Power development plan of BacLieu provinceFull description
Power development plan of BacLieu province
Thuyet Minh Cau Thap HiltonFull description
Full description
Full description
Full description
Full description
Full description
Phú Mỹ
Descrição: vocabulary for mang ga Yotsubato Vol.1 for learning japanese by reading raw manga
Full description
BNG II.1.2: LIỆT KẾ VTTB PHÂN ĐƯ NG DÂY TRUNG P VA THIẾT B ĐONG CĂT D N CI TO VA PHT TRIN LƯ I ĐIỆN PHÂN PHÔI QUN SƠN TRA - ĐA NNG
STT
TÊN VT TƯ - THIẾT B
I
Phần điện a. Phần săm mơ i Cầu chì tự rơi 22KV Recloser 22KV (trọn bộ) Dao cách ly 22KV (trọn bộ) Chống sét 22KV (kèm đầu cốt) Ch p đầu cực cầu chì tự rơi Ch p đầu cực chống sét van Tủ điện hạ áp + 2 Chống sét van hạ áp và 1 Aptomat để đấu nối đường dây hạ áp qua tủ này rồi đấu vào tủ điều khiển Recloser Tủ máy ct trung á p RMU 4 ngăn loại không mở rộng được (loại NE-IIII) Đầu cáp ngầm 22KV một pha ngoài trời cho cá p M(1x120) Đầu cáp ngầm 22KV một pha ngoài trời cho cá p M(1x240) Đầu cáp ngầm 22KV một pha ngoài trời cho cá p M(1x300) Đầu cáp ngầm 22KV một pha trong nhà cho cá p M(1x240) Đầu cáp ngầm 22KV một pha trong nhà cho cá p M(1x300) Cáp ngầm trung áp ruột đồng một lõi Cáp ngầm trung áp ruột đồng một lõi Cáp ngầm trung áp ruột đồng một lõi Dây nhôm bọc trung áp Dây nhôm bọc trung áp Dâ y đồng bọc trung áp Hộp nối cho cáp ngầm XLPE-M(1x300) Hộp nối cho cáp ngầm XLPE-M(1x240) Hộp nối cho cáp ngầm XLPE-M(1x120) Cách điện đứng 24kV kèm ty sứ (Loại Pinpost) Chuỗi cách điện 24 KV Khóa néo cho dây nhôm bọc AlWB-240 Khóa néo cho dây nhôm bọc AlWB-95 Dây buộc cổ sứ (dây đồng bọc 30/10) Ống nối dây (cho dây bọc AlWB-240) Ống nối dây (cho dây bọc AlWB-95) Cùm đấu rẽ cho dây nhôm bọc 240mm2 Cùm đấu rẽ cho dây nhôm bọc 185mm2 Cùm đấu rẽ cho dây nhôm bọc 150mm2 Cùm đấu rẽ cho dây nhôm bọc 95mm2 Cùm đấu rẽ cho dây nhôm bọc 70mm2 Kp đấu rẽ cho dây nhôm bọc 240mm2 Kp đấu rẽ cho dây nhôm bọc 185mm2 Kp đấu rẽ cho dây nhôm bọc 150mm2 Kp đấu rẽ cho dây nhôm bọc 120mm2 Kp đấu rẽ cho dây nhôm bọc 95mm2 Kp đấu rẽ cho dây nhôm bọc 70mm2 Kp đấu rẽ cho dây nhôm bọc 50mm2 Kp đấu rẽ cho dây đồng bọc 35mm2 Đầu cốt đồng - nhôm cho dây bọc 300mm2 Đầu cốt đồng - nhôm cho dây bọc 240mm2 Kp răng nhôm - đồng Kp răng nhôm - đồng Kp răng nhôm - đồng Kp răng nhôm - đồng Kp răng nhôm - đồng Bộ thoát điện áp Chi tiết tiếp địa chân c ột BTLT Chi tiết tiếp địa đầu cột BTLT Chi tiết tiếp địa trung áp cột st Chi tiết tiếp địa cột l p đt thiết bị cột st Chi tiết tiếp địa cột l p đt thiết bị cột LT Chi tiết tiếp địa nố i xà cột LT Tiếp địa cột b. Phần sư dung li (thao ra rôi lăp đt li) Chuỗi cách điện 24 KV Cầu chì tự rơi 22KV Dao cách ly 22KV (trọn bộ) Dao ct có ti LBS-22KV ( trọn bộ) T bù 300KVAr Chống sét 22KV Ch p đầu cực cầu chì tự rơi Ch p đầu cực chống sét van
TÊN VT TƯ - THIẾT B Cột Bê tông ly tâm (kể c biển cấm và STT cột ) Cột Bê tông ly tâm (kể c biển cấm và STT cột ) Cột Bê tông ly tâm (kể c biển cấm và STT cột ) Cột Bê tông ly tâm (kể c biển cấm và STT cột ) Cột Bê tông ly tâm (kể c biển cấm và STT cột ) Cột Bê tông ly tâm (kể c biển cấm và STT cột ) Cột st CS10M7-510 (kể c biển cấm và STT cột) Cột st CS14M-510 (kể c biển cấm và STT cột) Chp đầu cột BTLT Chp đầu cột đôi BTLT Chp đầu cột cho cột st Chp đầu cột cho cột st Chp đầu cột cho cột st Chp đầu cột cho cột st Xà đỡ thẳng lệch cột BTLT Xà đỡ thẳng lệch cột BTLT Xà đỡ thẳng lệch cột BTLT Xà đỡ góc lệch cột BTLT bt trên ch p đầu cột Xà đỡ thẳng nạnh cột BTLT Xà đỡ góc lệch cột BTLT Xà đỡ góc lệch cột BTLT Xà đỡ góc lệch cột BTLT Xà đỡ góc lệch cột BTLT Xà đỡ góc đôi lệch dọc cột BTLT 14m Xà đỡ góc đôi lệch dọc cột BTLT 16m Xà đỡ góc đôi lệch dọc cột BTLT 16m Xà néo lệch cột BTLT Xà néo lệch cột BTLT Xà néo lệch cột BTLT Xà néo lệch - cầu chì cột BTLT Xà néo lệch đôi dọc cột BTLT 14m Xà néo nạnh đôi dọc cột BTLT 16m Xà néo lệch cột st Xà néo lệch cột st Xà néo lệch cột st Xà néo lệch cột st Xà néo nạnh cột st Xà néo nạnh cột st X à t am giác cột đôi BTLT bt trên ch p đầu cột X à t am giác cột đôi BTLT bt trên ch p đầu cột X à t am giác cột st X à t am giác cột st X à t am giác cột st Xà cầu chì cột BTLT Xà cầu chì - chống sét van cột BTLT Xà cầu chì - chống sét van cột đôi BTLT Xà cầu chì - chống sét van cột st Xà cầu chì - chống sét van cột st Xà chống sét van cột st Xà sứ đỡ - chống sét van cột BTLT Xà sứ đỡ - chống sét van cột BTLT X à d ao cách ly cột st X à d ao cách ly cột st X à d ao cách ly cột st Xà Recloser cột st Xà Recloser cột st Xà máy biến á p cấ p nguồn cột st Xà máy biến á p cấ p nguồn cột st Xà tủ điều khiển cột st Xà tủ điều khiển cột st Xà t bù cột BTLT Giá giữ cáp ngầm cho cột BTLT Giá giữ cáp ngầm cho cột đôi BTLT Giá giữ cáp ngầm cho cột st 300 Giá giữ cáp ngầm cho cột st 610 Giá giữ cáp ngầm qua cống thoát nư c Cổ dề ghép cột đôi BTLT 14m Cổ dề ghép cột đôi BTLT 16m Móng cột BTLT trung á p Móng cột BTLT trung á p Móng cột BTLT trung á p Mó cộ á
MÃ HIỆU
ĐƠN V
Cột Cột Cột Cột Cột Cột Cột Cột CĐC-3.0 Bộ CĐCĐ-3.0 Bộ CĐCS-300-3.0 Bộ CĐCS-510-3.0 Bộ CĐCS-710-2.0 Bộ CĐCS-710-3.0 Bộ ĐL-07 Bộ ĐL-07(1.4) Bộ ĐL-07(2.6) Bộ ĐGL-07(CĐC) Bộ ĐN-07 Bộ ĐGL-07 Bộ ĐGL-07(1.4) Bộ ĐGL-07(2.6) Bộ ĐGL-07(3.8) Bộ ĐGLĐD-07 Bộ ĐGLĐD-07-1 Bộ ĐGLĐD-07(1.4)-1 Bộ NL-07(1.4) Bộ NL-07(2.6) Bộ Bộ NL-07(3.8) NL-CC-07(2.6) Bộ NLĐD-07 Bộ NNĐ-07(2.6)-1 Bộ NL-300 Bộ NL-510 Bộ Bộ NL-610 NL-710 Bộ NN-300 Bộ Bộ NN-510 XTGĐ-07(CĐC) Bộ XT GĐ -0 7( 1. 4) -CĐ C Bộ Bộ XTG-510 XTG-610 Bộ XTG-710 Bộ Bộ XCC-LT XCC-CSV-LT Bộ XCC-CSV-2LT Bộ Bộ XCC-CSV-300 XCC-CSV-610 Bộ XCSV-510 Bộ XSĐ-CSV-LT Bộ XSĐ-6CSV-LT Bộ XDCL-300 Bộ Bộ XDCL-510 Bộ XDCL-610 XRCL-300 Bộ Bộ XRCL-510 Bộ XMBA-300 XMBA-510 Bộ XTĐK-300 Bộ XTĐK-510 Bộ XTB-LT Bộ GGCN-LT Bộ Bộ GGCN-2LT GGCN-300 Bộ GGCN-610 Bộ Toàn bộ GCQC CDGC-115 Bộ CDGC-115B/CDGC-190B Bộ Bộ MT-2T MT-3T Bộ MT-4T Bộ Bộ LT-14A LT-14B LT-14C LT-16B LT-16C LT-16D CS10M7-510 CS14M-610
BẢNG II.1.3: LIỆT KÊ VTTB PHẦN ĐƢNG DÂY HẠ ÁP VÀ CÔNG TƠ DƯ ÁN CẢI TẠO VÀ PHÁT TRIN LƢ I ĐIỆN PHÂN PHI QUN SƠN TRÀ - ĐÀ NĂNG Số TT
Tên vật tƣ - thiết bị
8
A. Phần hạ áp I. Phần điện S buly 0,4kV Cáp vặn xoắn nhôm 0,6/1kV Cáp vặn xoắn nhôm 0,6/1kV Cáp vặn xoắn nhôm 0,6/1kV tháo dỡ lắp đặt lại Ống nối dây cáp vặn xoắn tiết diện 95 mm 2 Ống nối dây cáp vặn xoắn tiết diện 120 mm 2 Khóa đỡ cáp vặn xoắn tiết diện 4x95 mm2 Khóa đỡ cáp vặn xoắn tiết diện 4x120 mm2
9
Khóa néo cáp vặn xoắn tiết diện 4x50 ÷ 4x95 mm2
10
Khóa néo cáp vặn xoắn
11
15 16
Đai thép không gỉ + khoá Nắp bịt đầu cáp,cho dây 95mm2 Nắp bịt đầu cáp,cho dây 120mm2 Đai buộc nhựa Kẹp răng 2 bu lông Kẹp răng 2 bu lông
17
1 2 3 4 5 6 7
12
Ký hiệu
Đơn vị
BL-0,4kV ABC-A(4x120)
Mét
ABC-A(4x95)
Mét
ABC-A(4x95)-SDL
Mét
ON-A95
KĐ-95 KĐ-120
Ống Ống Bộ Bộ
KN-(50 ÷ 95)
Bộ
ON-A120
X T4 76
Xây dư ng mớ i X T4 78 Tn gX DM X T4 72
-
-
472
1.232
-
-
1 -
-
26
-
-
8
16
8
XT472
Tông cng xây dư ng mơ i va ci to XT474 XT476 XT478 Tng cộng
8 501
158
-
659
8 501
158
6.101
6.950
1.282
14.333
6.101
6.950
-
2.692
1.613
-
4.305
2.692
1.613
3
29
12
1
1
-
3
12
-
8
Cải tạo X T4 76 Tng cải tạo
1.704
2 -
X T4 74
1
34
-
183
24
371
164
183
4
-
13
9
4
112
79
12
203
112
79
KN-120
Bộ
-
1
1
12
2
-
12
2
ĐTB BĐC-95 BĐC-120 ĐB
Bộ
40
103
143
661
608
78
1.347
661
608
28
52
164
156
16
336
164
156
Cái
24
16.037
Chưa kể hao hụt 2% Chưa kể hao hụt 2%
-
-
4.305
Sư dng lai
4
8 659
2 -
32 -
1
26 -
20
40
405 13
16
118
32
227
1
15
103
1.490
28
388
16
8
24
16
8
Bộ
6
7
13
43
57
4
104
43
57
10
7
117
KR-2BL-A95 KR-2BL-A120
Cái Cái
16 -
8 -
24
144 8
76 4
-
220
76 4
16 -
8
12
144 8
244 12
Đầu cốt đồng nhôm
ĐC-95
Cái
24
32
56
96
80
16
192
96
80
40
32
18
Đầu cốt đồng nhôm
ĐC-120
Cái
-
-
-
8
8
19 20 21 22 23
Tháo dỡ lắp đặt lại tụ bù hạ thế 15KVAr Tháo dỡ lắp đặt lại tụ bù hạ thế 20KVAr Tháo dỡ lắp đặt lại tụ bù hạ thế 3KVAr Tháo dỡ lắp đặt lại t điệ n chiếu sáng
15KVAr (SDL)
Bộ Bộ Bộ Bộ
-
-
-
-
-
-
4
-
-
-
1
13 14
24 25 26 27 28 29 1 2 3 4 5 6 7 8 9
1 2 3 4 5 6 7 8 1 2 3 4 5 6 7 8
Tiếp địa giếng G-1 Chi tiết tiếp địa chân cột BTLT Chi tiết tiếp địa đầu cột BTLT Chi tiết tiếp địa hạ áp đi kế t h p trung áp cột BTLT Chi tiết tiếp địa hạ áp đi kế t h p trung áp cột BTLT Chi tiết tiếp địa trung tnh cá p vặn xoắn cột BTLT Chi tiết tiếp đất cột H Cột bê tông ly tâm Cột bê tông ly tâm Xà néo hạ á p Chi tiết giá móc Chi tiết giá móc Chi tiết giá móc Móng cột đơn Móng cột đơn Móng cột đôi B. Phần công tơ I. Phần mua sắm mới Hộp chia dây composite kèm cầu đấu + 6 AT-63A Ghp nối 2 bulông đấu nối lên lưới 4-35/95 mua mới Ghp nối 2 bulông đấu nối lên lưới 4-35/95 mua mới Cáp đấu nối HCD lên lưới (4x35) mm 2 Cáp HCD xuống thùng 1 CT-1P trên cột CVV-2x7 Cáp từ ctơ 1P trên cột về nhà dân CVV-2x4 Cáp từ ctơ 3P trên cột về nhà dân CVV-4x6 Cáp HCD xuống Ctơ 3 pha trên cột dây CVV-4x10 II. Phần tháo dỡ lắp đặt lại Hộp 1 công tơ 1 pha tháo dỡ lắp đặt lại Hộp 1 công tơ 3 pha tháo dỡ lắp đặt lại Đấu nối công tơ 1 pha vào hộp chia dây Đấu nối công tơ 3 pha vào hộp chia dây Xà lắ p 6 hộp công tơ Xà lắ p 4 hộp công tơ Xà lắ p 2 hộp công tơ Xà đỡ dây CTơ (kèm s buly) C. Phần tháo dỡ thu hồi
20KVAr (SDL) 30KVAr (SDL)
TĐCS (SDL)
Cái
-
-
1.232
-
9
14
1.754
14 -
164
24
14 -
-
-
8
-
-
-
1
1
-
1
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
2
2
-
2
2
10
22
-
32
-
2
34
7
21
28
-
-
15
15
21
43
90
86
-
176
90
86
48
40
2
90
48
40
1
1
-
-
-
-
MT-1H
Móng
-
3
3
-
-
-
-
MTĐ-1H
Móng
-
-
-
HCD-6
bộ
CTM-LT CTM-CS
Sư dng lai Sư dng lai Sư dng lai Sư dng lai
-
-
Xn4-2a
1 7
-
-
2
LT-8,4C
Đấu vào AT- XT
-
2
2
CTH-1 LT-8,4A
2
Đấu vào AT- XT
8
2
-
-
-
1
4
-
-
-
5
1
5
5
-
-
-
-
-
1
10 -
22 -
1
1
-
-
-
-
248
-
2
-
CT-3
1 1
-
2
-
Móng
CT-2a
-
24
-
MT-0H
CT-2
-
-
-
1
-
CTM-BH
CT-1
4 1
-
-
-
Bộ Chi tiết Chi tiết Chi tiết Chi tiết Chi tiết Bộ Cột Cột Bộ Bộ Bộ Bộ
G-1 CT-0
-
7
2
-
2
22 -
3
-
-
-
-
1 1 2
176
4 -
95 1
5
5
-
-
-
2
-
-
2
2
-
-
-
2
-
-
-
1
-
-
1
1
-
-
-
1
16
43
270
244
32
546
270
-
-
-
25
24
4
53
25
-
-
-
2
-
-
2
2
-
59
-
1
244
48
24
4
43 -
605 53
-
-
-
-
-
2
2
-
-
-
3
3
-
-
1
1
362
198
159
-
-
5
2,0
1
362
GN-4-35/120
cái
80
80
-
-
80
GN-4-35/95
cái
1.368
712
636
20
1.368
mét
724
396
318
10
724
CVV-2x7
mét
516
232
252
32
516
CVV-2x4
mét
2.580
1.160
1.260
160
2.580
160
10
290
CVV-4x6
mét
290
120
CVV-4x10
mét
58
24
32
2
58
HCT1-1
hộp hộp
258
116
126
16
258
-
HCT1-3
XHCT-6 XHCT-4 XHCT-2
bộ bộ bộ Bộ
29
12
16
1
29
580
322
233
25
580
72
30
41
1
72
1
-
1
-
1
122
57
65
-
122
4
1
3
-
4
154
76
78
-
154
1
Dây đồng bc
MV-70
mét
7.508
-
17.916
7.508
-
17.916
2
Dây nhôm bc
AV-150
mét
1.056
4.509
-
5.565
1.056
4.509
-
5.565
3
Dây nhôm bc
AV-95
mét
2.167
1.503
1.878
5.548
2.167
1.503
1.878
5.548
4
Dây nhôm bc
AV-50
mét
605
-
626
1.231
605
-
626
1.231
5
Cột bê tông ly tâm
LT-8,4
Cột
-
-
1
1
Xđ XđN
Bộ Bộ Bộ Bộ Bộ Bộ
131
Xà đỡ hạ á p 7 Xà đỡ hạ á p 8 Xà néo hạ á p 9 Xà néo hạ á p 10 Xà néo hạ á p 6