CÔNG TY CỔ PHẦN BÓNG ĐÈN PHÍCH NƯỚC RẠNG ĐÔNG ĐƠN VỊ HÀNG ĐẦU VỀ SẢN XUẤT NGUỒN SÁNG VÀ THIẾT BỊ CHIẾU SÁNG
BẢNG GIÁ
SẢN PHẨM RẠNG ĐÔNG
Số 1
www.rangdongvn.com www .rangdongvn.com
SẢN PHẨM LED Bóng đèn LED Bulb ............................ .......................................... ................... ..... 4 ........................................... ................... ..... 7 Bóng đèn LED Par ............................. ........................................... ................... ..... 8 Đèn LED Downlight ............................. ......................................... 10 Đèn/Bộ đèn LED Tube Tube. ....................................... Bộ đèn M15 ........................... ......................................... ........................... ............. 12 Đèn LED Panel ........................... .......................................... ......................... .......... 13 Đèn LED ốp trần ........................... ......................................... ...................... ........ 15 Đèn LED chiếu pha/chiếu rọi ............................... ................................. 17 .................................... 18 Đèn LED đổi mới sáng tạo. .................................. .......................................... ................. ... 20 Đèn LED gắn tường ............................ .................................. ...... 21 Đèn LED chiếu sáng đường............................ Đèn LED ........................... ......................................... ............................ .................... ...... 22 Đèn LED High Bay ........................... ......................................... .................... ...... 23 Bộ đèn LED Tube chống ẩm ............................ ............................... ... 24 Bộ đèn LED M16 ........................... ......................................... .................... ...... 24
Chiếu sáng thông minh (smartlighting)
...................
25
SẢN PHẨM HUỲNH QUANG - COMPACT ................. 27 Bóng đèn huỳnh quang Compact UT3 ................. ................. 29 Bóng đèn huỳnh quang Compact UT4 ................. Bóng đèn huỳnh quang Compact UT5 ................. ................. 30 Huỳnh quang Compact xoắn ST3/ST4 ................. ................. 31 Huỳnh quang Compact xoắn HST4 ...................... ...................... 32 Huỳnh quang Compact xoắn HST5 ...................... ...................... 33 ........................... 34 Huỳnh quang Compact 12VDC ........................... Bóng đèn huỳnh quang T8/T10 ........................... 35 Bóng đèn huỳnh quang T8 màu .......................... 36 Bộ đèn Compact ốp trần .................................... ...................................... 37 Bộ đèn huỳnh quang ........................... ......................................... ................ 38 Bộ đèn huỳnh quang chống ẩm .......................... .......................... 39 Bộ đèn chiếu sáng học đường ........................... ............................. 40
Mục lục SẢN PHẨM THIẾT BỊ CHIẾU SÁNG ................................. ...... 42 Đèn bàn LED bảo vệ thị lực ........................... Đèn bàn Compact bảo vệ thị lực .......................... .......................... 43 Máng đèn huỳnh quang điện tử, ĐĐT / M6 ......... ........... .. 44 Máng đèn HQ âm trần M6 .................................. 45 Máng đèn huỳnh quang M8 ................................ 46 ........................ 47 Máng đèn huỳnh quang M9/M10 ........................ ...................... 48 Choá Inox/Chao đèn doanh nghiệp ...................... ................................. ...... 49 Balát cho đèn huỳnh quang ...........................
SẢN PHẨM CHIẾU SÁNG CHUYÊN DỤNG NÔNG NGHIỆP CÔNG NGHỆ CAO Chiếu sáng nuôi cấy mô ........................... ...................................... ........... 51 Chiếu sáng cây thanh long ............................. ................................... ...... 52 Chiếu sáng cây hoa cúc ..................................... 53 Chiếu sáng ngư nghiệp ............................ ....................................... ........... 54
SẢN PHẨM PHÍCH & RUỘT PHÍCH .......................................... ............................ .................. .... 56 Phích 1 lít ............................ .............................. .. 57 Phích 2 lít, 0,5 lít, 2,5 lít, 3,2 lít ............................ Ruột phích ............................ .......................................... ............................ ................ .. 58
SẢN PHẨM BÓNG ĐÈN SỢI ĐỐT Bóng đèn sợit đốt ........................... ......................................... .................... ...... 60
Bóng đèn LED Bulb
SẢN PHẨM LED
b l u B D E L n è đ g n ó B
LED A50N 1W
LED A50N 2W
Công suất (W):
1
Công suất (W):
2
Điện áp (V/Hz):
220±10%/50÷60
Điện áp (V/Hz):
220±10%/50÷60
Quang thông (lm):
45
Quang thông (lm):
110
Màu ánh sáng:
trắng/vàng
Màu ánh sáng:
trắng/vàng
Chỉ số hoàn màu:
75
Chỉ số hoàn màu:
75
Tuổi thọ (giờ):
15000
Tuổi thọ (giờ):
15000
Đầu đèn:
E27
Đầu đèn:
E27
Kích thước (ФxH)mm:
50x91
Kích thước (ФxH)mm:
50x91
Số lượng sp/thùng:
24
Số lượng sp/thùng:
24
Khối lượng thùng (kg):
1,25
Khối lượng thùng (kg):
1,25
29.000 Đ
Giá bán lẻ đề xuất
LED A50N2/3W (S)
41.000 Đ
LED A55N3/5W (S)
Công suất (W):
3
Công suất (W):
Điện áp (V/Hz):
220±10%/50÷60
Điện áp (V/Hz):
170÷240/50÷60
Quang thông (lm):
200
Quang thông (lm):
350
Màu ánh sáng:
trắng/vàng
Màu ánh sáng:
trắng/vàng
Chỉ số hoàn màu:
80
Chỉ số hoàn màu:
80
Tuổi thọ (giờ):
15000
Tuổi thọ (giờ):
15000
Đầu đèn:
E27
Đầu đèn:
E27
Kích thước (ФxH)mm:
50x94
Kích thước (ФxH)mm:
55x108
Số lượng sp/thùng:
24
Số lượng sp/thùng:
24
Khối lượng thùng (kg):
1,6
Khối lượng thùng (kg):
1,8
Giá bán lẻ đề xuất
4
Giá bán lẻ đề xuất
49.000 Đ
Không tiết kiệm ánh sáng, chỉ tiết kiệm năng lượng
Giá bán lẻ đề xuất
5
61.000 Đ
Bóng đèn LED Bulb
SẢN PHẨM LED
LED A65N2/9W (S)
LED A60N3/7W (S) Công suất (W):
7
Công suất (W):
9
Điện áp (V/Hz):
170÷240/50÷60
Điện áp (V/Hz):
170÷240/50÷60
Quang thông (lm):
610
Quang thông (lm):
750
Màu ánh sáng:
trắng/vàng
Màu ánh sáng:
trắng/vàng
Chỉ số hoàn màu:
80
Chỉ số hoàn màu:
80
Tuổi thọ (giờ):
15000
Tuổi thọ (giờ):
15000
Đầu đèn:
E27
Đầu đèn:
E27
Kích thước (ФxH)mm:
60x114
Kích thước (ФxH)mm:
65x123
Số lượng sp/thùng:
12
Số lượng sp/thùng:
12
Khối lượng thùng (kg):
1,4
Khối lượng thùng (kg):
1,5
Giá bán lẻ đề xuất
101.000 Đ
Giá bán lẻ đề xuất
121.000 Đ
LED A60N3 12-24VDC/7W (S) Công suất (W):
LED A60N3 12-24VDC/7W (S)
7
Công suất (W):
7
Điện áp (VDC):
12 hoặc 24
Điện áp (VDC):
12 hoặc 24
Quang thông (lm):
630
Quang thông (lm):
630
Màu ánh sáng:
trắng
Màu ánh sáng:
trắng
Chỉ số hoàn màu:
80
Chỉ số hoàn màu:
80
Tuổi thọ (giờ):
15000
Tuổi thọ (giờ):
15000
Đầu đèn:
E27
Đầu đèn:
dạng kẹp
Kích thước (ФxH)mm:
60x114
Số lượng sp/thùng:
12
Số lượng sp/thùng:
12
Khối lượng thùng (kg):
1,6
Khối lượng thùng (kg):
1,4
Giá bán lẻ đề xuất
Liên hệ
Liên hệ
Giá bán lẻ đề xuất
LED A65N2 12-24VDC/9W (S)
LED A65N2 12-24VDC/9W (S)
Công suất (W):
9
Công suất (W):
9
Điện áp (VDC):
12 hoặc 24
Điện áp (VDC):
12 hoặc 24
Quang thông (lm):
855
Quang thông (lm):
855
Màu ánh sáng:
trắng
Màu ánh sáng:
trắng
Chỉ số hoàn màu:
80
Chỉ số hoàn màu:
80
Tuổi thọ (giờ):
15000
Tuổi thọ (giờ):
15000
Đầu đèn:
E27
Đầu đèn:
dạng kẹp
Số lượng sp/thùng:
12
Số lượng sp/thùng:
12
Khối lượng thùng (kg):
1,5
Khối lượng thùng (kg):
1,7
Giá bán lẻ đề xuất
Liên hệ
Ghi chú: 1. Giá trên đã bao gồm VAT 2. Giá trên có thể thay đổi mà không cần báo trước. Vui lòng cập nhật thường xuyên về giá và sản phẩm mới trên Website www.rangdongvn.com
Giá bán lẻ đề xuất
Liên hệ
Bảng giá sản phẩm Rạng Đông - 2016
5
SẢN PHẨM LED
Bóng đèn LED Bulb
LED A80N1/12W (S)
6
LED A100/20W (S)
Công suất (W):
12
Công suất (W):
20
Điện áp (V/Hz):
170÷240/50÷60
Điện áp (V/Hz):
170÷240/50÷60
Quang thông (lm):
1200
Quang thông (lm):
1750
Màu ánh sáng:
trắng/vàng
Màu ánh sáng:
trắng/vàng
Chỉ số hoàn màu:
80
Chỉ số hoàn màu:
80
Tuổi thọ (giờ):
15000
Tuổi thọ (giờ):
15000
Đầu đèn:
E27
Đầu đèn:
E27
Kích thước (ФxH)mm:
80x155
Kích thước (ФxH)mm:
100x170
Số lượng sp/thùng:
12
Số lượng sp/thùng:
12
Khối lượng thùng (kg):
1,5
Khối lượng thùng (kg):
6,0
Giá bán lẻ đề xuất
154.000 Đ
Giá bán lẻ đề xuất
253.000 Đ
LED A95N1/15W (S)
LED A120/30W (S)
Công suất (W):
15
Công suất (W):
30
Điện áp (V/Hz):
170÷240/50÷60
Điện áp (V/Hz):
170÷240/50÷60
Quang thông (lm):
1400
Quang thông (lm):
2600
Màu ánh sáng:
trắng/vàng
Màu ánh sáng:
trắng/vàng
Chỉ số hoàn màu:
80
Chỉ số hoàn màu:
80
Tuổi thọ (giờ):
15000
Tuổi thọ (giờ):
15000
Đầu đèn:
E27
Đầu đèn:
E27
Kích thước (ФxH)mm:
95x160
Kích thước (ФxH)mm:
120x190
Số lượng sp/thùng:
12
Số lượng sp/thùng:
12
Khối lượng thùng (kg):
2,5
Khối lượng thùng (kg):
7,4
Giá bán lẻ đề xuất
201.000 Đ
Giá bán lẻ đề xuất
308.000 Đ
Không tiết kiệm ánh sáng, chỉ tiết kiệm năng lượng
Bóng đèn LED Par SẢN PHẨM LED
r a P D E L n è đ g n ó B
LED PAR20N/3W (S)
LED PAR30N/5W (S)
Công suất (W):
3
Công suất (W):
5
Điện áp (V/Hz):
220±10%/50÷60
Điện áp (V/Hz):
220±10%/50÷60
Quang thông (lm):
210
Quang thông (lm):
310
Màu ánh sáng:
trắng/vàng
Màu ánh sáng:
trắng/vàng
Chỉ số hoàn màu:
72
Chỉ số hoàn màu:
72
Tuổi thọ (giờ):
15000
Tuổi thọ (giờ):
15000
Đầu đèn:
E27
Đầu đèn:
E27
Kích thước (ФxH)mm:
65x101
Kích thước (ФxH)mm:
95x115
Số lượng sp/thùng:
12
Số lượng sp/thùng:
12
Khối lượng thùng (kg):
1,3
Khối lượng thùng (kg):
1,5
Giá bán lẻ đề xuất
49.000 Đ
Giá bán lẻ đề xuất
60.000 Đ
LED PAR 30N/7W (S) Công suất (W):
7
Điện áp (V/Hz):
220±10%/50÷60
Quang thông (lm):
430
Màu ánh sáng:
trắng/vàng
Chỉ số hoàn màu:
72
Tuổi thọ (giờ):
15000
Đầu đèn:
E27
Kích thước (ФxH)mm:
95x115
Số lượng sp/thùng:
12
Khối lượng thùng (kg):
1,5
Giá bán lẻ đề xuất
101.000 Đ
Ghi chú: 1. Giá trên đã bao gồm VAT 2. Giá trên có thể thay đổi mà không cần báo trước. Vui lòng cập nhật thường xuyên về giá và sản phẩm mới trên Website www.rangdongvn.com
Bảng giá sản phẩm Rạng Đông - 2016
7
SẢN PHẨM LED Đèn LED Downlight
t h g i l n w o D D E L g n ó B
D AT03L 90/3W(S)
D AT03L 76/3W(S)
3
Điện áp (V/Hz):
220±10%/50÷60
Quang thông (lm):
190
Màu ánh sáng:
trắng/vàng
Chỉ số hoàn màu:
75
Tuổi Tuổi thọ (giờ):
15000
KT lỗ khoét trần (mm):
90
Kích thước (ФxH)mm:
110x80
Số lượng sp/thùng:
24
Khối lượng thùng (kg):
4,5
Giá bán lẻ đề xuất
93.000 Đ
D AT03L 90/5W (S)
Công suất (W):
3
Công suất (W):
5
Điện áp (V/Hz):
220±10%/50÷60
Điện áp (V/Hz):
220±10%/50÷60
Quang thông (lm):
180
Quang thông (lm):
280
Màu ánh sáng:
trắng/vàng
Màu ánh sáng:
trắng/vàng
Chỉ số hoàn màu:
75
Chỉ số hoàn màu:
75
Tuổi thọ (giờ):
15000
Tuổi Tuổi thọ (giờ):
15000
KT lỗ khoét trần (mm):
76
KT lỗ khoét trần (mm):
90
Kích thước (ФxH)mm:
90x80
Kích thước (ФxH)mm:
110x80
Số lượng sp/thùng:
24
Số lượng sp/thùng:
24
Khối lượng thùng (kg):
3,0
Khối lượng thùng (kg):
4,5
88.000 Đ
Giá bán lẻ đề xuất
D AT03L 90/7W (E)
Giá bán lẻ đề xuất
106.000 Đ
D AT03L 90/7W (S)
Công suất (W):
7
Điện áp (V/Hz):
220±10%/50÷60
Điện áp (V/Hz):
170÷250/50÷60
Quang thông (lm):
430
Quang thông (lm):
460
Màu ánh sáng:
trắng/vàng
Màu ánh sáng:
trắng/vàng
Chỉ số hoàn màu:
82
Chỉ số hoàn màu:
80
Công suất (W):
7
Tuổi Tuổi thọ (giờ):
15000
Tuổi Tuổi thọ (giờ):
15000
KT lỗ khoét trần (mm):
90
KT lỗ khoét trần (mm):
95
Kích thước (ФxH)mm:
110x80
Kích thước (ФxH)mm:
115x62
Số lượng sp/thùng:
24
Số lượng sp/thùng:
12
Khối lượng thùng (kg):
4,5
Khối lượng thùng (kg):
1,8
Giá bán lẻ đề xuất
8
Công suất (W):
137.000 Đ
Không tiết kiệm ánh sáng, chỉ tiết kiệm năng lượng
Giá bán lẻ đề xuất
132.000 Đ
Đèn LED Downlight
D AT03L 110/5W (S)
SẢN PHẨM LED
D AT03L 110/7W (S)
Công suất (W):
5
Công suất (W):
7
Điện áp (V/Hz):
220±10%/50÷60
Điện áp (V/Hz):
220±10%/50÷60
Quang thông (lm):
300
Quang thông (lm):
460
Màu ánh sáng:
trắng/vàng
Màu ánh sáng:
trắng/vàng
Chỉ số hoàn màu:
75
Chỉ số hoàn màu:
75
Tuổi thọ (giờ):
15000
Tuổi Tuổi thọ (giờ):
15000
KT lỗ khoét trần (mm):
110
KT lỗ khoét trần (mm):
110
Kích thước (ФxH)mm:
140x80
Kích thước (ФxH)mm:
140x80
Số lượng sp/thùng:
12
Số lượng sp/thùng:
12
Khối lượng thùng (kg):
3,5
Khối lượng thùng (kg):
3,5
Giá bán lẻ đề xuất
110.000 Đ
D AT03L 110/9W (S)
139.000 Đ
Giá bán lẻ đề xuất
D AT03L 120/9W (S)
Công suất (W):
9
Công suất (W):
9
Điện áp (V/Hz):
220±10%/50÷60
Điện áp (V/Hz):
220±10%/50÷60
Quang thông (lm):
600
Quang thông (lm):
600
Màu ánh sáng:
trắng/vàng
Màu ánh sáng:
trắng/vàng
Chỉ số hoàn màu:
75
Chỉ số hoàn màu:
75
Tuổi thọ (giờ):
15000
Tuổi Tuổi thọ (giờ):
15000
KT lỗ khoét trần (mm):
110
KT lỗ khoét trần (mm):
120
Kích thước (ФxH)mm:
140x80
Kích thước (ФxH)mm:
145x80
Số lượng sp/thùng:
12
Số lượng sp/thùng:
12
3,5
Khối lượng thùng (kg):
4,5
Khối lượng thùng (kg):
Giá bán lẻ đề xuất
157.000 Đ
D AT02L 160/16W
165.000 Đ
Giá bán lẻ đề xuất
D AT02L 208/25W
Công suất (W):
16
Công suất (W):
25
Điện áp (V/Hz):
150÷250/50÷60
Điện áp (V/Hz):
150÷250/50÷60
Quang thông (lm):
1200
Quang thông (lm):
1750
Nhiệt độ màu (K):
5000/6500
Nhiệt độ màu (K):
5000/6500
Chỉ số hoàn màu:
80
Chỉ số hoàn màu:
80
Tuổi thọ (giờ):
20000
Tuổi Tuổi thọ (giờ):
20000
KT lỗ khoét trần (mm):
160
KT lỗ khoét trần (mm):
208
Kích thước (ФxH)mm:
200x100
Kích thước (ФxH)mm:
240x120
Số lượng sp/thùng:
8
Số lượng sp/thùng:
8
Khối lượng thùng (kg):
6,5
Khối lượng thùng (kg):
8,5
Giá bán lẻ đề xuất
799.000 Đ
D AT04L 160/16W (S)
Giá bán lẻ đề xuất
1.071.000 Đ
D AT04L 200/25W (S)
Công suất (W):
16
Công suất (W):
25
Điện áp (V/Hz):
190÷240/50÷60
Điện áp (V/Hz):
190÷240/50÷60
Quang thông (lm):
1100
Quang thông (lm):
1900
Màu ánh sáng:
trắng/vàng
Màu ánh sáng:
trắng/vàng
Chỉ số hoàn màu:
80
Chỉ số hoàn màu:
80
Tuổi Tuổi thọ (giờ):
25000
Tuổi thọ (giờ):
25000
KT lỗ khoét trần (mm):
160
KT lỗ khoét trần (mm):
200
Kích thước (ФxH)mm:
200x51
Kích thước (ФxH)mm:
240x65
Số lượng sp/thùng:
8
Số lượng sp/thùng:
8
Khối lượng thùng (kg):
4,5
Khối lượng thùng (kg):
6,0
Giá bán lẻ đề xuất
462.000 Đ
Ghi chú: 1. Giá trên đã bao gồm VAT VAT 2. Giá trên có thể thay đổi đổi mà không cần báo trước. Vui lòng cập cập nhật thường xuyên về giá và sản phẩm mới trên trên Website www.rangdongvn.com
Giá bán lẻ đề xuất
732.000 Đ
Bảng giá sản phẩm Rạng Đông - 2016
9
SẢN PHẨM LED Đèn / bộ đèn LED Tube Tube
Đèn/bộ đèn LED tube LED TUBE 01 60/12W
Công suất (W):
22
Điện áp (V/Hz):
150÷250/50÷60
Quang thông (lm):
2200
Nhiệt độ màu (K):
3000/5000/6500
Chỉ số hoàn màu:
80
Tuổi Tuổi thọ (giờ):
25000
Đầu đèn:
G13 thường/G13 xoay
Kích thước (ФxH)mm:
26x1212
Số lượng sp/thùng:
12
Khối lượng thùng (kg):
5,4
Công suất (W):
12
Điện áp (V/Hz):
150÷250/50÷60
Quang thông (lm):
1100
Nhiệt độ màu (K):
3000/5000/6500
Chỉ số hoàn màu:
80
Tuổi Tuổi thọ (giờ):
25000
Đầu đèn:
G13 thường/G13 xoay
Công suất (W):
18
Kích thước (ФxH)mm:
26x603
Điện áp (V/Hz):
170÷250/50÷60
Số lượng sp/thùng:
12
Quang thông (lm):
1700
Khối lượng thùng (kg):
2,8
Màu ánh sáng:
trắng/vàng
Giá bán lẻ đề xuất
330.000 Đ 341.000 Đ
Chỉ số hoàn màu:
82
Tuổi Tuổi thọ (giờ):
25000
LED TUBE T8 60/10W (S) Công suất (W):
10
Điện áp (V/Hz):
170÷250/50÷60
Quang thông (lm):
850
Màu ánh sáng:
trắng/vàng
Chỉ số hoàn màu:
82
Tuổi Tuổi thọ (giờ):
25000
Đầu đèn:
G13 thường/G13 xoay
Kích thước (ФxH)mm:
26x603
Số lượng sp/thùng:
20
Khối lượng thùng (kg):
4,0
Giá bán lẻ đề xuất
152.000 Đ 162.000 Đ
LED TUBE T8 N01 120/18W (S) Công suất (W):
10
LED TUBE 01 120/22W
Giá bán lẻ đề xuất
603.000 Đ 611.000 Đ
LED TUBE T8 120/18W (S)
Đầu đèn:
G13 thường/G13 xoay
Kích thước (ФxH)mm:
26x1212
Số lượng sp/thùng:
20
Khối lượng thùng (kg):
7,0
Giá bán lẻ đề xuất
220.000 Đ 231.000 Đ
LED TUBE T8 TT01 120/18W (S) Công suất (W):
18
Điện áp (V/Hz):
170÷250/50÷60
Quang thông (lm):
1700
Màu ánh sáng:
trắng/vàng
Chỉ số hoàn màu:
82
Tuổi Tuổi thọ (giờ):
20000
Đầu đèn:
G13
Kích thước (ФxH)mm:
26x1212
Số lượng sp/thùng:
12
Khối lượng thùng (kg):
4,8
Giá bán lẻ đề xuất
197.000 Đ
18
Điện áp (V/Hz):
170÷250/50÷60
Quang thông (lm):
1700
Màu ánh sáng:
trắng/vàng
Chỉ số hoàn màu:
82
Tuổi thọ (giờ):
20000
Đầu đèn:
G13
Kích thước (ФxH)mm:
26x1212
Số lượng sp/thùng:
20
Khối lượng thùng (kg):
7,0
Giá bán lẻ đề xuất
197.000 Đ
Không tiết kiệm ánh sáng, chỉ tiết kiệm năng lượng
LED TUBE T5 115/16W (S) Công suất (W):
16
Điện áp (V/Hz):
170÷264/50÷60
Quang thông (lm):
1800
Nhiệt độ màu (K):
3000/5000/6500
Chỉ số hoàn màu:
80
Tuổi Tuổi thọ (giờ):
20000
Kích thước (ФxH)mm:
16.5x1150
Số lượng sp/thùng:
24
Khối lượng thùng (kg):
5,2
Giá bán lẻ đề xuất
208.000 Đ
Đèn / bộ đèn LED Tube SẢN PHẨM LED
BD T8L M9/10WX1 (S)
BD T8L M9/18Wx1(S)
Công suất (W):
10
Điện áp (V/Hz):
170÷250/50÷60
Quang thông (lm):
850
Màu ánh sáng:
trắng/vàng
Chỉ số hoàn màu:
82
Tuổi thọ (giờ):
25000
Kích thước (DxRxC)mm:
628x48x68
Số lượng sp/thùng:
06
Khối lượng thùng (kg):
3,4
Giá bán lẻ đề xuất
194.000 Đ
Công suất (W):
18
Điện áp (V/Hz):
170÷250/50÷60
Quang thông (lm):
1700
Màu ánh sáng:
trắng/vàng
Chỉ số hoàn màu:
82
Tuổi thọ (giờ):
25000
Kích thước (DxRxC)mm:
1238x48x68
Công suất (W):
10
Số lượng sp/thùng:
06
Điện áp (V/Hz):
170÷250/50÷60
Khối lượng thùng (kg):
6,2
Quang thông (lm):
850
Giá bán lẻ đề xuất
286.000 Đ
Màu ánh sáng:
trắng/vàng
Chỉ số hoàn màu:
82
BD LT01 T5/16W (liền thân) Công suất (W):
16
Điện áp (V/Hz):
170÷250/50÷60
Quang thông (lm):
1450
Màu ánh sáng:
trắng/vàng
Chỉ số hoàn màu:
82
Tuổi thọ (giờ):
20000
BD T8L M11/10Wx1 (S)
Tuổi thọ (giờ):
25000
Kích thước (DxRxC)mm:
628x48x68
Số lượng sp/thùng:
06
Khối lượng thùng (kg):
3,4
Giá bán lẻ đề xuất
187.000 Đ
BD T8L M11/18Wx1 (S)
Kích thước (DxRxC)mm:
1190x21x27
Công suất (W):
18
Số lượng sp/thùng:
25
Điện áp (V/Hz):
170÷250/50÷60
Khối lượng thùng (kg):
8,2
Quang thông (lm):
1700
Giá bán lẻ đề xuất
242.000 Đ
Màu ánh sáng:
trắng/vàng
Chỉ số hoàn màu:
82
BD T8L N01 M11/18Wx1 (S) Công suất (W):
18
Điện áp (V/Hz):
170÷250/50÷60
Quang thông (lm):
1700
Màu ánh sáng:
trắng/vàng
Chỉ số hoàn màu:
82
Tuổi thọ (giờ):
20000
Kích thước (DxRxC)mm:
1238x48x68
Số lượng sp/thùng:
06
Khối lượng thùng (kg):
5,0
Giá bán lẻ đề xuất
253.000 Đ
Ghi chú: 1. Giá trên đã bao gồm VAT 2. Giá trên có thể thay đổi mà không cần báo trước. Vui lòng cập nhật thường xuyên về giá và sản phẩm mới trên Website www.rangdongvn.com
Tuổi thọ (giờ):
25000
Kích thước (DxRxC)mm:
1238x48x68
Số lượng sp/thùng:
06
Khối lượng thùng (kg):
6,2
Giá bán lẻ đề xuất
283.000 Đ
BD LT01 T8/18W (liền thân) BD LT01 T8/18W (liền thân) Công suất (W):
18
Điện áp (V/Hz):
170÷250/50÷60
Quang thông (lm):
1600
Màu ánh sáng:
trắng/vàng
Chỉ số hoàn màu:
82
Tuổi thọ (giờ):
20000
Kích thước (DxRxC)mm:
1198x30x38
Số lượng sp/thùng:
20
Khối lượng thùng (kg):
5,6
Giá bán lẻ đề xuất
220.000 Đ
Bảng giá sản phẩm Rạng Đông - 2016
11
SẢN PHẨM LED
Bộ đèn LED M15
5 1 M D E L n è đ ộ B
BD M15L 60x60/36W
BD M15L 30x120/36W
Công suất (W):
36
Công suất (W):
36
Điện áp (V/Hz):
170÷250/50÷60
Điện áp (V/Hz):
170÷240/50÷60
Quang thông (lm):
2160
Quang thông (lm):
2340
Nhiệt độ màu (K):
3000/5000/6500
Nhiệt độ màu (K):
3000/5000/6500
Chỉ số hoàn màu:
80
Chỉ số hoàn màu:
80
Tuổi thọ (giờ):
15000
Tuổi thọ (giờ):
15000
Kích thước (DxRxC)mm:
607x605x70
Kích thước (DxRxC)mm:
1200x300x65
Số lượng sp/thùng:
02
Số lượng sp/thùng:
02
Khối lượng (kg):
6,0
Khối lượng (kg):
6,0
Giá bán lẻ đề xuất
1.056.000 Đ 3.142.000 Đ
Giá bán lẻ đề xuất
1.089.000 Đ
(có bộ lưu điện)
BD M15L 60x120/72W Công suất (W):
72
Điện áp (V/Hz):
170÷240/50÷60
Quang thông (lm):
4320
Nhiệt độ màu (K):
3000/5000/6500
Chỉ số hoàn màu:
80
Tuổi thọ (giờ):
15000
Kích thước (DxRxC)mm:
1200x600x65
Số lượng sp/thùng:
02
Khối lượng (kg):
11,2
Giá bán lẻ đề xuất
12
Không tiết kiệm ánh sáng, chỉ tiết kiệm năng lượng
1.848.000 Đ