Hãy đọc => Hướng dẫn
(gh i r õ) 0
Mãbài
( au au to to )
( au au t o)
Độ khó
1
CMP
Đềbài
Hướng dẫn
-1
2
AMSSEQ
Đềbài
Hướng dẫn
0
3
AUCTION
Đềbài
Hướng dẫn
0
4
AZNET
Đềbài
Hướng dẫn
0
5
BASEH
Đềbài
Hướng dẫn
0
6
BCDIV
Đềbài
Hướng dẫn
0
7
BIGNUM
Đềbài
Hướng dẫn
0
8
BONES
Đềbài
Hướng dẫn
0
9
BONUS
Đềbài
Hướng dẫn
0
10
C11ID
Đềbài
Hướng dẫn
0
11
C 11 PN PN UM
Đềbài
Hướng dẫn
0
12
C 11 SE SE Q3
Đềbài
Hướng dẫn
0
13
C1 1S UM
Đềbài
Hướng dẫn
0
14
CAR
Đềbài
Hướng dẫn
0
15
M DI GI GI TS 2
Đềbài
Hướng dẫn
0
16
N DC CA CA RD ( t iế p) p) Đềbài
Hướng dẫn
0
17
NKT ICK
Đềbài
Hướng dẫn
0
18
POST3
Đềbài
Hướng dẫn
0
19
ACMNB
Đềbài
Hướng dẫn
0,1
20
A LA DD IN
Đềbài
Hướng dẫn
0,1
21
B AL LG LG MV N
Đềbài
Hướng dẫn
0,1
22 23
B AR IC IC AV N IQ
Đềbài Đềbài
Hướng dẫn Hướng dẫn
0,1 0,1
24
BILL
Đềbài
Hướng dẫn
0 1,
25
C1 1B C2
Đềbài
Hướng dẫn
0,1
26
C 11 GA GA ME 2
Đềbài
Hướng dẫn
0,1
27
C 11 TR TR CN T
Đềbài
Hướng dẫn
0,1
28
0,1
Người Add(Faceboo /Tên/Nickname/rỗng Các giải thuật bay : D : b ài ài đ ể l ấ yl ại ại t i nh nh th ầ n QHĐ; K l ớn ớn c ót hể hể d ùn ùn g St ac ac k Sắp xếp; Cây khung; 26 2 Số học; Số học; QHĐ; * bà bà i n ày ày có có th ể d ùn ùn g Q HĐ Số lớn; Mảng số QHĐ; QHĐ; QHD Sắp xếp; So rt + tổ tổ h ợp Số nguyên tố; Cơ bản Số học; Số học; bàinà y k có ctchấm =>lấy code solu Sắp xếp; Hờ :D Sắp xếp; Tw op oi nt er er s Python D ùn ùn g e nc nc od od e c ủa ủa P y th o n Số học; Dù ng ng $1 $1 củ củ a Aw k Mong lan toicau rutknghiemdang bai:( Sắp xếp; Hiển nhiên codephảibịxóađi, hướng dẫn thìcùng lắmlàDuyệt; Cận; Sắp xếp; Sắp xếp; QHĐ; Trên cây; Trên đồ thị; Ha y
Ghi chú
Cơ bả bản
Chồn
QHĐtrong o ng khiDijkst k stra ra
Thai9cdb
C HE SS SS CB G
Đềbài
Hướng dẫn
29
NHA
Đềbài
Hướng dẫn
0,1
Q BS CH CH OO L
Đềbài
Hướng dẫn
0,1
31
QBSEQ
Đềbài
Hướng dẫn
0,1
32 33
V8ORG VOS POW
Đềbài Đềbài
Hướng dẫn Hướng dẫn
0,1 0 1,
h àm àm p hi hi e ul ul er er
34
BLAND
Đềbài
Hướng dẫn
0,1
St ack
35
ADS
Đềbài
Hướng dẫn
0,13 0,13
DFS/có công công thứctính
36
B RI DG DG ES
Đềbài
Hướng dẫn
0,2
37
C1 1C AL
Đềbài
Hướng dẫn
0,2
38
C 11 GE GE NI E
Đềbài
Hướng dẫn
0,2
39
C 11 ST ST R2
Đềbài
Hướng dẫn
0,2
40
C BU YI NG
Đềbài
Hướng dẫn
0,2
41
HAF1
Đềbài
Hướng dẫn
0,2
42
LEM3
Đềbài
Hướng dẫn
0 ,2
T rư rư ớớcc k i a đ ệ qu qu y : v
NKJ UMP
Đềbài
Hướng dẫn
0,2
Bựa :3 :3
44
QBH EAP
Đềbài
Hướng dẫn
0,2
Cơ bả bản
45
KDIFF
Đềbài
Hướng dẫn
0,2
St ack
46
R OB OC ON
Đềbài
Hướng dẫn
0,28 0,28
Loang Loang theo h eo lớp C ấu ấu t r úc d ữ l i ệu n ế u N nh nh ỏ
47
ANT
Đềbài
Hướng dẫn
0 ,3
48
B AL LG LG AM E
Đềbài
Hướng dẫn
0,3
49
B IN IN LA LA DE N
Đềbài
Hướng dẫn
0,3
df s
50
C 11 AN AN T2
Đềbài
Hướng dẫn
0,3
Cho rằng rằng kiến kiến không không quay đầu đầu
51
C 11 CA CA VE
Đềbài
Hướng dẫn
0,3
52 53
C 11 DO DO LL C11PF
Đềbài Đềbài
Hướng dẫn Hướng dẫn
0,3 0,3
C 11 WA WA TE R
Đềbài
Hướng dẫn
0 3,
MAX NUM
Đềbài
Hướng dẫn
0,3
N KP AL IN
Đềbài
Hướng dẫn
0,3
QHĐ Quy hoạc hoạchh động +Trie +Trie
NKSEV
Đềbài
Hướng dẫn
0,31 0,31
Codeforces:431 c es:431D Đềbài
Hướng dẫn
0,4
Codeforces:447 c es:447D Đềbài
Hướng dẫn
0,4
60
Codeforces:447 c es:447E Đềbài
Hướng dẫn
0,4
61
Codeforces:459 c es:459D Đềbài
Hướng dẫn
0,4
62
Codeforces:474 c es:474D Đềbài
Hướng dẫn
0,4
63
Codeforces:474 c es:474E Đềbài
Hướng dẫn
0,4
64
Codeforces:480 c es:480C Đềbài
Hướng dẫn
0,4
65
I OI BI N
Đềbài
Hướng dẫn
0 ,4
66
(ghi rõ)
C â yk h un g ; B F S ; D F S; D i jk s rt a ;
F l oy d K h ớ p C ầ u L i ê nt h ôn g m ạ nh S o n g li ê nt h ôn C ặ pg hé p L C A K h á c;
(gh i r õ)
S t ac k Q u e ue H e a p R M Q B I T I T S p la y T r i e B I T 2D I T 2D K h ác ;
K MP ;
(ghirõ) H a sh ;
K h ác ;
G a me t h eo r y;
x x x x x
x x x x x x
x x x x Python x x x
x
x x
chih eocon
Chặt nhị phân; LCA; QHĐ; Hình học; BFS; Nhân ma trận; Dijkstra; QHĐ; DFS;
x
x
x
Stack; BFS; QHĐ; Trên cây; Trên đồ thị; DFS; Nhân ma trận; Số lớn; Số nguyên tố; Tiền tố, hậu tố, xử lý bựa Sắp xếp; QHĐ; QHĐ; Trạng th th ái; Sắp xếp; Chặt nhị phân; DFS; Heap; Stack; BFS; Số học; IT; QHĐ; Sắp xếp; QHĐ; IT; IT;
x x x x x x x x x x x x
x
x
x
x x
x Tiền tố, hậu tố, xửlý bựa
x
x x x
x
x
x x x x
x x x x x
x x
IQ
56 57
Thai9cdb Thai9cdb
Hun gnm
55
59
chih eocon
Càisố lớn ớ n bằng bằng phân tích tích ratsnt
43
58
(ghi rõ) Q H Đ; T r ạn gt h ái ; T r ên c â y T r ên đ ồ t h ị K h ác ;
IQ T oá oá n c ơ bả bả n
30
54
S ốh ọ c; H ì nh h ọc ; S ắp x ế p C h ặt n h ị p hâ n ; S ố l ớ n; S ố n gu y ên t ố ; N h â nm a t r ận ; D u y ệt ; C ậ n; C ó n h ớ; C h i a đ ôi t ậ p h ợ p; K h ác ;
d ùn ùn g de qu qu y
D isis jo jo in in t S etet
AREA
Đềbài
Hướng dẫn
67
C1 1S EQ
Đềbài
Hướng dẫn
0,5
Ha y
68
F IN DN UM
Đềbài
Hướng dẫn
0,5
0,5 Định Định lý vềbộ vềbộ Phyt Phytago a go
69
T PC LK LK NU M
Đềbài
Hướng dẫn
0,5
70
HBTL CA
Đềbài
Hướng dẫn
0,5
71
B AL GA GA ME 2
Đềbài
Hướng dẫn
0,6
72
CATGO
Đềbài
Hướng dẫn
0 6,
T hi hi Q G 20 20 13 13
LCA
73
CHA IN2
Đềbài
Hướng dẫn
0,7
Tr ie
Heap; Chặt nhị phân; Số lớn; Số nguyên tố; QHĐ; Gao Đỏ :)) vại bạn g QHĐ; TrieTrie; c hi hi he he oc oc on on C hặ t nh ị ph ân ân ; Có n hớ hớ ; chih eocon Heap; c hi hi he he oc oc on on N hâ n m a t rậ rậ n; n; IT IT ; chih eocon BIT; chih eocon QHĐ; chih eocon IT; chih eocon QHĐ; Hun gnm Cây kh khu ng; Hình học; IT; Sắp xếp; Chặt nhị phân; BIT; IT; con_tau Số học; QHĐ; chih eocon LCA; Hun gnm IT; Duyệt; Cận; QHĐ; Trie;
x x
x
x x x
x
Trie
x
x x x
x x x x x x
x
x x
x
x
x
x x x x x
x
x x
c
Th ai 9c db con Ân biet / Aero
Sắ px ếp ;BI T;
74
DQU ERY
Đềbài
Hướng dẫn
0,8
BI T+ BS
75
FWA TER
Đềbài
Hướng dẫn
1
:D
76
QMAX
Đềbài
Hướng dẫn
1
77
V 8S CO RE
Đềbài
Hướng dẫn
1
78
DQU ERY
Đềbài
Hướng dẫn
1,05
79
V OS HA ND L
Đềbài
Hướng dẫn
1,08
80
A 2D IG IT
Đềbài
Hướng dẫn
1,2
81
A NA RC 09 I
Đềbài
Hướng dẫn
1 ,3 1
82
V MS IN CO S
Đềbài
Hướng dẫn
1 ,3 8
83
V MC OF FE E
Đềbài
Hướng dẫn
1 ,4
84
QMAX
Đềbài
Hướng dẫn
1,48
85
P CH ES S4
Đềbài
Hướng dẫn
1,67
86
VMR OOK
Đềbài
Hướng dẫn
1,67
87
NKT ICK
Đềbài
Hướng dẫn
2
88
QMAX2
Đềbài
Hướng dẫn
2
89
VOS EXP
Đềbài
Hướng dẫn
5
90
VBF2
Đềbài
Hướng dẫn
-0.5
91
BAOVE
Đềbài
Hướng dẫn
?
92
C 11 PR IM E
Đềbài
Hướng dẫn
?
93
FLOYD
Đềbài
Hướng dẫn
?
94
KMIN
Đềbài
Hướng dẫn
?
95
KQU ERY
Đềbài
Hướng dẫn
?
96
L UC KY NU M
Đềbài
Hướng dẫn
?
97
M ES SA GE
Đềbài
Hướng dẫn
?
98
Q BB IS HO P
Đềbài
Hướng dẫn
?
99
Q TG IF T1
Đềbài
Hướng dẫn
?
1 00
S UB ST R
Đềbài
Hướng dẫn
?
101
TPCLKNUM
Đềbài
Hướng dẫn
?
102 1 03
TRAFFICN T WO SU M
Đềbài Đềbài
Hướng dẫn Hướng dẫn
? ?
BIT; IT; ... Duyệt; Cận; : D : cẩ n th ận đ iề u ki ện BFS; BFS+lưutrạng thái QHĐ/có th ểdùng chặtnhịphân Gao Đỏ/ chiheocon Chặt nhị phân; QHĐ; Số học; Aigiảirồivào HDđi Số học; K hử G a us s Splay; Treap, ... T oá n + C TD L Game theory; S pr ag ue - Gr un d y c IT; PersistentSegmentTree Số lớn; Số lớn bựa+tổ hợp Số học; Permanentcủamatrận cop QHĐ; :D BIT; IT; ... :D gần giống QMAX ( QHĐ; Trạng thái; q hđ tr ạn gt há i ) :D:làmquen ngôn ngữbf luồng B ài r ất h ay , cả m ơn b ạn : D Số học; Floyd; Fl oyD On^3 Heap; Heap BIT; xử lí offlin e BFS bfs DFS; T pl iê n t hô ng mạ nh BFS Loang -bfs QHĐ; Stack; St ac kh ai đ ầu KMP; Hash; QHĐ; Dijkstra;
104
BWPOIN TS
Đềbài
Hướng dẫn
0 1.
105
LATGACH4
Đềbài
Hướng dẫn
0.14 pisano period
1 06
V MU NC H
Đềbài
Hướng dẫn
0.2
107
VNEMPIRE
Đềbài
Hướng dẫn
0.3
108
ORDERSET
Đềbài
Hướng dẫn
0.33
VDdùng policy-based BSTtrong GCC
1 09 110 1 11
V MU NC H PHEPNHAN P OS T2
Đềbài Đềbài Đềbài
Hướng dẫn Hướng dẫn Hướng dẫn
0.5 0 7. 1 1 2. 5
lo ang A dh oc F FT : v
1 12
T OU RS 13
Đềbài
Hướng dẫn
1.78
ThiQG2013 (98)(cùng cách 100)
1 13
T HB AC
Đềbài
Hướng dẫn
1 8. 6
C ơ bả n
1 14
ADS
Đềbài
Hướng dẫn
1 15
B IG NU M
Đềbài
Hướng dẫn
1 16
F WA TE R
Đềbài
Hướng dẫn
1 17
H EA P1
Đềbài
Hướng dẫn
1 18
H IW AY
Đềbài
Hướng dẫn
Trong phần bàitập sách DSAP
1 19
L EM 2
Đềbài
Hướng dẫn
Trạng thái
1 20
L EM 7
Đềbài
Hướng dẫn
1 21
M SE 07 B
Đềbài
Hướng dẫn
1 22
N KC IT Y
Đềbài
Hướng dẫn
1 23
N KF LO W
Đềbài
Hướng dẫn
124
NKRACING
Đềbài
Hướng dẫn
1 25
N UM CO N
Đềbài
Hướng dẫn
1 26
Q BM ST
Đềbài
Hướng dẫn
1 27
Q MA X2
Đềbài
Hướng dẫn
128
VBGRASS
Đềbài
Hướng dẫn
129
PERNALTY
Đềbài
Hướng dẫn
Stack
1 30
P KA DK P
Đềbài
Hướng dẫn
segmenttreecơ bản
1 31
Q BH V
Đềbài
Hướng dẫn
1 32
S HH V
Đềbài
Hướng dẫn
1 33
H OU SE S
Đềbài
Hướng dẫn
1 34
P CI RC LE
Đềbài
Hướng dẫn
1 35
F IN DN UM
Đềbài <<=
Hướng dẫn =>>
:D Cây IT
x
x x x
x
...
x x
x
x
x x x
Treap, ... x
c
x
x x x x x
x
...
x luồng
x x x x BFS x BFS x
x x
x x
t wo p oi nt er s S ắp x ếp + QH Đ Lo ang
Angelo
nhân matrận -Số lớn
Gao Đỏ
IT
chiheocon chih eocon Aero Aero Aero Aero Aero
Sắp xếp; Số học; BFS Cây khung; BIT; IT; Trie; BST BFS;
Dijkstra; Số lớn; Nhân ma trận; DFS; Số lớn; Nhân ma trận; Cây khung; Heap; Dijkstra; BFS QHĐ; Heap; Cây khung; luồng Cây khung; Sắp xếp; Cây khung; BFS BFS Stack; QHĐ; IT; Duyệt; Cận; Duyệt; Cận; Duyệt; Cận; Duyệt; Cận; Duyệt; Cận;
x x BFS x x
x
x
x (bi-ijk) x
x x
x
x x x x BFS x x x luồng x
x x BFS BFS x x x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
BST
x