DANH SÁCH CỔ ĐÔNG TỔNG CÔNG TY LICOGI - CTCP CH T NG Y 03 TH NG 12 N M 2015 STT
Mã
0001 1
Họ tên
Nhà nước nắm giữ
CMT-ĐKKD
1136/QĐBXD
Công ty TNHH Đầu tư và 2 0002 Kinh doanh bất động sản
Công đoàn Tổng công ty XD và phát triển hạ tầng
4 0004
Hoàng Thị Thanh Hoa
27182932 271829324 4
Nơi cấp
Địa chỉ
Bộ Xây dựng
12/10/2015
Lầu 11, tòa nhà Pax Sky số 34A Phạm Ngọc Thạch, phường 6, T HCM quận 3 thành phố Hồ Chí Minh G1 Thanh Xuân Nam, Quận Thanh Xuân, Hà Nội s 204 Lô G,chun G,chungg cư cư Đ ng 21/08/ 21/08/2003 2003 Đồng Nai Diều, Phường 4, Quận 8, TP.Hồ
0309344729 08/09/2009
Khu Đông 3 0003
Ngày cấp
KH&ĐT
CP Ưu đãi
CP Ưu đãi theo năm cam kết
CP ph phổ th thông
Tổng số số CP CP
3 59 59 .3 .3 00 00
1 71 71 .1 .1 00 00
8 9. 9. 46 46 9. 9. 60 60 0
9 0. 0. 00 00 0. 0. 00 00 0
Điện th thoại
36.640 36.640.69 .691 1
36.640 36.640.69 .691 1
31.500.000 31.500.000
31.500.000 31.500.000
08.62631212
63.000
63.000
04.38542361
25.000
25.000
0983001410
1.379.49 1.379.490 0
1.379.49 1.379.490 0
01277142253
1.379.49 1.379.490 0
1.379.49 1.379.490 0
0979648186
919. 919.66 660 0
919. 919.66 660 0
0977101765
Chí Minh 14 BT4 BT4 Pháp Pháp Vân, Vân, Hoàng Hoàng Mai, Mai,
5 0005
Lê Việt Anh
01232186 012321865 5
11/05/ 11/05/2000 2000
Hà Nội
6 0006
Nguyễn Thanh Mai
01319136 013191368 8
04/0 04/06/2 6/2009 009
Hà Nội
7 0007
Nguyễn Thị Thu Hương
22537174 225371744 4
17/01/ 17/01/2009 2009
Khánh Hòa
8 0008
Nguyễn Thị Thái Anh
18356740 183567408 8
20/04/ 20/04/2004 2004
Hà Tĩnh P. Nam Hà, TX Hà Tĩnh, Hà Tĩnh
1.103.59 1.103.592 2
1.103.59 1.103.592 2
0912228834
9 0009
Phạm Huy Trung Hiếu
01278845 012788456 6
27/12/ 27/12/2011 2011
Hà Nội
Phòng 103, B5, Mai Động, Quận Hoàng Mai, Hà Nội
2.575.07 2.575.075 5
2.575.07 2.575.075 5
0904728787
10 0010
Trần Ngọc Lan
01299247 012992471 1
26/12/ 26/12/2011 2011
Hà Nội
11 Đường 1 Khu A, Láng Hạ, Đống Đa, Hà Nội
2.631.28 2.631.287 7
2.631.28 2.631.287 7
0985201231
11 0011
Đậu Trí Dũng
01195831 011958319 9
08/01/ 08/01/2004 2004
Hà Nội
Tổ 44, Phường Nghĩa Tân, Hà Nội
1.011.62 1.011.626 6
1.011.62 1.011.626 6
0903425727
12 0012
Dương Thị Ngân
15177232 151772322 2
05/02/ 05/02/2009 2009
CA Thái Bình
Số 7, Ngách 102/44/27, Pháo Đài Láng, Đống Đa, Hà Nội
919. 919.66 660 0
919. 919.66 660 0
0987515452
13 0013
Nguyễn Hồng Ngọc
01339983 013399839 9
08/04/ 08/04/2011 2011
CA Hà
Nhà Vinaconex 3, Dịch Vọng, Cầu Giấy, Hà Nội
919. 919.66 660 0
919. 919.66 660 0
0986506007
Nội
Tứ Hiệp, Hà Nội Chung cư 26.2 Nguyễn Huy Tưởng, Thanh Xuân, Hà Nội Nhà 402, Chung cư 222D, 222D, Ngõ 260 Đội Cấn, Ba Đình, Hà Nội
Ghi chú
STT
Mã
Họ tên
CMT-ĐKKD
Ngày cấp
14 0014
Nguyễn Minh Hằng
01184638 011846385 5
11/07/ 11/07/2009 2009
15 0015
Nguyễn Thị Hoa
18706355 187063558 8
07/08/ 07/08/2008 2008
16 0016
Nguyễn Thị Trâm Anh
18636304 186363040 0
05/02/ 05/02/2009 2009
12 19 193 03 0366
18 /0 /01 /2 /20 08 08
17 0017 Ngô Thu Trang 18 0018
Trần Văn Chiến
15072000005 15072000005 11/10/2013 11/10/2013
Nơi cấp
Địa chỉ
CA Hà
Nội
Số 9 M2, Ngõ 56, Nguyễn An Ninh, Hoàng Mai, Mai, Hà Nội
CA Nghệ
P511b, Nhà A2, Khu TT Trung
An
tự, Đống Đa, Hà Nội
CA Nghệ
P511b, Nhà A2, Khu TT Trung
An
tự, Đống Đa, Hà Nội
Bắc
P. Ngô Quyền, TP Bắc Giang, Bắc Giang
Giang
CP Ưu đãi
ục Số 7, TT Quân khu Thủ đô, Yên ĐKQL Cư Trú Và CA Hà
Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội
Số 3, Ngõ 78/61, Hoàng Như Tiếp, Bồ Đề, Long Biên, Hà Nội
CP Ưu đãi theo năm cam kết
CP ph phổ th thông
Tổng số số CP CP
Điện th thoại
1.103.59 1.103.592 2
1.103.59 1.103.592 2
0936063988
1.103.59 1.103.592 2
1.103.59 1.103.592 2
0985592826
1.103.59 1.103.592 2
1.103.59 1.103.592 2
0988092132
919. 919.66 660 0
919. 919.66 660 0
0905937668
919. 919.66 660 0
919. 919.66 660 0
0989085555
1.103.59 1.103.592 2
1.103.59 1.103.592 2
0904422973
919. 919.66 660 0
919. 919.66 660 0
0913359169
325.898
329.098
0903405548
19 0019
Vũ Đình Chiến
01162900 011629002 2
14/09/ 14/09/2011 2011
20 0020
Đặng Thị Thanh Tâm
01107809 011078097 7
01/09/ 01/09/2000 2000
21 0021
Vũ Tiến Giao
01180891 011808917 7
28/12/ 28/12/2013 2013
Hà Nội
A3-1-20 Trường Định - Hai Bà Trưng - Hà Nội
3.200
22 0022
Hoàng Anh Tuấn
01330425 013304258 8
18/5/2 18/5/2010 010
Hà Nội
91 Triều Khúc, Thanh Xuân, Hà Nội
1.100
1.100
0913382883
23 0023
Nguyễn Văn Vũ
01224839 012248390 0
11/05/ 11/05/2011 2011
Hà Nội
36B ngõ 16, Đông Quan, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội
3.600
3.600
0982390655
24 0024
Võ Thị Tuyết Hoa
01126250 011262506 6
24/01/ 24/01/2002 2002
Hà Nội
B16, tt7 Khu đô thị Văn Quán, Hà Đông, Hà Nội
3.200
3.200
25 0025
Trần Thị Kim Hoa
19176000003 19176000003 30/10/2012 30/10/2012 CSQLHC
1.800
26 0026
Ngô Quốc Minh
01115653 011156533 3
18/9/2 18/9/2012 012
3.300
27 0027
Vũ Tuấn Đương
01263630 012636306 6
03/10/ 03/10/2003 2003
Hà Nội
28 0028
Đoàn Xuân Luyện
01160420 011604202 2
08/02/ 08/02/2011 2011
Hà Nội
Nội CA Hà
Nội
B5-P19, Tập thể Kim Liên, Đống Đa, Hà Nội
09103251909
Cục
Phòng 1401, Đơn nguyên 1, Chung cư LICOGI 13,Q. Thanh Xuân, Hà Nội về TTXH 7B3, Khu TT Đại học KTQD, P Hà Nội Đồng Tâm, HBT, Hà Nội Phòng 903 - Nhà 17 T2, Hoàng Hoàng
Đạo Thúy, Cầu Giấy - Hà Nội Nhà 16 ngõ 41 Phố Phố Ô Cách, Long Biên, Hà Nội
700 3.000
39.196
10.000
40.996
0986689886
3.300
0913209062
10.700
0913201624
3.000
0913215414
Ghi chú
STT
Mã
Họ tên
CMT-ĐKKD
Ngày cấp
Nơi cấp
Địa chỉ P504 - NhàG1 - 32A Hào Nam -
29 0029
Vũ Duy Quang
01194211 011942118 8
21/10/ 21/10/2009 2009
Hà Nội
30 0030
Phan Đức Hùng
01234893 012348934 4
02/05/ 02/05/2013 2013
Hà Nội
31 0031
Nguyễn Danh Quân
01167508 011675089 9
15/07/ 15/07/2011 2011
Hà Nội
32 0032
Hoàng Như Thái
01740934 017409342 2
04/08/ 04/08/2012 2012
Hà Nội
33 0033
Tạ Văn Luận
12160200 121602007 7
27/10/ 27/10/2012 2012
Bắc Giang
CP Ưu đãi
CP ph phổ th thông
Tổng số số CP CP
Điện th thoại
1.800
10.000
11.800
0913566145
0626 R4 Royal City 72A Nguyễn Trãi , Thanh Xuân, Hà Nội
2.600
14.196
16.796
0913221562
Nguyệt Áng - Đại Áng - Thanh Thanh Trì - Hà Nội
1.800
467.864
469.664
0983291274
5.758
6.458
0987805250
2.758
5.358
0902023880
3.000
4.800
0974393668
900
0966925555
0976703399
Đống Đa - Hà Nội
Nhà G1, Thanh Xuân Nam,
Thanh Xuân, Hà Nội Ph ng Kin Kinhh t -T ng hợp, hợp, T ng Cty Licogi, Nhà G1, Thanh
Xuân, Hà Nội Nhà Số 22 X2, Biệt Thự Thự 3, Bắc Linh Đàm
700 600
34 0034
Nguyễn Thị Oanh
01245244 012452441 1
29/06/ 29/06/2001 2001
Hà Nội
35 0035
Hoàng Bích Ngọc
01182007134
8/4/20….
Cục CS
3/3/74 Trường Chinh, Đống Đa, Hà Nội
900
36 0036
Nguyễn Thị Thanh Thuỷ
18668855 186688556 6
13/10/ 13/10/2005 2005
Nghệ An
Thôn Đại Áng, xã Đại Áng, Thanh Trì, Hà Nội
200
37 0037
Nguyễn Thị Thanh Tình
11163091 111630914 4
20/09/ 20/09/2012 2012
Hà Nội
P802 chung cư An Lạc, Phùng Khoang, Từ Liêm, Hà Nội
400
15 17 175 83 8319
22 /0 /05 /2 /20 13 13 T há hái Bình
38 0038 Lê C hí hí T hà hành
CP Ưu đãi theo năm cam kết
2.000
1. 1 .800
Nhà G1, Thanh Xuân Nam,
2.000
5.000
Thanh Xuân, Hà Nội
2.200 2.000
2.400
1.000
6.000
39 0039
Nguyễn Văn Minh
01135487 011354877 7
17/2/2 17/2/2009 009
Hà Nội
13 D6 Thanh Xuân Bắc, Thanh Xuân, Hà Nội
3.900
3.900
40 0040
Bùi Doãn Định
01136930 011369305 5
21/11/ 21/11/2001 2001
Hà nội
B4, TT Cơ giới, tổ 3, phường trung hòa, Cầu Giấy, Hà Nội
3.800
3.800
41 0041
Đặng Thị Kim Định
01119640 011196407 7
17/11/ 17/11/2005 2005
Hà Nội
Số 6/108 , ngõ 68 Triều Khúc, tân Triều, Hà Nội
700
42 0042
Nguyễn Thị Hương
01273101 012731013 3
23/3/2 23/3/2007 007
Hà Nội
14 ngõ 94, Thái Hà, Trung Liệt, Đống Đa, Hà Nội
700
43 0043
Nguyễn Thái Ninh
01222579 012225790 0
26/12/ 26/12/2013 2013
Hà Nội
113 Phố Hoa Bằng, P. Yên Hòa, Q. Cầu Giấy, Tp. Hà Nội
700
20.000
01686999488
0983209431
700
0984379639
700
0989991466
20.700
0989110484
Ghi chú
STT
Mã
Họ tên
CMT-ĐKKD
Ngày cấp
Nơi cấp
Địa chỉ
CP Ưu đãi
3.800
44 0044
Nguyễn Công Bình
25054000035 25054000035 06/02/2014 06/02/2014
Hà Nội
Số 6 ngõ 184 Giải Phóng, p.Phương Liệt, ĐĐ, Hà Nội
45 0045
Tô Vũ Thái
38081000292 38081000292 31/07/2015 31/07/2015
Cục CS
P211, A4, TTCC số 1, Thượng Đình, Thanh Xuân, Hà Nội
46 0046
Trần Thị Bích Vân
01186996 011869961 1
22/03/ 22/03/2007 2007
Hà Nội
G1 Thanh Xuân Nam, Quận Thanh Xuân, Hà Nội
47 0047
Nguyễn Thị Hồng Điệp
01199039 011990398 8
11/11/ 11/11/2002 2002
Hà Nội
48 0048
Nguyễn Quang Tuấn
01222222 012222227 7
26/12/ 26/12/2013 2013
49 0049
Đinh Đăng Dũng
01157258 011572588 8
50 0050
Nguyễn Ngọc Anh
01227159 012271599 9
51 0051
200
CP Ưu đãi theo năm cam kết
CP ph phổ th thông
1.500
Tổng số số CP CP
Điện th thoại
3.800
0912817017
1.700
0917351818
1.600
3.000
4.600
0989853888
Khu TT Công ty Cầu 3, hải Bối, Đông Anh, TP Hà Nội
700
2.000
2.700
0904689053
Hà Nội
Phường Đại Mỗ, quận Nam Từ Liêm, TP Hà Nội
2.000
01/09/ 01/09/2014 2014
Hà Nội
Số 5, ngõ 389/79 Cầu Giấy, Hà Nội
500
1.000
1.500
0904101249
22/7/2 22/7/2009 009
Hà nội
P503, TT4B yên thế, Ba Đình, Hà Nội
400
2.000
2.400
0909996869
Trần Thị Thanh Thuý
35184000146 35184000146 20/11/2014 20/11/2014
Cục CS
51, tầng 5, nhà G1, thanh Xuân Nam, Thanh Xuân, Xuân, Hà Nội
2.000
2.000
0983450637
52 0052
Trần Thị Hồng
01032141 010321411 1
23/8/2 23/8/2007 007
Hà Nội
Nhà 47, ngõ 97 đường đường Nguyễn Chí Thanh, ĐĐa, Hà Nội
3.100
3.100
0987567188
53 0053
Trần Thị Phương Lưu
11172801 111728018 8
20/3/2 20/3/2006 006
Hà Nội
43 ngách 50 ngõ 477 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân Nam, Hà Nội
1.700
1.700
0989334854
54 0054
Vũ Thị Liên
01191116 011911169 9
10/11/ 10/11/2007 2007
Hà Nội
Xóm Mới, Thôn Thượng, Thanh Liệt, Thanh Trì, Hà Nội
3.400
3.400
55 0055
Nguyễn Thị Lương
01272052 012720525 5
13/05/ 13/05/2011 2011
Hà Nội
33 tổ 13 Thanh Xuân Trung, Thanh Xuân, Hà Nội
56 0056
Lê Thị Chung
01283551 012835513 3
01/06/ 01/06/2006 2006
Hà Nội
Số 5A/127 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội
57 0057
Phan Danh Lệ
01128152 011281526 6
26/10/ 26/10/2007 2007
Hà Nội
58 0058
Đỗ Văn Chung
01195186 011951863 3
19/3/2 19/3/2009 009
Hà Nội
100
2.000
1.000
01256255265
01299569558
1.100
0986508816
1.000
1.000
0981956463
G1 Thanh Xuân Nam, Quận Thanh Xuân, Hà Nội
3.000
3.000
0976299564
G1 Thanh Xuân Nam, Quận Thanh Xuân, Hà Nội
3.500
3.500
0986912065
Ghi chú
STT
Mã
Họ tên
CP Ưu đãi theo năm cam kết
CMT-ĐKKD
Ngày cấp
Nơi cấp
Địa chỉ
CP Ưu đãi
G1 Thanh Xuân Nam, Quận Thanh Xuân, Hà Nội
3.100
3.100
0976904757
800
800
0982650421
4.200
4.200
0913067271
5.300
0983186967
3.700
3.700
0904085058
Đội 2, Đồng Lệ, Hợp đồng, Chương Mỹ, Hà Nội
3.700
3.700
0912356008
205 HH2E KĐT Dương Nội, Hà Đông, Hà Nội
1.100
1.100
0989445026
CP ph phổ th thông
Tổng số số CP CP
Điện th thoại
59 0059
Nguyễn Khắc Đức
01161379 011613794 4
20/11/ 20/11/2007 2007
Hà Nội
60 0060
Nguyễn Trí Nghĩa
11169912 111699128 8
13/12/ 13/12/2010 2010
Hà Nội
61 0061
Chu Quang Trọng
01232125 012321251 1
23/3/2 23/3/2007 007
Hà Nội
62 0062
Nguyễn Tiến Nam
01067001532 01067001532 30/1/2015 30/1/2015
Hà Nội
63 0063
Nguyến Tiến Hồng
01170187 011701870 0
Hà Nội
64 0064
Nguyễn Tất Chiện
01056002177 01056002177 16/4/2015 16/4/2015
65 0065
Bùi Đình Thời
15111191 1511119102 02
07/10/ 07/10/2010 2010 Thái Thái Bình Bình
012381062 012381062
09/01/2000 09/01/2000
Hà Nội
A80 TT3 Tập thể Văn Quán, quận Hà Đông, Hà Nội
3.900
3.900
0913075069
P4, N6, E8 Trại Găng, Bạch Mai, HBT, Hà Nội
3.800
3.800
0904070756
1.600
0915220169
3.400
3.400
0913077399
66 0066 Ngô Phòng
29/10/ 29/10/2007 2007
Hà Nội
67 0067
Nguyễn Hữu Tường
01284724 012847244 4
26/1/2 26/1/2006 006
Hà Nội
68 0068
Vũ Danh Tuyên
16219522 162195229 9
22/10/ 22/10/2010 2010
Nam Định
69 0069
Tạ Đình Tư
01170805 011708058 8
24/10/ 24/10/2007 2007
Hà Nội
Xóm Lai Lai Xá, Kim Chung, Chung, Hoài
Đức, Hà Nội Lũng Hòa, Vĩnh tường, Vĩnh phúc
s 3 Ngõ Ngõ 1, Tô Hi Hi n Thành Thành,, P.Phúc La, Hà Đông, Hà Nội xin xin tha tha đ a chỉ chỉ:: 10A, ngõ 173/68/147 Hoàng
Hoa Thám, ba Đình, Hà Nội
Nghĩa Đồng, Nghĩa Nghĩa Hưng, Nam Định T 13 B Khu Khu Th y S n , p Phương Lâm, Tp Hòa Bình, Hòa
2.800
600
2.500
1.000
Bình.
70 0070
Đoàn Đức Tâm
01304589 013045899 9
12/03/ 12/03/2008 2008
Hà Nội
322/A11 Thanh Xuân Bắc, Thanh Xuân, Hà Nội
1.800
1.800
0913382875
71 0071
Lê Nghĩa Trọng
113019 11301908 083 3
20/5/ 20/5/20 2009 09
Hòa Bình Bình
Phù Đổng, Gia Lâm, Hà Nội
2.000
2.000
0986206152
72 0072
Ưng Tiến Đỗ
01170230 011702302 2
20/01/ 20/01/2005 2005
Hà Nội
73 0073
Trần Bá Giang
01171322 011713221 1
19/02/ 19/02/2009 2009
Phòng G103, Chung Cư Vinaconex2, P. Trung Văn, Nam Từ Liêm Liêm Hà N i A11 T p th th Thanh hanh Xu n B c, Xuân Bắc, Thanh Hà Nội phường Thanh Xuân Xuân, Hà Nội
3.100
65.179
68.279
0913002047
3.300
3.000
6.300
0912171394
Ghi chú
STT
Mã
Họ tên
CMT-ĐKKD
Ngày cấp
Nơi cấp
Địa chỉ
CP Ưu đãi
CP Ưu đãi theo năm cam kết
CP ph phổ th thông
Tổng số số CP CP
Điện th thoại
13 ng T n L p, ph Qu nh 74 0074
Đặng thị Khánh Huệ
75 0075 Phan Lan Anh
38172000020 38172000020 10/10/2013 10/10/2013
Hà Nội Mai, phường Quỳnh Mai, Hai Bà
011621853
23/06/2007
Hà Nội
76 0076
Nguyễn Anh Dũng
01290000 012900000 0
13/10/ 13/10/2006 2006
Hà Nội
77 0077
Đàm Văn Thân
01335321 013353214 4
29/10/ 29/10/2010 2010
Hà Nội
78 0078
Trần Thị Thu Hằng
01186307 011863076 6
04/1 04/12/2 2/2009 009
Hà Nội
Trưn Hà N i S 16/1 16/144B L Nam Đ , Phư Phư ng Hàng Mã, Quận Hoàn Kiếm Hà Nội P808 P808 Chung Chung cư Ph Ph Gia, Gia, s 3 Nguyễn Huy Huy Tưởng, phường phường Than Thanhh Xuân Xuân Trun Trun u n Than Thanhh Xóm 2, xã Yên Mỹ, huyện Thanh trì, TP Hà Nội 69 ng 262B 262B,, t 11, 11, Ngu Nguyy n Trãi, Thanh Xuân Trung, Thanh
Xuân, Hà Nội 15/9 15/911 ng ng 205 205 đư đư ng Xu n Đỉnh, phường Xuân Đỉnh, Bắc Từ Liêm Liêm Hà N i Số 6 dốc Ngọc Hà, Phường Ngọc Hà, Ba Đình, Hà Hà Nội
1.500
3.000
4.500
0912614614
800
18.794
19.594
0903469697
400
5.000
5.400
0989636989
3.600
0904118483
3.600 1.900
9.598
11.498
0912971760
500
3.000
3.500
0912563446
919
3.119
0904254359
2.400
0982140133
79 0079
Nguyễn Thị Minh Thanh
01239075 012390754 4
03/11/ 03/11/2005 2005
Hà Nội
80 0080
Phạm Thị Ngọc Mai
01135368 011353687 7
07/05/ 07/05/2013 2013
Hà Nội
81 0081
Đỗ Thị Thu Hà
01278253 012782535 5
17/5/2 17/5/2005 005
Hà Nội
Số nhà 34, ngõ 389 Trương Định, Hoàng Mai, Hà Nội
82 0082
Ưng Thị Bích Thuỷ
27185000114 27185000114 17/12/2014 17/12/2014
Hà Nội
P.G103 Chung Cư Trung Văn, Từ Liêm, Hà Nội
50 500
3.000
3.500
0988424243
83 0083
Đặng Thị Minh
01337777 013377775 5
10/03/ 10/03/2011 2011
Hà Nội
204B dãy B3, tập thể XN Bản Đồ, Láng Hạ, Đống Đa, Hà Nội
500
2.000
2.500
0916423774
84 0084
Đỗ Bích Thuỷ
01255828 012558289 9
27/2/2 27/2/2003 003
Hà Nội
15 ngách 108/5 đường nghi Tàm, Tây hồ, Hà Nội
200
200
0983116676
85 0085
Trần Thị Mai Hương
18640758 186407588 8
26/4/2 26/4/2004 004
Nghệ An
P208B Nhà D2 tổ 79, phường Dịch vọng, Q Cầu Giấy, Hà Nội
200
2.200
0975936838
86 0086
Trần Bảo Ngọc
01260421 012604213 3
25/05/ 25/05/2011 2011
Hà Nội
B16 TT 7 Khu đô thị Văn Quán, Hà Đông, Hà Nội
20 200
5.200
0914417148
87 0087
Vũ Sỹ Được
01301780 013017804 4
16/11/ 16/11/2007 2007
Hà Nội
Liên Bão, Tiên Du, Bắc Ninh
3.300
4.800
0982571674
88 0088
Dương Mạnh Thực
14300693 143006939 9
05/09/ 05/09/2012 2012
Hải Dương
25 Đỗ trọng Vỹ, TP Bắc Ninh, Bắc Ninh
3.000
2.200 400
2.000
2.000 5.000 1.500
3.000
Ghi chú
STT
Mã
Họ tên
CMT-ĐKKD
Ngày cấp
Nơi cấp
Địa chỉ
CP Ưu đãi
CP Ưu đãi theo năm cam kết
2.000
89 0089
Ngô Thị Huyền Thanh
01302898 013028987 7
02/01/ 02/01/2008 2008
Hà Nội
TT Đại học hà Nội, Thanh Xuân, Hà Nội
1.600
90 0090
Võ Anh Dũng
01162930 011629304 4
11/02/ 11/02/2006 2006
Hà Nội
2B2, TT Khảo sát Phúc Xá, Hà Nội
3.200
91 0091
Hoàng Lê Sử
01346313 013463137 7
08/11/ 08/11/2011 2011
Hà Nội
109 Nguyễn Thái Học, Ba Đình, Hà Nội
600
92 0092
Lê Văn Hoặc
01042433 010424332 2
30/5/2 30/5/2013 013
Hà Nội
23D6 Thanh Xuân bắc, tahnh Xuân, Hà Nội
93 0093
Nguyễn Bảo Châu
01041292 010412923 3
24/3/2 24/3/2005 005
Hà Nội
P209A11 Thanh Xuân Bắc, thanh Xuân Hà Nội
94 0094
Kiều Mạnh Nghĩa
01301448 013014487 7
30/10/ 30/10/2007 2007
95 0095
Hoàng Thị Thu Hương
01282792 012827923 3
96 0096
Lưu Tuấn Linh
16242907 162429071 1
97 0097
Trần Thị Thảo Hiền
15185292 151852926 6
09/07/ 09/07/2006 2006 Thái Thái Bình Bình
98 0098
Nguyễn Văn Nhận
14117142 141171421 1
21/7/2 21/7/2008 008
99 0099
Hoàng Đăng Năng
01240390 012403903 3
05/04/ 05/04/2012 2012
Hà Nội
Thôn Đại Áng, xã Đại Áng, Thanh Trì, Hà Nội
100 0100
Đỗ Ngọc Thắng
01170287 011702879 9
07/05/ 07/05/2005 2005
Hà Nội
Phường Dịch Vọng Hậu, Cầu giấy, Hà Nội
101 0101
Trương Thị Loan
15173000014 15173000014 09/04/2014 09/04/2014
Hà Nội
20/12 Ngô Quyền, phường Quang trung, Hà Đông, Hà Nội
102 0102
Nguyễn Công Nghị
25079000100 25079000100 20/11/2014 20/11/2014
ục ĐKQL Cư trú và
103 0103
Ninh Hoàng Hạnh
10036922 100369220 0
20/11/ 20/11/2010 2010
Hà Nội
3.600 3.200 0982266960
3.200
3.200
0902250834
3.100
3.100
0983186967
900
900
0912779697
3.219
0983186967
100
0977599901
700
3.000
1.600
919
100
Xóm 2, An Chỉ, Bình Nguyên, Kiến Xương, Thái Bình
SN 10/21/13 Lĩnh Nam, Hoàng Mai, Hà Nội
Điện th thoại
P504 Đ9 TT Nam Đồng Đống Đa, Hà Nội s 3 Ng 1, T Hi n Th nh, Hà Nội P.Phúc La, Hà Đông, Hà Nội 13/10/ 13/10/2005 2005 (xin thay địa chỉ: 26/282 đường Thái Bình, TP 16/7/2 16/7/2010 010 Nam Định Nam Định
CH 51 tầng 5, nhà G1 Thanh Xuân Nam, Thanh Xuân, Hà Nội
Tổng số số CP CP
3.600
Hà Nội
Hải Dương Hiệp Cát, Nam Sách, Hải Dương
CP ph phổ th thông
1.100
459
1.000
2. 2.500
4.100 800
3.000
1.200
2.000
800
5.000
1.559
01689962363
1.000
0983186967
2.500
0974993385
4.100
0903256249
3.800
0942454643
8.200
0983287279
800
0904911131
Ghi chú
STT
Mã
Họ tên
CMT-ĐKKD
Ngày cấp
Nơi cấp
104 0104
Đặng Vũ Ngọc Anh
16021015 160210151 1
04/06/ 04/06/2010 2010
Nam Định
105 0105
Trần Quang Tuấn
01182373 011823739 9
25/3/2 25/3/2010 010
Hà Nội
106 0106
Chu Quỳnh Hoa
01200257 012002578 8
17/2/2 17/2/2011 011
Hà Nội
107 0107
Trần Hạnh Dung
11174850 111748501 1
20/11/ 20/11/2009 2009
Hà Nội
108 0108
Nguyễn Huy Hoàng
08201954 082019542 2
15/09/ 15/09/2004 2004
Địa chỉ P615 D14 Đặng Xá 2, Gia Lâm, Hà Nội S 24 ng ch 360/ 360/44 ng ng 360, 360, đường La Thành Đống Đa, Hà Nội 14 ngách 23 ngõ 82, Nguyễn Phúc Lai, Ô Chợ Dừa, Đ, Hà Nội 130 Khu B TT Trường ĐH Kiến Trúc, Hà Nội
CP Ưu đãi
CP Ưu đãi theo năm cam kết
CP ph phổ th thông
Tổng số số CP CP
Điện th thoại
100
3.000
3.100
0947556405
1.200
5.000
6.200
0904120666
1.000
0913049346
5.600
0914728738
10.200
0982019542
5.600
0973476685
5.000
7.500
0984801527
10.000
11 11.800
0903438886
1.000 600
5.000
200
5.000
600
5.000
500
2.000
Ph ng 3.8 3.8 - nh I9, ng 13
Lạng Sơn Khuất Duy Tiến,Thanh Xuân, Hà
109 0109
Nguyễn Sơn Nam
11139408 111394080 0
03/09/ 03/09/2013 2013
Hà Nội
110 0110
Trần Minh Tuấn
01286390 012863902 2
07/04/ 07/04/2006 2006
Hà Nội
111 0111
Trần Minh Trường
01189788 011897880 0
16/06/ 16/06/2010 2010
Hà Nội
Nội Số 6, tổ 7 khu Chiến Thắng, Xuân Mai, Chương Mỹ, Hà Nội
5.000
Ph ng 1807, Nh CT1A, Khu
112 0112 Ngô Doãn Bách
ĐTM Xa La, Phúc La, Hà Đông, Hà Nội 370 Đường Bưởi, Ba Đình, Hà Nội
1.800
30055000022 30055000022 22/4/2014 22/4/2014
Hà Nội
Phượng Bãi, P Biên Giang, Hà Đông, Hà Nội
3.600
3.600
0984734692
113 0113
Nguyễn Viết Thắng
01104643 011046432 2
25/4/2 25/4/2003 003
Hà Nội
24 Xóm Hạ Hồi, Hoàn Kiếm, hà Nội
2.900
2.900
0913005657
114 0114
Nguyễn Duy Khôi
01031511 010315112 2
25/11/ 25/11/2009 2009
Hà Nội
P105 nhà G1, TT Trung Tự, Đống Đa, Hà Nội
3.200
3.200
0987481818
115 0115
Nguyễn Hữu Kiên
01184482 011844822 2
31/01/ 31/01/2013 2013
Hà Nội
6.437
7.637
0973549723
116 0116
Đỗ Thị Minh Son
01321086 013210867 7
05/06/ 05/06/2010 2010
Hà Nội
117 0117
Phạm Minh Tâm
12727623 12727623
22/07/ 22/07/2004 2004
Hà Nội
Nhà A11 Phòng 122 Thanh
Xuân Bắc, Thanh Xuân, Hà Nội Phòng 1101- C7, Thanh xuân
Bác, Thanh Xuân, Hà Nội. SN33B/131 ngõ 69A Đường Hoàng Văn Thái, P Khương Mai,
1.200 1.100
2.000
3.000
6.100
0989355421
1.100
2.000
2.000
5.100
0912022828
100
2.000
2.100
0978981001
. Thanh Xuân HN
118 0118
Nguyễn Thị Thanh Nga
01747949 017479495 5
06/08/ 06/08/2013 2013
Hà Nội
P605, CT1B2, Khu đô thị Xa La, Phúc La, Hà Đông, Hà Nội
Ghi chú
STT
Mã
Họ tên
CMT-ĐKKD
Ngày cấp
Nơi cấp
Địa chỉ
CP Ưu đãi
119 0119
Nguyễn Văn Nam
17352820 173528205 5
19/11/ 19/11/2006 2006
Hà Nội
332E ngõ Quỳnh, Thanh nhàn, Hai Bà Trưng, Hà Nội
120 0120
Nguyễn Tiến Quang
09092150 090921504 4
20/07/ 20/07/2006 2006
Thái Nguyên
Số nhà 98C, Tổ 47 Phường Tương Mai, Hoàng Mai, Hà Nội
1.600
121 0121 Hoàng Quang Minh
011276795 011276795
27/11/2003 27/11/2003
Hà Nội
55 Vũ trọng phụng, thanh Xuân trung, quận Thanh Xuân, Hà Nội
4.200
Hà Nội
48 Tân hồng, tổ 22A, P. Khương Trung, Q. Thanh Xuân, Hà Nội
3.500
Kiến Thọ, Ngọc Lặc, Thanh Hóa
200
hải Hòa, Tĩnh Gia, Thanh Hóa
400
122 0122
Tạ Quang Hoài
01135569 011355698 8
25/10/ 25/10/2007 2007
123 0123
Nguyễn Văn Sỹ
17298168 172981688 8
17/7/2 17/7/2013 013
124 0124
Lê Sỹ Du
20152017 201520173 3
01/09/ 01/09/2003 2003
125 0125
Nguyễn Huy Hùng
126 0126
Nguyễn Anh Hoàng
14510971 145109718 8
02/03/ 02/03/2003 2003
Hưng Yên Việt Hưng, Văn Lâm, hưng yên
127 0127
Phạm văn Toán
1722274504 1722274504
11/08/2001 11/08/2001
Thanh Hóa
128 0128
Nguyễn Xuân Đỉnh
16281978 162819787 7
16/4/2 16/4/2013 013
Nam Định
129 0129
Vũ Lãng Du
01186437 011864376 6
20/7/2 20/7/2009 009
130 0130
Phạm Văn Phóng
01168423 011684235 5
131 0131
Trần Thế Hạnh
132 0132
Hồ Ngọc Đức
133 0133 Cao Kim Phách
Thanh Hóa
Đà Nẵng
03408400147 03408400147 07/07/2014 07/07/2014 Thái Bình
Đồng Tiến, Quỳnh Phụ, Thái
CP Ưu đãi theo năm cam kết
CP ph phổ th thông
200
Tổng số số CP CP
Điện th thoại
200
0944688688
6.439
0918605189
4.200
0912012689
2.500
6.000
0987624848
1.500
1.700
4.839
400
500
1.500
2.000
400
1.500
1.900
400
1.500
1.900
Liên Bảo, Vụ Bản, nam Định
300
1.500
1.800
Hà Nội
Số 15, ngõ 63 Vũ trọng Phụng, Thanh Xuân Hà Nội
3.100
1.000
4.100
0982318866
26/1/2 26/1/2007 007
Hà Nội
171 Trần Đăng Ninh, Dịch Vọng, Cầu Giấy, Hà Nội
3.600
3.600
0974734658
14014500 140145004 4
19/11/ 19/11/2007 2007
Hải Dương
Thị trấn Phả lại chí Linh, Hải Dương
900
2.900
0913396066
01720285 017202854 4
25/12/ 25/12/2010 2010
Hà Nội
Vạn Phúc, Hà Đông, Hà Nội
1.000
1.000
012806634 012806634
24/6/2005
Hà Nội
201 ngõ 13 Lĩnh Nam, quận hoàng Mai, hà Nội
3.200
3.200
0983626910
Bình
Đội 1, Thiệu Trung, thiệu hóa, Thanh Hóa
2.000
Ghi chú
STT
Mã
Họ tên
CMT-ĐKKD
Ngày cấp
Nơi cấp
Địa chỉ Khu 8, Phường Mông Dương, TP cẩm Phả, Quảng Ninh
CP Ưu đãi
134 0134
Nguyễn Ngọc Sâm
17284254 172842543 3
09/03/ 09/03/2014 2014
Thanh Hóa
135 0135
Nguyễn Văn Đại
12152585 121525851 1
27/11/ 27/11/2001 2001
Bắc Giang Liên Sơn, Tân Yên, Bắc Giang
136 0136
Nguyễn Ngọc Tuất
19408992 194089925 5
18/6/2 18/6/2011 011
137 0137
Nguyễn Tiến Dũng
18253443 182534438 8
25/3/2 25/3/2015 015
138 0138
Đinh Hoàng Đại
16278449 162784499 9
26/5/2 26/5/2011 011
Nam Định
139 0139
Phạm Thị Dung
151463 15146357 577 7
21/6/ 21/6/20 2000 00
Thái Thái Bình Bình
140 0140
Ngô Phạm Khoan
14586800 145868008 8
07/04/ 07/04/2014 2014
Hưng Yên
141 0141
Nguyễn Văn Huynh
14209245 142092451 1
12/01/ 12/01/2014 2014
Hải Dương Quang Phục, Tứ Kỳ, Hải Dương
142 0142
Phan Châu Tuấn
01169993 011699935 5
03/03/ 03/03/2010 2010
Hà Nội
9 Đặng Tất, Hoàn Kiếm, Hà Nội
3.900
143 0143
Nguyễn Tiến Tuấn
111738 11173835 357 7
06/11/ 06/11/200 2000 0
Hà Tây Tây
Tân Hội, Đan Phượng, Hà Nội
400
144 0144
Nguyễn Quang Trung
18320859 183208592 2
19/4/2 19/4/2011 011
Hà Tĩnh
Sơn Hồng, Hương Sơn, Hà Tĩnh
200
145 0145
Phạm Tuấn Hạnh
11893319 11893319
09/07/ 09/07/2009 2009
Hà nội
P302, B4, Khu Khu TT C ng ty cơ cơ khí HN, 129 Nguyễn Trãi, TX,
Quảng Bình
16 tổ 60 ngõ 12, Lương Khánh Thiện, hà Nội
Nghệ An Diễn Lâm, Diễn Châu, Nghệ An Giao Xuân, Giao Thủy, Nam Định Đông Xuyên, Tiền Hải, Thái Bình
Dạ Trạch, Khoái Châu, Hưng Yên
CP Ưu đãi theo năm cam kết
CP ph phổ th thông
Tổng số số CP CP
600
400
1.000
500
300
800
400
400
700
700
500
500
700
700
600
600
100
400
Nguyễn Hải Chiến
16280471 162804717 7
147 0147
Trần Văn Tuyển
36082000150 36082000150 18/6/2014 18/6/2014
148 0148
Nguyễn Văn Quyết
12522254 125222544 4
25/2/2 25/2/2014 014
3.900 1.600
19/1/2 19/1/2015 015
0987255184
0913575113
0983453869
2.000 200
1.300
10.000
11.300
Xóm Đoại, Liễu Đề, Nghĩa Hưng, Nam Định
10 100
2.000
2.100
Hà Nội
Tổ 63, phường Hoàng Văn Thụ , Q. Hoàng Mai, TP hà Nội
500
2.000
2.500
Bắc Ninh
Hữu bằng, Ngọc Xá, Quế Võ, Bắc Ninh
500
200
700
Nam Định
500
HN
146 0146
Điện th thoại
Ghi chú
STT
Mã
Họ tên
CMT-ĐKKD
Ngày cấp
Nơi cấp
Địa chỉ
CP Ưu đãi
CP Ưu đãi theo năm cam kết
CP ph phổ th thông
2.800
3.500
5.000
Tổng số số CP CP
Điện th thoại
Ph ng 1004A T a nh Licogi,
149 0149
Nguyễn Quốc Tuấn
01365496 013654961 1
07/09/ 07/09/2013 2013
Hà Nội
150 0150
Đoàn Văn Thành
01171212 011712125 5
20/10/ 20/10/2007 2007
Hà Nội
151 0151
Trần Thành Mai
01131038 011310386 6
19/4/2 19/4/2007 007
Hà Nội
152 0152
Đặng Trung Kiên
01281753 012817534 4
21/07/ 21/07/2005 2005
Hà Nội
153 0153
Phan Thị Việt Hồng
01115396 011153963 3
13/6/2 13/6/2009 009
Hà Nội
154 0154
Đỗ Lê Chính
01246814 012468143 3
14/3/2 14/3/2013 013
Hà Nội
155 0155
Nguyễn Đức Kiên
01147957 011479572 2
12/04/ 12/04/2003 2003
Hà Nội
70 Hoàng Ngân, Trung Hòa, Hà
Nội
700
3.000
3.700
156 0156
Lê Văn Tùng
168247 16824734 346 6
17/3/ 17/3/20 2005 05
Hà Nam
Tiền Hải, Duy Tiên, Hà Nam
400
1.500
1.900
157 0157
Nguyễn Cao Hiệp
01084003500 01084003500 25/8/2014 25/8/2014
Hà Nội
185 Khâm Thiên, Đống Đa, Hà Nội
600
1.500
2.100
158 0158
Đoàn Minh Nguyệt
01180000842 01180000842 13/8/2013 13/8/2013
Cục CS
Số 5 ngõ 48 đường Ngọc Hồi, Hoàng Mai, Hà Nội
800
2.000
2.800
159 0159
Vũ Khắc Dương
01307596 013075961 1
Hà Nội
160 0160
Trịnh Đại Thắng
35072000065 35072000065 23/9/2014 23/9/2014
04/05/ 04/05/2008 2008
Cục CS
13 Khuất Duy Tiến, Thanh Xuâ Xuân Hà N i Số 8, ngõ 76/83 Làng yên Phụ, Tây Hồ, hà Nội 7A ngoc 140 trần duy Hưng, hà Nội Số 20 Ngõ 658 Trương Định, P.Giáp Bát, Hoàng Mai, Hà Nội S 3/4 3/46 Hoa Hoa B ng, ng, t 16 Phư ng Yên Hòa, Quận Cầu Giấy, Hà Nội Số 4 Tổ 3, Giáp Nhất, Nhân Chính, Thanh xuân, Hà Nội
P.406 Nhà D, Chung Cư Trung Văn, Nam Từ Liêm, Hà Nội 9 ng ch 230/ 230/133 133/9 /9 Đinh Đinh c ng Thượng, Định Công, Hoàng
3.500 200
2.500
1.000
5.000
11.300
0913001116
3.500
0913213750
2.700
0913030842
6.000
0912151977
0975123386
0946060661
700
700
3.100
3.100
1.700 700
4.000 2.000
5.700 2.700
Mai, HN
161 0161
Nguyễn Quang Hoàn
14213966 142139666 6
12/01/ 12/01/2001 2001
Hải Dương
162 0162
Nguyễn Thị Thanh Nhàn
01209117 012091171 1
20/8/2 20/8/2013 013
Hà Nội
163 0163
Nguyễn T Hồng Nhung
01183003937 01183003937 10/08/2014 10/08/2014
Cục CS
8b Ngọc Lộ, Tân Việt, Thanh Hà, Hải Dương 9 ngách 461/12 Nguyễn văn linh, Sài Đồng, Long Biên, Hà Nội 18 ng 68 đư ng Ng Nguy n C nh Di, Định Công, Hoàng Mai, hà Nội
60 6 00
1.500
2.100
400
3.000
3.400
600
2.500
3.100
Ghi chú
STT
Mã
Họ tên
CMT-ĐKKD
Ngày cấp
Nơi cấp
Địa chỉ
Hà Nội
18 ngõ 227/28 tổ 5 Thạch Bàn, Long Biên, Hà Nội
CP Ưu đãi
164 0164
Nguyễn Thị Xoa
01341854 013418541 1
13/5/2 13/5/2011 011
165 0165
Võ Thị Tuyết Dung
01294595 012945950 0
28/03 28/03/20 /2007 07
166 0166
Lưu Văn Đại
13508148 135081489 9
04/09/ 04/09/1999 1999
167 0167
Vũ Thị Thuỳ
17329509 173295093 3
14/7/2 14/7/2006 006
168 0168
Nguyễn Quang Điện
33062000084 33062000084 02/10/2015 02/10/2015
Hà Nội
P108A11 KTT Mai Hương, Bạch Mai, HBT Hà Nội
3.200
169 0169
Đặng Công Thìn
01169999 011699992 2
10/04/ 10/04/2008 2008
Hà Nội
Số 21 Hẻm 426/48/52 đường Láng, Đống Đa, Hà Nội
170 0170
Ưng Sỹ Giang
01318438 013184387 7
04/10/ 04/10/2009 2009
Hà Nội
6103 Chung cư Trung Văn, Nam Từ Liêm, Hà Nội
171 0171
Trần Huy Hoàng
168339 16833926 264 4
23/10/ 23/10/200 2007 7
Hà Nam
Trác Văn, Duy tiên, hà Nam
172 0172
Phạm Văn Bộ
25054000039 25054000039 24/6/2014 24/6/2014
Hà Nội
173 0173
Nguyễn Tường Vi
01283542 012835428 8
16/12/ 16/12/2005 2005
174 0174
Nguyễn T.Thanh Liễu
01261215 012612155 5
175 0175
Nguyễn Văn Triển
176 0176
CA Hà
Nội Vĩnh Phúc Thanh Hóa
200
CP Ưu đãi theo năm cam kết
CP ph phổ th thông
3.000
Tổng số số CP CP
3.200
210-E8, Thanh Xuân Bắc, Q. Thanh Xuân, Hà Nội
1.200
Tổ 1, phường Giang biên, quận Long Biên, Tp Hà Nội
1.500
1.500
3.000
Số nhà 10 ngách 95/8/36 Chùa bộc, Đống Đa, Hà Nội
200
1.500
1.700
4.200
5.400
0943802409
3.200
0912184385
3.600
3.600
0913031899
3.500
3.500
0906158883
3.000
0912349273
200
200
0989879009
500
500
400
1.000
1.400
12 B4 Cơ khí Điện tử, Thanh Xuân Bắc, thanh Xuân, Hà Nội
4.100
0
4.100
Hà Nội
506 E6 Thanh xuân bắc, Hà Nội
400
1.200
1.600
04/01/ 04/01/2009 2009
Hà Nội
P307 nhà B, LICOGI 13 Khuất Duy Tiến, Hà Nội
1.800
1.800
01293935 012939354 4
03/01/ 03/01/2007 2007
Hà Nội
89B, Trương Định, Hà Nội
1.100
1.100
Lê Khắc Duy
151261 15126161 615 5
20/8/ 20/8/20 2007 07
Thái Thái Bình Bình
177 0177
Phạm Văn Thắng
16276011 162760116 6
15/6/2 15/6/2003 003
Nam Định
178 0178
Nguyễn Văn Huy
16268341 162683414 4
23/7/2 23/7/2012 012
Nam Định Tân Thịnh, Nam Trực, Nam Định
P607, N3B N3B Trung Trung Hòa, Nhân
Chính, Thanh Xuân, Hà Nội Phường Đông xuân, TX Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc
Điện th thoại
1.000
2.000
Ghi chú
STT
Mã
Họ tên
CMT-ĐKKD
Ngày cấp
Nơi cấp
Địa chỉ
CP Ưu đãi
Cục CS
Thôn Phương trạch, xã Vĩnh Ngọc, Đông Anh, Anh, Hà Nội
1.000
179 0179
Lê Mạnh Hùng
38080000163 38080000163 15/10/2014 15/10/2014
180 0180
Đinh Văn Hiến
15155814 151558149 9
29/10/ 29/10/2001 2001 Thái Thái Bình Bình
181 0181
Hoàng Văn Minh
18626800 186268009 9
25/2/2 25/2/2003 003
182 0182
Nguyễn Thành An
16287415 162874159 9
13/12/ 13/12/2011 2011
183 0183
Nguyễn thị Ái Trang
21223380 212233806 6
21/1/2 21/1/2002 002
184 0184 Hoàng Minh Luân
135181498 135181498
11/09/2009 11/09/2009
185 0185
Đặng Xuân Tuyên
20172606 201726061 1
186 0186
Chu Văn Tiến
187 0187
Nghệ An
Xã Bình Nguyên, Kiến Xương, Thái Bình
Sơn Tân, Sơn Tây, Quảng Ngãi
Trực, Nam Định Nam Định Nam Hoa, Nam Trực,
Quảng
500
CP Ưu đãi theo năm cam kết
CP ph phổ th thông
Tổng số số CP CP
1.000 1.000
0915245760
7.700
0982375858
7.600
0982075013
0967668289
1.500
500
500
100
100
Xã Tịnh Thiện, TP Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi
400
Vĩnh Phúc
Quan Tử, Sơn Đông, lập Thạch, Vĩnh Phúc
400
400
27/8/2 27/8/2011 011
Đà Nẵng
255, Hoàng Diệu, Tp Đà Nẵng
1.200
1.200
13228610 132286107 7
27/06/ 27/06/2011 2011
Phú Thọ
Số 1120 CT5B Tân Triểu, Thanh Trì, Hà Nội
700
2.000
Vũ Đức Chiến
01129010 011290102 2
08/11/ 08/11/2012 2012
Hà Nội
Ngõ 4, số 15 Phúc Phúc La, hà Đông, Hà Nội
2.600
5.000
188 0188
Phạm Văn Đỗng
01126944 011269440 0
18/9/1 18/9/1983 983
Hà Nội
Số 29 ngõ 208, đường Giải phóng, P Phương Phương Liệt TX hà Nội
700
700
189 0189
Hồ Đức Cương
13516043 135160431 1
02/04/ 02/04/2012 2012
Vĩnh Phúc
Xã Vĩnh thịnh H Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc
800
800
190 0190
Giáp Đình Văn
14113045 141130458 8
05/08/ 05/08/2010 2010
Hải Dương Văn An, Chí Linh, Hải Dương
600
600
191 0191
Trần Minh Tin
30084000652 30084000652 23/09/2015 23/09/2015
Cục CS
Quốc Tuấn, Nam Sách, Hải dương
400
400
192 0192
Nguyễn Tiến Dũng
01182673 011826739 9
30/5/2 30/5/2010 010
Hà Nội
KTT Công ty Xây lắp số 7, Liên ninh, Thanh Trì, Hà Nội
1.500
1.500
193 0193
Nguyễn Văn Tiến
12501890 125018906 6
27/6/2 27/6/2001 001
Bắc Ninh
Ngọc Xá, Quế Võ, Võ, Bắc Ninh
600
600
Ngãi
Điện th thoại
600
1.000
5.000
Ghi chú
STT
Mã
Họ tên
CMT-ĐKKD
Ngày cấp
Nơi cấp
Thanh Hóa
194 0194
Nguyễn Văn Hùng
17274968 172749683 3
19/7/2 19/7/2006 006
195 0195
Phan Văn Huấn
12513225 125132255 5
20/7/2 20/7/2006 006
196 0196
Dương Tuấn Phong
01248911 012489117 7
21/1/2 21/1/2002 002
Hà Nội
197 0197
Nguyễn Văn Chiến
01208722 012087222 2
20/09/ 20/09/2008 2008
Hà Nội
198 0198
Bùi thị Thuỳ Dung
10095420 100954202 2
08/03/ 08/03/2004 2004
199 0199
Nguyễn Thị Thu Thuỷ
01331719 013317190 0
29/5/2 29/5/2010 010
200 0200
Vũ Thị Quế
14239967 142399677 7
201 0201
Đặng Trung Hiếu
202 0202
Địa chỉ Hoằng, Hoằng Hóa, Thanh Hóa
Bắc Ninh Song liễu, thuận thành, Bắc ninh
Quảng Ninh
Số 69 ngõ 262B đường Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội S 8, ngác ngáchh 9 ngõ ngõ Đ n Tương Tương Thuận, Khâm Thiên, Đống Đa, Hà N i 29, Khương Hạ, Thanh Xuân, Hà Nội
CP Ưu đãi
200
1.700
1.700
0903251200
5.899
0912097516
0983560939
1.100
300
13527284 135272847 7
06/07/ 06/07/2012 2012
Vĩnh Phúc Hồng Châu, Yên Lạc, Vĩnh Phúc
1.100
Ngô Văn Tuấn
12526593 125265933 3
26/5/2 26/5/2004 004
Bắc Ninh
203 0203
Nguyễn Thị Tâm
15169946 151699462 2
07/09/ 07/09/2008 2008 Thái Thái Bình Bình
204 0204
Nguyễn Văn Thi
13531985 135319853 3
02/09/ 02/09/2006 2006
Vĩnh Phúc
205 0205
Nguyễn Quang Nhinh
14517372 145173724 4
28/7/2 28/7/2011 011
Hưng Yên
206 0206
Phùng Văn Thưởng
14177532 141775326 6
10/0 10/07/2 7/2005 005
Hải Dương
207 0207
Mai Văn Quỳnh
14232982 142329826 6
11/11/ 11/11/2014 2014
Nghệ An
208 0208
Vũ Thái Sơn
168163 16816365 657 7
07/10/ 07/10/200 2007 7
Hà Nam
bình
Hồng Phương, yên Lạc, Vĩnh Phúc
Mông Dương, Cẩm Phả, quảng Ninh
Mông Dương, Cẩm Phả, quảng Ninh
An Hòa, Quỳnh Lưu, Nghệ An Mông Dương, Cẩm Phả, quảng Ninh
4.799
200
Hải Dương Triều Khúc, Thanh Xuân, Hà Nội
Thụy Lương, Thái Thụy, Thái
Điện th thoại
200
04/12/ 04/12/2005 2005
Ninh
Tổng số số CP CP
400
100
Mông Dương, Cẩm Phả, quảng
CP ph phổ th thông
400
Đại Cát, Liên Mạc, Từ Liêm, Hà Nội
Hà Nội
CP Ưu đãi theo năm cam kết
200 1.500
1.600 300
3.000
2.000
6.100
100
100
100
100
100
100
2.700
2.700
1.300
1.300
100
100
100
100
Ghi chú
STT
Mã
Họ tên
CMT-ĐKKD
Ngày cấp
Nơi cấp
209 0209
Trần Thị Thu Thủy
01346100 013461002 2
08/0 08/06/2 6/2011 011
Hà Nội
210 0210
Ngô Hiếu Kỳ
01239162 012391627 7
26/4/2 26/4/2008 008
Hà Nội
211 0211
Lương Thị Hải Minh
01326718 013267180 0
24/02/ 24/02/2010 2010
Hà Nội
Địa chỉ P104 P104,, Nh Nh A, TT Đ i tru truyy n hình Việt Nam. Vĩnh Tuy, Hà N i Tổ 3, phường trung hòa, Cầu Giấy, Hà Nội Nh G1, t ng c ng ty Licogi, Licogi, Thanh Xuân Nam, Thanh Xuân,
Hà N i Nhà G1, số 491 Nguyễn Nguyễn Trãi, 10/08/ 10/08/2013 2013 Hải Dương Thanh Xuân, Hà Nội
212 0212
Vũ Thị Thu Hằng
14246244 142462444 4
213 0213
Vũ Tuấn Dũng
01274841 012748411 1
17/8/2 17/8/2010 010
Hà Nội
Tổ 10B phường Láng Hạ, Đống Đa, Hà Nội
214 0214
Nguyễn Hồng Dương
01730489 017304896 6
28/7/2 28/7/2011 011
Hà Nội
P802 CT1B Văn quán, Yên Phúc, Phúc La, Hà Đông, Hà Nội
215 0215
Phạm Thị Hải Bình
01232130 012321306 6
22/7/20 22/7/2010 10
Hà Nội
216 0216
Lê Huyền Bích
01202456 012024566 6
22/01/ 22/01/2011 2011
217 0217
Lê Thị Dung
218 0218
CP Ưu đãi
CP Ưu đãi theo năm cam kết
CP ph phổ th thông
Tổng số số CP CP
200
1.500
1.700
200
2.000
2.200
Điện th thoại
500
2.000
2.500
0989199728
300
1.000
1.300
0974763418
800
0913235067
800 2.000
2.000
4.000
0983314296
Thanh Xuân, Hà Nội
700
2.000
2.700
0994264188
hà Nội
số 5 ngách 32 ngõ 72, đường Nguyễn Trãi, Trãi, Txuan, hà Nội Nội
700
700
0979841974
38184000128 38184000128 22/05/2014 22/05/2014
Cục CS
Mỹ Đình, Nam Từ Liêm, Hà Nội
800
800
01652205133
Lương Văn Bẩy
11143327 111433277 7
23/03/ 23/03/2010 2010
Hà Nội
Hoàng Đông, Hoàng Long, Phú Xuyên, Hà Nội
600
2.500
1.839
4.939
0982351533
219 0219
Đoàn Thị Dung
16267171 162671719 9
23/10/ 23/10/2014 2014
Nam Định
Số 63 tập thể A40, tổ 4 phường La Khê, Hà Đông, Hà Nội
500
1.000
1.919
3.419
0985299315
220 0220
Ngô Thị Mỳ
14219172 142191722 2
21/02/ 21/02/2012 2012
Hải Dương
Ngõ 4, Phượng Bãi, Biên Giang, Hà Đông, Hà Nội
400
1. 1.500
1.300
3.200
0982524696
221 0221
Vũ Thị Kim Ngân
111507 11150749 491 1
07/03/ 07/03/200 2003 3
Hà Tây Tây
G1, Thanh Xuân, Hà Nội
1.000
1.919
2.919
0972206747
222 0222
Trần Thị Thu
01307596 013075960 0
03/05/ 03/05/2008 2008
Hà Nội
Trung Văn, Phùng Khoang, Từ Liêm, Hà Nội
700
2.000
2.700
0979841974
223 0223
Nguyễn Văn Sáu
01160437 011604377 7
15/11/ 15/11/2007 2007
Hà Nội
3.700
0904141014
Nhà G1, Thanh Xuân Nam,
Thanh Xuân, Hà Nội
3.700
Ghi chú
STT
Mã
Họ tên
CMT-ĐKKD
Ngày cấp
Nơi cấp
Địa chỉ
CP Ưu đãi
224 0224
Phạm Văn Chỉnh
230572 23057206 067 7
14/3/ 14/3/20 2013 13
Gia Gia Lai Lai
Duy Trạch, Hoài Đức, hà Nội
700
225 0225
Phạm Thanh Hoàn
01347693 013476931 1
07/12/ 07/12/2011 2011
Hà Nội
234 Số 7 ngõ 1150 đường Láng Đa, Hà Nội
1.200
226 0226
Nguyễn Mạnh Hà
01202328 012023285 5
06/09/ 06/09/2008 2008
Hà Nội
Tổ 6 TT Đông Anh, Hà Nội
227 0227
Trần Tuấn Hưng
11133097 111330978 8
14/01/ 14/01/2013 2013
Hà nội
Khánh thượng, Ba Vì, Hà Nội
228 0228
Nguyễn Văn Hoan
13507206 135072064 4
17/3/ 17/3/1999 1999
229 0229
Nguyễn Văn Nhàn
11133708 111337088 8
26/6/ 26/6/2010 2010
Hà Nội
230 0230
Nguyễn Văn Chính
11179433 111794338 8
28/0 28/05/2 5/2011 011
Hà Nội
231 0231
Vũ Ngọc Tuân
15171889 151718896 6
10/12/ 10/12/2010 2010 Thái Thái Bình Bình
232 0232
Vũ Văn Thầm
14168335 141683356 6
29/9/2 29/9/2006 006
Hải Dương
Liên Hòa, Kim Thành, Hải Dương
1.300
233 0233
Hoàng Minh Chuẩn
063061 06306147 473 3
26/7/ 26/7/20 2013 13
Lào Lào Cai
Cốc Ly, Bắc Hà, Lào Cai
300
234 0234
Châu Trần Minh Khôi
03150119 031501199 9
21/11/ 21/11/2012 2012
CP Ưu đãi theo năm cam kết
CP ph phổ th thông
Tổng số số CP CP
Điện th thoại
700 3.200
0979841974
1.200
1.200
0979841974
1.600
1.600
0980841974
900
900
01652205133
Đông yên, quốc Oai, hà Nội
800
800
01652205133
Ngọc Đình, Hồng Dương, Thanh Oai, Hà Nội
400
1.000
1.400
01652205133
300
1.000
1.300
0986089824
1.300
01652205133
300
01652205133
Vĩnh Phúc Sơn Lôi, Bình xuyên, Vĩnh Phúc
Phong Châu, Đông Hưng, Thái Bình
2.000
01652205133
P501-B2 P501-B2 Chung Chung cư nhạc vi vi n,
Hải Phòng Số 22 ngõ 125 Trung Kính, Cầu
235 0235
Lê Quang Định
01080216 010802163 3
09/12/ 09/12/2010 2010
Hà Nội
236 0236
Viên Thị Vân
01258987 012589872 2
16/04/ 16/04/2008 2008
Hà Nội
237 0237
Nguyễn Thị Thúy Hằng
22178000065 22178000065 16/06/2015 16/06/2015
Cục CS
238 0238
Hồ Thị Hướng
01745829 017458297 7
Hà Nội
16/03/ 16/03/2013 2013
Giấ Hà N i 20/43 Kim Đồng, Giáp Bát, Hoàng Mai, Hà Nội S 26 t 15 ng ng 470 đư ng Nguyễn Trãi, Trãi, phường Thanh Xuân Xuân u n Than Thanhh Xuân Xuân Hà N i Nhà G1, Thanh Xuân Nam,
Thanh Xuân, Hà Nội 2204 CT5A, Tân Triều, Thanh Trì, Hà Nội
200
1.500
900
3.500
1.000
2.700
0906065099
4.400
0982196586
2.100
1.839
3.939
800
1.919
2.719
0913301359
2. 2.300
1.919
4.219
0987715159
988773227
Ghi chú
STT
Mã
Họ tên
CMT-ĐKKD
Ngày cấp
Nơi cấp
Địa chỉ
Hà Nội
Vạn Phúc, Hà Đông, Hà Nội
239 0239
Bùi Thị Lộc
01720285 017202855 5
25/12/ 25/12/2010 2010
240 0240
Phạm Thị Hảo
15133198 151331981 1
09/06/ 09/06/2008 2008 Thái Thái Bình Bình
241 0241
Vũ Thị Kim Hoa
01158197 011581979 9
12/06/ 12/06/2008 2008
Hà Nội
Số 51 khu tập thể 38A Trần Phú, Điện Biên, Ba Đình, Hà Nội
242 0242
Trần Thị Tú
01286390 012863904 4
07/04/ 07/04/2006 2006
Hà Nội
403 C17 Thanh Xuân Bắc, Thanh xuân, Hà Nội
243 0243
Đào Duy Dương
01172001 011720016 6
17/06/ 17/06/2010 2010
Hà Nội
244 0244
Nguyễn Văn Thiềng
03606000619 03606000619 13/10/2015 13/10/2015
245 0245
Bùi Văn Diễn
38069000043 38069000043 23/10/2014 23/10/2014
246 0246
Hà Văn Đến
10126608 101266088 8
20/3/2 20/3/2012 012
247 0247
Nguyễn Tất Phương
01344547 013445474 4
30/6/2011 30/6/2011
248 0248
Vũ Thị Bình
10006686 100066869 9
21/5/2 21/5/2007 007
249 0249
Huỳnh T. Ngọc Yến
10044386 100443867 7
05/09/ 05/09/2014 2014
250 0250
Lê Thị Hồng Nhung
16408278 164082781 1
251 0251
Ngô Thị Nga
12509250 125092509 9
252 0252
Nguyễn Văn Duyên
253 0253
Vũ Thị Minh Hồng
CP Ưu đãi
CP Ưu đãi theo năm cam kết
CP ph phổ th thông
Tổng số số CP CP
Điện th thoại
900
900
0972446813
1.000
1.000
0985269892
4.239
0915798969
600
600
0979841974
DĐức Giang, long Biên, Hà Nội
1.700
1.700
0979841974
Hà Nội
Tổ 6 TT Đông Anh, Hà Nội
1.800
1.800
0986259873
Cục CS
Tổ 42, TT Đông Anh, Hà Nội
2.500
2.500
0983186967
Quảng
Phường Hồng Hải, TP hà Long,
Ninh
QN
Hà Nội Quảng
P607 N3B Trung Trung Hòa, Nhân
Chính, TX Hà Nội
Tam Tảo, Phù Lâm, tiên Du, Bắc Ninh
2.400
1.839
3.500
2.500
6.000
0913262554
2.300
2.500
4.800
0912062457
0903577017
Tổ 10, khu 4 P Trần Hưng Đạo, Tp Hạ Long, Quảng Ninh
800
800
Tổ 3, khu 3 P Trần Hưng Đạo, Tp Hạ Long, Quảng Ninh
500
500
05/10/ 05/10/2002 2002 Ninh Ninh Bình Bình
Chung cư cột 8, tổ 13, khu 4, P Hồng Hà, TP Hạ Long
1.000
1.000
13/3/2 13/3/2015 015
Bắc Ninh
P Hồng Hà, TP Hạ Long, QN
800
800
20135262 201352628 8
15/6/2007 15/6/2007
Đà Nẵng
Tổ 40, Hòa cường Bắc, hải Châu, Đà Nẵng
300
300
10059256 100592569 9
01/1 01/12/2 2/2013 013
Quảng
Tổ 1 Khu 2, P Hồng Hà, TP Hạ
Ninh
Long, QN
700
700
Ninh
Quảng Ninh
Ghi chú
STT
Mã
Họ tên
CMT-ĐKKD
Ngày cấp
254 0254
Trương T. Bích Ngọc
10134205 101342054 4
19/3/2 19/3/2015 015
255 0255
Đỗ Văn Quy
14151323 141513236 6
24/9/2 24/9/2007 007
256 0256
Nguyễn Văn Đoàn
10127652 101276520 0
12/07/ 12/07/2012 2012
257 0257
Hà Văn Thiêm
14139323 141393237 7
19/4/2 19/4/2011 011
258 0258
Hà Văn Phích
10117885 101178857 7
29/6/2 29/6/2010 010
259 0259
Nguyễn Việt Hùng
01307830 013078304 4
05/02/ 05/02/2008 2008
260 0260
Phạm Văn Thạnh
10126663 101266633 3
12/03/ 12/03/2012 2012
261 0261
Bùi Bích Diệp
10072929 100729295 5
17/9/2 17/9/2013 013
262 0262
Nguyễn Minh Thược
10065598 100655983 3
29/8/2 29/8/2011 011
263 0263
Hoàng Đình Tuấn
14185374 141853743 3
26/6/2 26/6/2010 010
264 0264
Vũ Văn Đạt
10004177 100041772 2
10/06/ 10/06/2014 2014
265 0265
Ngô Bá Yết
14054169 140541690 0
09/11/ 09/11/2010 2010
266 0266
Nguyễn Khắc Phú
14300630 143006301 1
28/2/2 28/2/2009 009
267 0267
Cao Văn Thành
10071782 100717820 0
26/11/ 26/11/2012 2012
268 0268
Vũ Sỹ Tuấn
12508802 125088029 9
25/11/ 25/11/2011 2011
Nơi cấp
Địa chỉ
Quảng
Tổ 1A Khu 9, Phường Hồng Hải, Hạ Long, Quảng Ninh
CP Ưu đãi
CP Ưu đãi theo năm cam kết
CP ph phổ th thông
Tổng số số CP CP
900
900
Phường Hồng Hải, Hạ Long, Quảng Ninh
2.900
2.900
Ninh
Tổ 6 Khu 8, Phường Hồng Hải, Hạ Long, Quảng Ninh
3.000
3.000
Hải Dương
P Hồng Hà, TP Hạ Long, QN
600
600
P Hồng Hà, TP Hạ Long, QN
900
900
P514 nhà CT3C, X2, Bắc Linh Đàm, Hoàng Mai, Hà Nội
1.600
Tổ 13 K4 Phường Hồng Hà, TP Hạ Long, Quảng Ninh
1.000
1.000
Tổ 3 K4 Phường Hồng Hà, TP Hạ Long, Quảng Ninh
1.000
1.000
Tổ 14 K4 Phường Hồng Hà, TP Hạ Long, Quảng Ninh
2.700
Sao Đỏ, Thị xã Chí Linh, tỉnh Hải Dương
1.000
Tổ 2, Tân Lập 8 Cẩm Thủy, Cẩm Phả, Quảng Ninh
3.300
Hải Dương
Phố Nguyễn Trãi 1, Sao Đỏ, Chí Linh, Hải Dương
700
700
Hải dương
Phường Cộng Hòa, Tx Chí Linh, Hải Dương
700
700
Ninh
Tổ 2, Khu 7 phường Bãi cháy, hạ Long, Quảng Ninh
800
1.500
2.300
Bắc Ninh
Liên Bão, Tiên Du, Bắc Ninh
500
1.500
2.000
Ninh
Hải dương Quảng
Quảng Ninh
Hà Nội Quảng Ninh
Quảng Ninh
Quảng Ninh
Hải dương Quảng Ninh
Quảng
3.000
1.500
4.600
4.200 1.000
1.500
4.800
Điện th thoại
Ghi chú
STT
Mã
Họ tên
CP Ưu đãi theo năm cam kết
CMT-ĐKKD
Ngày cấp
Nơi cấp
Địa chỉ
Hà Nội
P204 K2, Khu Đô thị Việt Hưng, Long Biên, Hà Nội
900
Tổ 77B, khu 5B Bạch Đằng, Hạ Long, Quảng Ninh
2.400
2.400 700
CP Ưu đãi
CP ph phổ th thông
Tổng số số CP CP
269 0269
Phạm Trọng Đạt
01334427 013344273 3
25/9/2 25/9/2010 010
270 0270
Nguyễn Từ Long
10109941 101099411 1
20/3/2 20/3/2008 008
271 0271
Trần Văn Tùng
14202819 142028190 0
13/10/ 13/10/2014 2014
Hải dương
Phường Bạch Đằng, TP hạ Long, Quảng Ninh
700
272 0272
Nguyễn Hoàng Long
01729987 017299879 9
06/04/2011 06/04/2011
Hà Nội
Tổ 12, phường Yên Nghĩa, quận hà Đông, TP Hà Nội
800
273 0273
Nguyễn Khắc Thành
10064487 100644874 4
20/5/2 20/5/2010 010
Khu Nam Thạnh, P Cẩm Thạnh, TP Cẩm Phả
900
900
274 0274
Trần Ngọc Tuấn
10077424 100774245 5
29/12/ 29/12/2014 2014
Tổ 3, Nam Trung, Nam Khê, Uông Bí, Quảng Ninh
500
500
275 0275
Phạm Thị Thảo
10073184 100731848 8
17/6/2 17/6/2013 013
Tổ 49, khu 4A, phường Cao Xanh, TP Hạ Long
600
600
276 0276
Nguyễn Văn Thắng
14209983 142099835 5
20/4/20 20/4/2000 00
Hải Dương
Thôn 6, Tân Hương, Ninh Giang, Hải Dương
300
300
277 0277
Nguyễn Kinh Luân
01067000793 01067000793 06/12/2014 06/12/2014
Hà Nội
Kim Chung, Đông Anh, Hà Nội
1.800
1.800
278 0278
Trịnh Khắc Kế
01049532 010495324 4
05/04/ 05/04/2004 2004
Hà Nội
Tổ 6, TT Đông Anh, Hà Nội
4.000
4.000
279 0279
Nguyễn Đình Dương
14109694 141096945 5
17/7/2 17/7/2012 012
Hải Dương
TT Gia Lộc, huyện gia Lộc, tỉnh Hải Dương
900
900
280 0280
Hoàng Quốc Tuy
01204718 012047181 1
27/2/2 27/2/2013 013
Hà Nội
Kim Chung, Đông Anh, Hà Nội
400
400
281 0281
Nguyễn Văn Hùng
17209667 172096672 2
11/11/ 11/11/1998 1998
Thanh Hóa
Thuận Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hóa
800
800
282 0282
Hà Văn Nam
14220599 142205993 3
07/09/ 07/09/2002 2002
Hải Dương
Nghĩa An, Ninh Giang, Giang, Hải Dương
700
700
283 0283
Trần Văn Thuất
18328853 183288531 1
20/5/1 20/5/1999 999
Hà Tĩnh
Hương Khê, Hà Tĩnh
600
600
Quảng Ninh
Quảng Ninh
Quảng Ninh
Quảng Ninh
2.000
2.000
2.900
Điện th thoại
0903266506
2.800
01698140348
Ghi chú
STT
Mã
284 0284
Họ tên
Trần Văn Ngân
285 0285 Ho àn àng Xu ân ân H án án
Ngày cấp
Nơi cấp
Địa chỉ
CP Ưu đãi
01175422 011754226 6
04/12/ 04/12/2014 2014
Hà Nội
Tổ 8, TT Đông Anh, Hà Nội
3.100
3.100
01 31 310 42 4215
2 7/ 7/6/200 8
Hà Nội
P210 E8 Thanh Xuân bắc, Thanh Xuân, hà Nội
1.200
1.200
Hà Nội
Phú Xuyên, hà Nội
286 0286
Nguyễn Viết Ngọc
11153151 111531512 2
05/03/ 05/03/2012 2012
287 0287
Nguyễn Thị Phúc
01344304 013443048 8
06/11/ 06/11/2011 2011
288 0288
Cao Thị Huệ
14202593 142025935 5
16/8/2 16/8/2004 004
289 0289 Hà Hoàn Hoàng g Gian Giang g
S 29, ngách ngách 230/55 230/55 M Trì Thượng, mễ trì, nam Từ Liêm, Hà N i Số 8 Xuân hồng Tổ 22A P. Hải dương Khương trung, Thanh Xuaan, HN
Hà Nội
CP ph phổ th thông
Tổng số số CP CP
900
900
900
900
600
600
3808 380810 1000 0019 195 5 01/0 01/07/ 7/20 2015 15
Hà Nội
N1, 705nhaf số 1 Mỹ Đình 2, Nam Từ Liêm, hà Nội
500
500
Hà Nội
51 E Làng yên Phụ, quận Tây hồ, Hà Nội
400
400
100
100
290 0290
Vũ Thị Thanh Nga
01195605 011956050 0
01/04/ 01/04/2006 2006
291 0291
Lưu Thị Kim Dung
17264597 172645978 8
06/0 06/09/2 9/2014 014
Thanh Hóa
P28 D3 CT5 Xa La, Tân Triều, Ttri, Hà nội
171836705
12/09/2012
Thanh Hóa
Xã Trung Ý, huyện Nông Cống,
292 0292 Lê Đình Trườ ng
CP Ưu đãi theo năm cam kết
CMT-ĐKKD
293 0293
Đỗ Quốc Phương
01234320 012343204 4
27/05/ 27/05/2000 2000
Hà Nội
294 0294
Tăng Xuân Dũng
17464332 174643320 0
11/01/ 11/01/2012 2012
295 0295
Nguyễn Quang Chánh
1112 111230 3095 950 0
06/ 06/01/ 01/2013 2013
Hà Nội
296 0296
Nguyễn Đình Khải
01219801 012198017 7
13/02/ 13/02/2014 2014
Hà Nội
297 0297
Bùi Đình Thứ
16245635 162456353 3
14/06/ 14/06/2013 2013
Nam Định
298 0298
Nguyễn Văn Tới
14504060 145040609 9
22/08/ 22/08/2003 2003
Hưng Yên
Thanh Hóa
Thanh Hóa C1B ngõ 66 Hoàng Ngân, Trung Trung
Hoà Cầu Giấy, Hà Nội TK1 - Thị Trấn huyện Tĩnh Gia Thanh Hóa
Thôn Tân Lập, Trường Lâm, Tĩnh Gia, Thanh Hóa P2-G1 Thanh Thanh Xuân Xuân Nam, Thanh
Điện th thoại
0983186967
01668356868
700
4.839
5.539
0913549889
300
1.919
2.219
0916959368
300
1.919
2.219
0919337688
200
200
400 5.000
5.000
0903266506
Số 29 Ngõ Xóm Đồi, Phường La Kê, Hà Đông, Hà Nội
2.000
2.000
0982226229
Đoàn kết - La Phù - Hoài Đức Hà Nội
1.000
1.000
0919402919
Xuân, Hà Nội
Ghi chú
Họ tên
CMT-ĐKKD
299 0299 Phan Phan Than Thanh h Tân Tân
1511 151133 3331 315 5
22/ 22/03/ 03/2004 2004 Thái Thái Bình Bình
300 0300 Tô Quý Minh
012055946
10/05/2012
STT
Mã
Ngày cấp
Nơi cấp
Hà Nội Thanh Hóa
Địa chỉ 309 CT1A Định Công, Hoàng Mai, Hà Nội 19D6 Phường Thanh Xuân Bắc, Quận Thanh Xuân, Hà Nội P241 P2414, 4, t a nh nh H Gươm Gươm Plaz Plaza. a.,, KĐT mới Mỗ Lao, phường Mỗ lao lao Hà Đôn Đôn HN Số 10 ngách 22/143 Tổ 17 Trần Phú, Hoàng Mai, Hà Nội
CP Ưu đãi
CP Ưu đãi theo năm cam kết
CP ph phổ th thông
Tổng số số CP CP
Điện th thoại
2.000
2.000
2.000
2.000
5.000
5.000
0912715634
91 919
0913050110
0989711199
09888851996
301 0301
Nguyễn Văn Thập
17168582 171685829 9
30/04/ 30/04/2013 2013
302 0302
Lê Thị Thanh Nội
01348929 013489297 7
08/12/ 08/12/2011 2011
Hà Nội
303 0303
Mạc Đức Hoàn
01326695 013266954 4
13/05/ 13/05/2010 2010
Hà Nội
25/ngách 1 Ngõ An Sơn, Đại La, Hai Bà Trưng, Hà Nội
2.000
2.000
0904888986
304 0304
Nguyễn Thị Hiển
38177000087 38177000087 10/09/2014 10/09/2014
Hà Nội
Nhà G1, số 491 Nguyễn Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội
1.919
1.919
0904847657
305 0305
Nguyễn Trần Thị Bích Hảo
37189000008 37189000008 06/02/2013 06/02/2013
1.000
1.000
0945918369
306 0306
Nguyễn Viết Trung
10126208 101262088 8
10.000
10.000
0934354159
307 0307
Ngô Thị Mai Hương
01182006080 01182006080 04/02/2015 04/02/2015
Hà Nội
3.000
3.000
0983668879
308 0308
Trần Diệu Thúy
01225003 012250036 6
07/02/ 07/02/2014 2014
Hà Nội
2.000
2.000
309 0309
Đinh Đăng Lưu
01268368 012683683 3
30/03/ 30/03/2004 2004
Hà Nội
Số 4, 99/2 Nguyễn Chí Thanh, Đống Đa, Hà Nội
8.000
8.000
0988533319
310 0310
Hoàng Thị Thu An
01158463 011584635 5
23/03/ 23/03/2011 2011
Hà Nội
Tổ 8 TT Đông Anh, Hà Nội
2.000
2.000
0915222206
311 0311
Lê Văn Nghĩa
01272303 012723036 6
14/06/ 14/06/2004 2004
Hà Nội
TT Đông Anh, Hà Nội
5.000
5.000
0913072227
312 0312
Phạm Xuân Nhập
01177193 011771935 5
05/04/ 05/04/2006 2006
Hà Nội
Thôn Hậu Oai, Uy Nỗ, Đông Anh, Hà Nội
2.000
2.000
0437190771
313 0313
Vũ Hưu Tuynh
01168423 011684232 2
26/05/ 26/05/2008 2008
Hà Nội
Đường Bưởi, Ngọc Khánh, Ba Đình, Hà Nội
5.000
5.000
0913208971
ục Tổ 10, Hoàng Văn Thụ, Hoàng QLHC về TTXH
15/1 15/10/2 0/2012 012
Mai, Hà Nội
Quảng
G1 Thanh Xuân Nam, Thanh
Ninh
Xuân, Hà Nội Đội 6, thôn Nhân Hòa, Xã Tả Thanh Oai, huyện Thanh Trì, Hà N i 1/80 tổ 36 Hoàng Ngân, Trung Hòa, Cầu Giấy
919
01693758455
Ghi chú
STT
Mã
Họ tên
CMT-ĐKKD
Ngày cấp
Nơi cấp
Địa chỉ
CP Ưu đãi
CP Ưu đãi theo năm cam kết
CP ph phổ th thông
Tổng số số CP CP
Điện th thoại
314 0314
Lã Quý Duẩn
01254136 012541365 5
23/05/ 23/05/2005 2005
Hà Nội
P412 TTE2B, Phương Mai, Đống Đa, HN
5.000
5.000
0913547818
315 0315
Nguyễn Mạnh Hà
01044219 010442194 4
06/08/ 06/08/2007 2007
Hà Nội
56 Sơn Tây, Kim Mã, Ba Đình, Hà Nội
5.000
5.000
0913211329
316 0316
Nguyễn Thị Lệ
01158462 011584627 7
09/12/ 09/12/2013 2013
Hà Nội
Tổ 6 TT Đông Anh, Hà Nội
5.000
5.000
0912351475
317 0317
Đặng Văn Chung
01168437 011684376 6
01/12/ 01/12/2000 2000
Hà Nội
SN 160 Tổ 9 TT Đông Anh, Hà Nội
5.000
5.000
0913323056
318 0318
Lương Tuấn Anh
01338490 013384906 6
19/02/ 19/02/2011 2011
Hà Nội
Tổ 3 Vĩnh Hưng, Hoàng Mai, Hà Nội
4.500
4.500
0982996409
319 0319
Phạm Phan Tân
02312227 023122271 1
25/02/ 25/02/2008 2008
TP HCM
172/27 Đặng Văn Ngữ, P.14, Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Mimh
200
200
0989961945
Ghi chú