Bài tập chương 2 – quản lý giao tác
-1-
Ch ươ ng ng 2
Bài tập chương 2 – quản lý giao tác
-2-
Ch ươ ng ng 3
Câu 1
Ghi chú:
Cho các l ịch thao tác:
Trong các bài tập d ướ i đây, tính kh ả tuần tự đượ c mặc định là conflict-serializable.
a) r1 (A); r2 (A); r3(B); w1(A); r 2(C); r2(B); w2(B); w1(C); b) r1(A); w1(B); r2(B); w2(C); r3(C); w3(A); c) w3(A); r1(A); w1(B); r2(B); w2(C); r3 (C); d) r1 (A); r2(A); w1(B); w2(B); r1(B); r2(B); w2(C); w1(D);
Cho l ịch thao tác sau: T1 1 2
T2 Read(A)
i.
Vẽ sơ đồ ơ đồ trình tự của các lịch thao tác trên.
ii.
Chúng có conflict-serializable không? N ếu có, cho bi ết chúng khả tuần t ự theo thứ tự nào?
Câu 2 Hãy vẽ đồ thị trình t ự gán nhãn cho các l ịch thao tác sau và tìm xe m có nh ững lịch nào là view-serializable: a) r1 (A); r2 (A); r3(A); w1(B); w2(B); w3(B); b) r1(A); r2(A); r3(A); r4(A); w1(B); w2(B); w3(B); w 4(B); c) r1 (A); r3(D); w1(B); r2(B); w3(B); r4(B); w2(c); r5(C); w4(E); r5(E); w5(B); d) w1(A); r2(A); w3(A); r4(A); w5(A); r6(A); Câu 3 Cho 2 l ịch tuần tự S1 và S2, có bao nhiêu l ịch i) view-equivalent và ii) conflictequivalent t ừ 2 lịch này. a) S1: r1(A); w1(B); r2(A); w2(A); w2(B); r3(A); w3(B);
3 4 5 6 7 8 9
T4
Read (A)
e) r1 (A); r2 (A); r1(B); r 2(B); r3(A); r 4(B); w1(A); w2(B); Hãy thực hiện các yêu cầu sau:
T3
Write(B) Write(A) Read(B) Read (B) Read (A) Write(C) Write(A)
Câu 1: Hãy xét tính kh ả tuần tự của lịch thao tác này v ớ i: i: a) Các đơ n vị dữ liệu A, B, C
đượ c lưu trên 3 đơ n vị dữ liệu khác nhau. b) Dữ liệu B, C đượ c l ưu trên cùng một đơ n v ị dữ liệu, A đượ c l ưu trên đơ n vị dữ liệu khác. Câu 2: Dùng k ỹ thu ật nhãn th ờ i gian riêng ph ần để điều khiển truy xu ất đồng thờ i của 4 giao tác trên, v ớ i timestamp c ủa các giao tác T1, T2, T3, T4 l ần l ượ t là: a) 300, 310, 320, 330 b) 250, 200, 210, 275 Trong mỗi tr ườ ng ng hợ p hãy cho bi ết RT và WT của 3 đơ n vị dữ liệu chứa A, B, C.
b) S2: r1(A); w1(B); w1(C); r2(A); w2(B); w2(C);
Bộ Môn Hệ Thố ng ng Thông Tin – Khoa Công Ngh ệ Thông Tin – ĐH KHTN - TPHCM
Bộ Môn Hệ Thố ng ng Thông Tin – Khoa Công Nghệ Thông Tin – ĐH KHTN - TPHCM
Bài tập chương 2 – quản lý giao tác
-3-
Cho lịch S nh ư sau 1 2 3 4 5
T1 Rlock A Unlock A
6 7
16 17
T2
T3
20 21 22
T4
T5
T1 Rlock A
1 2 3
Wlock A Rlock B Unlock A Rlock A
Wlock B Unlock A
Wlock B
6 7
Wlock A Unlock B
Rlock C
11 12
Wlock B Unlock C
13 14 15
Unlock C
T4
Unlock A
Wlock A
Unlock B
T3
Rlock A
8 9 10
Rlock C
T2
Unlock A
4 5
Unlock B
18 19
-4-
Cho l ịch S nh ư sau
8 9 10 11 Wlock C 12 Unlock C 13 14 15
Bài tập chương 2 – quản lý giao tác
Rlock B Wlock C Unlock B Wlock B Unlock A Wlock A Unlock B Unlock A
16
a) Trong các giao tác đúng nghi th ức khoá hai giai đoạn? b) Lịch S có kh ả tuần tự không? Nếu có thì tươ ng đươ ng vớ i lịch tuần tự nào?
Unlock C c) Thay Rlock b ở i Read, thay Wlock b ở i Write, b ỏ qua các thao tác Unlock. Bi ết các timestamp của các giao tác là t(T1) = 100, t(T2) = 200, t(T3) = 300, t(T4) = 400. Hãy điều khiển vi ệc truy xu ất đồng thờ i c ủa các giao tác dùng:
Unlock A Unlock B Wlock C Unlock C
i.
Kỹ thuật timestamp toàn phần
ii. Kỹ thuật timestamp từng phầ n
a) Lịch S có kh ả tuần t ự không? Nếu có thì t ươ ng đươ ng vớ i lịch tuầ n tự nào? b) Thay Rlock b ở i Read, thay Wlock b ở i Write, b ỏ qua các thao tác Unlock. Dùng k ỹ thu ật timestamp t ừng phầ n để điều khiển việc truy xuất đồng thờ i c ủa các giao tác bi ết các timestamp c ủa các giao tác là T1=100, T2=300, T3=200, T4=400, T5=500. Bộ Môn Hệ Thố ng Thông Tin – Khoa Công Ngh ệ Thông Tin – ĐH KHTN - TPHCM
Bộ Môn Hệ Thố ng Thông Tin – Khoa Công Nghệ Thông Tin – ĐH KHTN - TPHCM
Bài tập chương 2 – quản lý giao tác
-5-
Cho lịch S :
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21
Bài tập chương 2 – quản lý giao tác
-6-
Chươ ng 5 :
T1 RL(B) R(B)
T2
T3
T4
RL(B) R(B) WL(A) W(A) UL(A) WL(A) W(A) UL(A) RL(A) R(A) UL(B) UL(B) WL(C) W(C) UL(C) RL(B) R(B) UL(B) UL(A)
1/
2/
[Begin tran, T1]
[W,T1,A,5,10]
[check point]
[Begin tran, T2]
[W,T2,B,50,40]
[Begin tran, T3]
[R,T3,B]
[W,T3,B,40,50]
[Begin tran,T4]
[W,T4,D,10,20]
[Commit,T3]
[R, T1,A]
[Commit,T4]
Khôi ph ục 2 trườ ng hợ p : a/ Có --- b/ Không có
Chươ ng 6 :
1/ Lịch S khả tuầ n tự không, nếu có thì t ươ ng đươ ng lịch tuần tự nào?
1/ Select SV.HoTen, Lop.SiSo
2/ Trong l ịch trên b ỏ các thao tác phát khóa và nhả khóa, hãy điều khiển bằng :
From SinhVien SV, Lop L, Khoa K
a/ Nhãn th ờ i gian riêng phầ n
Where SV.MaLop = Lop.MaLop and Lop.MaKhoa = Khoa.TenKhoa = ‘Cong nghe thong tin’ and SV.Phai = ‘Nam’
b/ Nhãn thờ i gian riêng ph ầ n nhiều phiên b ản Vớ i TS(T1)=100, TS(T2)=200, TS(T3)=300, TS(T4)=a00
Bộ Môn Hệ Thố ng Thông Tin – Khoa Công Ngh ệ Thông Tin – ĐH KHTN - TPHCM
Bộ Môn Hệ Thố ng Thông Tin – Khoa Công Nghệ Thông Tin – ĐH KHTN - TPHCM
Khoa.MaKhoa
and