あいさつ あいじょう あきらめる あけがた あしこし あたえる あたり あっか あっけ あぶない あぶら あむ あやまる あるく あんがい アンコール あんぜん あんぜんうんてん いいんかい いがい いかにも いき いし いせき いぜん いちぶ いっき いっそ いま いりょう いんたい インテリ うごく うちがわ うちゅうかがく うちゅうぶつりがく うつ うったえる うつりかわり うらやましい うれしい えいが 8625533.xls
挨拶 愛情 諦める 明け方 足腰 与える 辺り 悪化 あっけ 危ない 油 編む 謝る 歩く 案外 アンコール 安全 安全運転 委員会 意外 いかにも 意気 意志 遺跡 以前 一部 一気 いっそ 居間 医療 引退 インテリ 動く 内側 宇宙科学 宇宙物理学 打つ 訴える 移り変わり 羨ましい 嬉しい 映画
AI, Ải TẠT
chào hỏi
ÁI TÌNH
Tình yêu
ĐẾ/ĐỀ
TỪ BỎ
MINH PHƯƠNG
Mat troi moc
TÚC YÊN
cái eo chân
DỮ
Gây ra, cho
BIẾN
Hàng xóm
ác hóa
trở nên xấu sự kinh ngạc
NGUY
(adj) dangerous;
Du
dầu,mở(dùng để nấu ăn)
BIÊN
đan ( len , sợi ..)
TẠ
xin lỗi, tạ lỗi
BỘ
Đi bộ
AN NGOẠI
BẤT NGỜ,THÌNH LÌNH
encore AN, YÊN TOÀN An Tòan Vận Chuyển
An Tòan Vận Chuyển
ỦY VIÊN HỘI ý ngọai
ngoài mong đợi chắc chắn
Ý KHÍ
(n) spirit; heart; disposition
Ý Chí
ý chí
DI TÍCH
DI TÍCH
DĨ TIỀN
Trước đây
NHẤT BỘ
one copy
nhất khí
một hơi thà … hơn
CƯ GIAN
Phòng khách
Y LIỆU
Trị liệu
DẪN THOÁI
Về hưu
intelligentsia
giới trí thức
ĐỘNG
Hoạt động
NỘI TRẮC
ở trong, nội bộ
VŨ TRỤ KHOA HỌC VŨ TRỤ VẬT LÝ HỌC
môn học vật lý vũ trụ
ĐẢ
Đánh
tố
kiện
DI BIẾN
Sự thay đổi
TIỆN
thèm muốn, ghen tị
Hĩ
Vui vẻ
ẢNH, ÁNH HỌA
phim ảnh
1
えいがかん えいぎょう えいご えいこく エイズ えいようか えがく エレガント えんき えんそう おう おうえん おうふく おうぼ おおあめ おおおとこ おおはば おくる おこる おしゃべり おしょく おそれる おちる おちる おどろき おやこ およぶ おろそか かいがん かいぎ かいけつさく かいじょう かいたく がいだす かいだん かいふく かえす かお かき かぎる かく かくさん 8625533.xls
映画館 営業 英語 英国 エイズ 栄養価 描く エレガント 延期 演奏 追う 応援 往復 応募 大雨 大男 大幅 贈る 起こる おしゃべり 汚職 恐れる 落ちる 落ちる 驚き 親子 及ぶ 疎か 海岸 会議 解決策 会場 開拓 外出す 階段 回復 返す 顔 下記 限る 欠く 拡散
ẢNH, ÁNH HỌA QUÁN
rạp chiếu phim
DOANH, DINH NGHIỆP
kinh doanh
ANH NGỮ
tiếng anh
ANH QUỐC
Nước Anh
AIDS
AIDS
VINH DƯỠNG GIÁ
giá trị dinh dưỡng
MIÊU
Vẽ,tả
elegant
người thanh lịch
DIÊN KỲ
hoản, hoản lại
DIỄN TẤU
biểu diễn âm nhạc
TRUY
truy tìm
ỨNG VIÊN, VIỆN
giúp đỡ
VÃNG PHỤC
việc đi và về
ỨNG MỘ
nộp đơn
Dai Vũ
Mưa lớn
đại nam
người to lớn
đại phúc
bề ngang rộng
TẶNG
TẶNG,BIẾU
KHỞI
Xảy ra nói chuyện, tán ngẫu
ô chức
tham nhũng, hối lộ
KHỦNG
sợ hãi
LẠC
to fail; to fall down
LẠC
rơi , rớt
KINH
kinh ngạc
THÂN TỬ
Cha con
CẬP
ĐẠT ĐẾN
sơ
cẩu thả
HẢI NGẠN
BỜ BIỂN
HỘI NGHỊ
hội nghị
GIẢI QUYẾT SÁCH
Kế hoạch giải quyết
HỘI TRƯỜNG
Hội trường
khai thác
khai thác
Ngọai Xuất GIAI ĐOẠN HỒI PHỤC
khôi phục lại, phục hồi lại
PHẢN
Trả lại
NHAN
Mặt
HẠ KÝ
(adj-no,n) the following
HẠN
giới hạn
Khiếm
Thiếu.
khuyếch tán
khuyếch tán
2
かくしゅ かくじゅう かくだい かくちょう かくにん かくりつ かくれる かざん かしゅ かたむける かつ がっかしけん かっき かっこう がっこうがわ かつやく かつやく かべ かまい かみつ カルテ かんきゃく かんきょう かんこうきゃく かんごふ かんして かんしゃ かんじゃ かんせい かんたん かんない ぎ きかい きかい きがい きかく きかん きき ききかた きぎょう きく きくもの 8625533.xls
拍手 拡充 拡大 拡張 確認 確率 隠れる 火山 歌手 傾ける 勝つ 学科試験 画期 恰好 学校 側 活躍 活躍 壁 構い 過密 カルテ 観客 環境 観光客 看護婦 関して 感謝 患者 完成 簡単 館内 疑 機械 機会 危害 企画 期間 危機 聞き方 企業 効く 聴く者
PHÁCH THỦ
tiếng vỗ tay khen ngợi
khuyếch sung
khuyếch sung
khuyếch đại
khuyếch đại
khuyếch trương
khuyếch trương
XÁC NHẬN
XÁC NHẬN
XÁC ĐẦU
CÓ THỂ,CÓ KHẢ NĂNG
ẩn
trốn, giấu mặt, ẩn
HỎA SƠN
núi lửa
CA THỦ
Ca sĩ
khuynh
làm cho có khuynh hướng
THẮNG
chiến thắng
Học Khoa Thí Nghiệm
sự khám xét kỹ
hoạch kỳ
mở ra kỷ nguyên
kháp hảo
vừa vặn, vừa, tốt
HỌC HIỆU TRẮC HOẠT DƯỢC
sự hoạt động
HOẠT DƯỢC
(n) activity
ĐÍCH
tường
Giãng
thích, sãn lòng
quá mật
đông đúc
karte QUAN KHÁCH
quan khách
HOÀN CẢNH
Môi trường, hoàn cảnh
QUAN QUANG KHÁCH
khách du lịch
KHÁN HỘ PHỤ
Nữ y tá
QUAN
đối với (vấn đề...); về phần
CẢM TẠ
CẢM TẠ
hoạn giả
bệnh nhân
HOÀN THÀNH
hoàn thành
GIẢN ĐƠN
Đơn giản
QUÁN NỘI
Trong tòa nhà
NGHI
nghi ngờ
CƠ GIỚI
MÁY MÓC
CƠ HỘI
Cơ hội
nguy hại
nguy hại
XÍ HOẠCH
KẾ HOẠCH
Kì Gian
Thời kì
nguy cơ
nguy cơ
VĂN PHƯƠNG
(n) way of listening; listener
XÍ NGHIỆP
Xí nghiệp
HIỆU
làm cho hiệu quả
THÍNH GiẢ
người nghe
3
きけん きげん ぎじゅつ きず きせい きたい きたい きたく きちっと きっかけ きねん きぼう きほん きみつじこう きゅうぎょう きゅうくつ きゅせいちょう きょういく きょういくせいど きょうぎ きょうじゅ きょうしゅく きょうふう きょうりょく きりょく きろく ぎろん きんじょ きんぶつ くせ ぐっすり くべつ くむ くやむ くらし グランド くりかえす くれる くろう くわえる くんれん けいえいじょうたい 8625533.xls
危険 機嫌 技術 傷 規制 期待 期待 帰宅 きちっと 切掛 記念 希望 基本 機密事項 休業 窮屈 急成長 教育 教育制度 協議 教授 恐縮 強風 協力 気力 記録 議論 近所 禁物 癖 ぐっすり 区別 組む 悔やむ 暮らし グランド 繰り返す 暮れる 苦労 加える 訓練 経営状態
NGUY HIỂM
nguy hiểm
CƠ HIỀM
humour
Kỹ Thuật
Kỹ Thuật
THƯƠNG
VẾT THƯƠNG
quy chế
quy chế
KỲ ĐÃI
MONG ĐỢI
KỲ ĐÃI
hy vọng
QUY TRẠCH
về nhà chính xác
THIẾT QUẢI
(n) chance; start
KÝ NIỆM
Ki niem
HY VỌNG CƠ BẢN
Cơ bản
cơ mật sự hạng
chuyện cơ mật
HƯU NGHIỆP
đóng cửa
cùng khuất
chật, hẹp, ép
CẤP THÀNH TRƯỜNG
SỰ PHÁT TRIỂN NHANH
GIÁO DỤC
giáo dục, huấn luyện
GIÁO DỤC CHẾ ĐỘ
Chế độ giáo dục
hiệp nghị
bàn bạc
GIÁO THỤ, THỌ
sự dạy, kiến thức truyền cho
KHỦNG SÚC
Hổ thẹn
cường phong
gió lớn
HIỆP LỰC
hợp lực,sự giúp đỡ
KHÍ LỰC
SỨC KHOẺ
KÍ LỤC
Kỷ lục
NGHỊ LUẬN
Nghị luận
CẬN SỞ cấm vật
sự ngăn cấm
PHÍCH
Tật (xấu) NGỦ NHANH
KHU BIỆT
Sự phân biệt, sự phân loại
TỔ
to put together
HỐI
thương tiếc, thương xót
MỘ grand; (electrical) ground
TAO PHẢN
LẶP LẠI
Mộ
Trở nên tối.
KHỔ LAO
Khổ nhọc
Gia
Tham gia
HUẤN LUYỆN
rèn luyện, luyện tập
KINH DOANH TRẠNG THÁI tình hình kinh doanh 4
経過 けいか 計画 けいかく 契機 けいき 景気 けいき 警告 けいこく 経済学 けいざいがく 計算 けいさん 競馬 けいば 警報 けいほう 契約書 けいやくしょ 結果 けっか 結構 けっこう 結婚 けっこん 決断 けつだん 決定 けってい 結論 けつろん 険しい けわしい 玄関 げんかん 現状 げんじょう 現職大臣 げんしょくだいじん けんせつけいかくじっし 建設計画実施 建設的 けんせつてき 現段階 げんだんかい 現地 げんち 建築基準 けんちくきじゅん 検討 けんとう 濃い こい 恋しい こいしい 行為 こうい 強引に ごういんに 講演 こうえん 高価 こうか 郊外 こうがい 口外 こうがい 合格 ごうかく 講義 こうぎ 公共 こうきょう 航空 こうくう 講師 こうし 校舎 こうしゃ こうそくどうろかいつう 高速道路開通 交替 こうたい 8625533.xls
kinh qua
trải qua
KẾ HỌA
kế họach, thời khóa biểu
KHẾ CƠ
CƠ HỘI
CẢNH KHÍ
tình hình(k.doanh)
CẢNH CÁO
cảnh báo
KINH TẾ HỌC Kế Tóan
sự tính toán
CẠNH MÃ
đua ngựa
CẢNH BÁO
CẢNH BÁO
KHẾ ƯỚC THƯ
Bản hợp đồng
KẾT QuẢ
Kết quả
KẾT CẤU
tốt, hay, giỏi(な)/kết hợp
KẾT HÔN
kết hôn
QUYẾT ĐOÀN, ĐOẠN
quyết định
QUYẾT ĐỊNH KẾT LUẬN
kết luận
HIỂM
khó khăn,nghiêm ngặt
HUYỀN QUANG
Lối vào,hành lang
Hiện Trạng
trạng thái hiện thời.
hiện chức đại thần
bộ trưởng đương nhiệm
KIẾN THIẾT KẾ HỌA THỰC THI
KIẾN THIẾT ĐÍCH
có tính xây dựng,kiến trúc
HIỆN ĐOẠN GIAI
cấp bâc hiện tại, mức hiện tại
hiện địa
nơi thực tế
KIẾN TRÚC CƠ CHUẨN tiêu chuẩn kiến trúc
KIỂM THẢO
Sự kiểm tra
NỒNG
Đậm
ÁI
Cô đơn, nhớ nhà
HÀNH, HÀNG VI
việc làm, hành động, hành vi
CƯỜNG DẪN
cưỡng ép, bắt (làm)
giảng diễn
việc giảng dạy,bài giảng
CAO GIÁ
GIÁ CAO,MẮC
GIAO NGOẠI
ngoại ô
khẩu ngoại
để lộ, tiết lộ
HỢP CÁCH
đậu, thành công
Giảng Nghĩa
Thuyết trình ,diễn thuyết.
CÔNG CỘNG
chung, công, công cộng
HÀNG KHÔNG
hàng không
GIẢNG SƯ
(n) lecturer
hiệu xá
tòa nhà của trường học
CAO TỐC ĐẠO LỘ KHAI THÔNG mở rộng đường cao tốc
GIAO THẾ 5
Thay đổi
こうつう こうつうきかん こうにゅう こうひょう こうよう ごかい こくみん こし ごし こす こせんし こっかい こてん ことごとく ことごとく ことなる ことわる ころぶ ざいせい さいのう さがす さく さくせいする さくひん さけぶ さす さっか さまざま さら さんかしゃ さんせい しあげる しいる じいん じかい しき しきてん しきん じけん じこ じこちゅうしんてき じさつ 8625533.xls
交通 交通機関 購入 公表 紅葉 誤解 国民 腰 越し 越す 小 川 氏 国会 古典 尽く 悉く 異なる 断る 転ぶ 財政 才能 探す 咲く 作成する 作品 叫ぶ 指す 作家 様々 皿 参加者 賛成 仕上げる 強いる 寺院 次回 四季 式典 資金 事件 事故 自己中心的 自殺
GIAO THÔNG
giao thông
GIAO THÔNG CƠ QUAN
Xe cộ
CẤU NHẬP
MUA
CÔNG BIỂU
sự công bố, sự tuyên bố.
HỒNG DIỆP
MÙA LÁ ĐỎ
NGỘ GIẢI
Sự hiểu lầm
Quốc Dân
Quốc Dân
YÊU
Eo, hông
VIỆT
ở xa, ở phía bên kia
VIỆT
Đi qua, vượt lên
TIỂU XUYÊN THỊ
(tên người)
quốc hội
quốc hội
Cổ điển
Cổ điển (Classic)
tận
hoàn toàn
xxx
hoàn toàn
dị
khác
ĐOÀN, ĐOẠN
từ chối
CHUYỂN
rơi xuống
tài chính
tài chính
TÀI NĂNG
Tài năng
THÁM TIẾU
Nở(Hoa)
TÁC THÀNH
dàn xếp, điều chỉnh
TÁC PHẨM
tác phẩm
KHIẾU
la lên,hét lên
CHỈ
to point;
TÁC GIA
TÁC GiẢ
DẠNG DẠNG
khác nhau; thay đổi
Mãnh
đĩa (đựng thức ăn)
Tham Gia Giả
Người tham gia
TÁN THÀNH
Tán thành
sĩ thượng
hoàn thành
cường
ép
TỰ VIỆN
đến, điện, miếu
THỨ HỒI
lần tới
TỨ QUÝ
4 mùa
THỨC ĐIỂN
nghi thức, nghi lễ
TƯ KIM
Tiến vốn
SỰ KIỆN
event; affair; incident
SỰ CỐ
sự cố, tai nạn
TỰ KỶ TRUNG TÂM ĐÍCH
Tính luôn cho mình là nhất
Tự Sát
Tự sát
6
しじ じしょく じしん じしん じしん じせつ じたい じたい じだい しちゃく じつぎょうか しつぎょうりつ シック じっこう じっさい じつざい じっし じっせき しっぱい じつぶつ じつりょく しなびる じまん しみん じむきょく しゃいんけんしゅう しやくしょ しゃっきん ジャンプ しゅ じゆう しゅうい しゅうきゅう じゅうぎょういん しゅうけい じゅうしょ しゅうしょく じゅうたく問題 じゅうどうぶ しゅうへん じゅうようし しゅうり 8625533.xls
指示 辞職 自信 自身 自身 自説 事態 自体 事大 試着 実業家 失業率 シック 実行 実際 実在 実施 実績 失敗 実物 実力 萎びる 自慢 市民 事務局 社員研修 市役所 借金 ジャンプ 種 自由 周囲 週休 従業員 集計 住所 就職 住宅問題 柔道部 周辺 重要視 修理
CHỈ THỊ
chỉ thị, hướng dẫn
từ chức
từ chức
TỰ TÍN
Sự tự tin
tự thân
tự mình
TỰ THÂN
tự mình
TỰ THUYẾT
q.điểm, đánh giá của của ai
SỰ THÁI
Hoàn cảnh,trạng thái
tự thể
tự nó
SỰ ĐẠI
(sự giúp đở để mạnh hơn)
THI TRƯỚC
mẵc thủ
THỰC NGHIỆP GIA
DOANH NHÂN
Thất Nghiệp Xuất
tỉ lệ thất nghiệp.
chic
sự sang trọng
THỰC HÀNH
Thực hành
THỰC TẾ
Thực tế
THỰC TẠI
THỰC TẾ
THỰC THI, THÍ
thúc ép, đem ra thi hành
THỰC TÍCH
KẾT QUẢ THỰC
Thất Bại
Thất bại
Thực Vật
Nguyên bản,real thing
THỰC LỰC
năng lực, khả năng
NUY
làm cho héo
Tự Mạn
Tự Mạn
thị dân
người dân
SỰ VỤ CỤC
secretariat; executive office
XÃ VIÊN NGHIÊN TU Thị Dịch Sở
Toà thị chính thành phố
Tá Kim
Tá kim
jump
NHẢY
LOẠI
LOẠI
TỰ DO
Tự do
CHU VI CHU HƯU
weekly holiday
TÒNG NGHIỆP VIÊN
Nhân viên
TẬP KẾ
tập hợp,tổng hợp
TRÚ SỞ
Địa chỉ
TỰU CHỨC
Đi làm
Trú Trạch Vấn Đề
Vấn đề nhà ở.
NHU ĐẠO BỘ
Bộ môn Nhu Đạo
chu biên
vùng ven
TRỌNG YẾU THỊ
XEM TRỌNG
TU LÝ
repairing; mending
7
宿題 しゅくだい 宿題 しゅくだい 就職 しゅしょく 主人 しゅじん 出場する しゅつじょうする 出発時間 しゅっぱつじかん 首都移転 しゅといてん 収入 しゅにゅう 従来 じゅらい 順調 じゅんちょう 将棋 しょうぎ 条件 じょうけん 商社 しょうしゃ 上達 じょうたつ 上達する じょうたつする 冗談 じょうだん 少年犯罪 しょうねんはんざい 商売 しょうばい 消費税 しょうひぜい 商品 しょうひん 商品券 しょうひんけん 勝負 しょうぶ しょう油 しょうゆう 将来 しょうらい 諸外国 しょがいこく しょくせいかつぜんたい 食生活 全体 職人 しょくにん 書類 しょるい 審議 しんぎ 進級 しんきゅう 真剣 しんけん 人口 じんこう 深刻 しんこく 深刻化 しんこくか 新鮮 しんせん 慎重 しんちょう 新発明 しんはつめい 人物評価 じんぶつひょうか 新聞配達 しんぶんはいたつ 深夜 しんや 信用 しんよう 心理学 しんりがく 8625533.xls
TÚC ĐỀ
Bài tập về nhà
TÚC, TÚ ĐỀ
bài tập về nhà
TỰU CHỨC
Có việc làm
Chủ Nhân
chủ nhà
XUẤT TRƯỜNG
Tham gia
XUẤT PHÁT THỜI GIAN
Thời gian xuất phát
THỦ ĐÔ DI CHUYỂN
Thủ đô di chuyển
THU NHẬP
Thu nhập
TÒNG LAI THUẬN ĐIỀU
Thuận lợi
tướng kỳ
cờ Nhật
ĐIỀU KIỆN
điều kiện
THƯƠNG XÃ
trading company; firm
THƯỢNG ĐẠT
Sự cải tiến
Thượng Đạt
Sự cài tiến
Nhũng đàm
đùa.
THIẾU NIÊN PHẠM TỘI
phạm tội ở thiếu niên
thương mại
thương mại
TIÊU PHÍ THUẾ
TIỀN THUẾ
THƯƠNG PHẨM
hàng hóa
THƯƠNG PHẨM KHOÁN
giấy b.hành s.phẩm
thắng phụ
thắng bại
Du
nước tương (soy sauce)
TƯƠNG LAI
Tương lai
Chư Ngoại Quốc
nước ngoài.
THỰC SINH HOẠT TOÀN THỂ eating habits
CHỨC NHÂN
nhân viên công chức
THƯ LOẠI
Tài liệu
phiên nghị
cân nhắc, hội ý
TIẾN, TẤN CẤP
sự thăng chức, sự thăng cấp
CHÂN KIẾM
đứng đắn, nghiêm trang
Nhân Khẩu
dân số.
THÂM KHẮC
(adj-na,n) serious
Thâm Khắc Hoá
trở nên nghiêm trọng.
TÂN TIÊN THẬN TRỌNG
Thận trọng
Tân Phát Minh
Phát minh mới.
NHÂN VẬT BÌNH GIÁ
ĐÁNH GIÁ CON NGƯỜI
TÂN VĂN PHỐI ĐẠT
BÁO PHÁT TẬN NHÀ
THÂM DẠ
Đêm khuya
TÍN DỤNG
sự tin tưởng , sự tin cậy
TÂM LÝ HỌC 8
しんろう すうじ すえ すえに すすむ すすめる ずつう ずのう すばらしい ずばり せいいく せいかく せいこう せいしんてき せいせき せいとう せいとう せいようし せかいせんしゅけん せきにん ぜひ せめて ぜんいん せんきょ せんとう そう そうい ぞうか そうじ そうとうけいけん そくど そこ そつぎょう そっちょく そつろん そふ そらもよう そんけい そんざい ぞんざいに だいあれる たいいん 8625533.xls
進路 数字 末 末に 進む 進める 頭痛 頭脳 素晴らしい ずばり 生育 正確 成功 精神的 成績 生徒 正当 西洋史 世界選手権 責任 是非 せめて 全員 選挙 先頭 沿う 相違 増加 掃除 相当経験 速度 底 卒業 率直 卒論 祖父 空模様 尊敬 存在 ぞんざいに 大荒れる 退院
TIẾN, TẤN LỘ
cách giải quyết; đường lối
SỐ TỰ
số , chữ số
Mạt
Cuối cùng
Mạt
cuối cùng
Tiến
đi tới,tiến tới.
Tiến ĐẦU THỐNG
ĐAU ĐẦU
đầu não
não
Tố Tình
Tuyệt Vời rõ ràng, không dè dặt
sinh dục
phát triển
CHÍNH XÁC
Chính xác, đúng đắn
THÀNH CÔNG
thành công
TINH THẦN ĐÍCH
THUỘC TINH THẦN
THÀNH TÍCH
thành tích, kết quả
SINH ĐỒ
CHÍNH ĐƯƠNG
Chính đáng
TÂY DƯƠNG SỬ
lịch sử phương tây
THẾ GIỚI TUYỂN THỦ QUYỀN thế giới tuyển thủ quyền
TRÁCH NHIỆM
Trách nhiệm
Thị Phi
Nhất định tối đa; tối thiểu
toàn viên
mọi người
TUYỂN CỬ tiên đầu
đầu tiên
DUYÊN
đi theo, theo với
TƯƠNG, TƯỚNG VI
sự khác nhau
Tăng Gia
tăng,thêm.
TẢO TRỪ
quét dọn
TƯƠNG ĐƯƠNG KINH NGHIỆM
Tốc Độ
Tốc Độ
ĐỂ
Đáy
TỐT NGHIỆP
Tốt nghiệp
Xuất Trực
tính thành thật
TỐT LUẬN
LUẬN VĂN
TỔ PHỤ
Ông
không vô dạng
thời tiết, sắc trời
TÔN KÍNH
Tôn kính
TỒN TẠI
tồn tại,sự sống,cuộc sống
đơn giản, hờ hững ĐẠI HOANG THOÁI VIỆN 9
Xuất viện
たいかい たいかいしゅうりょう だいきん たいさく たいじゅう たいそう たいど タイトル だいぶ たいふう たいほする だおれ だきあう たすかる ただちに たちあがる たのむ たぶん だます たよる たんとう たんとうしゃ ちかごろ ちかづく ちこく ちじ ちず ちちおや ちちおや ちょうさ ちょくご ちょくめん ちんたいけいやく ちんもく つい つうやく つきなみ つずくみち つづく つとめる つもる ていおん 8625533.xls
大会 大会終了 代金 対策 体重 体操 態度 タイトル 大部/大分 台風 逮捕する 倒れ 抱き合う 助かる 直ちに 立ち上がある 頼む 多分 騙す 頼る 担当 担当者 近頃 近づく 遅刻 知事 地図 父親 父親 調査 直後 直面 賃貸契約 沈黙 つい 通訳 月並み 続く道 続く 勤める 積もる 低温
Đại Hội
Đại hội
Đại Hội Chung Liễu
Kết thúc đại hội
ĐẠI KIM
Số tiền
ĐỐI SÁCH
Đối sách
THỂ TRỌNG Thể Thao
Thể Thao
THÁI ĐỘ
Thái độ
title ĐẠI BỘ/ĐẠI PHÂN
đáng kể, lớn lao, nhiều
ĐÀI PHONG
bão to
ĐÃI BỘ, BỔ
bắt giữ, tóm lấy
Đảo
té,xụp đổ,thua.
Bao Hơp
ôm, ôm chặt
TRỢ
Cứu, giúp đở
TRỰC
Ngay lập tức,1 lần,trực tiếp
LẬP THƯỢNG
Đứng lên
LẠI
yêu cầu
ĐA PHÂN
Đa phần
phiến
lừa, gạt
LẠI
dựa vào
ĐẢM ĐƯƠNG ĐẢM ĐƯƠNG GIẢ
Người chịu trách nhiệm
CẬN KHUYNH
gần đây, mới đây
CẬN
Đến gần,gần gũi
TRÌ KHẮC
Trễ giờ
TRI SỰ
thủ lĩnh、thống đốc
ĐỊA ĐỒ
Bản đồ
Thân Phụ
Cha
PHỤ THÂN
cha
ĐIỀU TRA TRỰC HẬU
theo ngay sau
trực diện
xung đột
NHẪM THẢI KHẾ ƯỚC
HỢP ĐỒNG CHO VAY
TRẦM MẶC
Sự im lặng, tĩnh mịch khá
THÔNG DỊCH
sự giải thích, thông dịch
nguyệt tịnh
thông thường, tầm thường
TỤC ĐẠO TỤC
Tiếp tục
CẦN
làm việc
TÍCH
chất đống, tích luỹ
đê ôn
nhiệt độ thấp
10
ていきけん ていきょう ていじ ていど テーマ でぐち てんこう てんすう てんない でんわちょう とうかい とうぎ とうきょうと どうせいどうめい とうぜん とうてん とうほくほくぶ どうろ とかい とかく とがめる とくい とくい どくしん じだい としかいはつ としん とち とちゅう とつぜん とつぜんるい とどく とどこおる ととのえる ととのえる となえる とびます とみん ともばたらき どりょく ドレス ないかく ないよう 8625533.xls
定期券 提供 提示 程度 テーマ 出口 天候 点数 店内 電話帳 東海 討議 東京都 同姓同名 当然 当店 東北 北部 道路 都会 とかく 咎める 得意 得意 独身時代 都市開発 都心 土地 途中 突然 突然涙 届く 滞る 調える 整える 称える 飛びます 都民 共働き 努力 ドレス 内閣 内容
ĐỊNH KỲ KHOÁN
PHIẾU THEO KỲ
ĐỀ CUNG
biếu,dâng,đưa ra bán
ĐỀ THỊ
GIỚI THIỆU,TRƯNG BÀY
Trình Độ
Trình Độ
Thema
đề tài
XUẤT KHẨU
Cửa ra, lối ra
Thiên Hậu
Thời tiết.
ĐIỂM SỐ
điểm số
Điếm Nội
sự có nhiều
Điện Thoại Trương
Danh bạ điện thoại
ĐÔNG HẢI
ĐÔNG HẢI(TÊN)
thảo nghị
bàn luận
Đông Kinh Đô
(thuộc) thủ đô
ĐỒNG TÁNH ĐỒNG DANH
Cùng danh tánh
ĐƯƠNG NHIÊN
Đương nhiên
ĐƯƠNG ĐIẾM
cửa hiệu này
ĐÔNG BẮC BẮC BỘ ĐẠO LỘ
Đường cao tốc
ĐÔ HỘI
thành phố dù sao đi nữa
CỮU, CAO
đổ lỗi
ĐẮC Ý ĐẮC Ý
sụ kiêu hãnh
ĐỘC THÂN THỜI ĐẠI
thời độc thân
Đô Thị Khai Thác Đô Tâm
trái tim,trung tâm.
Thỗ Địa
Mảnh đất
ĐỒ TRUNG
trên đường
ĐỘT NHIÊN
đột nhiên, thình lình
ĐỘT NHIÊN LỆ
Nước mắt tự chảy
Giới
đến,tới.
trệ
chậm
điều
sắp xếp
chỉnh
sắp xếp
xưng
tán dương
PHI
Bay
Đô Dân
dân,quần chúng
CỘNG ĐỘNG NỔ LỰC
Nổ lực
dress
Váy
nội các
nội các
NỘI DUNG
Nội dung
11
ナイロン なおす なかのし なく なだめる なっとく なみだ なみだをながす なやむ ナンセンス なんもん にがて にちてい にっこう にゅがく にる にんきかしゅ にんずう ぬく ぬける ねさげる ねだん ねっしん ねむい ねんれい ねんれいてき のうりょく のがれる のんびり ハイジャック はいゆう はくし はくせん はげしい はしる はつおん はっかく はっくつ はっせいする はつわ はな はなす 8625533.xls
ナイロン 直す 中野氏 泣く 宥める 納得 涙 涙を流す 悩む ナンセンス 難問 苦手 日程 日光 入学 煮る 人気歌手 人数 抜く 抜ける 値下げる 値段 熱心(な) 眠い 年齢 年齢的 能力 逃れる ハイジャック 俳優 博士 白線 激しい 走る 発音 発覚 発掘 発生する 発話 鼻 放す
nylon
Ni lông
TRỰC
sửa chữa
TRUNG DÃ THỊ
(tên người)
KHÂP
Khóc
hựu
làm dịu đi, làm trầm tĩnh
Nạp Đắc
đồng ý ,chuẩn ý ,hiểu.
Lệ
nước mắt.
LỆ LƯU
rơi lệ
Não
phiền muộn,lo lắng.
nonsense
"lãng"
NẠN, NAN VẤN
vấn đề khó khăn
KHỔ THỦ
DỞ
nhật trình
lịch trình
NHẬT QUANG
ÁNH SÁNG MĂT TRỜI
Nhập Học
Nhập học
Chử
nấu,đun nước
NHÂN KHÍ CA THỦ
Ca sĩ nổi tiếng
Nhân số
Dân số.
BẠT
trích (sách); nhổ;bỏ sót
BẠT
Kéo ra, qua, xuyen qua
TRỊ HẠ
giá giảm
TRỊ ĐOẠN
giá cả
NHIỆT TÂM
Nhiệt tình
MIÊN NIÊN LINH
Tuổi,năm
NIÊN LINH ĐÍCH
Mang tính tuổi tác
NĂNG LỰC
Năng lực
đào
trốn tránh
(adv,n)
carefree; at leisure hijack bắt cóc máy bay
BÀI ƯU
diễn viên
bác sỹ
PhD
BẠCH TUYẾN
(n) white line
KHÍCH/ KÍCH
Dữ dội, hung bạo
Tẩu
Chạy
PHÁT ÂM
phát âm
phát giác
phát giác
KHAI QUẬT
KHAI QUẬT
PHÁT SINH
diễn ra ,xảy ra
PHÁT THOẠI
CÁCH PHÁT ÂM
tỵ
mũi
PHÓNG
tách rời ra, chia đôi, ly khai
12
はなつ はなはだ はなみず はなれる はなれる ははおや はやめる はる はれ ばんぐみ はんざい はんそく はんにん ピアニスト ひきうけ ひきうける ひきつける ピクニック ひっき ひとすうしだい ひとねん ひみつ ひみつ ひよう ひよう ひょうか ひょうじょう ひょうばん ひょうめん ひんじゃく ふう ふうう ぶか ふかい ふかい ふかい ふく ふけつ ぶじしゅうりょう ふしんかん ぶたい ふたたび 8625533.xls
放つ はなはだ 鼻水 離れる 離れる 母親 早める 張る 晴れ 番組 犯罪 反則 犯人 ピアニスト 引き受け 引き受ける 引き付ける ピクニック 筆記 人数次第 一晩年 秘密 秘密 費用 費用 評価 表情 評判 表面 貧弱 風 風雨 部下 深い 不快 深い 吹く 不潔 無事終了 不信感 舞台 再び
PHÓNG
Giải phóng rất
TỴ THỦY
chảy nước mũi , sổ mũi
LY
to leave; to go away
LY
chia ly
Thân Mẫu
Mẹ
TẢO
HỐI THÚC
TRƯƠNG
KÉO RA,MỞ RỘNG
TÌNH
Trời nắng
Phiến Tổ PHẠM TỘI
tội ác, phạm tội
PHẢN TẮC
Vi phạm, trái luật
PHẠM NHÂN pianist
người chơi pianô
DẪN THỤ
sự đảm đương gánh vác
Dẫn Thụ
Cam kết,giao kèo.
DẪN PHÓ
thu hút, thâu
picnic
picnic
BÚT KÝ
GHI LẠI,GHI CHÚ LẠI
Nhân Số Thứ Đệ
Tuỳ Theo Số Người
BÍ MẬT
Bí mật
BÍ MẬT
điều bí mật
PHÍ DỤNG
Chi phí
PHÍ DỤNG
chi phí, phí tổn
BÌNH GIÁ
sự đánh giá
BIỂU TÌNH
BIỂU TÌNH
BÌNH PHÁN
fame; reputation; popularity
BIỂU DIỆN
bề mặt
bần nhược
nghèo khổ
phong
phương pháp, lối, cách
Phong Vũ bộ hạ
người dưới
THÂM
Sâu sắc,gần gũi
BẤT KHOÁI
không hài lòng,ko bằng lòng
THÂM
sâu
XUY, XÚY
to blow
bất khiết
không sạch
VÔ SỰ CHUNG LIỄU
Kết thúc bình yên
BẤT TÍN CẢM
Không tin tưởng
VŨ ĐÀI]
sân khấu
TÁI
Một lần nữa,2 lần
13
ふつう ふとん ふふく ふゆかい プライバシー ブラウス ブレーキ フロント ふんいき ぶんかつ へいかい へる へんか べんり ぼうえき ぼうえきがいしゃ ぼうけん ほうしん ほうそうきょく ほうりつ ほえる ぼくし ポケットベル ほこくしょう ほんかくてき ほんだい まかせる まことに まさか まさしく まして マスターする ますます マナー まよう まるごと まわり まんいん まんぞく まんねんひつ みあわせる みおとす 8625533.xls
不通 布団 不服 不愉快 プライバシー ブラウス ブレーキ フロント 雰囲気 分割 閉会 減る 変化 便利 貿易 貿易会社 冒険 方針 放送局 法律 吠える 牧師 ポケットベル 報告書 本格的 本題 任せる まことに
BẤT THÔNG
sự đình chỉ, sự ngưng lại
TÀI BỐ
CHĂN ĐỆM
bất phục
không phục
bất du khoái
sự khó chịu, không thoải mái
privacy blouse
áo cánh,áo choàng bụi cây
(n) front PHÂN VI KHÍ
bầu không khí
PHÂN CÁT
SỰ PHÂN CHIA
Bế Hội
Bế mạc .
GIẢM
Giảm
BIẾN HÓA
Sự thay đổi
TIỆN LỢI
tiện lợi, thuận lợi
MẬU DỊ, DỊCH
trade (foreign);
MẬU DỊ, DỊCH HỘI XÃ
công ty mậu dịch
MAO HIỂM
sự liều, sự mạo hiểm
PHƯƠNG CHÂM
phương châm, mục tiêu
PHÓNG TỐNG CỤC
Đài phát thanh, truyền hình
PHÁP LUẬT
Pháp luật
PHỆ
sủa,gầm
MỤC SƯ
MỤC SƯ
POCKET BELL BÁO CÁO THƯ BẢN CÁCH ĐÍCH
CHÍNH QUI,CHUẨN MỰC
BỔN ĐỀ
Câu hỏi chính
NHIỆM
Giao phó thực sự adv) Never!; Well, I never
まさしく まして マスターする 益々 マナー 迷う 丸ごと 周り 満員 満足 万年筆 見合わせる 見落とす
không nghi ngờ càng thêm; ít hơn master
tinh thông,nắm vững
ÍCH
increasingly; more and more
(n) manners MÊ
Lúng túng,bối rối
hòan
hoàn toàn
CHU
Xung quanh
Mãn Viên
Đông người
MẪN TUÙC
thỏa mãn
VẠN NIÊN BÚT
Bút máy
kiến hợp
trì hoãn lại
kiến lạc
lờ đi
14
みごと みずぶそく みせいねん みぢか みちょう みとめる みなおす みのがす みわたす みんこく むじつ むすぶ むすめ むちゃ むね めいぼ めいわく めずらしい メダル めんせつ めんせつしけん もうける もくひょう もす もっぱら もてる もとめ もとめる もどる もめる もらす もり もれる もろに やく やく やくしゃ やくひん やけに ゆうこうかんけい ゆうしょう ゆうしょうせん 8625533.xls
見事 水不足 未成年 身近 身長 認める 見直す 見逃す 見渡す 民国 無実 結ぶ 娘 無茶 胸 名簿 迷惑 珍しい メダル 面接 面接試験 設ける 目標 燃す 専ら 持てる 求め 求める 戻る 揉める 漏らす 森 漏れる 諸に 焼く 妬く 役者 薬品 やけに 友好関係 優勝 優勝戦
Kiến Sự
Rực Rỡ,Tráng Lệ
Thũy bất Túc VỊ THÀNH NIÊN
Vị thành niên
THÂN CẬN
thân cận
thân trường
chiều cao người
NHẬN
nhận ra, đánh giá
KIẾN TRỰC
to look again
kiến đào
xem lướt qua, bỏ lỡ
kiến độ
xem lướt qua
Dân Tộc
Dan Tộc
VÔTHỰC
vô tội; không có tội
KẾT
NỐI,BUỘC
NƯƠNG
Con gái
VÔ, MÔ TRÀ
vô lý, ngớ ngẩn, lố bịch
hung
ngực
DANH BỘ
register of names
Mê Hoặc
Làm phiền
TRÂN
Qúy hiếm Huy Chương
DIỆN TIẾP
Phỏng vấn
Diện Tiếp Thí Nghiệm
Phỏng Vấn
thiết
thiết lập
MỤC TIÊU NHIỆT
ĐỐT
chuyên
hoàn toàn
trì
được yêu mến, nổi tiếng
CẦU
yêu cầu
CẦU
CẦN,ĐÒI HỎI,MUỐN
LỆ
Lấy lại,quay lại
NHU, NHỤ
không đồng ý
lậu
tiết lộ, phát giác
SÂM
Rừng
lậu
thoát ra
chư
hoàn toàn
Thiêu
đốt ,nướng.
ĐỐ
thèm muốn, ghen tị, đố kỵ
dịch giả DƯỢC PHẨM
thuốc rất
HỮU HIẾU, HẢO QUAN HỆ quan hệ thân thiết
ƯU THẮNG
vô địch
ưu thắng chiến
trận chung kết
15
ゆうじん ゆうだち ゆうのう ゆうびんきょく ゆうべ ゆるす ようきゅう ようちえん ようぼう よさんあん よせん よそく よのなか よみち よゆう リクエスト りゅうこう りゅうすい りょうこく りょうりつ りろん れいぎ れいこく れいせい れいたん れいねん れんしゅう れんしゅうもんだい れんらく ろうじん ろうどうじょうけん ろくに ろんぎ ワープロ わくせい わびる わらう われわれ 候補者
8625533.xls
友人 夕立 有能 郵便局 夕べ 許す 要求 幼稚園 要望 予算案 予選 予測 世の中 夜道 余裕 リクエスト 流行 流水 両国 両立 理論 礼儀 冷酷 冷静 冷淡 例年 練習 練習問題 連絡 老人 労動条件 ろくに 論議 ワープロ 惑星 詫びる 笑う 我々 候補者
HỮU NHÂN
(n) friend
tịch lập
cơn mưa chiều
Hữu năng
có khả năng ,kỹ năng.
BƯU TIỆN CỤC
BƯU ĐIỆN
TỊCH
Buoi toi
HỨA
cho phép, chấp nhận
YÊU CẦU
Yêu cầu
ẤU TRĨ VIÊN
NHÀ TRẺ
YẾU VỌNG
NHU CẦU,YÊU CẦU
dự toán án
dự thảo ngân sách
DỰ TUYỂN
BỔ NHIỆM,CHỈ ĐỊNH
DỰ TRẮC
đoán trước, dự đoán
THẾ TRUNG
xã hội, thế giới
DẠ ĐẠO
Đường đêm,đi chơi đêm
DƯ DỤ
Số dư
REQUEST
YÊU CẦU
LƯU HÀNH
Phổ biến,mốt
LƯU THUỶ
DÒNG CHẢY
LƯỠNG QUỐC
tất cả các nước
LƯỠNG LẬP
tính hợp nhau, tính tương hợp
LÝ LUẬN
lý thuyết
LỄ NGHI
lễ nghi
lãnh khốc
lạnh lùng, độc ác
LÃNH TĨNH
yên tĩnh, lạnh lẽo
lãnh đạm
lạnh nhạt
LỆ NIÊN
average year; every year
Luyện Tập
Luyện Tập
LUYỆN TẬP VẤN ĐỀ
bài tập
Liên Lạc
Liên Lạc
LÃO NHÂN
Người già
Lao Động Điều Kiện
Điều kiện lao động đủ
luận nghị
thảo luận (n) word processor
HOẶC TINH
HÀNH TINH
SÁ
xin phép,xin lỗi
TIẾU
Cười
NGÃ
(n) we
Hậu Bổ Giả
người ứng cử.
16
8625533.xls
17
8625533.xls
18
8625533.xls
19
8625533.xls
20
8625533.xls
21
8625533.xls
22
8625533.xls
23
8625533.xls
24
8625533.xls
25
8625533.xls
26
8625533.xls
27
8625533.xls
28
8625533.xls
29
8625533.xls
30
8625533.xls
31
8625533.xls
32
あいじょう あいず あいま あいまい あきらめる あきる あきれる アクセント あこがれる あさゆう あしもと あたえる あっか あつかましい あつまる アナウンサー あばれる あぶる あふれる あべこべな あまり あみもの あむ あやぶやな あらい あらためる あらゆる あらわれる あるいは あれる あわただしい あん あんい あんがい あんき あんしん あんせい あんぜん あんてい い いがくぶ いかずち/かみなり いかにも いき いぎ
8625533.xls
愛情 合図 合間 曖昧 諦める 飽きる 呆れる アクセント 憧れる 朝夕 足元 与える 悪化 厚かましい 集まる アナウンサー 暴れる 焙る,炙る 溢れる
ÁI TÌNH
tình yêu
hợp đồ
tín hiệu ,ám hiệu
HỢP GIAN
Khoảng thời gian
ÁI MUỘI
mơ hồ, mập mờ, khó hiểu
ĐẾ, ĐỀ
từ bỏ
BÃO
chán
NGỐC
sửng sốt
accent
trọng âm
SUNG, TRÁNG
kéo dài, mong mỏi khao khát
TRIỀU TỊCH
Sớm hôm
túc nguyên
chỗ đứng,dưới chân
DỮ, DỰ
tặng, hiện diện
ÁC HÓA
mục nát, trái đạo
HẬU
trơ tráo, vô liêm sỉ
TẬP
Suy tầm, gom lại
announcer
người báo tin
BẠO, BỘC
nổi giận
BỒI;CHÍCH, CHÁ
thiêu, đốt, làm cháy sém
DẬT
tràn đầy
余り 編み物 編む
DƯ
dư
biên vật
hàngg đan len
BIÊN
đan (len)
bướng bỉnh, trái nghịch
mơ hồ, không rõ ràng
荒い 改める
HOANG
thô sơ, thô lỗ
CẢI
thay đổi tất cả
現れる 或は, 或いは 荒れる 慌ただしい,慌しい 案 安易 案外 暗記 安心 安静 安全 安定 胃 医学部 雷 如何にも 息 意義
HIỆN
xuất hiện, hiện ra
HOẶC
có lẽ, có thể
HOANG
bỏ hoang
HOẢNG
bối rối, hốt hoảng
ÁN
Chương trình, đề nghị
AN, YÊN DỊ, DỊCH
thích thoải mái; vô tư lự
ÁN NGOẠI
Bất Ngờ
ÁM KÝ
thuộc lòng
An Tâm
an tâm
AN, YÊN TĨNH
Yên Tĩnh
An Toàn
an toàn
An Định
ổn định, Vững chắc
VỊ
bao tử
Y Học Bộ
ngành y học
LÔI
sấm sét
NHƯ HÀ
thực ra, thực vậy
TỨC
thở
Ý NGHĨA
ý nghĩa, sự quan trọng
33
いぎ いくたび いさましい いし いじ いしき いしき いずれ いずれ いた いだい いちいち いちおう いちだん いちばんせい いちりゅう いっしゅ いっしゅん いっせい いっそ いっそう いっそう いったん いったん いってい いっぱん いっぴき いとまもなく いはん いみ イメージ いよいよ いらいら いらいら いらいら いわ いわゆる いんさつ インテリ いんよう ウール ウール うかぶ うけたまわる うけもつ
8625533.xls
異議 幾度 勇ましい 意志 維持 意識 意識 何れ 何れ/孰れ 板 偉大 一々 一応 一段 一番生 一流 一種 一瞬 一斉
DỊ NGHỊ
sự phản đối, bất đồng quan điểm
Kỷ Độ
nhiều lần
DŨNG
gan dạ, can đảm, dũng cảm
Ý Chi
ý chí
DUY TRÌ
duy trì
Ý Thức
ý thức,sự hiểu biết
ý thức
ý thức
HÀ
dầu sao chăng nữa
HÀ/ THỤC
cái gì, bằng cách nào, dù gì
BẢN, BẢNG
cái bảng (đen)
VĨ ĐẠI
Vĩ đại
NHẤT NHẤT
từng cái một
NHẤT ỨNG
một khi
NHẤT ĐOẠN
hơn nữa, thêm nữa
NHẤT PHIẾN SINH
Sớm nhất
Nhất Lưu
hạng nhất
NHẤT CHỦNG
Một loại
NHẤT THUẤN
Một chốc, trong chớp mắt
NHẤT TỀ
đồng thời, cùng một lúc
一双 一層 一旦 一段 一定 一般 一匹 暇も無く 違反 意味 イメージ 愈々 苛々 刺々 いらいら 岩
NHẤT SONG
đôi, cặp
NHẤT TẦNG, TẰNG
hơn nữa
NHẤT ĐÁN
một khi
NHẤT ĐOẠN
1 phần 10 hecta
NHẤT ĐỊNH
xác định, định rõ
NHẤT BAN, BÁN
chung chung, rộng rãi, toàn bộ
Nham
(hòn )đá
印刷 インテリ 引用 ウール パーセント 浮かぶ 承る 受け持つ
ẤN LOÁT
In ấn
intelligentsia
giới tri thức
DẪN DỤNG
trích dẫn
PHÙ
nổi lên
THỪA
nghe theo, hiểu biết
THỤ TRÌ
đảm nhận, làm
hơn
Nhất Thất Hạ Vô VI PHẢN
vi phạm
Ý Vị
ý nghĩa
image DŨ
càng ngày càng
HÀ
sự phát cáu
THÍCH, THỨ
sự phát cáu lo lắng, bồn chồn
34
うすぐらい うそく/みぎがわ うたがう うちあわせる うつ うで うで,かいな うなる うまい うめる うやまい うら うらむ うろうろ うんてん えいが えいよう えきたい えさ エレガント えんぎ えんぎ えんき えんげき えんしゅう えんじょ エンジン えんぜつ えんそう えんちょう えんりょ えんりょ おいかける おいこす おうえん おうきゅう おうせつ おおざっぱ おおすじ オーバー おおよそ おこる おこる おさない おさめる
8625533.xls
薄暗い 右側 疑う 打ち合せる 打う 腕 腕 唸る 巧い, 旨い 埋める 敬い 裏 恨む, 怨む うろうろ 運転 映画 栄養 液体 餌 エレガント 演技 演技 延期 演劇 演習 援助 エンジン 演説 演奏 延長 遠慮 遠慮 追い掛ける 追い越す 応援 応急 応接 大雑把 大筋 オーバー 大凡 起こる 怒る 幼い 収める
BẠC ÁM
tối mờ mờ, tối tăm
hữu trắc
bên phải
NGHI
Ngờ vực
ĐẢ HỢP
đánh nhau đánh trúng (đấm, bắn, ném)
khoán
cổ tay
OẢN
cánh tay
NIỆM
rên, la
XẢO, CHỈ
ngọt ngào
MAI
chôn
KÍNH
tôn kính
LÝ
mặt sau, mặt trong
HẬN, OÁN
nguyền rủa; hận thù quanh co,khúc khuỷu,đi loanh quanh
Vận Chuyển
sự vận động
Ánh Họa
phim ảnh
VINH DƯỠNG
Dinh dưỡng
DỊCH THỂ
chất lỏng
NHỊ
thức ăn
ELEGANT
thanh lịch, tao nhã
DIỄN KỸ
Sự Diễn Suất
DIỄN KỸ
việc biểu diễn
DUYEÂN KYØ
hoãn lại,dời ngày
DIỄN KỊCH
Diễn Kịch
Diễn Tập
diễn tập
VIỆN TRỢ
giúp đỡ
DIỄN THUYẾT
diễn thuyết
Diễn Tấu
biểu diễn (âm nhạc)
diên trường
sự mở rộng
viễn lự
sự nhút nhát, rụt rè
Vieãn löï TRUY QUẢI
đuổi theo
TRUY VIỆT
trải qua
ỨNG VIỆN
giúp đỡ
ỨNG CẤP
Khẩn cấp
ỨNG TIẾP
sự đón tiếp
ĐẠI TẠP BẢ
dữ dội, bao la
ĐẠI CÂN
outline
over, above ĐẠI PHÀM
đại khái
KHỞI
Xảy ra
NỘ
cáu, bực
ấu
lúc còn rất nhỏ
THU, THÂU
chứa đựng, lấy vào
35
おさめる おさめる おさめる おしい おしゃべり おしゃれ おだやか おち おちる おちる おっかない おと おとなしい おとろえ おなか おのおの おのずから おばあさん おぼれる おもて,あらわず おゆ おる おれる おろかな おろそか おん おんがく おんしつ おんど カード カーブ かい がい かいが かいがん かいけい かいけつ がいけん かいご かいさん かいしゃく がいしゅつ/そとで かいせつ かいぜん かいたく
8625533.xls
納める 治める 修める 惜しい お喋り お洒落
NẠP
lấy vào
TRI
thống trị, cai trị
TU
hoàn tất
TÍCH
đáng tiếc, đáng ân hận
ĐIỆP
nói huyên thiên, nói luôn mồm
SÁI, TẨY, THỐI LẠC
thời trang, diện sang trọng
落 落ちる 堕ちる
lạc
rơi, rớt
LẠC
rớt
ĐỌA TRỤY
thoái hóa, suy đoài
sự yên lặng
kinh khủng, khủng khiếp
音 大人しい 衰え 御腹 各々 自ずから お婆さん 溺れる 表 お湯 折る 折れる 愚かな 疎か 恩 音楽 温室 温度 カード カーブ 貝 害 絵画 海岸 会計 解決 外見 介護する 解散 解釈 外出 解説 改善 開拓
ÂM
Tiếng nói
ĐẠI NHÂN
biết nghe lời, biết vâng lời
SUY
sự suy nhược, gầy mòn, suy tàn
NGỰ PHÚC, PHỤC
dạ dày
CÁC
Mỗi, mỗi người
TỰ
tự nhiên, đương nhiên, tất nhiên
BÀ
bà (nội, ngoại)
NỊCH, NIỆU
ham mê
BIỂU
Bề mặt, (mặt trước)
thang
nước nóng
triết
bẻ gẫy,gấp,cuốn
TRIẾT
Làm Gãy
NGU
ngu ngốc,điên rồ
SƠ
cẩu thả, lơ đễnh
ÂN
Lòng tốt
Âm Lạc
âm nhạc
ÔN THẤT
nhà kính (trồng rau, hoa)
Ôn Độ
nhiệt độ
curve; curve ball
đường cong, bóng chày
bối
sò
HẠI
sự làm hại
HỘI HỌA
Hội Họa
HAÛI NGAÏN
Bôø bieån
HỘI KẾ
Tính tóan, kế tóan
Giải Quyết
giải quyết
NGOẠI KIẾN
Ngoại hình
GIỚI HỘ
cho bú, nuôi, trông nom (trẻ em)
Giải Tán
giải tán
Giải Thích
giải thích
NGOẠI XUẤT
ra ngoài
GIẢI THUYẾT
giảng giải, giải nghĩa
cải thiện
cải thiện
KHAI THÁC
khai thác
36
かいだん かいつう かいてき かいとう かいとう かいとう かいほう かいほう かいほう かえす かお かおだつ かがくてき かき かぎり かくう かくご かくさ かくさん かくじつ かくじゅう かくじゅう がくせいそうご かくだい かくだい かくちいき かくちょう かくちょう かくど かくとく かくにん かくりつ かげん かさばる かざん かしつ かしゅ かず、かぞえる かぜ かせぐ かぞえる かたき,てき かたむく かち かち
8625533.xls
階段 開通 快適 解答 回答 解答 解放 開放 解放 返す 顔 顔立つ 科学的 下記 限り 架空 覚悟 格差 拡散 確実 拡充 拡充 学生相互 拡大 拡大 各地域 拡張 拡張 角度 獲得 確認 確率 加減 嵩張る 火山 過失 歌手 数 風邪 稼ぐ 数える 敵 傾く 勝ち 価値
giai đoạn
cầu thang
Khai Thông
sự bắt đầu
Khoái Thích
sự hài lòng
GIẢI ĐÁP
trả lời
HỒI ĐÁP
lời đáp
giaải đáp
giải đáp
Giao Phóng
sự giải phóng
Khai Phóng
sự bắt đầu
giaải phóng
giải phóng
PHẢN
Trả lại
NHAN
Khuôn Mặt
NHAN LẬP
nét đặc trưng
Khoa Học Đích
tính khoa học
Hạ Kí
những thứ sau đây
HẠN
Hạn Chế
giá không
sự hoang tưởng
GIÁC NGỘ
giác ngộ
CÁCH SAI
sự chênh lệch,khác biệt
KHUẾCH TÁN
trải ra
Xác Thực
xác thực
KHUẾCH SUNG
mở rộng, bành trướng
khuyếch sung
sự mở rộng
Học Sinh Tương Hỗ
học sinh hỗ trợ (lẫn nhau)
KHUẾCH ĐẠI
phóng to
khuyếch đại
suự mở rộng
CÁC ĐỊA VỰC
Mọi Nơi
KHUẾCH TRƯƠNG
mở rộng, bành trướng,Phóng to
khuyếch chương
suự mở rộng
giác độ
độ góc(hình học)
HOẠCH ĐẮC
thu được, quyền sở hữu, tài sản
Xác Nhận
xác nhận
Xác Xuất
xác xuất
GIA GIẢM
SỰ GIẢM
TUNG TRƯƠNG
cồng kềnh
HỎA SƠN
núi lửa
quá thất
tai nạn
Ca Thủ
ca sĩ
ĐẾM
Con số, đếm
phong tà
bệnh cảm cúm
GIÁ
lao động, công việc, nhân công
SỐ
tính toán
ĐỊCH
kẻ thù, kẻ địch
Khuynh
Ñoã uùp
THẮNG GIÁ TRỊ
37
Giá trị
かつ かっき かっこう がっこう かって かってに かつどう かつやく かつよう かつりょく かてい かてい かなり かねもち かのう かび かび かひん かふう かべ かみ かみつ かもく かゆい カラー カルテ かれる かわ かわいらしい ガン かんい かんかく かんかく かんきゃく かんげきてき かんけつ かんご かんこう かんさつ かんじゃ かんじょう かんしん かんしん かんじん かんせい
8625533.xls
勝つ 活気 格好 学校 勝手 勝手に 活動 活躍 活用 活力 仮定 仮定 可也/可成 金持ち 可能 華美 黴 下品 家風 壁 髪 過密 科目 痒い カラー カルテ 枯れる 側 可愛らしい ガン 簡易 間隔 感覚 観客 感激的 簡潔 看護 観光 観察 患者 勘定 関心 感心 肝心 完成
thắng
chiến thắng
hoạt khí
năng lượng, sự sống động
CÁCH HẢO
tính vừa phải, tính phải chăng
HỌC HIỆU
trường học
THẮNG THỦ
tính ích kỷ
THẮNG THỦ
chuyên quyền, độc đoán
hoạt động
hoạt động
HOẠT DƯỢC
sự tích cực, sự hoạt động
HOẠT DỤNG
sự kết hợp
HOẠT LỰC
sức sống, sinh khí
GIẢ ĐỊNH phiến định
sự giả thiết
KHẢ DÃ/khả thành
đáng kể
KIM TRÌ
Nguời Giàu
KHẢ NĂNG
khả năng
HOA MỸ
phù hoa, tráng lệ
VI, MI
mốc, mặt đen bẩn
hạ phẩm
hàng kém chất lượng
GIA PHONG
GIA PHONG
ĐÍCH
Bức Tường
PHÁT
tóc
QUÁ MẬT
đông đúc, đám đông
KHOA MỤC
chủ đề; vấn đề
DƯƠNG
ngứa
collar; color; colour
màu sắc
KARTE (DE)
biên bản
KHÔ
làm héo, làm tàn úa
TRẮC
phía, bên
KHẢ ÁI
đáng yêu, dễ thương
gun
súng
GIẢN DỊ
giản dị, mộc mạc, dễ dàng
GIAN CÁCH
khoảng cách
Cảm Giác
cảm giác
QUAN KHÁCH
khán giả
CẢM KÍCH ĐÍCH
Cảm kích
GIẢN KHIẾT
giản dị, súc tích, đơn giản
KHÁN HỘ
bảo dưỡng,bảo mẫu, vú em
Quan Quang
cuộc tham quan
QUAN SÁT
quan sát
HOẠN GiẢ
người bệnh
KHÁM ĐỊNH
Tính toán, đếm, kế toán
Quan Tâm
quan tâm
Cảm Tâm
khâm phục
CAN TÂM
bản chất, cơ bản , tất yếu
Hoàn Thành
hoàn thành
38
かんせつ かんそう かんそく かんてん かんとく かんねん かんれい かんれん きあつ ぎいん きおく きおん きかい きがい きがくるう きがすまない きがぬける きかん きかん きかん きき きぎょう きぐ きげん きこう きごころ きさい きし ぎしき きじゅつ きじゅん きじゅん きしょう きず きすう きそ きたい きたない きち きちょう ぎちょう きつい ぎっしり きにゅう きにゅう
8625533.xls
間接 感想 観測 観点 監督 観念 慣例 関連 気圧 議員 記憶 気温 機会 危害 気が狂う 気が済まない 気が抜ける 期間 機関 器官 危機 企業 器具 機嫌 気候 気心 記載 岸 儀式 記述 基準 基準 気象 傷 奇数 基礎 気体 汚い 基地 貴重 議長
GIAN TIẾP
Gian Tiếp
Cảm Tưởng
cảm tưởng
Quan Trắc
sự quan sát
QUAN ĐIỂM
quan điểm
GIÁM ĐỐC
Giám Đốc
Quan Niệm
sự quan niệm
QUÁN LỆ
phong tục, tập quán
QUAN LIÊN
Liên Quan
KHÍ ÁP
áp suất quyển khí
NGHỊ VIÊN
nghị viện
KÝ ỨC
kỷ niệm
KHÍ ÔN
nhiệt độ
Cơ Hội
cơ hội
NGUY HẠI
làm hại, thiệt hại
KHÍ CUỒNG
mất trí, điên dại
KHÍ TẾ
lấy làm buồn, thương tiếc,ân hận
KHÍ BẠT
làm giảm sút, hạ bớt
KYØ GIANG
Thôøi haïn, thôøi gian
CƠ QUAN
động cơ,cơ quan
KHÍ QUAN
cơ quan, tổ chức, nhạc cụ
NGUY CƠ
tình thế, sự khủng hoảng
Xí Nghiệp
xí nghiệp
KHÍ CỤ
đồ dùng, dụng cụ
Cơ Hiềm
tính khí
KHÍ HẬU
khí hậu, thời tiết
KHÍ TÂM
tính tình, tâm trạng
KÝ TẢI
sự đề cập, kể ra
NGẠN
đê, gờ, bờ
nghi thức
nghi thức
KÝ THUẬT
diễn tả, miêu tả
CƠ CHUẨN
tiêu chuẩn, chuẩn
cơ chuẩn
cơ bản
KHÍ TƯỢNG
khí hậu, thời tiết
THƯƠNG
vết thương
KÝ SỐ
số lẻ
CƠ SỞ
căn cứ, cơ sở, nền tảng
Khí Thể
sự bốc hơi
Ô
dơ
CƠ ĐỊA
căn cứ
QUÝ TRỌNG
quý trọng
nghị trường
chủ tịch kín, chặt
ぎっしり 記入 記入
chặt chẽ, sít sao, vững chắc KÍ NHẬP
Điền vào, viết vào
kí nhập
sự ghi vào
39
きのう きのどく きはい きばん きばん きほん きみょう ぎむ きもち ぎもん キャプテン きゅう きゅうか きゅうきゅう きゅうぎょう きゅうくつ きゅうくつな きゅうこう きゅうこう きゅうじつ きゅうそく きゅうよ きゅうよ きゅうよう きゅそく きよう きょういく きょうぎ ぎょうぎ きょうし きょうしゅく きょうみ きょうり きょだい きょだい きらく きり きり きる きろく ぎろん きわ、(さい) きんがく きんこ/かねぐら ぎんこう
8625533.xls
機能 気の毒 気配 基盤 基盤 基本 奇妙 義務 気持ち 疑問 キャプテン 級 休暇 救急 休業 窮屈 窮屈な 休講 急行 休日 休息 給与 給与 休養 急速 器用 教育 協議 行儀 教師 恐縮 興味 郷里 巨大 巨大 気楽 霧 切り 斬る 記緑 議論 際 金額 金庫 銀行
Cơ Năng
Chức năng, nhiệm vụ
khí độc
sự tiếc nuối, sự cảm thông
Khí Phối
bận tâm,lo lắng
CƠ BÀN
cơ sở, nền tảng
cơ bàn
cơ bản
CƠ BẢN
nền tảng, cơ sở
KỲ DIỆU
Kỳ diệu
NGHĨA VỤ
nghĩa vụ
Khí Trì
tâm trạng
NGHI VAÁN
Nghi vaán
captain
người chỉ huy, cầm đầu
CẤP
Thứ hạng
Hưu Hạ
ngày nghĩ
CỨU CẤP
cấp cứu
Hưu Nghiệp
ngày nghĩ
CÙNG KHUẤT
sự đè nén, chế ngự
CÙNG KHUẤT
nhỏ nhen, tỉ mĩ, hẹp hòi
HƯU GIẢNG
nghĩ giảng
cấp hành
cấp tốc
HƯU NHẬT
ngày nghỉ
HƯU TỨC
nghỉ ngơi
CẤP DỮ/DỰ
Tiền lương
cấp dữ
sự ban cho
Hưu Dưỡng
sự nghĩ ngơi
Caáp toác
Caáp toác
KHÍ DỤNG
thuận tiện, khéo tay
Giaùo duïc
Giaùo duïc
HIỆP NGHỊ
thảo luận, tranh luận
hành nghi
lễ,lễ nghi
GIA'O SƯ
giáo sư
KHỦNG SÚC
hổ thẹn, xấu hổ
HƯNG VỊ
thú vị
HƯƠNG LÝ
quê nhà
CỰ ĐẠI
khổng lồ
cự đại
raất lớn
khí lạc
thoải mái, dễ chịu
VỤ
sương mù
THIẾT
vặn, xoắn
TRẢM
chém
KÝ LỤC
Kỉ lục,văn kiện, văn bản
NGHÒ LUAÄN
Nghò luaän
TẾ
phía, giao tiếp
Kim Nghạch
(1 lượng) tiền bạc
KIM KHỐ
ngân quỹ
NGÂN HÀNH
ngân hàng
40
ぎんざ きんぞく きんもつ ぐあい くうこう ぐうすう くうそう くうそう くさい くさす くしゃみ くじょう くだ くちべに くつう くっつける くどい くばる くび くみたてる くむ くむ くむ くやしい くやむ くらい くらいにはいる グランド クリーニング くりかえす くろ(い) くろう ぐん くんれん けいい けいえい けいかく けいけん けいけん。。。 けいさい けいさつ けいさん けいじ けいじばん けいぞく
8625533.xls
銀座 金属 禁物 具合 空港 偶数 空想 空想 臭い 腐す 嚏 苦情 管 口紅 苦痛 くっ付ける 諄い 配る 首 組み立てる 組む 汲む 酌む 悔しい 悔やむ 位 位に入る グランド クリーニング 繰り返す 黒(い) 苦労 軍 訓練 敬意 経営 計画 経験 経験豊 掲載 警察 計算 刑事 掲示板 継続
NGÂN TỌA
tiền bạc (thời Edo)
kim thuộc
kim loại
CẤM VẬT
sự ngăn cấm, điều cấm kỵ
CUÏ HOÄP
Traïng thaùi, tình traïng
Không Cảng
sân bay
NGAÃU SOÁ
Soá chaún
Không Tưởng
không tưởng
không tưởng
không tưởng
XÚ
thối tha, hôi hám
HỦ
nói xấu
ĐẾ, SÍ
sự hắt hơi
KHỔ TÌNH
sự chống đối
QUẢN
cái ống
KHẨU HỒNG
môi
khổ thống
sự đau đớn,nỗi khổ
PHÓ
gắn, dán
TRUÂN
dài dòng
PHỐI
phân phối
thủ
đầu(người đứng đầu)
TỔ LẬP
Lắp ráp
TỔ
lắp ráp
CẤP
múc (nước)
CHƯỚC
rót rựu
HỐI
đáng tiếc, làm bực, làm phật ý
HỐI
thương tiếc, thương xót
VỊ
cấp bậc, mức, độ
VỊ NHẬP
Vào Chỗ
grand
rất quan trọng, cao quý
cleaning tào/tao phản
lặp lại,dệt lại,đan lại
HẮC
Màu đen
khổ lao
công việc nặng nhọc
QUÂN
Binh sĩ, Chiến tranh
huấn luyện
huấn luyện
kiính ý
toỏ ý kính trọng
kinh doanh
kinh doanh
Kế Họa
kế hoạch
KINH NGHIỆM
kinh nghiệm
kinh nghiệm phong
kinh nghiệm phong phú
YẾT TẢI
sự xuất hiện
CẢNH SÁT kế toán
kế toán, tính toán
hình sự
hình sự
yết thị bản
bản thông báo
KẾ TỤC
sự tiếp tục
41
けいそつ けいと ケーキ けが げき けしょう けっか けっこう けっこうな げひん けん げんいん けんかい げんかい けんきゅう けんきょ けんきょ げんごう げんこうはん げんさん」 げんし げんじつ げんじゅう げんしょう げんしょう けんせつ けんそん げんてん げんど けんとう けんぶつ けんめい けんめい けんめい けんめい げんり げんりょう こううん こうおん こうか こうか こうがい こうかん こうきょう ごうけい
8625533.xls
軽率 毛糸 巻く 怪我 劇 化粧 結果 結構 結構な 下品 券 原因 見解 限界 研究 謙虚 謙虚 連合 現行犯 原産 原始 現実 厳重 現象 減少 建設 謙遜 原点 限度 見当 見物 懸命 件名 賢明 懸命 原理 減量 幸運 高温 効果 高価 公害 交換 公共 合計
KHINH XUẤT
không chín chắn,cẩn thận,hấp tấp
MAO MỊCH
đồ len
CẢI
cuộn, cuốn
QUÁI NGÃ
sự làm hại
KỊCH
Vở kịch
HÓA TRANG
trang điểm
Kết Quả
kết quả
KẾT CẤU
cấu trúc, sườn
KẾT CẤU
lộng lẫy, kỳ lạ, phi thường
Hạ Phẩm
thô lỗ
KHOÁN
Vé, khế ước
Nguyên Nhân
nguyên nhân
KIẾN GIẢI
Ý kiến, quan điểm
HAÏN GIÔÙI
Giôùi haïn
Nghiên Cứu
nghiên cứu
KHIÊM HƯ
Sự Khiêm Tốn
khiêm hư
khiêm tốn
Liên Hợp
(máy)liên hợp
HIỆN HÀNH PHẠM
quả tang
Nguyên Sản
môi trường sống
Nguyên Thủy
nguồn gốc
Hiện Thực
hiện thực
nghiêm trọng
nghiêm trọng
HIỆN TƯỢNG
Hiện tượng
GIẢM THIỂU
giảm
KIEÁN THIEÁT
xây dựng, cg.trình xd
KHIÊM TỐN
khiêm tốn
NGUYÊN ĐIỂM
nguồn gốc, lai lịch
HẠN ĐỘ
giới hạn
Kiến Đương Kiến Vật
tham quan
HUYỀN MỆNH
sự hâm hở, say mê
KiỆN DANH
tiêu đề
HIỀN MINH
sự khôn ngoan
HUYỀN MỆNH
Sự Say Mê
Nguyên Lý
nguyên lý
GIẢM LƯỢNG
giảm số lượng
Hạnh Vận
(số)may mắn
cao ôn
nhiệt độ cao
hịêu quả
hiểu quả
CAO GIAÙ
Ñaét tieàn
CÔNG HẠI
Ô nhiễm
GIAO HOÁN
đổi
CÔNG CỘNG
Công cộng
HỢP KẾ
Toàn bộ, tổng số cuối cùng
42
こうけん こうさい こうさてん こうし こうしき こうしゅう こうせい こうせい こうせき こうそう こうぞう こうそく こうたい こうつう こうつうきそく こうてい こうど こうどう ごうとう こうどうする こうひょう こうへい こうむ こうもく こうりゅう ごうりゅう こえる コーチ ごかい ごかい こきゅう こきょう こくみん こくりつ こげる こころあたる こころえ こころえる こころよい ごさ こし こす こす こすう こする
8625533.xls
貢献 交際 交差点 公私 公式 公衆 公正 構成 功績 抗争 構造 高速 交替 交通 交通規則 肯定 高度 行動 強盗 行動する 公表 公平 公務 項目 交流 合流 超える コーチ 誤解 誤解 呼吸 故郷 国民 国立 焦げる 心当たる 心得 心得る 快い 誤差 腰 超す 越す 個数 擦る
Cống Hiến
sự cống hiến
Giao Sai
sự giao thiệp
giao sai điểm
ngã tư đường
CÔNG TƯ
Công Tư
CÔNG THỨC
Công Thức
COÂNG CHUÙNG
Coâng chuùng
CÔNG CHÍNH
Công bằng
CẤU THÀNH
Cấu thành
Công Tích
công lao
KHÁNG TRANH
bàn cãi, chống lại
CẤU TẠO
Cấu tạo
CAO TOÁC
Toác ñoä cao
Giao Thế
sự thay phiên
Giao Thông
giao thông
Giao Thông Quy Tắc
quy tắc giao thông
KHẲNG ĐỊNH
quả quyết, khẳng định, chắc chắn
CAO ÑOÄ
Toác ñoä cao
HÀNH ĐỘNG
hành động
cường đạo
kẻ cướp
hành động
hành động
CÔNG BIỂU
Sự công bố, sự tuyên bố
CÔNG BÌNH
Công bằng
CÔNG SỞ
việc văn phòng
hạng mục
hạng mục
Giao Lưu
giao lưu
HỢP LƯU
chỗ hợp dòng, ngã ba sông
SIÊU
Vượt lên, vượt qua
coach
huấn luyện viên
Ngộ Giải
hiểu lầm
ngộ giải
sự hiểu lầm
HOÂ HAÁP
Hoâ haáp
CỐ HƯƠNG
cố hương
Quốc Dân
công dân
QUỐC LẬP
quốc gia
TIÊU
thiêu
TÂM ĐƯƠNG
suy đoán
TÂM ĐẮC
KIẾN THỨC, THÔNG TIN
TÂM ĐẮC
hiểu biết
KHOÁI
vui vẻ, dễ chịu
NGỘ SAI
Lỗi,sai
YÊU
hông
SIÊU
đi qua, vượt, truyền, trao
VIEÄT
Ñi qua, vöôït treân
CÁ SỐ
số lượng bài
SÁT
lau, chùi, cọ
43
こせい コック こっそり ことごとく ことに ことにする ことによると ことわる こばなし/しょうわ こぼれる こまかいおかね こむ こむぎ ころがる こんご こんざつ こんだて こんなん サークル さいがい さいきん さいけつ さいこう さいしゅうでんしゃ ざいせい さいそく さいたく さいなん さいのう さいば さいばん さいばんしょ さか/ぎゃくに さからう さくご さくら さけぶ ささえる さす さす、(さ) さそい さちち/しつ さっか さっきょくか さつじん
8625533.xls
個性 コック
cá tính
cá tính
cook
nấu ăn tính bí mật
悉く 殊に 異にする 事に依ると 断る 小話 零れる 細かいお金 込む 小麦 転がる 今後 混雑 献立 困難 サークル 災害 最近 採決 最高 最終電車 財政 催促 採択 災難 才能 裁判 裁判 裁判所 逆 逆らう 錯誤 細 叫ぶ 支える 刺す 差す 誘い 質ち 作家 作曲家 殺人
TẤT
hoàn toàn, tất cả
THÙ
đặc biệt là, trên hết thảy là
DỊ
lám khác, bất đồng
SỰ Y,Ỷ
có lẽ
ĐOÀN
Từ chối
TIỂU THOẠI
đàm thoại ngắn
LINH
tràn ra
TẾ KIM
tiền lẻ
VÀO
tập hợp
TIỂU MẠCH
CÂY LÚA MÌ
Chuyeån
Rôi xuoáng, laên xuoáng
KIM HẬU
Từ đây về sau
HỖN TẠP
Sự Hổn Lộn
hiến lập
chương trình, thời gian biểu
Khoán nan
Khoù khaên
circle
vòng tròn
TAI HẠI
Tai họa, thiên tai, tai nạn
Tối Cận
gần đây
THẢI, THÁI QUYẾT
bỏ phiếu, bầu cử, điểm danh
TỐI CAO
tốt nhất, cao nhất
Tối Chung Điện Xa
chuyến xe cuối
TÀI CHÍNH
tài chính
Thoâi xuùc THẢI, THÁI TRẠCH
sự lựa chọn, sự chấp nhận
TAI NẠN
rủi ro, tai họa
TÀI NĂNG
tài năng
TÀI PHÁN
việc xét xử
TÀI PHÁN
Phán xét, lên án
TÀI PHÁN SỞ
tòa án
NGỊCH
ngược lại, phản bội
NGHỊCH
đối nghịch
THÁC NGỘ
Lỗi
anh
cây hoa anh đào
KHIẾU
khóc
CHI
Hỗ trợ
thích, thứ
đâm, chích
SAI
Cầm, đeo (khác, sai lầm)
DỤ
mời
CHẤT
Con tin, bản chất
Tác Gia
tác giả
Tác Khúc Gia
tác giả ca khúc
sát nhân
sát nhân
44
さて さび さび さほう さゆうする さらに さわやか さわやか さわる さんこう さんどう し しあげ しいんと しかいしゃ しかく しかくい じき しきち しきち しきゅう しきゅう しきりに しげき しげん じこう じこく じさつ じじつ ししゃ じじょう じしん じしん じしん しずむゆうひ しせい しそう しそう したい じたい したがう したがって したしい じち じっかん
8625533.xls
偖 錆 寂 作法 左右する 更に
bây giờ, lúc này màu gỉ TỊCH
lớp gỉ đồng, màu cũ
tác pháp
cách thức,nghi thức
TẢ HỮU
làm ảnh hưởng, chi phối
CANH
ngoài ra, lại nữa tươi tắn
爽やか 触る 参考 山道 詩 仕上
SẢNG
tươi tắn, sảng khoái
XÚC
sờ
tham khảo
tham khảo
SƠN ĐẠO
đường núi
THI
Thơ phú, kinh thi
SỸ THƯỢNG
Cuối cùng,kết thúc im lặng, lặng lẽ
司会者 四角 四角い 時期 敷地 敷地 至急 支給 頻りに 刺激 資源 事項 自国 自殺 事実 死者 事情 地震 自身 自信 沈む夕日 姿勢 思想 思想 死体 自体 従う
TƯ HỘI GiẢ
Chủ tịch
tứ giác
tứ giác
TỨ GIÁC
hình vuông
THỜI KỲ
giai đoạn
PHU ĐỊA
nơi, vị trí
phu địa
đất xây dựng,nền đất
CHI CẤP
khẩn cấp
CHI CẤP
Phát, cấp
TẦN
đều, luôn
THÍCH KÍCH
kích thích
TƯ NGUYÊN
Tài Nguyên
SỰ HẠNG
sự việc
TỰ QUỐC
nước nhà
Tự Sát
tự sát
sự thực
sự thực
TỬ GIẢ
Người Chết
SỰ TÌNH
sự tình
Địa Chấn
địa chấn
Tự Thân
tự mình, chính mình
Tự Tin
tự tin
TRẦM TỊCH NHẬT
Chiều tà
TƯ THẾ
Tư Thế
Tư Tưởng
tư tưởng
TƯ TƯỞNG
Tư Tưởng
TỬ THỂ
xác chết, thi hài
TỰ THỂ
tự bản thân
TÒNG
làm theo, vâng lời Do đó, vì vậy
親しい 自治 実感
THÂN
thân mật
TỰ TRI
Chế độ tự trị
Thực Cảm
cảm thụ thực tế
45
シック じっけん じっこう じっさい じっせき じっと じつぶつ しつぼう しつもん じつよう しつれん してん しな、(ひん) しなかず しなびる しなもの しなやか しばる しぶい しぼう れい しぼむ しぼる しぼる しほん しまい じまん じまん しみん じめん ジャーナリスト しゃしんちょう しゃせい しゃっくり じゃま しゃれ しゅ じゆう じゅうあつ しゅうい しゅうかく しゅうかん しゅうきょう しゅうごう しゅうしゅう じゅうしょ
8625533.xls
シック 実験 実行 実際 実績 じっと 実物 失望 質問 実用 失恋 視点 品 品数 萎びる 品物
chic
sự sang trọng
Thực Nghiệm
sự thí nghiệm
Thực Hành
sự thực hành
THỰC TẾ
thực tế
Thực Tích
thành tích thực tế bất động, cố định
THỰC VẬT
Nguyên bản, vật thật
THẤT VỌNG
thất vọng
chất vấn
hỏi, chất vấn
THỰC DỤNG
Thực dụng
THẤT LUYẾN
thất tình
THỊ ĐIỂM
quan điểm
PHẨM
Hàng hoá, (đồ)
phẩm số
số lượng sản phẩm
NUY
héo, tàn, rũ xuống
Phẩm Vật
hàng hóa LINH HOẠT,LINH ĐỘNG
縛る 渋い 死亡例
PHƯỢC, PHỌC
ràng buộc
SÁP
Trang nhã ,thẩm mỹ
tử vong lệ
cái chết ví dụ làm khô héo
絞る 搾る 資本 姉妹 自慢 自慢 市民 地面 ジャーナリスト 写真帳 写生 吃逆 邪魔 洒落 種 自由 重圧 周囲 収穫 習慣 宗教 集合 収集 住所
GIẢO
ép, bóp
TRA
ép, bóp
TƯ BẢN
tiền của
Tỷ Muội
chị em gái
Tự Mãn
tự mãn
TỰ MẠN
Niềm kiêu hãnh
THỊ DÂN
người dân thành phố
ĐỊA DIỆN
mặt đất
journalist
nhà báo
tả chân trương
hình …
TẢ SINH
sự vẽ chân dung
CẬT NGHỊCH
nấc
TÀ MA
sự cản trở
THỐI LẠC
lời nói đùa
CHỦNG
loại
Tự Do
tự do
trọng áp
áp suất
CHU VI
Chu vi
Thu hoạch
thu hoạch
TẬP QUÁN
Tập quán
Tôn Giáo
tôn giáo
TẬP HỢP
Cuộc hội họp
THÂU TẬP
SƯU TẦM,TẬP HỢP
Trú Sở
địa chỉ
46
しゅうしょく しゅうせい しゅうぜん じゅうたい じゅうだい じゅうたく しゅうだん しゅうてん じゅうてん じゅうどう しゅうへん じゅうやく じゅうよう しゅうりょう じゅうりょく しゅぎ しゅくじつ じゅけん しゅじんこう しゅちょう しゅっきん しゅつじょう しゅっしん しゅっせき しゅっちょう しゅっぱつ しゅほう しゅみ じゅよう じゅりつ しゅるい じゅんい しゅんかしゅうとう じゅんじょ じゅんじょう じゅんすい じゅんばん じゅんび しょう しよう じょう しょうか しょうがい じょうき じょうきょう
8625533.xls
就職 修正 修繕 重体 重大 住宅 集団 終点 重点 柔道 周辺 重役 重要 修了 重力 主義 祝日 受験 主人公 主張 出勤 出場 出身 出席 出張 出発 手法 趣味 需要 樹立 種類 順位 春夏秋冬 順序 純情 純粋 順番 準備 賞 使用 状 消化 障害 蒸気 上京
TỰU CHỨC
lễ khai mạc
tu chính
sửa chữa
tu thiện
sửa chữa
TRỌNG THỂ
nghiêm trọng
TRỌNG ĐẠI
Quan trọng
Trú Trạch
thường trú
TẬP ĐÒAN
Tập đoàn, nhóm
CHUNG ĐIỂM
Trạm Cuối
TRỌNG ĐIỂM
Điểm quan trọng
NHU ĐẠO
Nhu Đạo
CHU BIẾN
chu vi, bao quanh
TRỌNG DỊCH
Cán bộ công ty
trọng yếu
quan trọng, cần thiết
TU LIỄU
Hoàn Thành
Trọng Lực
trọng lực
CHỦ NGHĨA CHÚC NHẬT
ngày nghỉ quốc gia
Thuï nghieäm
Giôø hoïc
Chủ Nhân Công
nhân vật chính
CHỦ TRƯƠNG XUẤT CẦN
Làm việc
XUẤT TRƯỜNG
xuất hiện
XUẤT THÂN
Xuất thân
XUẤT TỊCH
Sự có mặt
Xuất Trương
đi công tác
Xuất Phát
sự khởi hành
thủ pháp
thủ pháp, kỹ năng
Thuù vò
Sôû thích
NHU YẾU
Cần thiết
THỤ LẬP
Thiết lập,xây dựng, tạo ra
chủng loại
chủng loại
THUẬN VỊ
thứ, bậc, ngôi
XUÂN HẠ THU ĐÔNG
Bốn mùa
THUẬN TỰ
thứ tự
THUẦN TÌNH
Vô tư, thanh khiết
THUAÀN TUÙY
Thuaàn tuùy, nguyeân chaát
THUẬN PHIÊN
Thứ tự, luân phiên
CHUẨN BỊ
Chuẩn bị
THƯỞNG
Giải thưởng, khen ngợi
SÖÛ DUÏNG
Söû duïng, duøng
TRẠNG
hình, hình dạng
TIÊU HÓA
sự tiêu hóa
CHƯỚNG HẠI
chướng ngại, cản trở
CHƯNG KHÍ
Hơi Nước
THƯỢNG KINH
đến kinh đô
47
じょうけい じょうけん しょうじき しょうじょう しょうすう しょうせつ じょうたい じょうたつ しょうち しょうちん じょうとう しょうにん しょうはい しょうばい じょうひん しょうぶ しょうぼうしゃ しょうもう しょうらいしゅしょう しょくにん しょくば しょくぶつ じょせい しょだい しょち しょり しりつ しりつ じりつ しるし しんがっき しんぎ しんきろく じんこう しんさつ じんせい しんぞう じんそく しんちく しんちょう しんちょう しんぱん じんぶつ しんぶんしゃ じんみん
8625533.xls
情景 条件 正直 症状 少数 小説 状態 上達 承知 消沈 上等 承認 勝敗 商売 上品 勝負 消防車 消耗 将来首相 職人 職場 植物 女性 初代 処置 処理 私立 私立 自立 印 新学期 審議 新記録 人口 診察 人生 心臓 迅速 新築 慎重 慎重 審判 人物 新聞社 人民
TÌNH CẢNH
cảnh, tình cảnh
ĐIỀU KIỆN
điều kiện
CHÍNH TRỰC
Chính trực
chứng trạng
triệu chứng
THIEÅU SOÁ
Soá ít
Tiểu Thuyết
tiểu thuyết
TRẠNG THÁI
Tình trạng, trạng thái
thượng đạt
thăng tiến, sự tiến triển
THỪA TRI
Đồng ý, ưng thuận
TIÊU TRẦM
sự buồn nản
thượng đăng
cao cấp, rất tốt
THỪA NHẬN
thừa nhận
THẮNG BẠI
thắng bại
THƯƠNG MẠI
thương nghiệp, thương mại
THƯỢNG PHẨM
Đồ Cao Cấp
THẮNG PHỤ
trận đấu
tiêu phòng xa
xe của cảnh sát
TIÊU HAO
kiệt sức, kiệt quệ
tương lai thủ tướng CHỨC NHÂN
người lao động
chức trường
nơi làm việc
THỰC VẬT
Thực vật
NỮ TÍNH
con gái
Sơ Đại
thời kì đầu
XỬ TRỊ
xử lý, đối đãi, đối xử
XỬ LÝ
xử lý
TƯ LẬP
Tư nhân, cá nhân
tư lập
tư lập
TỰ LẬP
Độc lập
Ấn
biểu tượng, kí hiệu
TÂN HỌC KÌ
học kì mới
THẨM NGHỊ
tranh luận, bàn cãi
tân ký lục
kỷ lục mới
NHÂN KHẨU
nhân khẩu
CHẨN SÁT
khám xét
Nhân Sinh
con người
TÂM TÀNG
(tên người)
TẤN TỐC
nhanh chóng, mau lẹ
Tân Trúc
tòa nhà mới xây
THẬN TRỌNG,
thận trọng
thận trọng
cẩn thận
THẨM PHÁN NHÂN VẬT
nhân vật
Tân Văn Xã
tòa soạn báo
nhân dân
nhân dân
48
しんめんもく しんよう しんろ すいじゅん すいしん すいた すいちょく すいてい すいぶん すいへい すいみん すうじつ ずうずうしい すうりょう すぐれる すじ スタンド すっきり すっと ステージ すてき すでに すてる ストップ すなお すばこ ずばり スピーチ スピード すべる すみ ずらす ずるい するどい すんぽう せ せいかく ぜいきん せいけつ せいこう せいさん せいじ せいしき せいしつ せいじつ
8625533.xls
真面目 信用 針路 水準 推進 酸い 垂直 推定 水分 水平 睡眠 数日 図図しい 数量 優れる 筋 スタンド すっきり すっと ステージ 素敵 既に 捨てる ストップ 素直 巣箱
CHÂN DIỆN MỤC
siêng năng, cần cù
TÍN DUÏNG
Tin caäy
CHÂM LỘ
Hướng đi (thuyền và máy bay)
thuỷ chuẩn
tiêu chuẩn,mức nước
SUY TIẾN
Sự đẩy tới,sự thúc đẩy
TOAN
chua
thuỳ trực
thẳng đứng,vuông góc
suy định
sự suy đoán
THUỶ PHÂN
hơi ẩm
THỦY BÌNH
Mực Nước
THỤY MIÊN
giấc ngủ
SỐ NHẬT
vài ngày
ĐỒ ĐỒ
trơ tráo, láo xược
SỐ LƯỢNG
Số lượng
ưu
vựơt trội
CÂN
bắp thịt, cơ
stand
chỗ đứng, vị trí sáng sủa, sạch sẽ thẳng thắn, chân thật, ngay ngắn
stage Tố Địch
tuyệt vời
KÝ
đã... Rồi, qúa muộn
Sả
ném,vứt
stop TỐ TRỰC
Ngoan ngoãn, thẳng thắn
SÁO SƯƠNG
tổ chim kiên định, dứt khoát
スピーチ スピード 滑る 隅
speech
bài diễn văn
HOẠT
trượt
OÂi
Goùc trì hoãn
狡い 鋭い 寸法 背 正確 税金 清潔 成功 生産 政治 正式 性質 誠実
GIẢO
ranh mãnh, mánh lới
NHUỆ, DUỆ
tinh nhuệ
thốn pháp
sự đo lường, kích cỡ
BỐI
lưng
Chính Xác
chính xác
Thuế Kim
thuế
THANH KHIẾT
Sạch sẽ, thanh khiết
Thành Công
thành công
SINH SẢN
Sinh Sản
Chính Trị
chính trị
Chính Thức
chính thức
TÍNH CHẤT
Tính chất
THÀNH THỰC
thành thật, thủy chung
49
せいじゅん せいじょう せいぜい せいせき せいぞう せいと せいとう せいふ せいり せいり せおう せき せきにん せっきょくてき せっする せつぞく ぜったい せっち せまる せめて せん せんこう せんしゅ ぜんたい せんたく せんぱい ぜんりょう せんろ そう そうぞうしい そうぞく ぞうだい そうち そうち そうとう そうとう ぞくぞく ぞくぞく そこ そこなう そしきず そしつ そそぐ そそっかしい そち
8625533.xls
清純 正常 精精 成績 製造 生徒 正当 政府 整理 整理
THANH THUẦN
trong sạch, ngây thơ
CHÍNH THƯỜNG
bình thường
TINH TINH
trong khả năng tối đa
Thành Tích
thành tích
CHEÁ TAÏO
Cheá taïo
SINH ĐỒ
Học Sinh
CHÍNH ĐƯƠNG
chính đáng, hợp pháp
Chính Phủ
chính phủ
CHỈNH LÝ
Sự Điều Chỉnh
CHỈNH LÝ
Chỉnh sửa chất nặng lên
咳 責任 積極的 接する 接続 絶対 設置 迫る
KHÁI
chứng ho; sự ho; tiếng ho
TRÁCH NHIỆM
Trách nhiệm
Tích Cực Đích
tính tích cực
TIẾP
tiếp cận, tiếp xúc, kết nối
TIẾP TỤC
tiếp tục
TUYỆT ĐỐI
tuyệt đối
THIẾT TRỊ
thiết lập, thành lập
BÁCH
gần sát, thúc giục, vội vã hầu hết
線 選考 選手 全体 選択 先輩 善良 線路 找 騒騒しい 相続 増大 装置 装置 相当 相当
TUYỀN
đường, dây
TUYỂN KHẢO
sự chọn lựa
TUYEÅN THUÛ
Tuyeån thuû
TOAØN THEÅ
Toaøn theå
TUYỂN TRẠCH
sự chọn lựa
続々 底 損なう 組織図 素質 濯ぐ ,注ぐ そそっかしい 措置
TỤC
Run rẩy, rung
ĐỂ
Đáy
TỔN
làm hại, mất, thiệt hại
TỔ CHỨC ĐỒ
Bản Đồ Tổ Chức
TỐ CHẤT
tố chất, tính cách
TRẠC , CHÚ
rửa sạch, rót, tưới
TIÊN BỐI THIỆN LƯƠNG
lương thiện
TUYẾN LỘ
Tuyến đường
HOA, TRẢO
tìm kiếm
TAO TAO
ồn ào, om sòm
TƯƠNG TỤC
sự thừa kế
tăng đại
tăng nhanh,lớn mạnh
TRANG TRỊ
sự trang bị, thiết bị
trang mãi
trang trí
Tương Đương
phù hợp
tương đương
thích hợp sự rùng mình
không để ý, không lưu ý THỐ TRỊ
50
đo lường, đánh giá
そつぎょう そっけなく そっちょく そっと そなえる そふば そまつ それで それとも それに そんざい だい たいいく たいおん たいかく だいきん だいく たいくつ たいけん たいこう たいさく たいし たいじゅう たいしょ だいじん たいそう だいだい たいちょう たいど だいとうりょう タイトル たいふうせっきん たいふんか たいへんこんざつ たいほ たいほ たいら(な) だが たからもの/ほうもつ たき だけど たすかる たたかい たたかう たたく
8625533.xls
卒業 素っ気なく 率直 そっと 備える 祖父母 粗末
Tốt Nghiệp
tốt nghiệp
TỐ KHÍ
lạnh nhạt, hững hờ, nhẫn tâm
xuất trực
tính bộc trực, chính trực mềm mại
BÒ
Cung caáp, döï phoøng
TỔ PHỤ MẪU
ông bà
Thô Mạt
thô kệch và hay
其れに 存在 題 体育 体温 体格 代金 大工 退屈 体験 対抗 対策 大使 大衆 対処 大臣 大層 代々 体調 態度 大統領 タイトル 台風接近 大噴火 大変混雑 逮捕 逮捕 平ら(な)
KỲ, KÝ, KI
hơn nữa, ngoài ra
TỒN TẠI
Tồn tại
ĐỀ
Vấn đề
THỂ DỤC
điền kinh; thể thao
THỂ ÔN
thân nhiệt
THỂ CÁCH
vóc người, dạng người; thể lực
ĐẠI KIM
Tiền mua đồ
Đại công
ngàng mộc, thợ mộc
THOÁI KHUẤT
buồn chán
THỂ NGHIỆM
thể nghiệm
ĐỐI KHÁNG
đối lại, chống lại
Đối Sách
chính sách
ĐẠI SỬ
Đại sứ
đại chúng
đại chúng
ĐỐI XỬ, XỨ
Đối sử
ÑAÏI THAÀN
Quan lôùn, boä tröôûng
đại tằng
phóng đại,nhiều
ĐẠI
truyền lại
THỂ ĐIỀU
tình trạng sức khoẻ
THÁI ĐỘ
thái độ
Đại Thống Lĩnh
tổng thống
TITLE
tựa đề
đài phong tiếp cận
bão tới gần
ĐẠI PHÚN HỎA
phun (núi lửa)
đại biến hỗn tạp
Sự chen lấn, trộn lẫn phức tạp
ĐÃI BỘ
sự bắt giữ, sự lĩnh hội
đãi bô/bổ
bắt giữ
BÌNH
bằng phẳng, êm đềm
宝物 滝
bảo vật
đoồ quý
LANG
thác nước
助かる 戦い 戦う 叩く
TRỢ
cứu nguy
CHIẾN
Chiến Đấu
CHIẾN
đấu tranh, chiến đấu
KHẤU
đánh
nhưng, tuy nhiên
tuy nhiên
51
ただちに たち たちまち たった だって たっぷり たてん だとう たどる たに たにん たのう たび、(ど) だます たまたま たまに だめ ためいき ためらう ためる ためる ためる たより たよる だらしない だるい たんきかん たんご たんご たんじゅん たんとう たんなる ちかい ちかぢか ちかぢか/きんきん ちこく ちしつ ちすむ ちちおや ちちおや ちのう ちみ ちゃくちゃく ちゃくちゃくと ちやほやする
8625533.xls
直ちに 質 忽ち たった
TRỰC
ngay lập tức, tức thì
CHẤT HỐT
ngay tức khắc chỉ có nhưng, vì, hơn nữa, ngoài ra đầy đủ, phong phú
他店 妥当 辿る 谷 他人 多能 度 騙す 偶々 偶に 駄目 溜め息
THA ĐIẾM
tiệm khác
THỎA ĐƯƠNG
hợp lệ, có căn cứ
貯める 溜める 矯める 便り
TRỮ
cất giữ
LƯU
tích cóp
KIỂU
sữa chữa
TIỆN
tin tức
đuổi theo CỐC
Thung Lũng
THA NHÂN
người khác
ĐA NĂNG
có nhiều tài
ĐỘ
Lần,( vật thể đo)
PHIẾN
lừa đảo
NGẪU
ngẫu nhiên
NGẪU
thỉnh thoảng
ĐÀ MỤC
vô ích, không dùng được
LỰU TỨC
tiếng thở dài do dự
dựa vào lười biếng, cẩu thả, nhếch nhác uể oải, lừ đừ,thiếu sinh động
短期間 単語 単語 単純 担当 単なる 誓い 近々 近々 遅刻 地質 沈 む 父親 父親 知能 地味 着々 着々と
ĐOẢN KỲ GIAN
Thời gian ngắn
ĐƠN NGỮ
1 từ
đơn ngữ
từ đơn
ÑÔN THUAÀN
Tính ñôn giaûn
Đảm Đương
đảm đương ( trách nhiệm)
ĐƠN
ĐƠN GIẢN
THỆ
lời thề
CẬN
Phút chốc
CẬN
trạng thái ở gần
trì khắc
sự đến trễ, muộn
ĐỊA CHẤT
địa chất
Traàm
Chìm
PHỤ THÂN
cha
phụ thân
phụ thân
TRI NĂNG
đầu óc, trí óc, trí tuệ
Địa Vị
sự màu mở của đất đai
TRƯỚC
tính sẵng sàng
TRƯỚC
Vững, vững chắc nuông chiều
52
ちゅうい ちゅうかん ちゅうげん ちゅうこ ちゅうし ちゅうじつ/まめ ちゅうと ちゅうねん ちゅうもく ちゅうもん ちょうえつ ちょうか ちょうか ちょうきょりきょうそう ちょうさ ちょうせつ ちょうてん ちょうなん ちょくせつ ちょくぜん ちょくめん ちょくりゅう ちょぞう ちょっかく ちる ついやす,(ひ) つうこう つうしん つうち つうやく つか つかんで つきなみな つぐ つごう つたえる つづく つぶ つぶす つぶる つまらない つまり つまる つむ つむ
8625533.xls
注意 中間 仲間 中古 中止 忠実 中途 中年 注目する 注文 超越 超過 超過 長距離競争 調査 調節 頂点 長男 直接 直前 直面 直流 貯蔵 直角 散る 費 通行 通信 通知 通訳 柄 攫む,掴む 月並みな 注ぐ 都合 伝える 続く 粒 潰す 瞑る 詰らない 詰り 詰まる 積む 摘む
Chú Ý
chú ý
Trung Gian
Trung Gian
TRỌNG GIAN
Bạn
Trung Cổ
Trung Cổ
CHUNG CHỈ
ngưng lại, đình chỉ
TRUNG THỰC
trung thành, trung thực, thủy chung
Trung Đồ
half-way
Trung Niên
Trung Niên
CHÚ MỤC
chăm sóc
CHÚ VĂN
đặt món
siêu việt
siêu việt
siêu quá
vựơt quá mức...
siêu quá
sự quá,vượt quá
trường cự ly cạnh tranh Điều Tra
điều tra
ĐIỀU TIẾT
Sự Điều Chỉnh
ĐỈNH ĐIỂM
đỉnh
TRƯỞNG NAM
trưởng nam
TRỰC TIẾP TRỰC TIỀN
Vừa mới
TRỰC DIỆN
chạm trán
TRỰC LƯU
hướng hiện thời
trữ tàng
cất giữ
trực giác
vuông góc
Tản
ngã (xuống)
PHÍ
Chi dùng, (phí phạm)
THÔNG HÀNH
Đi qua
THÔNG TÍN
Tin tức, thông tin
THÔNG TRI
Thông báo
THÔNG DỊCH
Thông dịch, giải thích
BINH
cán (kiếm, dao)
QUẶC;QUÁCH,
chiếm đoạt, cướp lấy
NGUYỆT TỊNH
thông thường
CHÚ
rót
ĐÔ HỢP
tiện lợi
TRUYỀN
truyền đạt
Tục
tiếp tục
LẠP
hạt, hột
HỘI
làm vỡ ra, làm gãy
MINH, MIỄN
nhắm mắt
CẬT
không quan trọng
CẬT
nói cách khác
CẬT
cứng, đóng khối
TÍCH
chất đống
TRÍCH
nhổ, bứt, hái
53
つむ つめる つよき つらい つり であい ていこう ていど ていど ていれい デート てかず てきかく テキスト てきせつ てきちゅう てきど てきど てきとう てきよう てぎわ てごろ デザート デザイン てじな てじゅん でたらめ デッサン てつどう てま てまえ でむかえ てんき でんき てんこう てんさい てんすう でんち でんりゅう とう とうぎ とうしょ どうじょう どうせ とうとう
8625533.xls
詰む 詰める 強気 辛い 釣り 出会い 抵抗 程度 程度 定例 デート 手数 的確 テキスト 適切 的中 適度 適度 適当 適用 手際 手頃 デザート デザイン 手品 手順 出鱈目 デッサン 鉄道 手間 手前 出迎え 天気 伝記 天候 天才 点数 電池 電流 党 討議 投書 同情
CẬT
trở nên tốt
CẬT
ép lại, đóng chặt
CƯỜNG KHÍ
Vững Chắc, Bền
TÂN
đau đớn, đau khổ
Điếu Xuất Hội
(nơi)hẹn gặp
ĐỀ KHÁNG
cưỡng lại, chống lại
TRÌNH ĐỘ
Trình Độ
trình độ
trình độ
ĐỊNH LỆ
tính qui củ, tính cân đối hẹn hò (date)
thủ số
số lượng bứơc
đích xác
chính xác
text, text book
chữ
Thích Thiết
thích hợp
ĐÍCH TRUNG
đánh trúng chỗ yếu
THÍCH ĐỘ
điều độ
thích độ
thích hợp
THÍCH ĐƯƠNG
Sự Thích Hợp
THÍCH DỤNG
ứng dụng
THỦ TẾ
kỹ năng ứng biến
THỦ KHUYNH
Tiện tay
DESSERT
món tráng miệng
DESIGN
thiết kế, kế hoạch
thủ phẩm
sự khéo tay
thủ thụân
tiến trình, thủ tục
XUẤT TUYẾT MỤC
vô lý, vô nghĩa
DESSIN (FR)
bản thảo, bản tóm tắt
THIẾT ĐẠO
đường sắt, đường xe lửa
THỦ GIAN
Thời gian, lao động
THỦ TIỀN
Đằng trước
Xuất Nghinh
sự đón tiếp
THIÊN KHÍ
thời tiết
truyền kí
tiểu sử,cuộc đời
THIÊN HẬU
thời tiết
THIÊN TÀI
Thiên tài
điểm số
điểm số
Điện Trì
pin
ĐIỆN LƯU
dòng điện
ĐẢNG
Phe đảng
THẢO NGHỊ
thảo luận, tranh luận
Đầu Thư
đầu thư
đồng tình
đồng tình tuy nhiên, cuối cùng
至頭
ĐÁO ĐẦU
54
cuối cùng, sau chót
どうとく とうばん とうめい どうろ とかく とがめる とく とく どく とくしゃ とくしょく とくちょう とくてい とくてい どくとく とこう ところが としした としより とじる とどく とどけ とどける とどこおる ととのえ となえる どなる ドライブ とりあえず とりかえる とりくむ とりわけ トレーニング トレス どろ ないか ないがわ なお なお なお ながす ながれ なく なごやか なぜか
8625533.xls
道徳 当番 透明 道路 兎角 咎める 得 解く 毒 特殊 特色 特徴 特定 特定 独特 徒行
Đạo đức
Đạo đức
ĐƯƠNG PHẾN
bổn phận, trách nhiệm
THẤU MINH
Sự trong suốt
Đạo Lộ
đường cao tốc
THỎ GIÁC
dù sao đi nữa
CỮU, CAO
khiển trách
ĐẮC
lợi, lợi ích, bổ ích
Giải
giải quyết
ĐỘC
Chất độc
đặc tả
đặc tả
đặc sắc
đặc sắc
ĐẶC TRƯNG
Điểm đặc trưng
đặc định
đặc biệt
đặc định
chỉ định trước
độc đặc
đặc biệt, độc nhất
ĐỒ HÀNH, HÀNG
Đi bộ tuy nhiên
年下 年寄り 閉じる 届く 届 届ける 滞る 整え 唱える 怒鳴る ドライブ 取り敢えず 取り替える 取り組む 取り分け トレーニング トレス 泥 内科 内側 尚 直
niên hạ
tuổi trẻ
NIÊN KỈ
người lớn tuổi
BẾ
đóng
GIỚI
đến
giới
bản báo cáo, bản đăng ký
GIỚI
gửi đi
TRỆ
đình trệ, trì hoãn
CHỈNH
sự sửa soạn, thu xếp
XƯỚNG
kể lại, thuật lại, ngâm thơ
NỘ MINH
kêu, la
流す 流れ 泣く 和やか
LƯU
lan truyền
LƯU
Dòng Chảy
LỆ
khóc
HÒA
HÀI HÒA,THÂN MẬT
lái xe (drive) THỦ CẢM
trước tiên, trước nhất
THỦ THẾ
thay đổi
Thủ Tổ THỦ PHÂN
đặc biệt là, nhất là
training toresu
Toresu (tên riêng)
NÊ
bùn
NỘI KHOA
khoa nội
Noäi traéc THƯỢNG
sự kính mến, quý trọng
TRỰC
trực tiếp, thẳng hơn nữa, vẫn còn
bằng cách này cách khác
55
なせなら なぜなら なだめる なだらか なつかしい なでる など,とう なべ なまいき なみ なやむ ナンセンス なんとう ナンバー にがい にがて にくむ にちようひん にっこう にってい にっとう にぶい にぶい/のろい にぶる にらむ にわかに にんじょう ぬける ぬの ね ねこ ねじる ねじる ねだる ねっちゅうする ねむる ねんじゅう のうさくぶつ のうりょく のがれる のがれる のき、(けん) のこらず のこる のぞみ
8625533.xls
何故なら 何故なら 宥める
HÀ CỐ
vì
HÀ CỐ
Bởi vì
HỰU
làm yêu tĩnh, làm dịu xuống
懐かしい 撫でる 等 鍋 生意気 波 悩む ナンセンス 南東 ナンバー 苦い 苦手 憎む 日用品 日光 日程 日当 鈍い 鈍い 鈍る 睨む 俄に 人情 抜ける 布 根 猫 捻る 捩る 強請る 熱中する 眠る 年中 農作物 能力 遁れる 逃れる 軒 残らず 残る 望み
HOÀI
nhớ
PHỦ MÔ
vuốt ve
ĐĂNG
vân vân
OA
cái nồi
SINH Ý KHÍ
xấc láo, láo xược
Ba
sóng(biển)
NÃO
phiền muộn
NONSENSE
vô nghĩa, ngu ngốc
NAM ĐÔNG
hướng đông nam
number
số
KHỔ
đau đớn, đau khổ
KHỔ THỦ
yếu, nghèo, khó khăn
TẮNG
căm thù, căm hờn, căm ghét
nhật dụng phẩm
đồ dùng thiết yếu hằng ngày
nhật quang
ánh sáng mặt trời
NHẬT TRÌNH
nhật ký công tác
nhật đương
sự phơi nắng
ĐỘN
đần độn, chậm chạp
ĐỘN
ngu, đần độn
ĐỘN
trở nên đần độn, chậm chạp
NGHỄ
trừng trừng, nhìn giận dữ
NGA
tính bất ngờ
nhân tình
tình con người
BẠT
nhổ bỏ
BỐ
Khăn Chải Bàn, Vải
CĂN
gốc
Miêu
con mèo
NIỆP/NIÊM
xoay tròn, vặn, xoắn
LIỆT LỆ
vặn, xoắn
CƯỜNG THỈNH
chọc ghẹo, tán tỉnh, năn nỉ
NHIỆT TRUNG
hăng hái, nhiệt tình
MIÊN
Ngủ
NIÊN TRUNG
luôn luôn, mọi ngày, cả năm
NÔNG TÁC VẬT
nông sản, vụ thu hoạch
NĂNG LỰC
năng lực
ĐỘN, TUẦN
tránh né, trốn thoát
ĐÀO
tránh né, trốn thoát
HIÊN
Mái nhà, (Đếm nhà)
TÀN
toàn bộ, hoàn toàn
TÀN
Còn Lại
VỌNG
Mơ Ước
dễ dàng
56
のんき ば パーセント はいき ハイキング はいごと はいし ばいすう はいゆう はえる はえる はえる はか(る) はがき はかない はかない はかる はかる/りょう はきはき はくしゅ ばくだい はこ はこ(ぶ) はさまる はずれる はだ パターン はだか はたけ はつおん はっき ハッキリと はっけん はつげん はっそう はったつ はってん はつばい はっぴょう はっぴょうかい はで はな はなしちゅう はなす はなす
8625533.xls
暖気 場 ケーキ 廃棄 ハイキング 配事 廃止 倍数 俳優 生える 映える 栄える 計 葉書 儚い 果敢無い 図 量 はきはき 拍手 莫大 箱 運 挟まる 外れる 肌 パターン 裸 畑 発音 発揮 ハッキリと 発見 発言 発想 発達 発展 発売 発表 発表会 派手 鼻 話中 話す 放す
NOÃN KHÍ
thoải mái, thanh thản
TRƯỜNG
nơi, chỗ
PHẾ KHI
sự vứt bỏ đi, sự tống khứ đẩy đi (hiking)
phối sự
công việc giao phát, phân phối
PHẾ CHỈ
sự thủ tiêu, sự bãi bỏ, sự huỷ bỏ
BOÄI SOÁ
Boäi soá
bài ưu
diễn viên, ngừoi trình diễn
SINH
nhổ, bứt
ẢNH, ÁNH
chiếu sáng
VINH
chiếu sáng
KẾ
đo, tính, (dự án, tổng cộng)
DIỆP THƯ
bưu thiếp
MỘNG
lướt qua, ngắn ngủi, phù du
QUẢ CẢM KHÍ
lướt qua, ngắn ngủi, phù du
ĐỒ
Mức tính, (bức vẽ)
LƯỢNG
Cân đo, (sức chứa) sáng sủa, sáng suốt, minh mẩn
PHÁCH THỦ
Vỗ tay
BÁ ĐẠI
mênh mông
BĂNG
kệ
VẬN
Số mệnh(, Vận chuyển)
HIỆP, TIỆP
vào giữa
NGOẠI
bị phân cách ra
CƠ
cơ (thịt)
pattern
mẫu hàng, kiểu mẫu
LÕA, KHÕA
khõa thân
VƯỜN
VƯỜN
Phát Âm
phát âm
PHAÙT HUY
Phaùt huy kiên quyết, dứt khoát, rõ ràng
PHÁT KIẾN
phát hiện
PHÁT NGÔN
Phát ngôn
Phát Tưởng
sự biểu hiện (âm nhạc)
phát đạt
sự phát triển, tăng trưởng
Phát Triễn
phát triễn
PHAÙT MAÏI
Tung ra baùn ngoaøi thò tröôøng
Phát Biểu
phát biểu
PHÁT BIỂU HỘI
kể lại, thuật lại
PHÁI THỦ
lòe loẹt, sặc sỡ
TỴ
cái mũi
thoại trung
trong lời nói
THOẠI
nói chuyện
PHÓNG
thả
57
はなす はなはだ はなはだしい はなや はなれる はね ははどり はぶ(く)/しょう はやめる はら はり ばん はんい はんえい はんこう はんざい はんざい はんせい はんたい はんだん ばんち ハンドル はんにん ひあたり ひがい ひかくする ひかり ひかる ひき(いる/そつ ひきうける ピクニック ひける ひざ ひさしい ひさん ひじ ひっこし ひっこむ ひつよう ひどい ひどい ひとしい ひとどおり ひとなみ ひにく
8625533.xls
離す 甚だ 甚だしい 花屋 離れる 羽 母鳥 省 早める 腹 針 番 範囲 反映 反抗 犯罪 犯罪 反省 反対 判断 番地 ハンドル 犯人 日当たり 被害 比較する 光 光る 率 引き受ける ピクニック 弾ける 膝 久しい 悲惨 肘 引っ越し 引っ込む 必要 酷い 非道い 等しい 人通り 人並み 皮肉
LY
chia tay
THẬM
rất, cực kỳ
THẬM
cực độ, khủng khiếp
HOA ỐC
Tiệm bán hoa
LY
chia tay
VŨ
lông vũ, lông
MẪU ĐIỂU
chim mẹ
TỈNH
Bỏ xót, (bộ-chính phủ)
TAÛO
Hoái thuùc
PHÚC, PHỤC
bụng; dạ dày
CHÂM
cái kim
PHIẾN
Sồ thứ tự
phạm vi
phạm vi
Phản Ánh
phản ánh
Phản Kháng
sự phản kháng
phạm tội
tội phạm, tội ác
phạm tội
phạm tội
phản tỉnh
sự phản xạ, sự xem xét lại
Phản Đối
phản đối
PHÁN ĐOÀN
Sự phán quyết
phíên địa
số nhà,địa chỉ
handle; steering wheel
tay lái
PHẠM NHÂN
tội phạm
NHẬT ĐƯƠNG
ngày nắng
Bị Hại
sự thiệt hại
TỶ GIÁC, HIỆU
so sánh
QUANG
Ánh Sáng
QUANG
Chiếu sáng
XUẤT
Lãnh đạo, (Tỉ lệ)
DẪN THỤ
nhận làm đi chơi ngoài trời (picnic) Đánh, chơi (đàn)
TẤT
khớp đầu gối
CỬU
lâu dài
BI THẢM
đau khổ, khổ cực, nghèo khổ
TRỬU
khuỷu tay
Dẫn Việt
dọn nhà
DẪN VÀO
hạ thấp, kéo
tất yếu
cần thiết
KHỐC
tính tàn ác
PHI ĐẠO
tàn ác, xấu xa
ĐĂNG
ngang, bằng
NHÂN THỐNG
đông người
NHÂN TỊNH
bình thường
BỈ NHỤC
tính hoài nghi, lời nhạo báng
58
ひねる ひはん ひひょう ひふ びみょう びみょう ひもち ひゃくねん ひよう ひょうか ひょうしき ひょうじゅん ひょうじゅん ひょうじょう ひょうめん ひろげる びんかん ひんじゃく びんせん ひんぱん ふ ふうけい ふうとう ふうとう ブーム ふうん ふか ふかい ふかい ふきそく ふきそくな ふきゅう ふくざつ ふくしゃ ふくれる ふくれる ふけつ ふこう ふさがる ふしぎ ふじゆうな ふしん ふしん ふせい ふそく
8625533.xls
捻る 批判 批評 皮膚 微妙 美妙 日持ち 百年 費用 評価 標識 標準 標準 表情 表面 広げる 敏感 貧弱 便伝 頻繁 負 風景 封筒 封筒 ブーム 不運 不可 深い 不快 不規則 不規則な 普及 複雑 複写 脹れる 膨れる 不潔 不幸 壅がる, 塞がる 不思議 不自由な 不振 不審 不正 不足
NIỆP/NIÊM
xoay tròn, vặn, xoắn
PHÊ PHÁN
Phê Phán
Phê Bình
phê bình
BỈ PHU
da
VI DiỆU
tinh vi, tế nhị
MỸ DiỆU
thanh lịch, tao nhã
NHẬT TRÌ
giữ lâu (thức ăn)
BÁCH NIÊN
100 năm
PHÍ DỤNG
chi phí
BÌNH GÍA
Sự đánh giá
TIÊU THỨC
Dấu hiệu chỉ dẫn
TIÊU CHUẨN
Tiêu chuẩn
tiêu chuẩn
tiêu chuẩn
BIỂU TÌNH
biểu tình
BIỂU DIỆN
Bề mặt,mặt ngoài
quảng
mở rộng
MẪN CẢM
tính đa cảm, tính dễ cảm,nhạy cảm
BẦN NHƯỢC
nghèo, đạm bạc, sơ sài
TIỆN TRUYỀN
giấy viết thư
TẦN PHỒN
tính thường xuyên、lặp đi lặp lại
PHỤ
không; phủ định;số âm
PHONG CẢNH
phong cảnh, cảnh vật
PHONG ĐỒNG
phong bì
phong đồng
phong bì
boom
TIẾNG VANG
BẤT VẬN
không may
Bất Khả THÂM
Sâu
BAÁT KHOAÙI
Söï khoù chieäu
BẤT QUY TẮC
Bất quy tắc
BẤT QUY TẮC
không theo quy tắc
PHỔ CẬP
Phổ biến rộng rãi, phổ cập
PHỨC TẠP PHỨC TẢ
bản sao
TRƯỚNG
nở ra, phồng ra, sưng lên
BÀNH
nở ra, phồng ra, sưng lên
BẤT KHIẾT
không trong sạch, dơ
BẤT HẠNH
bất hạnh
ỦNG;TẮC, TÁI
đóng chặt, khoá chặt
Bất Tư Nghị
là lạ,kì kì
BẤT TỰ DO
sự bất tiện
BẤT CHẤN
sự ngu đần, đình trệ, chán ngắt
BẤT THẨM
sự nghi ngờ
BẤT CHÍNH
bất công, không đúng đắn
BẤT TÚC
Không đủ, thiếu
59
ふだ、(さつ) ふちゅうい ふつう ぶっそう ぶっそう ぶひん ふふく ふゆかい プラス プラン ふり ふる ぶレーキ プロ ぶんかい ぶんげい ぶんけん ぶんしょう ぶんすう ぶんせき ぶんぷ ぶんぷず ぶんみゃく ぶんや ぶんりょう ぶんるい へいき へいきん へいこう へいこう へいさ へいぼん へいぼん へいや へこむ ベテラン へんけん ぼうえんきょう ほうこう ほうし ほうしん ぼうだい ぼうちょう ぼうはん ぼうはん
8625533.xls
札 不注意 不通 物騒 物騒 部品 不服 不愉快 プラス プラン 不利 振る ぶレーキ プロ 分解 文芸 文献 文章 分数 分析 分布 分布図 文脈 分野 分量 分類 平気 平均 平行 平行 閉鎖 平凡 平凡 平野 凹む ベテラン 偏見 望遠鏡 方向 奉仕 方針 膨大 膨張 防犯 防犯
TRÁT
Thể nhãn, (Tiền giấy)
BẤT CHÚ Ý
vô ý, k cẩn thận
BẤT THÔNG
Sự gián đoạn, đình chỉ
vật tao
nguy hiểm
VẬT TAO
Bối Rối, Không Vững Chắc,nguy hiểm
BỘ PHẨM
Bộ phận
BẤT PHỤC
không bằng lòng, bất mãn
BẤT DU KHOÁI
sự khó ở; sự khó chịu
plus
thêm vào, cộng
plan BẤT LỢI
bất lợi
CHẤN
đung đưa, vẫy tay
professional
người chuyên nghiệp
Phân Giải
phân tích
nhất nghệ
một nghệ thuật, một tài năng
văn hiến
văn học, sách
văn chương
câu, đoạn văn
PHAÂN SOÁ
Phaân soá
Phân Tích
phân tích
Phân Bố
phân bố
PHÂN BỐ ĐỒ
Bản Đồ Phân Bố
văn mạch
mạch văn
Phân Dã
phân chia
PHÂN LƯỢNG
số lượng
phân loại
phân loại
BÌNH KHÍ
Sự bình tĩnh
BÌNH QUÂN
Bình quân
BÌNH HÀNH, HÀNG
Ngang Hàng
bình hành
hình bình hành
BẾ TỎA
Đóng,close,shutdown
BÌNH PHÀM
chung, thông thường
BÌNH PHÀM
Thông Thường, Phổ Biến
BÌNH DÃ
đồng bằng, mở rộng, đơn giản
AO
hạ thấp
veteran
người kỳ cựu
ĐỊNH KIẾN
định kiến, thành kiến
Vọng Viễn Kính
kính viễn vọng
PHƯƠNG HƯỚNG
Chiều hướng, phương hướng
PHỤNG SĨ, SỸ
sự phục vụ
PHƯƠNG CHÂM
Phương châm
BÀNH ĐẠI
khổng lồ
BÀNH TRƯƠNG
Phóng to,làm lớn lên
PHÒNG PHẠM
phòng chống tội phạm
phoòng phạm
chống tội phạm
60
ほうふ ホームラン ほかく ほがらか ほがらか ほご ほこう ほこり ほこり ほし ほじょ ほしょう ほしょう ほしょう ほぞん ほぼ ほり ほんにん ほんらい ま(がる)/きょく まあまあ まい まう まが(れる)/りょう) まぎれる まげ まける まげる まげる まごまご まさか まさしく まさに まして まじめ まずい または まっか まっき まっくろ まっさお まったく まっちゃ まなぶ まもなく
8625533.xls
豊富 ホームラン 捕獲
PHONG PHÚ
朗らか 保護 歩行 誇り 埃 星 補助 保障 保証 補償 保存 略 堀 本人 本来 曲 まあまあ 枚 舞う 流 紛れる 曲げ 負ける 曲げる 曲げる まごまご まさか 正しく 正に 況して 真面目 不味い
LÃNG
sự sáng
BẢO HỘ
sự chăm sóc, bảo vệ
BỘ HÀNH, HÀNG
Đi bộ
KHOA
sự kiêu hãnh, lòng tự trọng
AI
bụi cát
tinh
vì sao
BỔ TRỢ
trợ giúp, giúp đỡ
BẢO CHƯƠNG
bảo đảm, cam đoan
BẢO CHỨNG
bảo đảm, cam đoan
BỔ THƯỜNG
bồi thường, đền bù
BẢO TỒN
Bảo giữ
LƯỢC
hầu như, tí nữa là
QUẬT
hào; kênh,sông đào
BẢN NHÂN
Nhân bản
BỔN LAI
Nguyên thủy
KHÚC
uống công, (Bài hát)
真っ赤 真っ黄 真っ黒 真っ青 全く 真っ茶 学ぶ 間も無く
CHÂN XÍCH
đỏ mặt
CHÂN HOÀNG
vàng khè
CHÂN HẮC
đen thui
CHÂN THANH
xanh thẳm
TOÀN
hoàn toàn
CHÂN TRÀ
màu trà
HỌC
Học
GIAN VÔ
chẳng bao lâu nữa
Phong Phú
home run BỔ HOẠCH
sự chiếm lấy, bắt giữ, bắt cóc sự sáng ngời
như thế, như vậy MAI
lá, tấm
VŨ
khiêu vũ, nhảy múa
LƯU
Dòng chảy, chảy
PHÂN
trượt đi, tuột đi
KHÚC
chỗ cua quẹo
phụ
thua
KHÚC
uốn cong
khúc
uốn khúc,gấp khúc phân vân, bâng khuâng, do dự thực vậy
CHÍNH
chắc chắn, rõ ràng, hiển nhiên
CHÍNH
chính xác, chắc chắn
HUỐNG
huống hồ là, …chứ đừng nói tới
CHÂN DIỆN MỤC
siêng năng, cần cù
BẤT VỊ
không ngon hay, khác
61
まる(い) まるごと まるで まわす まわる まんぞく まんねんひつ みおくり みおとす みぐるしい みごと みこみ みじゅく ミス みずうみ みだし みだれ みつもり みとおし みとおす みとめる みどりいろ/りょくしょく みなおす みのがす みはらし みほん みまい みわたす みんかん みんしゅう むかしばなし むくち むこう むし むじゅん むしろ むしろ むしろ むすこ むだ むちゃ むちゅう むね むねん むらがる
8625533.xls
円 丸事 丸で 回す 回る 満足 万年筆 見送り 見落とす 見苦しい 見事 見込み 未熟 ミス 湖 見出し 乱れ 見積もり 見通し 見通す 認める 緑色 見直す 見逃す 見晴らし 見本 見舞い 見渡す 民間 民衆 昔話 無口な 無効 無視 矛盾 寧 筵 蓆 息子 無駄 無茶な 夢中 胸 無念な 叢がる
VIÊN
Tiền Nhật, (hình) tròn
HOÀN SỰ
toàn vẹn, nguyên vẹn, đầy đủ
HOÀN
hoàn tất, toàn bộ
HỒI
Vây quanh
hồi
đi vòng quanh
MÃN TÚC
sự thỏa mãn
VẠN NIÊN BÚT
Bút máy
Kiến Tống
tiễn biệt
KIẾN LẠC
phớt lờ đi
KIẾN KHỔ
xấu xí, khó coi
KIẾN SỰ
Nguy Nga, Tráng Lệ
KIẾN VÀO
hi vọng, mong chờ
VỊ THỤC
Sự thiếu kinh nghiệm
miss
cô
HỒ
HỒ
kiến xuất
đề mục
LOẠN
sự mất trật tự, náo loạn
KIẾN TÍCH
đánh giá
KIẾN THÔNG
quang cảnh, viễn cảnh, sự dự đoán
KIẾN THỐNG
dự đoán
NHẬN
xác nhận
LỤC SẮC
màu lục
KIẾN TRỰC
xem xét lại
KIẾN ĐÀO
bỏ lỡ, bỏ sót
KIẾN TÌNH
quang cảnh, viễn cảnh, khung cảnh
KIẾN BẢN
Ví dụ
Kiến Vũ
(đi)thăm bệnh
KIẾN ĐỘ
nhìn sơ qua
DÂN GIAN
công dân, cá nhân
DÂN CHÚNG
dân chúng
TÍCH THOẠI
Truyện cổ tích
VÔ KHẨU
TÍNH TRẦM LẶNG,ÍT NÓI
VÔ HIỆU
không hiệu quả, tác dụng
VÔ THỊ
không để ý
MÂU THUẪN
Mâu thuẫn
NINH
tốt hơn hết là
DIÊN
Chiếu trúc
TỊCH
Chiếu
Tức Tử
con trai(của mình)
VÔ ĐÀ
sự vô ích
VÔ TRÀ
VÔ LÝ
MOÄNG TRUNG
Say ñaém , ñam meâ
HUNG
ngực
VÔ NIỆM
HỐI TIẾC,THẤT VỌNG
TÙNG
tập hợp lại
62
むらがる むらがる むり むれ め めいかく めいさく めいさん めいぶつ めいりょう めいわく めぐまれる めじるし めだつ めちゃくちゃな めっきり めったに めやす めん めんどう もうかる もうけ もうけて もうける もうしぶん もえる モーター もくじ もくてきち もくひょう もしかして もたれる モダン もっぱら もとめる ものがたる ものごと ものごと ものたりない もめる もる もれる もろに やがて やかましい
8625533.xls
群がる 簇がる 無理 群れ 芽 明確 名作 名産 名物 明瞭 迷惑 恵まれる 目印 目立つ 滅茶苦茶な めっきり 滅多に 目安 面 面倒 儲かる 儲け 儲けて 儲ける 申し分 燃える モーター 目次 目的地 目標 若しかして
THỐC, THẤU
tập hợp lại
QUẦN
tập hợp lại
Vô Lý
vô lý
Quần
đám đông
NHA
mần cây, chồi
MINH XÁC
Xác Minh
DANH TÁC
Kiệt tác
DANH SẢN
Sản Phẩm Nổi Tiếng
DANH VẬT
Sản phẩm nổi tiếng
MINH LIỆU
sự rõ ràng, sáng sủa
MÊ HOẶC
Sự quấy rày
HUỆ
được ban ơn
MỤC ẤN
nhãn hiệu, dấu hiệu
MỤC LẬP
đáng chú ý, dễ thấy
diệt trà khổ trà
ngu xuẩn, buồn cười, lố bịch đáng kể, đáng chú ý
DIỆT ĐA
hiếm khi, hiếm có
MỤC AN
tiêu chuẩn; mục đích, nhắm
DIỆN
mặt, bề mặt
DiỆN ĐẢO
khó khăn, rắc rối
TRỮ
sinh lợi, làm cho có ích
TRỮ
thuận lợi, bổ ích, lợi nhuận
TRỮ
về phía trước, về tương lai
TRỮ
thu được, kiếm lời
THÂN PHÂN
sự phản đối, bất bình
NHIÊN
đốt
mục tiếp
mục lục
MỤC ĐÍCH ĐỊA
Nơi đi tới
MỤC TIÊU
Mục tiêu
NHƯỢC
có lẽ dựa
モダン 専ら 求める 物語る 物事 物事 物足りない 揉める 盛る 漏れる
modern
hiện đại
CHUYÊN
toàn bộ, đơn độc, chỉ có
CẦU
thỉnh cầu
Vật Ngữ VẬT SỰ
cái, đồ, vật, điều, công việc
vật sự
sự vật,sự tình
VẬT TÚC
không vừa lòng
NHU
tranh cãi
THỊNH
phục vụ, phụng sự
LẬU
chiếm hữu hoàn toàn
軈て 喧しい
ngay bây giờ, chẳng bao lâu nữa HUYÊN
63
ồn ào, om sòm, huyên náo
やくしゃ やくだつ やくめ やけに やける やじるし やたら やっかい やっかい やね やむ やや ゆ ゆうしょう ゆうじん ゆうのう ゆうのうな ゆうめいだいがく ゆうり ゆかた/よくい ゆげ ゆたか ゆび ゆるやか ようき ようき ようき ようご ようこころ ようし ようじ ようし ようす ようするに ようそ ようてん ようてん ようと ようやく ようやく ようやく ようやく ようりょう ようりょう よき
8625533.xls
役者 役立つ 役目
DỊCH GiẢ
Kép, diễn viên
DỊCH LẬP
Có ích
DỊCH MỤC
Bổn phận, nghĩa vụ
焼ける 矢印 矢鱈 厄介 訳解 屋根 止む 稍 湯 優勝 友人 有能 有能な 有名大学 有利 浴衣 湯気 豊か 指 緩やか 陽気 容器 容器 養護 用心 要旨 用事 要旨 様子 要するに 要素 要点 要点 用途 要約 漸く 要訳 踊躍 要領 要領 予期
THIÊU
nướng
THỈ ẤN
hướng mũi tên
THỈ TUYẾT
ngẫu nhiên
ÁCH GIỚI
rắc rối, khó khăn
DỊCH GiẢI
dịch và giải thích
Ốc Căn
mái nhà
CHỈ
dừng
SẢO, SAO
hơi, chút ít
Thang
Nöôùc noùng
Öu thaéng
Voâ ñòch
HỮU NHÂN
Bạn
HỮU NĂNG
có khả năng
HỮU NĂNG
có năng lực, có tài
Hữu Danh Đại Học
trường đại học nỗi tiếng
HỮU LỢI
Thuận Lợi
DỤC Y
đồ Nhật mặc vào mùa hè
THANG KHÍ
hơi nước
Phong
phong phú
Chæ
Ngoùn tay
HOÃN
nhân hậu, hiền hậu, khoan dung
DƯƠNG KHÍ
mùa; hoan hỉ
DỤNG KHÍ
thùng đựng hàng
dung khí
đồ đựng
DƯỠNG HỘ
sự bảo vệ, bảo hộ
Dụng Tâm
cẩn thận, chú ý
yếu chỉ
tóm tắt,điểm chính
Dụng Sự
công việc riêng
YẾU CHỈ
Bản Chất
dạng tử
tình trạng
rất, cực kỳ
Ngắn gọn, vắn tắt yếu tình
yếu tố
Yếu Điểm
điểm quan trọng
yếu điểm
yếu điểm
duụng đồ
cách sử dụng
YẾU LƯỢC
tóm lược
TIỆM, TIÊM YẾU DỊCH
tóm lược
DŨNG DƯỢC Yếu Lĩnh
nguyên nhân chính
yếu lĩnh/lãnh
điểm chính
DỰ KỲ
mong chờ, dự đoán
64
よくばり よけい よけい よげん , かねごと よさん よさんあん よせる よそく よち よのなか よび よびだす よぶん よほう よぼう よゆう らくご らんぼう りえき りかい りくじょうきょうぎ りめん りゅいき りゅういき りょう りょうがえ りょうこく りょうしゅう りょうり りょこうさき りん(わ) るいすい れい、らい れいぎ れいこくな れいたんな レクリエーション レジャー れつ れっしゃ レッスン れんそう れんぞく れんらく ろくに
8625533.xls
欲張り 余慶 余計 予言 予算 予算案 寄せる 予測 予知 世の中 予備 呼び出す 余分 予報 予防 余裕 落語 乱暴 利益 理解 陸上競技 裏面 流域 流域 量 両替 両国 領収 料理 旅行先 輪 類推 礼 礼儀 冷酷な 冷淡な レクリエーション レジャー 列 列車 レッスン 連想 連続 連絡 碌に
DỤC TRƯƠNG
Tính Tham Lam
DƯ KHÁNH
truyền lại
DỰ KẾ
Sự phong phú, giàu có
DỰ NGÔN
lời dự đoán, lời tiên tri
Dự Toán
sự ước lượng
DỰ TOÁN AN
bản phát thảo ngân sách
Ký
ghé qua
DỰ TRẮC
đoán trước
DỰ TRI
linh cảm, điềm báo trước
THẾ TRUNG
xã hội, thế giới, thời đại
DỰ BỊ
dự bị
Hô Xuất
gọi đến
DƯ PHÂN
phần dư
DÖÏ BAÙO
Döï baùo
DỰ PHÒNG
phòng ngừa
dư dụ
thặng dư, số dư dự trữ
LẠC NGỮ
kịch vui
LOẠN BẠO
khiếm nhã, bất lịch sự, hung tợn
LỢI ÍCH
lợi ích, lợi nhuận
LÍ GIẢI
lí giải
lục thượng canh ký
cạnh tranh đât đai
LÝ DIỆN
mặt khác, trái lại
LƯU VỰC
Lưu vực
LƯU VỰC
chỗ trũng lòng chảo
lượng
số lượng
LƯỠNG THẾ
đổi, đổi tiền
LƯỠNG QUỐC
Cả Hai Quốc Gia
LÃNH, LĨNH THU
nhận, lĩnh, thu
Liệu Lý
món ăn
LƯU HÀNH TIÊN
Nơi đến
luân
(dùng để đếm)
LOẠI SUY, THÔI
Suy luận
LỂ
Cuối chào, tư thế
lễ nghi
lễ nghi
LÃNH KHỐC
tàn nhẫn
LÃNH ĐẠM
lãnh đạm, thờ ơ
recreation
giải lao, nghỉ ngơi
leisure
lúc rãnh rỗi
LIỆT
Đếm hàng, lối, số nhiều
Liệt Xa
xe lửa
LESSON
bài học, lời dạy
Liên Tưởng
liên tưởng
Liên Tục
liên tục
Liên Lạc
liên lạc
LỤC
đủ, khá, hoàn toàn
65
ろんぎ ろんぶん ろんぶんていしゅつ わかもの わざと わずかな わたす わりあい わりあい わりだか わりびき わりまし わる わる(い),(あく)
8625533.xls
論議 論文 論文提出 若者 態と 僅かな 渡す 割合 割合 割高 割引 割増 割る 悪
LUẬN NGHỊ
tranh luận, thảo luận
luận văn
luận văn
Luận Văn Đề Xuất Nhược Giả
người trẻ tuổi
THÁI
mục đích
CẬN
rất tinh tế, không thể cảm thấy
ĐỘ
Trải qua
CÁT HỢP
Tỷ Lệ
Cát hợp
tỷ lệ, tỉ suất,
CÁT CAO
Đắt Tiền
CÁT DẪN
Sự Giảm Giá
CÁT TĂNG
Sự Tăng Giá
CÁT
Chia, cắt
ÁC
Xấu, dữ
66
1 1~20 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 91~160 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 161~230 51 52
強風 突然 患者 プライバシー 可からず 将棋 不愉快 対策 食糧 空模様 穴 溺れる 表彰 瞬 絶望 底 光栄 極まる 整備工場 論ずる 依頼人 弁護 鑑賞 即離婚 時給 抱える ー流 独学 妙 合格通知 節約 雰囲気 不合格 殺到する 恐れる 策略家 忠告 裏工 冷静 後輩 産地 機械 完璧 不況 体験 廃止 就職 余裕 退学 原子力発電所 住民 建設
CƯỜNG PHONG ĐỘT NHIÊN HOẠN GiẢ privacy べからず KHẢ しょうぎ TƯƠNG, TƯỚNG KỲ ふゆかい BẤT DU KHOÁI たいさく ĐỐI SÁCH しょくりょう THỰC LƯƠNG そらもよう KHÔNG, KHỐNG MÔ DẠNG あな HUYỆT おぼれる NỊCH ひょうしょう BIỂU CHƯƠNG しゅん THUẤN ぜつぼう TUYỆT VỌNG そこ ĐỂ こうえい QUANG VINH きわまりる CỰC せいびこうじょう CHỈNH BỊ CÔNG TRƯỜNG ろんずる LUẬN いらいにん Ỷ LẠI NHÂN べんご BIỆN HỘ かんしょう GIÁM THƯỞNG そくりこん TỨC LY HÔN じきゅう THỜI CẤP かかえる BÃO ーりゅう LƯU どくがく ĐỘC HỌC みょう DIỆU ごうかく通知 HỢP CÁCH THÔNG TRI せつやく TIẾT ƯỚC ふんいき PHÂN VI KHÍ ふごうかく BẤT HỢP CÁCH さっとうる SÁT ĐÁO おそれる KHỦNG さくりゃく家 SÁCH LƯỢC GIA ちゅうこく TRUNG CÁO うらこう LÝ CÔNG れいせい LÃNH TĨNH こうはい HẬU BỐI さんち SẢN ĐỊA きかい CƠ GIỚI かんぺき HOÀN BÍCH ふきょう BẤT HUỐNG たいけん THỂ NGHIỆM はいし PHẾ CHỈ しゅうしょく TỰU CHỨC よゆう DƯ DỤ たいがく THOÁI HỌC げんしりょくはつでんじょ NGUYÊN TỬ LỰC PHÁT ĐIỆN SỞ じゅみん TRÚ DÂN けんせつ KIẾN THIẾT きょうふう とつぜん かんじゃ
53 54 55 57 58 59 60 61 62 63 64 65 66 68 70 71 72 73 74 75 76 77 78 79 80 81 82 83 84 85 86 87 88 89 90 91 92 93 94 95 96 97 98 99 100 101 102 103 105 106 107 108
文句 逮捕 行為 温暖 適度 雨量 豊作 真剣 外部 想像 重要 動物保護 計算 気候 秘密 環境問題 国防費 種々 予算 任務 南極 過ごす 配慮 傑作 一流 達成 悪条件 おく病 避ける 用心深い 真似 輝く 消え去る 栄光 獲得 泥 恐ろしい 後悔 放す 最低 犠牲 個人 暴れる 了承 解決策 抱く 態度 徹夜 模倣 共同作業 半導体 需要
もんく VĂN CÚ 逮捕 ĐÃI BỘ こうい HÀNH VI おんだん ÔN NOÃN てきど THÍCH ĐỘ うりょう VŨ LƯỢNG ほうさく PHONG TÁC しんけん CHÂN KIẾM がいぶ NGOẠI BỘ そうぞう TƯỞNG TƯỢNG じゅうよう TRỌNG YẾU どうぶつほご ĐỘNG VẬT BẢO HỘ けいさん KẾ TOÁN きこう KHÍ HẬU ひみつ BÍ MẬT かんきょうもんだい HOÀN CẢNH VẦN ĐỀ こくぼうひ QUỐC PHÒNG PHÍ しゅじゅ CHỦNG よさん DỰ TOÁN にんむ NHIỆM VỤ なんきょく NAM CỰC すごす QUÁ はいりょ PHỐI LỰ けっさく KIỆT TÁC いちりゅう NHẤT LƯU たっせい ĐẠT THÀNH あくじょうけん ÁC ĐIỀU KIỆN おくびょう xxx BỆNH さける TY ようじんぶかい DỤNG TÂM THÂM まね CHÂN TỰ かがやく HUY きえさる TIÊU KHỨ えいこう VINH QUANG かくとく HOẠCH ĐẮC どろ NÊ おそろしい KHÙNG こうかい HẬU HỐI はなす PHÓNG さいてい TỐI ĐÊ ぎせい HY SINH こじん CÁ NHÂN あばれる BỘC りょうしょう LIỄU THỪA かいけつさく GIẢI QUYỀT SÁCH だく BÃO たいど THÁI ĐỘ てつや TRIỆT DẠ もほう MÔ PHỎNG きょうどうさぎょう CỘNG ĐỒNG TÁC NGHIỆP はんどうたい BÁN ĐAO THỂ じゅよう NHU YẾU
109 110 111 112 114 115 116 231~300 117 118 120 121 122 124 125 126 127 128 129 130 131 132 133 134 135 137 138 139 140 141 142 144 145 146 147 148 149 150 151 152 153 154 155 156 157 158 159 160 161 163 164 165 166
以前 古典 満ちる 証拠 運賃 逆らう 大金 私鉄 首になる 借金 片方 両方 勝手 奴 重なる 盆 謝る 能力 髪 薄い 飛び降り 自殺 人生 展覧会 至急 離れる 一人暮らし 気に入る 黙る 別れる 急ぎ (な) 拡大 様々 制作 ケチ 湖 美しい ボックス 親戚 事情 居場所 欠く 欠ける 頂点 ランク 夜明け 開催 繰り広げる 繁盛 実存 人物 参考書
いぜん こてん みちる しょうこ うんちん さからう たいきん してつ くびになる しゃっきん かたほう りょうほう かって やつ かさなる ぼん あやまる のうりょく かみ うすい とびおり じさつ じんせい てんらんかい しきゅう はなれる ひとりくらし きにはいる だまる わかれる いそぎ かくだい さまざま せいさく
DĨ TIỀN CỔ ĐIỂN MÃN CHỨNG CỨ VẬN NHẪM NGHỊCH ĐẠI THIẾT TƯ THIẾT THỦ TÁ KIM PHIẾN PHƯƠNG LƯỠNG PHƯƠNG THẮNG THỦ NÔ TRỌNG BỒN TẠ NĂNG LỰC PHÁT BẠC PHI GIÁNG TỰ SÁT NHÂN SINH TRIỂN LÃM HỘI CHÍ CẤP LY NHÂN MỘ KHÍ MẶC BIỆT CẤP KHUẾCH ĐẠI DẠNG CHẾ TÁC
みずうみ うつくしい
HỒ MỸ
しんせき じじょう いばしょ かく かける ちょうてん
THÂN THÍCH SỰ TÌNH CƯ TRƯỜNG SỞ KHIẾM KHIẾM ĐỈNH ĐIỂM
よあけ かいさい くりひろげる はんじょう じつぞん じんぶつ さんこうしょ
DẠ MINH KHAI THÔI TAO QUẢNG PHỒN THỊNH THỰC TỒN NHÂN VẬT THAM KHẢO THƯ
167 168 169 170 171 172 173 174 175 176 178 179 301~370 180 181 182 183 184 185 186 187 188 189 190 192 193 194 195 196 197 198 199 200 201 202 204 206 207 208 209 210 211 212 214 215 371~440 216 217 218 219 220 221 222 223
筆跡 意思 心配症 集合 孫たち 泣く 屋内 意識 地位 発車 疲労 横顔 取り引き 出席簿 道理 楽屋 次第 真面目 裂く 責任 対応 大災害 乗客 一瞬 油断 苦労 懐かしい 優秀 姿 税制改革 不況対策 余儀 悲惨 従業員 丁寧 環境汚染 過言 名 祖母 退治 企画書 納得 プロ 故 強制 申し込み 受付 締め切り 極まり たった 雪山
ひっせき いし しんぱいしょう しゅうごう まごたち なく おくない いしき ちい はっしゃ ひろう よこがお ひかれる
BÚT TÍCH Ý TƯ TÂM PHỐI CHỨNG TẬP HỢP TÔN KHẤP ỐC NỘI Ý THỨC ĐỊA VỊ PHÁT XA BÌ LAO hoành nhan
しゅっせきぼ xuất tịch bạc(bộ) どうり đạo lý がくや nhạc ốc しだい thứ đệ まじめ chân diện mục さく liệt せきにん trách nhiệm たいおう đối ứng だいさいがい đại tai hại じょうきゃく thừa khách いっしゅん nhất thuấn ゆだん du đoạn くろう khổ lao なつかしい hoài ゆうしゅう ưu tú すがた tư ぜいせいかいかく thuế chế cải cách ふきょうたいさく bất huống đối sách よぎ dư nghi ひさん bi thảm じゅうぎょういん tòng nghiệp viên ていねい đinh ninh かんきょうおせん ô nhiễm môi trường かごん quá ngôn なつかしい danh そぼ tổ mẫu たいじ thoái trị きかくしょ xí hoạ thư なっとく nạp đắc professional ゆえ CỐ きょうせい CƯỜNG CHẾ THÂN VÀO もうしこみ うけつけ THỤ PHÓ しめきり ĐẾ THIẾT きわまり CỰC TUYẾT SƠN
ゆきやま
224 225 226 227 228 229 230 231 232 233 234 235 236 237 238 239 240 241 242 243 244 245 246 247 248 249 250 251 252 253 254 255 256 257 258 259 260 261 262 263 264 265 266 267 268 269 270 271 272 273 274 275
財政 解決策 全体 国民 援助 暮らす 退学 想像 非難 押し通す 支持する 街 迷う 以前 皮切り 限りに 末に 至って 寂しい 反応 腕 解散 破壊 狂う 機能 我 激しい 燃える 飛び込む 責任 感激 機嫌 爆破 犯罪 禁じる 余儀 予告 面接 続く 俳句 終了 国際法 法学部 貧しい 教育 年老い 直前 都心 近頃 期待 就職 謝る
ざいせい TÀI CHÍNH GIẢI QUYẾT SÁCHかいけつさく ぜんたい TOÀN THỂ こくみん QUỐC DÂN えんじょ VIỆN TRỢ くらす MỘ たいがく THOÁI HỌC TƯỞNG TƯỢNG そうぞう ひなん PHI NẠN, NAN おしとおす ÁP THÔNG しじする CHI TRÌ まち NHAI まよう MÊ いぜん DĨ TIÊN かわきり BÌ THIẾT かぎりに HẠN すえに MẠT いたって CHÍ さびしい TỊCH はんのう PHẢN ỨNG うで OẢN かいさん GIẢI TÁN はかい PHÁ HOẠI くるう CUỒNG きのう CƠ NĂNG われ NGÃ はげしい KHÍCH もえる NHIÊN とびこむ PHI (nhập) TRÁCH NHIỆM せきにん かんげき CẢM KHÍCH きげん CƠ HIỀM ばくは BỘC PHÁ はんざい PHẠM TỘI きんじる CẤM よぎ DƯ NGHI よこく DỰ CÁO めんせつ DIỆN TIẾP つづく TỤC はいく BÀI CÚ CHUNG LIỄU しゅうりょう QUỐC TẾ PHÁP こくさいほう PHÁP HỌC BỘ ほうがくぶ まずしい BẦN きょういく GIÁO DỤC としおい NIÊN LÃO ちょくぜん TRỰC TIỀN ĐÔ TÂM としん ちかごろ CẬN KHOẢNH きたい KỲ ĐÃI TỰU CHỨC しゅうしょく あやまる TẠ
276 277 278 279 280 281 282 283 284 285 286 287 288 289 290 291 292 293 294 295 296 297 298 299 300 301 302 303 304 305 306 307 308 309 310 511~580 311 312 313 314 315 316 317 318 319 320 321 322 323 324 325 326
協力 散歩 仲 隠す 軽率 回復 改革 飲酒 幼い 罰 与える 影 才能 相当 天候 再開 信頼 戻る 放題 述べる 決意 整う 甥 見違える 評価 出世 光栄 企画 委員 積極 挑戦 浅い 不手際 個人 超大国 彼程 崩壊 夢にも 予想 引き換え 深刻 解消 折角 チャンス 職場 満足 割 前後 決して 意志 曲げます
きょうりょく HIỆP LỰC TÁN BỘ さんぽ なか TRỌNG かくす ẨN けいそつ KHINH XUẤT HỒI PHỤC かいふく CẢI CÁCH かいかく ẨM TỬU いんしゅ おさない ẤU ばち PHẠT あたえる DỰ かげ ẢNH TÀI NĂNG さいのう TƯƠNG ĐƯƠNG そうとう THIÊN HẬU てんこう TÁI KHAI さいかい TÍN LẠI しんらい もどる LỆ PHÓNG ĐỀ ほうだい のべる THUẬT けつい QUYẾT Ý ととのう CHỈNH おい SANH KIẾN VI みちがえる BÌNH GIÁ ひょうか XUẤT THẾ しゅっせ QUANG VINH こうえい XÍ HỌA きかく ỦY VIÊN いいん せっきょく TÍCH CỰC ちょうせん THIÊU CHIẾN あさい THIỂN ふてぎわ BẤT THỦ TẾ CÁ NHÂN こじん ちょうたいこく SIÊU ĐẠI QUỐC BỈ TRÌNH あれほど ほうかい BĂNG HOẠI ゆめにも MỘNG よそう DỰ TƯỞNG ひきかえ DẪN HOÁN しんこく THÂM KHẮC GIẢI TIÊU かいしょう せっかく TRIẾT GIÁC chance しょくば まんぞく MẪN TÚC わり CÁT ぜんご TIỀN HẬU けっして QUYẾT いし Ý CHI まげます KHÚC
327 328 329 330 331 332 333 334 335 336 337 338 339 340 341 342 343 344 346 347 348 349 350 351 352 353 354 355 356 357 358 359 360 361 362 363 364 365 366 367 368 369 370 371 372 373 374 375 376 377 378
賢 かしこい HIỀN 痩せます やせます SẤU ゴールデンウイーク golden week 観光地 かんこうち QUAN QUANG ĐỊA 人手 ひとで NHÂN THỦ 市民 しみん THỊ DÂN 批判 ひはん PHÊ PHÁN CƯ MIÊN 居眠り いねむり 苦手 にがて KHỔ THỦ 数学 すうがく SỐ HỌC 至る いたる CHI XÍ HỌA 企画 きかく 成功 せいこう THÀNH CÔNG 事件 じけん SỰ KIỆN 裏に うらに LÝ 大物 おおもの ĐẠI VẬT 政治家 せいじか CHÁNH TRI GIA TỒN TẠI 存在 そんざい 中小企業 ちゅうしょうきぎょう TRUNG TIỂU XÍ NGHIỆP 政府 せいふ CHÁNH PHỦ 補助 ほじょ BỔ TRỢ 個々 ここ CÁ 実情 じつじょう THỰC TÌNH 即す そくする TỨC CÁC ĐỊA 各地 かくち 皮切りに かわきり BỈ THIẾT 笑い出します わらいだします TIẾU XUẤT 真実 さな CHÂN THỰC 真実 さね CHÂN THỰC 真実 しんじつ CHÂN THỰC TRUY CỨU 追究 ついきゅう 如き ごとき NHƯ 出土 しゅつど XUẤT THỔ 黄金 おうごん HOÀNG KIM 黄金 こがね HOÀNG KIM 装飾品 そうしょくひん TRANG SỨC PHẨM 贅沢 ぜいたく CHUẾ TRẠCH TẬN 尽くします つくします 王族 おうぞく VƯƠNG TỘC 極み きわみ CỰC 塗れます まみれます ĐỒ 伴う ともなう BẠN 困り切ります こまりきます KHỐN THIẾT あげく 釣り つり ĐIẾU TỰ MẠN 自慢 じまん 体長 たいちょう THỂ TRƯỜNG 得意 とくい ĐẮC Ý ならでは まし 傍ら かたわら BÀN
379 380 381 382 383 384 385 386 387 388 389 390 391 392 393 394 395 396 397 398 399 400 401 402 403 404 405 406 407 408 409 411 412 413 414 415 416 417 418 419 420 421 424 425 426 581~650 427 428 429 430 431 432
がてら 旁旁 言い争います 我慢 オリンピック 血 滲みます 続けます 優勝 現在 法律 被害者 人権 涙 訴えます 暴力 激化 及びます 片付けます 散らかします 側 脇 後 後 完壁 貴重 滴 無駄 重圧 演技 見事 人間関係 ストレス 感じます 相応しい 人柄 悔しい 是非 積極 消極 特徴 受賞 誤ります 理解 同情 禁じる 曲げる 手品 欠席 課題 提出
かたがた BÀNG, BẠNG, BANH, PHANG いいあらそいます NGÔN TRANH がまん NGÃ MẠN ち HUYẾT にじみます ? つづけます TỤC ゆうしょう ƯU THẮNG げんざい HIỆN TẠI ほうりつ PHÁP LUẬT ひがいしゃ BỊ HẠI GIẢ NHÂN QUYỀN じんけん なみだ LỆ うったえます TỐ ぼうりょく BẠO, BỘC LỰC げきか KHÍCH, KÍCH HÓA およびます CẬP かたづけます PHIẾN PHÓ ちらかします TÁN そば TRẮC わき HIẾP あと HẬU のち HẬU かんかべ HOÀNG ĐÍCH きちょう QUÝ TRỌNG, TRÙNG しずく TRÍCH, ĐÍCH VÔ, MÔ ĐÀ むだ じゅうあつ TRỌNG, TRÙNG ÁP えんぎ DIỄN KỸ みごと KIẾN SỰ にんげんかんけい NHÂN GIAN QUAN HỆ かんじます ふさわしい ひとがら くやしい ぜひ せっきょく しょうきょく とくちょう じゅしょう あやまります りかい どうじょう きんじる まげる てじな けっせき かだい ていしゅつ
CẢM TƯƠNG, TƯỚNG ỨNG NHÂN BINH HỐI THỊ PHI TÍCH CỰC TIÊU CỰC ĐẶC TRƯNG THỤ, THỌ THƯỞNG NGỘ LÝ GIẢI ĐỒNG TÌNH CẤM KHÚC THỦ PHẨM KHUYẾT TỊCH KHÓA ĐỀ ĐỀ XUẤT
433 434 435 437 438 439 441 443 444 445 446 447 448 449 450 451 452 454 455 456 457 458 459 460 461 462 463 464 465 466 468 469 470 471 472 473 474 478 479 481 483 484 485 486 487 488 489 490 491 492 493 494
行動 党首 対する 高まる 政策 打つ 評判 演出 効率 紅葉 高原 市価 景気回復 低温 兆す 品種改良 報道 国民 信頼 失敗 傷つける 逮捕 事態 失望 極める 優れる 子孫 激しい 生存競争 余分 済む 教養 紳士 礼儀 気楽 命 幸運 現状 即す 空回り 打開 被災地 条件 励む 採用 応募者 特技等 考慮 選考 善良 原子力発電所 兵士
こうどう HÀNH ĐỘNG とうしゅ ĐẢNG THỦ たいする ĐỐI たかまる CAO せいさく CHÍNH SÁCH うつ ĐẢ ひょうばん BÌNH PHÁN えんしゅつ DIỄN XUẤT こうりつ HIỆU XUẤT こうよう HỒNG DIỆP こうげん CAO NGUYÊN しか THỊ GIÁ けいきかいふく CẢNH KHÍ HỒI PHỤC ていおん ĐÊ ÔN きざす TRIỆU ひんしゅかいりょう PHẨM CHỦNG CẢI LƯƠNG ほうどう BÁO ĐẠO こくみん QUỐC DÂN しんらい TÍN LẠI しっぱい THẤT BẠI きずつける THƯƠNG たいほ ĐÃI BỔ じたい SỰ THÁI しつぼう THẤT VỌNG きわめる CỰC すぐれる ƯU しそん TỬ TÔN はげしい KÍCH, KHÍCH せいぞんきょうそう SINH TỒN CẠNH TRANH よぶん DƯ PHÂN すむ TẾ きょうよう GIÁO DƯỠNG しんし THẦN SĨ れいぎ LỄ NGHI きらく KHÍ LẠC いのち MỆNH こううん HẠNH VẬN げんじょう HiỆN TRẠNG そくす TỨC からまわり KHÔNG HỒI だかい ĐẢ KHAI ひさいち BỊ TAI ĐỊA じょうけん ĐiỀU KiỆN はげむ LỆ さいよう THÁI DỤNG おうぼしゃ ỨNG MỘ VIÊN とくぎとう ĐẶC KỸ ĐẲNG こうりょ KHẢO LỰ せんこう TUYỂN KHẢO ぜんりょう THIỆN LƯƠNG げんしりょくはつでんじょ NGUYÊN TỬ LỰC PHÁT ĐiỆN SỞ へいし BINH SĨ
495 496 497 498 499 500 501 502 503 504 505 506 507 508 510 511 512 513 514 515 651~720 516 517 518 519 520 522 523 524 525 526 527 528 529 530 531 532 533 534 535 536 537 538 539 540 541 542 544 545 546 547 548 549 721~790
演奏 及ぶ 悔やむ 犯罪 犠牲 台湾 進出 今後 基礎 築く 愚か 乱暴 公金 迫る 突然 嘆く 見守る 終了 程度 逆転 獲物 削減 改善 無礼 昇進 過ち 気軽 地域 人格 愛情 今年度 語る 質素 水不足 閉会 一流店 情けない 相当 アルプス ジャングル サラダ 財政 解ける 苦しむ 頼る 公共 南米 乗務員 人殺し 航空 空港 指示
えんそう DIỄN TẤU およぶ CẬP くやむ HỐI はんざい PHẠM TỘI ぎせい HI SINH たいわん ĐÀI LOAN しんしゅつ TIẾN XUẤT こんご KIM HẬU きそ CƠ SỞ きずく TRÚC おろか NGU らんぼう LOẠN BẠO/ BỘC こうきん CÔNG KIM せまる BÁCH とつぜん ĐỘT NHIÊN なげく THÁN みまもる KIẾN THỦ しゅうりょう CHUNG LIỄU ていど TRÌNH ĐỘ ぎゃくてん nghịch chuyển えもの hoạch vật さくげん tứơc giảm かいぜん cải thiện ぶれい vô lễ しょうしん thăng tiến あやまち quá きがる khí kinh ちいき địa vực じんかく nhân cách あいじょう ái tình こんねんど kim niên độ かたる ngôn しっそ chất tố すいふそく thuỷ bất túc へいかい bế hội いちりゅうてん nhất lưu điếm なさけない tình そうとう tương đương alp, high mountain jungle salad ざいせい tài chính ほどける giải くるしむ khổ たよる lại こうきょう công cộng なんべい nam mỹ じょうむいん thừa vụ viên ひとごろし nhân sát こうくう hàng không くうこう không cảng しじ CHỈ THỊ
550 551 552 553 554 556 558 559 560 561 562 563 564 565 566 568 569 571 572 861~930 573 574 575 576 577 578 579 580 581 584 585 586 588 589 590 591 592 593 594 595 596 597 931~1000 598 599 600 601 602 603 604 605 606 608 609
手術 無事 終了 順調 観客 一斉 ( に ) 決断 定休日 教学 理論 自説 警告 身近 見直す 直後 重大 美事 選手権 競馬 移転 数年前 四国 育つ 柔道 抜く 濡れる 及ぶ 道路 高級 効く 慌てる 成績 鈴木 万年筆 交替 生徒 許す 医療 不信 愛しい 待ち合わせ 給料 加減 友人 分野 あらゆる 無人島 パニック 経営 公平 役所 指示 沈む
しゅじゅつ THỦ THUẬT ぶじしゅうりょう VÔ SỰ CHUNG LIỄU じゅんちょう THUẬN ĐIỀU かんきゃく QUAN KHÁCH いっさい NHẤT TỀ けつだん QUYẾT ĐOÀN, ĐOẠN ていきゅうび ĐỊNH HƯU NHẬT きょうがく GIÁO HỌC りろん LÝ LUẬN じせつ TỰ THUYẾT けいこく CẢNH CÁO しんきん THÂN CẬN KIẾN TRỰC みなおす ちょくご TRỰC HẬU じゅうだい TRỌNG, TRÙNG ĐẠI みごと MỸ, MĨ SỰ せんしゅけん TUYỂN THỦ QUYỀN けいば CẠNH MÃ いてん DI CHUYỂN すうねんまえ SỐ NIÊN TIỀN しこく TỨ QUỐC 育つ DỤC じゅうどう NHU ĐẠO ぬく BẠT ぬれる NHU,NHI およぶ CẬP どうろ ĐẠO LỘ こうきゅう CAO CẤP きく HIỆU あわてる HOẢNG せいせき THÀNH TÍCH すずき LINH MỘC まんねんひつ VẠN NIÊN BÚT こうたい GIAO THẾ せいと SINH ĐỒ ゆるす HỨA いりょう Y LIỆU ふしん BẤT TÍN あいしい ÁI まちあわせ ĐÃI HỢP きゅうりょう CẤP LIỆU かげん GIA GIẢM ゆうじん HỮU NHÂN ぶんや PHÂN DÃ むじんとう けいえい こうへい やくしょ しじ しずむ
BẤT NHÂN ĐẢO PANIC KINH DOANH CÔNG BÌNH DỊCH SỞ CHỈ THỊ TRẦM
610 611 612 613 615 616 617 618 619 620 621 623 624 625 627 628 630 631 632 634 1001~1070 635 636 637 638 639 640 641 642 643 644 645 646 647 648 649 650 651 652 653 654 655 656 657 658 659 660 661 662 663 664 665 666
目的地 描く 越す 寄る 決意 リビング その辺 移る 団体 毒な 回る 不十分 基本 上達 決勝 程度 バルセロナ 長距離 かなう 合格者 生き返る 道路工事 憲法 改正 国民 鍛える 場面 結構 環境 自然 番号 順番 順調 調子 珍しい 発明 発見 発行 発想 ダイヤ スタイル リズム プログラム 配る バイオリン コンクール 全身 全体 全力 全集 無駄 抵抗
もくてきち かく こす よる けつい そのへん うつる だんたい どくな まわる ふじゅうぶん きほん じょうたつ けっしょう ていど ちょうきょり Hợp Cách Giả Sinh…Phản Đạo Lộ Công Sự Hiến Pháp Cải Chính Quốc Dân Đoàn, Đoán Trường Diện Kết Cấu Hoàn Cảnh Tự Nhiên Phiến Hiệu Thuận Phiến Thuận Điều Điều tử Trân Phát Minh Phát Kiến Phát Hành Phát Tưởng Die Style Rhythm program Phối
Toàn Thân Toàn Thể Toàn Lực Toàn Tập Vô Đà Đề Kháng
MỤC ĐÍCH ĐỊA MIÊU VIỆT KÝ QUYẾT Ý LIVING BIẾN DI ĐOÀN THỂ ĐỘC HỒI BẤT THẬP PHÂN CƠ BỔN THƯỢNG ĐẠT QUYẾT THẮNG TRÌNH ĐỘ BARCELONA TRƯỜNG CỰ LI ゴウカクシャ イキカエル ドウロコウジ ケンポウ カイセイ コクミン キタエル バメン ケッコウ カンキョウ シゼン バンゴウ ジュンバン ジュンチョウ チョウシ メズラシイ ハツメイ ハッケン ハッコウ ハッソウ ダイヤ スタイル リズム プログラム クバル バイオリン コンクール ゼンシン ゼンタイ ゼンリョク ゼンシュウ ムダ テイコウ
667 668 669 670 671 672 673 674 675 676 677 678 679 680 681 682 683 684 685 686 687 688 689 690 691 692 693 694 695 696 697 698 699 700 701 702 703 704 705 706 707 708 709 710 711 712 713 714 715 716 717 718
武器 Vũ[Võ] Khí げんに 直ちに Trực 遂に Toại 滅多に Diệt Đa 奥 Áo 鼻 Tỵ 振り向く Chấn …Hướng 当て嵌める Đương..Khảm 近付けて Cận…Phó 提案 Đề Án 観察 Quan Sát 展開する Triển Khai 投票する Đầu Phiếu 光る Quang 射する Xạ 照らす Chiếu 輝く Huy 名古屋 Danh Cổ Ốc 手頃(な) Thủ Khoảnh 手前 Thủ Tiền 手入れ Thủ Nhập 手当て Thủ Đương プラン plan タイプ type セット set トップ top 不足 Bất túc 知恵 Tri Huệ 優秀 Ưu Tú 上達 Thượng Đạt 優れる (勝れる) Ưu (Thắng) 勇ましい Dũng 頼もしい Lại 甚だしい Thậm パイプ ボタン botton ハンドル handle ピン pin 対照 Đối Chiếu 対象 Đối Tượng 対立 Đối Lập 対比 Đối Tỷ 徹夜 Triệt Dạ 起床 Khởi Sàng 睡眠 Thùy Dân 従事 Tùng Sự どきどき 苛々 Hà のろのろ 連続 Liên Tục 維持 Duy Trì
ブキ ゲンニ タダチニ ツイニ メッタニ オク ハナ フリムク アテハメル チカヅケテ テイアン カンサツ テンカイスル トウヒョウスル ヒカル イスル テラス カガヤク ナゴヤ テゴロ(ナ) テマエ テイレ テアテ プラン タイプ セット トップ フソク チエ ユウシュウ ジョウタツ スグレル (スグレル) イサマシイ タノモシイ ハナハダシイ パイプ ボタン ハンドル ピン タイショウ タイショウ タイリツ タイヒ テツヤ キショウ スイミン ジュウジ ドキドキ イライラ ノロノロ レンゾク イジ
719 720 721 722 723 724 725 726 727 728 729 730 731 732 733 734 735 736 737 738 739 740 741 742 743 744 745 746 747 748 749 750 751 752 753 754 755 756 757 758 759 760 761 762 763 764 765 766 767 768 769 770
催促 生じられる 報じられる 信じられる 感じられる 対する 属する 面する 適する 惜しい 呪い 酷い 物々 まごまご はきはき もともと 解散 解決 解放 解釈 いわば 所謂 しゃっくり 目眩 吐気 居眠り カロリー ナンバー アイデア 備える 揃える 貯える(蓄える) 御無沙汰 悪戯 お辞儀 頂戴 競争 摩擦 検討 損害 撫でる 睨む 怒鳴る 除く 怒り出す 眩しい 酸っぱい しつこい 目出度い ストップ マイナス オーバー
Thôi Xúc Sinh Báo Tin Cảm Đối Thuộc Diện Thích Tích Khốc Vật
Giải Tán Giải Quyết Giải Phóng Giải thích
Mục Huyễn Thổ Khí Cư Miên Calorie number idia Bị Tiễn Trữ (Súc) Ác Hí Từ Nghi Cạnh Tranh Ma Sát Kiểm Thảo Tổn Hại
Nộ Minh Trừ Nộ Suất Huyễn Toan Mục Xuất Độ Stop minus Over
サイソク ショウジラレル ホウジラレル シンジラレル カンジラレル タイスル ゾクスル メンスル テキスル オシイ ノロイ ヒドイ ブツブツ マゴマゴ ハキハキ モトモト カイサン カイケツ カイホウ カイシャク イワバ イワユル シャックリ メマイ ハキケ イネムリ カロリー ナンバー アイデア ソナエル ソロエル タクワエル(タクワエル) ゴブサタ イタズラ オジギ チョウダイ キョウソウ マサツ ケントウ ソンガイ ナデル ニラム ドナル ノゾク オコリダス マブシイ スッパイ シツコイ メデタイ ストップ マイナス オーバー
771 772 773 774 775 776 777 778 779 780 781 782 783 784 785 786 787 788 789 790 791 792 793 794 795 796 797 798 799 800 801 802 803 804 805 806 807 808 809 810 811 812 813 814 815 816 817 818 819 820 821 822
ドライブ Drive 纏める 包む Bao 畳む Điệp 捩る 契る Khế 曖昧 逆様 Nghịch Dạng 気の毒 Khí…Độc 物騒 Vật Tao 欲張り Dục Trương 皮肉 Bì Nhục 面倒 Diện Đảo 設ける Thiết 怠ける Đãi 躊躇う 振舞う Chấn …Vũ 態度 Thái Độ 穏やか Ổn さわやか 朗らか 謙虚 Khiệm Hư 懸命 Huyền Mệnh 貴重 Quý Trọng 器用 Khí Dụng ラッシュアワー Rush hour オートメーション Automation スケジュール Schedule プラットホーム Plat home レンズ 混雑 Hỗn Tạp 文章 Văn Chương 整理 Chỉnh Lý 要旨 Yếu Chỉ 理解 Lý Giải 要領 Yếu Lĩnh 雇う Cố 寄付 Ký Phó 意外 Ý Ngoại 以外 Dĩ Ngoại 案外 Án Ngoại 目指す Mục Chỉ 求める Cầu 張り切る Trương..,Thiết 憧れる 監督 Giám Đốc 管理 Quản lý 生産 Sinh Sản 調節 Điều Tiết 好む Hảo 望む Vọng 演劇 Diễn Kịch
ドライブ マトメル クルム タタム ネジル チギル アイマイ サカサマ キノドク ブッソウ ヨクバリ ヒニク メンドウ モウケル ナマケル タメラウ フルマウ タイド オダヤカ サワヤカ ホガラカ ケンキョ ケンメイ キチョウ キヨウ ラッシュアワー オートメーション スケジュール プラットホーム レンズ コンザツ ブンショウ セイリ ヨウシ リカイ ヨウリョウ ヤトウ キフ イガイ イガイ アンガイ メザス モトメル ハリキル アコガレル カントク カンリ セイサン チョウセツ コノム ノゾム エンゲキ
823 824 825 826 827 828 829 830 831 832 833 1071~1140 834 835 836 837 838 839 840 841 842 843 844 845 847 848 850 851 852 853 854 855 856 857 858 859 860 861 862 864 865 866 867 868 869 870 871 872 873 875 876 877
演技 演習 演説 スクール スケート 安静 安定 安易 安価 財布 実行 実験 実用 実感 真青,真っ青 真直な 真っ先 真っ白 発行 発電 発達 発売 憎らしい 大人しい 喧しい 癖 罪 手間 水乎 平等 乎行 乎丸 作物 作品 品物 名産 蒸気 公乎 公式 公私 怪しい 馬鹿らしい 甚だしい そそっかしい 解釈 解決 修了 終点
Diễn Kỹ Diễn Tập Diễn Thuyết School An tĩnh An Định An Giá Tài Bố じっこう じっけん じつよう じっかん まっさお まっすぐ まっさき まっしろ はっこう はつでん はったつ はつばい にくらしい おとなしい やかましい くせ つみ てま みずお びょうどう おぎょう おまる さくもつ さくひん しなもの めいさん じょうき こうお こうしき こうしき あやしい ばからしい はなはだしい そそっかしい かいしゃく かいけつ しゅうりょう しゅうてん まごまご はきはき にこにこ
エンギ エンシュウ エンセツ スクール スケート アンセイ アンテイ アンイ アンカ サイフ THỰC HÀNH THỰC NGHIỆM THỰC DỤNG THỰC CẢM CHÂN THANH CHÂN TRỰC CHÂN TIÊN CHÂN BẠCH PHÁT HÀNH PHÁT ĐIỆN PHÁT ĐẠT PHÁT MẠI TẮNG ĐẠI NHÂN PHÍCH TỘI THỦ GIAN Thủy Bình BÌNH ĐĂNG Bình Hành Bình Hòan TÁC VẬT TÁC PHẨM PHẨM VẬT DANH SẢN CHƯNG KHÍ Công Bình CÔNG THỨC CÔNG TƯ QUÁI MÃ LỘC THẬM GIẢI THÍCH GIẢI QUYẾT TU LIỄU CHUNG ĐIỂM
878 879 880 881 882 883 884 885 886 887 888 889 890 891 892 893 895 896 898 899 900 901 902 903 904 905 906 907 908 910 911 912 913 914 915 916 917 918 919 920 921 922 923 924 925 926 927 928 929 931 932 933
割引 割増 割高 割合 一体 大抵 飽くまで 不図
険しい 有利 強気 コンセント コンクリート 個 球ける 草臥れる 思想 空想 声
青白い 膨らむ 伸びる 含む 人造 心身 分布図 祖織図 産地図 関連
清い 惜しい 痒い 手頃 手前 直前 騒々しい
ぴかぴか わりひき わりまし わりだか わりあい いったい たいてい あくまで ふと しみじみ しいんと だが きつい けわしい ゆうり つよき
こ たまける くたびれる しそう くうそう こえている そっくり ぐっすり ぎっしり ぴったり あおじろい ふくらむ のびる ふくむ じんぞう しんしん ぶんぷず そおりず さんちず かんれん さっさと せっせと すっと きっと まあまあ うろうろ ぶつぶつ きよい おしい かゆい てごろ てまえ ちょくぜん そうぞうしい
CÁT DẪN CÁT TĂNG CÁT CAO CÁT HỢP NHẤT THỂ ĐẠI ĐỂ BÃO BẤT ĐỒ
HIỂM HỮU LỢI CƯỜNG KHÍ
CÁ THẢO NGỌA TƯ TƯỞNG KHỐNG TƯỞNG THANH
THANH BẠCH BÀNH THÂN HÀM NHÂN TẠO TÂM THÂN PHÂN BỐ ĐỒ TỔ CHỨC ĐỒ SẢN ĐỊA ĐỒ QUAN LIÊN
THANH TÍCH DƯƠNG THỦ KHOẢNH THỦ TIỀN TRỰC TIỀN TAO
934 935 936 937 938 939 940 941 942 944 945 946 947 948 950 1141~1210 951 952 953 954 955 956 957 958 959 960 961 962 963 964 965 966 967 968 969 970 971 972 973 974 975 976 977 978 979 980 981 982 984 985 986 987 988
図々しい 親しい 穏やか 朗らか 爽やか 複写 写生 大気 気圧 湯気
所々 惜しい 荒い 生意気 乱暴 アナウンサー ジャーナリスト 接ぐ 注ぐ 焦げる 炙る 目印 目安 目上 矢印 肘 筋 膝 診察 休養 休息 一々 精精 等々 真っ黒 真っ青 トレーニング クリーニング 潰す 抜ける 逸れる めっきり ぎっしり すっきり 生き生き ぴかぴか ぼんやり にっこり いさましい
ずうずうしい したしい おだやか ほがらか なだらか さわやか ふくしゃ しゃせい たいき きあつ ゆげ ふわふわ しばしば ところどころ オシイ アライ なまいき らんぼう あなうんさー じゃーなりすと つぐ そそぐ こげる あぶる めじるし めやす めうえ やじるし ひじ すじ ひざ しんさつ きゅうよう きゅうそく いちいち せいぜい とうとう まっくろ まっさお とれーにんぐ くりーにんぐ つぶす ぬける それる めっきり ぎっしり すっきり いきいき
ĐỒ THÂN ỔN LÃNG SẢNG PHỨC TẢ TẢ SINH ĐẠI KHÍ KHÍ ÁP THANG KHÍ
SỞ SỞ TÍCH HOANG SINH Ý KHÍ LOẠN BẠO announcer journalist TIẾP CHÚ TIÊU CHÍCH, CHÁ MỤC Ấn MỤC AN, YÊN MỤC THƯỢNG TRỬU CÂN CHẨN SÁT HƯU DƯỠNG HƯU TỨC NHẤT NHẤT TINH TINH ĐĂNG ĐĂNG CHÂN HẮC CHÂN THANH training cleaning BẠT DẬT
SINH SINH
989 990 991 992 993 994 995 996 998 999 1001 1002 1003 1004 1005 1006 1007 1008 1009 1010 1013 1015 1016 1017 1019 1021 1022 1023 1024 1211~1280 1025 1026 1027 1028 1029 1030 1031 1032 1033 1034 1035 1036 1037 1038 1040 1041 1042 1043 1044 1045 1046 1047
不自由な 不規則な 不正な 重体 怪我 死体 内科 応援 間接 墓らしい 頼もしい メモ スケジュール プラン 警察 鐘 鈴 銀 焦点 要点 警備 陽気 素直な 利口な
親しい 選手 胸 完成 利益 参加する 妥当 映画女優 ストツプ ミス マイナス オーバー 巣箱 餌 小鳥 羽る 本棚 自国 期間 間隔 時期 犯人 指定 仮定
ふじゆうな ふきそくな ふせいな じゅうたい けが したい ないか おうえん かんせつ はからしい たのもしい
けいさつ かね すず ぎん しょうてん ようてん けいび ようき すちょくな りぐちな いきいき さっぱり いよいよ おやしい せんしゅ むね かんせい りやく さんかする だとう えいがじょゆう
すばこ えさ ことり はる ほんだな じこく きげん かんかく じき はんじん してい かてい
BẤT TỰ DO BẤT QUY TẮC BẤT CHÍNH TRỌNG THỂ TỬ THỂ NỘI KHOA ỨNG VIÊN GIAN TIẾP MỘ LẠI
CẢNH SÁT CHUNG LINH NGÂN TIÊU ĐIỂM YẾU ĐIỂM CẢNH BỊ DƯƠNG KHÍ TỐ TRỰC LỢI KHẨU
TUYỂN THỦ HUNG HOÀN THÀNH LỢI ÍCH THAM GIA THOẢ ĐƯƠNG ÁNH HoẠ NỮ ƯU miss minus over SÁO TƯƠNG NHỊ TIỂU ĐIỂU VŨ BỔN /BẢN BẰNG TỰ QUỐC KÌ GIAN GIAN CÁCH THỜI KÌ PHẠM NHÂN CHỈ ĐỊNH GiẢ ĐỊNH
1048 1049 1050 1051 1052 1053 1055 1056 1058 1059 1060 1061 1062 1063 1064 1065 1066 1067 1068 1069 1070 1071 1072 1073 1074 1075 1077 1078 1079 1080 1081 1083 1084 1085 1086 1087 1088 1089 1090 1091 1092 1093 1094 1095 1096 1097 1098 1099 1100 1101 1102 1103
断定 肯定 流域 直流 合流 交流 平気 安易 ゴール ステージ スタート 機会 相手 商売 谷 堀 滝 岸 地質 才能 知事 知能 較する 基礎 基盤 基準 優勝する 都合が悪い 科目 体育 有能 野球 観客 グランド コース センター 世界 世話 仕事中 居民 適用 通用 費用 応用 大噴 予期 予測 予防 予備 必要 資本 領収
だんてい こうてい りゅういき ちょくりゅう ごうりゅう こうりゅう へいき あんい
きかい あいて しょうばい たに ほり たき きし ちしつ さいのう ちじ ちのう かくする きそ きばん きじゅん ゆうしょうする つごうがわるい かもく たいいく ゆうのう やきゅう かんきやく
せかい せわ しごとちゅう きょみん てきよう つうよう ひよう おうよう だいふん よき よそく よぼう よび ひつよう しほん りょうしゅう
ĐÒAN/ĐOẠN ĐỊNH KHẲNG ĐỊNH LƯU VỰC TRỰC LƯU HỢP LƯU GIAO LƯU BÌNH KHÍ AN DỊ/DỊCH roal stage start CƠ HỘI TƯƠNG THỦ THƯƠNG MẠI CỐC QUẬT LANG NGAN ĐỊA CHẤT TÀI NĂNG TRI SỰ TRI NĂNG GIÁC/ HIỆU CƠ SỞ CƠ BẢN CƠ CHUẨN ƯU THẮNG ĐÔ HỢP ÁC KHOA MỤC THỂ DỤC HỮU NĂNG DÃ CẦU QUAN KHÁCH gland couse center THẾ GIỚI THẾ THOẠI SỈ SỰ TRUNG CƯ MIÊN THÍCH DỤNG THÔNG DỤNG PHÍ DỤNG Ứng DỤNG ĐẠI PHÚN DỰ KÌ DỰ TRẮC DỰ PHÒNG DỰ BỊ TẤT YẾU TƯ BẢN/BỔN LÃNH THU/ THÂU
1104 1105 1106 1107 1108 1109 1111 1112 1113 1114 1115 1117 1118 1119 1120 1121 1122 1123 1124 1125 1126 1127 1128 1131 1132 1133 1134 1135 1136 1137 1139 1140 1141 1142 1143 1144 1281~1350 1145 1146 1147 1148 1149 1150 1151 1152 1153 1154 1155 1156 1157 1158 1159
状態 平和 年中 平野 平凡 注文 敬う 謙遜 遠慮 敬語 恐縮 演習 演説 大使 職人 審判 収穫 姉妹 交通規則 安心 安定 安全 案易 演奏 解散 開放 解放 開通 感想 空想 発想 地震 担当 適当 見当 自身 自信 自慢 自由 道路 確認 確率 正確 確実 政府 見当 見解 実験 実績 実行 実感
じょうたい へいわ ねんちゅう へいや へいぼん ちゅうもん うやまう けんそん えんりょ けいご きょうしゅく えんしゅう えんせつ たいし しょくにん しんぱん しゅうかく しまい こうつうきそく あんしん あんてい あんぜん あんえき えんそう かいさん かいほう かいほう かいつう かhそう くうそう はっそう じしん たんとう てきとう けんとう じしん じしん じまん じゆう どうろ かくにん かくりつ せいかく かくじつ せいふ けんとう けんかい じっけん じっせき じっこう じっかん
TRẠNG THÁI BÌNH HOÀ NIÊN TRUNG BÌNH DÃ BÌNH PHÀM TRÚ VĂN KÍNH KHIÊM TỐN VIỄN LỰ KÍNH NGỮ KHỦNG SÚC DIỄN TẬP DIỄN THUYẾT ĐẠI SỬ CHỨC NHÂN THẪM PHÁN THU HOẠCH TỈ MỤI GIAO THÔNG QUI TẮC AN TÂM AN ĐỊNH AN TOÀN ÁN DỊCH DIỄN TẤU GIẢI TÁN KHAI PHÓNG GIẢI PHÓNG KHAI THÔNG CẢM TƯỞNG KHÔNG TƯỞNG PHÁT TƯỞNG ĐỊA CHẤN ĐẢM ĐƯƠNG THÍCH ĐƯƠNG KIẾN ĐƯƠNG TỰ THÂN TỰ TÍN TỰ MẠN TỰ DO ĐẠO LỘ XÁC NHẬN XÁC XUẤT CHÍNH XÁC XÁC THỰC CHÍNH PHỦ KIẾN ĐƯƠNG KIẾN GIẢI THỰC NGHIỆM THỰC TÍCH THỰC HÀNH THỰC CẢM
1160 1161 1162 1163 1164 1165 1166 1167 1168 1169 1170 1171 1172 1173 1174 1175 1176 1177 1178 1179 1180 1181 1182 1183 1184 1185 1186 1187 1188 1189 1190 1191 1192 1193 1194 1195 1196 1197 1198 1199 1200 1201 1202 1203 1204 1205 1206 1207 1208 1209
適用 適度 国民 反映 反抗 反省 予算 予備 予防 連合 連想 連続 新築 住宅 中古 中年 中途 中間 対策 分解 分野 分析 分布 打ち消す 追い付く 思い付く 落ち着く 繰り返す 組み立てる 打ち返す 心得る 提出 見詰める 引き止める 気に入る 微笑んで 付き合う 災害 点々 うろうろ 懐かしい しつこい 豊か 快適 素敵 見直す 下品 不可 地味 粗末
てきよう てきど こくみん はんえい はんこう はんせい よさん よび よぼう れんごう れんそう れんぞく しんちく じゅうたく ちゅうこ ちゅうねん ちゅうと ちゅうかん たいさく ぶんかい ぶんや ぶんせき ぶんぷ うちけす おいつく おもいつく おちつく くりかえす くみたてる うちかえす こころえる ていしゅつ みつめる ひきとめる きにはいる ほほえんで つきあう さいがい てんてん うろうろ なつかしい しつこい ゆたか かいてき すてき みなおす げひん ふか ちみ そまつ
THÍCH DỤNG THÍCH ĐỘ QUỐC DÂN PHẢN ẢNH, ÁNH PHẢN KHÁNG PHẢN TỈNH DỰ TOÁN DỰ BỊ DỰ PHÒNG LIÊN HỢP LIÊN TƯỞNG LIÊN TỤC TÂN TRÚC TRÚ TRẠCH TRUNG CỔ TRUNG NIÊN TRUNG ĐỒ TRUNG GIAN ĐỐI SÁCH PHÂN GIẢI PHÂN DÃ PHÂN TÍCH PHÂN BỐ ĐẢ TIÊU TRUY PHÓ TƯ PHÓ LẠC TRƯỚC TÀO, TAO PHẢN TỔ LẬP ĐẢ PHẢN TÂM ĐẮC ĐỀ XUẤT KIẾN CẬT DẪN CHỈ KHÍ NHẬP VI TIẾU PHÓ HỢP TAI HẠI ĐIỂM HOÀI PHONG KHOÁI THÍCH TỐ ĐỊCH KIẾN TRỰC HẠ PHẨM BẤT KHẢ ĐỊA VỊ THÔ MẠT
1210 1211 1212 1213 1214 1215 1216 1217 1218 1219 1220 1221 1222 1223 1224 1225 1226 1227 1228 1229 1230 1231 1232 1233 1234 1235 1236 1237 1238 1239 1351~1420 1240 1241 1242 1243 1244 1245 1248 1249 1251 1252 1253 1254 1255 1256 1257 1258 1260 1261 1262 1263 1264
現場 現状 こっそり 大いに 各々 だって 最も 尤も 其れでは 危うく 平らな 認める 浴びる 求める 敬う 普及 保証 記入 慎重 礼儀 作法 行儀 参考 単語 敷地 拡充 拡大 拡張 増大 年下 付き合い 思い掛けない 止むを得ない 力強い 厚かましい 勿体無い 案外 暢気,呑気 稀,希 交差点 モーター ブレーキ エンジン スピード 尋ねる 折る 振る 捻る 茹でる 燃やす 炊く
げんば げんじょう こっそり おおいに おのおの だって もっとも もっとも それでは あやうく たいらな みとめる あびる もとめる うやまう ふきゅう ほしょう きにゅう しんちょう れいぎ さくほう ぎょうぎ さんこう たんご しきち かくじゅう かくだい かくちょう ぞうだい としした つきあい おもいがけない やむをえない ちからづよい あつかましい もったいない あんがい のんき まれ こうさてん
たずねる おる ふる ひねる ゆでる もやす たく
HIỆN TRƯỜNG HIỆN TRẠNG ĐẠI CÁC TỐI VƯU KỲ NGUY BÌNH NHẬN DỤC CẦU KÍNH PHỔ CẬP BẢO CHỨNG KÝ NHẬP THẬN TRỌNG LỄ NGHI TÁC PHÁP HÀNH, HÀNG NGHI THAM KHẢO ĐƠN NGỮ PHU ĐỊA KHUẾCH SUNG KHUẾCH ĐẠI KHUẾCH TRƯƠNG TĂNG ĐẠI NIÊN HẠ PHÓ HỢP TƯ QUAỈ CHỈ ĐẮC LỰC CƯỜNG HẬU VẬT THỂ VÔ ÁN NGOẠI HY GIAO SAI ĐIỂM motor brake engine speed TẦM CHIẾT CHẤN NIỆM, NIỆP NHIÊN XUÝ
1265 1266 1267 1268 1269 1270 1271 1272 1273 1274 1275 1276 1277 1278 1279 1283 1284 1286 1288 1290 1291 1292 1293 1294 1295 1296 1298 1299 1300 1301 1302 1303 1304 1305 1306 1307 1308 1309 1310 1311 1312 1313 1314 1316 1317 1318 1319 1320 1321 1323 1324 1326
愛す 恵む 甘やかす 可愛がる 苦心 苦痛 訓練 苦情 発音 雑音 調査表 急行 封筒 書留 盛ん 銘銘 苦しい 酷い 強引 給与 ボーナス チップ じっと 我慢する 断る 誤る 堪える 抑える 通う 教わる 日光 日当たり 日陰 陽射し,日差し 日付け 角度 直角 垂直 四角 平行 犯人 防犯 犯罪 刑事 捕まえる 壊れる 修繕 修正 変更 議長 思い切り 好き好き
あいす めぐむ あまやかす かわいがる くしん くつう くんれん くじょう はつおん ざつおん ちょうさひょう きゅうこう ふうとう かきとめ さかん めいめい くるしい ひどい ごういん きゅうよ
ÁI HUỆ CAM KHẢ ÁI KHỔ TÂM KHỔ THỐNG HUẤN LUYỆN KHỔ TÌNH PHÁT ÂM TẠP ÂM ĐIỀU TRA BIỂU CẤP HÀNH PHONG ĐỒNG THƯ LƯU THỊNH MINH KHỔ KHỐC CƯỜNG DẪN CẤP DỰ Bonus Tip
がまんする ことわる あやまる こらえる おさえる かよう おそわる にっこう ひあたり ひかげ ひざし ひづけ かくど ちょっかく すいちょく しかく へいこう はんいん ぼうはん はんざい けいじ つかまえる こわれる しゅうぜん しゅうせい へんこう ぎちょう おもいきり すきずき
NGÃ MẠN ĐOẠN NGỘ KHAM ỨC THÔNG GIÁO NHẬT QUANG NHẬT ĐƯƠNG NHẬT ÂM DƯƠNG XẠ NHẬT PHÓ GIÁC ĐỘ TRỰC GIÁC THUỲ TRỰC TỨ GIÁC BÌNH HÀNH PHẠM NHÂN PHÒNG PHẠM PHẠM TỘI HÌNH SỰ BỔ HOẠI TU THIỆN TU CHÍNH BIẾN CANH NGHỊ TRƯỞNG TƯ THIẾT HẢO
1327 1328 1329 1330 1331 1332 1333 1334 1335 1337 1338 1339 1340 1341 1342 1343 1344 1345 1346 1347 1348 1350 1351 1352 1353 1354 1355 1356 1358 1359 1360 1362 1363 1364 1366 1369 1371 1375 1376 1377 1378 1379 1381 1382 1383 1384 1385 1386 1387 1388 1389 1390
第一 足元 さっぱり ぴったり そっくり ばったり 宝物 余計 掲示板 面倒臭い オレンジ 苦い 容器 用途 装置 エチケット パイロット ラケット 打ち上げる 巨大 大層 腕 歯が立たない 浮ぶ 誤解 止む 解ける 消える 悩む 憎む 悔む 要領 要旨 要素 標準 解答 ふわふわ 柔らかい 鈍い 温い 緩い 飽きる 退屈 空っぽ 面倒 写真帳 シャッター アラバム グラフ 再び 現れる 戻す
たいいち あしもと
ĐỆ NHẤT TÚC NGUYÊN
たからもの よけい けいじばん まんどうくさい
BẢO VẬT DỰ KẾ YẾT THỊ BẢN DIỆN ĐẢO XÚ Orange KHỔ DUNG KHÍ DỤNG ĐỒ TRANG TRÍ Etiquette Pilot Racket ĐẢ THƯỢNG CỰ ĐẠI ĐẠI TẦNG OẢN XỈ LẬP PHÙ NGỘ GIẢI CHỈ GIẢI TIÊU NÃO TĂNG HỐI YẾU LÃNH YẾU CHỈ YẾU TỐ TIÊU CHUẨN GIẢI ĐÁP
にがい ようき ようと そうち
うちあげる きょだい たいそう うで はがたたない うかぶ ごかい やむ とける きえる なやむ にくむ くやむ ようりょう ようし ようそ ひょうじゅん かいとう やわらかい のろい ぬるい ゆるい あきる たいくつ からっぽ めんどう しゃしんちょう
ふたたび あらわれる もどす
NHU ĐỘN ÔN HOÃN ĐÃI THOÁI KHUẤT KHÔNG DIỆN ĐẢO TẢ CHÂN TRƯỚNG Shutter Album Graph TÁI HIỆN LỆ
1391 1392 1393 1394 1395 1396 1397 1398 1399 1400 1402 1403 1405 1407 1408 1410 1411 1412 1413 1414 1415 1416 1417 1418 1419 1420 1421 1422 1423 1424 1425 1426 1427 1429 1430 1431 1432 1435 1436 1437 1438 1440 1442 1443 1444 1445 1446 1447 1448 1449 1450 1451
生じる 蘇る 起こる 投げる 嵌める 詰める 組み合わせ 切っ掛け 心当たり 突き当り 出場 出勤 意義 推定 架空 現に 直に 死亡例 止す 貯蔵 広々 せっせと のんびり 悠悠 残らず 何れ 微妙 賢明 大凡 曖昧 大雑把 格好 カラー 上等 鼻にかける カーブ 捩じる 熱中 集中 最中 夢中 勝敗 失恋 目立つ 明らか 目っきり すっかり はっきり やっぱり 刺激 重たい きつい
しょうじる よみがえる おこる なげる はめる つめる くみあわせ きっかけ こころあたり つきあたり しゅつじょう しゅっきん いぎ すいてい かくう げんに ちょくに しぼうれい よす ちょぞう ひろびろ
SINH TÔ KHỞI ĐẦU KHẢM CẬT TỔ HỢP THIẾT QUẢI TÂM ĐƯƠNG ĐỘT ĐƯƠNG XUẤT TRƯỜNG XUẤT CẦN Ý NGHĨA SUY ĐỊNH GIÁ KHÔNG HIỆN TRỰC TỬ VONG LỆ CHỈ TRỮ TÀNG QUẢNG
ゆうゆう のこらず いずれ びみょう けんめい おおよそ あいまい おおざっぱ かっこう
ねじる ねっちゅう しゅうちゅう さいちゅう むちゅう しょうはい しつれん めたつ あきらか めっきり
DU TÀN HÀ VI DIỆU HIỀN MINH ĐẠI PHÀM ÁI MUỘI ĐẠI TẠP BẢ CÁCH HẢO Color THƯỢNG ĐẲNG TỴ Curve LỆ NHIỆT TRUNG TẬP TRUNG TỐI TRUNG MỘNG TRUNG THẮNG BẠI THẤT LUYẾN MỤC LẬP MINH MỤC
しげき おもたい
THÍCH KHÍCH TRỌNG
じょうとう はなにかける
1452 1455 1456 1457 1458 1459 1460 1463 1464 1465 1466 1467 1468 1469 1470 1471 1472 1473 1474 1475 1421~1490 1476 1477 1478 1479 1480 1481 1482 1483 1484 1485 1487 1488 1489 1490 1491 1492 1493 1494 1495 1496 1497 1498 1499 1500 1501 1502 1503 1504 1505 1506 1507 1508
鈍い 幸福 キャプテン ベテラン コーチ 零れる 溢れる 針 毛糸 編む 腐る 日記 日時 日程 日常 読書 書類 辞書 書籍 単語 テキスト 記憶 暗記 記事 覚悟 銀座 映画 今度 頻りに このごろ この間 答案 見直し たっぷり 余り 余計 怒らせる 許す どうせ 全然 矢鱈 態と 息子 詰り だけど 尚 直 甥 たびに 質問 薄暗い 鋭い
にぶい こうふく
こぼれる あふれる はり けいと あむ くさる にっき にちじ にってい にちじょう どくしょ しょるい じしょ しょせき たんご きおく あんき きじ かくご ぎんざ えいが こんど しきりに
ĐỘN HẠNH PHÚC Captain Veteran Coach LINH DẬT CHÂM MAO MỊCH BIÊN HỦ NHẬT KÝ NHẬT THỜI NHẬT TRÌNH NHẬT THƯỜNG ĐỌC THƯ THƯ LOẠI TỪ THƯ THƯ TỊCH ĐƠN NGỮ
このあいだ とうあん みなおし
KÝ ỨC ÁM KÝ KÝ SỰ GIÁC NGỘ NGÂN TỌA ẢNH, ÁNH HỌA KIM ĐỘ TẦN KHOẢNH, KHUYNH, KHUỂ GIAN ĐÁP ÁN KIẾN TRỰC
あまり よけい いからせる ゆるす
DƯ DƯ KẾ NỘ HỨA
ぜんぜん やたら わざと むすこ つまり
TOÀN NHIÊN THỈ TUYẾT THÁI TỨC TỬ, TÝ CẬT
なお なお おい
THƯỢNG TRỰC SANH
しつもん うすぐらい するどい
CHẤT VẤN BẠC ÁM NHUỆ, DUỆ
1509 1510 1511 1512 1513 1514 1515 1516 1517 1518 1519 1520 1521 1522 1523 1524 1525 1526 1527 1528 1529 1530 1531 1532 1533 1534 1535 1536 1537 1538 1539 1540 1541 1542 1543 1544 1545 1546 1547 1548 1549 1550 1551 1552 1553 1554 1555 1556 1557 1558 1559 1560
病院 無規律 無駄 無理 駄目 祖母 指輪 高等 上品 貴重 重要 女子 女子 間 間 全く ミス プラス 辺り 当たり 面倒 厄介 物騒 哀れ 昔 認める 例える 骨 歯 引っ込む 挟まる 混じる 我 我 鳴き声 近所 弱る 苦労 表情 愛情 苦情 不幸 困難 違反 災難 サービス 関連 就職 授業 失業 企業 順序
びょういん むきりつ むだ むり だめ そぼ ゆびわ こうとう じょうひん きちょう じゅうよう じょし おなご あいだ ま まったく
BỆNH, BỊNH VIỆN VÔ, MÔ QUY LUẬT VÔ, MÔ ĐÀ VÔ, MÔ LÝ ĐÀ MỤC TỔ MẪU CHỈ LUÂN CAO ĐĂNG THƯỢNG PHẨM QUÝ TRỌNG, TRÙNG TRỌNG, TRÙNG YẾU NỮ TỬ, TÝ NỮ TỬ, TÝ GIAN GIAN TOÀN
あたり あたり めんどう やっかい ぶっそう あわれ むかし みとめる たとえる ほね は ひっこむ はさまる まじる わが われ なきごえ きんじょ よわる くろう ひょうじょう あいじょう くじょう ふこう こんなん いはん さいなん
BIẾN ĐƯƠNG DIỆN ĐẢO ÁCH GIỚI VẬT TAO AI TÍCH NHẬN LỆ XƯƠNG XỈ DẪN VÀO HIỆP, TIỆP HỖN NGÃ NGÃ MINH THANH CẬN SỞ NHƯỢC KHỔ LAO BIỂU TÌNH ÁI TÌNH KHỔ TÌNH BẤT HẠNH KHỐN NẠN, NAN VI PHẢN TAI NẠN, NAN
かんれん しゅうしょく じゅぎょう しつぎょう きぎょう じゅんじょ
QUAN LIÊN TỰU CHỨC THỤ, THỌ NGHIỆP THẤT NGHIỆP XÍ NGHIỆP THUẬN TỰ
1561 1562 1563 1564 1565 1566 1567 1568 1569 1570 1571 1572 1573 1574 1575 1576 1577 1578 1579 1580 1581 1582 1583 1584 1585 1586 1587 1588 1589 1590 1591 1592 1593 1594 1595 1596 1597 1598 1599 1600 1601 1602 1603 1604 1605 1606 1607 1608 1609 1610 1611
限度 げんど 丸で まるで 価値 かち 下らない くだらない 凸凹 でこぼこ 出鱈目 でたらめ 服装 ふくそう 柄 え 柄 がら 柄 つか 目立つ めだつ 一流 いちりゅう 見事 みごと 皮肉 ひにく 派手 はで 絵 え 興味 きょうみ 活動 かつどう サークル レクリエーション 増やす ふやす 寄せる よせる 埋める うめる 溜める ためる 収める おさめる 納める おさめる 散らす ちらす 引く ひく 撒く まく 掃く はく 吹く ふく 身 み 皮膚 ひふ 裸 はだか 浴衣 ゆかた 本人 ほんにん 物事 ものごと 処理 しょり 代表 だいひょう 代理 だいり 事務 じむ 公務 こうむ 暑さ あつさ 寒さ さむさ 表す あらわす 準備 じゅんび 温室 おんしつ 温帯 おんたい 温度 おんど 体温 たいおん 両親 りょうしん
HẠN ĐỘ HOÀN GIÁ TRỊ HẠ ĐỘT AO XUẤT TUYẾT MỤC PHỤC TRANG BINH BINH BINH MỤC LẬP NHẤT LƯU KIẾN SỰ BỈ NHỤC PHÁI THỦ HỘI HƯNG VỊ HOẠT ĐỘNG
TĂNG KÝ MAI LỰU THU, THÂU NẠP TÁN DẪN TÁT, TẢN TẢO THỨC THÂN BỈ PHU LÕA, KHỎA DỤC Y BẢN NHÂN VẬT SỰ XỬ, XỨ LÝ ĐẠI BIỂU ĐẠI LÝ SỰ VỤ CÔNG VỤ THỬ HÀN BIỂU CHUẨN BỊ ÔN THẤT ÔN ĐỚI, ĐÁI ÔN ĐỘ THỂ ÔN LƯỠNG THÂN
1612 1613 1614 1615 1616 1617 1618 1619 1620 1621 1622 1624 1625 1626 1627 1628 1629 1630 1631 1632 1633 1634 1635 1636 1637 1638 1639 1640 1641 1642 1643 1644 1645 1646 1647 1648 1649 1650 1651 1652 1653 1654 1655 1656 1657 1658 1659 1660 1661 1662 1663
親類 金銭 土地 維持 継続 相続 接続 お菓子 うっかり しいんと こっそり 夏祭り 用意 進む 苛々 着々 近々 ぞくぞく 雷 雷 降り出す 屋根 走る 漸く 俄に 滅多に 大して 野球 席 やっと 手に入れる すると 所が 其れでも 矢っ張り 物凄い 騒がしい 真っ赤 口紅 一段 一応 一層 一般 優しい 涙 満足 不利 気の毒 レジャー ナンバー 結構
しんるい きんせん とち いじ けいぞく そうぞく せつぞく おかし
THÂN LOẠI KIM TIỀN THỔ ĐỊA DUY TRÌ KẾ TỤC TƯƠNG, TƯỚNG TỤC TIẾP TỤC QUẢ TỬ, TÝ
なつまつり ようい すすむ いらいら ちゃくちゃく ちかぢか
HẠ TẾ DỤNG Ý TIẾN, TẤN HÀ TRƯỚC CẬN
いかずち かみなり ふりだす やね はしる ようやく にわかに めったに たいして やきゅう せき
LÔI LÔI GIÁNG, HÀNG XUẤT ỐC CĂN TẨU TIỆM, TIÊM NGA DIỆT ĐA ĐẠI DÃ CẦU TỊCH
てにいれる
THỦ NHẬP
ところが それでも やっぱり ものすごい さわがしい まっか くちべに いちだん いちおう いっそう いっぱん やさしい なみだ まんぞく ふり きのどく
SỞ KỲ, KÝ, KI THỈ TRƯƠNG VẬT THÊ TAO CHÂN XÍCH KHẨU HỒNG NHẤT ĐOẠN NHẤT ỨNG NHẤT TẦNG, TẰNG NHẤT BAN, BÁN ƯU LỆ MẪN TÚC BẤT LỢI KHÍ ĐỘC
けっこう
KẾT CẤU
1664 1665 1666 1667 1668 1669 1670 1671 1673 1674 1675 1676 1677 1678 1679 1680 1681 1682 1683 1684 1685 1686 1687 1688 1689 1690 1691 1692 1693 1694 1695 1696 1697 1698 1699 1700 1701 1702 1703 1704 1705 1706 1707 1709 1710 1711 1712 1713 1714 1715 1716
都会 育つ 残念 不自由 不足 不運 我慢 込む 空く 放れる 器用 靴 紐 縛る 搾る 締める 結ぶ お祖母さん 触る 擦る 撫でる 叩く 飛び上がる 優勝 喜び 実例 全身 身長 努力 親 応援 援助 救急 保証 マンション 地面 基地 敷地 駐車場 偶に 一方 偶々 愈々 堅い 硬い 酷い 痒い だらしない 金額 膨大 大体
とかい そだつ ざんねん ふじゆう ふそく ふうん がまん こむ あく はなれる きよう くつ ひも しばる しぼる しめる むすぶ おばあさん さわる こする なでる たたく とびあがる ゆうしょう よろこび じつれい ぜんしん しんちょう どりょく おや おうえん えんじょ きゅうきゅう ほしょう
ĐÔ HỘI DỤC TÀN NIỆM BẤT TỰ DO BẤT TÚC BẤT VẬN NGÃ MẠN VÀO KHÔNG, KHỐNG PHÓNG KHÍ DỤNG NGOA NỮU PHƯỢC, PHỌC TRA ĐẾ KẾT TỔ MẪU XÚC SÁT PHỦ, MÔ KHẤU PHI THƯỢNG ƯU THẮNG HỈ, HI THỰC LỆ TOÀN THÂN THÂN TRƯỜNG, TRƯỢNG NỖ LỰC THÂN ỨNG VIÊN, VIỆN VIÊN, VIỆN TRỢ CỨU CẤP BẢO CHỨNG
じめん きち しきち ちゅうしゃじょう たまに いっぽう たまたま いよいよ かたい かたい ひどい かゆい
ĐỊA DIỆN CƠ ĐỊA PHU ĐỊA TRÚ XA TRƯỜNG NGẪU NHẤT PHƯƠNG NGẪU DŨ KIỆN NGẠNH KHỐC DƯƠNG
きんがく ぼうだい だいたい
KIM NGẠCH BÀNH ĐẠI ĐẠI THỂ
1717 1718 1719 1720 1721 1722 1723 1724 1725 1726 1727 1728 1729 1730 1731 1732 1733 1734 1735 1736 1737 1738 1739 1740 1741 1742 1743 1744 1745 1746 1747 1748 1749 1750 1751 1752 1753 1754 1755 1756 1757 1758 1759 1760 1761 1762 1763 1764 1765 1766 1767
莫大 巨大 速さ テンポ リズム アクセント コック 吠える 唸る 叫ぶ 怒鳴る 都合 日程 ずらす 離す 過ごす 瓶 中野 零れる 線 鍋 管 板 流れ 電流 電池 直線 針路 目標 標識 方針 目的 見解 解釈 批評 夫婦 交替 確か 結局 既に 喫茶店 ウエートレス 何分 度々 何となく 何とか 通う 地味 ずっと うんと どっと
ばくだい きょだい はやさ
MẠC, MỘ, MẠCH, BÁ ĐẠI CỰ ĐẠI TỐC
ほえる うなる さけぶ どなる つごう にってい
PHỆ NIỆM KHIẾU NỘ MINH ĐÔ HỢP NHẬT TRÌNH
はなす すごす びん なかの こぼれる せん なべ くだ いた ながれ でんりゅう でんち ちょくせん しんろ もくひょう ひょうしき ほうしん もくてき けんかい かいしゃく ひひょう ふうふ こうたい たしか けっきょく すでに きっさてん
LY QUÁ BÌNH TRUNG DÃ LINH TUYẾN OA QUẢN BẢN, BẢNG LƯU ĐIỆN LƯU ĐIỆN TRÌ TRỰC TUYẾN CHÂM LỘ MỤC TIÊU TIÊU THỨC PHƯƠNG CHÂM MỤC ĐÍCH KIẾN GIẢI GIẢI THÍCH PHÊ BÌNH PHU PHỤ GIAO THẾ XÁC KẾT CỤC, CUỘC KÝ KHIẾT TRÀ ĐIẾM
なにぶん たびたび なんとなく なんとか かよう じみ
HÀ PHÂN ĐỘ HÀ HÀ THÔNG ĐỊA VỊ
1768 1769 1771 1772 1773 1774 1775 1776 1777 1778 1779 1780 1781 1782 1783 1784 1785 1786 1787 1788 1789 1790 1791 1792 1793 1794 1795 1796 1797 1798 1799 1800 1801 1802 1803 1804 1805 1806 1807 1808 1809 1810 1811 1812 1813 1814 1815 1816 1817 1818 1819
ざっと 燃える 煙い 明らか 絶対 確実 正確 清潔 裁判 公正 公評 最高 発売 初手 植物 シリーズ シーズン 近づく 暢気 奇妙 安定 真剣 本来 責める 受け持つ 集まる 扱う 預ける 弱い 生徒 威張る 嫌がる 苛める 言い付ける 支給 給料 需要 給与 売り上げ 役目 役割 重役 役者 線路 崩れ 鉄道 性質 機能 構造 構成 悠々
もえる けむい あきらか ぜったい かくじつ せいかく せいけつ さいばん こうせい こうひょう さいこう はつばい しょて しょくぶつ
NHIÊN YÊN MINH TUYỆT ĐỐI XÁC THỰC CHÍNH XÁC THANH KHIẾT TÀI PHÁN CÔNG CHÍNH CÔNG BÌNH TỐI CAO PHÁT MẠI SƠ THỦ THỰC VẬT
ちかづく のんき きみょう あんてい しんけん ほんらい せめる うけもつ あつまる あつかう あずける よわい せいと いばる いやがる いじめる いいつける しきゅう きゅうりょう じゅよう きゅうよ うりあげ やくめ やくわり おもやく やくしゃ せんろ くずれ てつどう せいしつ きのう こうぞう こうせい ゆうゆう
CẬN SƯỚNG KHÍ KỲ DIỆU AN, YÊN ĐỊNH CHÂN KIẾM BẢN LAI TRÁCH THỤ, THỌ TRÌ TẬP TRÁP DỰ NHƯỢC SINH ĐỒ UY, OAI TRƯƠNG HIỀM HÀ NGÔN PHÓ CHI CẤP CẤP LIỆU NHU YẾU CẤP DỮ, DỰ MẠI THƯỢNG DỊCH MỤC DỊCH CÁT TRỌNG, TRÙNG DỊCH DỊCH GIẢ TUYẾN LỘ BĂNG THIẾT ĐẠO TÍNH, TÁNH CHẤT CƠ, KY NĂNG CẤU TẠO, THÁO CẤU THÀNH DU
1820 1821 1824 1825 1826 1827 1828 1829 1830 1831 1833 1834 1835 1836 1839 1461~1500 1842 1843 1844 1845 1846 1848 1849 1850 1853 1854 1855 1856 1858 1859 1860 1861 1862 1863 1864 1866 1867 1868 1869 1870 1875 1877 1878 1880 1881 1882 1884 1886 1887 1888 1893 1894
無限 すらり 見っともない 盛る 大人しい 正直 純情 素直 真っ直ぐ 分かれる ワンピース ワイシャツ スーツ ジーンズ 敷地 一報 愈々 皮膚 掻く 硬い 膨大 莫大 吠える,吠る 唸る 叫ぶ 怒鳴る 寄せる 填める 瓶 鍋 管 電流 針路 目標 標識 方針 見解 なにぶん
煙い 確実 清潔 公正 暖気 顔付き
むげん
VÔ, MÔ HẠN
みっともない さかる おとなしい しょうじき じゅんじょう すなお まっすぐ わかれる
KIẾN THỊNH ĐẠI NHÂN CHÍNH TRỰC THUẦN TÌNH TỐ TRỰC CHÂN TRỰC PHÂN
しきち いっぽう いよいよ ひふ かく かたい だらしない ぼうだい ばくだい ほえる うなる さけぶ どなる よせる ずらす はめる びん なべ くだ でんりゅう しんろ もくひょう ひょうしき ほうしん けんかい
PHU ĐỊA NHẤT BÁO
なんとなく なんとか どっと ざっと しかも けむい かくじつ せいけつ こうせい のんき かおつき
BỈ PHU xxx NGẠNH BÀNH ĐẠI MẠC ĐẠI PHỆ NIỆM KHIẾU NỘ MINH KÝ TRẤN BÌNH xxx QUẢN ĐIỆN LƯU CHÂM LỘ MỤC TIÊU TIÊU THỨC PHƯƠNG CHÂM KIẾN GIẢI
YÊN XÁC THỰC THANH KHIẾT CÔNG CHÍNH NOÃN KHÍ NHAN PHÓ
1895 1896 1897 1898 1899 1900 1901 1902 1903 1905 1907 1910 1911 1912 1913 1914 1915 1917 1918 1919 1922 1924 1926 1927 1929 1932 1933 1934 1935 1936 1937 1938 1939 1941 1942 1943 1944 1945 1946 1949 1951 1952 1501~1510 1953 1954 1955 1956 1957 1958 1959 1960 1961
奇妙 本来 責める 受け持つ 扱う 預ける 威張る 嫌がる 苛める 新車 支給 役目 役割 重役 役者 線路 崩れ 性質 構造 構成 物体ない みっともない 純情 素直 上下 誓う からかう 脅かす 騙す 泉 思い付く 料金 公式 観客 拍手 一斉 給料日
態と 朝夕 混雑 シグナル プラットホーム 其れ共 遠足 但し 扨 又は
きみょう ほんらい せめる うけもつ あつかる あずける いばる いやがる いじめる しんしゃ しきゅう やくめ やくわり じゅうやく やくしゃ せんろ くずれ せいしつ こうぞう こうせい もったいない
KỲ DIỆU BẢN LAI TRÁCH THỤ, THỌ TRÌ TRÁP DỰ UY, OAI TRƯƠNG HIỀM HÀ TÂN XA CHI CẤP DỊCH MỤC DỊCH CÁT TRỌNG, TRÙNG DỊCH DỊCH GIẢ TUYẾN LỘ BĂNG TÍNH, TÁNH CHẤT CẤU TẠO, THÁO CẤU THÀNH VẬT THỂ
じゅんじょう すなお うえした ちかう
THUẦN TÌNH TỐ TRỰC THƯỢNG HẠ THỆ
おどかす だます いずみ おもいつく りょうきん こうしき かんきゃく はくしゅ いっせい きゅうりょうび そっと じっと わざと ちゃくちゃく あさゆう こんざつ
HIẾP PHIẾN TUYỀN TƯ PHÓ LIỆU KIM CÔNG THỨC QUAN KHÁCH PHÁCH THỦ NHẤT TỀ CẤP LIỆU NHẬT
それとも すると えんそく ただし さて または
THÁI TRIỀU TỊCH HỖN TẠP
KỲ CỘNG VIỄN TÚC ĐẢN HỰU
1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1972 1511~1520 1973 1974 1975 1976 1978 1980 1981 1982 1984 1985 1986 1987 1989 1993 1521~1530 1994 1995 1997 1998 1999 2000 2002 2004 2005 2006 2008 2009 2010 2011 2013 2014 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 1531~1540 2023 2027 2028 2029 2030
併も 何故なら 即ち 矛盾 所で 詰まり 或るいは 其れから 何とも 何とか 偶に 絶えず 滅多に 夕日 是非共 全く 丸で 憬れる 憧れる ジャーナリスト アナウンサー 詰まる 眺める
果たして 改めて 愈愈 一応 却って 味わう
偉大 今後 途端に 必ずしも 幸い 生憎 合憎 飽く迄 矢鱈に 頻りに 要するに 一般に 俄に 一段と
しかも なぜなら すなわち むじゅん だって ところで つまり あるいは それから なんとも なんとか たまに たえず めったに ゆうひ ぜひとも まったく まるで あこがれる あこがれる
TÍNH HÀ CỐ TỨC MÂU THUẪN
つまる ながめる めっきり ぼんやり はっきり はたして せめて あらためて いよいよ いちおう かえって あじわう すっかり たっぷり いだい こんご とたんに かならずしも うんと さいわい あいにく あいにく あくまで どうせ やたらに しきりに ようするに いっぱんに にわかに いちだんと
CẬT THIẾU
SỞ CẬT HOẶC KỲ HÀ HÀ NGẪU TUYỆT DIỆT ĐA TỊCH NHẬT THỊ PHI CỘNG TOÀN HOÀN CẢNH SUNG, TRÁNG
QUẢ CẢI DŨ DŨ NHẤT ỨNG KHƯỚC VỊ
VĨ ĐẠI KIM HẬU ĐỒ ĐOAN TẤT HẠNH SINH TĂNG HỢP TĂNG BÃO HẤT THỈ TUYẾT TẦN YẾU NHẤT BAN NGA NHẤT ĐOẠN
2033 2034 2035 2036 2037 2038 2039 2040 2042 2044 2045 2046 2047 2049 2051 2052 2054 1541~1550 2055 2056 2057 2058 2059
遂に 単に 直に 滅茶苦茶 目茶苦茶 将に 当に 正に
2060
要するに
2061 2062 2063
それとも なお では
2064 2066 2067 2068 2069 2071 2073 2074 2075 2076 2077 2078 2079 2080 2081 2082 2083 2084 1551~1560 2086 2087 2088 2090 2091
だが 四季 ~に分ける すなわち もっとも そのうえ 記入する だから なぜなら だって 恩 運 方向 順番 劇 損 逆 文章 詩 量 費 たてや横 軒
行成 精々 泌み泌み 呉れ呉れも 各々 続々 万一 たっても それで それに ところで ところが 従って
ついに たんに じかに めちゃくちゃ めちゃくちゃ まさに まさに まさに すっきり いきなり せいぜい しみじみ くれぐれも それぞれ ぞくぞく まんいち
=さて =しかし したがって ようするに =つまり =あるいは =または
=しかし =けれども しき にわける =つまり
きにゅうする =それで
TOẠI ĐƠN TRỰC DIỆT TRÀ KHỔ TRÀ MỤC TRÀ KHỔ TRÀ TƯƠNG, TƯỚNG ĐƯƠNG CHÍNH HÀNH THÀNH TINH TINH TIẾT/BÌ TIẾT/BÌ NGÔ NGÔ CÁC TỤC VẠN NHẤT
YẾU
TỨ QUÝ PHÂN
KÝ NHẬP
=でも、しかし おん うん ほうこう じゅんばん げき そん ぎゃく ぶんしょう し りょう ひ
ÂN VẬN PHƯƠNG HƯỚNG THUẬN PHIÊN KỊCH TỔN NGHỊCH VĂN CHƯƠNG THI LƯỢNG PHÍ
のき
HIÊN
2092 2093 2094 2095 2096 2097 2098 2099 2100 2101 2103 1561~1570 2104 2106
線 列 流 毒 組織 軍 党 私立 自立 自治 会計 集団 公共
せん れつ りゅう どく そしき ぐん と しりつ じりつ じち かいけい しゅうだん こうきょう
TUYẾN LIỆT LƯU ĐỘC TỔ CHỨC QUÂN ĐẢNG TƯ LẬP TỰ LẬP TỰ TRỊ HỘI KẾ TẬP ĐOÀN CÔNG CỘNG
2107 2108 2110 2111 2112 2113
公表 公害 性能 数量 合計 個数
こうひょう こうがい せいのう すうりょう ごうけい こすう
CÔNG BIỂU CÔNG HẠI TÍNH NĂNG SỐ LƯỢNG HỢP KẾ CÁ SỐ
2116 2117 2118 2119
平野 平均 超える 現象
へいや へいきん こえる げんしょう
BÌNH DÃ BÌNH QUÂN SIÊU HIỆN TƯỢNG
2120 2121 2122 2123 2124 2125 2126 2127 2128 2129
不規則 不通 不足 名物 実物 名作 記録 通行 通信 通知
ふきそく ふつう ふそく めいぶつ じつぶつ めいさく きろく つうこう つうしん つうち
BẤT QUY TẮC BẤT THÔNG BẤT TÚC DANH VẬT THỰC VẬT DANH TÁC KÝ LỤC THÔNG HÀNH THÔNG TÍN THÔNG TRI
2130 2131 2132 2142 2143 2144 1571~1580 2145 2146 2147 2148 2149 2150
通訳 価値 重要 重点 重大 海外する 出勤する 出席 出身 出張 ~に似合う 出合う/出会う ~と付き合う /付合う 特徴
つうやく かち じゅうよう じゅうてん じゅうだい かいがい しゅっきん しゅっせき しゅっしん しゅっちょう にあう であう
THÔNG DỊCH GIÁ TRỊ TRỌNG YẾU TRỌNG ĐIỂM TRỌNG ĐẠI HẢI NGOẠI XUẤT CẦN XUẤT TỊCH XUẤT THÂN XUẤT TRƯƠNG TỰ HỢP XUẤT HỘI / HỢP
つきあう とくちょう
PHÓ HỢP ĐẶC TRƯNG
2151 2152
2153 2154 2155 2156 2157 2158 2159 2160 2161 2162 2163 2164 2165 2166 2168 2169 2170 2171 2172 2175
見上げる 引っ張る 目立つ 目指す/目差す にこり 微笑む 溶け込む 思い付く 心得る 透明 通り過ぎる 透き通る 横切る 張り切る バランス 追い越す 片付ける 追い掛ける 片寄る/偏る 見続ける
みあげる ひっぱる めだつ めざす
KIẾN THƯỢNG DẪN TRƯƠNG MỤC LẬP MỤC CHỈ / SAI
ほほえむ とけこむ おもいつく こころえる とうめい とおりすぎる すきとおる よこぎる はりきる
VI TIẾU DUNG VÀO TƯ PHÓ TÂM ĐẮC THẤU MINH THÔNG QUÁ THẤU THÔNG HOÀNH THIẾT TRƯƠNG THIẾT Balance TRUY VIỆT PHIẾN PHÓ TRUY QUẢI PHIẾN KÝ , THIÊN
2176 2177 2178 2180 2181 2182 2183 2184 2185 2186 2188 2189 2190 2191 2192 1581~1620 2193 2194 2195 2196 2197 2198 2199 2200 2201 2202 2203 2204 2205 2207 2208 2214
見下ろす みおろす 見詰める みつめる 見慣れる/見馴れるみなれる 引っ込む ひっこむ 引き返す ひきかえす 振り向く ふりむく 払い戻す はらいもどす 浮かんで うかんで 追い付く/追い着くおいつく 組み立てる くみたてる 承知 しょうち 役立つ やくだつ 差し引く さしひく 引き受ける ひきうける 疑い うたがい 心の底 こころのそこ 未熟 みじゅく 裏返す うらがえす 引っ込む ひっこむ 引っ越す ひっこす 引き出す ひきだす 仕上がる しあがる 役立つ やくだつ 片付ける かたづける 心臓 しんぞう ますます とうとう どきどき のろのろ そろそろ せいぜい
おいこす かたづける おいかける かたよる みつづける
KIẾN HẠ KIẾN CẬT KIẾN QUÁN / TUẦN DẪN VÀO DẪN PHẢN CHẤN / CHÂN HƯỚNG PHẤT LỆ PHÙ TRUY PHÓ / TRƯỚC TỔ LẬP THỪA TRI DỊCH LẬP SAI DẪN DẪN THỤ Nghi Tâm để Vị thục Lý phản Dẫn vào Dẫn việt Dẫn xuất Sỹ thượng Dịch lập Phiến phó Tâm tạng
2215 2217 2218 2220 2223 2224 2225 2226 2227 2228 2229 2230 2231 2232 2233 2234 2235 2236 2237 2238 2239 2240 2242 2243 2244 2245 2247 2248 2249 2250 2251 2252 2253 2254 2255 2256 2257 2258 2259 2260 2261 2262 2263 1621~1630 2264 2265 2267 2269 2271 2272 2274 2275 2276
次第に
催促 外科 備える 激しい 豊かな 見事な 愉快な 本来 幸い
張り切る 罵る
測定 定規 肘 膝 皮膚 贅沢 厄介 保存 作業 活動 操作 絞る 耕し 緩い 温い 狡い すっきり めっきり 的確 明確 崩れる トンネル 塞がる
もともと ゆうゆう いらいら たびたび いつのまにか しだいに とにかく まさか なにしろ しきりに しだいに さいそく げか そなえる はげしい ゆたかな みごとな ゆかいな ほんらい さいわい ぼろぼろ おろおろ はりきる ののしる くろくろ みるみる しっかり きっかり うっかり そくてい じょうぎ ひじ ひざ ひふ ぜいたく やっかい ほぞん さぎょう がつどう そうさ しぼる たがやし ゆるい ぬるい ずるい
てきかく めいかく くずれる ふさがる
Thứ đệ
Thôi xúc Ngoại khoa Bị Khích, Kích Phong Kiến sự Du khoái Bản lai Hạnh
Trường thiết Mạ
Trắc định Định quy Trửu Tất Bỉ phu Chuế trạch Ách giới Bảo tồn Tác nghiệp Hoạt động Thao tác Giảo Canh HOÃN ÔN GiẢO
ĐÍCH XÁC MINH XÁC BĂNG tunnel
2277 2278 2279 2280 2281 2282 2284 2285 2287 2288 2291 2292 2294 2296 2297 2298 2299 2300 2301 2302 2303 2304 2305 2306 2307 2308 1631~1640 2309 2310 2311 2312 2313 2314 2315 2317 2318 2319 2320 2321 2322 2323 2324 2325 2326 2327 2328 2329 2330 2332 2333 2334 2335 1641~1660 2336
割れる 妨げる 被せる 姿 喧しい 勇ましい いらいら しみじみ ちゃくちゃく スチュワーデス ボーイ 予測 防止 液体 期待 混じる 錆びる 腐る とける 濁る 割り切れる 偶数 奇数 整数 少数 外出先 生きる 生かす 言わせる 立てる 踏む ハンドル ベルト メーター 快晴 快速 快適 快方 一息 一言 一通 せきが出る あくび 飛鳥 規模 客船 誇る 囲む 勘 鋭い 盗む 稼ぐ
われる さまたげる かぶせる すがた やかましい いさましい
よそく ぼうし えきたい きたい まじる さびる くさる とける にごる わりきれる ぐうすう きすう せいすう しょうすう がいしゅつさき いきる いかす いわせる たてる ふむ
TƯ DŨNG
DỰ TRẮC PHÒNG CHỈ DỊCH THỂ KỲ ĐÃI HỖN HỦ TRỌC CÁT THIẾT NGẪU SỐ KỲ SỐ CHỈNH SỐ THIỂU SỐ NGOẠI XUẤT TIÊN
ĐẠP
かいせい かいそく かいてき かいほう ひといき ひとこと いっつう せきがでる ひちょう きぼ きゃくせん ほこる かこむ かん するどい ぬすむ かせぐ
KHOA VI KHAM NHUỆ ĐẠO
2337 2341 2343 2344 2346 2347 2348 2349 2350 2351 2352 2353 2355 2356 2358 2361 2362 2363 2364 2365 2368 2369 2370 2371 2372 2373 2375 2376 2377 2380 2381 2382 2383 2385 2386 2387 2388 2390 2392 2393 2394 2395 2396 2397 2398 2399 2402 2404 2405 2406 2407 2408
奪う 卑しい 病 住まい 宝 行方 スーツ バケツ シーツ スーツケース 縮む 曲がる 滑る うろうろ 発芽 直ちに きりなり とっさに たちまち はたして うきうき てきぱき いきいき 備える そそっかしい ひとしい 贅沢な 気の毒な 袖 図る 調整 調理 調子 期限 締め切り 最初 最後 回複 細かい ページ トランプ プリント プログラム 引き受ける 引き止める 引き出す 周囲 軽い シストム エネルギー リサイクル イメージ
うばう いやしい やまい すまい たから ゆくえ suit bucket sheet suitcase ちぢむ まがる すべる
ĐOẠT TI BỆNH TRÚ BẢO HÀNH PHƯƠNG
はつが ただちに
PHÁT MẦM
そなえる
BỊ
ぜいたくな きのどくな そで はかる ちょうせい ちょうり ちょうし きげん しめきり さいしょ さいご かいふく こまかい
CHUẾ TRẠCH
ひいうける ひきとえる ひきだす しゅうい かるい
SÚC KHÚC HOẠT
TỤ đồ ĐIỀU CHỈNH ĐIỀU LÝ ĐIỀU TỬ KỲ HẠN TOÁI SÔ TOÁI HAÄU HOÀI PHUÏC TEÁ Page Playing card Print Program
CHU VI KHINH System Energy recycle Image
2409 2410 2411 2413 2415 2416 2417 2420 2421 2422 2423 2424 2425 2427 2428 2429 2430 2431 2432 2433 2434 2435 2436 2437 2438 2440 2441 2442 2444 2445 2446 2447 2450 2451 2452 2453 2454 2455 1661~1700 2457 2458 2459 2460 2461 2462 2463 2465 2467 2468 2470 2471 2472 2473
立ち直る 熱 腹 沈 試験 宿題 受験 スマート タレント クール 内側 迷惑 機嫌 困難 栄養 睡眠 消耗 消化 使用 減少 助ける
たちなおる ねつ はら しずむ しけん しゅくだい じゅけん
うちがわ めいわく きげん こんなん えいよう すいみん しょうもう しょうか しよう げんしょう たすける さかさま しんこく でたらめ しんけん ぞくぞくと
LAÄP TRÖÏC NHIEÄT PHUÏC TRAÀM THI NGHIEÄM TUÙC ÑEÀ THUÏ NGHIEÄM Smart talent cool NOÄI TRAÉC MEÂ HOAËC CÔ HIEÀM KHOÁN NAÏN VINH DÖÔÕNG THUÏY MIEÂN TIEÂU HAO TIEÂU HOÙA SÖÛ DUÏNG GIAÛM THIEÅU TRÔÏ NGÒCH DAÏNG THAÂN CAÙO CHAÂN KIEÁM
コレクション collection コネクション Connection オートメーション Automation 活躍 かつやく HOAÏT DÖÔÏC 助力 じょりょく TRÔÏ LÖÏC 貢献 こうけん COÁNG HIEÁN 転ぶ ころぶ CHUYEÅN 隅 すみ OÂI 雑草 ざっそう TAÏP THAÛO プロ professional ペア pair 単語 たんご ĐƠN NGỮ 記憶 きおく KÝ ỨC 覚悟 かくご GIÁC NGỘ 暗記 あんき ÁM KÝ 記事 きじ KÝ SỰ 銀座 ぎんざ NGÂN TỌA 答案 とうあん ĐÁP ÁN 怒る おこる NỘ 無視 むし VÔ THỊ 無理 むり VÔ LÝ 駄目 だめ ĐÀ MỤC 指輪 ゆびわ CHỈ LUÂN 金庫 きんこ KIM KHỐ 高等 こうとう CAO ĐĂNG 上品 じょうひん THƯỢNG PHẨM
2474 2475 2477 2479 2480 2481 2482 2483 2485 2486 2487 2488 2489 2491 2494 2496 2498 2499 2500 2501 2502 2503 2504 2505 2506 2507 2508 2509 2510 2511 2512 2513 2514 2515 2517 2518 2521 2522 2523 2524 2525 2526 2527 2528 2529 2530 2531 2532 2534 2535 2536 2537
貴重な 重要な 厄介 哀れ 決める 認める 数える 例える 落ちる 挟まる 混じる 鳴く 弱る 恋情 表情 不幸 違反 災難 就職 工業 授業 失業 企業 順序 限度 矢鱈に 余計 価値 下らない いけない 凸凹 出鱈目 服装 一流 皮肉 派手な 増やす 寄せる 埋める 貯める 収める 散らす 引く 弾く 巻く 履く 掃く 吹く 肌 浴衣 物事 代表
きちょう じゅうよう やっかい あわれ きめる みとめる かぞえる たとえる おちる はさまる まじる なく よわる れんじょう ひょうじょう ふこう いはん さいなん しゅうしょく こうぎょう じゅぎょう しつぎょう きぎょう じゅんじょ げんど やたらに よけい かち くだらない
QUÝ TRỌNG TRỌNG YẾU ÁCH GIỚI AI QUYẾT NHẬN SỐ LỆ LẠC HIỆP HỖN MINH NHƯỢC LUYẾN TÌNH BIỂU TÌNH BẤT HẠNH VI PHẢN TAI NẠN TỰU CHỨC CÔNG NGHIỆP TỰU NGHIỆP THẤT NGHIỆP XÍ NGHIỆP THUẬN TỰ HẠN ĐỘ THỈ TUYẾT DƯ KẾ GIÁ TRỊ HẠ
でこぼこ でたらめ ふくそう いちりゅう ひにく はでな ふやす よせる うめる ためる おさめる ちらす ひく ひく まく はく はく ふく はだ ゆかた ものごと だいひょう
ĐỘT AO XuẤT TUYẾT MỤC PHỤC TRANG NHẤT LƯU BÌ NHỤC PHÁI THỦ THỰC KÝ MAI TRỮ THU TÁN DẪN ĐẠN, DÀN CẢI LÝ TẢO XÚY CƠ DỤC Y VẬT SỰ ĐẠI BiỂU
2538 2539 2540 2541 2542 2543 2544 2545 2546 2547 2548 2549 2550 2551 2552 2553 2558 2559 2560 2561 2562 2563 2564 2565 2566 2568 2569 2570 2571 2572 2573 2574 2575 2576 2578 2580 2581 2582 2583 1701~1740 2584 2585 2586 2588 2589 2590 2591 2592 2594 2595 2596 2597 2598
代理 事務 公務 標準 温室 温帯 温度 体温 親類 金銭 土地 維持 継続 相続 接続 お菓子 夏祭り 苛々 着々 近々 続々 雷 屋根 俄に 滅多に 真っ赤な 口紅 一段 一応 一層 満足 下手な 不利な 気の毒な メンバー 都会 我慢 不運な 急がせる 催促 依頼 急用 訴える 威張る 嵌める 填める 怒鳴る コーチ ジャーナリスト スチュワーデス 膝 腰
だいり じむ こうむ ひょうじゅん おんしつ おんたい おんど たいおん しんるい きんせん とち いじ けいぞく そうぞく せつぞく おかし なつまつり いらいら ちゃくちゃく ちかぢか ぞくぞく かみなり やね にわかに めったに まっかな くちべに いちだん いちおう いっそう まんぞく へたな ふりな きのどくな
ĐẠI LÝ SỰ VỤ CÔNG VỤ TIÊU CHUẨN ÔN THẤT ÔN ĐỚI ÔN ĐỘ THỂ ÔN THÂN LoẠI KIM TiỀN THỔ ĐỊA DUY TRÌ KẾ TỤC TƯƠNG TỤC TiẾP TỤC QuẢ TỬ HÈ TẾ HÀ TRƯỚC CẬN TỤC LÔI Ốc CĂN NGA DiỆT DA CHÂN XÍCH KHẨU HỒNG NHẤT ĐoẠN NHẤT Ứng NHẤT TẦNG MÃN TÚC
とかい がまん 不運な いそがせる さいそく いらい きゅうよう うったえる いばる はめる はめる どなる
BẤT LỢI KHÍ ĐỘC member ĐÔ HỘI NGÃ MẠN BẤT VẬN CẤP THÔI XÚC Ỷ, Y LẠI CẤP DỤNG TỐ UY, OAI TRƯƠNG KHẢM TRẤN NỘ MINH
ひざ こし
TẤT YÊU
2599 2600 2601 2602 2603 2604 2605 2606 2607 2608 2609 2610 2611 2612 2613 2614 2615 2616 2617 2618 2619 2620 2621 2622 2623 2624 2625 2626 2627 2628 2629 2630 2631 2632 2633 2634 2635 2636 2638 2639 2640 2641 2643 2644 2645 2646 2647 2648 2649 2650 2651
痺れる 溺れる
人生 一生 寿命 生命 傾く 傾き 朗らか 穏やか 爽やか 頼もしい 下らない 憎らしい 勇ましい 関わる 係わる 拘わる 偏る 重なる 被せる ステージ スタイル スタンド スライド 莫大 我がまま 出鱈目 厄介 独りでに 是非とも 一通り 行き成り 反省 評価 皮膚 額 肘 文芸 文章 文脈 追いつく 落ちつく 追い越す 追かける 茹でる 沸かす 蒸す
しびれる おぼれる しゃがむ しゃぶる じんせい いっしょう じゅみょう せいめい かたむく かたむき ほがらか なだらか おだやか さわやか たのもしい くだらない にくらしい いさましい かかわる かかわる かかわる かたよる かさなる かぶせる
TÝ NỊCH, NIỆU
ばくだい わがまま でたらめ やっかい ひとりでに ぜひとも ひととおり いきなり はんせい ひょうか ひふ ひたい ひじ ぶんげい ぶんしょう ぶんみゃく おいつく おちつく おいこす おいかける ゆでる わかす むす
MÔ ĐẠI NGÃ XUẤT TUYẾT MỤC ÁCH GIỚI ĐỘC THỊ PHI NHẤT THÔNG HÀNH, HÀNG THÀNH PHẢN TỈNH BÌNH GIÁ BỈ PHU NGẠCH TRỬU VĂN NGHỆ VĂN CHƯƠNG VĂN MẠCH TRUY LẠC TRUY VIỆT TRUY NHƯ, NHỰ PHẤT, PHÌ CHƯNG
NHÂN SINH NHẤT SINH THỌ MỆNH SINH MỆNH KHUYNH KHUYNH LÃNG ỔN SẢNG LẠI HẠ TẮNG DŨNG QUAN HỆ CÂU, CÚ THIÊN TRỌNG, TRÙNG BỊ
2652 2653 2654 2655 2656 2657 2658 2659 2660 2661 2662 2663 2664 2665 2666 2667 2668 2669 2670 2671 2672 2673 2674 2675 2676 2677 2678 2679 2680 2681 2682 2683 2684 2685 2687 2689 2690 2691 2692 2693 2694 2696 2697 2698 2699 2700 2701 2702 2703 2704 2705
散らかす 揃える 縮れる 整える 甚だしい 懐かしい 騒々しい 慌ただしい 区切る 結ぶ 解く 砕く 痙る 釣る 吊る 金属 紐 管 屑 葛 釘 鎖 特定 独特 特色 特殊 俳優 劇 台詞 稽古 舞台 不平 敷く 伸びる シーツ コード 余裕 悠々 苛々 効果 活気 活躍 活用 寧ろ 恐らく 即ち 望む 除いて 除く
ちらかす そろえる ちぢれる ととのえる はなはだしい なつかしい そうぞうしい あわただしい くぎる むすぶ ほどく くだく つる つる つる きんぞく ひも くだ くず くず くぎ くさり とくてい どくとく とくしょく とくしゅ はいゆう げき せりふ けいこ ぶたい ふへい しく のびる
TÁN TIỄN SÚC CHỈNH THẬM HOÀI TAO HOẢNG KHU THIẾT KẾT GIẢI TOÁI KINH ĐIẾU ĐIẾU KIM THUỘC NỮU QUẢN TIẾT CÁT ĐINH TỎA ĐẶC ĐỊNH ĐỘC ĐẶC ĐẶC SẮC ĐẶC THÙ BÀI ƯU KỊCH ĐÀI TỪ KÊ, KHỂ CỔ VŨ ĐÀI BẤT BÌNH PHU THÂN
よゆう ゆうゆう いらいら うろうろ こうか かっき かつやく かつよう むしろ どんなに おそらく すなわち のぞむ のぞいて のぞく
DƯ DỤ DU HÀ HIỆU QUẢ HOẠT KHÍ HOẠT DƯỢC HOẠT DỤNG NINH KHỦNG TỨC VỌNG TRỪ TRỪ
2706 2707 2708 2709 2710 2711 2712 2714 2715 2716 2717 2718 2719 2720 2721 2722 2723 2724 2725 2726 2727 2728 2729 2730 2731 2732 2733 2734 2735 2738 2739 2740 2741 2742 2743 2744 2745 2746 2747 2748 2749 2750 2752 2753 2754 2757 2758 2759 2760 2761 1741~1750 2762
潜る 探る 延長 超過 超越 過失 相当 影 陰 蔭 汚れ チャック シック チェック ショック 刺す 酷い 痒い 諄い 堪らない 品数 豊富 日用品 積もる 溜まる 纏まる 揃う 似る 煮る 冷ます 冷める 覚ます 覚める 目が覚める 態度 マナー 重圧 重要 厳重 慎重 気楽 率直
公 人民
もぐる さぐる えんちょう ちょうか ちょうえつ かしつ そうとう かげ かげ かげ よごれ
TIỀM THÁM DIÊN TRƯỜNG, TRƯỢNG SIÊU QUÁ SIÊU VIỆT QUÁ THẤT TƯƠNG, TƯỚNG ĐƯƠNG ẢNH ÂM ẤM Ô
さす ひどい かゆい くどい たまらない しなかず ほうふ にちようひん つもる たまる まとまる そろう にる にる さます さめる さます さめる
THÍCH, THỨ KHỐC DƯƠNG TRUÂN KHAM PHẨM SỐ PHONG PHÚ NHẬT DỤNG PHẨM TÍCH LỰU TRIỀN TIỄN TỰ CHỬ LÃNH LÃNH GIÁC GIÁC MỤC GIÁC THÁI ĐỘ
たいど じゅうあつ じゅうよう げんじゅう しんちょう きらく そっちょく ぼんやり ほんのり ちょっぴり すっかり ちゃんと ずっと やっと おおやけ じんみん
TRỌNG, TRÙNG ÁP TRỌNG, TRÙNG YẾU NGHIÊM TRỌNG, TRÙNG THẬN TRỌNG, TRÙNG KHÍ NHẠC, LẠC XUẤT TRỰC
công nhân dân
2763 2764 2765 2766 2767 2768 2769 2770 2771 2772 2773 2774 2775 2777 2778 2779 2780 2782 2783 2785 2786 2787 2789 2791 2793 2800 2802 1751~1760 2803 2806 2807 2809 2810 2811 2812 2815 2816 2817 2820 2822 2823 2824 2825 2826 2827 2828 2829 2832 2833 2834 2836 1761~1770 2837 2838
公共 大衆 民間 大雑把 大晦日 大袈裟 退く 剖う 彫る 蹴る 分類 献立 咳 症状 病状 個性 特色 今に 殺人 強盗 下品な 厳重 諄い キャリア 挟む 心得る 編み物 上達 的確 手法 寸法 慌ただしい 荒々しい 洒落 小話 落語 潜る 契る 捩じる 縛る 手順 手数 惨め 粗末 僅か 振舞う 凭れる 挟まる
こうきょう だいしゅ みんかん おおざっぱ おおみそか おおげさ どく ほう ほる ける ぶんるい こんだて せき しょうじょう びょうじょう こせい とくしょく いまに たまに さつじん ごうとう げひんな げんじゅう くどい のろい
công cộng đại chúng nhân gian đại tạp bả đại hối nhật đại ca sa thoái phẫu điêu xúc phân loại hiến lập khái chứng trạng bệnh trạng cá tính đặc sắc kim sát nhân cường đạo hạ phẩm nghiêm trọng truân
career はさむ hiệp こころえる tâm đắc あみもの biên vật じょうたつ thượng đạt てきかく đích xác しゅほう thủ pháp すんぽう thốn pháp こっそり あわただしい hoảng そそっかしい あらあらしい hoang しゃれ sái, tẩy, thối lạc こばなし/しょうわtiểu thoại らくご lạc ngữ tiềm もぐる ちぎる khế, khiết ねじる liệt,lệ しばる phược,phọc てじゅん thủ thuận てすう thủ số みじめ thảm thô mạt そまつ わずか cận ふるまう chấn, chân vũ もたれる bằng, bẵng はさまる hiệp, tiệp
2839 2842 2843 2844 2845 2846 2847 2848 2849 2850 2851 2852 2853 2854 2856 2857 2859 2865 1771~1780 2866 2867 2868 2869 2871 2872 2873 2874 2875 2876 2877 2880 2881 2882 2883 2884 2885 2886 2889 1781~1800 2890 2891 2892 2893 2894 2895 2896 2897 2898 2899 2900 2903 2906 2909
リボン 日向 日差し 温い 終点 捨てる 誇り 埃 塵 悪日 嚏 目まい 派手 慰める 妨げる 当番 長引く 取り消す 怠る 下品 人込み 人並 人通り 混ざる 凍る 濁る 擦る 吝嗇 利口 気楽 流す 頼り 便箋 封筒 切り離す 齧る 契る 千切る 擦る 鼓する 掴む 摑む 攫む あくどい 賢い 眩しい しっかり くどい 民間
ひなた ひざし ぬるい おしまい しゅうてん すてる くず
rippon nhật hướng nhật sai ôn chung điểm sả
ほこり ちり あくび くしゃみ めまい はで なぐさめる さまたげる とうばん ながびく とりけす おこたる げひん ひとごみ ひとなみ ひとどおり まざる こおる にごる こする けち りこう きらく ながす たより びんせん ふうとう きりはなす かじる ちぎる ちぎる こする こする つかむ
ai trần Ác nhật đế, sí mục phái thủ Úy phương đương phiên trường, trượng dẫn thủ tiêu đãi hạ phẩm nhân vào nhân tịnh nhân thông hỗn đông trọc sát lận sắc lợi khẩu khí nhạc, lạc lưu lại tiện tiên phong đồng THIẾT LY NIẾT, KHIẾT KHẾ, KHIẾT THIÊN THIẾT SÁT CỔ QUẶC/ QUỐC
かしこい まぶしい
HIỀN HUYỄN
みんかん
DÂN GIAN
2910 2911 2912 2913 2916 2917 2918 2919 2920 2921 2922 2923 2924 2926 2927 2928 2931 2932 2933 2936 2937 2938 2940 2942 2943 2944 2945 2946 2947 2948 2949 2950 2952 2953 2954 2956 2958 2959 2960 2963 2964 2965 2966 2968 2969 2970 2971 2972 2973 2974 2975 2976
人民 民衆 見通し 魅する 鋏む 挿む 台風 接近 鉄道 乱れる 乱す ダイヤ タイヤ ダイヤル がやがや せかせか 切り離す 噛る 掴む 眩しい 醜い 鈍い 鋭い 眺め 見通し 届く シマった サボる 抜く 破産 ダイヤ さっと ほっと そっと 捗る 詫びる 侘びる がっかりする 欠伸 鼻息 溜息 率直 正直 素質 素直 溜まる/溜る 貯まる 堪る 下る 降る
じんみん NHÂN DÂN みんしゅう DÂN CHÚNG みとおし KIẾN THÔNG みする MỊ はさむ GIÁP/ KIỆP はさむ THÁP たいふう ĐÀI/ THAI PHONG せっきん TIẾP CẬN てつどう THIẾT ĐẠO みだれる LOẠN みだす LOẠN Dyer/ diagaram/ railroad schedule Tire/ tyre Dial
きりはなす かじる つかむ あくどい まぶしい みにくい にぶい するどい ながめ みとおし とどく
ぶらぶら ぬく はさん
thiết ly quách, quắc, quốc huyễn xú độn nhuệ, duệ thiếu kiến thông giới
bạt phá sản dyer
はかどる わびる わびる
LÊ SÁ/ THÁC SÁ
あくび はないき ためいき そっちょく しょうじき そしつ すなお たまる たまる たまる くだる くだる
KHIẾM THÂN TỊ TỨC LƯU/ LỰU TỨC SUẤT TRỰC CHÁNH/ CHÍNH TRỰC TỐ CHẤT TỐ TRỰC LƯU/ LỰU TRỮ KHAM HẠ GIÁNG/ HÀNG
2978 2980 2981 2983 2984 2985 2986 2987 2988 2989 2990 2992 2993 1801~1810 2994 2995 2996 2998 3000 3001 3002 3003 3004 3005 3006 3008 3009 3012 3014 3016 3017 3018 3019 3020 3021 3024 3025 3027 3030 3031 3034 3035 3036 3037 3038 3040 3043 3044 3045 3046 3047 3048
見っとも無い 漏る 洩る たっぷりと しきりと さっさと 新学期 休暇 休講 休日 流行る 端 タイヤ ダイヤル
祝日 敬う 捗る 可愛がる 詫びる 知能 頼もしい ため息 呼吸 素質 堪らない 敬う 捗る 眩しい 頼もしい 下らない 勿体無い 盛る 次ぐ 仕切り 休暇 休日 端 従う 矢張り 積む 実権 うかぶ マイクロ マスコミ 印
みっともない もる もる
KIẾN MÔ/ VÔ LẬU DUỆ/ TIẾT
しんがっき きゅうか きゅうこう きゅうじつ はやる はし
TÂN HỌC KI/ KỲ HƯU HẠ HƯU GIẢNG HƯU NHẬT LƯU HÀNG/ HÃNG/ HÀNH ĐOAN tire dial
がやがや せかせか さっと しゅくじつ うやまう はかどる かわいがる わびる ちのう たのもしい ためいき こきゅう そしつ たまらない うやまう はかどる まぶしい たのもしい くだらない もったいない もる つぐ しきり きゅうか きゅうじつ はな したがう やはり つむ じっけん うかぶ
しるし ぎらぎら くらくら はらはら
chúc nhật kính khả ái sá tri năng lại tức hô hấp tố chất kham kính huyền lại hạ vật thể vô, mô thịnh thứ sĩ, sỹ thiết hưu hạ hưu nhật đoan inh, tòng thỉ trương tích thực quyền phù micro mass communication ẩn
3049 3051 3052 3054 3055 3056 3057 3058 3059 3060 3062 3064 3065 3066 3067 3069 3070 3071 3072 3073 3074 3075 3077 3078 3082 3083 3084 3087 1811~1820 3090 3091 3092 3093 3095 3096 3097 3098 3100 3102 3103 3104 3107 3109 3110 3111 3112 3115 3116 3118 3119 3120 3121 3122
液体 注ぐ 詰める 分量 水分 余分 従う 積む 積もる 実権 故郷 浮かぶ 今朝 プラス マイクロ マスコミ ぎらぎらする くらくらする はらはらする きらきらする きつく 液体 流し込む 分量 残量 水分 可能 多能 陸上 競技 陸上競技 グランド マラソン スイッチ 顔立つ 頭立つ 心当たる 承認 消沈 減量 妖しい 輝かしい 耀かしい 的中 諤々 売店 交換 取り替え 両替 交通機関 活動
きらきら えきたい dịch thể そそぐ/つぐ chú cật つめる ぶんりょう phân lượng すいぶん thủy phân よぶん dư phân したがう TÒNG つむ TÍCH つもる TÍCH じっけん THỰC QUYỀN ふるさと CỐ HƯƠNG うかぶ PHÙ けさ KIM TRÀO/ TRIÊU/ TRIỀU Plus Micro Mass communication
えきたい DỊCH THỂ ながしこむ LƯU VÀO ぶんりょう PHÂN LƯỢNG ざんりょう TÀN LƯỢNG すいぶん THUỶ PHÂN かのう KHẢ/ KHẮC NĂNG たのう ĐA NĂNG りくじょう LỤC THƯỢNG きょうぎ CẠNH KỸ りくじょうきょうぎ LỤC THƯỢNG CẠNH KỸ Gland/ grand/ ground Marathon Switch かおたつ NHAN LẬP かしらたつ ĐẦU LẬP こころあたる TÂM ĐANG/ ĐÁNG/ ĐƯƠNG しょうにん THỪA NHẬN しょうちん TIÊU THẨM/ TRẦM げんりょう GIẢM LƯỢNG あやしい YÊU かがやかしい HUY かがやかしい DIỆU てきちゅう ĐÍCH TRUNG/ TRÚNG がくがく NGẠC ばいてん MẠI ĐIẾM こうかん GIAO HOÁN とりかえ THỦ THẾ りょうがえ LƯỠNG THẾ こうつうきかん GIAO THÔNG CƠ, KY QUAN かつどう HOẠT ĐỘNG
3123 3125 3126 3128 1821~1840 3129 3130 3131 3134 3135 3136 3139 3140 3141 3142 3144 3145 3146 3147 3148 3150 3151 3153 3154 3155 3156 3157 3158 3159 3160 3161 3162 3163 3165 3166 3167 3168 3169 3170 3171 3172 3174 3176 3177 3178 3179 3180 3182 1841~1860 3183 3185 3186 3187
範囲 限度 限界 ガイド カバー ますます さらに ととのう たまる とまる でこぼこ 延期 心得 心当たり 面倒臭い 怠る さける はぶく 外す 割引 割合 分布 めでたい のぞむ たたる ちかぢか たまたま たびたび 奇数 偶数 少数 分数 盗む 睨む 狙う 除く やむを得ない 思いがけない 要領 とんでもない そろそろ 食料 貯える 戦う 耕す 試す 騒騒しい 厚かましい 少なくとも なるべく まさに
はんい げんど げんかい
PHẠM VI HẠN ĐẠC/ ĐỘ HẠN GIỚI
えんき こころえ こころあたり めんどうくさい おこたる
DIÊN KỲ TÂM ĐẮC TÂM ĐƯƠNG DIỆN ĐẢO XÚ ĐÃI
はずす わりびき わりあい ぶんぷ
NGOẠI CÁT DẪN CÁT HỢP PHÂN BỐ
きすう ぐうすう しょうすう ぶんすう ぬすむ にらむ ねらう のぞく やむをえない おもいがけない ようりょう
KỲ SỐ NGẪU SỐ THIỂU SỐ PHÂN SỐ ĐẠO NGHỄ THƯ TRỪ TƯ YẾU LÃNH
しょくりょう たくわえる たたかう たがやす ためす そうぞうしい あつかましい すくなくとも
TRỮ CHIẾN CANH THI TAO HẬU THIỂU
3188 3189 3191 3192 3193 3195 3199 3200 3201 3203 3204 3205 3208 3209 3210 3211 3212 3213 3214 3215 3219 3222 3223 3224 3225 3226 3227 3228 3229 3230 3231 3234 3235 3236 3237 3238 3239 1861~1900 3240 3241 3242 3243 3244 3245 3246 3247 3248 3249 3250 3251 3252 3253 3254
目指す トレーニング ゆかい あいまい すなお がっかり からかう 争う 予測 予報 新宿 俳優 モデル スター 発揮 惜しい 恋しい うらやましい 下らない 範囲 わざと 売れ行き 売り上げ 迷う 曲げる 委せる 合間 中間 交換 交流 交際 製造 高遠 高価 高度 上等 たちまち やがて とっくに 見直した 見送る 見慣れる 大臣 不適切 深い 反省する 反抗する 反映する 次回 なお したがって もっとも
めざす
MỤC CHỈ
あらそう よそく よほう しんじゅく はいゆう
TRANH DỰ TRẮC DỰ BÁO TÂN TÚC BÀI ƯU
はっき おしい こいしい
PHÁT HUY TÍCH LUYẾN
くだらない はんい
HẠ PHẠM VI
うれゆき うりあげ まよう まげる まかせる あいま ちゅうかん こうかん こうりゅう こうさい せいぞう こうえん こうか こうど じょうとう たちまち やがて とっくに みなおした みおくる みなれる だいじん ふてきせつ ふかい はんせいする はんこうする はんえいする じかい なお したがって もっとも
MẠI HÀNH MẠI THƯỢNG MÊ KHÚC ỦY HỢP GIAN TRUNG GIAN GIAO HOÁN GIAO LƯU GIAO TẾ CHẾ TẠO CAO VIỄN CAO GIÁ CAO ĐỘ THƯỢNG ĐĂNG
Kiến trực Kiến tống Kiến quán Đại thần Bất thích thuyết thâm Phản tỉnh Phản kháng Phản ánh Thứ hồi
3255 3256 3257 3258 3259 3260 3261 3262 3263 3265 3266 3267 3269 3271 3272 3278 3279 3280 3282 3284 3285 3286 3287 3290 3292 3293 3294 3295 3296 3297 3298 3299 3300 3301 3302 3303 3304 3307 3308 3309 3310 3311 3313 3314 3316 3317 3318 3321 3322 3323 3326 3327
すみ かど わき ふち 不快 まぶしい いさましい するどい やかましい のんびり ぐっすり ぼんやり 重ねる 運ぶ 休憩 どなられて しきりに つねに 騒がしい 下げる 吊す 降ろす つって 道徳 公衆 はきはき まごまご ぞくぞく 感心な 完全な 感激的な 降りる もぐって アイデア サービス ユーモア ヒント がっかり にっこり たっぷり 期間 与える 疑問 活発 新鮮 ほがらか 枯れる 単純な 純粋な 奇妙な 分布 分析
すみ かど わき ふち ふかい まぶしい いさましい するどい やかましい のんびり ぐっすり ぼんやり かさねる はこぶ きゅうけい どなられて しきりに つねに さわがしい さげる つるす おろす つって どうとく こうしゅう はきはき まごまご ぞくぞく かんしんな かんぜんな かんげきてきな おりる もぐって アイデア サービス ユーモア ヒント がっかり にっこり たっぷり きかん あたえる ぎもん かっぱつ しんせん ほがらか かれる たんじゅんな じゅんすいな きみょうな ぶんぷ ぶんせき
Bất khóai
Trọng, trùng Vận Hưu khế
Tao Hạ giáng Đạo đức Công chúng
Cảm tâm Hoàn toàn Cảm kích đích Giáng idea service Humor hint
Kỳ gian Dữ, dự Nghi vấn Họat phát Tân tiên Khô Đơn thuần Thuần túy Kì diệu Phân bố Phân tích
3329 3330 3332 3333 3334 3335 3337 3338 3339 3340 3341 3343 3345 3346 3347 3348 3350 3351 3352 3353 3355 3357 3358 3360 3361 3362 3366 1901~1910 3368 3369 3370 3371 3372 3373 3374 3375 3378 3379 3380 3381 3382 3383 3384 3385 3386 3387 3388 3389 3390 3391 3392 3393 3394
分解 ぶんかい Phân giải 専門家 せんもんか Chuyên môn gia 素人 しろうと Tố nhân 大工 だいく Đại công 着着 ちゃくちゃく Trước trước 点点 てんてん Điểm điểm エチケット エチケット etiquette スピーチ スピーチ Speech アクセント アクセント accent コミュニケーション コミュニケーション Communication 直通 ちょくつう Trực thông 直線 しょくせん Trực tuyến 半年 はんとし Bán niên Nửa năm いわば いわば いわゆる いわゆる わがまま わがまま けち けち らんぼう らんぼう いじわる いじわる 知恵 ちえ Tri huệ 驚く おどろく Kinh あつ あつ 引っ掛ける ひっかける Dẫn quải 引っ張り ひっぱり Dẫn trương エンジン エンジン engine 筆記 ひっき BÚT KÝ 記録 きろく KÝ LỤC 印刷 いんさつ ẤN LOÁT 優勝者 ƯU THẮNG GiẢ 料金 りょうきん LiỆU KIM 費用 ひよう PHÍ DỤNG 賞金 しょうきん THƯỞNG KIM 列 れつ LiỆT ベンチ ペンキ ポスター つきあたる 横切る よこぎる HOÀNH THIẾT 通りかかる おとりかかる THÔNG すれちがう 釘 ĐINH 潰れる つぶれて 不自由 ふじゆう BẤT TỰ DO 不規則 ふきそく BẤT QUY TẮC 不思議 ふしぎ BẤT TƯ NGHỊ 不満 ふまん BẤT MÃN 腕 うで OẢN 首 くび THỦ 顔 かお NHAN 肩 かた KIÊN 地震 じしん ĐỊA CHẤN
3397 3398 3399 1911~1920 3401 3402 3403 3405 3406 3407 3409 3412 3413 3414 3415 3416 3417 3421 3422 3423 3424 1921~1924 3425 3426 3427 3433 3434 3435 3436 3437 3438 3439
いちいち せいぜい さて くれぐれも つぎつぎに あいかわらず 物価 値段 価額 タイム メロディ 整理 処理 修理 管理 鈍い いわゆる 単なる 異なる 短気 暢気 陽気 平気 孫 従兄弟 甥 勘 運 訳 筋
ぶっか ねだん かがく
VẬT GIÁ TRỊ ĐoẠN GIÁ CÁCH
せいり しょり しゅうり かんり にぶい
CHỈNH LÝ SỬ LÝ TU LÝ QuẢN LÝ ĐỘN ĐƠN DỊ ĐoẢN KHÍ
のんき ようき へいき まご いとこ おい かん うん やく すじ
DƯƠNG KHÍ BÌNH KHÍ TÔN SANH KHAM VẬN DỊCH CÂN
bão lớn đột nhiên bệnh nhân riêng tư không nên cờ tướng sự khó chịu, nỗi lo, bực dọc đối sách, biện pháp lương thực, thực phẩm thời tiết Lổ Cho phép Phần thưởng Nháy mắt Tuyệt vọng Để Quang vinh Kết thúc Garage Thảo luận Khách hàng Bào chữa Đánh giá Ly hôn ngang lập tức Tiền lương theo giờ Cằm, giử bằng tay 1 dòng Tự học Kì diệu CÁCH THÔNG TRI Tiết kiệm Áp suất Không thích hợp Ngập lụt Lo sợ Sách lược gia Lời khuyên Công lí Bình tĩnh Hậu bối Nơi sản xuất Máy móc Hoàn hảo Đình đốn Kinh nghiệm cá nhân Bãi bỏ Xin việc Số dư Ra trường Nhà máy điện nguyên tử Dân cư Kiến thiết
phrase Sự bắt giữ Hành vi Ấm áp Vừa phải,có mức độ Lượng mưa,mưa rào Được mùa Tính chất :đứng đắn,hệ trọng.. Bên ngoài Tưởng tượng Trọng yếu Bảo hộ động vật Sự tính toán Khí hậu Bí mật Vấn đề môi trường Phí quốc phòng Sự đa dạng Dự toán Nhiệm vụ Nam cực Vượt qua Sự cân nhắc Kiệt tác first class Thành tựu Điều kiện xấu Tính nhát gan Tránh Cảnh giác,đề phòng Bắt chước Sự chiếu sáng Biến mất Vinh quang Sự giành được,thu được Bùn Khủng khiếp Hối hận Thả tự do Thấp nhất Hy sinh Cá nhân Hành vi tàn ác Sự công nhận,thừa nhận Cách giải quyết Ôm ,Sự ăn nằm với nhau Thái độ Cả đêm Mô phỏng Nhóm làm việc Chất bán dẫn Nhu cầu
Trước đây Cổ điển Trở nên đầy Chứng cứ Giá vận chuyển Chống lại,ngược lại số tiền lớn, số lượng lớn đường ray cá nhân bị đuổi việc tiền vay đơn phương, 1 chiều 2 chiều tự tiện, tự theo ý muốn gã, thằng cha, nô lệ chồng chất lên nhau Lễ Vu Lan xin lỗi năng lực tóc nhạt, bạc nhảy tự sát cuộc đời hội chợ triển lãm khẩn cấp chia tay sống 1 mình yêu thích, quan tâm im lặng chia tay khẩn cấp khuếch đại, phóng to đa dạng, nhiều loại làm việc, sáng tạo bủn xỉn hồ nước đẹp box, hộp bà con tình huống, hoàn cảnh, sự kiện địa đỉểm, vị trí thiếu bị thiếu đỉnh, trên cùng rank bình minh mở triển lãm mở rộng phồn thịnh sự tồn tại nhân vật sách tham khảo
chữ viết tay mục đích bệnh lo lắng tập hơp cháu khóc trong nhà ý thức địa vị sự mệt mỏi mặt nhìn nghiêng bị mê hoặc sự quản lý, kinh doanh bản lý lịch sự thực hậu trường thứ bậc, trình tự siêng năng, chuyên cần xé rách, làm rách sự tương xúng,phù hợp thảm hoạ lớn hành khách một chút sự cẩu thả, lơ đễnh sự khổ cực,điều phiền muộn (bạn)thân
hình, dáng cải cách thuế ppháp cải thiện kdoanh ppháp khác, vấn đề khác sự đau đớn,khổ cực người đi làm lịch sự m môi trường nói nhiều tên tiêu diệt, huỷ diệt bản kế hoạch sự thoả thuận, tán thành Lý do; nguyên nhân Trách nhiệm; sự bắt buộc; sự ép buộc Ứng dụng; yêu cầu; đề nghị; đàm phán Biên nhận; sự công nhận Đóng; chấm dứt; hạn cuối cùng Vô cùng; trong cực trị; bao la chỉ, duy nhất Núi tuyết
Tài chính Sự thay thế lên sơ đồ Toàn thể; tất cả; toàn bộ; bất cứ điều gì Quốc gia; những người; công dân Viện trợ Sống; sống cùng Thôi học Tưởng tượng Khiển trách; lời phê bình để có một có sở hữu cách; để đẩy xuyên qua; tiến hành Thành phố; đường phố; con đường Trước đây; hồi trước; trước đây Bắt đầu Cuối cùng Rất; vô cùng Cô đơn; cô đơn; người ở ẩn; cô đơn Phản ứng; sự đáp lại Cánh tay; năng lực; tài cán Sự giải tán Sự phá hủy Điên khùng; bị hỏng (máy móc); hành động bất thường Chức năng; khả năng; tác dụng Tôi; chính mình Bạo lực; dữ dội; mãnh liệt; giận dữ; bão tố cháy, bỏng tới bước nhảy bên trong; để nhúng vào trong; tới sự lao xuống Nhiệm vụ; trách nhiệm Cảm kích Tính khí; tâm tính; tâm trạng Sự làm nổ tung phạm tội ác cấm, ngăn cấm, cấm chỉ Phương pháp khác; vấn đề khác Dự báo, cảnh báo; thông báo trước Gặp gỡ, phỏng vấn Để được tiếp tục Nghệ thuật thơ haiku Sự chấm dứt, sự kết thúc, sự hoàn thành Luật quốc tế, luật pháp quốc tế Ban pháp luật; trường học pháp luật Nghèo Giáo dục Người già Đúng trước Khu vực trung tâm thành phố; khu vực trung tâm Tokyo Vừa mới đây; mới đây; dạo này Sự chờ đợi; sự hy vọng Đi làm, tìm thấy việc làm; sự khánh thành xin lỗi, tạ lỗi
Hiệp lực, cộng tác đi dạo mối quan hệ trốn, ẩn nấp, náu Sự khinh suất; cẩu thả; vội vàng Sự bình phục, sự khỏi bệnh; sự phục hồi cải cách Việc uống rượu trẻ con sự phạt Ban cho; hiện hữu; ban tặng Che; hình bóng tài năng Thích hợp Thời tiết Sự mở lại; sự tiếp tục lại Sự tin cậy; sự tin tưởng; sự tin cậy Để quay lùi lại; tới sự trở lại Trình bày, đề cập, nói sự quyết định sẵn sàng; để trong thứ tự; để được thu xếp cháu trai (con của anh, chị, em) nhìn nhầm ước lượng; sự định giá; sự đánh giá Sự thúc đẩy; nghề nghiệp thành công; sự nổi tiếng Sự vẻ vang; sự vinh quang; vinh dự kế hoạch, đề án, dự án uỷ viên tích cực Thách thức; sự thách thức nông, cạn Sự vụng về; sự vụng về; tính lạc lõng riêng, riêng lẻ, cá nhân cường quốc như thế, như vậy suy sụp, sụp đổ hoàn toàn không dự đoán mặt khác trầm trọng, quan trọng xoá bỏ mất công cơ hội nơi làm việc sự thoả mãn 0.1 khoảng quyết không, tuyệt không ý chí rẽ, hướng, uốn cong
thông minh ốm đi tuần lễ vàng cuộc tham quan đám đông công dân phê bình, phê phán ngủ gật ghét, yếu toán, số học đạt tới kế hoạch thành công sự kiện ở giữa người quan trọng nhà chính trị tồn tại công ty vừa và nhỏ chính phủ giúp đỡ, ủng hộ riêng lẻ, cá nhân, đặc biệt hoàn cảnh thực tế làm thích nghi các nơi bắt đầu bật cườI thực tế, sự thật thực tế, sự thật thực tế, sự thật sự điều tra nghiên cứu như là sự xuất hiện vàng vàng đồ trang sức xa xỉ, xa hoa dùng hết hoàng gia tột đỉnh, đỉnh cao nhất che, phủ, bao bọc đi theo, đi cùng rất lúng túng, bốị rối cuối cùng câu cá kiêu hãnh, tính tự cao chiều dài(của động vật) đắc ý nhưng đặc biệt bên cạnh, trong khi
tiện thể tình cờ, ngẫu nhiên gây chuyện, bàn cãi, tranh luận chịu đựng, tính kiên nhẫn olympic máu chảy tiếp tục vô địch hiện tại pháp luật người bị thiệt hại nhân quyền nước mắt kiện, kêu gọi bạo lực tăng lên, trầm trọng bằng dọn dẹp lộn xộn, bừa bãi bên cạnh bên cạnh phía sau sau đó hoàn thành, hoàn hảo quý trọng giọt lãng phí áp suất biểu diễn rực rỡ, tráng lệ, nguy nga quan hệ con ngườI stress cảm giác, cảm tưởng thích hợp nhân cách, cá tính hối hận chắc chắn tích cực tiêu cực đặc trưng chiến thắng gây lỗi hiểu biết, nhận thức thông cảm, đồng cảm cấm uốn vắng mặt chủ đề đưa ra, trình bày
hành động, cư xử người đứng đầu đảng phái chống đối tăng lên, thúc đẩy chính sách đánh danh tiếng, tính đại chúng diễn xuất, đạo diễn hiệu quả lá đỏ cao nguyên giá thị trường KHÍ HỒI PHỤC nhiệt độ thấp ra dấu CHỦNG CẢI LƯƠNG báo cáo quốc dân, công dân tín nhiệm, tin cậy thất bại bị thương, bị đau bắt giữ tình huống, tình trạng thất vọng làm đến tận cùng, điều tra kỹ càng ưu tú, vượt trội con cháu hung hăng cạnh tranh sinh tồn vượt quá mức kết thúc, hoàn thành giáo dục, hướng dẫn người lịch sự, phong nhã lễ phép, lễ nghĩa thoải mái, thanh nhàn mệnh lệnh, sinh mệnh may mắn, vận may tình trạng hiện tại thích ứng, thích nghi làm việc vô ich đả thông vùng bị nạn điều kiện cổ vũ, khích lệ sử dụng, chấp nhận người ứng cử bậc kỹ năng đặc biệt cân nhắc, suy xét tuyển chọn đức tính tốt, đức hạnh sở phát điện nguyên tử binh lính
biễu diễn nhạc cụ vươn tới, xảy ra đau buồn, thương tiếc tội ác hi sinh tiến tới từ giờ về sau căn bản, cơ sở xây dựng, tích lũy, cóp nhặt, chất đống ngu ngốc bạo lực, thô lỗ, tàn nhẫn tiền của công kéo tới gần, nhấn đột nhiên, ngay tức khắc than van, đau buồn xem chăm chú hết, kết thúc trình độ, tiêu chuẩn đảo,nghịch,ngược lại chiến lợi phẩm làm giảm cải thiện vô lễ thăng tiến lỗi vui mừng,vui vẻ khu vực nhân cách ái tình năm nay nói đơn giản,đơn sơ đóng cửa
tương đương
phụ thuộc
nhân viên kẻ giết người sân bay indication; instruction; directions
surgical operation end in peace favourable; doing well; O.K. audience; spectator(s) simultaneous; all at once decision; determination regular holiday education and learning theory one's personal opinion warning; advice near oneself; close to one; familiar to look again; to get a better opinion of immediately following important; weighty splendid; magnificent; beautiful; admirable leading; top-rank; champion horse racing Di chuyển Vài năm trước Một trong 4 đảo chính của Nhật Nuôi dưỡng Judo Nhổ(răng),trích ra Bị ướt Vươn tới, với tới Đường, đại lộ cao cấp Có hiệu quả Hoảng sợ, lo lắng Thành tích (Tên riêng) Bút máy Sự thay đổi, sự thay phiên Học trod Cho phép,tha thứ Sự điều trị Không tin, ngờ vực, hồ nghi Dễ thương Hẹn lương bạn bè lĩnh vực trong mọi lúc, trường hợp đảo hoang kinh hoàng quản lý công bằng, bình đẳng công sở chỉ thị lặn
điểm đến vẽ dọn ghé vào quyết ý gần đây di chuyển tổ chức chất độc không tương xứng, không đủ cơ bản tuyệt đỉnh quyết thắng trình độ cự ly dài có thể, có khả năng Người Thi Đậu Sống lại Công Trình Làm Đường Hiến Pháp Sự Cải Chính Nhân Dân Trui rèn, Rèn Luyện, Kỷ Luật Trường Hợp Kết Cấu Môi Trường Tự Nhiên Số hiệu Số thứ tự Thuận lợi, suông sẻ Trình Trạng Quý hiếm Phát Minh Sự Phát Hiện Phát Hành chết Phong cách Giai Điệu Chương Trình Phân phát Đàn violon Buổi Biểu Diển, Cuộc Thi Đấu Toàn Thân Toàn Thể Toàn Lực Toàn Tập Lãng phí, phí sức, Vô dụng, Tốn công Chống lại, Đề kháng
vũ khí Thực tế, hiện thực Ngay Lập tức Cuối cùng, Thế là Thiếu suy nghĩ Bên Trong Lổ mũi, vòi (Con Voi) Ngoảnh Lại, Ngoảnh đầu lại Làm cho hợp, gắn vào Đến gần Ý kiến, đề nghị Quan sát, Xem xét Triển Khai Bỏ Phiếu Phát sáng, Sáng lên Bắn Chiếu vào Chiếu sáng 「Địa Danh] Vừa tay, Phù hợp Ngay phía trứơc mặt, bản lỉnh, thể diện Sửa chửa, thu nậhp, chỉnh lý Thù lao, sự chuẩn bị, chữa bệnh Kế Hoạch Đánh máy, Loại Đặt, Thiết lập Hàng đầu, đỉnh Không đủ Trí tuệ Ưu tú, Giỏi Tiến bộ Xuất sắc, Siêu việt Hào hùng Tin Cậy được Rất, quá, lắm Ống tuýp Cái nút Điều khiển đối chiếu Đối Tượng Đối lập, Khác với So với Suốt đêm Giấc Ngủ Bận việc Hồi hộp Phát cáu, Chọc tức, kích thích Chậm chạm, chầm chậm Liên tục Duy trì, giữ vững
Thôi thúc Sinh ra, sản sinh, sinh ra Báo cho biết, Báo đáp Tin tưởng Cảm thấy, Cảm Giác Đối với Thuộc về Đứng trước Thích hợp, Phù hợp Tiếc, quý giá, phí phạm chưởi rủa, chưởi bới Dữ dội, tàn khốc, kinh khủng Thình thịch, li ti Lúng túng, loay hoay Nguyên vẹn, vốn là Giải tán Giải quyết Giải Phóng Giải thích
Chóng mặt Nôn mữa, muốn nôn mữa Ngủ ngồi calo Số ý kiến, ý tưởng Chuẩn bị, phòng ngự Đầy đủ, như nhau, thành đôi Dự trữ, bảo tồn (Chất chứa, để dành) đã lâu ko gặp Chơi xỏ, chơi khăm, hành động tục tiểu Cúi đầu, Khom lưng chào Nhận Cạnh Tranh Ma sát. Mài mòn Sự kiểm tra Tổn hại, gây sự hư tổn Xoa, sờ Trợn mắt, Theo dõi, dự đoán Kêu gào to, quát mắng, quở trách Trừ khử, khai trừ, bỏ ra Lóa mắt, chóa mắt Chua( Giấm, chanh…) Ngoan cố, bướng bỉnh, cúng đầu Vui mừng, thuận lợi, may mắn Ngừng Trừ Trên, quá
lái, điều khiển Gom lại, Hệ thống lại Gói, bọc, bao phủ Gấp lại, đóng lại, tạm nghỉ, Giấu kín trong lòng Vặn, Xoáy, xoay Ước hẹn, giao ước Mơ hồ, không rõ ràng Tương phản, ngược lại, Phản đối Đáng thương, buồn Cuộc đời, Loạn lạc không yên, Nguy hiểm Tham lam Sự chế giễu, châm chọc Phiền phức Thiết lập, bố trí, Chuẩn bị Lười biếng, thiếu xót do dự Động tác, cử chỉ, mời mọc Thái Độ yên ổn, êm đềm Mát mẻ, dễ chịu sản khoái Đẹp tươi, trong trẻo, vui tính Sự khiêm tốn, Nhúng nhường Sự cố gắn, chăm chỉ Quý trọng Khéo tay Giờ cao điểm Sự tự động Lịch trình Kính lồi lõm Hỗn loạn Bài Văn chỉnh sửa Tóm tắt, điểm chính Lý giải, thông cảm Điểm chính Thuê mứơn Ngoài sự suy nghĩ Ngoài ra Ngoài tưởng tượng Nhằm mục đích, lấy làm mục tiêu Yêu cầu, đòi hỏi Khẩn trương, hăng hái vươn lên Thiết tha, mong mỏi, khao khát Người quản lý Quản lý Sản Xuất Điều tiết, chỉnh sửa Ham thích Hy vọng Vở kịch
Kỹ thuật biểu diễn Sự luyện tập, rèn luyện Diễn thuyết Trường học Giày trượt băng Yên tĩnh Ổn định Giá rẻ Cái ví NGHIỆM cảm giác làm xanh thẳng thắn đầu người trắng
ghê tởm ngoan ngoãn ồn ào thói quen tội ác nhân công
thuộc) văn chương hàng hoá nổi tiếng hơi nước
công khai đáng ngờ ngu xuẩn khác nghiệt không để ý sự giảng giải sự hoàn thành ga cuối cùng lẫn lộn, lộn xộn Sạch sẽ Vui vẻ
vẻ tráng lệ sự giảm bớt phần thưởng đắt tiền tốc độ không thay đổi nói chung đột nhiên không nói, ít nói tuy nhiên đóng kín không tới được hơn, tốt hơn lớn, to lớn, vĩ đại đồng tâm cụ thể cá nhân có được, kiếm được khả năng tưởng tượng tiếng nói, hoàn toàn, hầu khoẻ mạnh chặt chẽ, sít sao làm rào bao quanh mở rộng, trải ra sự căng ra hiểu, nắm được ý tâm trí, tinh thần sự phân bổ
nhanh, nhanh chóng xa, xa cách thẳng, thẳng thắn chắc chắn ông (bà...) này sự đi lang thang càm ràm trong, trong trẻo đáng tiếc, ngứa; làm ngứa vừa phải trước, đằng trước trước, đằng trước ồn ào, om sòm
trơ tráo, trơ trẽn thân mật, mật thiết êm đềm, lặng gió sự sáng ngời thoải mái, thanh thản làm cho khoẻ khoắn bản sao, bản chép lại khí quyển thuộc)khí quyển hơi nước mềm thường, hay, luôn đây, ở đây, ở chỗ này Tiếc nuối Lỗ mãng, vô lễ Xấc láo, hỗn xược Thô lỗ trái luật Người phát biểu, MC Kết hợp, nối lại Nhóm lửa, đổ vào Bị cháy, cháy, đốt, phỏng, klàm phỏng Làm khô héo, làm cháy xém Điểm mốc. Giới hạn Tiêu chuẩn, Quy luật Giỏi hơn, người có kinh nghiệm Cùi chỏ Bắp thịt Đầu gối Sự kiểm tra sức khỏe Nghỉ ngơi, sự tái dựng lại, tái tạo sự thư giản, giảm căng thẳng Từng bước một Tối đa, trong điều kiện tốt nhất Vân vân Đen ngòm Xanh ngắt
Nói sự thật Rơi ra Lang thang, lạc hướng Đáng chú ý, đáng quan tâm Một cách chặt chẽ Có thân hình đẹp, dáng cân đối sinh động, một cách sinh động Sự lộng lẫy, vẽ rực rỡ Đãng trí Cười duyên quyến rũ, cười toe toét Can đảm
đứng đắn, nghiêm trang sự làm hại xác chết, thi hài bác sĩ nội khoa
chắc chắn, đáng tin cậy sự ghi để nhớ bản danh mục sơ đồ, đồ án chuông hoà âm cái chuông đồng tiền trung tâm sự thủ thế thời cơ, lúc mùa, vụ biết nghe lời lanh lợi, thông minh sống, sinh động sạch, sạch sẽ
vận động viện Ngực Hoàn thành Lợi ích Tham gia Hợp lẽ,đúng Nữ diễn viên diện ảnh lỗi, bỏ lở,nhớ nhà trừ,dấu trừ Tổ chim, tổ ong Bánh bột Chim nhỏ Lông , cánh Kệ sách Nước mình Kì hạn Thời gian chuyển tiếp,dừng tạm thời Thời kì Phạm nhân chỉ định Giả định ,giả thuyết
Kết lụân Khẳng định Con sông, cái chậu Lưu hành trực tiếp sự liên kết Giao lưu Sự mát mẽ dể dàng khung thành sàn diễn bắt đầu cơ hội Đối tượng thương mại Thung lũng , khe núi Hào nước Thác nước Bờ , chổ cao địa chất Tài năng nhà cầm quyền Thông minh , thông thái so sánh Cở sở Cở bản Tiêu chuẩn Thắng không thuận lợi Môn học Thể dục Có thể , có khả năng Môn dã cầu Khách hàng tuyến (mồ hôi) môn học trung tâm Thế giới Sự chăm sóc Trong công việc Áp dụng Thông dụng phí sử dụng Ứng dụng Sự mong đợi , hi vọng Sự dự đóan Dự phòng, phòng ngừa Dự bị Cần thíêt Tư bản , tiền vốn Thu tiền
Tình trạng , trạng thái Hoà bình Trong năm Đồng bằng Bình thường gọi món ăn kính trọng Lời khiêm tốn ngại Lòi tôn kính cảm thấy dễ chịu, cám ơn diễn tập, rèn luyện Diễn thuyết , thuyếttrình Đại sứ công nhân viên chức Thẫm phán Thu hoạch vụ mùa Chị em Luật giao thông an tâm Sự ổn định an toàn Diễn tấu Gỉai tán Thả ra Giỉai phóng Khai thông đường,cầu Càm tưởng Tử tượng Sự bày tỏ, sự biểu lộ Động đất đảm đương Thích hợp , thích đáng Gỉa định tự mình, chính mình sự tự tin; lòng tự tin sự kiêu hãnh, tính tự cao đường cái sự khẳng định, sự xác nhận sự chắc hẳn, sự có khả năng xảy ra đúng đắn, chính xác điều chắc chắn Được tìm thấy; nhắm vào; đánh dấu ý kiến, quan điểm sự thí nghiệm Những thành tích; thực tế kết quả thực hành, thực tiễn Cảm thấy (thực tế, thật)
Dùng cho thích hợp vừa phải; có mức độ; điều độ Quốc gia; những người; công dân Phản xạ; ảnh hưởng sự chống cự, sự kháng cự, sự đề kháng Phản xạ; sự xem xét lại; sự trầm ngâm sự đánh giá, sự ước lượng sự chuẩn bị, sự dự bị sự ngăn trở, sự phòng ngừa sự liên kết; liên minh, liên hiệp liên tưởng; gợi ý sự liên tục, sự liên tiếp; tính liên tục Sự xây mới; tòa nhà mới xây dựng thường trú Trung cổ trung niên Ở giữa; khoảng giữa trung gian; ở giữa Đối sách; biện pháp đối phó sự phân tích Một mặt, một lãnh vực sự phân tích sự phân bổ, sự phân phối, sự phân phát từ chối, phản đối, phủ nhận Vượt qua; bắt kịp
sự nhắc lại, sự lặp lại tập hợp, tụ tập, nhóm họp Thấu hiểu, hiểu rõ
Cản trở; tới sự kiểm tra; kiềm chế Để được làm vui lòng với; tới yêu cầu Mỉm cười Liên quan đến; để tiếp tục với tai hoạ, tai ương; thiên tai rời rạc; rải rắc Sự đi tha thẩn, sự đi vòng vòng Nhớ, thương nhớ nhất định; khăng khăng phong phú, nhiều, chan chứa Dễ chịu; hài lòng; tiện nghi Đáng yêu; mơ mộng; đẹp; lớn; kỳ lạ; tráng lệ; tuyệt diệu Tới cái nhìn lần nữa; để có một quan điểm tốt hơn Điều xấu xa, tồi tệ; hạ phẩm Sai; xấu; không thích hợp; không thể bào chữa được; không thể; không được Phàn nàn; đơn giản Thô; thô; phàn nàn; tầm thường
Lén lút; vụng trộm nhiều; rất Mỗi; mỗi; cũng; tương ứng; riêng biệt Nhưng; vì; thậm chí; cũng; cũng Nhất, vô cùng, cực kỳ có vẻ hợp lý; nhưng rồi; mặc dù Trong tình trạng đó Gần như; gần như; trong sự nguy hiểm sắp xảy ra sự bằng, sự phẳng, sự bẹt sự tán thành, sự đồng ý, sự chấp thuận Tắm; tắm nắng; tắm gội Để tìm kiếm; tới yêu cầu; tới yêu cầu; muốn Sự kính trọng, sự tôn trọng phổ biến sự bảo đảm, sự cam đoan; sự bảo lãnh Ghi vào; viết vào; điền vào mẫu đơn Sự thận trọng; sự thận trọng Thái độ; phép xã giao; quy cũ; lễ tiết; lễ phép Những thái độ, Phép xã giao Từ, từ đơn, từ vựng Đặt sự mở rộng, sự bành trướng, sự phát triển
CH TRƯƠNG sự mở rộng, sự tăng lên, sự khuếch trương Trẻ, người ít thâm niên Mối quan hệ, bạn bè Không mong đợi, đột nhiên Không còn cách nào khác Mạnh mẽ Lạnh lùng, không biết xấu hổ Uổng, lãng phí Không mong đợi, đột nhiên Tâm trạng thoải mái, không lo lắng Hiếm, không thường xuyên Ngã tư Động cơ mô 5\tô, Cái phanh, thắng Máy, động cơ Tốc độ Hỏi thăm Gấp Vẫy Vặn, xoắn, xoay Luộc (trứng, cá) Đốt Luộc, nấu
Yêu, thương Ban ơn, cho Đối xử ngọt ngào ( với trẻ em ) Yêu thương, chăm sóc Đau khổ, dốc hết sức làm việc Sự đau khổ ( về thể xác, tính thần ) Luyện tập, huấn luyện Bất mãn, bất bình Phát âm Tạp âm Phiếu điều tra Đi nhanh chóng Bao thư Thư đăng ký Phong phú Mỗi một, từng cái một, mỗi Đau khổ Kinh khủng Việc làm có tính ép buộc Tiền lương, tiền chi trả Tiền thưởng Tiền hoa hồng Chật cứng, cố định, chặt, khớp Chịu đựng Từ chối Lỗi, sai lầm, không chính xác Cam chịu, chịu đựng, kiềm chế Đè nén, kiềm chế Lui tới, đi lại Học, được dạy Ánh sáng mặt trờI Việc chiếu sáng, đầy ánh mặt trờI Bóng ( cây, người ) Ánh sáng mặt trờI Ngày tháng, hạn sử dụng Góc, góc nhìn Góc 90 độ Thẳng đứng, vuông góc Hình tứ giác Song song Phạm nhân Phòng chống tội phạm Tội phạm Hình sự Bắt giữ Hư hỏng Sửa chữa Điểu chỉnh, thay đổi Thay đổi Hội trưởng Cải tiếng, đầy đủ, sự quyết đóan Sự khác biệt sở thích của mổi người
Quan trọng nhất Bàn chân, cách đi đứng, điểm yếu Hoàn toàn, trong sạch Vừa khớp Một cách tự nhiên, giống y khuôn Ngẫu nhiên, ngã đổ Báo vật Vô ích, không công Bản niêm yết Phiền phức Màu cam Đắng, khó khăn, đau khổ, chua xót Dụng cụ đựng thức ăn Đa năng, công dụng Hệ thống, kế hoạch, thiết bị Lễ nghĩa, lễ pháp Phi công Cái vợt Phóng, bắn Khổng lồ Rất, nhất, nhiều Cổ tay Không thể sánh bằng Trôi nổi, bồng bềnh Hiểu lầm Dừng, ngưng Hiểu ra, nhận ra Tắt, mất Phiền não Ghét Hối hận Điểm chủ yếu Nội dung khái quát, chính Yếu tố Tiêu chuẩn Giải đáp Mềm Mềm Chậm chạp Không đủ độ ấm, âm ấm Nới lỏng, chậm chạp Ngán, no Chán Trống rỗng Phiền phức Album ảnh Lá chắn sáng, màn trập ( máy ảnh) Album ảnh Đồ thị, biểu đồ Lặp lại Xuất hiện, mọc Thay thế, khôi phục, trở về
Mọc, bắt đầu mọc, nảy mầm Sống lại, trở lại Bắt đầu, mọc, xảy ra Ném Đeo vừa khít, đậy khít Chất, nhét Lắp ráp, phối hợp Bàn đạp Đúng với suy nghĩ, ý kiến Ngõ cụt, cuối đường Nơi tổ chức Đi dự, đi làm việc Ý nghĩa Phản định Tưởng tượng, không có thật Thực tế Chỉ, vừa mới, ngay tức khắc Có trường hợp tử vong Ngừng Tàng trữ, lưu trữ Rộng mỡ, thoáng(không có chướng ngại) Bận rộn, không gián đoạn Thong thả, thảnh thơi Một cách dễ dàng, đơn giản Hoàn toàn Hoặc là Huyền diệu, phức tạp, khó diễn tả Khôn quan, sáng suốt, có óc xét đoán Đại khái, toàn bộ Không rõ ràng, mơ hồ Tổng quát Vẻ bề ngoài, ngoại kiến Màu sắc Thượng đẳng Tự mãn, đắc ý Đường cong Vặn(ốc, nút chai) Tỏ ra hăng hái, đầy nhiệt tình Tập trung Ngay giữa, giữa Say sưa, hăng say Thắng thua Thất tình Để mắt, chú ý đến Rõ ràng, minh bạch Rất nhiều Tất cả, hoàn toàn Rõ ràng Quả thật là, đúng là Kích thích Nặng Chặt, vừa khít
Chậm, cùn, vô nghĩa Hạnh phúc Đội trưởng Người từng trải Huấn luyện viên Đổ, vấy bẩn Dâng trào Kim Sợi len Đan Mục nát, hư thối Nhật ký Ngày giờ Nhật trình, lịch biểu Ngày thường Bài đọc Tài liệu Từ điển Sách từ vựng bài khóa ký ức học thuộc lòng bài báo sự chuẩn bị sẵn sàng sở đúc tiền phim xi nê lần này lần lần gần đây cách đây không lâu đáp án xem lại đầy, nhiều không nhiều vượt quá nhiều làm ai giận cho phép dù thế nào hoàn toàn không ngẫu nhiên nhằm mục đích con trai tóm lại, sau tất cả tuy nhiên hơn nữa tinh nghịch cháu trai mỗi lần chất vấn u ám, ảm đạm; u sầu nhọn; châm chọc
bệnh viện vô kỷ luật vô ích, phù phiếm vô lý, không thể không được bà chiếc nhẫn thượng đẳng tao nhã đáng giá trọng yếu con gái con gái khoảng (không gian, thời gian) khoảng hoàn toàn lỗi cộng thêm lân cận lân cận phiền phức gánh nặng bấp bênh bơ vơ hồi xưa nhận biết so sánh như xương răng dẫn vào bấu, víu lấy (v5r,vi) to be mixed; to be blended with; to associate with; to mingle with; to interest; to join; (P) của mình chính mình gầm gừ, rên rỉ láng giềng yếu kém cực khổ biểu tình ái tình lời phàn nàn phản đối bất hạnh sự khó khăn sự vi phạm tai họa dịch vụ, sự phục vụ mối liên hệ việc nhậm chức giờ học sự thất nghiệp xí nghiệp trật tự
giới hạn toàn bộ giá trị vô giá sự thất thường sự phát ngôn bừa bãi ngành may mặc mối liên hệ mẫu, kiểu cán, chuôi, tay nắm đáng chú ý đứng đầu huy hoàng tính hoài nghi, hay chỉ trích lòe loẹt, cầu kỳ tranh sở thích hoạt động vòng tròn giải trí tăng ghi nhận, thu thập chôn lấp tích lũy thu được thu nạp phân tán kéo, chơi đàn dây tản ra quét lau khô thân da khỏa trần đồ tắm nam bản thân sự vật xử lý đại biểu đại lý công việc văn phòng việc công độ nóng độ lạnh thể hiện chuẩn bị nhà kính ôn đới nhiệt độ môi trường nhiệt độ cơ thể song thân
họ hàng tiền mặt vùng đất duy trì kế tục thừa kế kết nối kẹo vô ý thầm kín lén lút lễ hội mùa hè chuẩn bị tiến tới kích thích đều đặn lân cận run rẩy sét sét bắt đầu mưa mái nhà chạy rốt cuộc đột ngột hiếm khi hơi hơi dã cầu chỗ ngồi cuối cùng đem lại do đó trong khi đó ngay cả cho dù làm choáng ồn ào đỏ chót son môi NHẤT ĐOẠN NHẤT ỨNG NHẤT TẦNG, TẰNG NHẤT BAN, BÁN dễ tính nước mắt thỏa mãn bất lợi đáng tiếc thời gian nhàn nhã số đủ rồi
thành thị nuôi lớn tiếc nuối không tự do không thỏa mãn không may kiên trì đông đúc rỗng phóng thích khéo tay giày dây cột ràng nhấn ép cột dây kết lại bà chạm xoa quét nhẹ vỗ nhảy qua vô địch vui vẻ ví dụ minh họa toàn thân chiều cao nỗ lực bậc cha/mẹ ứng viên viện trợ cấp cứu bảo đảm, bảo hành khu nhà lớn mặt đất nền địa điểm khu đậu xe thỉnh thoảng một mặt tình cờ tăng dần thô cứng rắn chắc thậm tệ ngứa nhếch nhác lượng tiền chất đống vừa vừa
(số tiền) lớn khổng lồ tốc độ (âm nhạc) nhịp độ nhịp điệu,sự nhịp nhàng dấu nhấn; dấu trọng âm; giọng ẨM KHẨU sủa,gầm rống gầm gừ, rên rỉ la lên hét ầm lên tình trạng nhật ký công tác trì hoãn tách riêng ra cho qua cái chai Nakano đổ, tràn đường, tuyến cái xoong ống dẫn tấm ván dòng dòng điện pin dây thẳng hướng mục đích đích cách tiến hành mục tiêu quan điểm sự giải thích phê bình vợ/chồng ca, lượt chắc là cuối cùng thì xong rồi quán cà phê nữ phục vụ viên dù thế nào thường thường lúc này lúc khác cách này cách khác đi lại bình dị suốt, đầy tràn trề, quá nhiều đột nhiên
ước chừng đốt hơi bị khói hiển nhiên tuyệt đối đương nhiên chính xác thanh khiết phán quyết tính công bằng ý kiến chung tối cao bán hàng mở hàng thực vật sơ ri mùa tiếp cận không bận tâm kỳ diệu ổn định tính đứng đắn khởi đầu chỉ trích nắm lấy trách nhiệm tập hợp lại đối xử giao phó cho yếu kém học sinh tự hào, kiêu hãnh ghét làm đau khổ, giày vò, day dứt kể, thuật lại tiền trợ cấp lương nhu cầu trợ cấp doanh thu nhiệm vụ vai trò trọng trách diễn viên tuyến đường đổ, sập, sụp, đổ sập đường ray tính chất chức năng cấu trúc cấu tạo im ắng
vô hạn lê thê e thẹn màu mè khoa trương ngoan ngoãn chính trực ngây thơ hiền lành, nhu mì ngay thẳng phân tách ra quần áo một mảnh áo sơ mi trắng đồ bộ côm lê quần jean vùng thông tin tăng dần da gãi cứng cẩu thả to lớn rộng lớn tiếng gào thét tiếng rên rỉ la, khóc la, khóc thu thập hoãn lại chèn vào cái chai cái chảo cái ống Dòng điện Tiến trình Mục đích Dấu hiệu Kế hoạch Quan điểm Dù sao đi nữa Thế này hay thế khác Dù sao đi nữa Đột nhiên Dữ dội, mạnh mẽ Hơn nữa Có khói Đương nhiên Sạch Công bằng Vô tư Vẻ mặt
Kỳ lạ Bắt đầu Chỉ trích Chịu trách nhiệm Xử lý Trông giữ Tự hào Ghét Trêu chọc Xe mới Tiền trợ cấp Nghĩa vụ Vai trò, nghĩa vụ Người quản lý Diễn viên Tuyến Sụp Bản chất Cấu trúc Thành phần cấu tạo Lãng phí Xấu hổ Ngây thơ Biết nghe lời, dễ bảo Cao và thấp Thề Chọc ghẹo Đe doạ Lừa đảo Dòng suối Xuất hiện trong đầu tiền phải trả Công thức Khán giả Vỗ tay đồng loạt Ngày lĩnh lương Mềm mại Kiên nhẫn Có mục đích đều đặn sáng tối hỗn độn, hỗn loạn, đông nghịt signal, dấu hiệu, tín hiệu platform, sân ga hoặc ngay, tức thì, lập tức đi chơi xa tuy nhiên bây giờ, ngay lập tức hoặc
hơn nữa, vả lại, ngoài ra bởi vì, do that is, in other words, that is to say, this means that mâu thuẫn, trái ngược bởi vì, do nhân tiện, tiện thể tóm lại hoặc, có lẻ rồi thì, sau đó thật, rất dù sao đi nữa thỉnh thoảng, đôi khi liên tiếp hiếm khi, ít khi, không thường xuyên mặt trời lặn, hoàng hôn đương nhiên, dĩ nhiên, chắc chắn hoàn toàn không hoàn toàn thán phục, khâm phục thán phục, khâm phục nhà báo người đọc bản tin/chương trình nghẽn, tắt nhìn chằm chằm khác thường, đặc biệt ngây ra, vô thần rõ như mong đợi tối thiểu, tối đa lần sau, 1 lần nữa càng ngày càng, sau cùng tạm thời, trước mắt trái lại nếm hoàn toàn hoàn toàn, đầy đủ to lớn từ giờ trở đi, sau này tương tự, như là luôn luôn, tất yếu nhiều may thay tiếc thay tiếc thay đến cùng, khăng khăng dù sao đi nữa không để ý, hoang phí, mù quáng hay, thường tóm tắt, tóm lại nói chung thình lình, đột ngột hơn nữa
cuối cùng đơn giản trực tiếp vô lý, hư hỏng vô lý, hư hỏng chính xác, chắc chắn chính xác, chắc chắn chính xác, chắc chắn sạch, ngăn nắp thình lình, đột ngột, bất ngờ đến mức tối đa, không hơn không kém thành thật, chân thành, nồng hậu lặp lại mỗi Liên tục muôn một Và, vậy thì Hơn nữa À này (từ để chuyển đề tài) Nhưng Do đó, vì vậy cho nên, bởi thế Tóm lại Hoặc là Tuy nhiên, hơn nữa Vậy thì Nhưng, tuy nhiên 4 mùa Chia thành ~ Tóm lại Dù, dù cho, mặc dù, dẫu cho Ngoài ra, hơn nữa, vả lại Ghi vào, nhập vào, điền vào Bởi vậy, cho nên, vì thế, vậy thì Bởi vì, vì, do bởi Nhưng, tuy nhiên Thiện ý, lòng tốt May mắn Phương hướng, chiều, phía, ngả Thứ tự Kịch Tổn thất, mất mát Ngược lại Câu văn Bài thơ Lượng, số lượng, khối lượng Chi phí Mái hiên
Đường sọc, vệt Đường, hàng, dòng Phương pháp, cách thức Chất độc Tổ chức Quân đội Đảng, có tính chất đảng phái Riêng, tư, cá nhân Tự sống Chế độ tự trị, chế độ tự quản Kế toán, tài chính Nhóm, đám đông Chung, công, công cộng Cáo thị, thông cáo (thuộc) chính quyền/văn phòng Thiệt hại chung; sự ô nhiễm Năng lực, khả năng Lượng, số lượng, khối lượng Tổng cộng, tổng số Con số, chữ số Đơn giản, dễ hiểu; giản dị, thường; đồng bằng, cao nguyên Sự thăng bằng, cân bằng Vượt trội Hiện tượng; sự việc phi thường Không theo quy luật; không đúng quy tắc Sự đình chỉ, sự ngưng lại Sự không đủ, sự thiếu Sản phẩm đặc biệt, nổi tiếng Đồ, hàng thật; nguyên bản Kiệt tác, tác phẩm lớn Kỷ lục Sự lưu thông, qua lại Sự truyền đạt, sự thông tin; thư từ Thông tri, yết thị, thông cáo Sự giải thích, sự làm sáng tỏ; sự phiên dịch Giá trị Quan trọng, trọng yếu Điểm quan trọng, điểm nhấn mạnh Quan trọng Đi ra nước ngoài Đi làm Tham dự, có mặt, hiện diện Đến từ … Đi công tác Thích hợp, phù hợp với … Tình cờ gặp Kết giao, kết bạn với, giao thiệp với … Nét đặc biệt, điểm đặc trưng
Nhìn lên Kéo, lôi kéo, giật Đập ngay vào mắt, bắt mắt Hướng đến, nhắm đến Nhe răng ra cười, cười toe toét Cười Tan chảy ra Nghĩ về Có nhiều tin tức, nắm được tình hình Sạch sẽ, trong suốt Băng qua, đi ngang qua Bị nhìn xuyên qua, trở nên trong suốt Đặt chéo nhau, bắt chéo Làm việc chăm chỉ, hăng hái Sự thăng bằng, sự cân bằng Vượt lên, băng lên (xe cộ,…) Dọn dẹp cho gọn gàng, ngăn nắp Đuổi theo, truy bắt Định kiến, thành kiến, thiên kiến, thiên vị Trông nom, giám sát; nhìn kỹ, xem kỹ, xem xét, quan sát từ trên cao trông xuống Nhìn chòng chọc, nhìn chằm chằm Trở nên quen nhìn Kéo lùi, giật lùi, rút lui Lặp lại, gửi lại, mang lại Quay (đầu) lại Trả lại, đáp lại, hoàn lại; báo đáp, đền đáp lan truyền đi (tin đồn) Đuổi kịp, theo kịp, bắt kịp Tập hợp, tụ tập, nhóm họp; (kỹ thuật) lắp ráp Đồng ý, chấp nhận Có ích, hữu ích Lấy đi, khấu đi, trừ đi Nhận làm, cam kết; bảo đảm, cam đoan Nghi ngờ Với cả trái tim, từ tận đáy lòng Không có kinh nghiệm Trả lại, tua lại Kéo lại, kéo lui Dọn nhà Kéo ra, lấy ra Xong, kết thúc Có ích Dọn dẹp Trái tim Thêm nữa Cuối cùng (Tim) đập Chậm chạp Dần dần , từng bước, chậm rãi,sớm …nhất, Càng…càng tốt
Ban đầu, từ đầu Yên lặng, bình tĩnh Lo âu , phiền nhiễu Thường xuyên Từ khi nào đó Dần dần , từ từ Dù thế nào đi nữa Không bao giờ Dù thế nào đi nữa Lặp đi lặp lại Dần dần , từ từ Yêu cầu Khoa ngoại Trang bị , Cài đặt Bạo lực Phong phú Tuyệt Hạnh phúc Nguồn ,gốc Hạnh phúc Mòn Lo lắng Háo hức, hăm hở Chửi Đi vòng vòng Cực nhanh Chắc chắn Chính xác Lơ đễnh Đo đạc Đo Cùi chỏ Đầu gối Da Xa hoa Rắc rối Bảo tồn Làm việc Hoạt động Thao tác Nhấn , ép Trồng trọt chậm lại, lỏng lẻo ấm Ranh mãnh sảng khoái quá, đáng kể ( mức độ ) chính xác, tỉ mỉ rõ ràng, sáng sủa đổ sập , lở ( đất ) đường hầm bị đóng lại
chia cản trở phủ lên, đội lên hình dáng om sòm gan dạ phát cáu ( vì đợi lâu ) một cách sâu sắc một cách vững chắc Nữ tiếp viên hàng không boy đoán trước ngăn chặn, phòng ngừa chất lỏng mong đợi trộn lẫn nhau gỉ sét mục nát tan ra ô nhiễm, chia hết cho số ngẫu nhiên số lẻ số nguyên số ít nơi công tác sống vận dụng được cho là lập nên dẫm lên, đạp lên vô lăng dây an toàn ( xe hơi ) đồng hồ ( xe ) trời nắng đẹp nhanh tiện nghi,thoải mái khó chịu ( do bệnh tật ) 1 hơi/ mạch đôi lời 1 ( lá thư) ho ngáp tên riêng ( thuyền ) quy mô thuyền chở khách khoe khoang, khoa trương bao vây/quanh Xem xét lại nhạy bén ăn cắp kiếm tiền
tước đoạt thấp kém bệnh tật nhà cửa bảo vật hành tung đồ vest cái xô đệm va li co lại, rút lại cong, gấp khúc trơn, trượt nảy mầm Ngay lập tức chỉ Ngay lập tức sớm thật sự phấn khởi, vui mừng nhanh nhẹn sinh động cung cấp Bất cẩn bằng, ngang bằng lộng lẫy, xa hoa thương hại, thương xót tay áo đánh dấu sự điều chỉnh nấu ăn tình trạng Thời hạn ,kỳ hạn Kyø haïn ,haïn choùt Ban ñaàu Cuoái cuøng Hoài phuïc Nhoû ,maûnh (adj) Trang Laù baøi Chöõ in ,daáu in Chöông trình Cam ñoan Ngaên chaën Rôøi khoûi ,ruùt lui Vuøng xung quanh Nheï Heä thoáng Naêng löôïng Taùi söû duïng Hình aûnh
Giaønh laïi , thu laïi Beänh soát Daï daøy Chìm,luùn xuoáng Cuoäc thi Baøi taäp veà nhaø Döï thi Deã nhìn, thon thaû Taøi naêng Bình tónh ,traàm tính Phía trong Laøm phieàn Tính khí,taâm traïng Khoù khaên ,raéc roái Dinh döôõng Giaác nguû Maát maùt Söï tieâu hoaù Söû duïng Giaûm suùt Giuùp ñôõ Ñaûo ngöôïc Baûn baùo caùo Lôøi noùi baäy Nghieâm trang,ñöùng ñaén Lieân tieáp Söï taäp hôïp Söï lieân laïc ,keát noái Töï ñoäng hoaù Söï tích cöïc Giuùp ñôõ Ñoùng goùp Ngaõ xuoáng goùc Coû daïi Chuyeân gia Ñoâi ,caëp (n)1 từ (n)trí nhớ (n,vs)nhận ra thuộc lòng báo cáo, story
(v)giận (n)làm ngơ không hợp lý không tốt (n)nhẫn ngân khố, kho bạc (な)high class, cao cấp (な)cao cấp
có giá trị rắc rối ưu sầu (v)quyết định (v)nhận ra (v)đếm (v)đưa ra ví dụ (v)rớt (v)bị kẹt (v)pha trộn (v)phát ra tiếng kêu (v)làm yếu (n)love sắc mặt bạo lực thiên tai nhậm chức giờ học công ty, xí nghiệp thứ tự giới hạn bất ngờ, ngẫu nhiên nhiều giá trị không giá trị không tốt lồi lõm ngẫu nhiên quần áo hạng nhất lời chế nhạo lèo lẹt tăng thu thập san lấp tiết kiệm đạt được giải tán trừ,kéo chơi đàn quấn mặc quần quét dọn (gió)thổi da áo kimono mùa hè sự vật đại diện
đại lý văn phòng hành chính tiêu chuẩn nhà kính nhiệt độ nhiệt độ cơ thể bà con tiền mặt đất đai bảo trừ tiếp tục kế thừa kết nối kẹo lễ hội mùa hè lo lắng vững vàng gần rùng mình sét mái nhà thình lình hiếm khi đỏ đậm son môi nhiều nhiều thỏa mãn
thương hại nội thành chịu đựng không may mắn gấp gáp nhu cầu, yêu cầu nhu cầu, yêu cầu việc cần đi kiện, kiện tự hào; hãnh diện vào, chèn vào vào, chèn vào la, la thét coach journalist stewardess đầu gốI (chân) hông, chậu hông
tê cóng bị chết đuốI thế ngồi xổm hút, nhai cắn đời sống cuộc đời, cả cuộc đờI tuổi thọ tối đa đời sống nghiêng xu hướng, khuynh hướng tươi sáng, phấn khởi nhẹ nhàng, thanh thản êm đềm, sự đềm tĩnh tươi tắn, mơn mởn tin tưởng, tin cậy ngu đần, vô dụng ghê tởm, đáng ghét can đảm, gan dạ liên quan đến quan hệ, có liên hệ quan hệ, có liên hệ thiên vị, nghêng về, có thành kiến chồng chất lên, chồng lên bao phủ, che đậy, trùm lên stage style stand slide to lớn, vĩ đạI tính ích kỷ vô ý, may rủi, ngẫu hứng lo lắng, phiền muộn tự nó, tự động, tự dưng (adv) by all means (adv) thông thường thì…(adv) suddenly (adv) xem xét lạI, sự suy ngẫm ước lượng, đánh giá da trán khỷu tay văn nghệ, kịch ??? văn chương, bài văn văn cảnh, ngữ cảnh truy bắt, đuổI bắt to calm down qua, vượt qua, pass đuổi xuống đun sôi đun, luộc hấp
phân tán ra, làm bừa bãi, bày bộn sắp xếp, làm cho ngăn nắp cuộn, cuốn, xoắn lạI sắp xếp, làm cho ngăn nắp cực kỳ, gay gắt,dữ dộI khác khao, mong ước ồn ào, huyên náo hoảng hốt, bối rối, vội vã cắt đoạn, ngắt câu trói lạI, khâu lạI, kết lạI cởi, tháo, mở bẻ gãy, đập vỡ teo lạI, co lạI, rút gọn câu cá treo kim loạI sợi dây ống sáo vật vụn, phế thảI cây dong cây đinh, cái đinh dây xích đặt trưng, đặc thù đặt điểm, đặt trưng đặt điểm, đặt trưng đặt thù, đặt trưng diễn viên vở kịch, kịch lối nói, lời nói rèn luyện, diễn tập khán đài, sàn diễn bất bình trải ra (chăn,màn…) trải ra (chăn,màn…) sheet code, cord, chord dư thừa, thặng dư, số dư yên lặng, ngao du, thong thả nóng nảy, nóng tính,dễ cáu lơ đễnh, chễnh mảng hiệu quả năng lực tiềm ẩn,năng nổ,sôi nổI sự linh hoạt, tính tích cực ứng dụng hiệu quả, thực tiễn thay vì, hơn là (adv) bao nhiêu (adv) có lẽ, có thể (adv) tức là, nghĩa là (adv) ao ước, kỳ vọng ngoại trừ, trừ ra trừ ra, ngoại trừ
tránh tìm kiếm giãn ra, kéo dài ra, trải dài ra vượt quá mức, quá mức trừu tượng, siêu việt sai lầm, sai sót, lỗI tương đương bóng, ảnh gương… bóng, ảnh gương… bóng,bóng tốI, dơ bẩn zipper chic check shock chích (côn trùng chích) kinh, dữ dội (adj) ngứa (adj) dài dòng, dông dài, nặng nề (adj) không thể chịu nổI số hàng phong phú (adj-na) đồ dùng hằng ngày tích lỹ, chất đống quyên góp,sưu tập,tập họp được quyên góp, được gom lạI được tập họp lại giống (vẻ ngoài) luộc, nấu làm lạnh được làm lạnh đánh thức thức giấc, bị đánh thức thức giấc thái độ thái độ áp lực trọng yếu, quan trọng (adj-na-na) nghiêm ngặt, khắc khe (adj-na-n) thận trọng (adj-na-n) thoải mái, tiện nghi (adj-na-n) tính thẳng thắng (adj-na-n) một cách mơ hồ, mập mờ (adv) một cách yếu ớt (adv) một tí xíu, một chút xíu (adv) hoàn toàn hoàn toàn, hoàn hảo suốt, mãi mãi cuốI cùng thì chung,công cộng nhân dân,công cộng
công cộng riêng tư, cá nhân tính cọc cằn,tính nghiêm khắc 2006/12/31,đêm trước ngày đầu năm sự rộng lớn tránh ra xé n điêu khắc đá,sút(ghi bàn thắng bóng đá) phân loại chương trình,lịch trình chứng ho triệu chứng tình trạng bệnh cá tính,nhân cách nét đặc trưng,đặc điểm ngay bây giờ hiếm khi kẻ giết người kẻ cướp sự khiếm nhã,sự thô lỗ sự khắc khe,sự nghiêm khắc lắm lời,dài dòng chậm chạp,thiếu khẩn trương nghề nghiệp kẹp ở giữa hiểu thấu đáo đồ đan bằng len sự cải tiến chính xác phương pháp,kỹ thuật phép đo,kích thước bí mật,lén lút lúng túng,hấp tấp không để ý,sơ suất dữ dội lời nói đùa chuyện vặt,giai thoại chuyện vui trốn hứa xuyên tạc trói,buột qui trình điều khó khăn khổ sở thô sơ,thô thiển số lượng ít cư xử đè nặng lên bị bắt
dải ruy băng nơi sáng ánh sáng mặt trời ấm áp sự kết thúc ga cuối,điểm cuối vứt,ném vô giá trị,bỏ hoang kiêu hãnh bụi,rác rác nhà bếp ngày không may mắn sự hắt hơi sự choáng váng hào hoáng,lòe loẹt an ủi quấy rầy,ngăn cản có trách nhiệm bị kéo dài to cancel không chú ý,bỏ bê việc hèn hạ,tính thô tục đông người bình thường(người) người đi bộ hỗn loạn bị đông lạnh trở nên hỗn độn cọ xát,xoa bóp bủn xỉn lanh lợi, thông minh tiện lợi,tiện nghi sự tín nhiệm đồ dùng văn phòng bao thư gỡ ra, tách ra, cắt rời Nhai,gặm,cắn hứa,nguyện Cọ xát đánh trống chiếm đoạt, nắm lấy, nắm vững
lòe loẹt, quá mức, xấu xa thông minh lấp lánh, sáng chói chắc, vững chắc dài dòng, nặng nề, rư ờm rà Con người
Người dân dân chúng, quần chúng Quang cảnh, viễn cảnh Mê hoặc, quyến rũ, làm say mê cắt , ngắt (điện) đặt vào giữa, xen vào, can thiệp bão đến gần đường ray xe lửa bị bối rối, lo âu, quấy rầy, rối loạn làm khó chịu, làm bối rối thợ nhuộm, biểu đồ, bảng giờ xe lửa mệt mỏi/ ruột xe đồng hồ mặt trời, la bàn, quay số (điện thoại tự động) ồn ào, nhiều người nói tháo gở cắn nắm,bóp chặt lòe loẹt sáng chói xấu xí,khó chịu ngu đần sắt, nhọn quang cảnh,tầm nhìn quan điểm đạt được,vươn ra trời ơi!!(lời nguyền rủa) vu vơ vu vơ hút,bóp,nặn phá sản thợ nhuộm bất thình lình, một cách nhanh chóng cảm thấy nhẹ nhõm nhẹ nhàng, bí mật tiến bộ, tiến lên Xin lỗi Lo lắng, lo âu thất v ng, vỡ mộng cái ngáp hơi thở tiếng thở dài thật thà, thẳng thắn, bộc trực, vô tư Lương thiện, chân thật, chính trực tính cách, đặc điểm, đặc tính hiền lành, ngoan ngoãn, dễ bảo tập hợp, thu lư ợm tích lũy, để dành chịu đựng, cam chịu xuống, rơi xuống, đi xuống Lao xuống, ném xuống,
lọt qua, rò rỉ, chảy ra ngoài đầy (rẫy) thường (xuyên) Nhanh ch óng học kỳ mới kỳ nghỉ ngắn hủy buổi giảng ngày nghỉ Lưu hành, phổ biến lan rộng lưỡi, cạnh sắc, bờ, ven lốp xe đồng hồ mặt trời nhiều người nói chuyện vội vàng.hấp tấp thình lình,nhanh chóng ngày lễ quốc tê tôn kính, kính trọng đề xuất, đưa ra yêu xin lỗi đầu óc, trí óc chắc chắn, tin cậy,đầy hứa hẹn sự thở dài hô hấp tính cách,cá tính không thể chịu đựng kính trọng tiến bộ chói lọi chắc chắn,tin cậy vô dụng không có giá trị phục vụ theo sau,đi sau ngăn chia ngày nghỉ ngày nghỉ đỉnh chóp vâng lời, tuân lệnh vẫn còn chòng lên năng lực nổi trôi
communication con dấu lòe loẹt choáng váng yên lặng
lấp lánh chất lỏng đổ,chảy tràn gói,bọc lại số lượng hơi ẩm nhiều hơn,vượt quá Làm theo, tuân theo, theo chồng, chất chất thành đống Kinh nghiệm Quê hương, quê cũ Trôi, nổi Sáng nay
chiếu sáng, làm chói/ hoa mắt Hoa mắt, chóng mặt Hào hứng, sôi nổi lấp lánh, rực rỡ chặt, khít, vừa vặn chất lỏng rót vào, rửa số lượng phần dư Hơi ẩm, ẩm ướt, nước đọng lại khả năng nhiều tài, linh hoạt đất liền, bờ biển cuộc thi Các môn điền kinh đất Ma-ra-tông Công tắc
ĐANG/ ĐÁNG/ ĐƯƠNG Công nhận, thừa nhận, nhận ra buồn nản, thất vọng, tâm trạng chán ngán giảm số lượng, giảm cân Huy hoàng, rực rỡ, lấp lánh trở nên rõ ràng thẳng thắn, trực tính cửa hàng Thay thế đổi cho nhau đổi, đổi tiền Phương tiện giao thông hoạt động
phạm vi giới hạn, điểm giới hạn giới hạn guide (người chỉ dẫn) cover (vỏ bọc, cái bọc ngoài) càng ngày càng hơn nữa, vả lại chuẩn bị tập trung, tập hợp, quyên góp lại dừng lại không bằng phẳng trì hoãn kiến thức, sự hiểu biết có kiến thức về ~ phiền hà sao lãng, cẩu thả tránh xa bỏ qua, bỏ sót, bỏ quên tháo, cởi giảm giá tỷ lệ phân phối, phân bố vui sướng, hạnh phúc suự mong muốn, ước ao sự nguyền rủa ngay bây giờ, chẳng bao lâu tình cờ, ngẫu nhiên thường số lẻ số chẵn thiểu số phân số ăn cắp, lấy trộm nhìn chằm chằm nhắm đến, hướng vào loại bỏ, loại trừ tất yếu (không thể tránh được) làm ngạc nhiên, làm kinh ngạc chủ yếu cần thiết nhất bất ngờ, thình lình chẳng bao lâu nữa thức ăn (foot) dự trữ chiến tranh cày cấy, trồng trọt, canh tác cố gắng rất ồn ào, om sòm trơ tráo, vô liêm sỉ ít nhất, chí ít trong giới hạn có thể đúng lúc
mục tiêu training (huấn luyện) vui vẻ, dễ thương không rõ ràng, mơ hồ ngoan ngoãn, dễ bảo chán nản, thất vọng chế nhạo, chế giẽu bàn cãi, tranh luận đánh giá, ước lượng, dự báo dự báo Shinjuku diễn viên model star sự trưng bày, biểu hiện đáng tiếc thân yêu, thân mến thèm muốn, đố kị vô dụng phạm vi mục đích, chủ định buôn bán tiến kiếm được lúng túng, bối rối uốn cong, rẽ ủy quyền, giao cho ai đó khoảng thời gian ở giữa trao đổi giao lưu giao tế chế tạo, sản xuất quý tộc, cao thượng, cao quý cao giá độ cao người cấp trên, người giỏi hơn Trong một lúc, tức thời Sắp sửa, sắp đến Đã, 1 thời gian đã lâu Xem lại Tiển đưa Quen thuộc Bộ trưởng Phủ định, phủ nhận Sâu Sự suy ngẫm lại, sự xem xét, hối tiếc phản kháng Phản ánh Lần tiếp theo Tuy nhiên
Bên trong Đường viền Sự không hài lòng, khó chịu. Sáng chói, làm sững sờ, kinh ngạc Dũng cảm, gan dạ Nhọn ồn ào Vô tư, thảnh thơi Ngủ ngon, yên giấc Ngây ngô Đặt lên Mang, vác Sự nghĩ ngơi
ồn ào Giảm, xuống Bị treo, bị máng Xuống, giảm Đạo đức Công chúng Rõ ràng
khâm phục, thán phục Hoàn toàn Xuống xe, hạ xuống idea service Hài hước Lời gợi ý Thất vọng, chán nản Cười Đầy đủ, hòan tòan Thời hạn Giúp đở, dựa vào Nghi vấn Họat bát Tươi Sáng rực rở Khô héo, tàn úa Đơn thuần Thuần túy Kỳ diệu Phân bố Phân tích
Phân giải, phân tích Nhà chuyên môn Người mới Thợ mộc Đây đó Nghi lễ, Phép xã giao Bài diễn văn Trọng âm Sự giao tiếp Hướng giao tiếp Trực tuyến
So to call Tính ich kỷ Kiêu kiệt, bủn xỉn Khiếm nhã, bất lịch sự Hiểm độc, ác tâm Tính khôn ngoan Sự kinh ngạc, ngạc nhiên Lòng vòng Móc lại, treo lại Lôi kéo Máy móc Nghi chú lại Đăng ký In ấn Người thắng cuộc phí Giá tiền thưởng hàng băng ghế sơn bảng quảng cáo va vào Cắt ngang đi ngang qua vược qua móng tay Bị đâm vỡ Bất tự do không quy tắc không tưởng tượng được không hài l cánh tay cái cổ gương mặt vai động đất
từng cái một tốt nhất WELL、SO lặp đi lặp lại liên tiếp như thường lệ vật giá giá cả Giá trị timer giai điệu chỉnh lý xử lý sửa chữa quản lý ngu ngốc cái gọi là chỉ là Khác thảnh thơi mùa bình tĩnh cháu anh em họ Cháu trai xem xét lại vận may nghĩ, ý ghĩa bắp thịt