REVIEW GRAMMAR – ENGLISH 7 – SENCOND SEMESTER UNIT 7 TRAFFIC 1. IT indicating distance
Sử dụng “it” làm chủ ngữ để chỉ chỉ khoảng cách Ex: It is ao!t "## m$t$%s &%om m' ho!s$ to th$ !s sto() 2. Used to
Sử dụng “!s$d to” để m* tả m+t m+t hành đ+ng, m+t th-i .!$n ho/c m+t 0i1c xả' %a th23ng x!'4n t%ong .!á kh5 nh2ng 6' gi3 kh*ng c7n nữa (+)S + used to + V ( nguyên mẫu) (-) S+ did not used to + V (nguyên mẫu) (?) Did + S + use to + V ( nguyên mẫu) 3. Pronunciation /e/ và /ei/
Lu ! Sa' 8s$i8 Sa's 8s$98 Said 8s$d8
UNIT " FIL#$ 1. T%n& t' (ed) và (ing)
;+t tc thành l?( @ng cách th4m “$d” ho/c “ing” sa! đ+ng t= A< dụ Int$%$st BC int$%$st$d, int$%$sting Disa((oint BC disa((oint$d, disa((ointing B Sử dụng t
#c d4 Although/ though/ even though/ much as + mệnh đ Des!ite / in s!ite o" + c#m danh t$ Tu5 n&i6n
%ệnh đ& 'oeve/ *evetheless (d+u !h,y) mệnh đ ,
3. P&7t 89 :&i t&69 (ed) sau ;
/t/ sau c-c .m v thanh /ʧ /, /s/, /k/, /f/, /p/, /θ/, /∫/ /d/ sau c-c .m h0u thanh /id/ sau /t/1 /d/
P
UNIT = F0$TIAL$ AR,UN T+0 ,RL 1. C8u &>i v?i +/+
Qác t= để hRi ho, h', hich, hos$, hat, h$n, h$%$, To ) DUVW AXI YZVW H[ “ H\KE” T] KE ]S ] Q\;^_E;EVH ` :KE Hb HTE\ HT, Q\;^_E;EVH Q HTe fTVW Q) E: hat a%$ 'o! doing`, h$%$ is sh$`, h$n $%$ $ sil$nt`))))))) P) DUVW AXI YZVW H[ HTjVW) T ] D\, D\ES8 DID] S ] Ao` E: h$%$ do 'o! go`, hat do$s sh$ st!d'`, h$n did th$' $gin`)))))) ") YI AXI QQ HT T\V HTVT T ] TS, TAE8 TD ]S ]A"8ED` E: h' has sh$ gon$ to school`, hat had 'o! $at$n`)))))))) ) YI AXI “ ;\D_ AEpKS” Tq I__, ST__, \_D, ST\_DJ ;a', can, m!st, co!ld, might, o!ght to, ha0$ to là modal 0$%sM T ] ;\D_ AEpKS ] S ] A\` E: h' m!st 'o! go`, h$%$ ma' sh$ com$`, hat can sh$ do`, hat ill sh$ do`))))))))) r) T\ To m!ch ] VJ kh*ng đm đ2>c l!*n su c su nhiN!M E: ho man' st!d$nts a%$ th$%$ in 'o!% class` To &a%: ao xa, ho long : ao l6!, ho o&t$n : mO' lvn, th23ng kh*ng, ho old : ao nhi4! t!wi 2. C@9 trng ngB
Sử dụng các cụm t%yng ngữ chỉ th3i gian, nzi chun, mục đ
Danh t=, t
UNIT 1 $,URC0$ ,F 0N0R-G 1. T&H tng Dai tiJK din
Di}n tả m+t sG 0i1c YVW xả' %a tyi m+t th3i điểm xác đFnh t%ong H~VW _I (+)S + ill 2e+ V-ing (-) S+ ill not 2e + V-ing (?) 3ill + S + 2e + V-ing? 3ill not 4 on5t 3ill 4 shall ( s6 d#ng cho ch7 ng0 81 3e) 2. M ;
(+)S + ill 2e+ V9 (-) S+ on5t 2e + V9 (?) 3ill + S + 2e V9? - S6 d#ng th: 2; đuan tng ho@c =hng 2it ai lB ngCi thEc hiện hBnh đuan tong thF thêm sau G2yH - S6 d#ng th: 2; đ
UNIT 11 TRA0LLIN- IN T+0 FUTUR0 1. iDD revieQ
Sử dụng ill để đ2a %a m+t dG đoán t%ong t2zng lai) 2. Si t' s &Bu
S!•$ct I ^%ono!ns ^oss$ssi0$ ;q d•$cti0$s ^oss$ssi0$ ;IVE ^%ono!ns
q\
E
HTEq
TE
STE
IH
q\p
\p
HTEIp
TIS
TEp
IHS
q\pS
\pS
HTEIpS
TIS
TEpS
IHS
Yyi t= s hữ! d€ng để tha' th cho ti
Q6! hRi q$s8Vo: _4n gi…ng c!ui c6!) Q6! hRi T8 T: hy gi…ng c!ui c6!) Q6! hRi đ!*i: hy gi…ng c!ui c6! đN t†m kim sG đ+ng t†nh _4n gi…ng c!ui c6! để hRi)
r
UNIT 12 AN ,0RCR,0 ,RL 1. $o sn& s* DVng
_ittl$ BC l$ss ‡$ BC ‡$$% ;an' ,m!ch BC mo%$ $* DVng Wt &n S+ V+ less + * (=hng đm đCLc) S+ V+ "ee + * ( đm đCLc) $* DVng n&iXu &n S+ V+ moe ( danh t$ đm đCLc vB =hng đm đCLc) 2. C8u &>i ;uYi
_2! ˆ ) Q6! gi„i thi1! kh‰ng đFnh, (hvn hRi đ!*i (hủ đFnh) Q6! gi„i thi1! (hủ đFnh, (hvn hRi đ!*i kh‰ng đFnh P) ^hvn đ!*i chỉ sử dụng các đyi t= : I, 'o!, $, th$', h$, sh$, it, th$%$ ") ^hvn đ!*i l!*n dyng 0it tŠt Cc trZng &VK c@ t&[ 'iện tJi đn vTi U WXY B h$ is handsom$, is h$` ‚ nh O' đ‹( t%ai, đng kh*ng` Œ qo! a%$ o%%', a%$nt 'o!` ‚ Kyn đang lo lŠng, (hải kh*ng` 'iện tJi đn đu =h[ đn vTi đu =h[ đn vTi U WXY 3AS ho@c 3X\XY B T$ didnt com$ h$%$, did h$` Œ T$ as &%i$ndl', as h$` UhF hiện tJi hoBn thBnh ho@c hiện tJi hoBn thBnh ti! di]nY mCLn tL đ
UhF tCng lai đn B It ill %ain, ont it` 3. N&\n 89 revieQ
r VWqŽV HQ Œ P _ 1. N-UG]N T^C 1 2 89 tiJt Danh t=, t
Lu ! 2 cc &`u t* n&\n trng 89 ) in P) \o ") E$ ) E$% r) Es$
‘
) En ‘) ;$nt ’) ‡!ll
) Ett$ ‘) Es.!$ ’) End ) I.!$ #) ;$ntal
’