Bài 1: Nguyên tố A không phải là khí hiếm, vỏ nguyên tử của nó có c ó phân lớp lct!"n ng"ài c#ng là $p% Nguyên tử của nguyên tố & có phân lớp lct!"n ng"ài c#ng là '(% &iết t)ng (ố lct!"n của * phân lớp ng"ài c#ng của A và & +ng -% a. Nguyên tố nà" là kim l"/i, phi kim0 +. 12c 34nh c5u h6nh lct!"n của A và &% Bài 2: Nguyên tử của nguyên tố 1, 7, 8 có cuối c#ng 3i9n và" ' (ố l:;ng tử (au< Nguyên tố n l m ( 1 $ = >= >? 7 * = = ? 8 * = >= >? a% 12c3 12c344nh 1,7, 1,7,8% 8% +% @" @" (2nh nng l:;ng i"n hóa thB nh5t của 1,7,80 Ciải thích0 c% D/i (a" 7 và 8 có thE thE kết kết h;p h;p t/" t/" phân phân tử 78* cFn 1 và 8 th6 không t/" 18*0 Bài 3: GHt h;p ch5t 1 t/" thành tI * i"n AJvà &*>* % D!"ng phân tử 1 A*&* có tKng (ố h/t =L'%t!"ng 3ó (ố h/t mang mang 3iMn nhi9u hn (ố h/t không mang 3iMn O*% @ố khối của A lớn hn (ố khối của & là *$, tKng (ố h/t i"n t!"ng A J nhi9u hn t!"ng &*>* là -% a% 12c34nh 12c34nh PDQD, PDQD, PDPD của 1 và và ' (ố l:;ng l:;ng tử tử của cuối c#ng c#ng t!ên A, &% b. Phi thuyền thuyền Apolo Apolo 13bị sự cố về bộ phận có chứa chứa hợp chất chất X. !i n"#$i ta ta %&n" X '( l)* "+ t,-n t,-n v t,/. t,/. Bài 4: P5u h6nh R t!/ng th2i c +ản của h/t 1 có O 3Hc thân% &iết 81S $L% TUy ch" +iết 1 có thE là i"n hay nguyên tử nà"% VW 3"2n tính ch5t c +ản của 1% Bài 5: A, & là * nguyên tố thuHc nhóm A t!"ng +ảng tuXn h"àn% a% Nguyên tử A có * lớp ng"ài c#ng và h;p ch5t 1 của A 3ối với T có ',-LY khối l:;ng hiZ!"% 12c34nh nguyên tử khối của A% +% Nguyên tử & có - lớp ng"ài c#ng% 7 là h;p ch5t của & với T% &iết =L,[g 1 t2c Z\ng vIa 3ủ với *]]g Zung Zu ng Z4ch 7 =',LY% Ph" khí P và Zung Z4ch V% 12c 34nh nguyên tử khối của &% Dính n)ng 3HY ch5t tan t!"ng ZZ V% Bài 6: T;p ch5t A có công thBc Z/ng 17y% hành phXn phXn t!m v9 khối l:;ng của 7 là L]Y% D!"ng m^i nguyên tử 1, nguyên tử 7 có (ố p, n +ng nhau% DKng (ố p t!"ng phân tử A là ']% &iết 1 thuHc chu k6 * t!"ng +ảng tuXn h"àn c2c nguyên tố hóa h_c% a% 12c 34nh 1, 7% +% 1, 7 t/" thành với nhau * h;p ch5t là A, &% Ph" +iết Z/ng h6nh h"Occu$a * h;p ch5t A, &% @" (2nh góc liên kết 717 của * phân tử 3ó% Bài 7: a% D!"ng (ố nh`ng nguyên nguyên tử Z:ới Z:ới 3ây nh`ng nguyên nguyên tử nà" có c5u h6nh h6nh +5t th:ng, th:ng, nguyên nguyên nhân Zbn $ * O = O * [ * =] = 3ến (W +5t th:ng 3ó0 < $Z '( d P!< $Z '( d Gn< $Z '( d Ni< $Z '( d Pu<$Z '( % +% @" (2nh +2n kính của c2c i"n (au< =-Pl> d =L@* >d =ef Jd *]Pa*J% Ciải thích0 Bài 9: T;p ch5t A có công thBc G1 t!"ng 3ó G chiếm 'L,'-Y v9 khối l:;ng% G là kim l"/i, 1 là phi kim R chu k6 $% D!"ng h/t nhân của G có N>8' và của 1 cóN8% DKng (ố p t!"ng G1 là O[% 12c 34nh PDQD của A% Bài 10: T;p ch5t & có PDQD Gaj +!"ng 3ó j chiếm L,L-Y khối l:;ng% D!"ng h/t nhân nguyên tử G có (ố n hn p ' h/t, t!"ng h/t nhân j có (ố n(ố p% &iết tKng (ố h/t t!"ng phân tử & là [' và tKng (ố nguyên tử t!"ng & là '% D6m PDQD &% Bài 8: =%a 12c 34nh tên nguyên tử có cuối c#ng Bng với ' (ố l:;ng tử < n l G ( 1 = ] ] J =* 7 * = >= > =*
D
$ = ] >=* > iết c5u h6nh và 2c 34nh v4 t!í của nguyên tố t!"ng +ảng tuXn h"àn% &iết !ng c2c chiếm c2c "+ian +t 3Xu tI m có gi2 t!4 nhỏ nh5t t!:ớc% > iết PDPD c2c h;p ch5t t!"ng PDQD có cả $ nguyên tố t!ên% Ph" +iết t!/ng th2i lai h"aa= của nguyên tố t!ung tâm và c5u t!c h6nh h_c của c2c ani"n Bng với c2c ch5t t!ên% +% 6 (a" muối iPl l/i có tính ch5t giống muối GgPl* hn muối NaPl% 1ot v4 t!í t:ng 3ối của i, Na, Gg t!"ng +ảng tuXn h"àn, !t !a kết lun chung% Bài 11: Nguyên tử của nguyên tố 1 có cuối c#ng có ' (ố l:;ng tử n$d l=d m]d ( >=* a% 12c 34nh tên nguyên tố% +% TFa tan O,e= g h^n h;p Na1 và f&! và" =]]ml Zung Z4ch h^n h;p PuqNr$.* ],=G và AgNr$ ch:a +iết n)ng 3H, thu 3:;c kết tủa A và Zung Z4ch &% D!"ng Zung Z4ch &, n)ng 3H Y của NaNr$, fNr$ t:ng Bng ts lM $,'< $,]$% Ph" miếng k và" Zung Z4ch &, (au khi phản Bng "ng l5y miếng km !a khỏi Zung Z4ch, th5y khối l:;ng tng =,=**Og% > Dính khối l:;ng kết tủa A% > Dính PGqAgNr$.% Bài 15: A,&,P,V, th" thB tW là L (ố nguyên liên tiếp nhau t!"ng +ảng tuXn h"àn% &iết & có cuối c#ng có ' (ố l:;ng tử là < n$, l=d m]q 2c 34nh tI t!2i (ang phải. (>=*%iết c5u h6nh 3:;c ta" !a tI c2c nguyên tố t!ên, (" (2nh +2n kính của chng với nguyên tố P% Bài 22: Ph" +iết có nng l:;ng ca" nh5t của nguyên tố 1 nhn gi2 t!4 ' (ố l:;ng tử (au
=*% 12c 34nh c5u h6nh,tên nguyên tố và v4 t!í của nguyên tố t!"ng +ảng hM thống tuXn h"àn% Bài 24: Ph" hai nguyên tố A, & 3Bng kế tiếp nhau t!"ng +ảng tuXn h"àn có tKng (ố l:;ng tử qnJl. +ng nhau, D!"ng 3ó (ố l:;ng tử chính của A lớn hn của (ố l:;ng tử chính của &% DKng 3/i (ố của ' (ố l:;ng tử của cuối c#ng là O,O% 12c 34nh ' (ố l:;ng tử của cuối c#ng của A, &% iết c5u h6nh của A, &% Bài 25: =% Nguyên tử 1 có tKng ' (ố l:;ng tử của cuối +ng *,O% 12c 34nh nguyên tố 1, viết c5u h6nh và ch" +iết v4 t!í của 1 t!"ng +ảng tuXn h"àn% *% 12c 34nh nguyên tử mà cuối c#ng có (ố l:;ng tử thỏa 3i9u kiMn nJl$d mlJm(=*% $% VWa và" c5u h6nh của c2c nguyên ố (, p,Z,% 12c 34nh v4 t!í của chng t!"ng +ảng tuXn h"ànqchu k6 nhóm, ô, kim l"/i hay phi kim khí hiếm0.% 5y vZ minh h_a% Bài 14: Ph" * nguyên tố A,&,P có 3wc 3iEm (au< > A,&, P có tKng qnJl. +ng nhau t!"ng 3ó nA%xn&,nP% > DKng (ố R phân mBc cuối c#ng của A và & +ng (ố phân mBc cuối c#ng của P% A và P 3Bng kế tiếp nhau t!"ng +ảng tuXn h"àn% > DKng 3/i (ố của ' (ố l:;ng tử của cuối c#ng của A,&, P% Bài 28: 1 là phi kim có với nng l:;ng ca" nh5t có tKng 3/i (ố ' (ố l:;ng tử +ng *,O% 12c 34nh phi kim 1, iết c5u h6nh% Bài 29: Nguyên tử của c2c nguyên tố 1, 7, 1 có c2c 3wc 3iEm (au< > 1< cuối c#ng có ' (ố l:;ng tử n$d l=d m>=d m(>=*% > 7< R t!/ng th2i c +ản chs có = 3Hc thân, này có c2c (ố l:;ng tử n$, l=dmJ=dm (>=*% >8< cuối c#ng có ' (ố l:;ng tử n*d l=d m>=d m(>=*% 12c 34nh 1, 7 8% &iết c2c lXn l:;t chiếm c2c Ar +t 3Xu có gi2 t!4 nhỏ nh5t% Bài 30: Tai nguyên tố A, & có cuối c#ng Bng với ' (ố l:;ng tử< Aqn$d l=d m]dm(>=*. &qn'd l=d m>=d m(>=*. Bài 34: Nguyên tử của nguyên tố 1 có cuối c#ng Bng với ' (ố l:;ng tử n$d l=d m]d m(>=*% Tai nguyên tố , C có 8S8CS81 q 8 là 3iMn tích h/t nhân.% &iết< > Dích 8%8C%81eO*
> Dích (ố q81J8.8C$% a% iết c5u h6nh nguyên tử của 1, 2c 34nh v4 t!í của 1 t!"ng &DT, tI 3ó (uy !a nguyên tố 1% +% Dính 8, 8C tI 3ó (uy !a nguyên tố , C% c% T;p ch5t A t/" +Ri $ nguyên tố , C, 1 có công thBc C1% iết PDDPD của A% Bài 35: Nguyên tử của nguyên tố 1 cuối c#ng có l:;ng tử< n$d l=d m>=d m(>=*% a% 12c 34nh tên nguyên tố 1% 4 t!í của 1 t!"ng &DT% +% n ch5t 1 tan t!"ng Zung Z4ch T*@r' 3wc nóng, tan t!"ng Zung Z4ch NarT 3wc nóng% iết ph:ng t!6nh phản Bng hóa h_c và 2c34nh ch5t "i hóa, ch5t khử, môi t!:ng t!"ng phản Bng% Bài 37: P2c h/t A, 1, 8, 7J, D*J có ' (ố l:;ng tử của cuối c#ng nh: (au< n l m m( A * ] ] J=* 1 $ ] ] J=* 8 $ = J= >=* J 7 * ] ] >=* *J D * = J= >=* a% 12c 34nh A,1, 7,8,D% +% D!"ng c2c i"n AJ, 1J, 8*J, 7J, D*J, i"n nà" có +2n kính lớn nh5t0 TUy giải thích% Bài 36: Nguyên tử của nguyên tố phi kim A có cuối c#ng có ' (ố l:;ng tử thỏa mUn< mJl]d nJm(=,O q zuy :ớc gi2 t!4 m tI th5p 3ến ca".% {"n A$&*>d A$P*>lXn l:;t có '*, $*% iết PDPD và ch" +iết Z/ng h6nh h_c của * i"n A$&*> và A$P*>% Bài 12: Nguyên tử của * nguyên tố 1,7 có c2c3wc 3iEm (au< >DKng (ố h/t không mang 3iMn của 1 và 7 là -% > DKng (ố h/t mang 3iMn Z:ng của 1 và 7 là [% > @ố khối của nguyên tử 7 g5p =' lXn (ố khối của nguyên tử 1% a% iết c5u h6nh nguyên tử và g_i tên nguyên tố% +% D!"ng +ảng tuXn h"àn nguyên tố 1 3:;c ếp và" v4 t!í của nhóm {A h"wc {{A% TUy nêu $ lí Z" chính 3E giải thích v6 (a" có thE ếp nguyên tố 1 và" * nhóm t!ên% c% V#ng thuyết lai hóa 3E môtả Z/ng h6nh h_c của phân tử ta" thành gi`a * nguyên tố 1, 7% Bài 13: Ph" 1, 7 là * phi kim% D!"ng nguyên tử 1 và 7 có (ố h/t mang 3iMn lớn hn (ố h/t không mang 3iMn lXn l:;t là =', =L% &iết t!"ng h;p ch5t 17n< > 1 chiếm =O,]'[LYkhối l:;ng% > DKng (ố p là =]]% > DKng (ố n là =]L% a% 12c 34nh (ố khối và tên của 1, 7% +% iế PDPD 17n và ch" +iết kiEu lai hóa của nguyên tố 1, Z/ng h6nh h_c của 17n% c% iết ph:ng t!6nh phản Bng gi`a17n với Q*rO và với T*r% Bài 16: $ nguyên tố 1,7,8 thuHc c#ng mHt chu k6, có tKng (ố hiMu nguyên tử +ng *=% iMn tích h/t nhân nguyên tử của chng lXn l:;t h;p thành mHt c5p (ố cHng a% 12c 34nh 1, 7 8%q&iết (ố hiMu nguyên tử của 1S7S8.% +% A là h;p ch5t gi`a 1 và 8 % & là h;p ch5t gi`a 7 và T% A và & có thE t/" cwp ait +a| l}i(% Ph_n nghiMm 3ng giải thích và viết PDPD của h;p ch5t 3:;c t/" thành% Bài 17: T;p ch5t A 3:;c t/" thành tI cati"n 1J và ani"n 7> , phân tử A chBa e nguyên tử g)m $ nguyên tố phi kim, ts lM (ố nguyên tử của m^i nguyên tố là *<$<'% DKng (ố p t!"ng A là '* và t!"ng i"n 7 > chBa * nguyên tố c#ng chu k6,thuHc * phân nhóm chính qnhóm A. liên tiếp% a% iết PDQD của A%
+% Ph" +iết t!/ng th2i lai hóa của nguyên tố t!ung tâm và h6nh Z/ng của i"n 1J , 7> Bài 18: T;p ch5t G 3:;c t/" thành tI cati"n 1J và ani"n 7$ >, m^i i"n 39u Z" O nguyên tử của * nguyên tố phi kim t/" nên% DKng (ố t!"ng 1J là =] và t!"ng i"n 7$ >là O]% Tai nguyên tố t!"ng i"n 7$ >thuHc * chu k6 kế tiếp nhau t!"ng +ảng tuXn h"àn và có (ố thB tW c2ch nhau - 3n v4% a%12c 34nh PDQD G% +% Gô tả +ản ch5t c2c liên kết t!"ng phân tử G% c% Nêu t!/ng th2i lai hóa của nguyên tố t!ung tâm t!"ng i"n 1J và 7$> và c5u t!c h6nh h_c của c2c i"n này% Bài 19: T;p ch5t A 3:;c t/" thành tI cati"n 1J và ani"n 7* >, m^i i"n 39u Z" O nguyên tử của * nguyên tố phi kim t/" nên% DKng (ố p t!"ng 1J là ==, tKng (ố t!"ng i"n 7*> là O]% Tai nguyên tố t!"ng i"n 7* >thuHc c#ng phân nhóm và R * chu k6 kế tiếp nhau t!"ng +ảng tuXn h"àn a% 12c 34nh PDQD G% qNT'.*@r' +% Gô tả +ản ch5t c2c liên kết t!"ng phân tử G% c% Nêu t!/ng th2i lai hóa của nguyên tố t!ung tâm t!"ng i"n 1J và 7*> và c5u t!c h6nh h_c của c2c i"n này% Bài 20: A, & là * nguyên tố thuHc c#ng phân nhóm nhóm chính và thuHc hai chu k6 kế tiếp nhau t!"ng +ảng tuXn h"àn%& V là * nguyên tố kế cn nhau t!"ng c#ng = chu k6% a% A có L lớp ng"ài c#ng% T;p ch5t q1. của A với hiZ!" chBa ==%=Y hiZ!" v9 khối l:;ng% D6m PDQD của 1 (uy !a tên A, &% +% T;p ch5t 7 có công thBc AV* qt!"ng 3ó lớp ng"ài c#ng và V 39u có c5u h6nh +9n giống khí hiếm.%12c 34nh V%Ciải thích (W h6nh thành liên kết t!"ng h;p ch5t 7 +ng công thBc % c% T;p ch5t 8 g)m $ nguyên tố &, A, V có ts lM khối l:;ng m&< mA< mV =<=<*,**% fhối l:;ng phân tử 8 là =$O% 12c 34nh PDQD của 8 và viết phu"ng t!6nh phản Bng của 8 với T*r% Bài 21: Ph" +iết P!q8*'.d Puq8*e.% iết c5u h6nh và 2c 34nh v4 t!í của chng t!"ng +ảng tuXn h"àn Bài 23: =% GHt h;p ch5t A t/" thành tI c2c i"n 1J và 7*>% D!"ng 1J có O h/t nhân của * nguyên tố và có =]% D!"ng i"n 7*> có ' h/t nhân của * nguyên tố t!"ng c#ng chu k6 và 3Bng c2ch nhau = ô t!"ng +ảng tuXn h"àn% DKng (ố t!"ng 7*> là $*% TUy 2c 34nh nguyên tố t!"ng h;p ch5t A và lp công thBc hóa h_c của A% ]
*% &2n kính nguyên tử km là =,$OA, nguyên tử khối của 8n là LO% a% Dính khối l:;ng !iêng của nguyên tử% +% Ph" !ng t!"ng kim l"/i c2c nguyên tử chs chiếm -OY v9 thE tích cFn l/i là chân không, Dính khối l:;ng !iêng của kim l"/i% Bài 26: DKng (ố h/t p,n, t!"ng nguyên tử * nguyên tố G, 1 lXn l:;t là [*,O*% G và 1 t/" thành h;p ch5t G1 a, t!"ng phân tử của * h;p ch5t 3ó có tKng (ố h/t p là --% 12c 34nh PDQD G1a% Bài 27: =% 12c 34nh v4 t!í của nguyên tố 1 có c5u h6nh với 3wc 3iEm (au< O *LZ$-(*qkhông viết c5u h6nh chs ZWa và" (W (p ếp R c2c lớp.% *% Tai nguyên tố A, & R hai nhóm liên tiếp t!"ng +ảng tuXn h"àn% & R nhóm % ~ t!/ng th2i 3n ch5t A, & không phản Bng với nhau% DKng (ố h/t p t!"ng h/t nhân nguyên tử A và & là *$% 12c 34nh A, &% Bài 31: &a nguyên tố 1,7, 8 t!"ng c#ng chu k6 có tKng (ố hiMu nguyên tử là $e, @ố hiMu nguyên tử của 7 +ng t!ung +6nh cHng (ố hiMu nguyên tử của 1 và 8% Nguyên tử của $ nguyên tố này hXu nh: không phản Bng với n:ớc R 3i9u kiMn th:ng% a% 12c 34nh v4 t!í của 1,7, 8 t!"ng +ảng tuXn h"àn% +% @" (2nh 3H âm 3iMn, +2n kính nguyên tử của c2c nguyên tố 3ó% c% @" (2nh tính +a| của c2c hiZ!"it% Bài 32:
T;p ch5t A 3:;c t/" thành tI c2c i"n 39u có c5u h6nh ng"ài c#ng $(*$pL% D!"ng phân tử A có tKng (ố h/t là =L'% a% 12c 34nh A% +% TFa tan A và" n:ớc 3:;c Zung Z4ch & làm zu• tím hóa anh% 12c 34nh công thBc 3ng của A và viết ph:ng t!6nh ảy !a khi ch" A t2c Z\ng với Zung Z4ch €Pl$d AlPl$d GgPl*% Bài 33: (giống bài 3) GHt h;p ch5t A t/" thành tI * i"n GJ và 1*>*% D!"ng phân tử A có tKng (ố h/t =L'% D!"ng 3ó (ố h/t mang 3iMn nhi9u hn (ố h/t không mang 3iMn O*% @ố khối của GJ lớn hn (ố khối của 1*>* là -, tKng (ố h/t i"n t!"ng GJ nhi9u hn t!"ng 1*>* là -% a% 12c 34nh v4 t!í của G và 1 t!"ng &DT% +% D6m PDQD của h;p ch5t i"n t!ên% c% fhi ch" h;p ch5t A và" n:ớc thu 3:;c Zung Z4ch & có tính ki9m và tính "i hóa m/nh% Ph" Zung Z4ch & t2c Zung với 8nqNr$.* và NT' Nr$ (au phản Bng thu 3:;c ch5t kết tủa k"q(au 3ó kết tủa k" tan ZXn. và mHt ch5t khí không màu hóa nâu t!"ng không khí% iết ph:ng !6nh phản Bng giải thích hiMn t:;ng% Bài 38: T;p ch5t A 3:;c t/" thành tI c2c i"n 39u có c5u h6nh ng"ài c#ng $(*$pL% D!"ng phân tử A có tKng (ố h/t là =L'% A t2c Z\ng với 3n ch5t qcủa = nguyên tố. t!"ng A th" ts lM =<= t/" thành ch5t &% a% 12c 34nh PDQD, viết PD l}i(% +% A,& t2c Z\ng với +!"m 39u thu 3:;c 3n ch5t 1*% Gwc kh2c ch" m gamkim l"/i 7 chs có hóa t!4 n t2c Z\ng hết với "i thu 3:;c agam "it, nếu ch" m g kim l"/i t!ên t2c Z\ng với 1 thu 3:;c + g muối% &iết a],L[&% 1234nh 1,7, viết c5u h6nh và 2c 34nh v4 t!í của chng t!"ng &DT% Bài 39: Nng l:;ng i"n hóa thB nh5tq{=>fm"l. của nguyên tố chu k6 * có gi2 t!4 không th" t!t tW =']*, =$=', O*], [ee, =][L, =L[=% Cn c2c gi2 t!4 này ch" c2c nguyên tố t:ng Bng% Ciải thích% Bài 40: T;p ch5t A có tKng (ố t!"ng phân tử là =]]% A 3:;c t/" thành tI * nguyên tố phi kim thuHc c2c chu k6 nhỏ và thuHc * nhóm kh2c nhau% 12c 34nh PDQD của A, +iết !ng tKng (ố nguyên tử * nguyên tố t!"ng phân tI A là L% Bài 41: Ph" $ nguyên tố j,1, 7 t!"ng &DT có @DD tng ZXn% Pả $ nguyên tố 39u thuHc nhóm A và không c#ng chu k6 t!"ng &DT% lct!"n cuối c#ng 3i9n của j, 1, 7 có 3wc 3iEm (au< tKng (ố l:;ng chính n là Ld tKng (ố l:;ng tử "+itan l là *d tKng (ố l:;ng tử tI m là >*d tKng Zố l:;ng tử (pin m * là >=*, t!"ng 3ó j có (ố l:;ng tử (pin là J=*% Ph" +iết tên của $ nguyên tố t!ên% Bài 42: Ph" +iết ' (ố l:;ng tử của lớp ng"ài c#ng của Pu, Ag, Au% Ph" +iết c5u h6nh chung của lớp ng"ài c#ng, c5u h6nh của nguyên tố nà" +9n v`ng hn, v6 (a"0 Pu, Ag,Au có khả nng t/" phân tI nguyên tử không0 Bài 43: GHt h;p ch5t & t/" nên tI G$J và i"n 1>% DKng (ố h/t t!"ng h;p ch5t là =eL,t!"ng 3ó (ố h/t mang 3iMn nhi9u hn (ố h/t không mang 3iMn là L]% Nguyên tử khối của 1 lớn hn nguyên tử khối của G là [% DKng (ố h/t t!"ng i"n 1> nhi9u hn tKng (ố h/t t!"ng i"n G$J là =L% D6m công thBc h;p ch5t &% Bài 44: 1 thuHc chu k6 ', 7 thuHc chu k6 * của &DT% {i là nng l:;ng i"n hóa thB i của = nguyên tử% DhWc nghiMm ch" +iết ts lM (ố DkJ=k của 1, 7 nh: (au 1 0 +=
1 *
1 $
1 '
1 O
1 L
1 0
1 =
1 *
1 =
1 '
1 O
1 =,e' ',$= =,$= =,*L 7 *,==,eL =,$O L,][ p lun 3E2c34nh 1, 7% Bài 45: Ph" +iết t!4 (ố nng l:;ng i"n hóa thB nh5t {=q. của c2c nguyên tố chu k6 * là< Nguyên tố i & & P N r {=q. O,$e e,$ [,*e ==,*L =',O' =$,L=
=,$ =,*O
€ =-,'=
N *=,OO
Nhn ot (W +iến hiên nng l:;ng i"n hóa thB nh5t% Bài 46: Nguyên tố l:u hu•nh t/" thành với l" h;p ch5t @€n, t!"ng 3ó n có gi2 t!4 cWc 3/i% VWa và" c5u h6nh 3E t6m gi2 t!4 cWc 3/i 3ó% iết PDPD,Pt của @€n% P2c Ar của nguyên tử t!ung tâm lai hóa kiEu g60 mô h6nh phân tử ch" +iết góc liên kết 39u +ng e]]% Bài 47: =% Pó c2c phân tử 1T$< a% TUy ch" +iết Z/ng h6nh h_c của QT, A(T$% +% @" (2nh góc liên kết T1T gi`a * phân tử t!ên0 Ciải thích0 *% 1ot phân tử Qr1$ a% P2c phân tử Qr€$, QrPl$ có c5u h6nh h6nh h_c nh: thế nà"0 +%Cóc liên kết 1Q1 t!"ng phân tử nà" lớn hn% Bài 48: =% Nh: ta 3U +iết, ng:i ta có thE ếp hiZ!" và" c#ng phân nhóm với c2c hal"gn% TUy giải thích t/i (a" có phân tử &€$, &Pl$, &&! $ nh:ng không có phân tử &T$% *% & và Al k9 nhau t!"ng nhóm {{{A% TUy giải thích taOi(a" có Al*PlL nh:ng không có phân tử &*PlL Bài 49: 2"#$i ta bit '4n" vị phón" 56 iot 178 9 178 : '#ợc %&n" t,on" y t nh# n"uy-n tố ';nh %ấu. u thực n"hi>* về '4n" vị n)y '#ợc "hi ? %#@i 'yB C 9phDt: 3 3= =8 1EE 137 1=F 1G= 718 Cốc 'ộ phn ,H 3G7J7 1=1JF =KJK 7=J8 1EJG FJK= 1J8= 1JEE 9số h6tIphDt: Lựa v)o c;c số li>u t,-n hHyB a. X;c'ịnh hMn" số phn ,H 0 bMn" '4 thị. b. CNnh th$i "ian b;n hOy t 1I7. Bài 50: =% Ph" c2c phân tử Pl*r, r$, @r*, Nr*,Pr* và c2c góc liên kết =*]], ==]], =$*], ==L%O], =[]]% a% TUy ghi gi2 t!4 góc liên kết t!ên ch" ph# h;p với 2c phân tử t:ng Bng% +% Ciải thích% *% Nêu t!/ng th2i lai hóa của nguyên tố t!ung tâm, Z/ng h6nh h_c của ch5t h"wc i"n Bng với c2c ch5t và i"n (au 3ây< QPld @r*d QPld r$d NT$d T*r% $% @" (2nh và giải thích góc liên kết t!"ng phân tử T*r, NT$% Bài 51: Nguyên tử 1 có tKng (ố p và n nhỏ hn $O, tKng 3/i (ố (ố "i hó Z:ng cWc 3/i và * lXn (ố "i hóa âm là>=% a% 12c 34nh 1 và ch" +iết ' (ố l:;ng tử của cuối c#ng% +% iết công thBc c5u t/" l}i( của h;p ch5t 1 với hiZ!"% c% Ph" +iết Z/ng h6nh h_c phân tử,t!/ng th2i lai hóa của nguyên tử nguyên tố t!ung tâm của 1 với hiZ!", € *r, Nr*% Bài 52:
a. Ch n)o l) 0i(u phón" 56 J 0i(u QRSấy vN %/ 0t TuU cOa Tu; t,+nh phón" 56 'ó. b. Vột chất th;i phón" 56 có chu 0+ b;n hOy l) 7EE nW* '#ợc chứa t,on" th&n" 0Nn v) chn %#@i 'ất. PhUi t,on" th$i "ian l) bao nhi-u '( tốc 'ộ phn hOy "iU* tY =JK.1E 17 n"uy-n tZIphDt 5uốn" c[n 3.1E \3 n"uy-n tZIphDt. Bài 53:
]iU sZ '4n" vị phón" 56 738^ phón" ,a c;c h6t Q v@i chu 0+ b;n hOy l) K.1E G nW* t6o th)nh 738 Pb. a.<ó bao nhi-u h6t t6o th)nh tY 738^ b. Vột *_u '; chứa F`J=*" 738^ v) 3EJG*" 738 Pb tNnh tui cOa *_u '; 'ó. Bài 54:
1. Vột t,on" c;c chui phn hOy phón" 56 tự nhi-n bt 'du v@i 737Ch v) 0t thDc v@i '4n" vị bền 7E8 Pb. a. CNnh số phn hOy e \ 5Uy ,a t,on" chui n)y. b. C,on" to)n chui có bao nhi-u nWn" l#ợn" thfo Vfg '#ợc "iUi phón"R c. 778Ch l) 1 phdn tZ t,on" chui Cho,iJ th( tNch cOa f thfo c* 3 tai EE< v) 1a* thu '#ợc l) bao nhi-u 0hi 1" 77 8 Ch9t 1I71JG1 nW*:'#ợc chứa t,on" b+nh t,on" 7E nW*Rchu 0+ b;n hOy cOa tất cU c;c h6t nhn t,un" "ian l) ,ất n"n so v@i chu 0+ b;n hOy cOa 778Ch.
%. Vột phdn tZ t,on" chui Cho,iJsau 0hi t;ch ,i-n"J thấy có chứa 1JK.1E 1E n"uy-n Z cOa 1 h6t nhn v) phn hOy v@i tốc 'ộ 3FFE phn ,H *i phDt. t 1I7 b;n hOy l) bao nhi-u tNnh thfo nW*R hối l#ợn" n"uy-n tZB fFJEE7=uj Pb7E`JG`==FujCh737JE38EKu 1uG31JKVfg 2 A=JE77.1E73 7. Chfo thuyt pJn th+ h6t nhn n"uy-n tZ '#ợc t6o b?i hai lo6i h6t pJ n nh#n" t6i sao t,on" Tuaa1 t,+nh phón" 56 Q l6i có f phón" ,a tY h6t nhn. Bài 56:
1. ^,ani phn ,a phón" 56 th)nh ,a%i thfo chui sauB 73 β Pa β ^ → Ch → ka 8 Ch → Ch git 'dy 'O c;c phUn ứn" cOa chui t,-n. 7.
−
→
−
α
α
→
Bài 57:
hi n"hi-n cOa *ột *in" " lấy tY %Hy i VH S6p mn n"#$i ta thấy tốc 'ộ phn ,H9'ối v@i *i " <: ch bMn" EJ=3= ldn tốc 'ộ phn ,H cOa < t,on" " n")y nay.Hy 5;c 'ịnh tui cOa *in" " 'óJbit 1F< phón" 56 Q v@i chu 0+ b;n hOy l) K`3E nW* Bài 58:
1. 2W* 1G88 tấ* 0hWn li>* Cu,in ni tin" '#ợc n"hi-n cứu bMn" ph#mn" ph;p phón" 56 cacbon. C,on" 0hi c#$n" 'ộ phón" 56 cOa 1"a* < lấy tY c;c cm Tuan sốn" l) `3K phn ,H t,on" *ột "i$ th+ *ột "a* < lấy tY tấ* 0hWn li>* cho thấy ho6t tNnh l) =`` phn ,H t,on" *ột "i$. Ch$i "ian b;n hOy cOa 1F< l) KK`E nW*. Ch$i "ian ch t6o tấ* 0hWn 'ó v)o nW* n)o. 7. < phn ,H phón" 56 thfo phUn ứn"B 1F= < 1F` 2 f. eit th$i "ian b;n ,H l) K`3E nW*. Hy tNnh tui cOa *_u " 0hUo c có 'ộ phón" 56 l) `7q 'ộ phón" 56 cOa *_u " hi>n t6i. 3. Vột *_u '; chứa 13J7r" 738^ v) 3JF7 r" Pb.CNnh tui cOa *_u '; 'ó bit t 1I7FJK1.1EG. 7E= 81
Bài 64: 1F
< phón" 56 Q v@i chu 0+ b;n hOy l) KK`E nW*J 1F< t4n t6i %6n" 0hN < 7 v) tha* "ia v)o chu t,+nh bin hóa cOa cm th( sốn".C,on" cm th( sốn"9cy cối: n4n" 'ộ cOa 1F< 0hn" 'i 'ối v@i cm th( 'H cht Tu; t,+nh hấp th/ < 7 n"Yn" ho6t 'ộn". 1F< 0hn" '#ợc t;i sinh n-n n4n" 'ộ "iU* %dn %o Tu; t,+nh phn hOy phón" 56. Vột *_u " th$i tiền sZ có c#$n" 'ộ phón" 56 l) 1G`pha=n ,HIphDt. go`1icu7n" *ột 0hối l#ợn"J *ột *_u " lấy tY cy *@i cht c&n" lo6i v@i *_u " t,-n th+ c#$n" 'ộ phón" 56 l) 13KE phn ,HIphDt. X;c 'ịnh tui cOa *_u " th$i tiền 5Z. Bài 65:
^,ani G7^ l) *ột n"uy-n tố phón" 56 t,on" tự nhi-nJ t4n t6i %#@i %6n" hn hợp 738^9GGJ3qjt 1I7FJK.1EG : v) 73K^9EJ`qj t 1I7`J1.1E8nW*:.n hmn *ột ldn. c. ]iU sự h)* l#ợn" '4n" vị ^ ban 'du9n"ha l) t6i ttho`i7 'i(* tn" hợp h6t nhn:bMn" nhau9 738^B 73K^1:J hHy tNnh tui cOa t,;i 'ất 9n"ha l) th$i "ian 'H Tua 0( tZ th$i 'i(* tn" hợp h6t nhn:. Bài 72:
t,onti GE38, l) '4n" vị phón" 56 có chu 0+ b;n ,H t 1I778 nW* '#ợc sinh ,a 0hi n bo* n"uy-n tZ. ó l) '4n" vị phón" 56 0h; bền v) nó có 0huynh h#@n" tNch t/ v)o 5#mn" n-n 'wc bi>t n"uy hi(* cho n"#$i v) 5Dc vật. Vột *_u GE38, phón" 56 7EEE phn tZ Q t,on" 1 phDt. !i cdn bao nhi-u nW* sự phón" 56 *@i "iU* 5uốn" 17K h6t Q t,on" 1 phDt. Bài 73:
1. Lự 'o;n t,6n" th;i lai hóa v) %6n" h+nh hc cOa < Fj 2 3j 3j 7. 7. ợp chất tan ,ất %x t,on" n#@c chứa 7. \ ]iUi thNch bMn" ph#mn" t,+nh. \ git cn" thức cấu t6o thfo lfis ứn" v@i anion t6o ,a tY phUn ứn" t,-n. \ ]iUi thNch t6i sao Si 3 0hn" bền so v@i 3. Bài 74:
Ph[n" thN n"hi>* có 1 *_u phón" 56 1G8 Au v@i c#$n" 'ộ F*
hi bn ph; 73K^ bMn" 1 not,on ta thu '#ợc 1F= Sa v) 8` 3K e,. Hy vit ph#mn" t,+nh phn h6ch v) tNnh nWn" l#ợn" 9thfo z: 73 '#ợc "iUi phón" 'ối v@i 1 n"uy-n tZ K ^.9
< '#ợc %&n" t,on" y hc '( 'iều t,ị un" th# %o nó có tia { '( hOy %i>t t b)o un" th#. =E< 0hi phn ,H ph;t ,H h6t v) tia { có chu 0+ b;n hOy l) KJ7` nW*. a. git ph#mn" t,+nh hóa hc. b. 2u ban 'du có 3JF7*" =E< th+ sau 3E nW* c[n l6i bao nhi-u *"R
Bài 79: =]= =]= =' , L ph =' , $ ph t t 1. ự phn ,H 1E1 Vo 5Uy ,a nh# sauB 1E1 Vo → '$ Cc → '' ku Vột *_u tinh 0hit ch chứa KEEE n"uy-n tZ 1E1 Vo. !i có bao nhi-u n"uy-n tZ 1E1 Vo 1E1Ccj 1E1 kn có *wt sau 1FJ= phDt. 7. o)n th)nh ph#mn" t,+nh phUn ứn" h6t nhnB 73 73 8 ^ E Ch 73 7E Pb 8 ^ = =k * =
=k * =
Bài 55: =% Ph" +iết Z/ng h6nh h_c và t!/ng th2i lai hóa của nguyên tố t!ung tâm của c2c phân tử và i"n (au< a% T*@r', {Pl$, 1€'% +% &!€$d {Pld TPlr*d NTd {d {€Ord |A"92 3 :7 }j ~f9<:K *% VWa và" nHi Zung thuyết @Qj 3E ZW 3"2n Z/ng h6nh h_c của phân tử @r&! * và giải thích (ố liMu của góc r@&!=][]x&!@&!eL]% $% @" (2nh góc liên kết t!"ng phân tử< &€$d NT$d N€$% Bài 59: Ph"1, 7 là = phi kim% D!"ng nguyên tử 1, 7 có (ố h/t mang 3iMn nhi9u hn (ố h/t không mang 3iMn là =' và =L%&iết h;p ch5t 17n< >1 chiếm =O,]'[LY v9 khối l:;ng% > DKng (ố p là =]]% > DKng (ố n là =]L% a% 12c34nh 1, 7% +% 12c 34nh PDPD của17n và ch" +iết kiEu lai hóa của nguyên tố 10 Bài 60: iết PDPD và ch" +iết Z/ng h6nh h_c của TQr*€$ và ani"n ủa nó% Bài 61: iết PDPD< PPl'd NTd @r*>'d NT$d @€Ld T$Qr$d T*@*r$% D!"ng c2c tiEu phân t!ên tiEu phân nà" có c5u t/" tB ZiMn0 6 (a"0 Bài 62: Pó $ hiZ!"cac+"n P*TLd P*T'd P*T*% Ng:i ta ghi 3:;c c2c (ố liMu (au< > Cóc liên kếtqgóc hóa t!4.< =*]]d =[]]d =]e]% ]
> H Zài liên kếtqA.< =,]Od =,]-d =,]ed =,*d =,$'d =,O'% TUy 3i9n c2c gi2 t!4 ph# h;p và" +ản (au< T‚P fiEu lai hóa Cóc hóa t!4 HZài liên kết P>P H Zài liên kết P>T P*TL P*T' P*T*% Bài 63: TUy (" (2nh có giải thích< a% Cóc liên kết TrT t!"ng phân tử T*r, và €r€ t!"ng phân tử €*r% +% NhiMt 3H nóng chảy và nhiMt 3H hFa ta của NaPl% j+Pl0 c% Nng l:;ng liên kết của €* và Pl*0 Z% Nng l:;ng i"n hóa thB nh5t của =OQ, =L@0 % @" (2ng góc liên kết t!"ng phân tử< @Pl*d rPl*% Bài 66: T;p ch5t A 3:;c t/" thành tI cati"n 1J và ani"n 7>% Qhân tử A có e nguyên tử g)m $ nguyên tố phi kim, ts lM (ố nguyên tử của m^i nguyên tố là *<$<'% DKng (ố p t!"ng A là '* và t!"ng i"n 7> chBa * nguyên tố c#ng chu k6, thuHc * phân nhóm chính liên tiếp% a% iế PD hóa h_c của A% +% Ph" +iết t!/ng th2i lai hóa của nguyên tố t!ung tâm và Z/ng h6nh h_c của i"n 1J và 7> Bài 67: D/i (a" Q,@,Pl có hóa t!4 cWc 3/i t!"ng h;p ch5t của chng t!#ng với (ố thB tW nhóm của +ảng tuXn h"àn, cFn nh`ng nguyên tố N, r và € có hóa t!4 +o hn% Bài 68: GHt nguyên tố A t/" với "i * Z/ng "it<
rit thB nh5t có O]Yr v9 khối l:;ngd "it thB hai có L]Y r v9 khối l:;ng% a% D6m PDQD của * "it t!ên% +% Ph" +iết c5u t/" h6nh h_c phân tI "it, t!/ng th2i lai hóa của nguyên tố A% Bài 69: 1. D6m (ố h/t ƒ, „ 3:;c phóng !a tI *$[… thành nguyên tố 1% &iết !ng nguyên tử của nguyên tố 1 có cuối c#ng 3wc t!:ng +Ri ' (ố l:;ng tử< nLd l=d m]d m(J=*% Ds lM gi`a c2c h/t mang 3iMn và không mang 3iMn t!"ng h/t nhân 1 là =,O=**%q zui :ớc tI >l 3ến Jl.% *% Ph" +iết Z/ng h6nh h_c của PT&! $d @iT&! $d PTqPT$.$% @p ếp th" thB tW góc liên kết của nguyên tử t!ung tâm tng ZXn%qkhông kE 3ến liên kết với T khi ot góc này% $% Ph" c2c nguyên tử *]Pad *=@cd **Did *$d*'P!d *OGn % C2n c2c gi2 t!4 nng l:;ng i"n hóa {*< =',=Od =*,[d =O,L'd ==,[-d =L,O]d =$,O[ thích h;p ch" c2c nguyên tử t!ên '% &a nguyên tố N, Na, Gg có nng l:;ng i"n hóa thB nh5t$ #!n t !"# $!%t &. *% DKng (ố p,n, t!"ng nguyên tử của G, 1 l5n l:;t là [*, O-% G và 1 t/" thành h;p ch5t G1 a t!"ng phân tử của h;p ch5t 3ó có tKng (ố p của c2c nguyên tử là --% a% Ph" +iết ' (ố l:;ng tử của cuối c#ng của G và 1% +% 12c 34nh v4 t!í t!"ng &DT% c% 12c 34nh công thBc G1a% Bài 75: Tai nguyên tố A, & có cuối c#ng Bng với ' (ố l:;ng tử< Aqn$d l=d m]d m (>=*. &qn'd l=d m>=d m(>=*. a% iết c5u h6nh 2c 34nh v4 t!í A,&% +% Tai nguyên tố này có (ố "(i hóa nà"0 6 (a" có (W kh2c nhau 3óqnếu có.0 Bài 78: 1 là nguyên tố nhóm A,h;p ch5t với T có Z/ng 1T$% lct!"n cuối c#ng t!ên nguyên tử 1 có tKng ' (ố l:;ng tử +ng ',O% ~ 3i9u kiMn th:ng 1T$ là = ch5t khí% iết PDPD, ZW 3"2n t!/ng th2i lai hóa của nguyên tố t!ung tâm%của 1T$ và "it hiZ!"it Bng với hóa t!4 ca" nh5t của 1% Bài 80: Ph" $ nguyên tố Puq8*e.d Agq8'-.d Auq8-e.% =% Ph" +iết gi2 t!4 ' (ố l:;ng tử của cuối c#ng của PudAgd Au% *% Ph" +iết c5u h6nh chung của lớp ng"ài c#ng, c5u h6nh của nguyên tố nà" +9n hn0 6 (a"0 Pu, Ag, Au có khả nng t/" phân tử * nguyên tử không0
2p (ố<
Bài 1: Bài 2: Pâu =**= (2ch tKng tp 39 thi rlympic% Bài 3: Pâu $**e (2ch tKng tp 39 thi rlympic% Bài 4: Pâu O>**$L (2ch tKng tp 39 thi rlympic% Bài 5: Pâu =>**'L (2ch tKng tp 39 thi rlympic% Bài 6: Pâu =*O' (2ch tKng tp 39 thi rlympic% Bài 7: Pâu =*L] (2ch tKng tp 39 thi rlympic% Bài 8: Pâu =*LO (2ch tKng tp 39 thi rlympic% Bài 9: Pâu =*-* (2ch tKng tp 39 thi rlympic% Bài 10: Pâu =>**[' (2ch tKng tp 39 thi rlympic% Bài 11: Pâu $*-$ (2ch tKng tp 39 thi rlympic% Bài 12: Pâu =*e- (2ch tKng tp 39 thi rlympic% Bài 13: Pâu =*e- (2ch tKng tp 39 thi rlympic% Bài 14: Pâu =>= và *$[] (2ch tKng tp 39 thi rlympic% Bài 15: Pâu *>=$][ (2ch tKng tp 39 thi rlympic% Bài 16: Pâu =>=$*= (2ch tKng tp 39 thi rlympic% Bài 17: Pâu =>*$$' (2ch tKng tp 39 thi rlympic Bài 18: Pâu =>$$'[ (2ch tKng tp 39 thi rlympic Bài 20: Pâu =>$$'] (2ch tKng tp 39 thi rlympic Bài 23: Pâu =$[[ (2ch tKng tp 39 thi rlympic Bài 24: Pâu =>*'=$ (2ch tKng tp 39 thi rlympic Bài 25: Pâu ='$$ (2ch tKng tp 39 thi rlympic Bài 26: Pâu =''[ (2ch tKng tp 39 thi rlympic Bài 27: Pâu =>''O$ (2ch tKng tp 39 thi rlympic Bài 28: Pâu =>c'LO (2ch tKng tp 39 thi rlympic Bài 29: Pâu =>*'Le (2ch tKng tp 39 thi rlympic Bài 30: Pâu =>='-[ (2ch tKng tp 39 thi rlympic Bài 31: Pâu =>='[O (2ch tKng tp 39 thi rlympic Bài 32: Pâu =>*'e] (2ch tKng tp 39 thi rlympic Bài 33: Pâu =>*'e' (2ch tKng tp 39 thi rlympic Bài 34: Pâu =>*O=* (2ch tKng tp 39 thi rlympic Bài 35: Pâu =>=O=L (2ch tKng tp 39 thi rlympic Bài 36: Pâu =>*O*] (2ch tKng tp 39 thi rlympic Bài 37: Pâu =>*O'] (2ch tKng tp 39 thi rlympic Bài 38: Pâu =>=Oe[ (2ch tKng tp 39 thi rlympic Bài 39: Pâu =>=L$' (2ch tKng tp 39 thi rlympic Bài 40: Pâu =L'] (2ch tKng tp 39 thi rlympic Bài 42: Pâu =>==e= (2ch tuyEn tp 39 thi rlympic>*]=] Bài 44: Pâu =>==e$ (2ch tuyEng tp 39 thi rlympic Bài 42: Pâu =>*-* (2ch tuyEng tp 39 thi rlympic>*]=] Bài 46: Pâu =>$=ee (2ch tKng tp 39 thi rlympic Bài 47: Pâu =**L (2ch tKng tp 39 thi rlympic Bài 48: Pâu =**e (2ch tKng tp 39 thi rlympic hay Pâu **O- c\ thE hn Bài 50: Pâu =>*,$'O$ (2ch tKng tp 39 thi rlympic Bài 51: Pâu =>=*'= (2ch tKng tp 39 thi rlympic Bài 52: Pâu =*'O (2ch tKng tp 39 thi rlympic Bài 53: Pâu =>=%**O' (2ch tKng tp 39 thi rlympic Bài 54: Pâu **LL (2ch tKng tp 39 thi rlympic Bài 55: Pâu **-* (2ch tKng tp 39 thi rlympicd =%=$O$ và Pâu =%**-O và =>$'[O% Bài 56: Pâu =*-O (2ch tKng tp 39 thi rlympic Bài 57: Pâu =*[' (2ch tKng tp 39 thi rlympic Bài 58: Pâu =>=*[e (2ch tKng tp 39 thi rlympic và câu =>=$==v2>$'=$ Bài 59: Pâu =>**[e (2ch tKng tp 39 thi rlympic
Bài 60: Pâu =>*$]' (2ch tKng tp 39 thi rlympic Bài 61: Pâu =>*$]- (2ch tKng tp 39 thi rlympic Bài 62: Pâu =>=$=L (2ch tKng tp 39 thi rlympic Bài 63: Pâu =>*$** (2ch tKng tp 39 thi rlympic và =>$$$] Bài 64: Pâu =$*O (2ch tKng tp 39 thi rlympic Bài 65: Pâu =>+$*O (2ch tKng tp 39 thi rlympic Bài 66: Pâu =>*$$' (2ch tKng tp 39 thi rlympic Bài 67: Pâu =>*$'] (2ch tKng tp 39 thi rlympic Bài 68: Pâu =>*$L' (2ch tKng tp 39 thi rlympic Bài 69: Pâu =$-O (2ch tKng tp 39 thi rlympic và =%=']O Bài 70: Pâu =>*,$$e' (2ch tKng tp 39 thi rlympic Bài 71: Pâu =']- (2ch tKng tp 39 thi rlympic Bài 72: Pâu =>*'$[ (2ch tKng tp 39 thi rlympic Bài 73: Pâu ='LO (2ch tKng tp 39 thi rlympic Bài 74: Pâu ='-$ (2ch tKng tp 39 thi rlympic Bài 75: Pâu ='-[ (2ch tKng tp 39 thi rlympic Bài 77: Pâu =>='e' (2ch tKng tp 39 thi rlympic Bài 78: Pâu =>=O]' (2ch tKng tp 39 thi rlympic Bài 79: Pâu =>$O=L (2ch tKng tp 39 thi rlympic và =>=O*] Bài 80: Pâu =>=OOe (2ch tKng tp 39 thi rlympic