『新完全マスター語彙 日本語能力試験N2』 索引(ベトナム語訳付き) あず
gửi
&, (, !*'
与える
mồ hôi chơi lòng vòng, chơi khắ p trao, đưa
あたかも
cứ như thể, đúng lúc đó
!(!
sự ấm áp
!#+
đượ c làm ấm
!#)
ấm
!#)
làm nóng lại
!*'
làm nóng
!#)
làm ấm
!#)
頭 が上がらない kính nể
!,)
預ける あせ
汗 あい か
相変わらず あい つ
vẫn liên tiế p
相次いで あい て
#$ !%& !'#
あそ
まわ
遊び回る あた
〜
ng ~ đối tượ ng
アイデア
ý tưở nngg
!!%
あたた
あいにく
tội nghiệ p, khổ thân
!(#
あたた
あいまい
mậ p mờ , không rõ ràng
!'#
あたた
&)
あたた
!*'
あたた
xanh xao, nhợ t nhạt
%%
あたた
赤字
lỗ
*%
あがる
căng thẳng
相手
あ
gặ p
遭う あ
~ nhau
~合う あおじろ
青白い あか じ
あ
~ xong, ~ lên, ~ d ậy
~上がる あ
飽きっぽい
dễ chán
あきらめる
từ bỏ ý định
あ
&&
!!( !+$ %($ !*'
暖 まる
温 める 暖 める
あたま
sốc, kinh ngạc
!!)
あく
~ xấu
!*#
いた
頭 が痛い
あたま
かた
頭 が固い
あたま
あきれる
あ
あたま
,%$ !!) *$ !!)
なお
温 め直す
あたま
chán
あくしゅ
温 まる
*
飽きる
悪~
温 かみ
)%
く
頭 に来る さ
頭 を下げる
あたま
ひ
頭 を冷やす あつか
~扱い あつ
厚かましい
đau đầu (lo nghĩ)
!,)
cứng nhắc
!,)
điên đầu, điên tiế t cúi đầu, khuất phục bình tĩnh, giữ bình tĩnh
đối xử như là ~ không biết xấu h ổ, trâng tráo, dạn dĩ tụ tậ p, buổi tụ tậ p
!!($ !,) !,) !!($ !,) !*! *$ !'#$ !!)
握手
bắt tay
あくび
ngáp
あくまで
đến cùng
!(#
厚み
độ dày
!#+
~ ra, xong ~, hết ~, sang ~ lúc tảng sáng, lúc r ạng đông hết, k ết thúc
!*!
あて
~ ứng
!*!
あ
~明け あ
がた
明け方 あ
明ける あ
rán, chiên
揚げる あ
~ lên
~上げる あこがれる
ngưỡ ng ng mộ
あじ つ
nêm
味付け あじ
thử, nếm
味わう あし
の
足を延ばす あし
はこ
足を運ぶ あし
ひ
ぱ
足を引っ張る
%
あつ
%%
集まり あつ
)% (,
〜
あてはまる あてはめる あと
!)
跡 ちょう
(&$ &!
アドレ アド レス 帳 あば
!'$ !!)
暴れる あま
!,
甘み あ
!,
あ
編み上がる あ
もの
đi thêm, đi dấn
!&,
編み物
đến, cất công đến ngáng chân, thọc gậy bánh xe
!&,
編む
あ
あや
!&,
危うい あや
怪しむ
!
trùng khít, khớ p, hợ p tương ứng, áp dụng, khớ p di tích, vết tích, dấu vết
%
,%$ !*! !*! ('
sổ địa chỉ
!#(
quậy phá
!)
độ ngọt
!#+
đan xong
!*'
đồ đan
%*
đan
!)
nguy hại cảm thấy k ỳ, cảm thấy lạ
!'# !#)
あら
dữ, dữ dội, dữ dằn
荒い あら
粗い
to, thô, không k ỹ
あらかじめ
trướ c
あらし あらすじ
粗筋 あらた
改 めて
あらた
改 める
あらゆる ありがたい ありがたさ ある
だ
歩き出す ある
まわ
歩き回る あれこれ あ
荒れる あわ
慌ただしい あわ
慌てる あわ
あん
案 あん
~案 あん い
あんがい
あん き
あん ぜん せい
安全性 あん
じょう
案の 定
いき
なが
bỗng dưng
ý chính, đại !
%*
意義深い
lại sửa đổi, cải thiện, chỉnh lại tất cả cám ơn, biết ơn, may mắn hạnh phúc, sự may mắn, giá tr ị bắt đầu bướ c đi bộ lòng vòng, đi bộ khắ p cái này cái kia sần sùi cậ p r ậ p cuống qu!t, vội vàng
い
ぎ ぶか
い ぎょうしゅ
!&$ !(#
!'* !'
!#+
幾分
có phần, một chút
!'*
いくら
bao nhiêu
いくらか
một chút, ít nhiều
い しき
意識
! thức
いずれ
đến một lúc nào đó
い ぜん
!*'
!'# %% ,%$ !!) * !'
**
ôm
,%
抱く いた
nỗi đau, sự đau đớ n
痛み いた
だ
痛み出す いた
痛む い
ち
位置
!'#
一時
~ khác
いちおう
いち じ
いち じ かん め
一時間目 いち だん
一段と いち にち
一日おき いちめん
一面 いち りゅう
一流~
〜
あ
言い合う い
だ
言い出す い
言いつける い
は
言い張る い がい
意外 い
生かす い
い
生き生き
!**
nói nhau
!*'
nói ra
!*'
mách, mách lẻo, ra lệnh khẳng định, quả quyết, khăng khăng không ngờ , ngoài dự đoán phát huy sôi nổi, sống động, tươi roi rói
!'
一流校 いっ か
一家 いっ さい
一切 いっ しゅん
一瞬 いっ せい
一斉に !!( #&$ !(* )% !'#$ !,(
いっ そう
一層 いっ たい
bắt đầu đau cảm thấy đau vị trí tạm thờ i,i, tr ướ ướ c hết cứ, thôi thì cứ tạm thờ i,i, một lúc
!#) )( %($ !'*$ !(* )%
một bậc
(&$ !'*$ !%,
cứ cách một ngày
!*!
một mặt
,*
~ hàng đầu
,(
doanh nghiệm hàng đầu
,%
trường hàng đầu
,(
cả nhà, cả gia đình không hề
% #$ *#$ !('
một loáng
&!
đồng loạt, nhất loạt
)(
hẳn lên, vượ t bậc
いったん
tạm, tạm thờ i
いっ ち
nhất trí
いっ てい
!*'
()
không biết
一致
!#+
tiết một
一体
一定 %
&+$ !%&
vĩ đại
一応
!'#
)%$ !'*$ !%&
いだ
い だい
*#
#,$ !#(
!,
偉大
dự thảo ~, phương án ~
()
!%,
)%
,%
,#$ !(*
!&$ !(!
từ trướ c
以前
phương án, kế, ý tưở nngg
tính an toàn nói không sai, đúng như dự đoán
không hề, vẫn
依然 い ぜん
!*'
,# !**
いくぶん
**
! nghĩa sâu xa
*($ !(#
nghề nghiệ p khác
異業種
いち りゅうこう
い
!&&
いきなり
一 流 企業 異
!&&
(,
いち りゅうきぎょう
い
thở h hổn hển
gió bão, gió lớ n
học thuộc, thuộc lòng
暗記
き
息が切れる
!&&
dài hơi
không ngờ
案外
いき
!''
ăn ý
息が長い
dễ dàng
安易
あ
息が合う
!+$ !%&
đáng thương, tộ i nghiệ p
哀れ
いき
*$ !''
nhất định
+$ !'*$ !%, !(! *($ !'*$ !%& !!( )%
bao giờ c cũng
いつでも ま
いつの間に いつまでも い てん
移転 い でん
di truyền
遺伝 い でん し
gen di truyền
遺伝子 い でん し く
tự lúc nào cho dù là lúc nào c ũng vẫn chuyển
稲
lúa
いの
cầu, cúng
祈る い
ば
威張る い はん
違反 い はん
~違反 い ふく
衣服 いま さら
今更 いま
未だに いま
今に
!!$ !%& )%
kiêu, kiêu căng
!!( #, #, #, (, &, *
vi phạm
%*
vi phạm ~
&+
quần áo đến bây giờ mớ i,i, giờ mới … thì… bây giờ v vẫn còn r ồi sẽ đến lúc
vi-rút
%%
ウイルス対策
chống vi-rút
&'
ウェブサイト
trang web
&'
tr ồng
#'
ウイルス たいさく
か
遺伝子組み換え biến đổi gen いね
)%
!)
う
植える う
受け
〜
う
い
受け入れる う
つ
受け継ぐ う
と
受け取る う
も
受け持つ うしな
失う
うす ぐら
薄暗い うす
薄まる !!) !!) %($ !%&
うす
薄める うた
だ
歌い出す
nhận ~, ~ nh ận
!*!
tiế p nhận
!*!
k ế thừa, tiế p nhận nhận lấy
đảm nhận, phụ trách mờ t tối
(,
nhạt
!#)
làm nhạt
!#)
bắt đầu hát
以来
k ể từ … đến nay
)%
打ち消す
いらいら
sốt ruột
い みん ぞく
異民族 いや
嫌がる
ghét
いよいよ
cuối cùng thì, r ốt cuộc
い らい
依頼 い らい
い りょうよう
!!) &!$ !!) !** !' !'*$ !(*
*$ !,(
医療用
dành cho y tế
いる
rang
いろ ちが
khác màu
!*!
cách sử dụng màu
!*!
nhân viên ~
!#%
色違い いろ づか
色遣い いん
員
〜
いん さつ き のう
印刷機能 いん しょうてき
印象的
!#( !)
chức năng in
&!
ấn tượ nngg
%*
疑う
〜
う
け
う ちゅう ひ こう し
nhà du hành vũ tr ụ
うっかり
đãng trí
うった
kêu gọi, lôi kéo tố cáo, kiện, kêu ca, kêu gọi lên tay, khá lên
訴 えかける
うった
訴 える
うで
あ
腕が上がる うで
腕がいい うで
あ
腕を上げる うば
生み出す
インフルエンザ cúm
%%
埋める
いんよう
trích dẫn
()
(
う
だ
う
うやま
敬う
!*! !'# !!($ !*! !#% !'#$ !(* !*' **$ )) !,+
!,+
vị ngọt
,*
&,$ !!%
lên tay, khá lên
うまみ う
!*!
!,+
cướ p
生まれる
!'
tay nghề giỏi
奪う
&'
引用
bác bỏ, phủ định
宇 宙 飛行士
インストール cài, cài đặ t いんたい rút khỏi, lui về, giải 引退 nghệ インタビュー phỏng vấn
%*
!*'
うたが
,%
いま
今や
bất cứ lúc nào, chỉ tr ực thời đại bây giờ , giờ đây, bây giờ dân tộc khác
()$ !*! !,
nhờ
今にも
!*!
mất
nghi ngờ tiếp đầu ngữ động từ có う tác dụng tr ừu ừu tượ nngg 打ち hóa ! nghĩa của động từ ghép cùng う あ họ p, họ p bàn, ngồi bàn 打ち合わせ trướ c あ う 打ち合わせる họp bàn, bàn trướ c うち き nhút nhát 内気
いま
#,
&) !#+
ra đờ i,i, sinh ra
#'
sinh ra
#,
chôn
&,
kính tr ọng
!'
うら
đằng sau
裏 うら がえ
lật
裏返す うら ぎ
phản bội, phụ
裏切る うら
お
こ
!'!
追い越す
!)
追い出す
*
追い付く
お
だ
お
つ
お
恨む
oán hận
!'
負う
うらやましい
đáng ghen tị, đáng thèm cảm thấy thèm muốn, ghen tỵ r ất nhiều, hết sức
!'
応援
うらやむ うんと
おう えん
おう しゅうれんごう
!'$ !#)
欧 州 連合 おう だん
!'*
横断 おう ふく
往復 おお
おお あめ こうずいけいほう
vĩnh viễn
永遠 えい きょう
ảnh hưở ng
影響
えい こく しき
nướ c Anh (mang tính) vệ sinh, sạch sẽ hình ảnh
英国式 えい せい てき
&,
大雨洪水警報
#'
大いに
おお
おお
!#(
大げさ おお て
!*!
đuổi đi
!*!
đuổi k ị p
!*!
vác, gánh vác
*%
ủng hộ
%*
Liên minh Châu Âu
*#
cắt ngang, băng qua
('
hai chiều
('
~ lớ n, ~ to
大~ えい えん
đuổi vượt, vượ t
cảnh báo mưa lớ n lụt lội nhiều
cường điệu
!** &) )$ !'*$ !%, !'*
じ どう しゃ
%%
大手自動車 ーカー
,*
khoa văn học Anh
hãng ô tô lớ n
*%
大通り
đại lộ
('
()
オーバー
quá
anh hùng
**
大幅
おおはば
diện r ộng, lớ n, mạnh
#+
栄養
dinh dưỡ ng
!,
大まか
đại khái, chung chung
,*
えさ
mồi, thức ăn
#'
丘
đồi
(,
エチケット
nghi thức
!'
お母様
衛生的 えい ぞう
映像 えい ぶん がっ か
英文学科 えい ゆう
英雄 えい よう
し げん
エネルギー資源 tài nguyên năng lượ ng え もの
獲物 えん
円 えん
~園 えんかい
宴会 えん ぎ
演技 えん げき
演劇 えん じ
園児 えん しゅう
演習 えん じょ
援助 えん じょ かつ どう
援助活動 えん ぜつ
演説 えん そう
演奏
おお どお
おお
おか
かあ さま
おか
*%
犯す
con mồi
#'
沖
hình tròn
#)
vườ n ~
&&
tiệc, liên hoan
!,
diễn, diễn xuất
%*
k ịch
%*
tr ẻ em mẫu giáo tậ p luyện, diễn tậ p, seminar viện tr ợ
おき
おき
〜
&&
おぎな
補う
おくさま
奥様 おこ
だ
怒り出す お
押さえる おさ
抑える () !!%
hoạt động viện tr ợ
**
diễn thuyết
**
diễn tấu, biểu diễn
%*
おさ
納める じ
ぎ
お辞儀 お
惜しむ じょう
お 嬢 ちゃん おす
雄 お せん
汚染 おそ
お
追い
〜
お
追いかける
đuổi ~ đuổi theo
!*! ,%$ !*!
襲う おそ
恐らく おそ
恐れる ,
mẹ (của ngườ i khác)
!'*
%
phạm, phạm phải
&)
biển khơi
(,
cứ cách ~
!*!
bổ sung vợ , phu nhân (c ủa ngườ i khác) bắt đầu nổi giận
#) % !*'
giữ, chặn giữ, ôm, bịt
))
khống chế, kìm nén
))
nộ p
*%
cúi chào, chào tiếc, tiếc nuối cô con gái nhỏ (của ngườ i khác) đực, con đực
% &,$ !#) % #'
ô nhiễm
#'
tấn công
#'
có lẽ, chẳng biết chừng e ngại, sợ
*($ !'#$ !(! !'
おそ
恐ろしい たが
お互いに おだ
穏やか お
こ
落ち込む おっとり とうさま
đáng sợ , khủng khiế p
!''
おんぶ
nhau
!'#
オンライン
ôn hòa, yên bình thất vọng, xuống tinh thần điềm đạm, hòa nhã
*$ !'' !!($ !*' !,(
〜
bố (của ngườ i khác)
おどおど
lo lắng, căng thẳ ng
!,(
おどろ
ngạc nhiên
!!(
~化
%
~家
おな
か
cùng tuổi
同い年
かい
おのおの
từng ngườ i
各々
!!%
~界
!#%
~街
がい
がい
khu phố văn phòng ぼっ cậu con trai nhỏ (của (お)坊ちゃん ngườ i khác), cậu ấm ぼん lễ Obon お盆 オフィス街
おも
chính, chủ yếu
主
かい いん しょう
%
おも
主に おも
重み おも
思わず おや こう こう
chủ yếu cái nặng, sức nặng bất giác
会員 証 かい か
開花 !, ,*
おも
思いがけない không thể ngờ tớ i おも き quyết, quyết tâm, mạnh 思い切って dạ n おも き hết cỡ , tùy thích, hết 思い切り mình おも こ tưở ng r ằng, ngỡ r ằng 思い込む おも き hết cỡ , tùy thích, hết 思いっ切り mình おも nghĩ ra, lóe ra 思いつく おも hơn là mọi ngườ i vẫn 思いのほか nghĩ, ngoài dự đoán おもしろ sự thú vị 面白み
!'#
かい かく
改革 かい がん ぞ
海岸沿い かいけい し
会計士 !!$ !(#
かい けつ
解決 かい けつ ず
!(#
解決済み
!*'
外交官
がい こう かん
がい こう せいさく
!(#
外交政策 かい しゅう
回収 ,% #!$ !(* !#+
かい しょう
解消
がい しょう
外相
かい すい よくじょう
海水 浴 場 かい すう けん
*($ !(#
回数券 かい せい
!#+
快晴
!'#$ !(*
改正
かい せい
かい せい あん
親孝行
có hiếu, hiếu thảo
およそ
khoảng
およ
chịu (ảnh hưở ng)
#'
改善
gây (ảnh hưở ng)
#'
改造
!!(
会談
及ぶ およ
及ぼす わ
お詫び おん
恩 おんせい
音声 おんせんがい
温泉街 おんだん
温暖 おんだん か
温暖化
xin lỗi
% #+$ !'#$ !(#
改正案 かい せつ
解説 かい ぜん
かい ぞう
かい だん
ơn, ơn huệ
!'
改築
âm thanh
,*
改訂版
khu phố suối nóng
ấm ấm dần, trái đất ấm dần
~ online
&! &'
&!
%
か
どし
!)
オンライン mua sắm trên mạng ショッピング オンライン cửa hàng online ショップ
お父様
驚く
cõng
かい ちく
かい てい ばん
かい はつ
!#%
開発
(,
回復
#'$ !#(
&
かい ふく
がい む しょう
外務 省
~ hóa nhà ~, ~ gia giớ i ~
#!$ !#( !#% ,(
khu ~, khu ph ố
!#%
thẻ hội viên
!#(
nở hoa, khai hoa
#'
cải cái
!!+
dọc bờ biển
!*!
k ế toán viên
,($ !#%
giải quyết
#'
giải quyết xong
!*!
nhà ngoại giao
!#%
chính sách ngoại giao
**
thu hồi
#'
giải tỏa
&,
ngoại trưở ng
**
bãi tắm
!#%
vé đi nhiều lần
('
tr ời trong xanh
(,
cải chính, sửa đổi dự thảo sửa đổi bình luận, dẫn giải, chú thích cải thiện cải tạo hội đàm xây lại bản chỉnh sửa phát triển hồi phục bộ ngoại giao
**$ !!+ *# %* ,%$ !!+ !!+ ** !!+ !#( #, *%$ !!( *#
がい む だいじん
外務大臣 かい りょう
改良 かえ
cho về nhà
帰す かえって かお
bộ trưở ng Bộ Ngoại giao cải tiến
ひろ
顔が広い かお
顔つき かお
ngượ c lại quan hệ r ộng nét mặt
mùi hương, hương thơm
香り かお
か
顔を貸す かお
だ
顔を出す か かく
価格 か がく
化学 か がく
か がく しゃ
科学者 か がく てき
#,$ !!+ か
過去
!+$ !(*
家事
か
か
quả
(,
かじる
gặm, cắn
!,
hơi bị cảm
#)
kiếm tiền
,%
sông ngòi
&)
!,
か
ぎ
み
!,)
稼ぐ
giá
*%
河川
hóa học
()
家族連れ
#,
型
nhà khoa học
かせ
か せん
か ぞ く づ
かた
かた
#,$ !#%
片~ 課題
か だい
%%
書き直す
ぜ
風邪気味
ló mặt, có mặt, tham dự
viết xong viết lại
かたち
形
かた
!*'
片ひざ
!*'
固まる
かた
かたみち
片道
ngửi
各~
かく
các ~
かぐ
ngửi thấy
!,
固める
đồ nội thất
!)
肩を落とす
~ học
(+
肩を貸す
giấu, che giấu
!'
ぐ
家具 がく
~学 かく
隠す がくせいしょう
学生 証 かくだい
thẻ sinh viên mở r ộng
拡大 かく ぶん や
各分野
các lĩnh vực
かく ほ
đảm bảo
確保 かく ほう めん
各方面 かくめい
革命 がく りょく
学力 かげ
影 かげ
陰 くず
がけ崩れ か
こ
駆け込む か
ざん
(,
かたむ
!**
!#( &'
お
かた
khuôn, đờ i, khuôn mẫu
!'!
một bên ~
!*#
か
がっ か
**
hình, hình thức
!'!
một bên đầu gối
!*#
cứng
!#)
một chiều bị nghiêng, ngả, nghiêng bóng, suy yếu làm cứng thất vọng, ủ dột
bám vào vai, giúp đỡ
(' )) !#) !,+ !,+
khoa học ~
(+
学会
hội khoa học
()
がっかり
thất vọng
かっ き
nhộn nhị p
~学科 がっかい
!!(
活気
&)
担ぐ
các hướ ng
!**
勝手
tự tiện
cách mạng
**
かつて
từ trước, trước đây
)%
học lực
()
hoạt động ~
*#
bóng, hình bóng
!'!
bóng râm, đằng sau
!'!
trượ t lở đất chạy vào
かつ
かっ て
かつどう
活動
〜
&+ !*'
phép nhân
かける
chịu
*%
nhân
#)
掛ける
かた
かた
!*!
!**
掛け算 か
傾く
!*'
mang theo gia đình
vấn đề
かく
か
cho mượ n về
!)
!*!
か じつ
mắc
なお
だ
)%
果実
かかる か
việc nhà
!*'
!,)
#&
書き上がる
じ
ghép sau độ ng từ vớ i nghĩa "làm một việc hướng đến đối tượ ng" quá khứ
貸し出す
(mang tính) khoa học
あ
こ
!,
科学的 か
かける
〜
!,)
nhờ gặ p
khoa học
科学
*#
#)
*
かっ ぱつ
活発 かつやく
活躍 かつようほう
活用法 かな
悲しみ かな
悲しむ かなら
必 ずしも
vác, gánh, mang vác
hoạt bát năng nổ, hoạt động tích cực phương pháp áp dụng
(' !!( !''$ !'#
!'# %* !#(
nỗi đau, sự đau buồn
!#+
đau buồn
!#)
nhất định
,($ !('
か ねつ
nấu cách sử dụng tiền, cách chi tiền nấm mốc
加熱 かねづか
金遣い かび かぶ
株 かぶ しき
株式
!)
かん り しょく
管理 職
!) き
cổ phần, cổ phiếu
,%
cổ phần, cổ phiếu
*%
機
〜
き
器
神
phấn hoa quan tâm, chăm sóc, chơi thần
かみそり
dao cạo
%%
気が重い
科目
môn
()
気が利く
かゆみ
cái ngứa
がら
hoa văn, họa tiết
花粉 かま
構う かみ
か もく
柄 からだ
体 つき
から
辛み か
刈る かわ
乾かす かわ ぞ
かん
かん
かん
官
〜
かん
感
〜
かんが
なお
考 え直す
かんかく
間隔 かん きゃく
観客
かんきょう は か い
環 境 破壊
かんきょう ほ
ご
環 境 保護
かんげい かい
歓迎会 かん ご
し
看護師 かん じゃ
患者 かん じょう
勘定 かんせん
感染 かん ちょうがい
官庁街 かんとく
監督 かん びょう
看病 かん り
管理
あ
き がい
危害
&,
気が多い
き
おお
き
おも
き
き
き
!#+
すす
気が進まない き
!)
す
気が済む き
ちい
!#+
気が散る
gặt
(,
気が早い
sấy
!) ('$ !*! * #'
nhà ~, ngườ i ~
!#%
cảm giác ~, tinh thần ~
!#(
suy nghĩ lại
!*'
khoảng cách
#)
khách, khách xem
%*
phá hoại môi trườ ng
気が小さい き
#!
ち
き
はや
き
みじか
気が 短 い き
む
気が向く き がる
気軽 き かん
機関
〜
き かん ちゅう
期間 中 き
き
危機
〜
き
き かん
危機感 き
効く き げん
機嫌 き けん せい
bảo vệ môi trườ ng buổi chào đón, tiệ c chào đón y tá, điều dưỡ ng viên bệnh nhân tính tiền, thanh toán, tiền tr ả lây, lây nhiễm
khu cơ quan nhà nướ c
#'
危険性
!,
気候
き こう
き こう へん どう
!#% %% #)
気候変動 き こん しゃ
既婚者 きざ
刻む きし
岸 #, !#%
đạo diễn
%*
chăm nom ngườ i bệnh
%%
quản l!
%%
#
き
じ
記事 き しゃ
記者 ぎ じゅつてき
技術的 きず
築く き
máy (cỡ lớ n) ~ máy (cỡ nhỏ) ~, bồn ~, bình ~ hợ p, hợ p tính nguy hại
!)
vị cay
vỏ hộ p, lon
缶
き
気が合う
!*!
linh cảm
勘
#'
thể hình, vóc dáng
dọc sông
川沿い
,%
($ !*!
〜
か ふん
nghề quản l!, chức vụ quản l!
着せる
!#% !#% !&, #'
hay thay đổ i
!&,
chán nản, trì tr ệ
!&,
chu đáo
!&,
không có hứng
!&,
nhẹ ngườ i, nguôi ngoai
!&,
nhát, r ụt rè
!&,
bị phân tán tư tưở ng vội vàng, hấ p tấ p, nóng tính nóng tính cảm thấy thích, cảm thấy sẵn sàng vô tư, thoải mái
!&, !&, !&, !&, !!)
cơ quan ~, phương tiện ~
(!
trong thờ i gian
)%
khủng hoảng ~
*(
cảm nhận nguy cơ có tác dụng tâm tr ạng tính nguy hiểm, s ự nguy hiểm khí hậu biến đổi khí hậu
người đã kết hôn
!#( %% * #&$ !#( #' #' &,
băm, khắc, khắc ghi, ghi
))
bờ
(,
bài viết, k ! sự
,*
phóng viên
,*
(mang tính) k ỹ thuật
#&
xây dựng
&,
mặc cho
!)
き ぞく
qu! tộc
貴族 き そく ただ
規則正しい き ちょう
貴重 き づか
đúng quy đị nh, quy củ qu!
気遣い
để !, quan tâm, lo lắng
きっかけ
cớ, động cơ
ぎっしり
đầy chặt
きっぱり
dứt khoát, rõ ràng
き どう
khởi động
起動 き
きゅうじょうしょう
**
きゅうせい
#
qu!, thích, vừa lòng き か lo lắng, cảm thấy không 気に掛かる yên tâm き く không hài lòng, không 気に食わない vừa ! き bận tâm 気にする き のう
!&, !&,
!#%
き ぼう
希望 き
気まぐれ き
気まずい き まつ し けん
期末試験 き
決まって ぎ
み
~気味 ぎゃく
逆~
きゃくせき
客席
きゅう
球
きゅう
旧~
きゅう
急~
きゅう か
休暇
きゅう
急 カーブ
きゅうぎょう
休 業
きゅうけい
休憩
きゅうこう
休講
きゅうさい
救済
きゅう し がい
旧 市街
#)
hy vọng tính khí thất thườ ng, đồng bóng không tự nhiên, không thoải mái thi cuối k ỳ
,%
hơi ~ ~ ngượ c
!!)
(&$ !(# #+ !** %*
hình cầu
#)
~ gấ p, ~ nhanh chóng nghỉ phép khúc cua gấ p, góc cua gấ p nghỉ làm nghỉ giải lao
!*# !*# ,%$ !!+ !*#
きょういくじっしゅう
教育実習
きょういん
教員
きょう か
強化 教 科書
きょう ぎ
競技
きょう ぎ じょう
競技場 供 給 教師
ぎょう じ
行事
きょうじゅ
教授
ぎょうせき
業績
きょうそう りつ
競 争率
きょう み ぶか
興 味深い
ぎょうれつ
行列
きょ か しょう
許可 証 きょく
曲
きょ り
距離 きら
嫌う !!+ !!+
nghỉ dạy
()
cứu tr ợ
&)
khu đô thị cũ
ぎょう
~業
きょう し
()
!*#
き らく
きり
霧 ぎ ろん
議論 きわ
極めて お
気を落とす )
!*#
họ cũ
!*#
tiế p cận nhanh chóng
!*#
nghỉ ngơi
!!+
thể chế cũ, cơ chế cũ
!*#
triển khai gấ p
!*#
nhịp độ gấ p gáp
!*#
hộ p sữa phanh gấ p nghỉ dưỡ ng
lương
#' !*# %%$ !!+ *% *
nghề ~ thực tập sư phạm, thực tậ p giảng dạy giáo viên
!#%
tăng cườ ng sách giáo khoa, giáo trình thi đấu, thể thao sân quần ngựa, sân thi đấu cung cấ p
&)
() ()
() %* !#% *%
giáo viên
()
lễ, ngày lễ
&,
giảng viên
()
thành tích
#,
tỷ lệ cạnh tranh
!#(
r ất thú vị, l! thú
,*
hàng
!,
giấy phép
!#(
khúc nhạc, ca khúc
%*
cự ly, khoảng cách
#)
ghét
!'
thoải mái
気楽
き
tăng trưở ng gấ p
khéo, khéo tay
きょうきゅう
!!)
ghế khách ngồi ~ cũ
き よう
きょう か しょ
quy mô
là y như rằng
給 料
器用
tiền quyên góp
規模
休養
きゅうりょう
!,(
ぼ
急 ブレーキ
きゅうよう
!&,
dứt khoát, mạch lạc
き
牛 乳 パック
きゅう
!&&
きびきび 寄付金
急 テン
ぎゅうにゅう
&'
気の毒 ふ きん
急 展開
きゅう
!,(
!'
き
旧 体制
きゅうてん かい
#+$ !,%
đáng thương, tộ i nghiệ p
どく
休息
きゅうたい せい
!!%
&!
き
急 接近
きゅうそく
(
chức năng ~
~機能
旧姓
きゅうせっ きん
!,
い
気に入る
急 上 昇
*$ !!)
sương
(,
tranh luận, nghị luận
**
r ất, vô cùng, cực k ỳ thất v ọng, chán nản, mất tinh thần
)($ !%, !&&
き
つか
giữ ! き と bị làm mất tậ p trung, bị 気を取られる làm mất sự chú ! きん khuẩn 菌 気を遣う
きん
tiền ~
~金 きんがく
くち
nhỡ mồm hợ p khẩu v ị, vừa miệng, ngon miệng nói ra
!,)
口に出す
nói ra thành tiếng
!,)
ぐちゃぐちゃ
!,%
苦痛
lộn xộn, lung tung, nhão chõ mồm, xía vào, can thiệ p đau đớ n
*$ !!(
くっきり
rõ mộn một
!,%
!#(
ぐったり
kiệt sức, khật khừ
!,(
口が滑る
!&&
口に合う
#,
口にする
くち
くち
!#% #)
銀行口座
tài khoản ngân hàng
*%
きんぞくせい
làm bằng kim loại
ぎん こう こう ざ
金属製
きん ちょう
căng thẳng
緊張
きん ちょうかん
緊張感 きん ゆう かい
金融界 きんゆう き
き
金融危機
tinh thần khẩn trương
あ
くち
tiền
金額
すべ
!&&
!#(
くち
だ
だ
口を出す く つう
giớ i tài chính
,(
ぐっと
hẳn
khủng hoảng tài chính
*%
くつろぐ
thảnh thơi, thư giãn
くどい
ngấy, chán ngấy
くび
ぐ
dụng cụ ~
~具 ばんぐみ
クイズ番組 く
食う くう かん
空間 ぐうぜん
!#%
くび
首になる
chương trình đố vui
,*
ăn, chén
!,
không gian
)(
ngẫu nhiên
偶然
首にする
!'
ク く
あ
組み合わせる く
くき
~ ghép, ghép ~
組み~ く
こ
thân cây
#'
組み込む
腐る
thối, hỏng
!)
組み立て式
くし
lượ c
%%
くしゃみ
hắt xì hơi
%%
茎 くさ
く じょう
苦情
phàn nàn, kêu ca
くず
phá vỡ
崩す くず
~崩れ ぐ たい せい
具体性 ぐ たい てき
具体的 くたくた くたびれる くだらない くだ
でんしゃ
下り電車 くち
口がうまい くち
おも
口が重い くち
かた
口が堅い くち
かる
口が軽い
trượ t lở ~ tính cụ thể cụ thể mệt rã rượ i, mệt lử mệt lử, mệt rã r ời vớ vẩn, chất lượ ng kém, vô giá tr ị tàu điện đi về địa phương khéo mồm, khéo nói ít nói, lầm lì, không thích chuyện trò kín miệng, biết giữ mồm giữ miệng bép xép, không giữ mồm giữ miệng
!!% %%$ )) &+ !#( !#( !,( !!( ,* ('
く
く
た
đuổi việc, cho thôi việc bị đuổi việc, bị cho thôi việc gấu
しき
た
組み立てる く
khớ p, ghép, k ết hợ p đưa vào (một phần), ghép vào dạng lắ p ráp, dạng lắ p ghép lắ p ráp, lắ p ghép
暮らしぶり
ân hận, hối tiếc lo lắng không đâu, trăn tr ở vô ích tác phong sống
グラフ
biểu đồ, đồ thị
悔やむ くよくよ く
くる
!,) !,)
!,) %%
!+$ !%, !!( !,$ !'' !&& !&& #' #&$ !*! !*! #& !#( #,$ !*! !!($ !#) !,( !*! &'
điên, bị loạn, bị r ối
))
nỗi đau, sự đau khổ
!#+
苦しむ
đau khổ, trăn trở
!#)
くるむ
cuộn, quấn
!!(
クレー
khiếu nại
!!%
狂う くる
苦しみ くる
く
暮れる くろ じ
lặn
(,
lãi
*%
!,)
黒字
!,)
加える
thêm
#'
くわ
chi tiết, tỉ mỉ
,*
đượ c thêm
#)
huấn luyện
%*$ !!%
くわ
詳しい !,)
くわ
加わる !,)
+
くんれん
訓練
けっ きょく
結局 けっ こう
結構 けい
~ nhẹ ~ k ế, máy đo ~, dụng c ụ đo ~ lòng kính tr ọng
軽~ けい
~計 けい い
敬意 けいえい
経営 けいえい ほうしん
経営方針 けい か
経過 けい かい
警戒 けい き
景気 けい き
契機 けい きん ぞく
軽金属 けい げん
軽減 けい ご
敬語 けい こう ぎょう
軽工 業 けいざい き
き
経済危機 けい さん
計算 けいさん ちが
計算違い けいしきてき
形式的 けい たい でん わ
携帯電話 けいたいよう
携帯用 け いと
毛糸 げいのうかい
芸能界 けいはんざい
軽犯罪 けい び いん
警備員 けいほう
~警報 げ
か
外科 げき じょう
劇場 げ しゃ
下車 げ じゅん
下旬
げ すい どう
下水道 けず
削る
kinh doanh phương châm doanh trôi qua
月給
kiệt tác
%*
quyết
*( )%
けなす
chê, chê bai
!'
けわ
nguy hiểm, hiểm tr ở
,%
険しい )%
giảm nhẹ
#)
kính ngữ
!' !*#
けん
~券
vé ~
げん
~ hiện nay, ~ hiện tại
現~ けんきょ
謙虚 げんきん
現金 けんさく
検索 げんさん
原産 げん じ てん
現時点 けん しゅう
khủng hoảng kinh tế
*%
研修
tính toán
#)
減少
!*!
現状
げん しょう
げん じょう
けんせつぎょう
(mang tính) hình thức
&&
điện thoại di động
#,
げん だい ふう
!)
giớ i nghệ thuật
,%
現段階
tội nhẹ
!*#
建築家
nhân viên bảo vệ
!#%
現代風 げん だん かい
けん ちく か
けん ちく し
建築士
cảnh báo ~
&+
ngoại khoa
%%
限定版
nhà hát
%*
現場
xuống tàu, xuống xe
('
憲法
hạ tuần đường nướ c thải, cống nướ c thải đẽo, gọt
)%
権力
げん てい ばん
げん ば
けん ぽう
けん りょく
!** *
tìm kiếm có nguồn gốc (nói về động thực vật) thời điểm hiện tại
&' !, !**
đào tạo
,%
giảm, giảm thiểu
#)
hiện tr ạng
#'
ngôn ngữ hiện đại chuyển ra ngôn ngữ hiện đại kiểu hiện đại
現代語訳
(!
*%
げんだい ご
現 代語
(,$ !''
tiền mặt
ngành xây dựng
げん だい ご やく
!#(
khiêm nhườ ng
建設 業
len
lương tháng
&,
cuối tháng
!*#
máy đo huyế t áp
đối tượ ng k ết hôn
,%
げつ まつ
kim loại nhẹ
dành cho di động
!(*
月末
!!%
tính nhầm
khá là
!'
cơ hội, thời cơ
huyết áp
げっ きゅう
けっ
*%
けつあつ
血圧計
傑作
!(*
決して
tình tr ạng kinh tế
k ẹt xỉ, ky bo
けつあつ けい
!#%
&)
công nghiệ p nhẹ
けっ こん あい て
結婚相手 けっ さく
cảnh giác
けち 血圧
kinh
!*#
k ết cục, cuối cùng
giai đoạn hiện nay kiến trúc sư kiến trúc sư (theo cách gọi của Luật kiến trúc sư Nhật Bản) bản ra giớ i hạn
!#% %* %* !&$ !#( !** !#%
!#%
!#(
hiện trườ ng
&)
hiến pháp
**
quyền lực
**
#' %*$ )) こ
*
小~ こう
%%
高~
!#%
好~
,%
合意
こう
ご う い
!'
~ nhỏ, hơi ~ ~ cao ~ tố t hội !, thỏa thuận
!** %($ #&$ !*# !*# **
ごういん
ép, gượng ép, độc đoán
強引 こう いん しょう
好印 象 ごう か
ấn tượ ng tốt sang tr ọng, hoành tráng
豪華 こうかい
hối hận
後悔 こうがい
ô nhiễm
公害 こう がく れき
học vấn cao, học vị cao
高学歴 こう
高カロリー こうかん
交換 こう き あつ
高気圧 こう き しん
こう れい か
高齢化
&,
越える
vượ t
('
!!(
コーチ
huấn luyện viên
%*
hiểu lầm
!'
làm cháy
!)
quốc ngữ trang quốc tế, cột quốc tế Liên hợ p quốc
()
trường đại học quốc lậ p
()
Liên hợ p quốc
**
cháy
!)
tê cóng
(,
hẹ p hòi
!&&
r ộng lượ ng
!&&
こ
ご かい
#'
誤解 こ
!*#
焦がす こく ご
trao đổi
#,
国際欄
áp suất cao
(,
こくさい れんごう
こう き のう
tính năng cao
!#( #&$ !*#
国語 こくさい らん
国際連合 こくりつ だいがく
国立大学 こくれん
国連
公 共 政策
chính sách công
**
こうくうけん
vé máy bay
('
thủ công mỹ nghệ
%*
こころ
%%$ !*#
こころ
cống hiến
!!(
こころ
quảng cáo
,*
こころ
航空券 こうげい
工芸 こうけつあつ
huyết áp cao
高血圧 こう けん
貢献 こうこく
広告 こう こく ひ
chi phí quảng cáo
広告費 こう さい
quan hệ
交際 こうさい ひ
phí ngoại giao
交際費 こ
子ウサギ こう し
講師 こ うし
子牛 こう しょう
交渉
こう じょう
向上
こう すい りょう
降水 量 こうせいのう
こうそく
高速バス こう たい しょう
好対 照
こう つう き かん
交通機関 こ
交通事故 こう ど
高度 ごう とう
強盗 ごう とう じ けん
強盗事件 こう ねつ ひ
光熱費 こう はい
後輩 こうよう
紅葉
,* &, !#% #! () #' **
nâng cao
*%
lượng mưa rơi xe bu!t tốc hành sự đối chiếu tốt
phương tiện giao thông tai nạn giao thông
こ
焦げる こご
凍える せま
心 が狭い ひろ
心 が広い いた
!#( #,$ !*# (' !*#
hạt tiêu
!,
cố nhân, ngườ i thiên cổ
&,
~ cá nhân
(!
thi đấu cá nhân
(!
個人旅行
du lịch cá nhân
('
コスト
giá thành
*%
こっ か
quốc gia
**
quốc hội
**
こ じん
故人 こ じん
個人~ こ じん きょう ぎ
こ じん りょ こう
国家 こっ かい
国会 こ づか
ちょう
こつこつ
cặm cụi
!,(
こっせつ
gãy xương cổ điển, tác phẩm cổ điển (mang tính) cổ điển cách dùng từ, cách ăn nói đối xử như là đứa tr ẻ
骨折 こ てん
古典 こ てん てき
古典的 言葉遣い
vụ cướ p giật
&+
子供 扱 い
lá đỏ lá vàng
こと ば づか
こ ども あつか
こ ども づ
子供連れ この
(,
%%
!#(
&)
%
!&&
sổ ghi chép tiền tiêu vặt
cướ p giật
đàn em
!&&
小遣い 帳
#)
!#%
**
こしょう
こし か
cao, bậccao
phí ga điện nướ c
,*
腰掛ける
こ
心 を込める
(' &)
!#(
đau lòng bằng tấm lòng, chứa đựng tình cảm ngồi
心 を痛める
個人 競 技
đàm phán
tính năng cao
高性能
こうつう じ
thỏ con giáo viên, giảng viên, ngườ i dạy bê
lão hóa, già hóa
#,
!*#
%($ !*#
hiếu k ỳ, tò mò
こう きょうせい さく
hiệu quả
効率
calo cao
好奇心 高機能
こうりつ
*$ !'#
mang theo con
%% %* %# %$ !*! !*! !*!
好み
! thích, sự ưa thích
!,
コピー
copy
&'
!!
ふ さい
(ご)夫妻
vợ chồng (ngườ i khác)
こぼす
ざいせい てき
%
財政的
tài chính
làm đổ
さいぜんれつ
!)
最前列
hàng trên cùng
こぼれる
đổ
!)
最大
コーシル
quảng cáo
,*
コュニケー ション こ
~込む こ
や
ご らく
ご らく ばん ぐみ
娯楽番組 ころ
giao tiế p ~ vào, ~ k ỹ, ~ mãi giải trí
娯楽 あ
殺し合う ころ
殺す こん
今~ こん がっ き
今学期 こん ご
今後 こん ざつ
混雑 こん
さい てい き おん
chương trình giải trí giết nhau giết
%
さいのう
&&$ !*' #' !!% ,* !*' &)
~ này
(+$ !**
học k ỳ này trong thờ i gian tớ i, sau này đông, đông đúc
()$ !** )% ('
mùa này
!**
こん せい き
thế k ỷ này
!**
こん だて
thực đơn
!)
昆虫
côn trùng
#'
コントロール
kiểm soát, điề u chỉnh
献立 こん ちゅう
こん ねん ど
今年度 こんやく
婚約 こんらん
混乱
năm tài khóa này đính hôn hỗn loạn, r ối
採点 才能
今シーズン 今世紀
最低気温 さいてん
chuồng
小屋
さいだい
!!( (+$ *#$ !** &, **
さいばい
栽培 さい はつ ぼう し
再発防止 さいばん
裁判 さいばんかん
裁判官 さいばんしょ
裁判所 さいほう
さいほうそう
再放送 ざい む しょう
財務 相
ざい む しょう
財務 省 さい ゆう せん
最優先 さい ゆう りょく
最有 力 さか
栄える さが
まわ
探し回る さか
逆らう さき
~先 さ
ぎ
さくいん
索引 さくげん
削減 さくじょ
削除 さ
さくせい
~差
chênh lệch ~
!#(
作成
~さ
nỗi ~, niềm ~, sự ~
!#+
作物
さい
再~ さい
最~
さくもつ
ざい がく ちゅう
在学 中 さい き どう
再起動 さいきん
細菌 さい こう き おん
最高気温 さい さん
再三
#)
chấm điểm
()
tài năng
,%
tr ồng
#'
phòng chống tái phát
&+
phiên tòa
**
thẩm phán
!#%
tòa án
!#% %*
phát lại
,*
bộ trưở ng Bộ Tài chính
**
Bộ Tài chính
**
ưu tiên nhất có thế lực nhất, có sức mạnh nhất thịnh vượ ng
!*#
tìm khắ p, tìm lòng vòng
!*'
!*# **
đi ngượ c, chống lại
)+
nơi ~
*( &) %* *%
xóa
&'
soạn thảo
&'
nông sản, cây tr ồng
*%
thiên tai
&)
đang theo họ c
()
tránh tiếp đầu ngữ động từ vớ i さ nghĩa nhấn mạnh thêm 差し~ cho nghĩa của động từ さ お 差し押さえる tịch thu, bắt giữ さ đến, đi ngang qua 差しかかる
tái khởi động
&'
差し出す
tế bào
#,
差し支えない
nhiệt độ cao nhất
#)
差し引く
năm lần bảy lượ t
!'*
tái ~, ~ lại tối ~, ~ nhất
再インストール cài đặt lại さいがい
nhiệt độ thấ p nhất
さ
&!$ !*# !*#
さい
災害
#)
lừa đảo bảng mục lục, mục lục tra cứu cắt giảm
詐欺
!*#
lớ n nhất
may
裁縫
**
&!
避ける
さ
さ
さ
さし み
刺身
!%
だ
つか
ひ
!'$ ('
&+$ !*!
&+ &)
đưa, nộ p, gửi
!*!
không hề hấn gì
!'#
tr ừ
!*!
Sashimi, món cá sống
!,
ざ せき
座席 さだ
定める さつえい
撮影 さつえい じょ
撮影所 さっ か
作家
('
~児
quy định
**
仕上がる
quay phim, chụ p ảnh nơi quay phim, trườ ng quay nhà văn
,*
さっさと
nhanh chóng, mau lẹ
さつ じん じ けん
vụ giết ngườ i
殺人事件 さっ そく
早速 ざっと さっぱり さ ばく
砂漠 さ ばく か
砂漠化 さび
寂しさ さ ほう
作法 サート
じ
chỗ ngồi
nhanh chóng
qua, lướ t qua thanh
&&
xong
!)
飼育
nuôi, chăn nuôi
#'
シーズン
mùa
(,
ép, áp đặ t
*%
し
あ
し いく
!#%
し
%* !,% &) ,($ !(# !,( !,$ !('
sa mạc
(,
sa mạc hóa
#'
nỗi buồn nghi thức, phép xã giao, tậ p quán hỗ tr ợ
tr ẻ ~
強いる じ えい ぎょう
自営 業 しおから
塩辛い じ かん わり
時間割 しき
し きゅう
至急
し きょうひん
試供品 しきりに 資金 し げん
!'
~資源 じ けん
!!%
~事件 じ ごく
地獄
サる
tr ốn, bỏ
さます
làm nguội, làm tỉnh
!,
仕事仲間
冷める
nguội lạnh
!'
仕事ぶり
さめる
nguội, tỉnh
!,
資産
さら
hơn
!'*
指示
ầm ĩ
!'#
自習
!,$ !#(
さ
更に さわ
騒がしい さん
~産 さんぎょうべつ
産 業別
さん こう
sản xuất tại ~ theo từng ngành
!!(
し ごと なか ま
!#(
し ごと
し さん
#!
姿勢
ba thế hệ
%
事前
ba chị em
%
じ ぜん
し ぜん か がく
自然科学 し ぜん かん きょう
自然環 境 し ぜん は かい
自然破壊 ご
自然保護 し そん
子孫 し
し
~士 し
~師
ông (bà) ~ ~ viên, nhân viên ~ nhà ~, nhân viên ~, ~ viên, thợ ~
し だい
%
次第に したが
従う
,($ !#%
した
!#%
&,
giữ im lặng, làm dịu
し せい
し ぜん ほ
~氏
địa ngục đồng nghiệ p, bạn chỗ làm tác phong công vi ệc
chìm
しず
#,$ !!%
&+
% !*!
im lặng, im, lặng
lượ ng sản xuất
mẫu
vụ ~, vụ án~
しず
静める
サンプル
*(
#,
しず
!*!
tài nguyên ~
hệ thống
()
dẫn theo ba ngườ i
&,
システ
tài liệu tham khảo
さんにん づ
!&$ !%&
*%
さん こう ぶん けん
三人連れ
!!%
thị trườ ng
し じょう
沈む
三人姉妹
hàng dùng thử liên tiếp, ~ đi ~ lại ~, nhiều lần tiền, tiền vốn
市場
(+
さん にん し まい
!(#
()
sách tham khảo
さん せ だい
khẩn, khẩn cấ p
tự học
じ しゅう
さんこうしょ
三世代
&&$ !#(
,%
じ
静まる
産出 量
()
chỉ thị, hướ ng dẫn
し
(+
さん しゅつりょう
thờ i khóa biểu
*%
~ tham khảo
参考文献
!,
tài sản
参考~ 参考書
!#%
mặn lễ ~
~式
し きん
!#+
nghề tự do
親しい
!(
!#) (, !#)
tư thế
!'
trướ c
)%
khoa học tự nhiên
()
môi trườ ng tự nhiên
#'
phá hủy môi trườ ng
#'
bảo vệ thiên nhiên
#!
con cháu dần dần theo thân, thân thiết
% (+$ !(# %* %
した
sự gần gũi cảm thấy thân thiết, gần gũi chất, chất lượ ng
親しみ した
親しむ しつ
質 じっ か
nhà mẹ đẻ
実家 しつ ぎょう
thất nghiệ p
失業
しつ ぎょうりつ
失業率 じっくり じっけん
実験 しつこい じっ し
実施 しつ ど
tỷ lệ thất nghiệ p k ỹ càng, thận tr ọng, cân nhắc thực nghiệm dai, dai dẳng, béo, đậm, ngấy thực hiện
độ ẩm
湿度 しっとり
mịn màng
じつ
thật là
実に しっ ぴつ
viết
執筆 しつぼう
thất vọng đi vào thực hiện, đi vào ứng dụng thất tình
失望 じつ よう か
実用化 しつれん
失恋 し てい
じ
み
giản dị, đơn giản
!#+
地味
!#)
染み込む
ngấm vào, thấm vào
しみじみ
thấm thía bị thấm, bị ngấm, bị buốt, thấm thía cảm thấy ~ ẩm ướ t khó chịu, ẩm thấ p ngườ i ~
し
!,
こ
し
%
染みる
,%
~しむ
!#( ,#$ !,( () !, )% (, !,%
じめじめ しゃ
~者
ジーナリスト phóng viên
!'$ !!( !#( !'
ngồi xổm
%%
じゃっかん
một chút
しゃっきん
借金
tiền vay, nợ
*%
しゃっくり
nấc
%%
しゃぶる
mút
!,
しゃれ
diện
*
ジンル
lĩnh vực
!!%
しゅ
~ chính
!*#
~ nặng
!*#
sang tuần
!*!
若干
主~
nhi đồng
()
しゅう い
năm tiế p theo
**
しゅうかく りょう
thống tr ị
**
しゅう き
芝居
k ịch, vở k ịch
%*
じゅうきん ぞく
しばしば
thườ ng hay (sự) chi tr ả, (sự) thanh toán chi tr ả, thanh toán
次年度 し はい
支配 しば い
し はら
支払い し はら
支払う しば
buộc, trói, trói buộc
縛る じ ばん
!'* *%
%%
tai nạn chết ngườ i
&+
しぼ
vắt
しぼ
搾る し ほん きん
資本金 も よう
しま模様 じ まん
自慢
周期 重 金属
じゅうこう ぎょう
重工業
しゅう し
終始 重視 収 集
しゅうしょく
tê
絞る
収穫量
しゅうしゅう
しびれる こ
周囲
)+ (,
し ぼう じ
週 明け
じゅう し
nền đất
死亡事故
重~
*%
地盤
就 職
しゅうしょくかつどう
就 職 活動
しゅうせい
修正
じゅうたく がい
住 宅街
!)$ )+
じゅうでん き
vắt (chanh, sữa…)
)+
tiền vốn
,%
sọc vằn
!)
tự hào
!'
,*
しゃがむ
しゅう あ
じ ねん ど
&&$ #&$ !#%
()
%*
児童
!,%
khoa học xã hội
hướ ng dẫn, chỉ đạo
じ どう
!#)
しゃ かい か がく
じゅう
指導
)+
社会科学
('
し どう
!,(
xấu hổ
chỉ định
指定
!*'
シイ
%#$ !%, %*
*
充 電器
しゅうにゅう
収 入
しゅうにん
就任
しゅうへん
!,
周辺
xung quanh
lượ ng thu hoạch chu k ỳ
!'#
&!$ !'*$ !%,
% !#( )%
kim loại nặng
!*#
công nghiệ p nặng
!*#
từ đầu đến cuối
!%&
coi tr ọng
!'
thu thậ p
#,
xin việc
,%
đi xin việc
,%
chỉnh sửa
!!($ !!+
khu ở
!#%
dụng cụ sạc điện
!#%
thu nhậ p
*%
nhậm chức
,%
xung quanh
)(
じゅうみん だん たい
住 民団体
じゅうやく
重役
じゅうらい
従来
じゅうらい どお
従 来通り
しゅう り
修理
しゅうりょう
終 了
じゅうろう どう
重 労働
しゅくしょう
縮 小
しゅくはく
宿泊
しゅくはく りょう
宿泊料
しゅ げん りょう
主原 料 しゅざい
取材 しゅ さん ち
主産地 しゅ しょう
首相
じゅ しょう
受賞 じゅ しん
受信 しゅ せい ぶん
主成分 しゅ ちょう
主張 しゅっ か
出荷
しゅっさん ひ よう
出 産費用
しゅつじょう
出 場
しゅっしょうとどけ
出 生 届
しゅっちょう
出 張
しゅ と
首都 しゅ のう
首脳 じゅ よう
需要 じゅ わ
き
受話器 じゅんすい
純粋
じゅんちょう
順 調
しょ
諸~ しょ
~所 しょ
~署 しょう
少~ しょう
~省
しょう
~相
しょう
~証
đoàn thể ngườ i dân chức vụ quan tr ọng, thành viên ban giám đốc từ trước đến nay như từ trướ c tớ i giờ sửa chữa k ết thúc lao động nặng nhọc
じょう
**
~場
,%
~状
bãi ~, nơi ~
じょう
giấy ~
しょう か
)%$ !%& )% &'$ !!+ &' !*#
thu nhỏ
&'
tr ọ
('
tiền tr ọ
!#%
nguyên liệu chính lấy tin, làm phóng sự, phỏng vấn vùng sản xuất chính
!*# ,*
tiêu hóa
消化
しょう か
き
消 火器
しょうがく きん
奨 学金
じょうきゃく
乗 客
しょうきょ
消去
しょうきょくてき
消 極的
しょうきん
賞金
しょうげき てき
衝 撃的
しょうげん
証言
しょう こ
証拠
しょう ご
す
正 午過ぎ
!*#
しょうさい
詳細
thủ tướ ng
**
じょう し
nhận giải
#,
じょうしゃ
nhận, nhận thư
&'
じょうじゅん
thành phần chính
!*#
しょうしょう
khẳng định, nhấn mạnh
!!(
しょうじょう
xuất hàng
*%
chi phí sinh đẻ
&&
tham gia giấy khai sinh
%* !#(
đi công tác
,%
thủ đô người đứng đầu, thượ ng đỉnh nhu cầu
('
ống nghe (điệ n thoại) thuần khiết, chân thật thuận lợ i các ~, những ~, một vài ~, nhiều ~ nhà ~
**
乗車 上 旬 少 々 症 状
じょうしょう
上 昇
し よ う ず
使用済み しょうだく
承諾
じょうたつ
上達
しょうてん がい
商 店街
しょうどく
消毒
しょうとつ
衝突
*% !#% *$ !'' !'# !** &&$ !#%
sở ~
!#%
thiểu ~, ~ nhỏ
!*#
bộ ~
*#
bộ trưở ng ~
*#
thẻ ~, bằng
上司
しょうはい
勝敗
しょう ひ
消費
しょう ひ しゃ
消 費者
しょうひん
賞品
しょう ぶ
勝負
じょう ぶ
丈夫
じょうほう
情報
しょうぼう し
消 防士
しょうぼう しょ
消 防署
しょうめい
!#(
!&
証明
!#% !#( !,
bình chữa cháy
!#%
tiền học bổng
!#%
hành khách
('
xóa bỏ
&'
tiêu cực
*
tiền thưở ng
%*
sửng sốt, sốc
,*
làm chứng
**
chứng cớ
&)
quá trưa
)%
chi tiết, cụ thể
,*
sếp, lãnh đạo, cấ p trên
%
đi xe, đi tàu
('
thượ ng tuần
)%
một chút tình tr ạng bệnh, triệu chứng tăng
#)
sử dụng xong
%% *% !*!
đồng !, chấ p nhận
&,
tiến bộ, giỏi lên
%*
khu phố thương mại
!#%
khử trùng
%%
đâm, va chạ m
&)
thắng thua tiêu dùng, tiêu thụ, tiêu hao ngườ i tiêu dùng
%*
giải thưở ng thắng thua, quyết định thắng thua, đánh bạc bền
%*
thông tin nhân viên cứu hỏa sở phòng cháy chữa cháy chứng minh
#, #,
%* #, ,* !#% !#% ()
じょうやく
条約 ゆ
しょう油 しょうりょう
少 量 しょく
~職 しょく ば
職場
しょくぶつ
植物
しょくみん ち
植 民地
しょくよく
食欲
しょくりょう
食 糧
じょ げん
助言 しょ じ じょう
諸事 情 しょ じゅん
初旬 じょ じょ
徐々に しょ せき
しん じつ
điều ướ c
**
真実
xì dầu
!,
新商品
thiểu số chuyên gia
nơi làm việc
sự thật
しん しょうひん
しん せい
!*#
xin, xin phép
申請 しん せい ひん
,(
新製品 しん せき
%
親戚
thực vật
#'
新鮮
thuộc địa
**
新体制
thèm ăn
!,
新大陸
thực phẩm
&)
診断
lờ i khuyên nhiều l! do khác nhau, nhiều chuyện khác nhau đầu mùa
!'
慎重
dần dần
しん せん
しん たい せい
しん たい りく
しん だん
しん ちょう
しん ねん
!**
新年 しん ねん かい
新年会 しん ねん ど
)%
新年度 じん ぶつ
#!$ !(#
人物 じん ぶん か がく
書籍
sách
%*
人文科学
ショッキング
sốc
,*
進歩
しょっちゅう
thườ ng xuyên
しょっぱい
mặn
ショッピング がい
街
!,
しん や ばん ぐみ
深夜番組 しん よう ど
信用度 しん り
phố mua sắm
!#%
庶民 しら が
白髪 あ
知り合い し りつ だい がく
dân thườ ng, bình dân
**
tóc bạc
%%
ngườ i quen
しん りん
しん るい
!)
図
しん
~ mớ i
しん がく
進学 しん がく りつ
進学率 しん がっ き
(&$ *#$ #&$ !*# !#(
tiến hóa
#,
học lên
()
tỷ lệ học lên tiế p
!#(
新学期
học k ỳ mớ i
じん こう てき
(mang tính) nhân tạo nghiêm tr ọng, tr ầm tr ọng càng tr ầm tr ọng thêm
#,
khám bệnh
%%
人工的 しん こく
深刻 しん こく か
深刻化 しん さつ
診察 しん
こ
信じ込む
tin chắc, cứ tin
!*#
đại lục mớ i
**
chẩn đoán
%%
thận tr ọng, cẩn thận
*
năm mớ i
&,
tiệc năm mớ i
!&
năm học mớ i
(,$ !*#
nhân vật
**
khoa học nhân văn
()
tiến bộ
#,
chương trình đêm khuya
,#
độ tin cậy
!#(
(, %
%
nếp nhăn
進化
thể chế mới, cơ chế mớ i
họ hàng
親類
しわ
しん か
!,
r ừng
森林
酢
tính ~, tinh thần ~
tươi
#
('
しん
&,
(mang tính) tâm l!
thành, lâu đài
~心
họ hàng
しん り てき
城
新~
(&$ #&$ !*#
*
()
しろ
,%
tâm l!
trường đại học tư lậ p
私立大学
sản phẩm mớ i
#,$ !*#
心理 心理的
しょ みん
し
しん ぽ
!'*$ !%&
sản phẩm mớ i, hàng mớ i
!!%
(,$ !*#
#'
す
dấ m
!,
hình
&'
nấu nướ ng
!)
tùy bút đườ ng chân tr ời, đườ ng nằm ngang ngủ
%*
thiếu ngủ không thấy ngượ ng, ずうずうしい thản nhiên, mặt dày すえ こ con út 末っ子
%%
ず
すい じ
炊事 ずい ひつ
随筆 すい へい せん
水平線 すい みん
睡眠
!*'
%%
すい みん ぶ そく
睡眠不足
すぎ
杉 #!
(,
す
きら
好き嫌い す
ず
好き好き
!*
*$ !'# %
thông liễu sam
#'
yêu ghét, kén ăn mỗi ngườ i có sở thích khác nhau
!, !,
せい かく
すくすく
chóng lớ n, lớ n vùn vụt
&&
正確
chính xác
すぐ
giỏi, xuất sắc
せいかく
()
正確さ
sự chính xác
図形
hình học
#)
税関
スケジュール
lịch, lịch trình
!!%
~世紀
すこ
một chút
!('
税金
)%
清潔
!#)
制限
khuyên, tiến cử
!,
制作
頭痛
đau đầu
!,
ずっしり
(nặng) tr ịch, trình tr ịch
優れる ず けい
少しも す
sống, tr ải qua
過ごす すず
mát
涼む すす
勧める ず つう
す
ぜい かん
せい き
ぜいきん
せい げん
せいさく
せいさく
せい さく
~政策 制作費
せい さく ひ
chua
!,
ステージ
sân khấu
%*
既に
すで
đã
ストレス
stress, tr ầm cảm
&,
すな
砂
cát
(,
ずばり
thẳng, xổ
スピード違反
vi phạm tốc độ
スース
chỗ, không gian
すべて
tất cả
す
済まない ず
~済み スーズ ずらりと するど
鋭い
すれ~ すれすれ ちが
すれ違う すんなり
xin lỗi ~ xong trôi chảy
đầy, la liệt nhọn, s ắc, sắc bén, nhạy bén chạm ~ là là, sát, sát nút chạm chán, đi ngang qua nhau êm thấm, dễ dàng
製作
!,%
酸っぱい
い はん
せい けつ
せいさん
(!$ !'*$ !(#
!,( &) )( !'* !' !*! !'# #+ *$ !'! !*! !,%
生産 せい さん りょう
生産 量 せいしき
正式 せい じ らん
政治欄 せいじん
成人 せい じん しき
せい
せい
~製 せい
~制 ぜい
税
*%
sạch sẽ
*
hạn chế
#'
sản suất, làm
,*
sản xuất
*%
chính sách ~
*#
chi phí sản xuất
,#
sản xuất năng suất, lượ ng sản xuất chính thức trang chính tr ị, c ột chính tr ị người trưở ng thành
#, #,$ !#( &, ,* &,
()
chế tạo, sản xuất
*%
せいぞう
製造 せい ぞう ぎょう
製造 業 せいだい
ngành chế tạo
&, !'*$ !(#
!#%
盛大
to, r ầm r ộ
&,
ぜいたく
xa xỉ, xa hoa
!,
せい ちょう
trưở ng thành
&,
học sinh
()
chế độ
**
chức năng, tính năng
#,
xây dựng, hoàn thiện
#'
成長 せい と
生徒 せい ど
制度 せい のう
性能
!,(
整備
せい び
せい ふ
政府 せいぶつ
生物 せい ほう けい
正方形
làm bằng ~
!#(
税務署
chế độ ~
!#(
生命 力
ぜい む しょ
せい めい りょく
せい よう ふう
*%
tiền thuế
thành tích, thành quả
成績
#&$ !#(
thuế
**
せいせき
せいひん
~性
thế k ỷ ~
cùng lắm thì
!*!
!**
('
せいぜい
製品 正~
hải quan
lễ trưở ng thành
正比例
hoàn toàn ~, ~ cân, ~ đều, ~ chính thức, ~ thuận tính ~
!#+
成人式
せい ひ れい
せい
,*$ !#+
西洋風
!#
tỷ lệ thuận
!**
sản phẩm, hàng hóa
#,
chính phủ
**
sinh vật
#,
hình vuông
#)
sở thuế
!#%
sức sống
!#(
kiểu Âu
!#(
せい り
整理 せ
お
sắ p xế p
せん もん か
!)
背負う
gánh vác, cõng
せき
ho
%%
せき ゆ
dầu mỏ
*%
dư luận thuyết, ! kiến, quan điểm đã mất công, đã có lòng
,*
石油 せ けん
世間 せつ
説 せっかく せっ きょくてき
積極的 せっせと せつぞく
接続 せってい
設定 せっとく
説得 せつ び
設備 ぜつめつ
絶滅 せま
迫る ゼ
tích cực miệt mài, cần mẫn, chăm chỉ k ết nối
!)$ !!(
専門家
chuyên gia
せん ろ
đườ ng sắt
('
dọc tuyến tàu
(!
線路 せん ろ
ぞ
線路沿い
ぞ
() !(* *
~沿い
dọ c ~
(!$ !*!
そう
đến mức thế
&+$ !('
そ
dọc theo
沿う そう
tổng ~
総~ ,($ !,%
そうおん
cài đặt
&'
thuyết phục
&,
trang thiết bị
#,
tuyệt diệt, tiệt chủng k ề cận, đến gần, dồn, hối thúc seminar, nhóm nghiên cứu ít ra cũng
#'
!** #'
tăng, tăng lên
#)
葬儀費用
chi phí tang lễ
&,
ぞうきん
giẻ lau
!)
そう こ
nhà kho trang tổng hợ p, cột tổng hợ p nhau
!)
ぞう か
増加 そう ぎ
ひ よう
倉庫 そう ごう らん
総合欄 )+
)(
tiếng ồn
騒音 &'
!#%
そう ご
相互に そう さ
,* !'#
()
操作
thao tác
&'
そう さ
!+$ !(#
捜査
điều tra
&)
攻める
tấn công
%*
葬式
tang lễ
&,
セリフ
lờ i thoại
%*
送受信
gửi nhận thư
&'
せん
nút chai
!)
送信
gửi thư, gửi tin
&'
toàn ~, tất cả các ~
!**
増大
#)
~ trướ c
!**
相談相手
tất cả các môn
!**
tăng, tăng lên người để tâm sự, ngườ i để bàn bạc sáng sớ m
せめて せ
栓 ぜん
全~ ぜん
前~ ぜん か もく
全科目 せんきょ
選挙 せんきょかつどう
選挙活動
ぜん ご
前後
せんこう
専攻 ぜんしん
全身
bầu cử
宣伝 せん でん ひ
宣伝費 せんぱい
先輩 せん めん き
洗面器 せん めん ぐ
洗面具 せん めん じょ
洗面所
そう じゅ しん
そう しん
ぞう だい
**
vận động bầu cử
*#
trướ c sau
)%
chuyên môn
()
toàn thân
センチートル cen-ti-mét せんでん
そう しき
tuyên truyền phí tuyên truyền bậc đàn anh đàn chị bồn r ửa dụng cụ r ửa nhà vệ sinh, phòng trang điểm
%% #) ,* ,*$ !#% % !#% !#% !#%
そう だん あい て
そう ちょう
早朝 そう とう
相当 そう にゅう
挿入
そう べつ かい
送別会 ぞく ぞく
続々 そく てい
測定 そ しき
組織 そ せん
祖先 そそ
tương đương chèn buổi chia tay, tiệc chia tay liên tục
!'*$ !%, &' !, !'# #)
tổ chức
,%
tổ tiên rót
そそっかしい
cẩu thả
育つ
そだ
lớ n, lớ n lên
そっくり
như đúc, giống hệt
そっ ちょく
thẳng thắn
!)
)%
đo
注ぐ
率直
&&
% !,$ )+ * &, !'# *
そな
備える そのうち
chuẩn bị, chuẩn bị đối phó trong lúc đó, đến một lúc nào đó
たい りつ
&)$ )+
đối lập, đối chọi
,%
大量
lượ ng lớ n
#)
ダウンロード
tải, dowload
&'
対立 たい りょう
)%$ !%&
た
そのまま
để nguyên
,#
絶えず
ソフト
phần mềm
&'
高まる
%
高める
そ
ふ
ぼ
祖父母 そ まつ
粗末 そる
ông bà xoành xĩnh, thô sơ, đạm bạc cạo
たか
たか
たがや
耕す
!,$ !''
たき
%%
滝 た
!!%
炊き上がる
!,(
炊く
tổn thất
,%
抱く
kính tr ọng
!'
託児所
それぞれ
từng ngườ i
そわそわ
bồn chồn
そん がい
損害 そん けい
尊敬
あ
た
だ
たく じ しょ
たくましい た こく せき
多国籍
た
ruộng, đồng
田 た
多~ だい
大~ だい
た いか
退化 だい がく いん
大学院 た いき
大気 たい き
お せん
大気汚染 だい き
dda~, ~ lớ n
!*#
~ lớn, đại ~
#+$ !**
tiền ~
~代
ぼ
大規模 たい ざい
滞在 たい さく
~対策 たい
大して たい しょくとどけ
退職 届 だい じん
大臣
*%
!#%
thoái hóa
#,
việc đào tạo sau đạ i học
()
khí quyển, không khí
#'
ô nhiễm không khí
#'
quy mô lớn, đại quy mô
ở, cư trú chống ~, biện pháp đố i phó không có gì… lắ m đơn xin thôi việc
た
ざん
足し算 た しょう
多少 た
足す だ
~出す たす
助け たす
あ
助け合う ただ
~正しい ただ
không ngừng
!%&
lên cao
!#)
nâng cao
!#)
cày
*%
thác nướ c thổi xong (cơm), cơm chín nấu cơm
(,
!)
nơi trông giữ tr ẻ cườ ng tráng, khỏe mạnh, sung sức đa quốc tịch
&&
phép cộng
#)
~ ra
!*'
sự giúp đỡ
!!%
giúp đỡ nhau
!*'
đúng ~ đơn thuần
('
たた
gấ p あ
!('
立ち上げる
!#(
たちまち
bộ trưở ng
**
bộ trưở ng ~
た
あ
た
#)
cộng
ただの た
!*#
#+
#)
立ち上がる
!!)
ít nhiều
ngay lậ p tức
&!$ &+
!)
ôm, bế
直ちに
畳む
!*'
đứng dậy, khởi động khởi động, thành lậ p, gây dựng ngay lậ p tức
# &+$ !%& !'* !) %%$ &! &' %($ !%&
発つ
xuất phát
('
*#
たつ
trôi qua
)%
thể tích
#)
だっこ
ôm, bế
!)
đại đa số
#+
達する
たっ
đạt, đạt đượ c
#)
thái độ
!'
たった
chỉ
大統 領
tổng thống
**
たっぷり
đầy, nhiều
#)
タイトル
tít, tiêu đề
,*
~立て
vừa mớ i ~
!+$ !*!
&)
建て直す
)%
妥当
だい じん
~大臣 たい せき
体積 だい た すう
大多数 たい ど
態度 だい とう りょう
たい ほ
逮捕
bắt
タイング
thời điểm
た
た
!+
だ とう
なお
xây lại thỏa đáng
(!$ !(#
!*' ()
たとえ
cho dù
たに
vực
(,
hạt giống
*%
谷 たね
種 たの
楽しみ たの
頼もしい たびたび たび ばん ぐみ
旅番組 た ほう めん
niềm vui đáng tin cậy, có thể nhờ cậ y nhiều lần, liên tục
chương trình du lịch
($ !(!
!#+ *$ !!)
ち きゅうおん だん か
地 球 温暖化 ち じん
知人 ちちおや
縮む
co
!)
ちっとも
chút nào
地平線
địa phương ち ほう こう きょうだん たい đoàn thể công c ộng địa 地方公 共 団体 phương cơ hội, thời cơ チンス 地方
!*#
たまに
thi thoảng
!'*
だま
黙り込む
im lặng, im bặt
!*'
たまる
tích
%%
ちゅうかん し けん
ためる
dành dụm, để dành
&,
ちゅう こ
多用途 たよ
đa mục đích
!*#
ちゅう か ふう
中 華風 中 間試験 中古
ちゅうこく
忠告
頼り
chỗ dựa, trông cậy
*
ちゅうしゃ い はん
だらしない
luộm thuộm, lôi thôi
*
ちゅうしゃ き
た りょう
多量 たん
短~ たん い
単位 たん しょ
短所 だん たい
団体~ だんたい
~団体 だんたい きょうぎ
団体競技 だんたい りょこう
団体旅行 たんとう
担当 たん
単なる たん
単に
駐 車違反 注 射器
lượ ng lớ n
!*#
ちゅうじゅん
~ ngắn
!*#
ちゅうだん
đơn vị
()
ちゅうもく
sở đoản, điểm yếu
*
ちゅうもん
~ tậ p thể/đồng đội
(!
ちょう
đoàn thể ~
*#
ちょう
thi đấu đồng đội du lịch tậ p thể, du lịch theo đoàn phụ trách
(! ('
中 旬 中断 注目 注文 長~ 超~ ちょう
~帳
ちょういち りゅう
超一流
ちょうおお がた
超 大型
()
đơn thuần
!'*
đơn giản, đơn thuần
!(#
ちょうかん
朝刊
ちょうこう そう
超 高層ビル
ちょう こ がた
超 小型
ちょう し
調子
ち
~地
khu ~, nơi ~
チェック
kiểm tra
ちが
~違い ちか
thề
誓う ちか
gần, sắ p sửa
近く ち
か すい
地下水 ちか ぢか
nướ c ngầm sắ p tớ i, tớ i gần, sắ p sửa
近々 ちから
khác ~, nhầm ~
い
力 を入れる
dồn sức, tậ p trung sức
đườ ng chân tr ời
($ !'*$ !(' (,
ち ほう
,*
đa phương
た よう と
% &,
ちぢ
多方面 こ
#'
bố
父親
ち へい せん
!'*$ !%&
hiện tượng trái đất ấm dầ n ngườ i quen
!#% #, !*! &, !%& (, ,#$ !%& !&&
ちょうしょ
長所
ちょうじょう
頂 上
ちょうせい
調整
ちょうせん じょう
挑戦状
ちょうたい さく
超 大作
ちょうど ちょうほう けい
長 方形
ちょう み りょう
%'
調味料
kiểu Trung Hoa
(' *# )%$ !!% !&$ !#(
thi giữa k ỳ
()
cũ
&'
khuyên bảo, cảnh báo
!'
vi phạm đỗ xe
&+
xi lanh tiêm, bơm tiêm
!#%
trung tuần
)%
hoãn, dừng
)%
gây sự chú !
,*
đặt hàng, gọi món
!,
~ dài
!*#
siêu ~, r ất ~
!*#
sổ ~
!#(
siêu đẳng
!*#
siêu lớ n
!*#
tờ buổi sáng
,*
tòa nhà siêu cao tốc
!*#
siêu nhỏ
!*#
tình tr ạng, tình hình sở trường, điểm mạnh
đỉnh
%% * (,
điều chỉnh, điều phối
!!(
thư thách đấu siêu tác phẩm, siêu kiệt tác vừa đúng
!#( !*# !(!
hình chữ nhật
#)
gia vị
!,
ちょ きん
貯金 ちょ しゃ
著者 ちょ ちく
貯蓄 ちょ めい じん
著名人 ち
散らかる ちらっと
tiền tiết kiệm
*%
つぶれる
bị sậ p, bị đổ bể
tác giả
%*
~っぽい
dễ ~
*%
つぼみ
nụ hoa
#'
,#
つまむ
gắ p
!,
つみ
tội
&)
tích tr ữ ngườ i nổi tiếng, nhân vật có danh tiếng bày bừa thoáng qua, liếc qua
!) #+
罪 つ
積む つ
こ
詰め込む つ
詰める つい
vô tình
つい か
追加
thêm
ついに
cuối cùng thì
つい
tốn, tiêu tốn
#,
đi học, đi tới trườ ng
('
費やす つう がく
通学 つう きん
đi làm
通勤 つう しん
通信~ つう しん き のう
通信機能 つう しん そく ど
通信速度 つう しん もう
つう やく
づか
~遣い つか
みち
使い道 つか
nét ~, ánh ~, dáng ~
つぎつぎ
つき ひ
quan hệ liên tiế p, liên tục
つ
($ !*! !!% &) )%$ )+
つぶす
thườ ng làm dậ p, làm sậ p tiệm, vùi dậ p, làm hỏng, khỏa lấ p
てい
低~ ていあん
提案 定員 てい か
!*! %
低下 てい
低カロリー てい き けん
#&$ !'#
!,
常に
あ
ていいん
#+
rót r ất, thật sự, sâu sắc, mạnh mẽ ghép đuôi độ ng từ thể hiện mức độ mạnh mẽ hơn của động tác cảnh báo sóng thần
つね
で
出会う
つぐ
つ なみ けい ほう
だ
#
#)$ +, !*' %* (, * !#) !#+ !#) !#% !)
mang theo ~, dắt theo ~
!*!
dẫn ra, dắt ra
!*'
('
)%
津波警報
ぐ
づ
ngày tháng
~つける
treo
つよ
強める つ
月日
つくづく
つるす
つよ
強み
#,
~つき
次々
釣り具
mạnh lên thế mạnh, cái mạnh, điểm mạnh làm cho mạnh, tăng cườ ng dụng cụ câu
連れ出す
疲れ気味 あ
つよ
強まる
~連れ
hơi mệt
つ
('
mạnh mẽ, hùng hồn
&'
tóm, nắm lấy
付き合い
#!$ !(*
つよ き
tốc độ thông tin
つかむ み
強気
&'
bị bắt
ぎ
!,
mùa mưa
chức năng thông tin
捕まる つか
梅雨
&!
phiên dịch cách sử dụng ~, cách dùng ~ các sử dụng
通訳
ゆ
~ từ xa, ~ thông tin
mạng viễn thông
通信網
つ
!'#$ !(*
tích, tích tụ, phủ nhồi đầy, nhồi chặt, nhồi nhét nhồi, nhồi nhét
,%
!,(
定期券 てい き
よ きん
定期預金 てい けつ あつ
低血圧 ていしゃ
訂正 ていでん
停電 &+ )($ !'*$ !(#
てい りゅうじょ
!*#
calo thấ p
!*#
vé tháng tiền gửi tiết kiệm định k ỳ huyết áp thấ p
,% (' #)
(' *% !*# ('
cải chính
!!($ !!+
mất điện
&)
停留所
bến xe
('
データ
dữ liệu
&'
て
)+
&,
~ thấ p đề xuất, đề án, phương án số thành viên quy đị nh, số người quy định giảm, giảm xuống
dừng xe, đỗ xe
停車 ていせい
!!
gặ p
あ
手が空く て
か
手が掛かる %!
r ỗi việc, r ảnh tay
!,+
nhọc công, tốn sức
!,+
て
た
thiếu ngườ i て で không thể vớ i 手が出ない không với đượ c て はな 手が離せない bận てき địch, k ẻ thù 敵
てん
手が足りない
てき
mang tính ~
~的 で
き
あ
出来上がる てきおう
適応 てきせつ
適切 で
き
tay,
た
出来立て てき ど
適度 てき とう
xong, làm xong
!,+
転じる
!,+
伝染
でんせん
でんとうてき
!,+ %* #$ !!$ %#$ ,#$ &&$ #&$ !#(
伝統的 てんねん
天然 てんねん
天然ガス てんねん し げ ん
天然資源 てんのう
!)$ !*'
天皇 てん のう せい
thích ứng
!!+
thích hợ p
,*$ !!+
添付
vừa xong, vừa chín tớ i
!)$ !*!
電力
đúng mức
%%$ !!+
天皇制 てん ぷ
でん りょく
適当
vừa phải
!!+
てきぱき
nhanh gọn, gãy gọn
!,(
~度
できるだけ
trong phạm vi có thể
&&
問い
k ỹ thuật k ỹ thuật học, công nghệ テクノロジー học て じな し nhà ảo thuật 手品師 テクニック
て すう りょう
ど
と
と
#)
問いかける
#,
~頭
とう
どう
!#%
同~
!#%
答案
,*$ !!%
統一
とうあん
手数 料
lệ phí
でたらめ
nghịch ngợ m
てつ がく
triết học
()
同業者
thủ tục
&,
東京発
đườ ng sắt
('
東 京 方面
thức đêm
%%
投資
哲学 て つづ
手続き てつどう
鉄道 てつ や
徹夜 て
手につかない て
ま
手間 で むか
出迎える て
か
手を貸す て
か
手を借りる て
く
手を組む て
だ
手を出す て
手をつける でん き
電機ーカー てんきょ
転居 てんけん
点検 てんこう
転校 てんごく
天国 でんごん
伝言
không thể tậ p trung
とういつ
どう ぎょうしゃ
とう きょうはつ
とう きょうほう めん
とう し
!,+
công, công sức
#,
đón
('
giúp một tay
!,+
nhờ giúp một tay
!,+
bắt tay
tham gia, đưa chân vào bắt tay, thò tay
hãng điện cơ chuyển chỗ ở kiểm tra
!,+ !,+ !,+ *( !!( #,
chuyển trườ ng
()
thiên đườ ng
&,
lờ i nhắn, tin nhắn
!!%
どうせ どう せ だい
同世代 とう ちゃく
到着
どう てい ど
chuyển
*%
truyền nhiễm, lây
%%
truyền thống
&,
thiên nhiên
!,
khí ga thiên nhiên
*%
tài nguyên thiên nhiên
*(
Thiên hoàng
**
chế độ Thiên hoàng
!#(
đính kèm
&'
điện lực
*%
~ độ câu hỏi hỏi ~ con (lượ ng từ đếm động vật to) cùng ~, đồng ~
#)$ !#( () !*' #' !*#
đáp án
()
thống nhất
**
cùng ngành
!*#
xuất phát từ Tokyo
('
về phía Tokyo
)(
đầu tư đằng nào thì cũng, cuối cùng thì cũng cùng thế hệ, đồng thế hệ
*%
đến nơi
*#$ !(# !*# ('
同程度
cùng mức độ
!*#
とうとう
cuối cùng
!(*
どう とく
đạo đức
!'
(mang tính) đạo đứ c
!!
tr ộm, ăn trộ m
&)
đưa vào, áp dụ ng
#,
道徳 どう とく てき
道徳的 とうなん
盗難 どう にゅう
導入
とう ひょう
投票 とうぶん
bỏ phiếu
当分
lúc này, một thờ i gian
どうも
r ất
どう りょう
đồng nghiệ p
同僚
%%
** %($ !%& !(! &,
とう ろく しょう
とぼ
thẻ đăng ký
!#(
乏しい
đăng ký xong
!*!
捕らえる
bắt, tóm
~ qua, đi ~
!*!
とらえる
lấy, nắm bắt, tóm
+,
đi ngang qua
!*!
ドラ
k ịch
,*
đi quá làm cho tan ra, làm cho chảy ra làm tan, làm chảy
!*!
取り~
lấy ~
!)
とりあえず
trướ c hết
%%
取り上げる
時折
thi thoảng
!%&
どきどき
hồi hộ p
登録 証 とう ろく ず
登録済み とお
通り~ とお
通りかかる とお
す
通り過ぎる と
溶かす とかす とき おり
と
と
と
*
giải, gỡ , tháo gỡ
!'$ +,
溶く
tan, tan chảy
!)$ +,
とく
chải khách hàng ruột, nơi giao dịch đọc sách
%%
độc thân
&,
người độc thân
&&
解く と
とく い さき
得意先 どくしょ
読書 どくしん
独身 どく しん しゃ
独身者 どくりつ
どくりつしん
独立心 と
解ける と
溶ける
*( %*
**
lấy lên と い cho vào, đưa vào, thu 取り入れる hoạch と お 取り押さえる bắt giữ, khống chế と か thay 取り替える と く việc giải quyết, (sự) đối 取り組み phó, (sự) đương đầu と く giải quyết, đối phó, 取り組む đương đầu と け huỷ, bỏ 取り消す と し quản l!, giám sát, kiểm 取り締まる soát と だ lấy ra 取り出す
!#(
+,
($ &+$ #!$ !*! !'*$ !(* (&$ !*! #!$ !*! &+ ($ !*! ** ** %$ !*! &) ($ !*!
giao dịch
*%
取引先
nơi giao dịch
*%
取引 とり ひき さき
tinh thần độc lậ p
#)
あ
とり ひき
độc lậ p
独立
と
nghèo
giải tỏa, làm tan
!'
トレーニング
đào tạo
%*$ !!%
tan ra, chảy ra
!)
とれたて
vừa hái
!*!
bùn
(,
どろ
どける
tránh, bỏ qua một bên
!)
泥
ところどころ
nơi nơi, chỗ này chỗ kia
)(
トン
tấn
#)
ない か
nội khoa
%%
thủ tướ ng
**
内容
nội dung
,*
なお
… hơ n
!%,
なおさら
càng… hơn
!%,
~ lại
!*'
~ dài
!*#
đượ c biết đến, nổi tiếng
!&&
所 々
とし うえ
年上 とし した
年下 ど しゃ くず
土砂崩れ と しん
hơn tuổi
%
kém tuổi
%
trượ t lở đất
&)
ない かく そう り だい じん
とっくに
trung tâm đô thị về phía trung tâm thành phố từ lâu r ồi, từ đờ i nào r ồi
!'*
どっさり
đống, nhiều, phịch
!,%
都心 と しん ほう めん
都心方面
とつ じょ
(' )(
bỗng nhiên
とても
r ất
!('
đơn, đơn xin
!#(
~届 ど
な
怒鳴る と
こ
飛び込む と
だ
飛び出す と
まわ
飛び回る
quát nạt, quát mắng
!(#
!'
lao vào
&+$ !*'
lao ra, phi ra
&)$ !*'
bay lòng vòng, bay khắ p
内閣総理大臣 ないよう
突如 とどけ
内科
!*'
なお
~直す なが
長~ な
う
名が売れる なが
流す なか
中でも なか なお
chiếu, phát sóng
đặc biệt là
仲直り
làm lành
なかなか
mãi
ながねん
nhiều năm, thờ i gian dài
長年 %(
,* (!$ !(# !' &&$ !%,$ !(' ($ !%&
なか
giữa chừng, nửa vờ i
半ば なか ま
~仲間 なが
tầm ngắm, cảnh quan
眺め なが
眺める なが も
長持ち なか よ
仲良し なが
流れる な
bạn ~, hội bạn ~
だ
泣き出す なぐさ
慰 める
なげ
ngắm bền, dùng bền thân đượ c chiếu, đượ c phát sóng bắt đầu khóc, bật khóc an ủi khóc than
嘆く なだらか
thoai thoải
懐かしい
なつ
nhớ
なでる
vuốt, vuốt ve
なに
dù sao đi nữa hơn bất cứ thứ gì, hơn tất cả ~ tr ực tiế p
何しろ なに
何より なま
生~ なま い
き
生意気 なま えん そう
生演奏 なま
怠ける なま しゅつえん
生出演 なみ
波 なら
並ぶ なん
何だか なんと なん
何とか なん
何となく なん
何とも
tự phụ, kiêu ngạo, hỗn hòa nhạc tr ực tiế p
lườ i
にく
!(#
憎い
(
憎む
căm ghét, căm thù
にく
tiếc, tiếc nuối
にく
(,$ !!%
憎らしい に
だ
逃げ回る
tr ốn lòng vòng
!*'
にこにこ
mỉm cườ i
#, %
に
まわ
に さん か たん そ
#'
日中
trong ngày
)%
にってい
lịch trình
('
!'
日程
&,
二泊三日
に はく みっ か
にぶ
% !)
鈍い に ほん さん
日本産 に ほん れっ とう
日本列島
!%,
にやにや
* !*# ,%$ !!(
biểu diễn tr ực tiế p sóng, làn sóng, s ự lên xuống xế p hàng
!*#
chẳng hiểu sao Cái gì! Thật sao! Thật sự… (từ biểu lộ sự ngạc nhiên, xúc độ ng mạnh) bằng cách này hay cách khác chẳng hiểu sao, thế nào mà chẳng gì cả
!!)
にゅうしゃ
入社
にゅうしゅ
lấy đượ c, thu thập đượ c
にらむ
lườ m
に
煮る
nấu
にわかに
bất thình lình
にわとり
鶏
にん き
人気
ぬ
*(
縫う ぬ
だ
抜き出す ぬ
(!$ !!)
にが て
苦手 にが
苦み にぎ
握る
!!)
(, !*! !,( ,% ,* !'$ +, !) !'*
gà
#'
yêu thích
,*
khâu
!)
rút ra
!*' %%
giá
*(
(việc) giá tăng
*%
(việc) tăng giá
*(
nguyện cầu
&,
値下がり
hạ giá
*%
ねじる
tr ẹo
%%
ねっ
đun nóng
!)
ね
値 あ
あ
値上げ #,
đượ c nấu chín
!)
kém, không thích
!,
nắm
!,
!!)
nhu cầu
vị đắng
*$ !'!
r ụng
抜ける
ね
煮える
cườ i nham nhở, cườ i nhăn nhở vào công ty
入手
!'! )(
('
に
ね
に
quần đảo Nhật Bản
二ートルおき cứ cách một mét
値上がり ニーズ
ba ngày hai đêm cùn, chậm, không nhạy bén sản xuất tại Nhật Bản
!!)
!*#
*
ô-xy
二酸化炭素 にっ ちゅう
(,
!' !*'
逃げ出す
!*'
!'$ !#)
tr ốn ra
(,
,*
đáng ghét
!'
!#+
ねが
願う ね
さ
熱する
**$ +,
%,
ねっちゅう
熱中 ね
ぶ そく
寝不足 ねむ
こ
眠り込む ねむ
say nắng
,%
はう
thiếu ngủ
%(
墓
ngủ nướ ng, ngủ vùi
bò
はか
mộ は かい
!*'
~破壊 はか まい
#!
viếng mộ
&, !,
眠る
&,
墓参り
ねらう
nhắm tớ i thiế p chúc mừng năm mớ i năm tháng
&)
吐き気
buồn nôn
はきはき
rõ ràng, rành mạch
ねん が じょう
年賀 状 ねんげつ
年月 ねんじゅう
liên miên, lúc nào cũng
年中
ねん だい べつ
theo lứa tuổi
年代別 ねん ど
năm tài khóa ~
~年度
のう ぎょう
nông nghiệ p
農業
のう さ ぎょう
việc nhà nông bộ trưở ng Bộ Nông nghiệ p nộ p thuế
農作 業
のう すい しょう
農水 相 のう ぜい
納税 のうりつ
năng suất
能率 しょう
ノール 賞 のが
giải Nô-ben
逃す
bỏ qua, để tuột
ののしる
nguyền r ủa
の
伸ばす のびのび のぼ
でん しゃ
上り電車 の
乗り~ の
おく
乗り遅れる の
こ
乗り越える の
こ
乗り越す の
こ
乗り込む のろのろ き
のん気 のんびり
làm căng chóng lớ n, thoải mái, thảnh thơi tàu điện lên thành phố
đi ~
!#(
け
は
#, !'* !#( *#
*% *%
吐く は
掃く
はだ
肌 はたけ
畑
*%
果たす
,%
初~
#,
~発
)%
は
はつ
はつ
!*!
配置
はっ けん
発見 はっ こう
発行 はつ こう かい
はつ しも
初霜 はっ しゃ
発車 初出 場
đi quá, ngồ i quá lên xe, lên tàu, lên thuyền lề dề, lề mề
!*!
発生
!*'
発想
はつ しゅつじょう
はっ せい
はっ そう
はっ たつ
!,(
発達
*
発展
はっ てん
はつ でん しょ
発電所 はつ ぶ たい
ばい てん
売店
はつ ゆう しょう
bố trí cửa hàng
ruộng, vườn, nương rẫ y
*%
liệu
!(!
đóng, đảm nhận
&,
~ lần đầu, ~ đầ u
(&$ !*#
#!
はつ めい
はい ち
%%
hộ p ~
!*!
lượ ng phát thải
da
~パック
発明 排出 量
('
#'
初舞台
はい しゅつりょう
!'#
mọc mầm
はつ が
trèo qua, vượ t qua
*$ !,(
!*'
発芽
!*!
thư thả, thảnh thơi
,%
('
nhỡ (tàu xe)
vô tư, khoan thai
!)
xuất phát từ ~
初公開 ('
quét
phá sản はし まわ chạy lòng vòng, chạy 走り回る khắ p は 恥ずかしがり hay xấu hổ, thẹn thùng hộ chiếu パスート
は
&&$ !,(
!,
は さん
果たして
!)
*$ !,(
nôn
破産
*#
!'
&,
phá hoại ~
nằm xuống, yên nghỉ
は
%%
#'
初優 勝
)(
初雪
('
派手
はつ ゆき
は
%&
で
phát hiện
**
phát hành
,*
lần đầu công bố
sương đầu mùa xuất phát, xe chuyển bánh lần đầu tham gia, lần đầu tham gia thi đấ u phát sinh ý tưở ng
!*# (, (' (&$ !*# &) #,
phát triển, tr ưở ng thành
#,
phát triển
**
tr ạm phát điện sân khấu đầu tiên phát minh chiến thắng đầu tiên tuyết đầu mùa lòe loẹt, r ầm r ộ
*%$ !#% !*# #, (&$ !*# (, *
はな
あ
話し合い はな
あ
話し合う はな
話しかける はな
こ
話し込む はなし
だ
話 し出す
はなし
話 しぶり
はな
たか
鼻が高い はな
わら
鼻で笑う はな むこ
bàn bạc, nói chuyện nói chuyện vớ i nhau, bàn bạc nói chuyện, bắt chuyện mải nói chuyện nói ra
はん しゃ かい てき
(
反社会的 はん しょく
!*'
繁殖
はん せい き
!*' !*' !*'
半世紀 はん
半そで はん とう
はん とう めい
半透明
!*!
phổng mũi, hãnh diện
!,+
反時計回り
!,+
犯人
はん と けい まわ
はん にん
はん にん あつか
chú r ể
&,
犯人 扱 い
sang tr ọng, hoành tráng
&,
cô dâu
&,
跳ねる
nhảy
+,
はねる
bắn, bị xòe, đâm húc
はば
bề r ộng
花婿 はな
華やか はな よめ
花嫁 は
幅 はは おや
母親 はまる はや
早まる はや
速まる はや
早める はや
速める はら
こ
払い込む はら
き
腹が決まる はら
た
腹が立つ はら
き
腹を決める はら
た
腹を立てる は
き
張り切る はるか はん
反~ はん
半~ はん
~版 はん い
範囲 はん えい きゅうてき
半永 久 的 ばん ぐみ
~番組 はんこうてき
反抗的 はん ざい ぼう し
犯罪防止
mẹ vừa khít, bị rơi vào, ham mê, gò bó tr ở nên sớ m, sớ m dần tr ở nên nhanh, nhanh dầ n làm cho sớm lên, đẩy sớ m lên làm cho nhanh lên, đẩ y nhanh tr ả, đóng, nộ p quyết tâm, sẵn sàng tức giận quyết tâm, sẵn sàng bực, bực tức hăng hái, nhiệt tình, say mê xa xôi ~ phản, ~ ngượ c, ~ nghịch bán ~, nửa bản ~ phạm vi
#'
nửa thế k !
!*#
tay lửng, cộc tay
!*#
nửa trong suốt quay ngược kim đồ ng hồ phạm nhân, thủ phạm
(, !*# !** &) !*!
反比例
tỷ lệ nghịch
!**
はんらん
nướ c ngậ p
はん ぴ れい
&)
+, ひ
#)$ !'!
非~ ひ
&,
~費
+,
被害
ひ がい
ひ がい とどけ
!#)
không ~, phi
!**
phí ~, tiền ~
,#$ !#%
thiệt hại
被害 届 ひ がえ
đơn bị hại
&) !#(
đi trong ngày về
('
非課税
không đáng thuế
!**
!#)
ぴかぴか
bóng láng
!#)
引き~
日帰り !#)
ひ
か ぜい
び
ひ
&& !&, !!($ !&, !&, !&, ,% (&$ )($ !%,
う
引き受ける ひ
かえ
引き返す ひ
ざん
引き算 ひ
だ
引き出す ひ
と
!)
kéo ~
,($ !*!
nhận, tiế p nhận
,%$ !*!
quay lộn tr ở lại
!!($ !*!
phép tr ừ kéo ra
#) ,($ *%$ !*!
giữ ở lại chơi, can ngăn
!*!
引き取る
nhận, nhận lấy
!*!
ひきょう
hèn hạ, ti tiện
引き止める ひ
ひ
と
わ
引き分け ひ
*
hòa
%*
!**
引く
tr ừ
#)
!*#
ひげ
râu
%%
!#(
非公開
ひ こう かい
ひ こう しき
非公式
!*#
日ごろ
,*
被災~
phản cảm
!'
被災者
phòng chống tội phạm
&)
chương trình ~
sinh sôi nảy nở , sinh sản
đối xử như kẻ có tội
)(
bán vĩnh cửu
!**
bán đảo
半島
tác phong nói chuyện
cườ i mỉa, cườ i khẩy
(mang tính) phản xã hội
ひ
ひ さい
%*
ひ さい しゃ
không công khai
!**
không chính thức
!**
thườ ng ngày
)%
~ thiệt hại ngườ i bị thiệt hại, nạn nhân
&+ &)
ひ さい ち
被災地 ひ
ざ
日差し がい
ビジネス街 ひ じょう
ひょう
nơi bị thiệt hại
&+
tia nắng, nắng chiếu
(,
phố thương mại
表
ひ よう
~費用 び よう
!#%
美容 ひょう か
非常に
r ất
&+
評価
ビタン
vi-ta-min tiếp đầu ngữ của động từ, có tác dụng nhấn mạnh thêm nét nghĩa của động từ vướ ng
#)
美容師
!*!
cào
!*!
vấ p
!*!
dụng cụ viết
!#%
ひ
引っ~ ひ
引っかかる ひ
引っかく ひ
引っかける ひっ き
ぐ
筆記具 ひっ き
し けん
筆記試験 ひ
く
かえ
引っ繰り返す ひ
こ
引っ込む ひつじ
ひっ し
必死 ひっ しゃ
筆者 びっしょり びっしり ひっそり ぴったり ひ
ぱ
引っ張る ひ てい
!*!
!+ !*!
ひょうろん
評論
ひょうろん か
評 論家
微量
広がる 広げる ひろ ば
%*
ướ t sũng dày đặc, kín mít, chi chít, sít yên ắng, tĩnh l ặng, vắng vẻ trùng khít, vừa khít
!,%
kéo
広場 ひろ
広まる ひろ
広める !,%
びん
ひん しゅ
ひ にく
ひやひや
%#$ !(! #)
đượ c mở r ộng
!#+
mở r ộng
!#+
quảng trườ ng
đượ c mở r ộng mở r ộng
(' !!($ !#) !'$ !#) !)$ #'
giống, loại
#'
cải tạo giống
#,
#$ ,#$ !**
不~
bất ~, không ~
#$ !**
ファイル
file, tệ p tin
不~
&) %
ふう
kiểu ~, phong cách ~
&)
~風 風景
phong cảnh
フォント
phông chữ
ふう けい
%%
ひ
!(!
bất ~, không ~
(+$ !%&
vặn, tr ẹo
冷やす
#'
!,%
ひねる
批評
!#%
mát lạnh
!'
ひ ひょう
%*$ !!+
ひんやり
mỉa mai
ひ はん
!#(
!!(
皮肉
批判
lượ ng nhỏ
#,
!'*
ぶ
lánh nạn, sơ tán
nhà bình luận
,*$ !!+
thườ ng xuyên
ひん ぱん
tạm thời, trướ c mắt
避難
bình luận
!#%
頻繁
ひとまず
ひ なん
bề mặt hóa
()$ !!+
!*!
ふ
con một
tiêu bản, mẫu
lọ, bình
瓶 ひん しゅ かい りょう
!*!
こ
đánh giá nhân viên thẩm mỹ, nhân viên làm đẹ p bình phẩm, đánh giá
品種改 良
cứ cách một cái
一人っ子
%%
!!(
一つおき
sống một mình
làm đẹ p
品種
ひと
一人暮らし
&&
!,%
!*!
ひ とり ぐ
chi phí ~
gà con, gà chi ế p liệu có phải, không biết ひょっとしたら có phải ひょっとすると chẳng biết chừng
ひろ
(+
&'
ヒヨコ
ひろ
#'
nhầm ngườ i
ひ とり
表 面化
び りょう
ひとちが
人 違い
ひょうほん
ひょうめん か
lật
phủ định
否定
評判 標本
()
cừu hết sức, hết mình, quyết chí tác giả
羊
ひょうばん
thi viết xẹ p, thụt vào
び よう し
bảng, biểu
ぶ
か
phê phán
!!+
部下
phê bình, bình luận làm nguội, làm lạnh, chườ m lạnh khiế p vía
!!+
不可能
ふ
!,
ぶかぶか ふか
!,(
か のう
深まる
%#
cấp dướ i, nhân viên không có khả năng, bất khả thi r ộng thùng thình tr ở nên sâu sắc
&' !&$ !#( !!% &' % ,#$ !** #) !#)
ふか
chiều sâu
深み ふか
làm sâu sắc bất nguyên tắc, không giờ giấc đáng sợ , ghê sợ
深める ふ
き そく
不規則 ぶ
き
み
不気味 ふ きゅう
phổ biến, phổ cậ p
普及
ふ きゅうりつ
普及率 ぶ
き よう
tỷ lệ phổ cậ p
ぶつ り がく
!** #,$ !!( !#(
ふく
lau
!)
服装 ふく と しん
ふく
ふく
膨らむ ふ けい き
不景気 ふ けつ
不潔 ふ さい
(ご)夫妻 ふさがる ふざける ぶ
さ ほう
不作法 ふさわしい ぶ
tác dụng phụ
!*#
bao gồm
含む
し
武士 ふ じん
夫人 ふ そく
不足 ふ そく
~不足 ふ そく ぶん
不足分 ぶ たい
舞台 ふた ご
双子 ふ たん
負担 ぶっ か
物価 ぶつかる ふっ きゅう
復旧 ぶっ しつ
!' !*# !,
phồng, căng tình tr ạng kinh tế suy thoái bẩn, bẩn thỉu
#'$ +&
vợ chồng (ngườ i khác) bị chặn, bịt miệng, đầy hết, chật hết đùa cợ t, bỡ n cợ t bất lịch sự, không biết lễ nghĩa phù hợ p
%
võ sỹ
,#
ふと
bất chợ t
ぶ ひん
phụ tùng, linh kiện
部品 ふ ぶ き
tuyết rơi
吹雪 ふ へい
ブラシ
bàn chải
%%
じ
め
不真面目 ふみ きり
踏切
プラスチック製 làm bằng nhựa (プラット) sảnh chờ tàu ー プラン ふ
~ぶり
ふ
**
古~
~ cũ
ふる
run, run r ẩy
ふる
%%
古新聞
thiếu ~
%(
振れる
#)
プログラ
anh chị em sinh đôi
đảm nhiệm, phụ trách
ふる しん ぶん
%* % *%
ふ
ぶん
~分 ふん か
噴火 ぶん がく
giá cả va chạm, gặ p phải, đâm vào khôi phục
quay, lắc
振る
thiếu
sân khấu
quay ~, ngoái ~
&,
震える
phần bị thiếu
k ế hoạch
tác phong ~ ふ かえ ngoái lại, quay lại, nhìn 振り返る lại ふ む ngoái lại, quay lại 振り向く ふ りょうひん sản phẩm loại, sản phẩm 不良品 lỗi プリントアウト in
%
phu nhân
*%
文学 ぶん がく ぶ
+&
文学部 ぶん げい さく ひん
&)
#
(' (,
せい
*
!**
(,
ふもと
ま
振り~
*
*%
!'
*%
+&
!(*
bất bình không nghiêm chỉnh, không đứng đắ n đoạn có đườ ng sắt cắt ngang chân (núi)
不平 ふ
!*#
trung tâm
副都心
*$ !**
phó ~, ~ phụ trang phục, quần áo
không thích đáng
ふ てき とう
khăn lau bát đ ĩa
ふく そう
不適当
%%
ふ てき せつ
ふきん
ふく さ よう
,*
不適切
!)
副作用
không phù hợ p
!#)
vụng, vụng về
副~
()
物理学
不器用
ふく
vật l!
!#+
文芸作品 ぶん しょ
物質
chất, vật chất
#'
文書
ぶつぶつ
lầm bầm, cằn nhằn
!'
奮闘
ふん とう
%)
!#( (' (' !*! !*! !*! !*! #, &' !'$ +& #!$ !*# %%
báo cũ vẫy, r ắc, đá bỏ, viết cách đọc bằng chữ kana chương trình
#'
phần ~ phun trào, phun trào núi lửa văn học
#+
khoa văn tác phẩm văn học nghệ thuật văn bản
()
đấu tranh
&,
+& &'
&) ()
%* &'
ぶん や
lĩnh vực
分野
ほう たい
!!%
băng
包帯 ほう てい
tòa án, pháp đình
**
報道
đưa tin
,*
*
ーナス
~ trung bình
%(
防犯対策
nhiệt độ trung bình
%(
豊富
tiền thưở ng chống tr ộm, phòng chống tội phạm phong phú
tuổi thọ trung bình
%%
ほうぼう
các nơi
法廷 ほう どう
へい き
thản nhiên, bình thản
平気 へい きん
平均~ へい きん き おん
平均気温 へい きん じゅ みょう
平均寿 命
ぼう はん たい さく
ほう ふ
へいほう
平方センチ ートル
ほう めん
&'
(,
へこむ
suy sụ p, sụp đổ
!!(
ーージ
trang chủ, trang web
べつ
~ khác, ~ riêng
!**
ぽかぽか
ấm, ấm áp
theo ~, theo t ừng ~
!#(
保険
べっ そう
別荘
biệt thự
ットトル
chai nhựa
べつ
một cách đặc biệt ngườ i k ỳ cựu, ngườ i từng tr ải hổn hển, mệt nhoài
別に テラン へとへと びん
chuyến
便 へん こう
thay đổi
変更 へん こう とどけ
変更 届 べん ご
し
弁護士 へん さい
返済 へん しゅうしゃ
編集者 へん どう
変動 へん ぴん
返品
đơn xin thay đổi luật sư tr ả nợ biên tậ p viên biến động, biến đổi
ほ けん
ほ けん きん
保険金
#'
保健所
tiền bảo hiểm
ほ けん じょ
ほ
!('
!,( (' &' !#( ,%$ !#% *% !#%
#!
ほこり
bụi
!)
ぼ しゅう
tuyển
募集
ほ しょうきん
tiền bảo hiểm
保証金 ほ
ほう
~法
phương pháp ~
ほうき
chổi
ぼう さい たい さく
防災対策 ほう じ
法事 ぼう し
~防止 ほう
報じる ほう しん
~方針 ほう そう
放送
phòng chống thiên tai
&,$ !#% !#( !)
lưu
&'
chất bảo quản
!&
墓地
nghĩa địa
&,
ほとけ
Phật tốn công tốn sức, khó khăn hầu hết, hầu như
&,
ほ ぞん
保存 ほ ぞん りょう
保存 料 ぼ
ち
仏
お
骨が折れる
mỉm cườ i vớ i nhau
ほほえみかける mỉm cườ i (với ai đó) ほやほや ほ
彫る ほろ
hôi hổi
&,
ぼろぼろ
tã tượ i, tả tơi, rách rướ i
chống, phòng chống
&+
本格的
ほん かく てき
thật sự quá cảnh qua Hồng Kông thung lũng
phương châm ~
,(
phát sóng
,*
ぼん ち
盆地
%+
!*' !*' !,%
**
giỗ
ほん こん けい ゆ
*#$ !'*$ !(#
%*
diệt vong
香港経由
!&&
điêu khắc, chạm khắc
滅びる
!!(
!#% !)
&+
đưa tin
,%
phơi
干す
あ
nhà tr ẻ
!#%
bảo vệ ~
ご
ほほえみ合う ほ いく しょ
&)
~保護
ほぼ
保育所
&)
&)
#' #,
!,%
bảo hộ, bảo vệ
保護 ほ
%*
tr ạm y tế
ご
ほね
tr ả hàng
bảo hiểm
('
!'#
('
đồng bằng
べつ
#)
sảnh chờ tàu
平野
~別
&)
)(
#)
別~
,%
về phía ~
cen-ti-mét vuông
~方面 (プラット) ー
へい や
%%
!,% ,# (' (,
ほんの
chỉ
ぼんやり
lơ đễnh
まわ
!(#
đi vòng, vòng quanh
回る まわ
(&$ !,(
~回る まん いち
thật sự ~, chính giữa ~, ngay ~ chào thua, chịu thua
ま
真~ まい
参る ま
負かす ま
đánh bại
万一
vạn bất đắc dĩ, nhỡ đâu
まん いん
hết chỗ, chật chỗ
満員 !**
まん
いち
万が一
み
未~
chưa ~
%#$ !**
~み
sự ~, độ ~
幕
màn, rèm
まく
gieo
*%
まご
cháu
%
み
み
あ
まさに まして スコ ますます ま
こ
混ぜ込む ま
あ
tr ộn lẫn vào
真っ暗
hẹn gặ p tiếp đầu tố của tính từ thể hi ện tính chất ở c ấ p độ cao nhất tối om
まったく
hoàn toàn, tuyệt nhiên
まとめる
tóm tắt
ナー
lễ nghi, phép lịch sự
まね
招く まぶしい
待ち合わせる ま
真っ~ ま
ま
くら
む
&+$ !(' !!$ %#$ !(# !(*
(,
見誤る
nhìn nhầm
#!
ーティング
họ p
!!%
tiễn
('$ !*!
み おく
見送る み
お
見下ろす ,* #& !*' ('
み
見かけ み
見かける み かた
み
はい
身が入る 未完成 み ごと
見事 み こん しゃ
ス
lỗi
%*
mờ i, dẫn tớ i
+&
みずうみ
hồ
(,
chói, chói mắt
(,
みずか
tự mình
,#
hoa văn chấ m bi
!+
đầu đề, tiêu đề
,*
湖
自ら
迷う
lạc, bối r ối
('
~まる
tr ở nên ~, ~ d ần
まるで
hoàn toàn
まる
tr ở nên tròn
まる
%*$ !'#
!!%
道沿い
丸み
tuyệt vờ i
!)
%$ %*
まる
%#$ !**
máy khâu
giữ, bảo vệ
丸まる
chưa hoàn thành
シン
()
見出し
まよ
!&,
(,
!'*
守る
%*
mũi, mũi đất
みさき
sắ p sửa
まも
chăm chỉ, nghiêm túc
!'$ !*!
岬
!'*
水玉模様
間もなく
nhìn thấy, trông thấy
*
&&
未婚者
!**
ま
ấn tượ ng bên ngoài
(,
người chưa kết hôn
(,
ngay đối diện
真向かい
nhìn xuống
quân ta, bạn, đồng minh
味方 み かん せい
(&
!#+
nhìn lên
見上げる み あやま
không thể ngờ đúng là, chắ c chắn, đích thị thì chẳng có l! gì phương tiện truyền thông càng ngày càng
!(!
#!$ !*!
%*
まさか
%*
nhìn ~
見~
孫
,($ !(!
!!( %%
まく
vạn bất đắc dĩ, nhỡ đâu
!*'
!!(
quấn
巻く
~ lòng vòng, khắ p
('
sự tròn tr ịa, độ tròn
丸める
cuộn, cuộn tròn
まれ
hãn hữu, hiếm
!#) ($ !(! !#) !#+
みず たま も よう
み
だ
みち ぞ
dọc đườ ng khó coi, xấu xí, không みっともない đẹ p mắt み あ nhìn nhau chằm chằm 見つめ合う み
なお
見つめ直す み
見つめる みと
!#)
認める
#)$ !'*$ !%&
見直す
('
み なお
xem xét lại, xét lại nhìn chằm chằm, nhìn chăm chú công nhận chỉnh sửa, xem xét lại
!*! !'$ !'# !*' !*' !*! ,% **$ !*'
vừa nhìn vừa học, học việc, thực tậ p, học tậ p nhìn quen
み なら
見習う み
な
見慣れる み
học k ỹ, thành thục
身につける みの
み はっ ぴょう
chưa công bố thẻ căn cướ c, chứng minh nhìn khắ p
未発 表
み ぶん しょう
身分 証 み まわ
見回る みみ
耳が痛い はや
耳が早い みみ
耳にする みみ
か
耳を貸す み りょくてき
魅力的 み
診る み
(, %*$ !**
giấy
め
thứ ~
~目 めい
めい えん ぎ
名演技 めい きょく
!#(
名曲 めい さく
!*'
名作
わ
!,+
thính tai, thính nhậy
!,+
名勝負
nghe nói
!,+
名セリフ
lắng nghe, nghe lờ i
!,+
めい ば めん
めい しょう ぶ
めい
名場面 ,#
xem, thăm khám
%%
phân biệt
見分ける
名所
rát tai
hấ p dẫn, lôi cuốn
たい さく
対策
#'
目がない
き りょく
mất tinh thần
無気 力 む
し
無視 む
あつ
蒸し暑い むし
い どころ
むしろ む
蒸す むす
結びつける むね
胸に納める むね
う
胸を打つ むね
は
胸を張る む はん のう
無反応 むら
群がる む
群れ
め
ざ
xử l! mail quấy r ối
%
!,) ('
hướ ng, nhắm
,%
!**
めざましい
vượ t bậc
#&
めし
!**
飯
cơm
!,
め した
oi, oi bức
(,
雌
người dướ i
%
めす
わる
!&&
thà
!(*
hấ p
!)
nối, gắn k ết
!!
cái, con cái tan hoang, hỗn loạn, bừa めちゃくちゃ bãi, lung tung め ánh mắt 目つき めっきり
hẳn, trông thấy
ッセージ
lờ i nhắn, tin nhắn
めったに
hiếm khi phương tiện thông hình dung
truyền
!&,
目に浮かぶ
gây xúc động mạnh
!&,
目に付く
dễ nhìn thấy, bắt mắt
ngẩng cao đầ u
!&,
めまい
chóng mặt
không phản ứng
!**
~める
làm ~
め
め
つ
つ
#'
目を付ける
#'
目を通す
(!
め
とお
!*!
(+$ !('
giữ trong lòng, giữ kín
う
!,%
!!%
ディア め
#'
#$ !%,
!&,
bầy
&!
目指す
目下
xúm lại
%*$ !*#
!,(
いっ ぱい
おさ
めぐ
巡る
('
胸 が 一 杯 に な tràn đầy cảm xúc, đầy xúc động る むね
)(
め
coi thườ ng, phớ t lờ
虫の居 所 が悪 tâm tr ạng buồn bực い
!*#
&'
!#)
む
%#$ !*#
e-mail, thư mê, không có mắt (nhìn nhận) đi khắp, đi tuần
tr ở nên ~, ~ d ần
む きょ か
('
*(
~む
無許可
%*
hãng ~, hãng s ản xuất ~
ール
むかむか
%#$ !*#
~ーカー !**
hướng đến bức xúc, bực bội, tức lộn ruột không phép
lờ i thoại nổi tiếng một cảnh nổi tiếng, bối cảnh đượ c nhiều ngườ i biết
!*#
ngườ i trên
vô ~, không ~, m ất ~
向かう
diễn xuất nổi tiếng ca khúc nổi tiếng, ca khúc hay tác phẩm nổi tiếng địa điểm n ổi tiếng, danh thắng tr ận đấu ấn tượ ng
目上
無~ む
%#$ !*#
めい わく
迷惑ール め うえ
む
(+
~ nổi tiếng
名~
めい しょ
いた
みみ
!*! !&,
ra quả, k ết trái
実る
!*!
,* !,) !,) !, !!$ !#)
quan tâm, chú !
!,)
xem qua, đọ c qua
!,)
めん きょ しょう
免許 証 めん ぜい てん
免税店 めん せき
面積 めん どう
bằng, giấy phép
や
!#(
た
焼き立て やく
cửa hàng miễn thuế
('
~役
diện tích
#)
役者
面倒
phiền toái, phiền phức
ンバー
thành viên
やく しゃ
やく
!'#
訳す やく だ
#)
役立つ やく め
役目 やく わり
役割 もうかる
có lãi, có lờ i
,%
もうける
kiếm lờ i, kiếm tiền
,%
もう
こ
xin, cầu hôn
&,
xin, cầu xin, ngỏ !
&,
xin lỗi, có lỗi
!'
目次
mục lục
%*
もしかしたら
r ất có thể, có lẽ
申し込み もう
こ
申し込む もう
わけ
申し訳ない も くじ
もしかすると
r ất có thể, có lẽ
もたれる
nặng bụng
も
あ
持ち上げる も
こ
持ち込む も
だ
持ち出す も
なお
持ち直す もてる もと
元 もと
cầm lên mang vào mang ra hồi phục, hồi tỉnh, khỏe ra có duyên, đượ c nhiều ngườ i thích ban đầu
!(! !,$ %% (& !*'
!' )(
đườ ng sắt một ray
('
もはや
đã, bây giờ thì đã
も みじ
紅葉
lá đỏ lá vàng
(,
もむ
nắn bóp
%%
hoa văn, họa tiết
!)
hoa văn ~
!+
もん ぶ
か がく しょう
文部科学 省
lờ i phàn nàn, c ụm từ Bộ Giáo dục và khoa học
や とう
やぶ
や
あ
焼き上がる
ồn ào nướng chín, nướ ng xong
diễn viên, ngườ i diễn
%*
dịch
%*
đóng vai trò
#)
vai trò
&,
vai trò hết k ỳ nghỉ, ngay sau k ỳ nghỉ r ắc r ối, khó chịu
&, !*! !'#
hiệu thuốc
%%
thuê
,%
đảng đối lậ p
** %$ %*$ !!(
やぶ
bị thua, bị đánh bại buộc phải thế, không やむをえず còn cách nào khác buộc phải thế, không やむをえない còn cách nào khác hơi やや 敗れる
有害 ゆう かん
!**
ゆう ぐ
どき
夕暮れ時 ゆう こう
有効 ゆう せん ど
優先度
%* !(* !'# !'*
#&$ !%&
ゆう だち
,*
lúc hoàng hôn
)%
hiệu quả
!!+
mức độ ưu tiên
!#(
có năng lực
!!+
có triển vọng
!!+
ゆう ぼう
ゆう めい じん
(,
有名人
ngườ i nổi tiếng
ユーア
hài hướ c
ゆう り
có lợ i có thế lực, có ảnh hưở ng, tiềm năng dấu tích, phương hướ ng
!!+
ゆで上がる
luộc chín, luộc xong
!*'
ゆでる
luộc
!)
cố c
!,
cho phép
&,
有利 ゆう りょく
有力 *#
ゆ く え
行方
!*'
tờ buổi chiều
ゆう のう
有望
*$ !''$ !'#$ !!)
#'
hoàng hôn
有能
!'!
có hại
夕立
あ
やかましい
%*
phá, đánh phá
夕刊
ノレール
文句
やと
雇う
ゆう がい
ニター
もん く
薬局
vai ~
!!(
&'
~模様
やっ きょく
!*!
!*'
màn hình
も よう
やっ かい
厄介
破る !(!
cựu ~
模様
あ
野党
元~
も よう
やす
休み明け
vừa nướ ng xong
ゆ
の
湯飲み ゆる
許す
(%
,* *
!!+ &)
ゆ
わ
き
湯沸かし器
ấm đun nướ c sôi
!#%
よわ
弱み よわ
弱める よん さい じ
よ
あ
夜明け よ
酔い よ
酔う よう
r ạng sáng
よう き
!,
say
!,
vui tính, vui vẻ
陽気 よう きゅう
要求
よう しょく
洋食
よう ち えん
幼稚園 よう ち えん じ
幼稚園児 よう と
よう ふう
món Âu
!,
mẫu giáo, vườ n tr ẻ
&,
tr ẻ mẫu giáo
&&
kiểu Âu
ようやく
cuối cùng cách làm, cách xử l! công việc, mẹo tiền gửi
要領 よ きん
預金 よ きん
* ,%
洋風 よう りょう
!#(
yêu cầu
mục đích sử dụng
用途
tiền gửi ~
tr ẻ 4 tuổi
&,
~らしい
đáng ~
!!
!!% !, !!$ !(* *
ラッシュアワー giờ cao điểm らんぼう
乱暴
り がい
đất liền
(,
離婚
ly hôn
&,
リサイクル
tái chế
#'
tiền lãi, lợ i tức
*%
lý tưở ng
!'
(mang tính) l! tưở ng
!!
tiền lãi, lợ i tức
*%
りく
陸 り こん
り
し
利子 り そう
理想 理想的 り そく
!%,
~率
làm bẩn
!)
dự thảo ngân sách
酔っ払い
r ẽ vào, gửi, bày tỏ như dự tính, như dự đoán k ẻ say rượ u
よっぽど
quá
よ けい
nhiều hơn bình thườ ng
よご
汚す よ さん あん
予算案 よ
寄せる よ そう どお
予想通り よ
ぱら
よ てい どお
予定通り よ とう
与党 よ なか
夜中 よ
だ
呼び出す よ ぶん
よ ぼう
よ ぼう ほう
弱気 よわ
弱まる
**
リットル
lít
#)
+&
立法センチ ートル
cen-ti-mét khối
#)
hình hộ p vuông
#)
りっ ぽう
)(
りっ ぽう たい
立方体 !, !%,
りょう
両~ りょう
~料
)%
りょう
!*'
りょう
khá là
よわ き
#)
giữa đêm
よほど なお
lậ p thể
りっ たい
りょうきん
phương pháp dự phòng
よ
立体
**
予防法
読み直す
!#(
đảng cầm quyền
phòng, dự phòng
予防
tỷ lệ ~
)(
thừa, không cần thiết
余分
りつ
như dự định
gọi ra
đọc lại yếu đuối tr ở nên yếu, yếu dần
*
,%
り そう てき
*%
thô bạo
('
lợ i hại
利害
利息
余計
!#)
四歳児
*(
~預金
!#+
!*!
(sự) say dành cho ~
~用
thế yếu, cái yếu, điểm yếu làm yếu đi
%% %%
りょう
~量
料金
hai ~
!*#
tiền ~, phí ~
!&$ !#%
lượ ng ~
#!$ !#(
tiền, phí
*%
hai đầu gối
!*#
hai lách
!*#
~力
sức ~, khả năng ~
!#(
リラックス
thư giãn
!!(
れい ぎ
lễ nghi
!!%
両 ひざ 両 わき りょく
!#( !&$ !%, !*' * !#)
礼儀 れい ぎ ただ
礼儀正しい れい せい
冷静
((
đúng mực, lễ phép bình tĩnh
* *$ !!(