TOEIC BANKING AND FINANCE
Accounting (n) kế toán Account (n) sự tính toán, sổ sách kế toán, bản kê khai, sự thanh toán, tài khoản, số tiền gửi, lợi ích, lợi. (v) coi, coi như là, (+ for ) giải thích Balance (n) cái cân, sự cân bằng, sự cân xứng, số còn lại, số dư (v) cân bằng,cân xứng, do dự Bureau de change (n) nơi đổi ngoại tệ Cash (n) tiền mặt (v) trả tiền mặt, lĩnh tiền mặt Checking account (n) tài khoản ngân phiếu Clerk (n) nhân viên bán hàng, người thư ký/giúp việc bán hàng Currency (n) tiền tệ,tiền,, sự phổ biến/lưu hành Debit card (n) thẻ rút tiền mặt Denomination (n) tên gọi, sự gọi, hạng, loại, loại đơn vị Deposit (n) tiền gửi, tiền đặt cọc Deposit ceiling (n) mức trần để gửi tiền Direct debit (n) giấy ủy nhiệm chi, chuyển khoản Exchange rate (n) tỉ lệ đổi tiền Interest (n) lãi suất, quyền lợi, sự quan tâm, sự thích thú Interest rates (n) tỉ lệ lãi suất Loans (n) sự vay mượn, vay nợ Mortgage (n) cầm cố, thế chấp Overdraft (n) số tiền rút quá lố, sự rút quá số tiền gửi Payee (n) người được trả tiền Remittance (n) chuyển tiền, sự gửi tiền, sự gửi hàng Savings account (n) tài khoản tiết kiệm Standing order (n) lệnh trả tiền Statement (n) bản sao kê, bản tuyên bố, sự bày tỏ, sự phát biểu Tax (n/v) thuế, đánh thuế Transfer (v/n) chuyển, di dời, nhường Traveler’s checks (n) ngân phiếu cho người du lịch Withdraw (v) rút tiền, rút khỏi, rút lui Withdrawal (n) sự rút tiền, sự rút tiền, sự rút lui MARKETING
Advertising Advertisement Brand
(n) việc quảng cáo hàng hóa, thông báo (n) tờ quảng cáo, tờ thông báo, bài quảng cáo, sự quảng cáo (n) thương hiệu, nhãn hiệu (v) đóng nhãn, đấu dấu Competition (n) sự cạnh tranh, cuộc thi, sự tranh tài Competitor (n) người cạnh tranh, đấu thủ, đối thủ Customer satisfaction = sự hài lòng của khách hàng Demand (n) nhu cầu, sự yêu cầu, sự đòi hỏi (v) đòi hỏi, yêu cầu, cần phải
Demand bill = demand loan = giấy đòi nợ Distribution (n) sự phân phối/phân phát/sắp xếp/phân bố/phân loại Innovation (n) sự đổi mới, sáng kiến, cái mới, phương pháp mới Management (n) sự quản lý/ trông nom/ điều khiển, ban quản lý/quản đốc Marketer người buôn bán Objectives (n) mục tiêu/đích, khách quan Product (n) vật phẩm,sản phẩm, kết quả, sản vật Profit (n) lợi nhuận, tiền lãi, lợi ích, bổ ích (v) (+ by) lợi dụng, kiếm lợi, có lợi, làm lợi, mang lợi Promotion (n) sự khuyến mãi/quảng cáo/khuyến khích/thăng chức/đẩy mạnh/xúc tiến Purchase = buy (v) mua, giành được (n) sự mua, vật mua được, sự tậu được Resources (n) nguồn tài nguyên, phương sách, phương kế, thủ đoạn Revenue = income (n) thu nhập, lợi tức, hoa lợi Sales force (n) mãi lực Strategy (n) chiến lược Supplier (n) nhà cung cấp, người cung cấp, người tiếp tế Supply (n) sự cung cấp, nguồn dự trử, hàng cung cấp, kho cung cấp (v) cung cấp, tiếp tế, đáp ứng, dẫn (chứng cớ) (adv) mềm, dễ uốn, mềm mỏng Target market = thị trường mục tiêu HOSPITALITY
Bartender (n) người phục vụ ở quầy rượu, người pha chế Beverages = drink (n) thức uống Catering (adj) phục vụ, cung cấp thực phẩm cater (v) Cocktail lounge (n) quầy cocktail Complimentary (adj) biếu, mời, ca tụng, ca ngợi Conference (n) hội nghị, sự bàn bạc Customer service (n) dịch vụ chăm sóc khách hàng Entertainment (n) sự giải trí, sự hoan hên, sự tiếp đãi Food hygiene (n) vệ sinh thực phẩm Front desk (n) bàn tiếp tân Head chef (n) đầu bếp trưởng Housekeeper (n) người chủ nhà, người giữ nhà, bà quản gia Landlord (n) ông chủ nhà, ông chủ trọ, địa chủ Landlady (n) bà chủ nhà, bà địa chủ, bà chủ khách sạn (hotel) lobby (n) sảnh khách sạn Porter (n) người gác cổng, người khuân gác Premise (n) nhà cửa, vườn tược, sinh cơ, cơ ngơi (v) Reception (n) sự tiếp nhận, sự đón tiếp, sự nhận, quầy tiếp tân Receptionist (n) nhân viên tiếp tân, người tiếp khách Reservation = book(n) đặt chổ trước, sự giành trước, sự bảo lưu Seasonal work (n) việc làm theo mùa
Serve Snacks Take an order Welcoming
(v) đáp ứng, phục vụ, cung cấp, tiếp tế (n) bữa ăn qua loa, ăn vội vã, ăn vặt = ghi lại các món ăn khách gọi (n) sự đón tiếp, sự hoan hên OFFICE
Account (n) sự tính toán, sự kế toán, sổ sách kế toán, bản kê khai, bản thanh toán tiền, sự trả tiền, tài khoản, số tiền gửi Accountant (n) nhân viên kế toán, người giữ sổ sách kế toán Administration (n) sự quản lý, sự trông nôm, sự cai trị Agenda (n) nhật ký công tác, những việc cần phải làm, lịch làm việc Conference (n) sự bàn bạc/ hội ý,hội nghị Department (n) bộ, ban, cục, khoa, sở, phòng ban Director (n) người điều khiển, người chỉ huy, giám đốc, đạo diễn Document (n) văn kiện, tư liệu, tài liệu (v) chứng minh bằng văn kiện Executive (adj) quản trị, hành chính, sự thi hành, sự thực hiện Flex-time = thời gian linh động Intern (n) thực tập viên Job applications =nộp đơn xin việc Personnel officer (n) trưởng phòng nhân sự Photocopier (n) máy photocopy Profession (n) nghề nghiệp, sự tuyên bố, sự bày tỏ Promotion (n) sự thăng tiến/đẩy mạnh/ khuyến khích, sự quảng cáo Re’sume’ (n) bản sơ yếu lý lịch Secretary (n) thư ký, bí thư, bộ trưởng, tổng trưởng Seminar (n) hội nghị chuyên đề, chuyên đề nghiên cứ, hội tháo Stationery (n) đồ dùng văn phòng, dịch vụ văn phòng phẩm Supervisor (n) người giám sát Take matemity leave = nghỉ hộ sản Take sick leave = nghỉ bệnh Work nine to five = làm việc 9- 5
SHOPPING Aisle (n) cánh, gian bên, dãy, lối đi Barcode mã vạch Bargain (n) sự trả giá, sự thỏa thuận (v) trả giá, thương lượng, mua bán Cash register(n) máy tính tiền có ngăn kéo Changing room = phòng thay, thử đồ Clerk (n) = shop assitant = nhân viên Counter (n) quầy tính tiền, quầy hàng (adj/adv) đối lập, trái lại, chống lại Customer relations = quan hệ khách hàng Customer service = chăm sóc khách hàng Damage (n) hư hại, mối hại, sự thiệt hại, điều bất lợi (v) làm hư hại, hư hỏng Discount (n/v) sự bớt, sự trừ, giảm giá Display (n/v) sự trưng bày, sự biểu lộ, sự bày ra Loyalty card (n) thẻ tích điểm
Opening hours (n) giờ mở cửa Refund (n/v) bồi hoàn tiền, sự trả lại Reputation (n) danh tiếng, tiếng tốt, thanh danh Shelves (n) kệ, xếp ngăn Shopping mall (n) trung tâm mua sắm Stock (n) kho dự trữ, kho,lượng hàng hóa, vốn, cổ phần Store credit (n) ghi nợ Try on (v) thử Undersold (v) bán rẻ hơn
TRANSPORTATION Access (n) lối vào, cửa vào, sự đến gần, sự cho vào, sử dụng, đường dẫn Arrival (n) sự đến, sự tới nơi, đến Cancellation (n) sự hủy bỏ, sự xóa bỏ Congestion (n) sự đông nghịt, sự tắt nghẽn Delay (n/v) sự chậm trễ, sự trì hoãn Departure (n) sự khởi hành, sự rời khỏi, sự ra đi Ferry (n) phà (v) chở, qua sông bằng phà Freight (n) việc hàng hóa chuyên chở bằng tàu hay máy bay Highway (n) đường chính, cao tốc Interchange (n/v) sự trao đổi lẫn nhau Intersection (n) sự giao nhau, sự cắt nhau, giao lộ Long-distance bus = xe bus đường dài Passenger (n) hành khách Rail pass (n) giấy được phép lên xe Runway (n) đường băng của phi trường, cầu tàu Schedule (n) biểu thời gian, bảng liệt kê, lịch trình (v) kèm danh mục Seat reservation = đặt chổ ngồi Station (n) trạm, điểm, đồn, đài, nhà ga (v) đặt vào vị trí, để vào vị trí Subway (n) đường ngầm, đường xe điện ngầm (v) đi bằng xe lửa ngầm Fly (n) ruồi, sự bay, quảng đường bay (v) bay, đi máy bay To land (v) hạ cánh, vào bờ, xuống xe (n) đất, đất trồng, vùng To take off (v) bỏ mũ, cởi, lấy đi, cất cánh Transit (n) sự vượt qua, sự hóa cảnh (v) đi qua, qua
HEALTH Ache (n) sự đau/ nhức (v) đau, nhức Bench press (n) ấn nguyệt Blood pressure cuff = dụng cụ đo huyết áp Caffeine Calories (n) năng lượng Carbohydrates (n) chất bột đường Cardiovascular (n) tim mạch Check up (v) kiểm tra sức khỏe, soát lại, chữa Cross training = sự luyện tập liên quan đến sức khỏe Diabetes (n) bệnh tiểu đường
Diet (n) đồ ăn uống hằng ngày, chế độ ăn uống/ăn kiêng (v) ăn kiêng Eye chart (n) biểu đồ kiểm tra mắt Free weights (n) cân sức khỏe Gym/ health club (n) câu lạc bộ thể thao High/ low blood pressure (n) cao huyết áp Low/ high blood sugar (n) đường trong máu thấp Muscles (n) cơ bắp Nutrition (n) sự dinh dưỡng, đồ ăn bổ Nutritional supplements (n) chất bổ sung dinh dưỡng Personal trainer (n) người huấn luyện Pilates (n) một loại bệnh Positive visualization (n) cái nhìn lạc quan Protein (n) đạm Running machine (n) máy chạy bộ Sore (adj/ adv/n) đau = pain Stethoscope (n) tay nghe của bác sĩ Yoga (n) bài tập yoga
TELEPHONE Analog Answering machine Busy signal Call back service Calling card Cassette Crank call Dial tone Digital Domestic Earpiece Hang up International Memo Operator Phone cord Receiver Redial Redirect a call Rolodex Rotary phone Speed dial Telephone booth Trace (a call) Voice message Wrong number
mô phỏng (n) máy trả lời tự động (n) tín hiệu bận (n) dịch vụ gọi lại (n)thẻ gọi điện thoại (n) máy cassette (n)điện thoại quay số (n) tiếng âm thanh khi quay số gọi (adj) kỹ thuật số (n) phím (adj) trong nước, nội địa, nội (n) tay nghe (v) cúp máy (adj) quốc tế (n) thư báo, bảng ghi nhớ, nhắc nhở (n) nhân viên trực tổng đài, người mổ, người thợ máy (n) dây diện thoại (n) người nhận điện thoại, ống nghe, người nhận (n) quay số lại nửa (n) nối lại đường dây, chuyển hướng cuộc gọi (n) điện thoại quay số (n) gọi nhanh (n) thùng điện thoại công cộng (v) truy tìm lại cuộc gọi (n) tin nhắn ghi âm (n) gọi lộn số
TRAVEL Board (a ship) (v) lên tàu (n) bảng, tấm ván Book (a ticket) (v) đặt vé Cancellation fee (n) phí hủy Car pool (n) khu vực đậu xe, bãi đậu xe Carriage/berth (n) toa hành khách, xe ngựa, sự chuyên chở hàng hóa Commuter train (n) xe lửa chạy đường ngắn Concierge (n) người tư vấn trong khách sạn Credit voucher (n) biên lai, phiếu nợ Economy (n) hệ thống kinh tế, sự tiết kiệm Expense account (n) tài khoản chi tiêu Fare zone (n) khu vực bán vé First class (n) vé loại 1 Hail (a taxi) (v) gọi taxi, gọi, réo, hoan hô, mưa đá (n) lời chào, lời gọi, mưa đá Hostel (n) nhà nghỉ bình dân, nhà tập thể, nhà ký túc, nhà trọ Information kiosk (n) bảng cung cấp thông tin cho khách hàng Layover (n) thời gian nghỉ giải lao, khăn phủ Lobby (n) sảnh, hành lang Overhead compartment = khoan để hành lí Package tour (n) chiến đi trọn gói Peak season (n) mùa cao điểm Purser (n) người quản lý, người phụ trách tài vụ Red-eye (flight) (n) chuyến bay đường dài mệt mỏi Reservation (n) sự đặt chổ, sự hạn chế, điều kiện hạn chế, sự bảo lưu Shut-eye (n) chợp mắt Suitcase/trunk (n) vali, hòm, gương, thân, vòi con voi Surcharge (n) trả tiền thêm, thuế phạt thêm, phần chất thêm (v) chất quá nặng, đánh thuế nặng Window/aisle seat (n) ghế ngồi gần cửa sổ, dọc lối đi
MAIL Airmail (n) thư chuyển bằng đường máy bay Cash on delivery (COD) (n) thanh toán khi giao hàng Dead letter office (n) phòng lưu thư không có người nhận Envelope (n) phong bì First class (n) loại 1 Fragile (n) dễ vỡ, dễ hỏng, yếu ớt, mỏng manh Metered mail (n) thư đã được cân và đóng dấu Mailing restrictions(n) những quy định về gửi thư Money order (n) phiếu gửi tiền Parcel (n) bưu kiện, gói (v) chia thành từng phần nhỏ Post office (n) bưu điện Post insurance (n) bảo hiểm bưu điện Postage meter (n) cân và dụng cụ đóng gói
Post office (PO) box (n) hòm thư Postcard (n) bưu ảnh Postmark (n) dấu bưu điện (v) đóng dấu bưu điện Postmaster (n) giám đốc / trưởng phòng bưu điện Private courier (n) người đưa thư tư nhân Registered mail (n) thư bảo đảm Return to sender (n) gửi trả lại cho người gửi Scale (n) cái cân Snail mail (n) thư quá chậm (to) sort (v) phân loại, lựa chọn, sắp xếp (n) thứ, hạng, loại Stamp (n) con tem Weigh (v) nặng, cân Zip code (n) mã vùng Zone fare (n) cước phí theo vùng
INSURANCE Borrow Cash out Compensation Contract Co-payment Cosigner Deductible Deed Dependents Full coverage Homeowner Indemnity Lapse Lease Lend Lien Mortgage Partial coverage Policy Premium Renter Survivor’s benefit Term Terminate Underwriter Widow Widower
(v) mượn (v) lấy lại tiền mặt (n) tiền bồi thường, sự đền bù (n) hợp đồng (v) đính ước, giao kết, thầu (n) sự chi trả chia đều (n) sự đồng kí (n) sự khấu trừ (n) hành động, việc làm, hành vi (n) người lệ thuộc (n) chi trả 100% (n) người chủ nhà (n) sự bồi thường, sự bảo đảm, sự miễn phạt (n) sự nhầm lẫn sai trái (n) hợp đồng cho thuê (v) cho thuê (v) cho mượn (n) quyền giữ đồ thế chấp (n) sự cầm cố (n) chi trả một phần (n) chính sách (n) phí bảo hiểm (n) người cho thuê (n) khoản lợi cho người sống sót (n) kì, định kì (n) kết thúc = end (n) người phụ trách thanh toán tiền bảo hiểm (n) hóa phụ (n) hóa vợ
MEETINGS Annually (adv) hằng năm Attend (v) tham dự Bi-monthly (adv) 2 lần/tháng Budget (n) ngân sách Closed-door (n) chính sách đóng cửa Conference (n) hội nghị Constructive criticism (n) sự phê bình có tính chất xây dựng Consult (v) tư vấn Evaluation report (n) bảng báo cáo đánh giá Gavel (n) cái búa dùng trong buổi đấu giá hay tòa án Guest speaker (n) khách mời phát biểu Itinerary (n) lịch trình Marketing (n) sự tiếp thị Merger (n) liên kết hay hợp nhất Negotiations (n) sự đàm phán Open-door (n) chính sách mở cửa Podium/dais (n) cái bục đứng phát biểu Presentation (n) buổi trình bày Pro/con (v) thuận/ chống Profit/loss (n) tổn thất Quarterly (adv) hằng quý Research and development = Seniority (n) thâm niên Sequester (n) tách biệt Team leader (n) trưởng nhóm Teleconference (n) hội nghị trực tuyến Yearly/monthly planner (n) kế hoạch hằng tháng/năm