ngày 22/03/2006 tại CA Thanh Hóa 131684447 cấp ngày 04/04/2005
116
A806
Lê Việt Dũng tại CA Phú Thọ 012816106 cấp ngày 15/07/2005
117
A1909
Lê Công Thành tại CA Hà Nội 12503277 cấp ngày 09/07/2011
118
B1506
Nguyễn Thị Hà tại CA Bắc Ninh 011702134 cấp ngày 14/05/2007
119
B1404
Nguyễn Thu Hà tại CA Hà Nội 151342410 cấp ngày 10/08/2011
120
B1104
Nguyễn Trọng Nghĩa tại CA Thái Bình 182415716 cấp ngày 14/05/2012
121
B1804
Nguyễn Thị Hoàn tại CA Nghệ An 112231515 cấp ngày 26/03/2012
122
A1504
Vũ Thị Thơm tại CA Hà Nội 017154875 cấp ngày 25/03/2010
123
A1606
Vũ Trung Kiên tại CA Hà Nội 013439985 cấp ngày 11/10/2011
124
B1503
Đỗ Đức Thịnh tại CA Hà Nội 012888096 cấp ngày 26/05/2006
125
A804
Dương Thị Thêu tại CA Hà Nội
017202892 cấp ngày 23/12/2010 126
A1110
Trần Thị Khánh Linh tại CA Hà Nội 010457349 cấp ngày 29/07/2009
127
B1704
Trịnh Thị Minh Đức tại CA Hà Nội Hộ chiếu số B2432026 cấp ngày
128
129
130
B2406
Đào Văn Long 31/07/2008 tại CQLXNC 017468610 cấp ngày 06/11/2013
B1006 (từ B906)
Lý Quang Hưng
B1604
Lương Đình Dũng
tại CA Hà Nội 135168501 cấp ngày 04/09/2001 tại CA Vĩnh Phúc Hộ chiếu số B4201768 cấp ngày
131
A1109
Nguyễn Văn Tuấn 14/06/2010 tại CQLXNC 125463543 cấp ngày 29/08/2008
132
A1410
Nguyễn Phương Dung tại CA Bắc Ninh 172360396 cấp ngày 22/05/2006
133
A1604
Trịnh Hồng Chương tại CA Thanh Hóa 101008230 cấp ngày 28/10/2005
134
B2208
Phạm Thị Tốn
135
B1204
Đặng Cường Khuê
136
A2604
Nguyễn Giang Minh
tại CA Quảng Ninh 013498927 cấp ngày 04/04/2012 tại HN 013406356 cấp ngày 26/03/2011
137
B610
Nguyễn Văn Tuệ tại CA Hà Nội 111802192 cấp ngày 27/10/2010
138
B610
Nguyễn Trung Thắng tại CA Hà Nội 172226069 cấp ngày 25/01/2000
139
A2510
Trịnh Văn Quang tại CA Thanh hóa 111068137 cấp ngày 21/03/2001
140
A1610
Nguyễn Thị Thanh Hải tại CA Hà Tây 011844475 cấp ngày 09/03/2007
141
B1106
Đặng Thanh Hải tại CA Hà Nội 111509636 cấp ngày 27/12/2008
142
A1510
Đỗ Văn Hòa tại CA Hà Nội 011458530 cấp ngày 11/05/2010
143
A1409
Nguyễn Văn Long tại CA Hà Nội
012235313 cấp ngày 15/05/1999 144
145
146
B1504
Lại Thị Mai Hương tại CA Hà Nội 013233031 cấp ngày 15/08/2009
A2410 (từ A2406)
Phạm Thị Mỹ Hường
A2610
Nguyễn Khắc Văn
tại CA Hà Nội 112308609 cấp ngày 09/01/2006
147
B2211
Trương Xuân Thắng
148
B1206
Trần Ngọc Tuấn
tại CA Hà Tây 111417421 cấp ngày 27/05/2013 tại Hà Nội 010240809 cấp ngày 02/11/2005 tại CA Hà Nội 131420982 cấp ngày 12/08/2008
149
A2804
Trần Thế Minh tại CA Phú Thọ 186371549 cấp ngày 25/12/2003
150
A2404
Nguyễn Thanh Quyết
151
A1609
Nguyễn Văn Khang
152
B709
Dương Đức Mạnh
153 154
155
tại CA Hà Nội 113119289 cấp ngày 12/04/2000
B1111 (từ B1804)
Nguyễn Duy Hưng
B1603
Cấn Thị Thủy
B1108
tại CA Nghệ An 111129569 cấp ngày 15/08/2006 tại Hà Tây 112201366 cấp ngày 05/12/2011
tại CA Hòa Bình
111428907 cấp ngày 08/04/2013
Mai Thị Sâm (ten cu)
017476571 cấp ngày 29/06/2013
Phạm Văn Phương (ten moi)
111545868 cấp ngày 05/12/2009 186830954 cấp ngày 15/01/2007
156
A2406
Đặng Thị Thúy Hằng tại CA Nghệ An
157
A2810 (từ B2304)
Vương Xuân Thiện
112152453 cấp ngày 01/06/2013 012026250 cấp ngày 19/06/1999
158
B911
Trần Thị Loan Phượng tại CA Hà Nội 013261503 cấp ngày 06/02/2010
159
B1803
Trần Đăng Định tại CA Hà Nôih
160
B2801
Phạm Đức Hùng
162841874 cấp ngày 20/06/201 100825269 cấp ngày 10/05/2001
161
B12A12
Vũ Thị Thanh Huyền tại CA Quảng Ninh
017498316 cấp ngày 03/08/2013 162
B2504
Lê Lợi tại HN 001191000622 cấp ngày
163
B1802
Đặng Huyền Thu
164
B2604
Đinh Đức Thịnh
165
B1203
Trần Quang Hòa
25/09/2013 tại CA Hà Nội 060756911 cấp ngày 12/11/2003 tại Yên Bái 111751783 cấp ngày 01/02/2010 tại CA Hà Nội
166
B2511
Vương Văn Sơn
167
A1709
Nguyễn Tấn Đạt (vay NH)
168 169
B1103 A2109
111694013 cấp ngày 30/03/2000 113064954 cấp ngày 25/06/2013 tại CA Hòa Bình 090691608 cấp ngày 21/05/2012
Phan Thị Phương Thủy Trần Thị Kim Oanh
tại CA Thái Nguyên 171133681 113087588 cấp ngày 02/11/2011
170
A2904
Nguyễn Thị Hạnh tại CA Hòa Bình 113087588 cấp ngày 02/11/2011
171
A2909
Nguyễn Thị Hạnh tại CA Hòa Bình
172
B3006
Nguyễn Văn Hùng
182483873 cấp ngày 26/04/2008 tại CA Nghệ An
173
A2710
Phạm Thị Lan Hương (vay ngân hàng)
013548933 cấp ngày 31/07/2012 tại CA Hà Nội
174
B2304
Đặng Tiến Hòa
012466535 cấp ngày 17/07/2012 tại CA Hà Nội
175
B1703
Nguyễn Văn Hữu
142217230 cấp ngày 28/11/2011 tại CA Hải Dương
176
B1403
Trần Thị Huyền
031180359 cấp ngày 02/02/2001 tại CA Hải Phòng
177
B909
Nguyễn Thị Thu Hà
111384348 cấp ngày 09/03/2011 tại CA Hà Nội
178
B2404
Nguyễn Cát Tường
1133899722 cấp ngày 12/03/2007 tại CA Hòa Bình
179
B2004
Nguyễn Công Hiệu
141885157 cấp ngày 17/11/2010 tại CA Hải Dương
180
B1209
Nguyễn Anh Tú
111783508 cấp ngày 12/02/2001 tại CA Hà Tây
181
B1211
Kiều Mạnh Linh
112000525 cấp ngày 05/01/2004 tại CA Hà Tây
182
B1210
Đặng Xuân Hoàng
063058699 cấp ngày 29/03/1999 tại CA Lào Cai
183
A2609
Đàm Thị Minh Quý
184
B2303
Trịnh Văn Thuận
111657807 cấp ngày 27/09/2004 tại CA Hà Tây
185
A2309
Nguyễn Thế Bình
112107527 cấp ngày 07/07/2004 tại CA Hà Tây
186
B1508
Trần Thị Tố Nga
164153410 cấp ngày 14/09/2000 tại CA Ninh Bình
187
B908
Lê Thị Hoài An
131629764 cấp ngày 12/04/1999 tại CA Phú Thọ
188
B1510
Hoàng Tùng
151408106 cấp ngày 11/05/199 t
070700426 cấp ngày 20/01/2003 091071629 cấp ngày 16/03/2004 tại CA Thái Nguyên
189
B906
Nguyễn Viết Thắng
190
B912
Lê Thị Minh Nguyệt
191
B1009
Ngô Trọng Đức
192
B1012
Nguyễn Bích Thủy
193
B1001
Nguyễn Khánh Linh
194
B1112
Nguyễn Thị Nguyên
195
B1606
Trần Ngọc Tiến
010117046 cấp ngày 15/07/2005 tại CA Hà Nội
196
B1511
Lê Thị Thanh Mai
011722821 cấp ngày 01/08/2009 tại CA Hà Nội
197
A2906
Nguyễn Hà Sơn
111663743 cấp ngày 27/05/2010 tại CA Hà Nội
012300109 cấp ngày 21/11/1999 tại CA Hà Nội 001084000937 cấp ngày 17/10/2013 tại CA Hà Nội
011448121 cấp ngày 06/05/2003 017199396 cấp ngày 17/06/2010 tại CA Hà Nội
198
B2403
Phạm Quang Dũng
011330849 cấp ngày 12/04/2001 tại CA HN
199
B1706
Lê Thị Hồng Chung
111570236 tại HN
200
B2609
Nguyễn Văn Thương
142079273 cấp ngày 01/03/2013 tại CA Hải Dương
201
B1011
Trần Thị Huyền
151543149 cấp ngày 07/08/2001 tại CA Thái Bình
202
B2006
Đỗ Tuấn Anh
111821482 cấp ngày 09/04/2009 tại CA Hà Nội
203
B1212
Trần Đăng Tuấn
112497317 cấp ngày 10/04/2012 tại CA Hà Nội
204
B2608 (từ A2709)
Trần Thị Tuyết
172212864 cấp ngày 04/01/2010 tại CA Thanh Hóa
205
B2011
Hoàng Thuyên
172092271 cấp ngày 28/02/2013 tại CA Thanh Hóa
206
A2407
Nguyễn Văn Đặng
013446752 cấp ngày 06/02/2012 tại CA Hà Nội
207
B1109 (từ B1509)
Nguyễn Thị Vân Khánh
013648305 cấp ngày 29/06/2013 tại CA Hà Nội
208
B1512
Nguyễn Khánh Hòa
111801383 cấp ngày 16/03/2001 tại CA Hà Tây
209
A2409 (từ A1709 vay NH sang)
Nguyễn Tấn Đạt
113064954 cấp ngày 25/06/2013 tại CA Hòa Bình
210
A2803
Chu Thị Thanh Tú
017154115 cấp ngày 30/01/2010 tại CA Hà Nội
211
B2010
Giang Xuân Chính
145203185 cấp ngày 12/08/2009 tại CA Hưng Yên
212
A1709
Nguyễn Khắc Thấu
110565061 cấp ngày 19/11/2013 tại CA Hà Nội
213
A2904
Nguyễn Thi Thu Hiền
100763425 tại CA Quảng Ninh
214
B2009
Phạm Trung Kiên
162480934 cấp ngày 23/10/2000 tại CA Nam Định
215
B1112 (từ B906)
Phạm Thế Hùng
011258679 cấp ngày 21/03/2001 tại CA Hà Nội
216
B2503
Lương Minh Tuấn
173436809 cấp ngày 30/01/2012 tại CA Thanh Hóa
217
B2508
Dương Thị Bích Thủy
011726686 cấp ngày 26/01/2008 tại CA Hà Nội
218
B2603
Chu Văn Hoàng
182473082 cấp ngày 17/02/2005 tại CA Nghệ An
219
B2311
Nguyễn Trọng Hiếu
142300926 cấp ngày 21/05/2003 tại CA Hải Dương
220
B1910
Vũ Thị Hương
011882518 cấp ngày 17/03/2010 tại CA Hà Nội
Nguyễn Thành Đạt (tên cũ)
151735620 cấp ngày 11/06/2004 tại CA Thái Bình
Nguyễn Thị Bích (tên mới)
013208500 cấp ngày 24/06/2009 tại CA Hà Nội
221
B2903 (từ B906)
222
A2910
Chu Minh Di (sẽ thay đỏi tên khi ht cọc)
141506310 cấp ngày 21/07/2012 tại CA Hải Dương
223
A2809
Vũ Thị Huê
151424858 cấp ngày 07/11/2009 tại CA Thái Bình
224
B1009
Lê Mạnh Cường
090695224 cấp ngày 14/05/2009 tại CA Thái Nguyên
225
A3010
Nguyễn Quang Thiệp (có ĐK vay ngân hàng)
125043814 cấp ngày 21/02/2013 tại CA Bắc Ninh
226
B2312
Nguyễn Đức Trọng
151170039 cấp ngày 31/03/2012 tại CA Thái Bình
227
B2408
Trần Xuân Tùng
012084968 cấp ngày 15/05/2013 tại CA Hà Nội
228
B2308
Bùi Thị Phương (có ĐK vay ngân hàng)
113458123 cấp ngày 10/03/2008 tại CA Hòa Bình
229
B2708
Nguyễn Thị Huyền
013559689 cấp ngày 22/09/2012 tại CA Hà Nội
230
A2709 (từ B1706)
Nguyễn Thị Lan
186348648 cấp ngày 25/10/2003 tại CA Nghệ An
231
B2408 (từ B3008)
Vũ Hồng Hà
011254284 cấp ngày 04/06/2012 tại Cục QLXNC
232
A2709
Vũ Hồng Hà
Hộ chiếu số B6644726 cấp ngày 04/06/2012 tại Cục Quản lý xuất nhập cảnh
233
B1509
Nguyễn Thu Thủy
031435990 cấp ngày 28/09/2011 tại CA Hải Phòng
234
B2411
Nguyễn Xuân Phú
162343372 cấp ngày 10/10/2013 tại CA Nam Định
235
B2911 (từ B3011 sang)
Nguyễn Thị Bích Ngọc
186449998 cấp ngày 26/08/2004 tại CA Nghệ An
236
B3004
Hoàng Anh
12148617 cấp ngày 20/10/2010 tại CA Bắc Giang
237
B2606
Vũ Thị Dung
038153000001 cấp ngày 15/10/12
238
B709
Nguyễn Thị Phương
034158000025 cấp ngày 23/07/2013 tại CA Hà Nội
239
B2209
Lê Hoàng Hải
011794417 cấp ngày 11/04/2008 tại CA Hà Nội
240
B1809
Nguyễn Thị Tuyết Mai
0164230155 cấp ngày 3/4/2003 tại CA Ninh Bình
241
B2612
Nguyễn Hải Vân
031275083 cấp ngày 17/03/2000 tại CA Hải Phòng
242
B2803
Trần Chí Kiên
131519203 cấp ngày 12/12/12 tại CA Phú Thọ
243
A2904
Nguyễn Phương Dung
012627845 cấp ngày 06/10/2009 tại CA Hà Nội
244
B2912
Đào Tiến Tuyên
135292298 cấp ngày 11/10/2012 tại CA Vĩnh Phúc
245
B2904
Nguyễn Hồng Hải
142167057 cấp ngày 28/2/2001 tại CA Hải Dương
246
B1612
Mai Hương Lan
012103714
247
B1408
Nguyễn Song Hà
131131566 cấp ngày 11/01/2011 tại CA Phú Thọ
248
B2808
Nguyễn Duy Thắng
111564127 cấp ngày 30/11/2010 tại CA HN
249
B1712
Nguyễn Thiị Nguyên
111658659 cấp ngày 14/10/2003 tại CA Hà Tây
250
B1409
Bùi Thị Thu Phương
012086587 cấp ngày 16/02/2009 tại CA Hà Nội
251
B1110
Nguyễn Thái Dương
142683968 cấp ngày 06/04/2009 tại CA Hải Dương
252
B2812
Nguyễn Đức Hinh
142110593 cấp ngày 24/4/2000 tại CA Hải Dương
253
B1608
Nguyễn Thanh Quang
017076452 cấp ngày 18/6/2009 tại CA Hà Nội
254
B2906
Phạm Lê Chi
012225694 cấp ngày 24/4/1999 tại CA Hà Nội
255
B1609
Phạm Thị Hà
031509020 cấp ngày 28/08/2010 tại CA Hải Phòng
256
B2804
Nguyễn Thị Châu
145003494 cấp ngày 04/07/1997 tại CA Hưng Yên
257
B2908
Trịnh Thu Hà
258
B1411
Nguyễn Thị Tuyết Mai
0164230155 cấp ngày 3/4/2003 tại CA Ninh Bình
259
B2412
Nguyễn Mạnh Hà
111567533 cấp ngày 27/10/2007 tại CA Hà Nội
260
B2611
Văn Thị Thu Hiền
013250165 cấp ngày 09/12/2009 tại CA Hà Nội
261
B2806
Nguyễn Đại Dươg
121992904 cấp ngày 01/11/2013 tại CA Bắc Giang
Nguyễn Văn Khu
110017235 cấp ngày 21/3/2013 tại CA Hà nội
Nguyễn Thị Kim Dung
162579151 cấp ngày 17/6/2012 tại CA Nam Định
Đỗ Thành Chinh
172587723 cấp ngày 29/02/2000 tại CA Thanh Hóa
Nguyễn Thị Mai Hoa
113040549 cấp ngày 08/08/2005 tại CA Thái Bình
Nguyễn Thanh Tú
111900564 cấp ngày 20/08/2002 tại CA Hà Tây
Nguyễn Vĩnh Dũng
186385871 cấp ngày 28/07/2006 tại CA Nghệ AN
Hoàng Văn Cường (có ĐK vay NH)
111952192 cấp ngày 20/07/2009 tại CA Hà Nội
Hoàng Kim Dung
011634439 cấp ngày 28/2/2009 tại CA Hà Nội
262 263
B2711 B2309
265 A3004 266
B1406
267 B906 268
B910
269 A2709 270
B3012
271 272
Nghiêm Quang Dũng
013453045 cấp ngày 11/07/2011 tại CA Hà Nội
B2409
Cao Hồng Tư
112268654 cấp ngày 24/02/2006 tại CA Hà Nội
B2509
Hồ Thị Phương Thảo
012274644 cấp ngày 26/08/1999 tại CA Hà Nội
Nguyễn Ngọc Linh
012600909 cấp ngày 12/06/2003
B1811
Phạm Văn Tuyến
113121731 cấp ngày 09/06/2010 tại CA Hòa Bình
B2410
Cấn Văn Dậu
110022882 cấp ngày 22/05/2000 tại CA Hà Tây
A2909
Nguyễn Thị Lộc
112174531 cấp ngày 29/03/2005 tại CA Hà Tây
B2709
Trương Thị Hồng Trang
112147361 cấp ngày 02/12/2003 tại CA Hà Tây
B2909
Nguyễn Hồng Thắng
111421672 cấp ngày 07/07/2012 tại CA Hà Nội
B2210
Lã Trần Cương
012954764 cấp ngày 27/04/2007 tại CA Hà Nội
B1812
Lê Văn Phú
182187836 cấp ngày 07/07/2012 tại CA Nghệ An
A1008
Đỗ Quang Anh
145175779 cấp ngày 27/04/2011 tại CA Hưng Yên
A3009
Tô Xuân Thanh
012067034 cấp ngày 17/05/2012 tại CA Hà Nội
B3009
Đỗ Công Khôi
34A943044976 cấp ngày 01/01/2014 tại Bộ Tư lệnh cảnh sát biển
B2310
Lê Hoàng Long
011081595 cấp ngày 12/07/2008 tại CA Hà Nội
B2710
Nguyễn Thị Phương
A2807
Lê Minh Tuấn
B1809
273 274 B1810
275 276
277 278
279 280
281 282
283 284
285 286
287
121357192 cấp ngày 19/03/1998 tại CA Bắc Giang 017456098 cấp ngày 26/01/2013 tại CA Hà Nội
B2610
Bùi Thái Sơn
012006179 cấp ngày 02/07/2010 tại CA Hà Nội
B1708
Châu Thị Xuân Sinh
012496882 cấp ngày 25/04/2002 tại CA Hà Nội
B2510
Dương Văn Thanh
013413057 cấp ngày 7/4/2011 tại HN
A3002
Nguyễn Thị Hương Giang
111539668 cấp ngày 07/11/2014 tại CA Hà Nội
B1611
Thanh toán luôn, ko hoàn thiện cọc
B1610
Nguyễn Thanh Hải
012206492 cấp ngày 29/03/1999 tại CA Hà Nội
B1710
Nguyễn Hồng Long
125166616 cấp ngày 04/06/2003 tại CA Bắc Ninh
B2811
Nguyễn Thị Thu Huyền
172593567 cấp ngày 28/12/2009 tại CA Thanh Hóa
B2711
Hoàng Mạnh Cường (Có ĐK vay ngân hàng)
013429518 cấp ngày 08/06/2011 tại CA Hà Nội
B2809
Tăng Thị Hải Hà
111487576 cấp ngày 14/09/2013 tại CA Hà Nội
298
B2306
Trần Thị Nga
012935585 cấp ngày 02/02/2007 tại CA Hà Nội
299 300
B1711 A3004
NVKD đứng tên hộ khách Nguyễn Yến Ngọc
B1709
Vũ Thị Nhinh
151877404 cấp ngày 20/11/2006 tại CA Thái Bình
B1410
Nguyễn Văn Thương
142079273 cấp ngày 01/03/2013 tại CA Hải Dương
B1208
Bùi Thị Phương Thuận
010242475 cấp ngày 09/07/2013 tại CA Hà Nội
B2012
Đặng Thị Phương Dung
091527623 cấp ngày 23/02/2006 tại CA Thái Nguyên
B2707
Ngô Ngọc Tuấn
135194200 cấp ngày 20/11/2002 tại CA Vĩnh Phúc
A2003
Nguyễn Thu Dung
Hộ chiếu số B4517301 cấp ngày 28/09/2010 tại Cục QLXNC
B2810
Đã nộp 3tr, chưa chuyển giấy cọc lê
288
289 290
291 292
293 294
295 296
297
301 302
303 304
305 306
307
011855834
308
309 310
311 312 313 314
315 316 317 318 319 320 321 322 323 324 325 326 327 328 329 330 331 332 333
B2003
Trần Ngọc Minh
011426655 cấp ngày 25/08/2007 tại CA Hà Nội
B1711
Ngô Xuân Tài
111651863 cấp ngày 27/10/2013 tại CA Hà Nội
B1706
Phuương
B2410
Hồ Diên Hùng
B3008
Thanhpt đứng tên hộ khách
B2910
Trần Văn Quang
B1008
Ký HĐ luôn
B2008
Nguyễn Thị Minh Huệ
186150046 cấp ngày 23/04/2011 tại CA Nghệ An
162514897 tại CA Nam Định
168148680 cấp ngày 04/08/2002 tại CA Hà Nam
N MAI TOWER HỘ KHẨU
ĐỊA CHỈ LIÊN LẠC
Xóm 16 Xuân Phương, Từ Liêm, HN
Xóm 16 Xuân Phương, Từ Liêm, HN
Số 72 ngõ 132 Khương Trung, Thanh Xuân, HN 901-902 25TT No5 Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, HN
Số 72 ngõ 132 Khương Trung, Thanh Xuân, HN 901-902 25TT No5 Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, HN
Mỹ Hưng, Thanh Oai, HN
Nguyễn Thị Hà - Đội CMND Công an HN - 27 Trần Phú, Hà Đông, HN SN 01 phố Đức Nghĩa, Tân Quang, Tuyên SN 01 phố Đức Nghĩa, Tân Quang, Quang Tuyên Quang Long Xuyên, Bình Giang, Hải Dương Long Xuyên, Bình Giang, Hải Dương TT Đường Sắt, Ngọc Khánh, HN
TT Đường Sắt, Ngọc Khánh, HN
P206 Nơ 4B BĐ Linh Đàm, Hoàng Liệt, Nguyễn Thu Thủy - Công ty TNHH TM Rồng Việt - 33 Nguyễn Trãi, tổ 2 Hoàng Mai phường Trung, Thanh Xuân, 15B ngõ nhà Chung, Hoàn Kiếm ,HN 15B ngõKhương nhà Chung, Hoàn Kiếm ,HN HN
Hà Cầu, Hà Đông, HN
Hà Cầu, Hà Đông, HN
36B Thủ Lệ, Ngọc Khánh, Ba Đình, HN Tân Thịnh,TP.Hòa Bình
36B Thủ Lệ, Ngọc Khánh, Ba Đình, HN Tân Thịnh,TP.Hòa Bình
P104B TT Viện công nghệ xạ hiếm
Láng Hạ, Đống Đa, Hn
22 Nguyễn Trãi, Ngã Tư Sở, HN
22 Nguyễn Trãi, Ngã Tư Sở, HN
Khu 1 Quang Hạnh, Cẩm Phả, Quảng Ninh
Khu 1 Quang Hạnh, Cẩm Phả, Quảng Ninh
P/Lý Thường Kiệt, T.T Tiên Yên, Quảng Ninh P604 CT4-2 Chung cư Hoàng Văn Thái, HN
P/Lý Thường Kiệt, T.T Tiên Yên, Quảng Ninh P604 CT4-2 Chung cư Hoàng Văn Thái, HN
Đội 6 Kim Quan, Thạch Thất, Hà Tây
Đội 6 Kim Quan, Thạch Thất, Hà Tây
Xã Hoàn Long, Yên Mỹ, Hưng Yên
Xã Hoàn Long, Yên Mỹ, Hưng Yên
7/12 Nhuệ Giang, Nguyễn Trãi, Hà Đông, HN Phúc La, TP.Hà Đông, Hà Đông
7/12 Nhuệ Giang, Nguyễn Trãi, Hà Đông, HN Phúc La, TP.Hà Đông, Hà Đông
TEL 0936 171 229 091 447 6281 0987 061 107
0988 606 166/ 0916 286 795 0913 480 916 0918 192 199/ 0983 501 008 0988 581 173
0962 399 968
0903 299 166 094 446 90233 0928 693 939
0974 006 886
0988 399 181 0906 161 628
0916 468 111 091 251 4459 0914 249 969
Số 51 ngõ 1081 đường Hồng Hà,Hoàn Kiếm, Hn
Số 51 ngõ 1081 đường Hồng Hà,Hoàn Kiếm, Hn
Xã Kim Chung, Hoài Đức, HN
Xã Kim Chung, Hoài Đức, HN
Tổ 9 Phú La, Hà Đông, HN
Tổ 9 Phú La, Hà Đông, HN
Phù Châu, Ba Vì, Hà Tây
TT dạy nghề Thanh Xuân, số 09 Hoàng Đạo Thúy, HN Tạp chí Gia đình và trẻ em - 139 Nguyễn Thái Học, BĐ, HN Quang Trung, Hà Đông, HN
P802 A6 TT Giảng Võ, Ba Đình, Hn Quang Trung, Hà Đông, HN Cán Khê, Nguyên Khê, Đông Anh, Hn
Công ty TNHH Kiểm toán ASCO - 71 Hoàng Cầu, Ô chợ dừa, Đống Đa, Hn Ngọc Mỹ, Tân Lạc, Hòa Bình P303 Nhà CT2 Chung cư Huyndai, Hà Cầu, Hà Đông, HN 9/10/7 Tô Hiệu, Nguyễn Trãi, Hà Đông, 9/10/7 Tô Hiệu, Nguyễn Trãi, Hà HN Đông, HN
Nghi Lâm, Nghi Lộc, Nghệ An Đồng Mai, Thanh Oai, Hà Tây Thanh Xuân Bắc, Thanh Xuân, HN
Phạm Thị Chung - TT giải pháp chuyên ngành - TT giải pháp công nghệ thôngĐạo, tin vàĐồng viễn Mai, thôngHà Viettel Tổ 6 Nhân Đông,Tòa nhà N2, KM2+300, đại lộ Thăng Hn Long, Mễ Trì, Từ Liêm, Hn Thanh Xuân Bắc, Thanh Xuân, HN
0934 333 498
0963 633 939 0912 524 240 0936 669 8486 0912 950 989 0986 760 259 0934 501 611 098 481 5646
0976 460 950 0972 313 097 01234 101 636
Khu 3 Vân Lĩnh, Thanh Ba, Phú Thọ
Khu 3 Vân Lĩnh, Thanh Ba, Phú Thọ
Xã Đồng Quang, huyện Quốc Oai, HN
Xã Đồng Quang, huyện Quốc Oai, HN
TX Sông Công, Thái Nguyên
TTVTN Nông Hóa, Xóm 6, Đông Ngạc, Từ Liêm, Hn
0982 152 158
Số nhà 261F, ngõ 261 phố Quan Nhân, Thanh Xuân, Hn
Số nhà 261F, ngõ 261 phố Quan Nhân, Thanh Xuân, Hn
0904 259 946
Kim Mã, Ba Đình, HN
Kim Mã, Ba Đình, HN
Số 1 tổ 40 cụm 8 phường Bưởi, Tây Hồ, Vụ Pháp Luật, VP Quốc Hội, 37 Hùng Hn Vương, HN 140 Phùng Hưng, Phúc La, Hà Đông, HN Khoa Ngoại tiết, viện 108
Số 33 Quán Thánh, Ba Đình, HN
Số 33 Quán Thánh, Ba Đình, HN
5A Ao sen 3, phường Mỗ Lao, Hà Đông, Hn
5A Ao sen 3, phường Mỗ Lao, Hà Đông, Hn
091 866 0139 0948 875 860
091 332 4896
0983 165 173
0988 083 183 0913 395 995
60/63 Văn Cao, TP. Nam Định, Nam Định 60/63 Văn Cao, TP. Nam Định, Nam Định
Caăn hộ C10 nhà C Khu Thuận Hưng, Trung Liệt, Đống Đa, HN
Caăn hộ C10 nhà C Khu Thuận Hưng, Trung Liệt, Đống Đa, HN
Nam Chính, Tiền Hải, Thái Bình
Nam Chính, Tiền Hải, Thái Bình
An Tràng, Quỳnh Phụ, Thái Bình
T4, số 8 Quang Trung, Hà Đông
Phù Lưu Tế, Mỹ Đức, Hà Tây
Phù Lưu Tế, Mỹ Đức, Hà Tây
094 611 3991
090 626 1357
0986 375 893 0989 651 666 0934 556 728
P908-C6 Khối 1, KĐT Mỹ Đình, Từ Liêm, P908-C6 Khối 1, KĐT Mỹ Đình, Từ 0983 86 00 50 HN Tổ dân phố 1, phường La Khê, Hà Đông, Hn Liền kề 23-25 Khu tái định cư Ngô Thì
Liêm, HN Tổ dân phố 1, phường La Khê, Hà Đông, Hn Liền kề 23-25 Khu tái định cư Ngô
0913 043 77 0988 863 111
Nhậm, La Khê, Hà Đông, Hn
Thì Nhậm, La Khê, Hà Đông, Hn
Số 70 Phố Lê Lợi, Nguyễn Trãi, Hà Đông, Số 70 Phố Lê Lợi, Nguyễn Trãi, Hà HN Đông, HN 25 ngách 3/12 phố Nhân Hòa, HN 25 ngách 3/12 phố Nhân Hòa, HN TT V26 Định Công, Thanh Trì, HN
Tổ 5, phường Chiềng Sinh, Sơn La Canh Nậu,Thạch Thất, Hà tây
0976 411 350/ 0912 159 850 0912 686 496
TT V26 Định Công, Thanh Trì, HN
Công ty hợp danh kiểm toán VN – Lô 17 2C, Trung Hòa, Cầu Giấy, HN 0904 701 699 Canh Nậu,Thạch Thất, Hà tây 0942 199 339
Thị trấn Cày, Thạch Hà, Hà Tĩnh
SN 32, ngõ 144 Quan Nhân, Nhân 0977 373 372 Chính, Thanh Xuân, HN 0166 7235 784
TT Đại Nghĩa, Mỹ Đức, Hà Nội
TT Đại Nghĩa, Mỹ Đức, Hà Nội 0979 332 350
Thị xã Bắc Cạn, Bắc Cạn
Thị xã Bắc Cạn, Bắc Cạn
Kim An, Thanh Oai, Hà Nội
Kim An, Thanh Oai, Hà Nội
0989 0700 0912 500 842
TT Viện TKCTCK Trung Văn, Từ Liêm, Số 96 TT Viện thiết kế công trình cơ 0163 484 8717 HN
khí - Trung Văn, Từ Liêm, Hn
Quang Trung, Hà Đông, HN
Quang Trung, Hà Đông, HN
ĐT Văn Quán, Yên Phúc, Phúc La, Hà Đông, Hà Nội
P414-CT3B KĐT Văn Quán, Hà Đông, HN
P106 Chung cư Nhạc viện Hà Nội Ô P106 Chung cư Nhạc viện Hà Nội Chợ Dừa, Đống Đa, Hà Nội Ô Chợ Dừa, Đống Đa, Hà Nội Hà Cầu, Hà Đông, HN
Hà Cầu, Hà Đông, HN
Quyết Tiến, Vạn Phúc, Hà Đông, HN
Phòng Tài chính tập đoàn - Sô s286 Thụy Khuê, Tây Hồ, Hn
Nam Chính, Tiền Hải, Thái Bình
Nam Chính, Tiền Hải, Thái Bình
P.Nguyễn Trãi, Q.Hà Đông, HN
P.Nguyễn Trãi, Q.Hà Đông, HN
0946 818699 097 97 22803
0947 255525
0936 679 579 0983 866 906
0986 375 893 0966 896 468
P13 Toa xe 2, TT Đường sắt, Ngọc Khánh, HN Số 47 Lò Đúc, HN
P13 Toa xe 2, TT Đường sắt, Ngọc Khánh, HN Số 47 Lò Đúc, HN
64 Ngô Thì Nhậm, Hn
105 - G1 Thái Thịnh
0903 204 579 0904 061 708 0989 099 994
Trọng Quan, Đông Hưng, Thái Bình
Trọng Quan, Đông Hưng, Thái Bình
Trọng Quan, Đông Hưng, Thái Bình
Trọng Quan, Đông Hưng, Thái Bình
P.Vân Dương, TP.Bắc Ninh, Bắc Ninh
P.Vân Dương, TP.Bắc Ninh, Bắc Ninh
0989 891 444
0976 807 059 0965 593 333
Số 48 ngõ Cống Thắng, Khâm Thiên, Hn Số 48 ngõ Cống Thắng, Khâm Thiên, 0983 008 646 38 Quang Trung, TX.Hà Đông, Hà Tây
Hn 38 Quang Trung, TX.Hà Đông, Hà 0904 927 283 Tây
Tân Thành, Lương Sơn, Hòa Bình
BT-2C (16B-4), số 23 Làng Việt Kiều Châu Âu, KĐT Mỗ Lao, Hà Đông, Hà Nội 0987 988 198
P.Thịnh Đán, TP.Thái Nguyên
T8U5, ngõ 50 Trần Quốc Hoàn, Cầu Giấy, Hà Nội
TT Xuân Mai, Chương Mỹ, Hà Tây P512, CT2 Ngô Thì Nhậm, Hà Cầu, Hà Đông, HN
0968 035 766
TT Xuân Mai, Chương Mỹ, Hà Tây 0915 400 408 Công ty CP Bê tông và XD vinaconex Xuân Mai
0966 086 888
SN4, hẻm 354/137/21 Trường Chinh, Hà SN4, hẻm 354/137/21 Trường Chinh, Nội Hà Nội
0982 669 389/ 097 559 6389
68B TT 9ĐT Văn Quán, Yên Phúc, Văn
68B TT 9ĐT Văn Quán, Yên Phúc,
Quán, Hà Đông, HN
Văn Quán, Hà Đông, HN
098 573 8375
3C Trần Khánh Dư, Ngô Quyền, Hải 3C Trần Khánh Dư, Ngô Quyền, Hải Phòng Phòng SN 65 Trần Đăng Ninh, Quang Trung, Hà SN 65 Trần Đăng Ninh, Quang Trung,
0915 808088/ 0904 787979 0906 058 909
Đông, HN P.Liên Bảo, Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc
Hà Đông, HN P.Liên Bảo, Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc 0912 772 790
Ngọc Đại, Đại Mỗ, Từ Liêm, HN
Ngọc Đại, Đại Mỗ, Từ Liêm, HN
Xóm Dộc, Tây Mỗ, Từ Liêm, HN
Xóm Dộc, Tây Mỗ, Từ Liêm, HN
Thượng Lâm, Mỹ Đức, HN
Thượng Lâm, Mỹ Đức, HN
098 277 6905 0979 051 078 0985 578 363
Chiềng Lề, TX.Sơn La, Sơn La
Chiềng Lề, TX.Sơn La, Sơn La 0977 750 899
Xóm Quyết Tiến, Là Phù, Hoài Đức, HN
Xóm Quyết Tiến, Là Phù, Hoài Đức, 0904 132 807
Thị trấn Đức Thọ, Hà Tĩnh
HN Thị trấn Đức Thọ, Hà Tĩnh 01646 751 324
TT Đại Nghĩa, Mỹ Đức, Hà Nội
Số 66A, tổ 8 Phố Huyền Kỳ, P.Phú 0913 772 919 Lãm, Hà Đông, Hà Nội
Chàng Sơn, Thạch Thất, Hà Tây
Chàng Sơn, Thạch Thất, Hà Tây 0983 124 229
SN 814, Nơ 2, Chung cư Pháp Vân – Tứ
SN 814, Nơ 2, Chung cư Pháp Vân –
Hiệp, Hoàng Mai, HN Số 26A A4 Vạn Mỹ, Hải Phòng
Tứ Hiệp, Hoàng Mai, HN Số 29 ngõ 36 C8 đường Vòng, Vạn
0904 549 531
097 598 9995 Mỹ, Ngô Quyền, Hải Phòng
Số 4 ngõ 5 Ao Sưn, Mỗ Lao, Hà Đông,
Số 4 ngõ 5 Ao Sưn, Mỗ Lao, Hà
HN Nguyễn Trãi, TX.Hà Đông, Hà Nội
Đông, HN 120 Lê Lai, Hà Đông, HN
Quyỳnh Ngọc, Quỳnh Phụ, Thái Bình
Mễ Trì Hạ, Từ Liêm, Hà Nội
0983 399 7682 0912 757 212 098 775 7303 Nguyễn Trãi, Hà Đông, HN
166 Lê Lợi, Hà Cầu, Hà Đông, HN 0904 901 308
Phòng 1 - 1811 - CT2 Ngô Thì Nhậm, Hà Phòng 1 - 1811 - CT2 Ngô Thì Nhậm, Cầu, Hà Đông, HN
Hà Cầu, Hà Đông, HN
SN 29A, Khu TT 3 tầng, Nguyễn Trãi, Hà SN 29A, Khu TT 3 tầng, Nguyễn Trãi, 0976 511 536 Đông, HN Hà Đông, HN B11-109 Thanh Xuân Bắc, Thanh Xuân, Số 30 TT8 KĐT Văn PHú, Phú La, Hà HN
6A ngõ 242 Đường Láng, Hà Nội P1-B12 TT Kim Liên, Đống Đa, HN
0904 453 889
Đông, HN
6A ngõ 242 Đường Láng, Hà Nội
0912 173 550
P1-B12 TT Kim Liên, Đống Đa, HN 091 559 3985
Đô Lương, Nghệ An
C38, TT14 Văn Quán, Hà Đông, Hà
P13 Toa xe 2, TT Đường sắt, Ngọc Khánh, HN Số 66 Lê Lai, Hà Đông, Hà Nội
Nội P13 Toa xe 2, TT Đường sắt, Ngọc Khánh, HN Số 66 Lê Lai, Hà Đông, Hà Nội
Nhật Tân, Kim Bảng, Hà Nam
SN 21, xóm 19B, Cổ Nhuế, Từ Liêm,
0903 204 579 0983 958 686 0989 898 171
La Sơn, Bình Lục, Hà Nam
Hà Nội La Sơn, Bình Lục, Hà Nam 01696 668 888
Số 66 TT Nguyễn Huệ, Nguyễn Trãi, Hà
Số 66 TT Nguyễn Huệ, Nguyễn Trãi, 0913 525 134
Đông, HN Thuận Sơn, Đô Lương, Nghệ An
Hà Đông, HN P302, Nhà 5G Khu TT Học viện An
Thủy Xuân Tiên, Chương Mỹ, Hà Nội
ninh – Đại An, Văn Quán, Hà Nội Công ty CP Bê tông và XD vinaconex
0129 3999 129
0972 618 974 Tiền Phong, Thường Tín, Hà Nội
Xuân Mai P2114 CT8A Đô thị Đại Thanh, Thnah 0976 434 386
Phụng Thượng, Phúc Thọ, Hà Tây
Trì, HN Phụng Thượng, Phúc Thọ, Hà Tây 0977 193 088
Xuân Mai, Chương Mỹ, Hà Nội
Xuân Mai, Chương Mỹ, Hà Nội 01999 366 366
P130 N2 Mai Xuân Dương, Đông Thọ,
P130 N2 Mai Xuân Dương, Đông 0978 265 651
Thanh Hóa SN 22 Phố Quang trung, Âu Cơ, Thị xã
Thọ, Thanh Hóa SN 22 Phố Quang trung, Âu Cơ, Thị
Phú Thọ, Phú Thọ Số 63, ngõ 291 Khương Trung, Hà Nội
xã Phú Thọ, Phú Thọ Liền kề 23, lô 34 KĐT Văn Khê, La
0987 999 220
0912 906 288 Khê, Hà Đông, HN P816 Tòa 19T3 Kiến Hưng, Hà Đông, Hà P816 Tòa 19T3 Kiến Hưng, Hà Đông, Nội Số 124 Đại La, Hai Bà Trưng, Hà Nội
Hà Nội Số 7 ngõ 197 Minh Khai, Hai Bà 0904 418 233
Đông Hưng, Thái Bình
Trưng, Hà Nội P1002 CT1 Chung cư Huyndai
Hùng Tiến, Nam Đàn, Nghệ An
HillState P102 - 99 Nguyễn Chí Thanh, Đống
0907 38 3368
0982 038 126 Hòa Phú, Ứng Hòa, Hà Nội
Đa, HN Hòa Phú, Ứng Hòa, Hà Nội 0936 175 184
73 TT Bà Triệu, Nguyễn Trãi, Hà Đông,
73 TT Bà Triệu, Nguyễn Trãi, Hà 0936 868 775
HN Tổ 44 phường Mai Dịch, Cầu Giấy, HN
Đông, HN Tổ 44 phường Mai Dịch, Cầu Giấy, 0982 098 304
P24 gác 2 Nhà ĐTT Cao su Sao Vàng,
HN P24 gác 2 Nhà ĐTT Cao su Sao Vàng, 096 225 4426
Thanh Xuân Trung, HN
Thanh Xuân Trung, HN
Số 85/105 tổ 15 phường Kiến Hưng, Hà
Số 290 tổ 7 phường Kiến Hưng, Hà
Đông, Hn Số 7 ngách 29 Giảng Võ, Đống Đa, HN
Đông, Hà Nội Số 7 ngách 29 Giảng Võ, Đống Đa,
Minh Quang, Ba Vì, HN
HN 235 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, HN
0984 167 428/ 0917 457 256 0982 014 724
098 550 5033 phường Văn Quán, Hà Đông, HN
P32101 CT2, Chung cư Nàng Hương 0987 757 724
Mê Linh, Hà Nội
583 Nguyễn Trãi, Hà Đông, HN Mê Linh, Hà Nội 0977 661 499
33 Lê Hồng Phong, Hà Đông, Hn
33 Lê Hồng Phong, Hà Đông, Hn
Bình Định, Lương Tài, Bắc Ninh
Bình Định, Lương Tài, Bắc Ninh 0912 366 398
Thọ Trường, Thọ Xuân, Thanh Hóa
SN 45, tổ 4 Văn Quán, Hà Đông, Hn 0917 345 536
Phương Đông, Uông Bí, Quảng Ninh
Phương Đông, Uông Bí, Quảng Ninh
0972 026 685 54 ngách 823/19 đường Hồng Hà, Hoàn Kiếm, HN
54 ngách 823/19 đường Hồng Hà, Hoàn Kiếm, HN
Sài Đồng, Long Biên, HN
Sài Đồng, Long Biên, HN
0936 172326
0932 388 122 Canh Nậu,Thạch Thất, Hà tây
Canh Nậu,Thạch Thất, Hà tây 093 893 0866
31/33 Hà Trì 1, Hà Cầu, Hà Đông, Hn
31/33 Hà Trì 1, Hà Cầu, Hà Đông, Hn 0988 096 545
Văn Mỗ, TX.Hà Đông, Hà Tây
P.Phát hành, NXB Thế giới - 46 Trần
Phòng 403-A3 Giảng Võ, Ba Đình, Hà
Hưng Đạo, Hoàn Kiếm, HN Phòng 403-A3 Giảng Võ, Ba Đình, Hà
091 443 9904
Nội Phú Phương, Ba Vì, Hà Nội
0912 589 962 Nội Phòng A3, tầng 9 CT4 KĐT mới Văn
0983 353 898 Khê, Hà Đông, Hà Nội Số 16 Ngõ Giếng, Ô Chợ Dừa, Đống Đa, Số 16 Ngõ Giếng, Ô Chợ Dừa, Đống Hà Nội
Đa, Hà Nội
0913 554 887
Phòng 5 – B8 – 198 Trung Liệt, Đống Đa, Phòng 5 – B8 – 198 Trung Liệt, Đống Hà Nội Tân Xuân, Xuân Đỉnh, Từ Liêm, Hà Nội
Khu TT Công ty XD chuyên ngành Đại Mỗ, Từ Liêm, Hà Nội Viên Nội, Ứng Hòa, Hà Nội Số 39 ngõ Lệnh Cư, Thổ Quan, Hà Nội
Hưng Long, Yên Lập, Phú Thọ
Xã Nghi Hợp, Nghi Lộc, Nghệ An
0989 043 579 Đa, Hà Nội Tân Xuân, Xuân Đỉnh, Từ Liêm, Hà 0912 215 484 Nội 76 Khu hai liên cơ, Đại Mỗ, Từ Liêm, 0904 576 628/ 0986 068 203 Hà Nội SN 56 KTT Công An, Ba La, Hà 0984 973 456 Đông, HN Số 10/31 Ngõ Lệnh Cư, Khâm 0976 879 616 Thiên,Hn P1808, tầng 18, 71 Nguyễn Chí 0988 55 9941 Thanh, HN Xã Nghi Hợp, Nghi Lộc, Nghệ An 0916 277 428
Ngõ 3 Lương Văn Can, Nguyễn Trãi, Hà Ngõ 3 Lương Văn Can, Nguyễn Trãi, Đông, Hn Hà Đông, Hn Quaảng Bị, Chương Mỹ, Hà Nội Quaảng Bị, Chương Mỹ, Hà Nội
0974 425 678 0973 095 568
Chăm Mát, TX.Hòa Bình, Hòa Bình
Chăm Mát, TX.Hòa Bình, Hòa Bình
0989 343 346/ 0913 001 881
Xã Đông Sơn, Huyện Chương Mỹ, Hà Xã Đông Sơn, Huyện Chương Mỹ, Nội Hà Nội 0984 902 541 A7 Ngọc Khánh, Ba Đình, Hà Nội
A7 Ngọc Khánh, Ba Đình, Hà Nội 0164 964 2393
Thanh Mai, Thanh Oai, HN
Thanh Mai, Thanh Oai, HN
404 C3 Láng Hạ, Đống Đa, HN
0979 338 370
404 C3 Láng Hạ, Đống Đa, HN 0986 737 300
Đồng Quang, Quốc Oai, Hà Nội Tiên Dược, Sóc Sơn, HN
Yên Nội, Đồng Quang, Quốc Oai, Hà Nội 0916 050487 Tầng 2, phòng TCKT, 271 Quang 0936 220076
SN 40 ngách 35/69 tổ 14B Thanh Lương,
Trung, Đống Đa, HN SN 40 ngách 35/69 tổ 14B Thanh 0904 132 806
HBT, HN
17 Liên Cơ, Hùng Vương, Nam Định T21 Cẩm Tây, Cẩm Phả, Quảng Ninh
Lương, HBT, HN
P1102, CT2, Fodacon, Bắc Hà, Thanh Xuân, HN 0943 006649 P711 tòa A6A KĐT Nam Trung Yên, 0985 229 213 Cầu Giấy, HN
ĐT Văn Phú, Phú La, Hà Đông, HN
SN 31, Liền kề 12, KĐT Văn Phú, 0904 183 966
45 Cửa Đông, Hoàn Kiếm, HN
Phú La, Hà Đông, HN Số 6 Nguyễn Thái Học, Yết Kiêu, Hà
T.33 Nguyễn Phúc, Yên Bái
Đông, Hà Nội T.33 Nguyễn Phúc, Yên Bái
Nguyễn Trãi, Hà Đông, Hà Nội
Nguyễn Trãi, Hà Đông, Hà Nội
0123 725 3969
Văn Hoàng, Phú Xuyên, Hà Tây
Văn Hoàng, Phú Xuyên, Hà Tây
Thaái Bình, Hòa Bình, Hòa Bình
Thaái Bình, Hòa Bình, Hòa Bình
P.Hoàng Văn Thụ, TP.Thái Nguyên, TN
P.Hoàng Văn Thụ, TP.Thái Nguyên,
0975 547 868 0988 906 566
0934 380 389
0912 066 946 TN
58B Hà Trì 3, Hà Cầu, Hà Đông, Hà Nội Phú Thành, Lạc Thủy, Hòa Bình
0904 744 368
294 Tổ 9 Chiến Thắng, Văn Quán, Hà 0983 793 982
Phú Thành, Lạc Thủy, Hòa Bình
Đông 294 Tổ 9 Chiến Thắng, Văn Quán, Hà 0983 793 982 Đông
Nghi Thịnh, Nghi Lộc, Nghệ An
Nghi Thịnh, Nghi Lộc, Nghệ An
0989 866 859 P204 Nhà E10 TT Thành Công, Ba Đình, HN
P204 Nhà E10 TT Thành Công, Ba Đình, HN
0913 053 290
Yên Mỹ, Thanh Trì, HN
P104 nhà B Chung cư 789 Bộ Quốc Phòng, Nhân Mỹ, Từ Liêm, HN
0972 763 355
Công ty TNHH Thiết bị điện Thăng Thôn Đồng Bào, xã Tiên Động, huyện Tứ Long – 58B Vũ Trọng Phụng, Thanh Kỳ, Hải Dương Xuân, HN
0988 561 273
Số 81 T.28 Cụm 4 Đông Khê, Hải Phòng
P302, Nhà 5T2, ngõ 62 Nguyễn Chí Thanh, Đống Đa, HN
0904 970 691
P.Văn Quán, Hà Đông, HN
P.Văn Quán, Hà Đông, HN
0912 855 495
P.Hữu Nghị, TP.Hòa Bình, Tỉnh Hòa Bình
P.Hữu Nghị, TP.Hòa Bình, Tỉnh Hòa Bình
0916 312 000
Hùng Sơn, Thanh Miện, Hải Dương
Số 13, đội 12 Ngọc Trục, Đại Mỗ, Từ Liêm, HN
0989 656 381
Yên Sở, Hoài Đức, Hà Nội
P20 Công ty CP Tư vấn xây dựng điện 1, KM9+200, Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, HN
Đường Lâm, TX.Sơn Tây, Hà Tây
Số 9, ngõ 22 phố An Hòa, Mỗ Lao, Hà Đông, HN
0916 003 700/ 0986 634 154
Số 37 Khu phố 1, Phố Lu, Bảo Thắng, Lào Số 57, ngõ 9/2 Đặng Thai Mai, Quảng Cai An, Tây Hồ, HN
0968 341 819
An Thái, Quỳnh Phụ, Thái Bình
An Thái, Quỳnh Phụ, Thái Bình
Hòa Nam, Ứng Hòa, Hà Tây
Đanh Xuyên, Hòa Nam, Ứng Hòa, Hà Tây
0162 608 3865
Thị trấn Đại Nghĩa, huyện Mỹ Đức, Hà Thị trấn Đại Nghĩa, huyện Mỹ Đức, Nội Hà Nội 097 979 8283
Phú Hộ, Phong Châu, Phú Thọ
Tổng công ty PVC, tòa nhà CEO, Phạm Hùng, Hà Nội 0933 66 88 17
Thôn Thăng Long 2, xã An Tường, Nhà 13, ngõ 12 Lê Trọng Tấn, Hà TP.Tuyên Quang, Tỉnh Tuyên Quang Đông, Hà Nội 0987 959 486 Xã Hoồng Tiến, huyện Phổ Yên, tỉnh Thái Xã Hoồng Tiến, huyện Phổ Yên, tỉnh Nguyên Thái Nguyên
SN 28, Tổ dân phố số 5, Quang Trung, SN 28, Tổ dân phố số 5, Quang Hà Đông, Hà Nội Trung, Hà Đông, Hà Nội 32 ngõ 530 Thụy Khuê, Tây Hồ, Hà Nội
32 ngõ 530 Thụy Khuê, Tây Hồ, Hà Nội
0978 489 826
0983 356 288
0912 425 363
Nhà số 7, 376/29 Đường Bưởi, Hà 0932 268 591/ Nhà số 7, 376/29 Đường Bưởi, Hà Nội Nội 0974 338 171 3A Ngô Gia Tự, tổ 7 Quang Trung, Hà Đông, HN
3A Ngô Gia Tự, tổ 7 Quang Trung, Hà Đông, HN
0986 298 966/ 0976 101068
Quang Trung, Hà Đông, HN
Số nhà 9A, dãy A khu B, Học viện chính trị
0904 299 205
P301 nhà C2, khu C, TT ĐH Kiến trúc, Trung Văn, Từ Liêm, Hà Nội
P301 nhà C2, khu C, TT ĐH Kiến trúc, Trung Văn, Từ Liêm, Hà Nội
0986 223 496
TT Trạm Thủy Văn, tổ 6, Phúc Tân, Hoàn Kiếm, HN
TT Trạm Thủy Văn, tổ 6, Phúc Tân, Hoàn Kiếm, HN
Hòa Nam, Ứng Hòa, Hà Nội
Hòa Nam, Ứng Hòa, Hà Nội
0985 266 688
Tổ 4, P.Thanh Xuân Trung, HN
Số 41 ngõ 10 Tô Hiệu, Hà Đông
Số 1 ngõ 2 đường Tô Hiệu, Hà Đông, Hà Số 1 ngõ 2 đường Tô Hiệu, Hà Đông, Nội Hà Nội
0913 316 917 0912 093 002
Xã Thăng Long, huyện Kinh Môn, Hải Dương
Số 166 phố Phùng Khoang, Thanh Xuân, HN
0982 668 384
31A Văn Miếu, Đống Đa, Hà Nội
31A Văn Miếu, Đống Đa, Hà Nội
0977 094 134
Ngọc Tảo, Phúc Thọ, Hà Nội
Ngọc Tảo, Phúc Thọ, Hà Nội
0984 903 669
02/12 Tổ 3 La Khê, Hà Đông, Hà Nội
02/12 Tổ 3 La Khê, Hà Đông, Hà Nội
0912 227 178
Đông Lĩnh, Đông Sơn, Thanh Hóa
Đông Lĩnh, Đông Sơn, Thanh Hóa
0985 690 568
Xã Nga Thủy, huyện Nga Sơn, Thanh Hóa
VP khoa Đô thị, ĐH Kiến Trúc, Hà Nội
0983 83 55 88
TTF 361 An Dương, Yên Phụ, Tây Hồ, Hn
TTF 361 An Dương, Yên Phụ, Tây Hồ, Hn
0979 213 148
45 ngõ 733 Đường Đê CD, Hoàn Kiếm, Hà Nội
45 ngõ 733 Đường Đê CD, Hoàn Kiếm, Hà Nội
0915 952 425
Hồng Quang, Ứng Hòa, Hà Tây
23 phố Quang trung, Vân Đình, Ứng Hòa, Hà Nội
Thái Bình, TP.Hòa Bình, Hòa Bình
0902 288 085
Thái Bình, TP.Hòa Bình, Hòa Bình
0904 891 779 ĐT Văn Quán, Yên Phúc, Phúc La, Hà Đông, Hà Nội
Phòng 1016 CT7B KĐT Văn Quán, Yên Phúc, Phúc La, Hà Đông, HN
Đông Tảo, Khoái Châu, Hưng Yên
Thống Nhất, Đông Tảo, Khoái Châu, Hưng Yên
Thôn Cầu, Minh Đức, Ứng Hòa, Hà Nội
P2102-CT1-KĐT Văn Khê, Hà Đông, Hà Nội
0934 487 799 0902 881 399
0127 2230 553
Tổ dân phố Hồng Phong, Vạn Phúc, Hà Đông, HN
Tổ dân phố Hồng Phong, Vạn Phúc, Hà Đông, HN
0932 285 475
Số 46 ngõ 92 tổ 14 Tập thể Quân y Kiến Hưng, Hà Đông, HN
Chung cư 9 tầng Cầu Bưu, Phòng 806A, Nguyên đơn A
0987 818 862
Phòng 1529, nhà R2, Đô thị Royal Số 1, ngõ 2 phố Phương Mai, Đống Đa, City – 74A Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội HN
0903 412 852
Lai Thành, xã Đông Hải, Tp.Thanh Hóa, Thanh Hóa
Lai Thành, xã Đông Hải, Tp.Thanh Hóa, Thanh Hóa
P101-201-A2 TT BQLCTT/Long, Láng Thượng, Hà Nội
P101-201-A2 TT BQLCTT/Long, Láng Thượng, Hà Nội
Xóm 18A Nghi Liên, TP.Vinh-Nghệ An
Xóm 18A Nghi Liên, TP.Vinh-Nghệ An
0983 450 383
Hiệp An, Kinh Môn, Hải Dương
Hiệp An, Kinh Môn, Hải Dương
0932 386 588
Tổ 5 Thượng Đình, Thanh Xuân, Hà Nội
Tổ 5 Thượng Đình, Thanh Xuân, Hà Nội
0989 135 336
Khu TT Nhà in bộ tổng tham mưu Ngũ Hiệp, Thanh Trì
Khu TT Nhà in bộ tổng tham mưu Ngũ Hiệp, Thanh Trì
0975 299 004
8A nahf A1B TT BĐ Trại Găng, Thanh Nhàn, HBT, Hà Nội
8A nahf A1B TT BĐ Trại Găng, Thanh Nhàn, HBT, Hà Nội
0983 435 000
Ái Quốc, TP.Hải Dương, Hải Dương
Ái Quốc, TP.Hải Dương, Hải Dương
0168 302 086/ 0973 788 536
Đông Quang, Đông Hưng, Thái Bình
Đông Quang, Đông Hưng, Thái Bình
Tổ 5 Mỏ Chè, Sông Công, Thái Nguyên
Số 2 ngõ 75, tổ 10, phường Phúc Lợi, Long Biên, HN
0913 081 929
Xã Khắc Niệm, Tp.Bắc Ninh, Bắc Ninh
SN 28, đường 19/5, Hà Đông, Hà Nội
0983 116 148
Đoan Hùng, Hưng Hà, Thái Bình
Công ty Mead Johnson - P901 Tòa nhà Viglacera – Số 1, đại lộ Thăng Long, Mễ Trì, Từ Liêm, Hà Nội
0963 014 623
Tổ 49 Thị trấn Đông Anh, Đông Anh, Hà Tổ 49 Thị trấn Đông Anh, Đông Anh, Nội Hà Nội
0915 130 933
0904 519 934
Xóm La Văn Cầu, xã Ngọc Mỹ, huyện Tân P12B01, tầng 12B Chung cư 71 Lạc, tỉnh Hòa Bình Nguyễn Chí Thanh, Đống Đa, Hà Nội 33 Hàng Bạc, Hoàn Kiếm, Hà Nội
SN 59 Phan Đình Giót, La Khê, Hà Đông, HN
0904 859 739
Xóm Trang Thọ, xã Hùng Tiến, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An
101E5 Cầu thang 1, KTT Thanh Xuân Bắc
0988 400 088
262 Tôn Đức Thắng, Đống Đa, HN
Tòa nhà CT2 Huyndai Hillstate
0983 681 956
Số 12, Tầng 3/92 Tam Bạc, Hồng Bàng, Hải Phòng
Số 12, Tầng 3/92 Tam Bạc, Hồng Bàng, Hải Phòng
80 Nguyễn Văn Trỗi, Tp.Nam Định, Nam Định
80 Nguyễn Văn Trỗi, Tp.Nam Định, Nam Định
097 335 7888
Yên Sơn, Đô Lương, Nghệ AN
Triều Khúc, Thanh Xuân, HN
0984 039 282
P103 Chung cư A1, 54 Hạ Đình, Thanh Xuân, Hà Nội
P103 Chung cư A1, 54 Hạ Đình, Thanh Xuân, Hà Nội
Số 35 Lò Sũ, Lý Thái Tổ, Hoàn Kiếm, HN
Số 35 Lò Sũ, Lý Thái Tổ, Hoàn Kiếm, HN
Phú Mỹ, Mỹ Đình, Từ Liêm, Hà Nội
Phú Mỹ, Mỹ Đình, Từ Liêm, Hà Nội
0914 893 881 A204 C4 Láng Hạ, Đống Đa, Hà Nội
A204 C4 Láng Hạ, Đống Đa, Hà Nội
0913 585886 Khánh Trung, Yên Khánh, Ninh Bình
Số 7 ngxo 4C Đặng Văn Ngữ, Đống Đa, Hà Nội
0946 456 986
SN 5 ngõ 261 Trần Nguyên Hãn, Lê Chân, Hải Phòng
SN 3, ngách 1, ngõ 46 Phạm Ngọc Thạch, HN
0904 909 390
Tổ 49 Quang Trung, Âu Cơ, Phú Thọ
Tổ 49 Quang Trung, Âu Cơ, Phú Thọ
0985 095 666
166 Phố Huế, Hai Bà Trưng, HN
Số 19 ngõ 203 Kim Ngưu, HBT, HN
0909 22 1429
Hải Lưu, Sông Lô, Vĩnh Phúc
Số 14, ngõ 328 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hn
0978 947 567
Cẩm Hưng, Cẩm Giàng, Hải Dương
Cục phòng chống HIV, ngõ 135/3 Núi Trúc, Ba Đình, Hn
0946 866 889
P41B E4 ĐH Y Hà Nội
32/157 Phố Chùa Láng, HN
094 523 6997
Âu Cơ, phường Tiên Cát, TP.Việt Trì, Phú Âu Cơ, phường Tiên Cát, TP.Việt Trì, Thọ Phú Thọ
0936 037 877
Tổ 3, phường Mộ Lao, Hà Đông, HN
Số 14, dãy A3 ngõ 6 Ngô Quyền, Hà Đông, HN
01683 191919
Quang Trung, Hà Tây
SN 9A, dãy A, Khu B Học viện chính trị
0904 299 205
Số 4 hẻm 7/18 Ngõ Tô Hoàng, Bạch Mai, Số 4 hẻm 7/18 Ngõ Tô Hoàng, Bạch HBT, HN Mai, HBT, HN
0902 211 178
Thị trấn Nam Sách, Nam Sách, Hải Dương
Thị trấn Nam Sách, Nam Sách, Hải Dương
0982 892 260
Thanh Tùng, Thanh Miên, Hải Dương
Xã Phú Diễn, Từ Liêm, Hn
0918 946 796
Mộ Lao, Hà Đông, Hà Nội
Mộ Lao, Hà Đông, Hà Nội
0982 555 500
407 I17 Láng Hạ, Hà Nội
407 I17 Láng Hạ, Hà Nội
0162 721 3582
Kiến An, Hải Phòng
Kiến An, Hải Phòng
0975 869 564
Số 69B Tổ dân phố 1, Mộ Lao, Hà Đông, Hn
Số 69B Tổ dân phố 1, Mộ Lao, Hà Đông, Hn
0989 151 093
Số 8 Triệu Việt Vương, HBT, HN
043 8722 153/ 016777 97 223
Khánh Trung, Yên Khánh, Ninh Bình
Số 7 ngõ 4C Đặng Văn Ngữ, Đống Đa, HN
0904 636 983
Số 08 ngách 7 ngõ 5 đường Tô Hiệu, Nguyễn Trãi, Hà Đông
Số 08 ngách 7 ngõ 5 đường Tô Hiệu, Nguyễn Trãi, Hà Đông
091 2266 801
Thanh Xuân, Hà Nội
Số 14 ngõ 7 Hà Trì 1, Hà Cầu, Hà Đông
0903 050 280
Xã Minh Đức, Việt Yên, Bắc Giang
số 48 ngõ Giáp Bát, Hoàng Mai, Hà Nội
0966 344 603 0913 261 947
Nghĩa Thịnh, Nghĩa Hưng, Nam Định
Công ty CP Sông Đà 6 nhà TM - KĐT Văn Khê, La Khê, Hà Đông, Hà Nội
Xuân Vinh, Thọ Xuân, Thanh Hóa
Xuân Vinh, Thọ Xuân, Thanh Hóa
Xã Tiến Xuân, Thạch Thất, Hà Nội
Phùng Xã, Thạch Thất, Hà Nội
0976 612 712
Trung Hưng, Thị xã Sơn Tây, hà Tây
Số 23, ngõ 128 Phố Phúc Viên, Bồ Đề, Long Biên, HN
0904 546 893
Đô Lương, Nghệ An
Long Biên, Hà Nội
0972 958 080
Lê Thanh, Mỹ Đức, Hà Nội
Lê Thanh, Mỹ Đức, Hà Nội
0963 093 326
Nhà B11 Phòng 21 – Tập thể Kim Liên, Hà Nội
Nhà B11 Phòng 21 – Tập thể Kim Liên, Hà Nội
0125 391 3038
0979 894 435
0978 222 113
Bình Yên, Thạch Thất, Hà Tây
Bình Yên, Thạch Thất, Hà Tây
0918 313 888
17 Tổ 34 Thanh Lương, Hà Nội
17 Tổ 34 Thanh Lương, Hà Nội
0988 558 548/ 0988 722 466
Số 6 ngõ 137 Khuất Duy Tiến, Nhân Chính, Thanh Xuân, HN
Số 6 ngõ 137 Khuất Duy Tiến, Nhân Chính, Thanh Xuân, HN
0943 602 489
Tiểu khu 12 thị trấn Lương Sơn, Hòa Bình
Tiểu khu 12 thị trấn Lương Sơn, Hòa Bình
01688 581 484
Trần Phú, TX Hà Đông, Hà Tây
Trần Phú, TX Hà Đông, Hà Tây
Sơn Công, Ứng Hòa, Hà Tây
Sơn Công, Ứng Hòa, Hà Tây
Xuân Mai, Chương Mỹ, Hà Nội
Xuân Mai, Chương Mỹ, Hà Nội
0915 631 612
13/6 Tản Đà, Nguyễn Trãi, Hà Đông, HN
13/6 Tản Đà, Nguyễn Trãi, Hà Đông, HN
0989 135 524
P208B-H2 TT KHXH và NVQG, Cống Vị, Hà Nội
Xóm Trại, thôn MI Dương, Thanh Mai, HN
0912 206 638
Võ Liệt, huyện Thanh Chương, Nghệ AN
Võ Liệt, huyện Thanh Chương, Nghệ AN
0975 737599
Đông Ninh, Khoái Châu, Hưng Yên
Đông Ninh, Khoái Châu, Hưng Yên
Đồng Rằng, Đồng Xuân, Quốc Oai, Hà Nội
P1408T2, CT1 KĐT Làng Việt Kiều Châu Âu TSQ, Mộ Lao, Hà Đông, HN
0915 936 565
số 94 Lê Lợi, Hà Đông, HN
Phòng Tham Mưu, Bộ tư lệnh CA biển, 94 Lê Lợi, Hà Đông, HN
0982 362 966
Số 53 Hàng Buồm, Hà Nội
Số 53 Hàng Buồm, Hà Nội
0989 192 667
TT Dệt Kim, Thôn Lộc, Xuân Đỉnh, TT Dệt Kim, Thôn Lộc, Xuân Từ Liêm, Hà Nội Đỉnh, Từ Liêm, Hà Nội 0977 396 329 P301-CT3 Khu ĐT Xa la, Phúc La, Hà Đông, HN
P301-CT3 Khu ĐT Xa la, Phúc La, Hà Đông, HN
0944 785 876
SN 20 ngõ 280/1 Lê Trọng Tấn, Khương Mai, Thanh Xuân, Hà Nội
SN 20 ngõ 280/1 Lê Trọng Tấn, Khương Mai, Thanh Xuân, Hà Nội
P318-B9 Nam Thành Công, Hà Nội
P318-B9 Nam Thành Công, Hà Nội
0975 129 079
Đình Quán, Phú Diễn, Từ Liêm, HN
97 Tô Hiến Thành, Hà Đông, HN
0903 274 028/ 0987 432 987
Số 45 Khu Cầu Đơ 2, Hà Cầu, Hà Đông, HN
Số 45 Khu Cầu Đơ 2, Hà Cầu, Hà Đông, HN
0944 858 383/ 0962 932 468
16B tổ 5 xã đàn 2, Nam Đồng, Hà Nội
16B tổ 5 xã đàn 2, Nam Đồng, Hà Nội
0902 238 998
HK, Trung Kênh, Lương Tài, Bắc Ninh
Nguyễn Thị Ngoan - phòng Đào tạo Học viện y được học cổ truyền VN Số 2 Trần Phú, Hà Đông, HN
01234 666695
Tân Sơn, Thanh Hóa, Thanh Hóa
Tổ 4A Yên Hòa, Cầu Giấy, Hn
Tổ 1 Phúc Đồng,Long Biên, Hà Nội
Tổ 1 Phúc Đồng,Long Biên, Hà Nội
0916 220 538
Phươờng Nguyễn Trãi, Hà Đông, Hn
Nhà số 25, liền kề 23 Ngô Thì Nhậm, Hà Đông, HN
0904 345 638
Tổ 4 Khu ga Văn Điển, Thanh Trì, Hà Nội
Tổ 4 Khu ga Văn Điển, Thanh Trì, Hà Nội 0983 040 679
Bắc Hải, Tiền Hải, Thái Bình
Bắc Hải, Tiền Hải, Thái Bình
Thăng Long, Kinh Môn, Hải Dương
P502 số 166 Phùng Khoang, Thanh Xuân, HN
0982 668 384
Số 5 Dã Tượng, Hoàn Kiếm, Hà Nội
Số 5 Dã Tượng, Hoàn Kiếm, Hà Nội
0168 659 9959
Tổ 8 Mỏ chè, Sông Công, Thái Nguyên
P704 Đơn nguyên 1 OCT2 Bắc Linh Đàm, Hoàng Mai, HN
0976 321 051/ 0977 801821
Yên Lập, Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc
57 Huỳnh Thúc Kháng, Hà Nội
0915 666 898/0915 492 666
Số 18/94 Lê Lợi, Ngô Quyền, Hải Phòng
297 Kim Mã, Ba Đình, HN
0906 197 679
SN 19 ngõ 521/37 đường Trương Định, Hà Nôi
SN 19 ngõ 521/37 đường Trương Định, Hà Nôi
Tổ dân phố 6, La Khê, Hà Đông, HN
Tổ dân phố 6, P4 ngõ 8 Quang Trung, Hà Đông, HN
0915 068 864
Quỳnh Minh, Quỳnh Lưu, Nghệ An
Quỳnh Minh, Quỳnh Lưu, Nghệ An
097 6323353
Xóm 3 Quyết Thắng, Giao Tiến, Giao Thủy, Nam Định
ĐH Y Hà Nội
0904 631 955
Hoàng Đông, Duy Tiên, Hà Nam
Hoàng Đông, Duy Tiên, Hà Nam
0988 014 238