STT
SBD
Họ tê tên
Ngày sinh Phái
Hộ khẩu
02.14 - Quậ Quận Tân Bình, TP Hồ H ồ Chí Minh 02.16 - Quậ Quận Bình Thạ Thạnh, TP Hồ Hồ Chí Minh 02.03 - Quận 3, TP Hồ Hồ Ch Chí Minh 48.10 - Huyệ Huyện Tr ảng Bom, Tỉ Tỉ nh Đồ nh Đồng ng Nai 02.11 - Quậ Quận 11, TP Hồ Hồ Ch Chí Minh 02.01 - Quậ Quận 1, TP Hồ Hồ Ch Chí Minh 44.01 - Thị Thị xã Thủ Thủ Dầ Dầu Mộ Một, Tỉ Tỉ nh nh Bình Dương ương
1
QSQA.00303
Phạm Ngọ Ngọc Cẩ Cẩm H à
08/10/93
Nữ
2
QSQA.00347
Phạm Thị Thị Thuý Hằ Hằng
10/09/92
Nữ
3
QSQA.00533
Đàm Minh Khuê
01/06/93 Nam
4
QSQA.00794
Vương ương Quố Quốc Nguyên
30/05/93 Nam
5 6
QSQA.00828 QSQA.01060
Lê Cao ý Nhi Trươn ươ ng Lê Minh Tâm
25/10/93 30/01/93
Nữ Nữ
7
QSQA.01368
Ung Nguyễn Hoàng Trúc
20/01/93
Nữ
8
QSQA.01507
Hoàng Thị Hả Hải Yế Yến
09/10/93
Nữ 02.13 - Quậ Quận Gò Vấ Vấp, TP Hồ Hồ Ch C hí Minh
9
QSQA.01573
Nguyễn Như Như Phươ Phươn ng
20/02/93
Nữ
10 QSQA.01656
Lê Quí Mỹ Nươ Nươn ng
29/07/93
Nữ 38.01 - Thành phố phố Pleiku, Tỉ Tỉ nh Gia Lai
11 QSQB.00001
Nguyễn Bình An
17/01/93 Nam
12 QSQB.00045
Nguyễn Tr ần Ngọ Ngọc Duy
25/07/93
13 QSQB.00040
Phạm Vă Văn Diêu
08/09/93
14 QSQB.00066
Đào Đứ ào Đứcc Đồn Đồng
08/02/93
15 QSQB.00089
Lê Thu Hằng
15/09/93
16 QSQB.00098
Trương ươ ng Tiế Ti ến Hiệ Hiệp
21/03/93
17 QSQB.00093
Nguyễn Thị Thị Hi H iên
16/02/93
18 QSQB.00119
Lý Việt Hùng
07/02/93
19 QSQB.00121 20 QSQB.00126
Điểm Mã ngành
Tên ngành
19
18 6
Công nghệ thự thực phẩ phẩm
16
18 6
Công nghệ thự thực phẩ phẩm
19
186
Công nghệ thự thực phẩ phẩm
17
18 6
Công nghệ thự thực phẩ phẩm
16.5 16
186 186
Công nghệ thự thực phẩ phẩm Công nghệ thự thực phẩ phẩm
15.5
18 6
Công nghệ thự thực phẩ phẩm
17
186
Công nghệ thự thực phẩ phẩm
15.5
18 6
Công nghệ thự thực phẩ phẩm
14.5
186
Công nghệ thự thực phẩ phẩm
21
18 6
Công nghệ thự thực phẩ phẩm
20.5
18 6
Công nghệ thự thực phẩ phẩm
21.5
186
Công nghệ thự thực phẩ phẩm
16
18 6
Công nghệ thự thực phẩ phẩm
19
18 6
Công nghệ thự thực phẩ phẩm
19.5
186
Công nghệ thự thực phẩ phẩm
17
18 6
Công nghệ thự thực phẩ phẩm
19.5
1 86
Công nghệ thự thực phẩ phẩm
Hoàng Đì Đình Hùng
28/12/93 Nam 02.18 - Quận Thủ Thủ Đức, Đức, TP Hồ Hồ Ch C hí Minh 18.5
186
Công nghệ thự thực phẩ phẩm
Nguyễn Thị Thị Phúc Hư Hưng
08/11/93
18 6
Công nghệ thự thực phẩ phẩm
57.07 - Huyệ Huyện Vũ Vũng Liêm, Tỉ T ỉ nh nh V ĩ nh nh Long
47.03 - Huyệ Huyện Bắ Bắc Bình, Tỉ Tỉ nh nh Bình Thuậ Thuận 47.01 - Thành phố phố Phan Thiế Thiết, Tỉ Tỉ nh nh Nữ Bình Thuậ Thuận Nam 02 0 2.12 - Quận 12, TP Hồ Hồ Ch Chí Minh 44.06 - Huyệ Huyện Phú Giáo, Tỉ T ỉ nh nh Bình Nam Dương ương 44.01 - Thị Thị xã Thủ Thủ Dầ Dầu Mộ Một, Tỉ Tỉ nh nh Bình Nữ Dương ương Nam 02 02.10 - Quận 10, TP Hồ Hồ Ch Chí Minh 29.11 - Huyệ Huyện Yên Thành, Tỉ Tỉ nh nh Nghệ Nghệ Nữ An Nam 52 52.02 - Thị xã Bà Rị Rịa, Tỉ Tỉ nh nh BàRị BàRịa-VT
Nữ
44.01 - Thị Thị xã Thủ Thủ Dầ Dầu Mộ Một, Tỉ Tỉ nh nh Bình Dương ương
21
21 QSQB.00135
Nguyễn Quố Quốc Khang
26/08/93 Nam 38.01 - Thành phố Pleiku, Tỉ Tỉ nh Gia Lai
17
186
Công nghệ thự thực phẩ phẩm
22 QSQB.00160
Trầ n Thị Thị Diễ Diễm Lê
20/06/93
Nữ
02.19 - Quậ Quận Bình Tân, TP Hồ H ồ Chí Minh
19
18 6
Công nghệ thự thực phẩ phẩm
23 QSQB.00161
Nguyễn Nhậ Nhật Lệ Lệ
13/02/93
Nữ 42.10 - Huyệ Huyện Lâm Hà, Tỉ Tỉ nh nh Lâm Đồ Lâm Đồn ng
18
18 6
Công nghệ thự thực phẩ phẩm
24 QSQB.00164
Lê Nguyễn Phươ Phươn ng Linh
12/11/93
Nữ
53.08 - Huyệ Huyện Gò Công Đ Công Đông, ông, Tỉ Tỉ nh nh Tiề Tiền Giang
17
18 6
Công nghệ thự thực phẩ phẩm
25 QSQB.00165
Nguyễn Khánh Linh
31/12/93
Nữ 46.01 - Thị Thị xã Tây Ninh, Tỉ Tỉ nh Tây Ninh
18.5
186
Công nghệ thự thực phẩ phẩm
26 QSQB.00181
Kha Hoàng Minh
17
186
Công nghệ thự thực phẩ phẩm
27 QSQB.00196
Nguyễn Thị Thị Kiề Kiều Nga
18
18 6
Công nghệ thự thực phẩ phẩm
28 QSQB.00203 29 QSQB.00222
Phan Thị Ki K im Ngân Huỳnh Kỳ Kỳ Nh Nhã
20.5 24
186 186
Công nghệ thự thực phẩ phẩm Công nghệ thự thực phẩ phẩm
30 QSQB.00230
Trầ n Thị Thị Yế Yến Nhi
18.5
18 6
Công nghệ thự thực phẩ phẩm
31 QSQB.00231
Nguyễn Huỳ Huỳnh Thùy Nhiên
02/04/93 Nam 02.06 - Quận 6, TP Hồ Hồ Ch Chí Minh 52.03 - Huyệ Huyện Xuyên Mộ Mộc, Tỉ Tỉ nh nh BàRị BàRịa30/05/93 Nữ VT 18/10/93 Nữ 02.05 - Quậ Quận 5, TP Hồ Hồ Ch Chí Minh 16/02/93 Nữ 02.06 - Quậ Quận 6, TP Hồ Hồ Ch Chí Minh 44.06 - Huyệ Huyện Phú Giáo, Tỉ T ỉ nh nh Bình 08/09/93 Nữ Dương ương 48.01 - Thành phố phố Biên Hoà, Tỉ T ỉ nh nh 01/01/93 Nữ Đồng Đồng Nai
20.5
18 6
Công nghệ thự thực phẩ phẩm
32 QSQB.00241
Lê Thị Kiề Kiều Oanh
04/07/93
Nữ 40.10 - Huyệ Huyện Krông Ana, Tỉ T ỉ nh Đắ nh Đắcc Lắ Lắc
17
18 6
Công nghệ thự thực phẩ phẩm
33 QSQB.00254
Trươn ươ ng Quý Phúc
07/09/93 Nam
02.14 - Quậ Quận Tân Bình, TP Hồ H ồ Chí Minh
17.5
18 6
Công nghệ thự thực phẩ phẩm
34 QSQB.00255
Phan Thị Diễ Diễm Phúc
08/03/93
Nữ 49.07 - Huyệ Huyện Đức Đức Hoà, Tỉ Tỉ nh Long An
17.5
1 86
Công nghệ thự thực phẩ phẩm
35 QSQB.00262
Văn Thị Thị Ngọ Ngọc Phượ Phượn ng
29/05/93
18
18 6
Công nghệ thự thực phẩ phẩm
36 QSQB.00276
Hồ Vă Văn Rôn
06/06/93
18
18 6
Công nghệ thự thực phẩ phẩm
37 QSQB.00285
Nguyễn Đăn Đăng Tâm
15/02/93
18
186
Công nghệ thự thực phẩ phẩm
38 QSQB.00286
Huỳnh Minh Tâm
09/04/93
19.5
18 6
Công nghệ thự thực phẩ phẩm
39 QSQB.00306
Đặng Đặng Minh Thả Thảo
16/08/93
19.5
186
Công nghệ thự thực phẩ phẩm
40 QSQB.00308
Huỳnh Thị Thị Thanh Thả Thảo
17/09/93
20
18 6
Công nghệ thự thực phẩ phẩm
41 QSQB.00317
Nguyễn Ngọ Ngọc Thị Thịnh
14/06/93
16.5
18 6
Công nghệ thự thực phẩ phẩm
48.01 - Thành phố phố Biên Hoà, Tỉ T ỉ nh nh Đồng Đồng Nai 33.05 - Huyệ Huyện Phú Vang, Tỉ Tỉ nh nh Thừ Thừa Nam thiên-Huế thiên-Huế Nam 02.10 - Quận 10, TP Hồ Hồ Ch Chí Minh 44.01 - Thị Thị xã Thủ Thủ Dầ Dầu Mộ Một, Tỉ Tỉ nh nh Bình Nam Dương ương Nữ 02.03 - Quậ Quận 3, TP Hồ Hồ Ch Chí Minh 44.02 - Huyệ Huyện Bế Bến Cát, Tỉ Tỉ nh nh Bình Nữ Dương ương 52.01 - Thành phố phố Vũ Vũng Tàu, Tỉ Tỉ nh nh Nam BàRị BàRịa-VT Nữ
42 QSQB.00318 43 QSQB.00348 44 QSQB.00337
Trầ n Trung Thị Thịnh Nguyễn Đức Đức Minh Trang Nguyễn Ngọ Ngọc Thanh Tiế Tiến
07/06/93 Nam 02 0 2.08 - Quận 8, TP Hồ Hồ Ch Chí Minh 16/08/93 Nữ 02.06 - Quậ Quận 6, TP Hồ Hồ Ch Chí Minh 12/07/93 Nam 02.04 - Quận 4, TP Hồ Hồ Ch Chí Minh
45 QSQB.00404
Đinh Thị Thị Hạ Hạnh Vân
27/10/93
46 QSQB.00405
Lê Đặng Đặng Vă Văn
47 QSQB.00406
Nguyễn Khắ Khắc Việ Việt
03/07/93 Nam 02.08 - Quận 8, TP Hồ Hồ Ch Chí Minh 41.01 - Thành phố phố Nha Trang, Tỉ T ỉ nh nh 22/05/93 Nam Khánh Hòa
48 QSQB.00428
Nguyễn Quỳ Quỳnh Hả Hải Yế Yến
09/06/93
49 QSQB.00452
Phan Thị Diễ Diễm Thanh
20/06/93
50 QSQB.00455
Trầ n Thụ Thụy Thụ Thục Trân
13/09/93
51 QSQB.00466
Nguyễn Nhậ Nhật Hoàng
29/05/93 Nam 38.01 - Thành phố Pleiku, Tỉ Tỉ nh Gia Lai
19 23 23
186 186 186
Công nghệ thự thực phẩ phẩm Công nghệ thự thực phẩ phẩm Công nghệ thự thực phẩ phẩm
186
Công nghệ thự thực phẩ phẩm
17.5
186
Công nghệ thự thực phẩ phẩm
18
18 6
Công nghệ thự thực phẩ phẩm
22
186
Công nghệ thự thực phẩ phẩm
18.5
18 6
Công nghệ thự thực phẩ phẩm
17
18 6
Công nghệ thự thực phẩ phẩm
19
186
Công nghệ thự thực phẩ phẩm
Nữ 42.02 - Thị Thị xã Bả Bảo Lộ Lộc, Tỉ Tỉ nh nh Lâm Đồ Lâm Đồn ng 15.5
Nữ 02.18 - Quậ Quận Thủ Thủ Đức, Đức, TP Hồ Hồ Ch Chí Minh 51.01 - Thành phố phố Long Xuyên, Tỉ Tỉ nh nh An Giang 57.03 - Huyệ Huyện Mang Thít, Tỉ Tỉ nh nh V ĩ nh nh Nữ Long Nữ
52 QSQD1.00055 Trương ươ ng Ngọ Ngọc Quỳ Quỳnh Anh
21/10/93
Nữ
48.01 - Thành phố phố Biên Hoà, Tỉ T ỉ nh nh Đồng Đồng Nai
16.5
18 6
Công nghệ thự thực phẩ phẩm
53 QSQD1.00203 Đinh Thị Thị Th Thu Hà
30/12/93
Nữ 40.03 - Huyệ Huyện Krông Buk, Tỉ T ỉ nh Đắ nh Đắcc Lắ Lắc
17
18 6
Công nghệ thự thực phẩ phẩm
54 QSQD1.00211 Lê Thanh Hà
24/12/93
17
186
Công nghệ thự thực phẩ phẩm
17
18 6
Công nghệ thự thực phẩ phẩm
17
18 6
Công nghệ thự thực phẩ phẩm
17.5
18 6
Công nghệ thự thực phẩ phẩm
16
186
Công nghệ thự thực phẩ phẩm
18
18 6
Công nghệ thự thực phẩ phẩm
19
186
Công nghệ thự thực phẩ phẩm
18
18 6
Công nghệ thự thực phẩ phẩm
16.5
18 6
Công nghệ thự thực phẩ phẩm
55 QSQD1.00213 Bùi Lê Châu Hà 56 QSQD1.00245 Phạm Thị Thị Thuý Hằ Hằng 57 QSQD1.00260 Phạm Quang Hiệ Hiệp
Nữ 02.07 - Quậ Quận 7, TP Hồ Hồ Ch Chí Minh 02.17 - Quậ Quận Phú Nhuậ Nhuận, TP Hồ Hồ Chí 01/11/93 Nữ Minh 02.16 - Quậ Quận Bình Thạ Thạnh, TP Hồ Hồ Chí 10/09/92 Nữ Minh 41.01 - Thành phố phố Nha Trang, Tỉ T ỉ nh nh 23/02/93 Nam Khánh Hòa
58 QSQD1.00333 Nguyễn Hữ Hữu Hư Hưng
15/09/93 Nam 02 0 2.18 - Quận Thủ Thủ Đức, Đức, TP Hồ Hồ Ch Chí Minh
59 QSQD1.00370 Phạm Ngọ Ngọc Bả Bảo Khánh
24/02/93
60 QSQD1.00372 Đỗ S Đỗ Sỹỹ Kh Khiêm
12/03/93 Nam 02 02.13 - Quận Gò Vấ Vấp, TP Hồ Hồ Ch C hí Minh
61 QSQD1.00376 Nguyễn Ngọ Ngọc Khoa
09/05/93 Nam
62 QSQD1.00407 Huỳnh Thị Thị Th Thanh Lan
30/10/93
Nữ
02.17 - Quậ Quận Phú Nhuậ Nhuận, TP Hồ Hồ Chí Minh
02.14 - Quậ Quận Tân Bình, TP Hồ H ồ Chí Minh 52.01 - Thành phố phố Vũ Vũng Tàu, Tỉ Tỉ nh nh Nữ BàRị BàRịa-VT
21/05/93
64 QSQD1.00602 Nguyễn Quang Nhật
22/05/93 Nam
65 QSQD1.00605 Nguyễn Lê ý Nhi
18/01/93
Nữ
66 QSQD1.00612 Huỳnh Thị Đông Nhi
18/12/93
Nữ
67 QSQD1.00620 Vũ Hồng Thảo Nhi
30/10/93
Nữ
68 QSQD1.00723 Huỳnh Mai Khánh Phương
30/09/93
Nữ 02.15 - Quận Tân Phú, TP Hồ Chí Minh
69 QSQD1.00772 Nguyễn Minh Tâm 70 QSQD1.00818 Từ Thị Ngọc Thảo
04/11/93 Nam 52.02 - Thị xã Bà Rịa, Tỉ nh BàRịa-VT 26/08/93 Nữ 02.09 - Quận 9, TP Hồ Chí Minh 48.05 - Huyện Thống Nhất, Tỉ nh Đồng 29/05/93 Nữ Nai
71 QSQD1.00929 Lê Thị Thùy Trang
Nữ
41.06 - Thị xã Cam Ranh, Tỉ nh Khánh Hòa 02.16 - Quận Bình Thạnh, TP Hồ Chí Minh 52.01 - Thành phố Vũng Tàu, Tỉ nh BàRịa-VT 02.16 - Quận Bình Thạnh, TP Hồ Chí Minh 02.17 - Quận Phú Nhuận, TP Hồ Chí Minh
63 QSQD1.00434 Vũ Thị Mỹ Linh
17
186
Công nghệ thực phẩm
17.5
186
Công nghệ thực phẩm
17.5
186
Công nghệ thực phẩm
18
186
Công nghệ thực phẩm
17
186
Công nghệ thực phẩm
17
186
Công nghệ thực phẩm
17 17.5
186 186
Công nghệ thực phẩm Công nghệ thực phẩm
16.5
186
Công nghệ thực phẩm
72 QSQD1.00971 Phạm Thị Quế Trân
07/05/93
Nữ 51.09 - Huyện Chợ Mới, Tỉ nh An Giang 16.5
186
Công nghệ thực phẩm
73 QSQD1.01015 Đặng Thanh Trúc
07/05/93
Nữ 02.18 - Quận Thủ Đức, TP Hồ Chí Minh
20
186
Công nghệ thực phẩm
74 QSQD1.01177 Nguyễn Ngọc Đoan Trang
10/04/93
17
186
Công nghệ thực phẩm
75 QSQD1.01172 Trần Thị Minh Thư
29/01/93
17.5
312
Công nghệ sinh học
76 QSQD1.01107 Vũ Đại Vương
25/07/93
16.5
312
Công nghệ sinh học
77 QSQD1.01132 Nguyễn Thị Hồng Yến
07/10/93
16
312
Công nghệ sinh học
78 QSQD1.01222 Châu Khắc Thanh Phong
03/08/93
16
312
Công nghệ sinh học
79 QSQD1.00990 Nguyễn Quân Trinh
25/04/92
15.5
312
Công nghệ sinh học
80 QSQD1.00921 Phan Nguyễn Quỳnh Trang
08/04/93
15
312
Công nghệ sinh học
81 QSQD1.00928 Lê Nhật Minh Trang
23/08/93
16.5
312
Công nghệ sinh học
82 QSQD1.01028 Trần Minh Tuấn
01/11/93
17
312
Công nghệ sinh học
57.01 - Thành phố V ĩ nh Long, Tỉ nh V ĩ nh Long 59.01 - Thành ph Sóc Tr ăng, Tỉ nh Sóc Nữ Tr ăng 02.14 - Quận Tân Bình, TP Hồ Chí Nam Minh 52.01 - Thành phố Vũng Tàu, Tỉ nh Nữ BàRịa-VT 39.01 - Thành phố Tuy Hoà, Tỉ nh Phú Nam Yên 48.01 - Thành phố Biên Hoà, Tỉ nh Nữ Đồng Nai Nữ 02.10 - Quận 10, TP Hồ Chí Minh 02.14 - Quận Tân Bình, TP Hồ Chí Nữ Minh 41.01 - Thành phố Nha Trang, Tỉ nh Nam Khánh Hòa Nữ
83 QSQD1.01064 Nguyễn Vũ Hoàng Uyên 84 QSQD1.00939 Phạm Ngọc Phương Trang 85 QSQD1.00909 Trần Quốc Toản 86 QSQD1.00872 Võ Ngọc Bích Thủy 87 QSQD1.00875 Đào Thu Thủy 88 QSQD1.00887 Phạm Anh Thư
07/01/93 Nữ 02.03 - Quận 3, TP Hồ Chí Minh 15/10/93 Nữ 02.10 - Quận 10, TP Hồ Chí Minh 19/12/93 Nam 02.10 - Quận 10, TP Hồ Chí Minh 02.16 - Quận Bình Thạnh, TP Hồ Chí 16/01/93 Nữ Minh 52.01 - Thành phố Vũng Tàu, Tỉ nh 03/11/93 Nữ BàRịa-VT 02.14 - Quận Tân Bình, TP Hồ Chí 28/04/92 Nữ Minh
89 QSQD1.00896 Đặng Cẩm Tiên
24/04/93
Nữ 02.21 - Huyện Củ Chi, TP Hồ Chí Minh
90 QSQD1.00827 Phạm Ngọc Thảo
19/03/93
Nữ
91 QSQD1.00868 Ao Nguyễn Trúc Thủy
24/08/93
Nữ 44.05 - Huyện D ĩ An, Tỉ nh Bình Dương
92 QSQD1.00870 Trần Thị Bích Thủy
14/04/93
93 QSQD1.00762 Trần Lê Diễm Quỳnh 94 QSQD1.00767 Phạm Anh Tài
03/11/91 02/01/93
95 QSQD1.00788 Nguyễn Lương Công Thanh
30/12/93
96 QSQD1.00708 Nguyễn Thị Mỹ Phương
03/01/93
97 QSQD1.00742 Đặng Diệp Quân
24/08/93
98 QSQD1.00699 Lê Hoàng Phương
05/02/93
99 QSQD1.00711 Đinh Song Phương
12/11/93
100 QSQD1.00648 Phạm Quỳnh Như
14/12/93
101 QSQD1.00692 Nguyễn Thị Kim Phụng
19/11/93
102 QSQD1.00644 Dương Thanh Như
04/09/93
103 QSQD1.00529 Thái Nguyễn Hoàng Nam
19/09/93 Nam
02.17 - Quận Phú Nhuận, TP Hồ Chí Minh
41.01 - Thành phố Nha Trang, Tỉ nh Khánh Hòa Nữ 02.01 - Quận 1, TP Hồ Chí Minh Nam 02.06 - Quận 6, TP Hồ Chí Minh 02.14 - Quận Tân Bình, TP Hồ Chí Nữ Minh 48.01 - Thành phố Biên Hoà, Tỉ nh Nữ Đồng Nai Nam 02.10 - Quận 10, TP Hồ Chí Minh 49.01 - Thành phố Tân An, Tỉ nh Long Nam An 02.17 - Quận Phú Nhuận, TP Hồ Chí Nữ Minh 02.16 - Quận Bình Thạnh, TP Hồ Chí Nữ Minh 52.01 - Thành phố Vũng Tàu, Tỉ nh Nữ BàRịa-VT Nữ
17.5 16 15
312 312 312
Công nghệ sinh học Công nghệ sinh học Công nghệ sinh học
15.5
312
Công nghệ sinh học
17.5
312
Công nghệ sinh học
16
312
Công nghệ sinh học
15
312
Công nghệ sinh học
19.5
312
Công nghệ sinh học
19
312
Công nghệ sinh học
17
312
Công nghệ sinh học
16 16.5
312 312
Công nghệ sinh học Công nghệ sinh học
18
312
Công nghệ sinh học
16
312
Công nghệ sinh học
16
312
Công nghệ sinh học
17.5
312
Công nghệ sinh học
20
312
Công nghệ sinh học
15
312
Công nghệ sinh học
17
312
Công nghệ sinh học
312
Công nghệ sinh học
312
Công nghệ sinh học
Nữ 02.18 - Quận Thủ Đức, TP Hồ Chí Minh 16.5 02.16 - Quận Bình Thạnh, TP Hồ Chí Minh
15.5
104 QSQD1.00550 Lê Phụng Ngân
02/06/93
Nữ
105 QSQD1.00453 Lương Kim Loan
12/04/93
Nữ
106 QSQD1.00484 Nguyễn Hương Mai
12/08/93
Nữ
107 QSQD1.00486 Lê Phương Mai
15/05/93
Nữ
108 QSQD1.00487 Hoàng Kim Như Mây
08/04/93
Nữ
109 QSQD1.00421 Phạm Kim Linh
20/11/93
110 QSQD1.00425 Nguyễn Thị Ngọc Linh
19/10/93
111 QSQD1.00326 Lưu Đức Hùng
47.01 - Thành phố Phan Thiết, Tỉ nh Bình Thuận 02.16 - Quận Bình Thạnh, TP Hồ Chí Minh 02.16 - Quận Bình Thạnh, TP Hồ Chí Minh 52.01 - Thành phố Vũng Tàu, Tỉ nh BàRịa-VT 02.14 - Quận Tân Bình, TP Hồ Chí Minh
16.5
312
Công nghệ sinh học
16
312
Công nghệ sinh học
16.5
312
Công nghệ sinh học
16.5
312
Công nghệ sinh học
15.5
312
Công nghệ sinh học
Nữ 02.18 - Quận Thủ Đức, TP Hồ Chí Minh
17
312
Công nghệ sinh học
Nữ 02.13 - Quận Gò Vấp, TP Hồ Chí Minh
16
312
Công nghệ sinh học
16/08/93 Nam
15
312
Công nghệ sinh học
112 QSQD1.00263 Phạm Nguyễn Bích Hiền
09/05/92
16
312
Công nghệ sinh học
113 QSQD1.00249 Tr ần Thị Thanh Hiếu
14/02/93
Nữ 40.15 - Thị Xã Buôn Hồ, Tỉ nh Đắc Lắc
15.5
312
Công nghệ sinh học
114 QSQD1.00209 Bùi Thị Thanh Hà
27/11/93
15.5
312
Công nghệ sinh học
115 QSQD1.00217 Phạm Anh Hào
01/07/93
19
312
Công nghệ sinh học
116 QSQD1.00155 Phạm Tr ường Duy
29/01/93
20.5
312
Công nghệ sinh học
117 QSQD1.00068 Nguyễn Vân Anh
21/01/93
19.5
312
Công nghệ sinh học
118 QSQD1.00078 Nguyễn Ngọc ánh
30/03/93
Nữ 04.01 - Quận Hải Châu, TP Đà Nẵng 02.14 - Quận Tân Bình, TP Hồ Chí Nam Minh 43.08 - Huyện Bù Đăng, Tỉ nh Bình Nam Phước 53.05 - Huyện Châu Thành, Tỉ nh Tiền Nữ Giang 02.14 - Quận Tân Bình, TP Hồ Chí Nữ Minh
20.5
312
Công nghệ sinh học
119 QSQD1.00080 Kim Nhật ấn
07/07/93
17.5
312
Công nghệ sinh học
120 QSQD1.00085 Nguyễn Thiên Bảo 121 QSQD1.00109 Nguyễn Thị Ngọc Châu
13/01/93 Nam 02.10 - Quận 10, TP Hồ Chí Minh 17/10/92 Nữ 02.09 - Quận 9, TP Hồ Chí Minh 43.05 - Huyện Lộc Ninh, Tỉ nh Bình 02/07/93 Nữ Phước 10/12/93 Nam 02.12 - Quận 12, TP Hồ Chí Minh
15 15
312 312
Công nghệ sinh học Công nghệ sinh học
14
312
Công nghệ sinh học
17
312
Công nghệ sinh học
122 QSQD1.00114 Đào Thị Kim Chi 123 QSQD1.00043 Tống Minh Anh
52.01 - Thành phố Vũng Tàu, Tỉ nh BàRịa-VT 02.16 - Quận Bình Thạnh, TP Hồ Chí Nữ Minh
Nữ 02.13 - Quận Gò Vấp, TP Hồ Chí Minh
124 QSQD1.00027 Phạm Nguyễ Nguyễn Phươ Phươn ng Anh
26/12/92
Nữ 02.18 - Quậ Quận Thủ Thủ Đức, Đức, TP Hồ Hồ Ch C hí Minh
125 QSQB.00467
Trầ n Vũ Vũ Anh Kiệ Kiệt
28/06/93 Nam
126 126 QSQB QSQB.0 .004 0472 72
Đỗ Th Đỗ Thịị Yế Yến Nhi
24/12/93
127 QSQB.00478
Nguyễn Quố Quốc Tuấ Tuấn
06/11/93 Nam
128 QSQB.00451
Trầ n Nhậ Nhật Tân
20/07/93 Nam
129 QSQB.00456
Nguyễn Thị Thị Bả Bảo Trân
20/07/93
130 QSQB.00458
Tạ Vũ Vũ Tr ườn ường
20/01/93 Nam
131 131 QSQB QSQB.0 .004 0461 61
Đào Kim Anh
01/01/93
132 QSQB.00462
Phạm Anh Chươ Chươn ng
13/01/93 Nam
133 QSQB.00448
Nguyễn Như Như Phươ Phươn ng
20/02/93
134 QSQB.00438
Võ Thành Long
29/04/90 Nam 57.02 - Huyện Long Hồ Hồ, Tỉ Tỉ nh nh V ĩ nh Long
135 QSQB.00442
Lê Mộng Nghi
07/12/92
136 QSQB.00443
Nguyễn Thế Thế Nguyên
24/01/93 Nam
137 QSQB.00415
Lê Ngọc Thanh Vy
08/03/93
Nữ
138 QSQB.00419
Trầ n Thị Thị Kiề Kiều Vy
30/11/93
Nữ
139 QSQB.00423
Lê Hoàng Yến
11/10/93
Nữ
140 QSQB.00387
Phạm Dươ Dương ng Ngọ Ngọc Tuyề Tuyền
30/01/93
Nữ
141 QSQB.00388
Tạ Thị Thị Bích Tuyề Tuyền
22/04/93
Nữ
142 QSQB.00395 143 QSQB.00399
Võ Phươn ương Uyên Tăng Khánh Uyên
16/12/92 27/07/93
Nữ Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
20
312
Công nghệ sinh họ học
31 2
Công nghệ sinh họ học
31 2
Công nghệ sinh họ học
31 2
Công nghệ sinh họ học
31 2
Công nghệ sinh họ học
31 2
Công nghệ sinh họ học
31 2
Công nghệ sinh họ học
31 2
Công nghệ sinh họ học
31 2
Công nghệ sinh họ học
31 2
Công nghệ sinh họ học
31 2
Công nghệ sinh họ học
31 2
Công nghệ sinh họ học
16.5
31 2
Công nghệ sinh họ học
15.5
31 2
Công nghệ sinh họ học
21.5
31 2
Công nghệ sinh họ học
15.5
31 2
Công nghệ sinh họ học
18.5
312
Công nghệ sinh họ học
15.5
31 2
Công nghệ sinh họ học
15 16.5
312 312
Công nghệ sinh họ học Công nghệ sinh họ học
37.01 - Thành phố phố Quy Nhơ Nhơn, Tỉ Tỉ nh nh 17.5 Bình Đị Bình Định nh 37.01 - Thành phố phố Quy Nhơ Nhơn, Tỉ Tỉ nh nh 15.5 Bình Đị Bình Định nh 37.01 - Thành phố phố Quy Nhơ Nhơn, Tỉ Tỉ nh nh 16 Bình Đị Bình Định nh 57.01 - Thành phố phố V ĩ V ĩ nh nh Long, Tỉ Tỉ nh nh 19 V ĩ nh nh Long 51.02 - Thị Thị xã Châu Đố Châu Đốc, c, Tỉ Tỉ nh nh An 14 Giang 58.07 - Huyệ Huyện Cầ Cầu Ngang, Tỉ Tỉ nh nh Trà 22 Vinh 34.01 34.01 - Thành Thành ph ph Tam Kỳ, Tỉ Tỉ nh nh Quả Quảng 15.5 Nam 37.01 - Thành phố phố Quy Nhơ Nhơn, Tỉ Tỉ nh nh 20 Bình Đị Bình Định nh 57.07 - Huyệ Huyện Vũ Vũng Liêm, Tỉ T ỉ nh nh V ĩ nh nh 15 Long 15
Nữ 60.03 - Huyệ Huyện Hồ Hồng Dân, Tỉ Tỉ nh nh Bạ Bạc Liêu 14.5 57.05 - Huyệ Huyện Tam Bình, Tỉ T ỉ nh nh V ĩ nh nh Long 02.16 - Quậ Quận Bình Thạ Thạnh, TP Hồ Hồ Chí Minh 50.06 - Huyệ Huyện Thanh Bình, Tỉ T ỉ nh Đồ nh Đồng ng Tháp 44.03 - Huyệ Huyện Tân Uyên, Tỉ Tỉ nh nh Bình Dương ương 02.10 - Quậ Quận 10, TP Hồ Hồ Ch Chí Minh 02.16 - Quậ Quận Bình Thạ Thạnh, TP Hồ Hồ Chí Minh 02.05 - Quậ Quận 5, TP Hồ Hồ Ch Chí Minh 46.08 - Huyệ Huyện Gò Dầ Dầu, Tỉ Tỉ nh Tây Ninh
02.14 - Quậ Quận Tân Bình, TP Hồ H ồ Chí Minh 02.17 - Quậ Quận Phú Nhuậ Nhuận, TP Hồ Hồ Chí Nữ Minh Nữ 02.03 - Quậ Quận 3, TP Hồ Hồ Ch Chí Minh Nam Nam 02.1 2.10 - Quậ Quận 10, TP Hồ Hồ Ch Chí Minh 32.01 - Thành phố phố Đông Đông Hà, Tỉ Tỉ nh nh Nam Quả Quảng Tr ị Nam 02 02.09 - Quận 9, TP Hồ Hồ Ch Chí Minh 41.01 - Thành phố phố Nha Trang, Tỉ T ỉ nh nh Nữ Khánh Hòa Nam 02 02.01 - Quận 1, TP Hồ Hồ Ch Chí Minh 48.08 - Huyệ Huyện Long Thành, Tỉ T ỉ nh Đồ nh Đồng ng Nữ Nai 02.20 - Huyệ Huyện Bình Chánh, TP Hồ Hồ Chí Nữ Minh 53.01 - Thành phố phố Mỹ Mỹ Tho, Tỉ Tỉ nh nh Tiề Tiền Nam Giang 49.13 - Huyệ Huyện Cầ Cần Giuộ Giuộc, Tỉ Tỉ nh nh Long Nữ An 41.01 - Thành phố phố Nha Trang, Tỉ T ỉ nh nh Nữ Khánh Hòa
144 QSQB.00401
Hồ Ho H oàng Vân
06/09/93 Nam
25.5
31 2
Công nghệ sinh họ học
145 QSQB.00360
Phạm Thị Thị Bả Bảo Trân
17/09/93
19
31 2
Công nghệ sinh họ học
146 QSQB.00352 147 QSQB.00365
Nguyễn Vươ Vương ng Bả Bảo Trâm Nguyễn Hả Hải Tr ị
04/03/93 21/0 21/04/ 4/9 93
19 19
312 312
Công nghệ sinh họ học Công nghệ sinh họ học
148 QSQB.00366
Nguyễn Đức Đức Tr ị
11/04/93
16.5
31 2
Công nghệ sinh họ học
149 QSQB.00367
Lưu Quả Quản Tr ọng
14/08/93
18.5
312
Công nghệ sinh họ học
150 QSQB.00376
Ngô Lâm Minh Trúc
06/04/93
20
31 2
Công nghệ sinh họ học
151 QSQB.00381
Vũ Đình Đình Tuấ Tuấn
31/10/93
16
312
Công nghệ sinh họ học
152 QSQB.00333
Lê Ngọc Thuỷ Thuỷ Ti Tiên
20/10/93
16.5
31 2
Công nghệ sinh họ học
153 153 QSQB QSQB.0 .003 0334 34
Đỗ Th Đỗ Thọ ọ Thuỷ Thuỷ Ti Tiên
23/08/93
22
31 2
Công nghệ sinh họ học
154 QSQB.00336
Lê Nguyễn Minh Tiế Tiến
19/02/93
15
31 2
Công nghệ sinh họ học
155 155 QSQB QSQB.0 .003 0344 44
Đặng Đặng Thị Thị Th Thanh Trang
19/03/92
16.5
31 2
Công nghệ sinh họ học
156 QSQB.00345
Nguyễn Quỳ Quỳnh An Trang
11/04/93
16.5
31 2
Công nghệ sinh họ học
157 QSQB.00346
Nguyễn Thị Thị Xu Xuân Trang
28/11/93
Nữ 49.08 - Huyệ Huyện Bế Bến Lứ Lức, Tỉ Tỉ nh Long An
16
3 12
Công nghệ sinh họ học
158 QSQB.00311
Vũ Th T hanh Thi
23/10/93
Nữ
15
31 2
Công nghệ sinh họ học
159 159 QSQB QSQB.0 .002 0275 75
Đặng Đặng Thiên Quỳ Quỳnh
24/08/93
Nữ 02.13 - Quậ Quận Gò Vấ Vấp, TP Hồ Hồ Ch Chí Minh
15.5
312
Công nghệ sinh họ học
160 QSQB.00324
Trương ươ ng Quố Quốc Thuậ Thuận
26/09/93 Nam
15.5
31 2
Công nghệ sinh họ học
161 QSQB.00327 162 QSQB.00330
Nguyễn Hoàng Thúy Trầ n Thị Thị Th T hùy
28/02/93 02/10/93
18.5 18.5
312 312
Công nghệ sinh họ học Công nghệ sinh họ học
163 QSQB.00287
Trầ n Nhậ Nhật Tân
02/01/92 Nam 40 4 0.14 - Huyện Cư Cư Kuin, Tỉ Tỉ nh Đắ nh Đắcc Lắ Lắc
15
31 2
Công nghệ sinh họ học
164 QSQB.00289
Lê Văn Tấ Tấn
04/04/93 Na Nam
34.04 - Huyệ Huyện Đi Điện Bàn, Tỉ Tỉ nh nh Quả Quảng Nam
15
31 2
Công nghệ sinh họ học
02.17 - Quậ Quận Phú Nhuậ Nhuận, TP Hồ Hồ Chí Minh
02.17 - Quậ Quận Phú Nhuậ Nhuận, TP Hồ Hồ Chí Minh Nữ 02.08 - Quậ Quận 8, TP Hồ Hồ Ch Chí Minh Nữ 02.11 - Quậ Quận 11, TP Hồ Hồ Ch Chí Minh
165 QSQB.00291
Phạm Nguyễ Nguyễn Tr ườn ường Thanh
06/08/93 Nam 48.11 - Huyện Cẩ Cẩm Mỹ Mỹ, Tỉ Tỉ nh Đồ nh Đồn ng Nai
19
312
Công nghệ sinh họ học
166 QSQB.00292
Nguyễn Hiế Hiếu Thanh
14/05/92 Nam 46.02 - Huyện Tân Biên, Tỉ Tỉ nh Tây Ninh
14
31 2
Công nghệ sinh họ học
167 QSQB.00266
Vương ương Đ Đìình Lê Quang
22/09/93 Nam
44.06 - Huyệ Huyện Phú Giáo, Tỉ T ỉ nh nh Bình Dương ương
21
31 2
Công nghệ sinh họ học
168 QSQB.00299
Trầ n Phươ Phương ng Thả Thảo
09/12/93
Nữ 02.13 - Quậ Quận Gò Vấ Vấp, TP Hồ Hồ Ch Chí Minh
18.5
312
Công nghệ sinh họ học
169 QSQB.00300
Từ Dạ Dạ Thả Thảo
11/11/93
20
312
Công nghệ sinh họ học
170 QSQB.00302
Nguyễn Phươ Phương ng Thả Thảo
04/03/93
19.5
31 2
Công nghệ sinh họ học
171 QSQB.00303 172 QSQB.00304 173 QSQB.00252
Phan Thụy Phươ Phương ng Thả Thảo Trầ n Thị Thị Phươ Phương ng Thả Thảo Lê Hoàng Phúc
01/05/93 28/07/93 17/08/93
15 16 19
312 312 312
Công nghệ sinh họ học Công nghệ sinh họ học Công nghệ sinh họ học
174 174 QSQB QSQB.0 .002 0256 56
Đoàn Minh Phúc
25/10/93
15.5
31 2
Công nghệ sinh họ học
175 QSQB.00258
Lê Ngọc Anh Phươ Phươn ng
15/04/93
21.5
31 2
Công nghệ sinh họ học
176 QSQB.00259 177 QSQB.00260
Dương ương Tự Tự Minh Phươ Phươn ng Nguyễn Vă Văn Phướ Phướcc
02/01/93 09/05/93
Nữ N ữ 02.01 - Quậ Quận 1, TP Hồ Hồ Ch Chí Minh 02.16 - Quậ Quận Bình Thạ Thạnh, TP Hồ Hồ Chí Nữ Minh Nữ 02.10 - Quậ Quận 10, TP Hồ Hồ Ch Chí Minh Nữ 02.07 - Quậ Quận 7, TP Hồ Hồ Ch Chí Minh Nam 02.02 - Quận 2, TP Hồ Hồ Ch Chí Minh 52.07 - Huyệ Huyện Châu Đứ Châu Đức, c, Tỉ Tỉ nh nh BàRị BàRịaNam VT 02.14 - Quậ Quận Tân Bình, TP Hồ H ồ Chí Nữ Minh Nam 02.10 - Quận 10, TP Hồ Hồ Ch Chí Minh Nam 04 0 4.01 - Quận Hả Hải Châu, TP Đ TP Đà à Nẵ Nẵng
22 15
312 31 2
Công nghệ sinh họ học Công nghệ sinh họ học
178 QSQB.00261
Nguyễn Tr ần Mỹ Mỹ Phượ Phượn ng
04/02/93
312
Công nghệ sinh họ học
179 QSQB.00243
Dươn ương Thành Phát
17.5
3 12
Công nghệ sinh họ học
180 QSQB.00248
Nguyễn Bá Hùng Phong
22
31 2
Công nghệ sinh họ học
181 QSQB.00219 182 QSQB.00240 183 QSQB.00223
Nguyễn Cao Nguyễ Nguyễn Lê Ho Hoàng Mi Minh Nh Nhựt Trầ n Phong Nhã
15/12/93 Nam 52.02 - Thị xã Bà Rị Rịa, Tỉ Tỉ nh nh BàRị BàRịa-VT 02.16 - Quậ Quận Bình Thạ Thạnh, TP Hồ Hồ Chí 19/10/93 Nam Minh 08/09/93 Nam 55.01 - Quận Ninh Kiề Kiều, TP Cầ Cần Thơ Thơ 16/11/93 Nam 02.11 - Quận 11, TP Hồ Hồ Ch Chí Minh 11/12/93 Nữ 02.01 - Quậ Quận 1, TP Hồ Hồ Ch Chí Minh
16 15.5 15
31 2 312 312
Công nghệ sinh họ học Công nghệ sinh họ học Công nghệ sinh họ học
184 QSQB.00227
Dương ương Trung Nhậ Nhật
27/05/93 Nam 02 0 2.18 - Quận Thủ Thủ Đức, Đức, TP Hồ Hồ Ch C hí Minh
17
312
Công nghệ sinh họ học
185 QSQB.00214
Trầ n Nguyễ Nguyễn Linh Ngọ Ngọc
11/11/93
17
31 2
Công nghệ sinh họ học
186 QSQB.00209
Diệp Thờ Thời Minh Ngọ Ngọc
03/12/93 Nam 50.08 - Huyện Lấ Lấp Vò, Tỉ Tỉ nh Đồ nh Đồn ng Tháp
19
312
Công nghệ sinh họ học
187 QSQB.00211
Trương ươ ng Bả Bảo Ngọ Ngọc
20/04/93
19
31 2
Công nghệ sinh họ học
Nữ 02.18 - Quậ Quận Thủ Thủ Đức, Đức, TP Hồ Hồ Ch Chí Minh 15.5
Nữ
Nữ
02.16 - Quậ Quận Bình Thạ Thạnh, TP Hồ Hồ Chí Minh 52.01 - Thành phố phố Vũ Vũng Tàu, Tỉ Tỉ nh nh BàRị BàRịa-VT
Nữ
02.16 - Quận Bình Thạnh, TP Hồ Chí Minh 02.16 - Quận Bình Thạnh, TP Hồ Chí Minh 02.01 - Quận 1, TP Hồ Chí Minh 02.09 - Quận 9, TP Hồ Chí Minh 02.17 - Quận Phú Nhuận, TP Hồ Chí Minh 41.01 - Thành phố Nha Trang, Tỉ nh Khánh Hòa 48.02 - Huyện V ĩ nh Cửu, Tỉ nh Đồng Nai 02.17 - Quận Phú Nhuận, TP Hồ Chí Minh 35.07 - Huyện Tư Ngh ĩ a, Tỉ nh Quảng Ngãi 02.14 - Quận Tân Bình, TP Hồ Chí Minh 02.17 - Quận Phú Nhuận, TP Hồ Chí Minh 02.10 - Quận 10, TP Hồ Chí Minh 44.04 - Huyện Thuận An, Tỉ nh Bình Dương 52.01 - Thành phố Vũng Tàu, Tỉ nh BàRịa-VT 02.12 - Quận 12, TP Hồ Chí Minh 04.01 - Quận Hải Châu, TP Đà Nẵng 02.08 - Quận 8, TP Hồ Chí Minh 48.09 - Huyện Nhơn Tr ạch, Tỉ nh Đồng Nai 02.06 - Quận 6, TP Hồ Chí Minh
188 QSQB.00200
Đoàn Hoàng Ngân
22/12/93
189 QSQB.00182
Nguyễn Bảo Minh
13/10/93 Nam
190 QSQB.00184 191 QSQB.00186
Phạm Đức Minh Trần Hà Minh
13/02/93 Nam 25/08/93 Nam
192 QSQB.00171
La Minh Long
02/06/93 Nam
193 QSQB.00174
Bùi Thanh Long
06/08/92 Nam
194 QSQB.00175
Lâm Tấn Lộc
21/01/93 Nam
195 QSQB.00176
Nguyễn Ngọc Duy Luân
22/12/93 Nam
196 QSQB.00178
Nguyễn Văn Luận
25/04/93 Nam
197 QSQB.00162
Nguyễn Thị Mỹ Liên
27/12/93
Nữ
198 QSQB.00138
Tô Nhã Quế Khanh
18/11/93
Nữ
199 QSQB.00150
Lưu Huỳnh Thiên Kim
01/01/93
Nữ
200 QSQB.00128
Lê Quốc Hưng
20/10/93 Nam
201 QSQB.00132
Lê Thị Diễm Hương
01/03/93
202 QSQB.00133 203 QSQB.00125 204 QSQB.00118
Nguyễn Ngọc Thiên Hương Nguyễn Ngọc Quang Hưng Tạ Mạnh Hùng
19/10/93 Nữ 16/06/93 Nam 02/01/93 Nam
205 QSQB.00097
Trần Trung Hiếu
14/03/93 Nam
206 QSQB.00111
Trần Ngọc Huy
17/08/93 Nam
207 QSQB.00100
Nguyễn Hữu Hiền
28/11/93 Nam 02.21 - Huyện Củ Chi, TP Hồ Chí Minh
208 QSQB.00106
Nguyễn Hiền Huy Hoàng
27/10/93 Nam
209 QSQB.00107 210 QSQB.00091
Trần Thị Khánh Hòa Vũ Thị Ngọc Hằng
17/10/93 31/10/93
Nữ
02.16 - Quận Bình Thạnh, TP Hồ Chí Minh Nữ 02.03 - Quận 3, TP Hồ Chí Minh Nữ 04.03 - Quận Sơn Trà, TP Đà Nẵng
15.5
312
Công nghệ sinh học
20.5
312
Công nghệ sinh học
25.5 18
312 312
Công nghệ sinh học Công nghệ sinh học
16.5
312
Công nghệ sinh học
16
312
Công nghệ sinh học
19.5
312
Công nghệ sinh học
21.5
312
Công nghệ sinh học
15.5
312
Công nghệ sinh học
19
312
Công nghệ sinh học
15
312
Công nghệ sinh học
15
312
Công nghệ sinh học
24
312
Công nghệ sinh học
15
312
Công nghệ sinh học
17.5 23.5 15.5
312 312 312
Công nghệ sinh học Công nghệ sinh học Công nghệ sinh học
16
312
Công nghệ sinh học
19.5
312
Công nghệ sinh học
14.5
312
Công nghệ sinh học
16.5
312
Công nghệ sinh học
16 16
312 312
Công nghệ sinh học Công nghệ sinh học
52.01 - Thành phố Vũng Tàu, Tỉ nh BàRịa-VT 02.10 - Quận 10, TP Hồ Chí Minh 52.01 - Thành phố Vũng Tàu, Tỉ nh BàRịa-VT 42.11 - Huyện Bảo Lâm, Tỉ nh Lâm Đồng 48.10 - Huyện Tr ảng Bom, Tỉ nh Đồng Nai
211 QSQB.00092
Nguyễn Cao Thanh Hằng
30/08/93
Nữ
212 QSQB.00087
Phan Thị Hải Hậu
13/02/93
Nữ
213 QSQB.00088
Nguyễn Thị Minh Hằng
28/04/93
Nữ
214 QSQB.00042
Phạm Thị Kim Dung
01/07/92
Nữ
215 QSQB.00043
Nguyễn Thị Mỹ Dung
16/06/92
Nữ
216 QSQB.00056
Trần Nguyên Đạt
28/12/93 Nam 02.13 - Quận Gò Vấp, TP Hồ Chí Minh
217 QSQB.00057
Nguyễn Cự Đạt
21/06/93 Nam
218 QSQB.00059
Trần Hưng Đạt
24/05/93 Nam
219 QSQB.00038
Phạm Phú Cường
17/05/93 Nam
220 QSQB.00072
Hà Huy Giáp
10/07/93 Nam
221 QSQB.00077
Đỗ Thanh Hải
20/07/93 Nam
222 QSQB.00080
Trần Hoàng Hải
17/07/93 Nam
223 QSQB.00081
Đỗ Thanh Hải
26/03/93 Nam
224 QSQB.00046
Triệu Phương Duy
17/06/93 Nam
225 QSQB.00047
Nguyễn Nhật Tr ường Duy
22/12/93 Nam 49.07 - Huyện Đức Hoà, Tỉ nh Long An
226 QSQB.00048
Trần Nguyên Dũng
15/11/93 Nam
227 QSQB.00016
Phạm Đỗ Thu Anh
14/10/93
228 QSQB.00017
Lê Thị Ngọc Anh
04/04/93
229 QSQB.00025
Đặng Quốc Bảo
26/09/93
230 QSQB.00033
Nguyễn Lê Diễm Chi
15/09/93
02.16 - Quận Bình Thạnh, TP Hồ Chí Minh 02.10 - Quận 10, TP Hồ Chí Minh 02.17 - Quận Phú Nhuận, TP Hồ Chí Minh 63.02 - Huyện Dăk RLấp, Tỉ nh Đăk Nông 41.01 - Thành phố Nha Trang, Tỉ nh Khánh Hòa 02.16 - Quận Bình Thạnh, TP Hồ Chí Minh 02.14 - Quận Tân Bình, TP Hồ Chí Minh 56.05 - Huyện Giồng Trôm, Tỉ nh Bến Tre
29.06 - Huyện Quỳnh Lưu, Tỉ nh Nghệ An 51.01 - Thành phố Long Xuyên, Tỉ nh Nữ An Giang 44.04 - Huyện Thuận An, Tỉ nh Bình Nữ Dương Nam 02.11 - Quận 11, TP Hồ Chí Minh 02.14 - Quận Tân Bình, TP Hồ Chí Nữ Minh
15.5
312
Công nghệ sinh học
14.5
312
Công nghệ sinh học
15.5
312
Công nghệ sinh học
12.5
312
Công nghệ sinh học
16.5
312
Công nghệ sinh học
16.5
312
Công nghệ sinh học
15.5
312
Công nghệ sinh học
18.5
312
Công nghệ sinh học
15.5
312
Công nghệ sinh học
13.5
312
Công nghệ sinh học
17.5
312
Công nghệ sinh học
21
312
Công nghệ sinh học
24
312
Công nghệ sinh học
16.5
312
Công nghệ sinh học
20
312
Công nghệ sinh học
16.5
312
Công nghệ sinh học
15
312
Công nghệ sinh học
17.5
312
Công nghệ sinh học
19
312
Công nghệ sinh học
17.5
312
Công nghệ sinh học
51.10 - Huyện Châu Thành, Tỉ nh An Giang 61.01 - Thành phố Cà Mau, Tỉ nh Cà Nam Mau 51.10 - Huyện Châu Thành, Tỉ nh An Nam Giang 02.16 - Quận Bình Thạnh, TP Hồ Chí Nam Minh 02.14 - Quận Tân Bình, TP Hồ Chí Nữ Minh Nữ 02.06 - Quận 6, TP Hồ Chí Minh Nữ 46.08 - Huyện Gò Dầu, Tỉ nh Tây Ninh 02.16 - Quận Bình Thạnh, TP Hồ Chí Nữ Minh Nữ 02.06 - Quận 6, TP Hồ Chí Minh Nam 02.03 - Quận 3, TP Hồ Chí Minh 02.14 - Quận Tân Bình, TP Hồ Chí Nam Minh 51.01 - Thành phố Long Xuyên, Tỉ nh Nữ An Giang 46.09 - Huyện Tr ảng Bàng, Tỉ nh Tây Nam Ninh Nữ 02.01 - Quận 1, TP Hồ Chí Minh Nữ 02.08 - Quận 8, TP Hồ Chí Minh
231 QSQA.01589
Huỳnh Ngọc Bảo Trân
10/08/93
Nữ
12
312
Công nghệ sinh học
232 QSQA.01584
Lâm Phú Thịnh
15/09/93
14.5
312
Công nghệ sinh học
233 QSQA.01538
Văn Đặng Hữu Đức
28/11/93
17
312
Công nghệ sinh học
234 QSQA.01463
Hồ Quang Trí Viên
19/01/93
20.5
312
Công nghệ sinh học
235 QSQA.01416
Lê Phương Minh Tú
26/01/93
17
312
Công nghệ sinh học
236 QSQA.01427 237 QSQA.01443
Phạm Lê Phương Uyên Tăng Khánh Uyên
07/03/93 27/07/93
17.5 17
312 312
Công nghệ sinh học Công nghệ sinh học
238 QSQA.01391
Nguyễn Thanh Tuyến
18/10/93
14.5
312
Công nghệ sinh học
239 QSQA.01397 240 QSQA.01342
Lê Thanh Tuyền Lê Quang Minh Tr ị
02/11/93 24/09/93
16.5 16
312 312
Công nghệ sinh học Công nghệ sinh học
241 QSQA.01051
Phạm Anh Tài
28/10/93
26
312
Công nghệ sinh học
242 QSQA.01062
Vũ Tr ần Minh Tâm
01/11/93
16
312
Công nghệ sinh học
243 QSQA.01034
Huỳnh Minh Sáng
02/09/93
14.5
312
Công nghệ sinh học
244 QSQA.01085 245 QSQA.01103
Nguyễn Kim Thanh Trần Mỹ Thanh
01/01/93 28/05/93
14 15.5
312 312
Công nghệ sinh học Công nghệ sinh học
246 QSQA.00918
Hồ Hoàng Phúc
08/03/93 Nam 42.02 - Thị xã Bảo Lộc, Tỉ nh Lâm Đồng
16
312
Công nghệ sinh học
247 QSQA.00939
Diệp Tiểu Phụng
02/07/93
14.5
312
Công nghệ sinh học
248 QSQA.00955
Nguyễn Thị Minh Phương
08/02/93
17
312
Công nghệ sinh học
249 QSQA.00958
Nguyễn Ngọc Mai Phương
16/12/93
15
312
Công nghệ sinh học
250 QSQA.00993
Trương Vũ Quang
29/03/93 Nam 02.15 - Quận Tân Phú, TP Hồ Chí Minh
15
312
Công nghệ sinh học
251 QSQA.01025
Vương Nguyễn ái Quỳnh
01/12/93
18
312
Công nghệ sinh học
56.01 - Thành phố Bến Tre, Tỉ nh Bến Tre 41.01 - Thành phố Nha Trang, Tỉ nh Nữ Khánh Hòa Nữ
Nữ 02.13 - Quận Gò Vấp, TP Hồ Chí Minh
Nữ 44.05 - Huyện D ĩ An, Tỉ nh Bình Dương
Nữ
02.14 - Quận Tân Bình, TP Hồ Chí Minh 55.08 - Quận Thốt Nốt, TP Cần Thơ 02.16 - Quận Bình Thạnh, TP Hồ Chí Minh 48.05 - Huyện Thống Nhất, Tỉ nh Đồng Nai 02.01 - Quận 1, TP Hồ Chí Minh
252 QSQA.01031
Lư Nguyễn Cẩm San
02/02/93
14
312
Công nghệ sinh học
253 QSQA.01115
Nguyễn Đức Thành
22/10/93 Nam
14
312
Công nghệ sinh học
254 QSQA.01158
Huỳnh Trúc Thi
11/09/93
Nữ
15
312
Công nghệ sinh học
255 QSQA.01185
Mai Thị Kim Thu
12/08/93
Nữ
14
312
Công nghệ sinh học
256 QSQA.01297
Nguyễn Phương Trâm
24/12/93
Nữ
16.5
312
Công nghệ sinh học
257 QSQA.01300
Nguyễn Đặng Bích Trâm
14/02/93
Nữ 02.18 - Quận Thủ Đức, TP Hồ Chí Minh 17.5
312
Công nghệ sinh học
258 QSQA.01274
Huỳnh Thị Hồng Trang
29/04/93
16
312
Công nghệ sinh học
259 QSQA.01275
Trần Ngọc Quỳnh Trang
27/03/93
14
312
Công nghệ sinh học
260 QSQA.00831
Nguyễn Vũ Hạ Yến Nhi
15/03/93
13.5
312
Công nghệ sinh học
261 QSQA.00804
Bùi Thanh Nhân
21/06/92
15
312
Công nghệ sinh học
262 QSQA.00685
Trương Hà My
21/12/93
18.5
312
Công nghệ sinh học
263 QSQA.00703 264 QSQA.00778 265 QSQA.00475
Trần Bích Nga Ngô Hoàng Nguyên Nguyễn Thị Cẩm Hương
13/11/93 01/10/93 01/01/93
18 14 15.5
312 312 312
Công nghệ sinh học Công nghệ sinh học Công nghệ sinh học
266 QSQA.00647
Nguyễn Ngọc Uyên Minh
28/02/93
15.5
312
Công nghệ sinh học
267 QSQA.00652
Lê Nhật Minh
10/08/93
14.5
312
Công nghệ sinh học
268 QSQA.00675
Nguyễn Ngọc Minh
31/10/93 Nam 48.03 - Huyện Tân Phú, Tỉ nh Đồng Nai
15
312
Công nghệ sinh học
269 QSQA.00333
Ninh Đoàn Ngọc Hân
270 QSQA.00279
Trần Thị Hương Giang
271 QSQA.00424
Nguyễn Phúc Huy
272 QSQA.00438 273 QSQA.00001
02.16 - Quận Bình Thạnh, TP Hồ Chí Minh 02.16 - Quận Bình Thạnh, TP Hồ Chí Nữ Minh 31.01 - Thành phố Đồng Hới, Tỉ nh Nữ Quảng Bình Nữ 02.01 - Quận 1, TP Hồ Chí Minh 49.01 - Thành phố Tân An, Tỉ nh Long Nữ An Nữ 02.05 - Quận 5, TP Hồ Chí Minh Nữ 02.04 - Quận 4, TP Hồ Chí Minh Nữ 02.08 - Quận 8, TP Hồ Chí Minh 02.14 - Quận Tân Bình, TP Hồ Chí Nữ Minh 02.14 - Quận Tân Bình, TP Hồ Chí Nam Minh Nữ
02.16 - Quận Bình Thạnh, TP Hồ Chí Minh 22/10/93 Nữ 02.02 - Quận 2, TP Hồ Chí Minh 56.09 - Huyện Mỏ Cày Nam, Tỉ nh Bến 03/12/92 Nam Tre
14
312
Công nghệ sinh học
16
312
Công nghệ sinh học
18
312
Công nghệ sinh học
Cù Gia Huy
13/03/93 Nam 02.15 - Quận Tân Phú, TP Hồ Chí Minh
25
312
Công nghệ sinh học
Nguyễn Ngọc Xuân An
06/02/92
13
312
Công nghệ sinh học
12/09/93
Nữ
Nữ 02.10 - Quận 10, TP Hồ Chí Minh
274 QSQA.00007
Trương Hải An
17/04/93
Nữ 02.13 - Quận Gò Vấp, TP Hồ Chí Minh
275 QSQA.00114
Lê Huyền Kim Bôi
10/12/93
276 QSQA.00120
Nguyễn Việt Trung Chánh
16/09/93
277 QSQA.00134
Đào Thị Kim Chi
02/07/93
278 QSQA.00172
Phạm Thị Kim Dung
01/07/92
279 QSQA.00173
Vũ Thị Ngọc Dung
13/02/93
280 QSQA.00216
Trần Bá Thùy Dương
06/05/93
281 QSQA.00228
Nguyễn Thành Đạt
19/11/93
282 QSQA.00252
Phùng Ngọc Minh Đoàn
02/01/93
283 QSQA.00127
Đỗ Lê Minh Châu
06/08/93
Nữ 04.01 - Quận Hải Châu, TP Đà Nẵng
284 QSQA.00018
Trương Hoài Anh
03/10/91
Nữ
285 QSQA.00539
Nguyễn Tuấn Kiệt
30/12/93 Nam 53.03 - Huyện Cái Bè, Tỉ nh Tiền Giang
286 QSQA.00694
Nguyễn Hữu Ngọc Nam
29/08/93 Nam
287 QSQA.01072
Phan Thanh Tân
288 QSQA.01408
Võ Nguyễn Minh Tú
289 QSQA.01555
Tăng Thảo Uyên Minh
290 QSQB.00010
Phan Đức Anh
18/05/93 Nam 02.05 - Quận 5, TP Hồ Chí Minh
291 QSQA.01633
Võ Gia Huy
07/01/93 Nam
292 QSQB.00215
Nguyễn Hoàng Nguyên
02.17 - Quận Phú Nhuận, TP Hồ Chí Minh Nam 02.01 - Quận 1, TP Hồ Chí Minh 43.05 - Huyện Lộc Ninh, Tỉ nh Bình Nữ Phước 42.11 - Huyện Bảo Lâm, Tỉ nh Lâm Nữ Đồng 44.07 - Huyện Dầu Tiếng, Tỉ nh Bình Nữ Dương 47.07 - Huyện Đức Linh, Tỉ nh Bình Nữ Thuận Nam 02.10 - Quận 10, TP Hồ Chí Minh 48.01 - Thành phố Biên Hoà, Tỉ nh Nam Đồng Nai Nữ
19.01 - Thành phố Bắc Ninh, Tỉ nh Bắc Ninh
53.01 - Thành phố Mỹ Tho, Tỉ nh Tiền Giang 49.01 - Thành phố Tân An, Tỉ nh Long 04/04/93 Nam An 53.01 - Thành phố Mỹ Tho, Tỉ nh Tiền 14/10/93 Nam Giang 57.01 - Thành phố V ĩ nh Long, Tỉ nh 12/11/93 Nữ V ĩ nh Long 34.01 - Thành ph Tam Kỳ, Tỉ nh Quảng Nam 02.14 - Quận Tân Bình, TP Hồ Chí 18/10/93 Nam Minh
21.5
312
Công nghệ sinh học
17.5
312
Công nghệ sinh học
14.5
312
Công nghệ sinh học
13.5
312
Công nghệ sinh học
12
312
Công nghệ sinh học
15.5
312
Công nghệ sinh học
12.5
312
Công nghệ sinh học
14
312
Công nghệ sinh học
14.5
312
Công nghệ sinh học
13.5
351
12.5
351
14
351
13
351
13
351
13
351
13
351
14.5
351
16
351
14
351
Quản lý nguồn lợi thuỷ sản Quản lý nguồn lợi thuỷ sản Quản lý nguồn lợi thuỷ sản Quản lý nguồn lợi thuỷ sản Quản lý nguồn lợi thuỷ sản Quản lý nguồn lợi thuỷ sản Quản lý nguồn lợi thuỷ sản Quản lý nguồn lợi thuỷ sản Quản lý nguồn lợi thuỷ sản Quản lý nguồn lợi thuỷ sản
48.01 - Thành phố Biên Hoà, Tỉ nh 14 Đồng Nai 46.09 - Huyện Tr ảng Bàng, Tỉ nh Tây 08/11/93 Nam 16.5 Ninh 54.01 - Thành phố Rạch Giá, Tỉ nh Kiên 16/09/92 Nam 13.5 Giang 48.10 - Huyện Tr ảng Bom, Tỉ nh Đồng 30/07/93 Nam 13.5 Nai
293 QSQB.00273
Nguyễn Tr ọng Quý
294 QSQB.00247
Trần Thanh Phong
295 QSQB.00382
Lâm Minh Tuấn
296 QSQB.00384
Trần Minh Tuấn
297 QSQB.00353
Trần Uyên Trâm
14/08/93
298 QSQB.00391
Võ Nguyễn Minh Tú
14/10/93 Nam
299 QSQB.00374
Nguyễn Thanh Trúc
300 QSQB.00411
Hà Văn Anh Vũ
14.5
351
14
351
14
351
13.5
351
23
351
14.5 18 14
153 153 153
Quản lý nguồn lợi thuỷ sản Quản lý nguồn lợi thuỷ sản Quản lý nguồn lợi thuỷ sản Quản lý nguồn lợi thuỷ sản Quản lý nguồn lợi thuỷ sản Quản lý nguồn lợi thuỷ sản Quản lý nguồn lợi thuỷ sản Quản lý nguồn lợi thuỷ sản Quản lý nguồn lợi thuỷ sản Công nghệ sinh học Công nghệ sinh học Công nghệ sinh học
16
153
Công nghệ sinh học
13.5
153
Công nghệ sinh học
15
153
Công nghệ sinh học
14
153
Công nghệ sinh học
17.5
153
Công nghệ sinh học
15.5
153
Công nghệ sinh học
16.5 20.5
153 153
Công nghệ sinh học Công nghệ sinh học
21
153
Công nghệ sinh học
13/09/93 Nam
Nữ 02.21 - Huyện Củ Chi, TP Hồ Chí Minh
53.01 - Thành phố Mỹ Tho, Tỉ nh Tiền Giang 41.01 - Thành phố Nha Trang, Tỉ nh 04/06/93 Nữ Khánh Hòa 33.01 - Thành phố Huế, Tỉ nh Thừa 07/01/92 Nam thiên-Huế
301 QSQD1.00401 La Thái Kiều
24/06/93
302 QSQB.00422 303 QSQB.00396 304 QSQB.00400
Tô Hoàng Việt Xuân Trần Thị Mỹ Uyên Bùi Nguyễn Tường Vân
19/09/93 03/04/93 10/03/93
305 QSQB.00431
Tiêu Thái Cường
19/03/93
306 QSQB.00450
Võ Huỳnh Thanh Tâm
29/01/92
307 QSQB.00459
Nguyễn Đặng Phương Vy
13/12/93
308 QSQD1.00124 Nguyễn Thành Công
04/05/93
309 QSQB.00332
Nguyễn Ngọc Minh Thư
16/11/93
310 QSQB.00347
Huỳnh Huyền Trang
26/09/93
311 QSQB.00274 312 QSQB.00297
Trương Tú Quỳnh Đỗ Hữu Thành
30/05/93 30/06/93
313 QSQB.00244
Bùi Đình Thế Phiệt
18/04/93
Nữ 55.02 - Quận Bình Thuỷ, TP Cần Thơ Nữ 02.07 - Quận 7, TP Hồ Chí Minh Nữ 02.01 - Quận 1, TP Hồ Chí Minh Nữ 02.08 - Quận 8, TP Hồ Chí Minh 58.07 - Huyện Cầu Ngang, Tỉ nh Trà Nam Vinh 57.01 - Thành phố V ĩ nh Long, Tỉ nh Nữ V ĩ nh Long 57.01 - Thành phố V ĩ nh Long, Tỉ nh Nữ V ĩ nh Long 53.06 - Huyện Chợ Gạo, Tỉ nh Tiền Nam Giang 48.01 - Thành phố Biên Hoà, Tỉ nh Nữ Đồng Nai 41.01 - Thành phố Nha Trang, Tỉ nh Nữ Khánh Hòa Nữ 02.01 - Quận 1, TP Hồ Chí Minh Nam 02.12 - Quận 12, TP Hồ Chí Minh 02.14 - Quận Tân Bình, TP Hồ Chí Nam Minh
351 351 351 351
314 QSQB.00216 315 QSQB.00194
Tống Tr ần Nguyên Nguyễn Ngọc Quỳnh Nga
03/06/93 Nam 02.10 - Quận 10, TP Hồ Chí Minh 30/09/93 Nữ 52.02 - Thị xã Bà Rịa, Tỉ nh BàRịa-VT
23.5 21.5
153 153
Công nghệ sinh học Công nghệ sinh học
316 QSQA.01554
Nguyễn Thiên Minh
09/07/93 Nam 58.04 - Huyện Tiểu Cần, Tỉ nh Trà Vinh
12.5
153
Công nghệ sinh học
317 318 319 320 321
Kiều Đức Tr ọng Trương Tú Quỳnh Lê Duy Phương Thảo Nguyễn Ngọc Quỳnh Nga Lê Trúc Lan
18/09/93 Nam 02.01 - Quận 1, TP Hồ Chí Minh 30/05/93 Nữ 02.01 - Quận 1, TP Hồ Chí Minh 09/04/92 Nữ 02.06 - Quận 6, TP Hồ Chí Minh 30/09/93 Nữ 52.02 - Thị xã Bà Rịa, Tỉ nh BàRịa-VT 01/02/93 Nữ 02.01 - Quận 1, TP Hồ Chí Minh 53.01 - Thành phố Mỹ Tho, Tỉ nh Tiền 09/06/93 Nữ Giang 02.17 - Quận Phú Nhuận, TP Hồ Chí 07/02/93 Nữ Minh 13/08/93 Nữ 02.01 - Quận 1, TP Hồ Chí Minh 48.01 - Thành phố Biên Hoà, Tỉ nh 03/01/93 Nam Đồng Nai
13 14 16 17.5 20
153 153 153 153 153
Công nghệ sinh học Công nghệ sinh học Công nghệ sinh học Công nghệ sinh học Công nghệ sinh học
19
153
Công nghệ sinh học
22.5
153
Công nghệ sinh học
15.5
153
Công nghệ sinh học
17
153
Công nghệ sinh học
QSQA.01345 QSQA.01021 QSQA.01135 QSQA.00709 QSQA.00561
322 QSQA.00076
Trần Lý Nguyệt ánh
323 QSQA.00011
Phạm Ngọc Minh An
324 QSQA.00033
Nguyễn Hà Nguyên Anh
325 QSQA.00269
Nguyễn Minh Đức
326 QSQA.00081
Kim Nhật ấn
07/07/93
Nữ 02.13 - Quận Gò Vấp, TP Hồ Chí Minh
13
350
Công nghệ sinh học
327 QSQA.01061
Hồ Võ Minh Tâm
13/09/92
Nữ 02.03 - Quận 3, TP Hồ Chí Minh
13
350
Công nghệ sinh học
328 QSQB.00012
Vũ Ngô Việt Anh
02/01/93 Nam 02.13 - Quận Gò Vấp, TP Hồ Chí Minh
15.5
350
Công nghệ sinh học
329 QSQB.00212
Trần Thị Mỹ Ngọc
16/10/93
15
350
Công nghệ sinh học
330 QSQB.00083
Huỳnh Ngọc Hạnh
14/06/93
14.5
350
Công nghệ sinh học
331 QSQB.00071
Võ Ngọc Giác
02.17 - Quận Phú Nhuận, TP Hồ Chí Minh 24/01/93 Nam 02.10 - Quận 10, TP Hồ Chí Minh
19.5
350
Công nghệ sinh học
332 QSQB.00061
Trần Vũ Đạt
14/02/93 Nam 02.15 - Quận Tân Phú, TP Hồ Chí Minh
16
350
Công nghệ sinh học
333 QSQB.00079
Nguyễn Văn Hải
28/09/93 Nam
350
Công nghệ sinh học
334 QSQB.00249
Lê Nguyễn Quốc Phong
12/05/93 Nam
350
Công nghệ sinh học
335 QSQB.00263
Nguyễn Nhật Quang
18/06/93 Nam
350
Công nghệ sinh học
336 QSQB.00355
Nguyễn Như Nam Trân
24/01/93
350
Công nghệ sinh học
337 QSQB.00368
Lê Trung
05/04/93 Nam
350
Công nghệ sinh học
Nữ 49.08 - Huyện Bến Lức, Tỉ nh Long An Nữ
Nữ
48.04 - Huyện Định Quán, Tỉ nh Đồng 12.5 Nai 41.04 - Huyện Diên Khánh, Tỉ nh Khánh 16 Hòa 53.02 - Thị xã Gò Công, Tỉ nh Tiền 14 Giang 02.01 - Quận 1, TP Hồ Chí Minh 18.5 02.16 - Quận Bình Thạnh, TP Hồ Chí 24.5 Minh
338 QSQB.00446
Trần Quỳnh Như
61.01 - Thành phố Cà Mau, Tỉ nh Cà Mau 02.01 - Quận 1, TP Hồ Chí Minh 34.02 - Thành phố Hội An, Tỉ nh Quảng Nam 37.01 - Thành phố Quy Nhơn, Tỉ nh Bình Định 64.05 - Huyện Châu Thành, Tỉ nh Hậu Giang
23/10/93
Nữ
14
350
Công nghệ sinh học
339 QSQD1.00663 Nguyễn Ngọc Khánh Phi
22/05/93
Nữ
18.5
350
Công nghệ sinh học
340 QSQA.01671
Huỳnh Thúc Nhật Tr ường
12/06/93 Nam
18.5
106
Công nghệ thông tin
341 QSQA.01673
Nguyễn Quốc Tuấn
04/01/93 Nam
14.5
106
Công nghệ thông tin
342 QSQA.01572
Nguyễn Hoàng Phúc
20/12/93 Nam
14
106
Công nghệ thông tin
343 QSQA.01563
Trần Minh Nam
10/10/93 Nam 60.07 - Huyện Hoà Bình, Tỉ nh Bạc Liêu
12.5
106
Công nghệ thông tin
344 QSQA.01543
Hoàng Hải
345 QSQA.01599
Nguyễn Thị Thúy Vy
346 QSQA.01335
Nguyễn Minh Trí
347 QSQA.01336
Phạm Xuân Trí
01/07/93 Nam 55.04 - Quận Ô Môn, TP Cần Thơ 57.01 - Thành phố V ĩ nh Long, Tỉ nh 11/12/93 Nữ V ĩ nh Long 02.14 - Quận Tân Bình, TP Hồ Chí 01/06/93 Nam Minh 02.14 - Quận Tân Bình, TP Hồ Chí 14/08/93 Nam Minh
16
106
Công nghệ thông tin
15
106
Công nghệ thông tin
14.5
106
Công nghệ thông tin
15.5
106
Công nghệ thông tin
348 QSQA.01319
Tạ Tr ấn
24/09/93 Nam 36.05 - Huyện Sa Thầy, Tỉ nh KonTum
15.5
106
Công nghệ thông tin
349 QSQA.01355
Lê Minh Trung
06/05/93 Nam 40.03 - Huyện Krông Buk, Tỉ nh Đắc Lắc
15
106
Công nghệ thông tin
350 QSQA.01428
Võ Phương Uyên
27/09/93
Nữ 49.08 - Huyện Bến Lức, Tỉ nh Long An
14.5
106
Công nghệ thông tin
351 QSQA.01455
Lê Đặng Văn
03/07/93 Nam 02.08 - Quận 8, TP Hồ Chí Minh 50.06 - Huyện Thanh Bình, Tỉ nh Đồng 30/11/93 Nữ Tháp 56.02 - Huyện Châu Thành, Tỉ nh Bến 17/03/93 Nam Tre 42.03 - Huyện Đức Tr ọng, Tỉ nh Lâm 15/09/93 Nữ Đồng 02/01/93 Nam 02.06 - Quận 6, TP Hồ Chí Minh 11/06/93 Nam 02.06 - Quận 6, TP Hồ Chí Minh 48.01 - Thành phố Biên Hoà, Tỉ nh 25/12/93 Nam Đồng Nai 02.16 - Quận Bình Thạnh, TP Hồ Chí 06/09/92 Nam Minh
15.5
106
Công nghệ thông tin
352 QSQA.01490
Trần Thị Kiều Vy
13.5
106
Công nghệ thông tin
353 QSQA.01033
Phạm Thanh Sang
15.5
106
Công nghệ thông tin
354 QSQA.01047
Dương Thị Thu Sương
10.5
106
Công nghệ thông tin
355 QSQA.01049 356 QSQA.01112
Phạm Anh Tài Trần Quang Thành
15 15
106 106
Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin
357 QSQA.01015
Vũ Tr ần Quý
13.5
106
Công nghệ thông tin
358 QSQA.00926
Lại V ĩ nh Phúc
14.5
106
Công nghệ thông tin
359 QSQA.01118
Trịnh Thanh Thảo
360 QSQA.01188 361 QSQA.01162
Nguyễn Trung Thuận Phạm Từ Thiện
41.04 - Huyện Diên Khánh, Tỉ nh Khánh 13.5 Hòa 27/01/91 Nam 02.08 - Quận 8, TP Hồ Chí Minh 15 16/01/93 Nam 40.08 - Huyện Ea Kar, Tỉ nh Đắc Lắc 20
362 QSQA.01301
Hồ Nguyễn Minh Trâm
13/10/93
363 QSQA.01228 364 QSQA.01231
Huỳnh Minh Thường Trần Đặng Trí Thức
365 QSQA.01246
Phan Minh Tiến
366 QSQA.01254
Trần Trung Tín
13/12/93 Nam 02.03 - Quận 3, TP Hồ Chí Minh 26/07/93 Nam 02.12 - Quận 12, TP Hồ Chí Minh 50.09 - Huyện Tháp Mười, Tỉ nh Đồng 20/02/93 Nam Tháp 44.02 - Huyện Bến Cát, Tỉ nh Bình 16/03/93 Nam Dương
367 QSQA.00012
Lại Phan Tuấn Anh
17/04/93 Nam 02.13 - Quận Gò Vấp, TP Hồ Chí Minh
368 QSQA.00138
Âu V ĩ nh Chương
369 QSQA.00096
Lê Thái Bảo
370 QSQA.00099
Phạm Lê Gia Bảo
371 QSQA.00207
Mai Văn Dũng
372 QSQA.00261
Nguyễn Việt Đức
373 QSQA.00281
Đổng Hoàng Giang
374 QSQA.00435
Trịnh Gia Huy
375 QSQA.00440
Hà Đức Huy
376 QSQA.00456
Nguyễn Tr ần Đức Hùng
377 QSQA.00457
Vũ Mạnh Hùng
24/09/93 Nam 02.06 - Quận 6, TP Hồ Chí Minh 02.16 - Quận Bình Thạnh, TP Hồ Chí 08/06/93 Nam Minh 02.17 - Quận Phú Nhuận, TP Hồ Chí 24/09/93 Nam Minh 42.01 - Thành phố Đà Lạt, Tỉ nh Lâm 02/08/93 Nam Đồng 19/04/93 Nam 02.09 - Quận 9, TP Hồ Chí Minh 48.01 - Thành phố Biên Hoà, Tỉ nh 22/09/93 Nam Đồng Nai 48.01 - Thành phố Biên Hoà, Tỉ nh 11/11/93 Nam Đồng Nai 02.16 - Quận Bình Thạnh, TP Hồ Chí 14/10/93 Nam Minh 02.16 - Quận Bình Thạnh, TP Hồ Chí 10/03/93 Nam Minh 52.01 - Thành phố Vũng Tàu, Tỉ nh 13/03/92 Nam BàRịa-VT
378 QSQA.00463 379 QSQA.00425
27/11/93
Nữ
106
Công nghệ thông tin
106 106
Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin
106
Công nghệ thông tin
14 15.5
106 106
Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin
14
106
Công nghệ thông tin
15.5
106
Công nghệ thông tin
17
106
Công nghệ thông tin
14.5
106
Công nghệ thông tin
16
106
Công nghệ thông tin
14
106
Công nghệ thông tin
16
106
Công nghệ thông tin
15.5
106
Công nghệ thông tin
14.5
106
Công nghệ thông tin
17.5
106
Công nghệ thông tin
14.5
106
Công nghệ thông tin
14.5
106
Công nghệ thông tin
15.5
106
Công nghệ thông tin
Trần Gia Quốc Hưng
03/09/93 Nam 02.15 - Quận Tân Phú, TP Hồ Chí Minh 18.5
106
Công nghệ thông tin
Thái Nguyên Huy
13/08/92 Nam
106
Công nghệ thông tin
Nữ 02.15 - Quận Tân Phú, TP Hồ Chí Minh 14.5
48.01 - Thành phố Biên Hoà, Tỉ nh Đồng Nai
14
02.14 - Quận Tân Bình, TP Hồ Chí Minh 04.01 - Quận Hải Châu, TP Đà Nẵng 52.02 - Thị xã Bà Rịa, Tỉ nh BàRịa-VT 02.10 - Quận 10, TP Hồ Chí Minh 02.16 - Quận Bình Thạnh, TP Hồ Chí Minh 02.02 - Quận 2, TP Hồ Chí Minh 43.10 - Huyện Bù Gia Mập, Tỉ nh Bình Phước 02.05 - Quận 5, TP Hồ Chí Minh
380 QSQA.00523
Đặng Bách Khoa
01/10/93 Nam
381 QSQA.00525 382 QSQA.00665 383 QSQA.00667
Lê Tấn Khoa Nguyễn Đức Quang Minh Lê Nhật Minh
12/04/92 Nam 10/12/93 Nam 18/03/93 Nam
384 QSQA.00646
Nguyễn Huy Minh
11/10/93 Nam
385 QSQA.00662
Lê Hoàng Minh
26/08/93 Nam
386 QSQA.00689
Nguyễn Thành Nam
15/09/92 Nam
387 QSQA.00741
Nguyễn Hữu Ngh ĩ a
17/11/93 Nam
388 QSQA.00806
Bùi Thành Nhân
04/08/93 Nam 02.18 - Quận Thủ Đức, TP Hồ Chí Minh
389 QSQA.00788
Tăng Quốc Nguyên
24/01/93 Nam
390 QSQA.00885
Nguyễn Thị Hoàng Oanh
28/04/93
391 QSQA.00888
Nguyễn Vũ Nhật Phát
30/04/93 Nam 02.13 - Quận Gò Vấp, TP Hồ Chí Minh
392 QSQA.00897
Nguyễn Tr ần Tài Phong
10/08/93 Nam
393 QSQA.00900
Lê Triệu Phong
21/09/93 Nam
394 QSQA.00697
Dương Tuấn Nam
15/08/92 Nam
395 QSQA.00637
Nguyễn Đức Mạnh
03/08/93 Nam
396 QSQA.01073
Nguyễn Thanh Tân
11/06/93 Nam
397 QSQA.01575
Dương Mỹ San
24/05/93
53.07 - Huyện Gò Công Tây, Tỉ nh Tiền Giang 48.01 - Thành phố Biên Hoà, Tỉ nh Nữ Đồng Nai
Nữ
02.14 - Quận Tân Bình, TP Hồ Chí Minh 37.01 - Thành phố Quy Nhơn, Tỉ nh Bình Định 02.03 - Quận 3, TP Hồ Chí Minh 48.06 - Thị xã Long Khánh, Tỉ nh Đồng Nai 02.09 - Quận 9, TP Hồ Chí Minh 60.01 - Thành phố Bạc Liêu, Tỉ nh Bạc Liêu 02.06 - Quận 6, TP Hồ Chí Minh 02.16 - Quận Bình Thạnh, TP Hồ Chí Minh 02.08 - Quận 8, TP Hồ Chí Minh
19
106
Công nghệ thông tin
14.5 21 14.5
106 106 106
Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin
19.5
106
Công nghệ thông tin
14.5
106
Công nghệ thông tin
20
106
Công nghệ thông tin
18
106
Công nghệ thông tin
20
106
Công nghệ thông tin
13.5
106
Công nghệ thông tin
16
106
Công nghệ thông tin
20
106
Công nghệ thông tin
18.5
106
Công nghệ thông tin
20.5
106
Công nghệ thông tin
72
141
Khoa học máy tính
15
141
Khoa học máy tính
15.5
141
Khoa học máy tính
12
162
Khoa học máy tính
13.5
162
Khoa học máy tính
19
162
Khoa học máy tính
18.5
152
Công nghệ thông tin
398 QSQD1.00450 Đàm Hồng L ĩ nh
28/03/93 Nam
399 QSQD1.00022 Nguyễn Hưng Tuấn Anh
22/02/93 Nam
400 QSQA.01421
Vũ Mạnh Tùng
30/09/93 Nam
401 QSQA.01349
Thái Quang Trung
24/11/93 Nam 02.13 - Quận Gò Vấp, TP Hồ Chí Minh
13.5
152
Công nghệ thông tin
402 QSQA.01377 403 QSQA.00781
Bùi Ngọc Anh Tuấn Phạm Tr ường Nguyên
17/07/93 Nam 02.02 - Quận 2, TP Hồ Chí Minh 08/10/93 Nam 02.11 - Quận 11, TP Hồ Chí Minh
13 19.5
152 152
Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin
404 QSQA.00293 405 QSQA.00411
Thái Thị Hồng Hà Lâm Kỳ Hòa
406 QSQA.00676
Đậu Tiến Minh
407 QSQA.01339
19/06/93 Nữ 04.01 - Quận Hải Châu, TP Đà Nẵng 13/01/93 Nam 02.10 - Quận 10, TP Hồ Chí Minh 48.01 - Thành phố Biên Hoà, Tỉ nh 12/12/93 Nam Đồng Nai
15 13.5
152 166
Công nghệ thông tin K ĩ thuật máy tính
17.5
166
K ĩ thuật máy tính
Trương Minh Trí
21/05/93 Nam 02.18 - Quận Thủ Đức, TP Hồ Chí Minh 12.5
166
K ĩ thuật máy tính
408 QSQA.01107
Đỗ Hữu Thành
30/06/93 Nam 02.12 - Quận 12, TP Hồ Chí Minh
22
170
409 QSQA.01110 410 QSQA.01168
Nguyễn Đức Thành Lê Quang Thịnh
16.5 14
105 105
411 QSQA.01370
Nguyễn Hoàng Tuấn
15.5
105
Điện tử viễn thông
412 QSQA.01354
Trần Quang Trung
18
105
Điện tử viễn thông
413 QSQA.01471
Nguyễn Hoàng Việt
17.5
105
Điện tử viễn thông
414 QSQA.01460
Đinh Mỹ Huyền Vi
01/05/93 Nam 04.01 - Quận Hải Châu, TP Đà Nẵng 25/07/93 Nam 02.08 - Quận 8, TP Hồ Chí Minh 44.04 - Huyện Thuận An, Tỉ nh Bình 11/09/93 Nam Dương 52.01 - Thành phố Vũng Tàu, Tỉ nh 27/12/93 Nam BàRịa-VT 04/04/93 Nam 02.05 - Quận 5, TP Hồ Chí Minh 41.06 - Thị xã Cam Ranh, Tỉ nh Khánh 08/03/91 Nữ Hòa
Công nghệ thông tin & truyền thông Điện tử viễn thông Điện tử viễn thông
15.5
105
Điện tử viễn thông
415 QSQA.01549
Nguyễn Ngọc Minh Khoa
13/04/93 Nam 51.09 - Huyện Chợ Mới, Tỉ nh An Giang
13
105
Điện tử viễn thông
416 QSQA.01552
Nguyễn Thanh Long
15.5
105
Điện tử viễn thông
417 QSQA.00671
Đào Tuấn Minh
16
105
Điện tử viễn thông
418 QSQA.00661
Ngô Anh Minh
14.5
105
Điện tử viễn thông
419 QSQA.00615
Huỳnh Nguyên Lộc
14
105
Điện tử viễn thông
420 QSQA.00514
Lê Huy Khiêm
15/01/93 Nam 55.03 - Quận Cái Răng, TP Cần Thơ 02.14 - Quận Tân Bình, TP Hồ Chí 25/08/93 Nam Minh 02.17 - Quận Phú Nhuận, TP Hồ Chí 23/10/93 Nam Minh 08/10/93 Nam 02.05 - Quận 5, TP Hồ Chí Minh 02.14 - Quận Tân Bình, TP Hồ Chí 01/02/93 Nam Minh
15
105
Điện tử viễn thông
421 QSQA.00492
Nguyễn Quốc Khang
26/08/93 Nam 38.01 - Thành phố Pleiku, Tỉ nh Gia Lai
16.5
105
Điện tử viễn thông
422 QSQA.00542
Mã Tuấn Kiệt
18/04/93 Nam
105
Điện tử viễn thông
423 QSQA.00901
Lê Nguyên Phong
105
Điện tử viễn thông
424 QSQA.00795
Ngô Hoài Nguyễn
105
Điện tử viễn thông
425 QSQA.00814
Nguyễn Tr ọng Nhân
105
Điện tử viễn thông
54.01 - Thành phố Rạch Giá, Tỉ nh Kiên 15 Giang 32.06 - Huyện Triệu Phong, Tỉ nh 04/09/92 Nam 13.5 Quảng Tr ị 50.01 - Thành phố Cao Lãnh, Tỉ nh 10/11/93 Nam 24.5 Đồng Tháp 53.01 - Thành phố Mỹ Tho, Tỉ nh Tiền 05/03/93 Nam 14.5 Giang
02.22 - Huyện Hóc Môn, TP Hồ Chí Minh 41.04 - Huyện Diên Khánh, Tỉ nh Khánh Nam Hòa Nam 02.10 - Quận 10, TP Hồ Chí Minh 48.01 - Thành phố Biên Hoà, Tỉ nh Nam Đồng Nai 52.01 - Thành phố Vũng Tàu, Tỉ nh Nam BàRịa-VT
426 QSQA.00695
Vũ Hữu Nam
26/12/93 Nam
15
105
Điện tử viễn thông
427 QSQA.00739
Trịnh Thiên Ngh ĩ a
14/01/93
16.5
105
Điện tử viễn thông
428 QSQA.00397
Nguyễn Thái Hoàng
05/11/90
15.5
105
Điện tử viễn thông
429 QSQA.00403
Dương Minh Hoàng
01/04/91
13.5
105
Điện tử viễn thông
430 QSQA.00467
Nguyễn Thành Hưng
01/05/93
15.5
105
Điện tử viễn thông
431 QSQA.00441
Lê Hữu Huy
19/03/93 Nam 02.18 - Quận Thủ Đức, TP Hồ Chí Minh 17.5
105
Điện tử viễn thông
432 QSQA.00443
Lê Minh Huy
24/08/93 Nam 49.12 - Huyện Cần Đước, Tỉ nh Long An
19
105
Điện tử viễn thông
433 QSQA.00304
Phạm Anh Hào
01/07/93 Nam
16
105
Điện tử viễn thông
434 QSQA.00259
Phan Vũ Minh Đức
19/04/93
17.5
105
Điện tử viễn thông
435 QSQA.00242
Nguyễn Trí Đăng
26/10/93
19.5
105
Điện tử viễn thông
436 QSQA.00167 437 QSQA.00183
Huỳnh Ngọc Uyên Dung Võ Đức Duy
01/10/93 18/06/93
24 16
105 105
Điện tử viễn thông Điện tử viễn thông
438 QSQA.01685
Trần Vương Trung
25/01/93
14
161
Điện tử viễn thông
439 QSQA.01481
Nguyễn Gia Vũ
01/09/93 Nam 02.15 - Quận Tân Phú, TP Hồ Chí Minh 16.5
161
Điện tử viễn thông
440 QSQA.01341
Trần Minh Trí
24/08/93 Nam
13
161
Điện tử viễn thông
441 QSQA.01230
Trần Ngọc Thức
08/07/93 Nam
13.5
161
Điện tử viễn thông
442 QSQD1.00045 Nguyễn Duy Anh
20/09/93 Nam
14
161
Điện tử viễn thông
443 QSQD1.01055 Nguyễn Thanh Tùng 444 QSQA.00740 Trần Đại Ngh ĩ a
07/01/93 Nam 20/07/93 Nam
19 25
161 154
Điện tử viễn thông Điện tử - viễn thông
445 QSQA.00994
Nguyễn Lê Nhật Quang
12/12/93 Nam
13
180
K ĩ thuật Điện tử
446 QSQA.01172
Chu Lý Phước Thịnh
27/11/93 Nam
16
127
K ĩ thuật hệ thống công nghiệp
02.14 - Quận Tân Bình, TP Hồ Chí Minh 48.01 - Thành phố Biên Hoà, Tỉ nh Nam Đồng Nai 41.01 - Thành phố Nha Trang, Tỉ nh Nam Khánh Hòa Nữ 04.03 - Quận Sơn Trà, TP Đà Nẵng Nam 02.07 - Quận 7, TP Hồ Chí Minh 02.14 - Quận Tân Bình, TP Hồ Chí Nam Minh 02.14 - Quận Tân Bình, TP Hồ Chí Minh 02.11 - Quận 11, TP Hồ Chí Minh 02.22 - Huyện Hóc Môn, TP Hồ Chí Minh 02.10 - Quận 10, TP Hồ Chí Minh 04.01 - Quận Hải Châu, TP Đà Nẵng 02.16 - Quận Bình Thạnh, TP Hồ Chí Minh 52.01 - Thành phố Vũng Tàu, Tỉ nh BàRịa-VT
447 QSQA.01330
Đỗ Hoàng Ngọc Trinh
08/06/93
Nữ 02.03 - Quận 3, TP Hồ Chí Minh
448 QSQA.00903
Nguyễn Thanh Phong
16/09/93 Nam 02.09 - Quận 9, TP Hồ Chí Minh
449 QSQA.00585
Nguyễn Hồng Linh
01/02/93
Nữ 02.18 - Quận Thủ Đức, TP Hồ Chí Minh 15.5
450 QSQA.00591
Nguyễn Hoàng Phương Linh
26/11/93
Nữ
451 QSQA.00310
Nguyễn Hoàng Hải
16/07/93 Nam
52.01 - Thành phố Vũng Tàu, Tỉ nh BàRịa-VT 52.01 - Thành phố Vũng Tàu, Tỉ nh BàRịa-VT 02.16 - Quận Bình Thạnh, TP Hồ Chí Minh 48.10 - Huyện Tr ảng Bom, Tỉ nh Đồng Nai 02.16 - Quận Bình Thạnh, TP Hồ Chí Minh
15.5
127
22
127
15
127
17
127
18
127
14.5
127
15
127
452 QSQD1.00166 Vũ Tiến Thanh Dũng
05/04/93 Nam
453 QSQD1.00167 Nguyễn Tiến Dũng
31/05/93 Nam
454 QSQD1.00168 Đỗ Thùy Dương
05/02/93
Nữ
455 QSQD1.00160 Tr ần Ngọc Phương Duyên
31/12/93
Nữ 02.15 - Quận Tân Phú, TP Hồ Chí Minh 18.5
456 QSQD1.00181 Phương Tiến Đạt
30/10/93 Nam 02.01 - Quận 1, TP Hồ Chí Minh
457 QSQD1.00424 Nguyễn Hoàng Phương Linh
26/11/93
458 QSQD1.00467 Huỳnh Nguyên Lộc
08/10/93 Nam 02.05 - Quận 5, TP Hồ Chí Minh
459 QSQD1.00429 Đào Thị Thùy Linh
24/03/93
460 QSQD1.00389 Nguyễn Minh Khôi
14/03/93 Nam
461 QSQD1.00219 Nguyễn Văn Hải
05/11/93 Nam
462 QSQD1.00228 Đỗ Nguyễn V ĩ nh Hạnh
21/01/93
Nữ
463 QSQD1.00210 Phạm Ngọc Cẩm Hà
08/10/93
Nữ
464 QSQD1.00252 Tr ần Trung Hiếu
17/04/93 Nam 53.03 - Huyện Cái Bè, Tỉ nh Tiền Giang
Nữ
Nữ
52.01 - Thành phố Vũng Tàu, Tỉ nh BàRịa-VT 52.01 - Thành phố Vũng Tàu, Tỉ nh BàRịa-VT 02.16 - Quận Bình Thạnh, TP Hồ Chí Minh 43.10 - Huyện Bù Gia Mập, Tỉ nh Bình Phước 02.16 - Quận Bình Thạnh, TP Hồ Chí Minh 02.14 - Quận Tân Bình, TP Hồ Chí Minh
127
127
16
127
15.5
127
17.5
127
18
127
16
127
16.5
127
18
127
18
127
15
127
K ĩ thuật hệ thống công nghiệp K ĩ thuật hệ thống công nghiệp K ĩ thuật hệ thống công nghiệp K ĩ thuật hệ thống công nghiệp K ĩ thuật hệ thống công nghiệp K ĩ thuật hệ thống công nghiệp K ĩ thuật hệ thống công nghiệp K ĩ thuật hệ thống công nghiệp K ĩ thuật hệ thống công nghiệp K ĩ thuật hệ thống công nghiệp K ĩ thuật hệ thống công nghiệp K ĩ thuật hệ thống công nghiệp K ĩ thuật hệ thống công nghiệp K ĩ thuật hệ thống công nghiệp K ĩ thuật hệ thống công nghiệp K ĩ thuật hệ thống công nghiệp K ĩ thuật hệ thống công nghiệp K ĩ thuật hệ thống công nghiệp
52.01 - Thành phố Vũng Tàu, Tỉ nh BàRịa-VT 53.01 - Thành phố Mỹ Tho, Tỉ nh Tiền Nữ Giang
465 QSQD1.00216 Nguyễn Việt Hà
25/08/93 Nam
466 QSQD1.00275 Tr ần Nguyễn Cẩm Hiền
17/12/93
467 QSQD1.00325 Phạm Mạnh Hùng
24/05/93 Nam 02.18 - Quận Thủ Đức, TP Hồ Chí Minh 15.5
127
468 QSQD1.00667 Nguyễn Thanh Phong
16/09/93 Nam 02.09 - Quận 9, TP Hồ Chí Minh
20
127
469 QSQD1.00776 Bùi Duy Tân
30/07/93 Nam
17.5
127
470 QSQD1.00554 Vương Tr ần Kim Ngân
09/03/93
Nữ 02.10 - Quận 10, TP Hồ Chí Minh
15
127
471 QSQD1.00623 Phan Thái Thùy Nhiên
11/04/93
Nữ
16
127
472 QSQD1.01054 Đinh Hoàng Tùng
09/05/93 Nam 02.10 - Quận 10, TP Hồ Chí Minh
16
127
473 QSQD1.00986 Đỗ Hoàng Ngọc Trinh
08/06/93
15
127
474 QSQD1.01000 Đỗ Phạm Quang Trí
01/09/93 Nam 02.15 - Quận Tân Phú, TP Hồ Chí Minh 17.5
475 QSQD1.01003 Mai Phước Trung
20/12/93 Nam
476 QSQD1.00864 Nguyễn Quốc Thúc 477 QSQD1.00852 Hà Quang Thông
49.01 - Thành phố Tân An, Tỉ nh Long An 49.01 - Thành phố Tân An, Tỉ nh Long An
Nữ 02.03 - Quận 3, TP Hồ Chí Minh
43.05 - Huyện Lộc Ninh, Tỉ nh Bình Phước 49.13 - Huyện Cần Giuộc, Tỉ nh Long 23/11/93 Nam An 52.01 - Thành phố Vũng Tàu, Tỉ nh 14/02/93 Nam BàRịa-VT
14.5
127
15
127
127
17
127
16
127
16.5
127
16
127
16.5
127
478 QSQD1.00858 Võ Thành Thu
27/03/93 Nam 02.18 - Quận Thủ Đức, TP Hồ Chí Minh
479 QSQD1.00879 Tr ịnh Anh Thư
17/09/92
480 QSQD1.00940 Lê Phạm Thị Thùy Trang
24/06/93
16.5
127
481 QSQD1.01249 Nguyễn Đình Khoa Việt
17/08/86 Nam 02.18 - Quận Thủ Đức, TP Hồ Chí Minh 14.5
127
482 QSQD1.01111 Nguyễn Ngọc Trân Vy
24/12/93
127
34.03 - Huyện Duy Xuyên, Tỉ nh Quảng Nam 02.17 - Quận Phú Nhuận, TP Hồ Chí Nữ Minh
Nữ
Nữ 02.18 - Quận Thủ Đức, TP Hồ Chí Minh 18.5
K ĩ thuật hệ thống công nghiệp K ĩ thuật hệ thống công nghiệp K ĩ thuật hệ thống công nghiệp K ĩ thuật hệ thống công nghiệp K ĩ thuật hệ thống công nghiệp K ĩ thuật hệ thống công nghiệp K ĩ thuật hệ thống công nghiệp K ĩ thuật hệ thống công nghiệp K ĩ thuật hệ thống công nghiệp K ĩ thuật hệ thống công nghiệp K ĩ thuật hệ thống công nghiệp K ĩ thuật hệ thống công nghiệp K ĩ thuật hệ thống công nghiệp K ĩ thuật hệ thống công nghiệp K ĩ thuật hệ thống công nghiệp K ĩ thuật hệ thống công nghiệp K ĩ thuật hệ thống công nghiệp K ĩ thuật hệ thống công nghiệp
483 QSQD1.01112 Đỗ Thụy Yến Vy
14/10/92
Nữ 02.10 - Quận 10, TP Hồ Chí Minh
17
127
484 QSQD1.01096 Tr ương Hoàng Khánh Vi
26/11/93
Nữ 02.05 - Quận 5, TP Hồ Chí Minh
17.5
127
485 QSQD1.01210 Phạm Mỹ Linh
02/12/93
14.5
127
16.5
127
17
127
16
165
19
165
16.5
168
13
168
486 QSQD1.01214 Nguyễn Thanh Nam 487 QSQD1.01216 Lê Thị Hạnh Nguyên
37.01 - Thành phố Quy Nhơn, Tỉ nh Bình Định 37.01 - Thành phố Quy Nhơn, Tỉ nh 10/04/93 Nam Bình Định 34.04 - Huyện Điện Bàn, Tỉ nh Quảng 24/05/93 Nữ Nam Nữ
488 QSQA.00142
Nguyễn Đức Công
19/11/93 Nam 02.10 - Quận 10, TP Hồ Chí Minh
489 QSQA.00153
Võ Vương Phú Cường
27/10/93 Nam
490 QSQA.00095
Bùi Thiên Bảo
491 QSQA.00701
Nguyễn Đỗ Thiên Nga
492 QSQA.00960
Vũ Thị Thùy Phương
22/10/93
493 QSQA.01014
Nguyễn Minh Quyền
07/01/93 Nam
494 QSQA.00982
Hà Nam Phương
18/02/92
495 QSQA.01036
Nguyễn Đoàn Tr ường Sinh
10/01/93 Nam
496 QSQA.01142
Phạm Xuân Thảo
13/09/93 Nam
497 QSQA.01146
Nguyễn Hoàng Thanh Thảo
27/05/93
498 QSQA.01262
Trần Quốc Toản
19/12/93 Nam
499 QSQA.01484
Nguyễn Lê Anh Vũ
07/03/93 Nam 02.18 - Quận Thủ Đức, TP Hồ Chí Minh
500 QSQA.01402
Nguyễn Tr ần Minh Tú
501 QSQA.01574
Ngô Trần Hồng Quân
502 QSQA.00655
Bùi Nguyễn Hoàng Minh
02.16 - Quận Bình Thạnh, TP Hồ Chí Minh 47.01 - Thành phố Phan Thiết, Tỉ nh 08/10/93 Nam Bình Thuận 02.19 - Quận Bình Tân, TP Hồ Chí 20/01/93 Nữ Minh
Nữ 02.15 - Quận Tân Phú, TP Hồ Chí Minh 14.5
Nữ
Nữ
52.01 - Thành phố Vũng Tàu, Tỉ nh BàRịa-VT 02.10 - Quận 10, TP Hồ Chí Minh 32.08 - Huyện Hướng Hoá, Tỉ nh Quảng Tr ị 52.01 - Thành phố Vũng Tàu, Tỉ nh BàRịa-VT 44.01 - Thị xã Thủ Dầu Một, Tỉ nh Bình Dương 02.10 - Quận 10, TP Hồ Chí Minh
42.03 - Huyện Đức Tr ọng, Tỉ nh Lâm Đồng 61.01 - Thành phố Cà Mau, Tỉ nh Cà 09/01/93 Nam Mau 25/07/93 Nam 02.08 - Quận 8, TP Hồ Chí Minh 09/08/93 Nam
168
K ĩ thuật hệ thống công nghiệp K ĩ thuật hệ thống công nghiệp K ĩ thuật hệ thống công nghiệp K ĩ thuật hệ thống công nghiệp K ĩ thuật hệ thống công nghiệp K ĩ thuật hệ thống công nghiệp K ĩ thuật hệ thống công nghiệp K ĩ thuật hệ thống công nghiệp K ĩ thuật hệ thống công nghiệp K ĩ thuật hệ thống công nghiệp
14
115
K ĩ thuật Xây dựng
14
115
K ĩ thuật Xây dựng
13.5
115
K ĩ thuật Xây dựng
14.5
115
K ĩ thuật Xây dựng
15.5
115
K ĩ thuật Xây dựng
15.5
115
K ĩ thuật Xây dựng
14
115
K ĩ thuật Xây dựng
15.5
115
K ĩ thuật Xây dựng
16.5
115
K ĩ thuật Xây dựng
15.5
115
K ĩ thuật Xây dựng
02.14 - Quận Tân Bình, TP Hồ Chí Minh 02.17 - Quận Phú Nhuận, TP Hồ Chí Minh 04.01 - Quận Hải Châu, TP Đà Nẵng 02.08 - Quận 8, TP Hồ Chí Minh 02.10 - Quận 10, TP Hồ Chí Minh 02.16 - Quận Bình Thạnh, TP Hồ Chí Minh 41.01 - Thành phố Nha Trang, Tỉ nh Khánh Hòa
503 QSQA.00537
Nguyễn Thành Anh Kiệt
19/05/93 Nam
14
115
K ĩ thuật Xây dựng
504 QSQA.00570
Bồ Thanh Lê
25/08/93 Nam
14
115
K ĩ thuật Xây dựng
505 QSQA.00515 506 QSQA.00098 507 QSQA.00036
Nguyễn Đăng Khoa Trương Quốc Bảo Phạm Tr ọng Anh
10/07/93 Nam 24/02/93 Nam 15/01/93 Nam
16 16.5 15
115 115 115
K ĩ thuật Xây dựng K ĩ thuật Xây dựng K ĩ thuật Xây dựng
508 QSQA.00039
Lại Vũ Tuấn Anh
23/12/93 Nam
14
115
K ĩ thuật Xây dựng
509 QSQA.00027
Huỳnh Kỳ Anh
04/12/93 Nam
14
115
K ĩ thuật Xây dựng
510 QSQA.00232
Trần Nguyên Đạt
28/12/93 Nam 02.13 - Quận Gò Vấp, TP Hồ Chí Minh
14.5
115
K ĩ thuật Xây dựng
511 QSQA.00466
Nguyễn Tiến Hưng
02/02/93 Nam
15.5
115
K ĩ thuật Xây dựng
512 QSQA.00431
Nguyễn Công Huy
15.5
115
K ĩ thuật Xây dựng
513 QSQA.00406
Nguyễn Lê Hoàng
15/08/93 Nam 02.18 - Quận Thủ Đức, TP Hồ Chí Minh 19.5
185
K ĩ thuật y sinh
514 QSQA.00320
Đàm Thị Hạnh
24/03/93
17.5
185
K ĩ thuật y sinh
515 QSQA.00126
Tạ Bửu Quí Châu
29/09/93
22
185
K ĩ thuật y sinh
516 QSQA.00497 517 QSQA.00528 518 QSQA.00657
Đào Phước Khang Phan Minh Khoa Phạm Nguyệt Minh
20/01/93 06/01/93 29/03/93
17.5 24.5 21
185 185 185
K ĩ thuật y sinh K ĩ thuật y sinh K ĩ thuật y sinh
519 QSQA.00575
Trần Đỗ Nguyên Linh
28/11/93
20
185
K ĩ thuật y sinh
520 QSQA.01586
Lư Tr ọng Tín
07/03/93
17.5
185
K ĩ thuật y sinh
521 QSQA.01669
Bùi Đức Thịnh
05/07/93 Nam 38.01 - Thành phố Pleiku, Tỉ nh Gia Lai
19
185
K ĩ thuật y sinh
522 QSQB.00003
Huỳnh Kỳ Anh
04/12/93 Nam
17
185
K ĩ thuật y sinh
523 QSQB.00034
Lò Trung Chính
24
185
K ĩ thuật y sinh
524 QSQB.00055
Nguyễn Tiến Đạt
185
K ĩ thuật y sinh
02.19 - Quận Bình Tân, TP Hồ Chí Minh 45.01 - Thành phố Phan Rang -Tháp 04/05/92 Nam Chàm, Tỉ nh Ninh Thuận Nữ 02.10 - Quận 10, TP Hồ Chí Minh 44.02 - Huyện Bến Cát, Tỉ nh Bình Nam Dương Nam 02.05 - Quận 5, TP Hồ Chí Minh Nam 02.05 - Quận 5, TP Hồ Chí Minh Nữ 02.01 - Quận 1, TP Hồ Chí Minh 02.14 - Quận Tân Bình, TP Hồ Chí Nam Minh 51.10 - Huyện Châu Thành, Tỉ nh An Nam Giang
41.01 - Thành phố Nha Trang, Tỉ nh Khánh Hòa 51.01 - Thành phố Long Xuyên, Tỉ nh 06/02/93 Nam An Giang
13/04/93 Nam 53.04 - Huyện Cai Lậy, Tỉ nh Tiền Giang 20.5
Nữ
50.07 - Huyện Cao Lãnh, Tỉ nh Đồng Tháp 02.02 - Quận 2, TP Hồ Chí Minh 02.16 - Quận Bình Thạnh, TP Hồ Chí Minh 02.17 - Quận Phú Nhuận, TP Hồ Chí Minh 02.01 - Quận 1, TP Hồ Chí Minh 56.01 - Thành phố Bến Tre, Tỉ nh Bến Tre 55.01 - Quận Ninh Kiều, TP Cần Thơ 51.04 - Huyện Tân Châu, Tỉ nh An Giang 58.07 - Huyện Cầu Ngang, Tỉ nh Trà Vinh 56.01 - Thành phố Bến Tre, Tỉ nh Bến Tre 47.07 - Huyện Đức Linh, Tỉ nh Bình Thuận
525 QSQA.01444
Mai Hồng Mỹ Uyên
05/10/93
17.5
185
K ĩ thuật y sinh
526 QSQA.01374
Nguyễn Võ Anh Tuấn
15/03/93 Nam
17
185
K ĩ thuật y sinh
527 QSQA.01121
Thái Hoàng Phước Thảo
29/07/93
23.5
185
K ĩ thuật y sinh
528 QSQA.01084
Vũ Duy Thanh
22/11/93 Nam
19.5
185
K ĩ thuật y sinh
529 QSQA.01008
Nguyễn Ngọc Thảo Quyên
08/11/93
21.5
185
K ĩ thuật y sinh
530 QSQA.00996
Huỳnh Trí Quang
28/09/93 Nam
16.5
185
K ĩ thuật y sinh
531 QSQB.00447
Nguyễn Minh Nhựt
25/09/93 Nam
19.5
185
K ĩ thuật y sinh
532 QSQB.00449
Chung Lê Tú Tài
06/10/93 Nam
21
185
K ĩ thuật y sinh
533 QSQB.00430
Lê Dương Bình
20/08/93 Nam
16.5
185
K ĩ thuật y sinh
534 QSQB.00402
Dương Nhật Tường Vân
01/01/93
18.5
185
K ĩ thuật y sinh
535 QSQB.00378
Trịnh Nhật Tuân
27/11/93 Nam
21
185
K ĩ thuật y sinh
536 QSQB.00362
Nguyễn Minh Triết
10/08/93 Nam 02.13 - Quận Gò Vấp, TP Hồ Chí Minh
17
185
K ĩ thuật y sinh
537 QSQB.00338
Trương Minh Tiến
538 QSQB.00339
Trần Công Trung Tín
539 QSQB.00322
Nguyễn Huy Thông
540 QSQB.00265
Nguyễn Ngọc Quang
05/08/93 Nam 02.06 - Quận 6, TP Hồ Chí Minh 02.14 - Quận Tân Bình, TP Hồ Chí 18/12/93 Nam Minh 53.01 - Thành phố Mỹ Tho, Tỉ nh Tiền 23/02/93 Nam Giang 02.14 - Quận Tân Bình, TP Hồ Chí 12/02/93 Nam Minh
19.5
185
K ĩ thuật y sinh
17
185
K ĩ thuật y sinh
18
185
K ĩ thuật y sinh
20
185
K ĩ thuật y sinh
541 QSQB.00253
Trần Cao Phúc
27/01/93 Nam 02.13 - Quận Gò Vấp, TP Hồ Chí Minh
18
185
K ĩ thuật y sinh
542 QSQB.00250
Phạm Gia Phú
24/05/93 Nam 02.15 - Quận Tân Phú, TP Hồ Chí Minh
17
185
K ĩ thuật y sinh
543 QSQB.00236
Đặng Hải Như
18
185
K ĩ thuật y sinh
544 QSQB.00270
Thái Hoàng Quốc
19
185
K ĩ thuật y sinh
545 QSQB.00271
Nguyễn Ngọc Thảo Quyên
23
185
K ĩ thuật y sinh
Nữ
Nữ
Nữ
41.01 - Thành phố Nha Trang, Tỉ nh Khánh Hòa 44.01 - Thị xã Thủ Dầu Một, Tỉ nh Bình 26/11/93 Nam Dương 08/11/93 Nữ 02.01 - Quận 1, TP Hồ Chí Minh 23/01/93
Nữ
45.02 - Huyện Ninh Sơn, Tỉ nh Ninh Thuận 41.06 - Thị xã Cam Ranh, Tỉ nh Khánh 09/09/93 Nam Hòa
546 QSQB.00117
Hoàng Nữ Diệu Huyền
18.5
185
K ĩ thuật y sinh
547 QSQB.00109
Phan Ngọc Huấn
19
185
K ĩ thuật y sinh
548 QSQB.00110
Cù Gia Huy
13/03/93 Nam 02.15 - Quận Tân Phú, TP Hồ Chí Minh
29
185
K ĩ thuật y sinh
549 QSQB.00064
Đỗ Trí Đăng
17/10/93 Nam
19.5
185
K ĩ thuật y sinh
550 QSQB.00070
Hồ Thị Kim Giang
22/04/92
Nữ
16.5
185
K ĩ thuật y sinh
551 QSQB.00075
Hà Kim Ngọc Hà
24/10/93
Nữ
24
185
K ĩ thuật y sinh
552 QSQB.00078 553 QSQB.00204
Phạm Thượng Hải Hoàng Kim Ngân
06/01/93 Nam 30/11/93 Nữ
24.5 16
185 185
K ĩ thuật y sinh K ĩ thuật y sinh
554 QSQB.00206
Nguyễn Tr ần Tr ọng Ngh ĩ a
09/10/93 Nam
19.5
185
K ĩ thuật y sinh
555 QSQB.00199
Lê Đỗ Thái Ngân
26/11/89
19.5
185
K ĩ thuật y sinh
556 QSQB.00188
Trần Kiều My
11/01/93
16
185
K ĩ thuật y sinh
557 QSQB.00191
Phan Hoàng Nam
18
185
K ĩ thuật y sinh
558 QSQB.00173
Lê Hoàng Long
28/10/93 Nam 02.13 - Quận Gò Vấp, TP Hồ Chí Minh
20.5
185
K ĩ thuật y sinh
559 QSQD1.00047 Lê Thị Phương Anh
19/01/93
Nữ 02.13 - Quận Gò Vấp, TP Hồ Chí Minh
20.5
404
Tài chính - ngân hàng
560 QSQD1.00010 Đoàn Phượng Anh
16/05/94
Nữ 40.08 - Huyện Ea Kar, Tỉ nh Đắc Lắc
19.5
404
Tài chính - ngân hàng
561 QSQD1.00015 Phạm Ngọc Anh
22/03/93
Nữ 40.06 - Huyện Cư M gar, Tỉ nh Đắc Lắc
18
404
Tài chính - ngân hàng
562 QSQD1.00001 Nguyễn Thục Thiên An 563 QSQD1.00206 Tr ần Thị Hải Hà
16/09/92 05/01/93
19.5 20.5
404 404
Tài chính - ngân hàng Tài chính - ngân hàng
19
404
Tài chính - ngân hàng
20
404
Tài chính - ngân hàng
21.5
404
Tài chính - ngân hàng
564 QSQD1.00207 Huỳnh Khánh Hà 565 QSQD1.00193 Tr ần Thị Giang 566 QSQD1.00156 Đặng Công Duy
06/03/93
Nữ
02.17 - Quận Phú Nhuận, TP Hồ Chí Minh 50.05 - Huyện Tam Nông, Tỉ nh Đồng Tháp 53.01 - Thành phố Mỹ Tho, Tỉ nh Tiền Giang 02.12 - Quận 12, TP Hồ Chí Minh 02.03 - Quận 3, TP Hồ Chí Minh 02.16 - Quận Bình Thạnh, TP Hồ Chí Minh
Nữ 02.13 - Quận Gò Vấp, TP Hồ Chí Minh
47.07 - Huyện Đức Linh, Tỉ nh Bình Thuận 02.16 - Quận Bình Thạnh, TP Hồ Chí 26/03/93 Nam Minh Nữ
Nữ 04.01 - Quận Hải Châu, TP Đà Nẵng Nữ 02.02 - Quận 2, TP Hồ Chí Minh 49.01 - Thành phố Tân An, Tỉ nh Long 08/04/93 Nữ An 52.04 - Huyện Long Điền, Tỉ nh BàRịa20/01/93 Nữ VT 52.06 - Huyện Tân Thành, Tỉ nh BàRịa02/06/93 Nam VT
567 QSQD1.00125 Tr ần Thị Kim Cương
22/09/93
568 QSQD1.00130 Nguyễn Trí Cường 569 QSQD1.00141 Huỳnh Ngọc Uyên Dung
16/02/93 01/10/93
570 QSQD1.00118 Nguyễn Tr ương Chi
27/09/93
571 QSQD1.00094 Tr ần Hòa Bình
22/03/93
572 QSQD1.00096 Tr ần Nguyễn Phương Bình
20/11/93
573 QSQD1.00063 Nguyễn Mai Anh
26/09/93
574 QSQD1.00074 Lê Thị Lan Anh
17/05/93
575 QSQD1.00625 Vương Hồng Nhung
03/06/93
576 QSQD1.00621 Lương Thảo Nhi
23/07/93
577 QSQD1.00606 Đinh Hồng Yến Nhi
12/05/93
578 QSQD1.00589 Ngô Hoàng Nguyên
01/10/93
51.11 - Huyện Thoại Sơn, Tỉ nh An Giang Nam 02.03 - Quận 3, TP Hồ Chí Minh Nữ 04.03 - Quận Sơn Trà, TP Đà Nẵng 49.01 - Thành phố Tân An, Tỉ nh Long Nữ An 02.14 - Quận Tân Bình, TP Hồ Chí Nam Minh Nữ 04.01 - Quận Hải Châu, TP Đà Nẵng 52.01 - Thành phố Vũng Tàu, Tỉ nh Nữ BàRịa-VT 43.05 - Huyện Lộc Ninh, Tỉ nh Bình Nữ Phước 43.01 - Thị xã Đồng Xoài, Tỉ nh Bình Nữ Phước Nữ 02.12 - Quận 12, TP Hồ Chí Minh
21.5
404
Tài chính - ngân hàng
20.5 19.5
404 404
Tài chính - ngân hàng Tài chính - ngân hàng
19.5
404
Tài chính - ngân hàng
20.5
404
Tài chính - ngân hàng
20.5
404
Tài chính - ngân hàng
20
404
Tài chính - ngân hàng
21
404
Tài chính - ngân hàng
19
404
Tài chính - ngân hàng
20.5
404
Tài chính - ngân hàng
22.5
404
Tài chính - ngân hàng
Nữ 02.04 - Quận 4, TP Hồ Chí Minh 52.01 - Thành phố Vũng Tàu, Tỉ nh 09/07/93 Nam BàRịa-VT
21.5
404
Tài chính - ngân hàng
21
404
Tài chính - ngân hàng
580 QSQD1.00580 Nguyễn Đăng Khôi Nguyên
19/02/93 Nam 46.01 - Thị xã Tây Ninh, Tỉ nh Tây Ninh
19.5
404
Tài chính - ngân hàng
581 QSQD1.00582 Nguyễn Thị Thảo Nguyên
02/08/93
21
404
Tài chính - ngân hàng
582 QSQD1.00548 Nguyễn Kim Ngân
10/03/93
22
404
Tài chính - ngân hàng
583 QSQD1.00549 Phạm Nguyễn Phước Ngân
27/08/93
19.5
404
Tài chính - ngân hàng
584 QSQD1.00552 Đỗ Thị Kim Ngân 585 QSQD1.00564 Huỳnh Lê Hồng Ngọc 586 QSQD1.00567 Nguyễn Thanh Như Ngọc
06/11/93 11/05/93 17/12/93
21 21 22
404 404 404
Tài chính - ngân hàng Tài chính - ngân hàng Tài chính - ngân hàng
587 QSQD1.00533 Nguyễn Ngọc Phương Nga
08/09/93
22
404
Tài chính - ngân hàng
588 QSQD1.00537 Tr ần Thị Quỳnh Nga
05/03/93
20.5
404
Tài chính - ngân hàng
589 QSQD1.00544 Hồ Tuyết Ngân
28/12/93
19
404
Tài chính - ngân hàng
579 QSQD1.00578 Nguyễn S ĩ Nguyên
Nữ
Nữ 02.13 - Quận Gò Vấp, TP Hồ Chí Minh
Nữ 04.01 - Quận Hải Châu, TP Đà Nẵng 52.01 - Thành phố Vũng Tàu, Tỉ nh Nữ BàRịa-VT 48.01 - Thành phố Biên Hoà, Tỉ nh Nữ Đồng Nai Nữ 02.02 - Quận 2, TP Hồ Chí Minh Nữ 02.10 - Quận 10, TP Hồ Chí Minh Nữ 02.10 - Quận 10, TP Hồ Chí Minh 40.11 - Huyện Krông Bông, Tỉ nh Đắc Nữ Lắc Nữ 02.01 - Quận 1, TP Hồ Chí Minh 41.01 - Thành phố Nha Trang, Tỉ nh Nữ Khánh Hòa
02.17 - Quận Phú Nhuận, TP Hồ Chí Minh
590 QSQD1.00512 Phan Nguyễn Hoàng My
12/10/93
Nữ
591 QSQD1.00513 Nguyễn Vũ Phương My
02/05/93
Nữ 02.13 - Quận Gò Vấp, TP Hồ Chí Minh
592 QSQD1.00777 Vũ Ngọc Tân
10/08/93 Nam
593 QSQD1.00790 Nguyễn Vân Thanh
16/11/93
594 QSQD1.00695 Nguyễn Anh Phương 595 QSQD1.00677 Bùi Lê Thiên Phú
18/10/93 Nam 17/11/93 Nam
596 QSQD1.00714 Khuất ái Nam Phương
25/09/93
Nữ
597 QSQD1.00715 Hồ Ngọc Thanh Phương
05/03/93
Nữ 50.08 - Huyện Lấp Vò, Tỉ nh Đồng Tháp 18.5
598 QSQD1.00701 Nguyễn Hồng Minh Phương
19/04/93
Nữ
02.17 - Quận Phú Nhuận, TP Hồ Chí Minh 52.01 - Thành phố Vũng Tàu, Tỉ nh BàRịa-VT 02.02 - Quận 2, TP Hồ Chí Minh 02.01 - Quận 1, TP Hồ Chí Minh 43.10 - Huyện Bù Gia Mập, Tỉ nh Bình Phước
601 QSQD1.00283 Vũ Minh Hoàng
Nữ 02.01 - Quận 1, TP Hồ Chí Minh 33.01 - Thành phố Huế, Tỉ nh Thừa 23/11/93 Nữ thiên-Huế 47.01 - Thành phố Phan Thiết, Tỉ nh 20/09/93 Nữ Bình Thuận 11/11/93 Nam 02.02 - Quận 2, TP Hồ Chí Minh
602 QSQD1.00294 Phù Thị Mỹ Hồng
04/05/92
603 QSQD1.00338 Phạm Quỳnh Thiên Hương 604 QSQD1.00334 Nguyễn Trung Hưng
12/12/93 Nữ 02.07 - Quận 7, TP Hồ Chí Minh 30/09/93 Nam 02.06 - Quận 6, TP Hồ Chí Minh 02.16 - Quận Bình Thạnh, TP Hồ Chí 06/01/93 Nữ Minh 13/09/93 Nữ 04.01 - Quận Hải Châu, TP Đà Nẵng 02.14 - Quận Tân Bình, TP Hồ Chí 03/12/93 Nữ Minh 02.14 - Quận Tân Bình, TP Hồ Chí 01/02/93 Nam Minh 01/11/93 Nữ 02.11 - Quận 11, TP Hồ Chí Minh 22/07/93 Nữ 02.11 - Quận 11, TP Hồ Chí Minh 41.01 - Thành phố Nha Trang, Tỉ nh 08/03/93 Nam Khánh Hòa 28/10/93 Nữ 02.02 - Quận 2, TP Hồ Chí Minh
599 QSQD1.00705 Đào Nhật Diễm Phương 600 QSQD1.00717 Võ Hồng Phương
605 QSQD1.00264 Vũ Nguyễn Thu Hiền 606 QSQD1.00268 Tr ần Thị Diệu Hiền 607 QSQD1.00270 Đặng Nguyễn Thảo Hiền 608 QSQD1.00374 Lê Huy Khiêm 609 QSQD1.00375 Chạc Siêu Khì 610 QSQD1.00416 Võ Kim Lê 611 QSQD1.00471 Nguyễn Lê Tuấn Lợi 612 QSQD1.00445 Nguyễn Thị Mỹ Linh
Nữ 40.03 - Huyện Krông Buk, Tỉ nh Đắc Lắc
20.5
404
Tài chính - ngân hàng
24
404
Tài chính - ngân hàng
23
404
Tài chính - ngân hàng
20
404
Tài chính - ngân hàng
23 21
404 404
Tài chính - ngân hàng Tài chính - ngân hàng
20
404
Tài chính - ngân hàng
404
Tài chính - ngân hàng
20.5
404
Tài chính - ngân hàng
22
404
Tài chính - ngân hàng
24
404
Tài chính - ngân hàng
24
404
Tài chính - ngân hàng
21
404
Tài chính - ngân hàng
21.5 20
404 404
Tài chính - ngân hàng Tài chính - ngân hàng
19.5
404
Tài chính - ngân hàng
22.5
404
Tài chính - ngân hàng
23.5
404
Tài chính - ngân hàng
21
404
Tài chính - ngân hàng
19.5 20
404 404
Tài chính - ngân hàng Tài chính - ngân hàng
22
404
Tài chính - ngân hàng
20
404
Tài chính - ngân hàng
52.01 - Thành phố Vũng Tàu, Tỉ nh BàRịa-VT Nữ 02.01 - Quận 1, TP Hồ Chí Minh Nữ 02.10 - Quận 10, TP Hồ Chí Minh 51.01 - Thành phố Long Xuyên, Tỉ nh Nữ An Giang Nam 02.03 - Quận 3, TP Hồ Chí Minh Nam 02.09 - Quận 9, TP Hồ Chí Minh Nam 02.09 - Quận 9, TP Hồ Chí Minh 52.01 - Thành phố Vũng Tàu, Tỉ nh Nam BàRịa-VT 47.01 - Thành phố Phan Thiết, Tỉ nh Nữ Bình Thuận
613 QSQD1.00446 Hà Thúc Mỹ Linh
11/07/93
Nữ
22
404
Tài chính - ngân hàng
614 QSQD1.00438 Nguyễn Hồ Tuyết Linh 615 QSQD1.00474 Huỳnh Thị Ngọc Lý
02/11/93 09/05/92
19.5 21
404 404
Tài chính - ngân hàng Tài chính - ngân hàng
616 QSQA.00965
Nguyễn Xuân Uyên Phương
14/11/93
22.5
404
Tài chính - ngân hàng
617 QSQA.00929 618 QSQA.00930 619 QSQA.00895
Huỳnh Thiên Phúc Lê Tấn Phúc Nguyễn Hữu Phất
13/08/93 26/04/93 01/08/93
20.5 19.5 23
404 404 404
Tài chính - ngân hàng Tài chính - ngân hàng Tài chính - ngân hàng
620 QSQA.00936
Nguyễn Tr ương Hoàng Phúc
14/12/93
18
404
Tài chính - ngân hàng
621 QSQA.00972
Võ Hồng Phương
20/09/93
18.5
404
Tài chính - ngân hàng
622 QSQA.01003
Trần Huỳnh Mai Quyên
09/09/93
18
404
Tài chính - ngân hàng
623 QSQA.01000
Bùi Minh Quân
18/05/93 Nam 02.05 - Quận 5, TP Hồ Chí Minh
20.5
404
Tài chính - ngân hàng
624 QSQA.01032
Nguyễn Hoàng Sang
27/08/93 Nam 02.13 - Quận Gò Vấp, TP Hồ Chí Minh
21
404
Tài chính - ngân hàng
625 QSQA.01045
Cao Thái Sơn
18/12/93 Nam 02.10 - Quận 10, TP Hồ Chí Minh 02.20 - Huyện Bình Chánh, TP Hồ Chí 07/11/93 Nữ Minh 48.01 - Thành phố Biên Hoà, Tỉ nh 26/12/93 Nam Đồng Nai 02.17 - Quận Phú Nhuận, TP Hồ Chí 28/09/92 Nam Minh 48.01 - Thành phố Biên Hoà, Tỉ nh 05/06/93 Nữ Đồng Nai 44.02 - Huyện Bến Cát, Tỉ nh Bình 17/09/93 Nữ Dương
22
404
Tài chính - ngân hàng
626 QSQA.01087
Trần Thị Thái Thanh
19.5
404
Tài chính - ngân hàng
627 QSQA.01077
Lê Huỳnh Minh Tân
23
404
Tài chính - ngân hàng
628 QSQA.01114
Hồ Thành
20
404
Tài chính - ngân hàng
629 QSQA.01066
Nguyễn Thị Thanh Tâm
19.5
404
Tài chính - ngân hàng
630 QSQA.01149
Huỳnh Thị Thanh Thảo
22
404
Tài chính - ngân hàng
631 QSQA.01201
Nguyễn Đoàn Kim Thùy
23/03/93
23
404
Tài chính - ngân hàng
632 QSQA.01181
Phạm Đoàn Thông
16/02/91 Nam
18
404
Tài chính - ngân hàng
633 QSQA.01267 634 QSQA.01268
Phạm Thị Kim Trang Văn Thụy Trang
20/06/93 12/07/93
19.5 21.5
404 404
Tài chính - ngân hàng Tài chính - ngân hàng
635 QSQA.01306
Trịnh Ngô Ngọc Trân
27/12/93
18.5
404
Tài chính - ngân hàng
Nữ 02.13 - Quận Gò Vấp, TP Hồ Chí Minh
Nữ 40.15 - Thị Xã Buôn Hồ, Tỉ nh Đắc Lắc 48.05 - Huyện Thống Nhất, Tỉ nh Đồng Nai Nữ 02.02 - Quận 2, TP Hồ Chí Minh Nữ 02.11 - Quận 11, TP Hồ Chí Minh 02.16 - Quận Bình Thạnh, TP Hồ Chí Nữ Minh
636 QSQA.01241 637 QSQA.01398
Bùi Thủy Tiên Phạm Dương Ngọc Tuyền
638 QSQA.01378
Trần Tr ọng Tuấn
639 QSQA.01352
13/02/93 30/01/93
Nữ 02.08 - Quận 8, TP Hồ Chí Minh Nữ 02.10 - Quận 10, TP Hồ Chí Minh 02.16 - Quận Bình Thạnh, TP Hồ Chí 20/12/93 Nam Minh
21 18
404 404
Tài chính - ngân hàng Tài chính - ngân hàng
19
404
Tài chính - ngân hàng
Trương Lê Thành Trung
08/11/93 Nam 42.04 - Huyện Di Linh, Tỉ nh Lâm Đồng
18.5
404
Tài chính - ngân hàng
640 QSQA.01362
Phan Thị Thanh Trúc
16/07/93
18
404
Tài chính - ngân hàng
641 QSQA.01366
Ngô Lâm Minh Trúc
18.5
404
Tài chính - ngân hàng
642 QSQA.01348
Nguyễn Tr ần Trung
53.01 - Thành phố Mỹ Tho, Tỉ nh Tiền Giang 41.01 - Thành phố Nha Trang, Tỉ nh 06/04/93 Nữ Khánh Hòa 23/11/93 Nam 02.09 - Quận 9, TP Hồ Chí Minh
19
404
Tài chính - ngân hàng
643 QSQA.01340
Phạm Minh Trí
28/12/93 Nam 02.18 - Quận Thủ Đức, TP Hồ Chí Minh 20.5
404
Tài chính - ngân hàng
644 QSQA.01424
Trầm Quốc Tường
404
Tài chính - ngân hàng
645 QSQA.01662
Hoàng Ngọc Quang
404
Tài chính - ngân hàng
646 QSQA.01667
Đặng Thị Uyên Thảo
404
Tài chính - ngân hàng
647 QSQA.01654
Huỳnh Thảo Nhi
404
Tài chính - ngân hàng
648 QSQA.01640
Nguyễn Thành Lâm
404
Tài chính - ngân hàng
649 QSQA.01621
Nguyễn Thái Ngọc Đình
06/11/93 Nam 02.07 - Quận 7, TP Hồ Chí Minh 18 37.01 - Thành phố Quy Nhơn, Tỉ nh 20/02/93 Nam 19 Bình Định 34.01 - Thành ph Tam Kỳ, Tỉ nh Quảng 11/04/93 Nữ 20 Nam 37.01 - Thành phố Quy Nhơn, Tỉ nh 29/03/93 Nữ 19 Bình Định 39.01 - Thành phố Tuy Hoà, Tỉ nh Phú 27/12/93 Nam 19.5 Yên 39.01 - Thành phố Tuy Hoà, Tỉ nh Phú 11/05/93 Nữ 21.5 Yên
404
Tài chính - ngân hàng
650 QSQA.01625
Nguyễn Ngọc Hân
20/01/93
404
Tài chính - ngân hàng
651 QSQA.01631
Đào Quốc Hiệp
21/04/93 Nam 38.01 - Thành phố Pleiku, Tỉ nh Gia Lai
15.5
404
Tài chính - ngân hàng
652 QSQA.01608
Nguyễn Thị Lan Chi
02/09/93
404
Tài chính - ngân hàng
653 QSQA.01616
Trần Đình Dương
05/01/91
404
Tài chính - ngân hàng
654 QSQA.01539
Trương Hoàng Hải Giang
23/06/93
404
Tài chính - ngân hàng
655 QSQA.01540
Bùi Lê Giang
06/10/93
404
Tài chính - ngân hàng
656 QSQA.01517
Đặng Thị Hồng Yến
12/06/92
Nữ 04.01 - Quận Hải Châu, TP Đà Nẵng 17 34.05 - Huyện Đại Lộc, Tỉ nh Quảng Nam 21 Nam 51.01 - Thành phố Long Xuyên, Tỉ nh Nam 18.5 An Giang 54.01 - Thành phố Rạch Giá, Tỉ nh Kiên Nữ 17 Giang 48.01 - Thành phố Biên Hoà, Tỉ nh Nữ 21.5 Đồng Nai
404
Tài chính - ngân hàng
Nữ
Nữ 37.10 - Huyện An Nhơn, Tỉ nh Bình Định 20.5
52.01 - Thành phố Vũng Tàu, Tỉ nh BàRịa-VT 54.12 - Huyện đảo Phú Quốc, Tỉ nh Nữ Kiên Giang 49.01 - Thành phố Tân An, Tỉ nh Long Nữ An
18
404
Tài chính - ngân hàng
16.5
404
Tài chính - ngân hàng
19
404
Tài chính - ngân hàng
02/05/93
Nữ 02.13 - Quận Gò Vấp, TP Hồ Chí Minh
18.5
404
Tài chính - ngân hàng
Bùi Ngọc Thúy Lan
25/02/93
Nữ
52.01 - Thành phố Vũng Tàu, Tỉ nh BàRịa-VT
25
404
Tài chính - ngân hàng
662 QSQA.00560
Nguyễn Thị Lan
25/03/93
Nữ 1B.16 - Thị xã Sơn Tây, Tỉ nh Hà tây cũ
19
404
Tài chính - ngân hàng
663 QSQA.00491
Mai Huỳnh Kha
07/07/93 Nam
18
404
Tài chính - ngân hàng
664 QSQA.00510 665 QSQA.00699
Vũ Minh Khánh Trần Thị Quỳnh Nga
12/12/93 05/03/93
20.5 18
404 404
Tài chính - ngân hàng Tài chính - ngân hàng
666 QSQA.00712
Hồ Tuyết Ngân
28/12/93
20
404
Tài chính - ngân hàng
667 QSQA.00720
Nguyễn Thị Hồng Ngân
21/11/93
20
404
Tài chính - ngân hàng
668 QSQA.00721
Đỗ Hồng Kim Ngân
05/10/93
21
404
Tài chính - ngân hàng
669 QSQA.00764
Nguyễn Thị Thảo Nguyên
06/11/92
19
404
Tài chính - ngân hàng
670 QSQA.00770
Phan Hồ Thảo Nguyên
06/11/93
17.5
404
Tài chính - ngân hàng
671 QSQA.00706
Trương Thị Thu Nga
25/10/93
19
404
Tài chính - ngân hàng
672 QSQA.00735
Nguyễn Chấn Nghiệp
17/05/93 Nam 46.01 - Thị xã Tây Ninh, Tỉ nh Tây Ninh
17
404
Tài chính - ngân hàng
673 QSQA.00902
Phùng Duy Phong
26/01/93 Nam
20.5
404
Tài chính - ngân hàng
674 QSQA.00873 675 QSQA.00848
Nguyễn Nam Ninh Phạm Hồng Nhung
08/12/92 Nam 30/07/93 Nữ
21 19.5
404 404
Tài chính - ngân hàng Tài chính - ngân hàng
676 QSQA.00886
Nguyễn Tấn Phát
01/01/93 Nam
20.5
404
Tài chính - ngân hàng
677 QSQA.00835
Tăng Mẫn Nhi
15/06/93
19.5
404
Tài chính - ngân hàng
678 QSQA.00141
Nguyễn Thành Công
01/05/93 Nam
23
404
Tài chính - ngân hàng
657 QSQA.01521
Trần Hải Yến
07/09/93
658 QSQA.01528
Trần Thái Yến Bình
23/03/93
659 QSQA.00572
Nguyễn Viết Thanh Liên
29/08/93
660 QSQA.00679
Nguyễn Vũ Phương My
661 QSQA.00558
Nữ
02.16 - Quận Bình Thạnh, TP Hồ Chí Minh Nam 52.02 - Thị xã Bà Rịa, Tỉ nh BàRịa-VT Nữ 02.01 - Quận 1, TP Hồ Chí Minh 41.01 - Thành phố Nha Trang, Tỉ nh Nữ Khánh Hòa Nữ 38.10 - Thị xã Ayun Pa, Tỉ nh Gia Lai 48.01 - Thành phố Biên Hoà, Tỉ nh Nữ Đồng Nai 37.01 - Thành phố Quy Nhơn, Tỉ nh Nữ Bình Định 49.01 - Thành phố Tân An, Tỉ nh Long Nữ An Nữ 02.06 - Quận 6, TP Hồ Chí Minh
Nữ
52.01 - Thành phố Vũng Tàu, Tỉ nh BàRịa-VT 02.02 - Quận 2, TP Hồ Chí Minh 02.09 - Quận 9, TP Hồ Chí Minh 33.01 - Thành phố Huế, Tỉ nh Thừa thiên-Huế 02.03 - Quận 3, TP Hồ Chí Minh 40.01 - Thành phố Buôn Ma Thuột, Tỉ nh Đắc Lắc
679 QSQA.00123
Võ Nữ Hồng Châu
26/03/93
680 QSQA.00083
Nguyễn Thiên Ân
11/03/93
681 QSQA.00060
Phạm Đỗ Thu Anh
14/10/93
682 QSQA.00234
41.06 - Thị xã Cam Ranh, Tỉ nh Khánh Hòa 52.01 - Thành phố Vũng Tàu, Tỉ nh Nữ BàRịa-VT 51.01 - Thành phố Long Xuyên, Tỉ nh Nữ An Giang Nữ
22
404
Tài chính - ngân hàng
20
404
Tài chính - ngân hàng
18.5
404
Tài chính - ngân hàng
Nguyễn Tiến Đạt
13/04/93 Nam 53.04 - Huyện Cai Lậy, Tỉ nh Tiền Giang 20.5
404
Tài chính - ngân hàng
683 QSQA.00246 684 QSQA.00257
Phạm Quốc Điền Phạm Minh Đức
22 18
404 404
Tài chính - ngân hàng Tài chính - ngân hàng
685 QSQA.00198
Dương Công Duy
20
404
Tài chính - ngân hàng
686 QSQA.00201
Hoàng Thị Mỹ Duyên
25/01/94 Nam 02.10 - Quận 10, TP Hồ Chí Minh 01/09/93 Nam 02.10 - Quận 10, TP Hồ Chí Minh 52.01 - Thành phố Vũng Tàu, Tỉ nh 09/06/93 Nam BàRịa-VT 02.17 - Quận Phú Nhuận, TP Hồ Chí 07/01/93 Nữ Minh
20
404
Tài chính - ngân hàng
687 QSQA.00204
Trần Ngọc Phương Duyên
31/12/93
Nữ 02.15 - Quận Tân Phú, TP Hồ Chí Minh 18.5
404
Tài chính - ngân hàng
688 QSQA.00218
Đào Cao Nhật Đan
24/12/93
Nữ
23.5
404
Tài chính - ngân hàng
689 QSQA.00148
Huỳnh Tuấn Cường
01/05/93 Nam 02.18 - Quận Thủ Đức, TP Hồ Chí Minh
22
404
Tài chính - ngân hàng
690 QSQA.00159
Lê Thủy Triều Dâng
10/11/93 Nam
21
404
Tài chính - ngân hàng
691 QSQA.00187
Lê Minh Đắc Duy
15/09/93
20
404
Tài chính - ngân hàng
692 QSQA.00342
Lê Thu Hằng
15/09/93
20
404
Tài chính - ngân hàng
693 QSQA.00305
Nguyễn Văn Vũ Hào
23/09/93
19
404
Tài chính - ngân hàng
694 QSQA.00402
Nguyễn Minh Hoàng
15/11/93
23.5
404
Tài chính - ngân hàng
695 QSQA.00384
Lưu Hoa
06/07/92
19.5
404
Tài chính - ngân hàng
696 QSQA.00415
Lê Mỹ Hồng
04/12/93
25.5
404
Tài chính - ngân hàng
697 QSQA.00393
Lê Trọng Đinh Hoàng
06/02/93
21
404
Tài chính - ngân hàng
698 QSQA.00423
Hứa Đình Huy
10/06/93 Nam 44.05 - Huyện D ĩ An, Tỉ nh Bình Dương
22.5
404
Tài chính - ngân hàng
41.01 - Thành phố Nha Trang, Tỉ nh Khánh Hòa
52.01 - Thành phố Vũng Tàu, Tỉ nh BàRịa-VT Nam 02.02 - Quận 2, TP Hồ Chí Minh 44.01 - Thị xã Thủ Dầu Một, Tỉ nh Bình Nữ Dương 02.19 - Quận Bình Tân, TP Hồ Chí Nam Minh 22.01 - Thị xã Hưng Yên, Tỉ nh Hưng Nam Yên Nam 02.06 - Quận 6, TP Hồ Chí Minh 02.16 - Quận Bình Thạnh, TP Hồ Chí Nữ Minh 42.01 - Thành phố Đà Lạt, Tỉ nh Lâm Nam Đồng
699 QSQA.00464
Nguyễn Thị Phúc Hưng
700 QSQA.00459
Dương Việt Hùng
701 QSQA.00439
Trần Nam Huy
44.01 - Thị xã Thủ Dầu Một, Tỉ nh Bình Dương 52.01 - Thành phố Vũng Tàu, Tỉ nh 24/01/93 Nam BàRịa-VT 02.14 - Quận Tân Bình, TP Hồ Chí 16/06/93 Nam Minh 08/11/93
Nữ
702 QSQD1.01220 Nguyễn Xuân Phát
03/04/93 Nam 38.01 - Thành phố Pleiku, Tỉ nh Gia Lai
703 QSQD1.01215 Tr ịnh Thu Kim Nguyên
08/03/93
704 QSQD1.01212 Bùi Thị Kiều Mi
20.5
404
Tài chính - ngân hàng
19
404
Tài chính - ngân hàng
19
404
Tài chính - ngân hàng
18
404
Tài chính - ngân hàng
22
404
Tài chính - ngân hàng
20/05/93
39.01 - Thành phố Tuy Hoà, Tỉ nh Phú Yên Nữ 36.01 - Thị xã KonTum, Tỉ nh KonTum
22.5
404
Tài chính - ngân hàng
705 QSQD1.01213 Lê Thị Diệu My
19/11/93
Nữ 38.01 - Thành phố Pleiku, Tỉ nh Gia Lai
20.5
404
Tài chính - ngân hàng
706 QSQD1.01186 Nguyễn Diệu An
07/08/93
Nữ
22
404
Tài chính - ngân hàng
707 QSQD1.01188 Hồ Tr ương Hòa Bình
01/06/93
Nữ
19
404
Tài chính - ngân hàng
708 QSQD1.01189 Nguyễn Thị Mai Chi
14/01/93
Nữ
21
404
Tài chính - ngân hàng
709 QSQD1.01173 Nguyễn Thị Hoài Thương
19/10/93
Nữ
19.5
404
Tài chính - ngân hàng
710 QSQD1.01178 Tr ần Uyên Khiết Trân
07/10/93
Nữ
20.5
404
Tài chính - ngân hàng
711 QSQD1.01154 Nguyễn Bình Thiên Nhi
13/06/93
Nữ
19
404
Tài chính - ngân hàng
712 QSQD1.01163 Dương Diệp Cẩm Thanh
02/08/93
Nữ
20
404
Tài chính - ngân hàng
713 QSQD1.01100 Đặng Ngọc Thảo Vi 714 QSQD1.01089 Nguyễn Ngọc Tường Vân
04/10/93 23/04/93
Nữ Nữ
20 19.5
404 404
Tài chính - ngân hàng Tài chính - ngân hàng
715 QSQD1.01093 Nguyễn Thụy Thúy Vi
15/03/93
Nữ
19.5
404
Tài chính - ngân hàng
716 QSQD1.01118 Nguyễn Đan Vy
01/02/93
Nữ
19.5
404
Tài chính - ngân hàng
717 QSQD1.01133 Hoàng Hải Yến
20/03/93
Nữ
21
404
Tài chính - ngân hàng
718 QSQD1.01126 Phạm Đỗ Hoàng Yến
06/08/93
Nữ
23.5
404
Tài chính - ngân hàng
Nữ
37.01 - Thành phố Quy Nhơn, Tỉ nh Bình Định 35.10 - Huyện Mộ Đức, Tỉ nh Quảng Ngãi 37.01 - Thành phố Quy Nhơn, Tỉ nh Bình Định 57.01 - Thành phố V ĩ nh Long, Tỉ nh V ĩ nh Long 57.01 - Thành phố V ĩ nh Long, Tỉ nh V ĩ nh Long 51.01 - Thành phố Long Xuyên, Tỉ nh An Giang 57.07 - Huyện Vũng Liêm, Tỉ nh V ĩ nh Long 02.10 - Quận 10, TP Hồ Chí Minh 52.02 - Thị xã Bà Rịa, Tỉ nh BàRịa-VT 48.05 - Huyện Thống Nhất, Tỉ nh Đồng Nai 52.01 - Thành phố Vũng Tàu, Tỉ nh BàRịa-VT 43.04 - Huyện Bình Long, Tỉ nh Bình Phước 52.01 - Thành phố Vũng Tàu, Tỉ nh BàRịa-VT
719 QSQD1.01138 Nguyễn Đăng Quốc Bảo 720 QSQD1.01144 Bùi Anh Huy 721 QSQD1.01147 Nguyễn Phạm Hoàng Mỹ 722 QSQD1.01148 Tr ương Ngọc Mỹ
58.01 - Thành phố Trà Vinh, Tỉ nh Trà Vinh 08/11/93 Nam 55.01 - Quận Ninh Kiều, TP Cần Thơ 20/03/93 Nữ 55.06 - Huyện Cờ Đỏ, TP Cần Thơ 57.01 - Thành phố V ĩ nh Long, Tỉ nh 30/04/93 Nữ V ĩ nh Long 18/10/93 Nam
723 QSQD1.01241 Nguyễn Thị Diễm Trinh
17/04/93
724 QSQD1.01226 Phạm Thục Quyên
04/04/93
Nữ 37.10 - Huyện An Nhơn, Tỉ nh Bình Định
725 QSQD1.00904 Nguyễn Quang Tiến
37.01 - Thành phố Quy Nhơn, Tỉ nh Bình Định 09/11/93 Nam 02.03 - Quận 3, TP Hồ Chí Minh
726 QSQD1.00920 Nguyễn Hoàng Trang
23/01/93
727 QSQD1.00883 Nguyễn Đỗ Phương Thư
04/03/93
728 QSQD1.00876 Ngô Tr ần Thanh Thủy
28/05/93
729 QSQD1.00842 Huỳnh Thị Viết Thi
27/02/93
730 QSQD1.00861 Nguyễn Thị Thanh Thuận
17/12/93
731 QSQD1.00850 Phạm Kim Thoa
10/08/93
732 QSQD1.00815 Đặng Thị Thu Thảo
27/12/93
733 QSQD1.00784 Liêu Duy Thanh
13/08/93
734 QSQD1.01020 Hoàng Anh Tuấn
10/06/92
735 QSQD1.01017 Đào Xuân Tr ường
12/03/93
736 QSQD1.00957 Lê Thị Ngọc Trâm
04/10/93
737 QSQD1.00965 Nguyễn Đặng Ngọc Trâm
20/11/93
738 QSQD1.00978 Phạm Ngọc Bảo Trân
23/06/93
739 QSQD1.01048 Nguyễn Lê Cẩm Tú
30/09/93
Nữ
Nữ 02.13 - Quận Gò Vấp, TP Hồ Chí Minh 02.17 - Quận Phú Nhuận, TP Hồ Chí Minh Nữ 02.09 - Quận 9, TP Hồ Chí Minh 41.01 - Thành phố Nha Trang, Tỉ nh Nữ Khánh Hòa 52.01 - Thành phố Vũng Tàu, Tỉ nh Nữ BàRịa-VT 02.16 - Quận Bình Thạnh, TP Hồ Chí Nữ Minh 02.16 - Quận Bình Thạnh, TP Hồ Chí Nữ Minh 56.01 - Thành phố Bến Tre, Tỉ nh Bến Nam Tre 02.14 - Quận Tân Bình, TP Hồ Chí Nam Minh 48.01 - Thành phố Biên Hoà, Tỉ nh Nam Đồng Nai 44.04 - Huyện Thuận An, Tỉ nh Bình Nữ Dương 43.10 - Huyện Bù Gia Mập, Tỉ nh Bình Nữ Phước 02.16 - Quận Bình Thạnh, TP Hồ Chí Nữ Minh Nữ 02.05 - Quận 5, TP Hồ Chí Minh Nữ
20
404
Tài chính - ngân hàng
22.5 21.5
404 404
Tài chính - ngân hàng Tài chính - ngân hàng
20
404
Tài chính - ngân hàng
19
404
Tài chính - ngân hàng
22.5
404
Tài chính - ngân hàng
19.5
404
Tài chính - ngân hàng
20
404
Tài chính - ngân hàng
21
404
Tài chính - ngân hàng
22.5
404
Tài chính - ngân hàng
19
404
Tài chính - ngân hàng
23
404
Tài chính - ngân hàng
20.5
404
Tài chính - ngân hàng
20.5
404
Tài chính - ngân hàng
19.5
404
Tài chính - ngân hàng
23.5
404
Tài chính - ngân hàng
23
404
Tài chính - ngân hàng
20
404
Tài chính - ngân hàng
21
404
Tài chính - ngân hàng
20.5
404
Tài chính - ngân hàng
21.5
404
Tài chính - ngân hàng
740 QSQD1.01050 Lê Phạm Cẩm Tú
24/02/93
Nữ 02.15 - Quận Tân Phú, TP Hồ Chí Minh 21.5
404
Tài chính - ngân hàng
741 QSQD1.01031 Mai Thị Kim Tuyến
05/12/93
Nữ 02.18 - Quận Thủ Đức, TP Hồ Chí Minh
21
404
Tài chính - ngân hàng
742 QSQD1.01034 Tr ương Thị Ngọc Tuyết
05/10/93
19.5
404
Tài chính - ngân hàng
743 QSQD1.01041 Võ Việt Tú
18/12/93
20
404
Tài chính - ngân hàng
744 QSQD1.01065 Lữ Thị Phương Uyên
24/03/93
24
404
Tài chính - ngân hàng
745 QSQD1.01066 Phan Hoàng Phương Uyên
27/04/93
22
404
Tài chính - ngân hàng
746 QSQD1.01058 Võ Bảo Uyên
02/08/93
20.5
404
Tài chính - ngân hàng
747 QSQD1.01061 Huỳnh Ngọc Thảo Uyên
17/08/93
18
407
Quản tr ị kinh doanh
748 QSQD1.01062 Tr ần Thụy Nhật Uyên
08/05/93
18.5
407
Quản tr ị kinh doanh
749 QSQD1.01081 Lê Thuỵ Thanh Vân
09/11/93
Nữ 02.13 - Quận Gò Vấp, TP Hồ Chí Minh
20
407
Quản tr ị kinh doanh
750 QSQD1.01085 Lê Nguyễn Vi Vân 751 QSQD1.01086 Bùi Thanh Thúy Vân
04/11/93 11/08/93
19.5 22.5
407 407
Quản tr ị kinh doanh Quản tr ị kinh doanh
752 QSQD1.01088 Phạm Thanh Vân
14/08/93
21
407
Quản tr ị kinh doanh
753 QSQD1.01067 Nguyễn Hoàng Tố Uyên
14/06/93
19
407
Quản tr ị kinh doanh
754 QSQD1.01073 Nguyễn Thảo Uyên
13/08/93
20.5
407
Quản tr ị kinh doanh
755 QSQD1.01075 Phạm Thảo Uyên
15/01/93
23.5
407
Quản tr ị kinh doanh
756 QSQD1.01078 Lê Thanh Mộng Vân
07/06/93
19
407
Quản tr ị kinh doanh
757 QSQD1.01042 Phạm Ngọc Tú
03/02/93
Nữ 02.01 - Quận 1, TP Hồ Chí Minh Nữ 02.03 - Quận 3, TP Hồ Chí Minh 02.14 - Quận Tân Bình, TP Hồ Chí Nữ Minh Nữ 02.12 - Quận 12, TP Hồ Chí Minh 02.16 - Quận Bình Thạnh, TP Hồ Chí Nữ Minh 02.16 - Quận Bình Thạnh, TP Hồ Chí Nữ Minh 49.01 - Thành phố Tân An, Tỉ nh Long Nữ An Nữ 02.01 - Quận 1, TP Hồ Chí Minh
22.5
407
Quản tr ị kinh doanh
758 QSQD1.01040 Nguyễn Thanh Tú
16/11/93 Nam 02.13 - Quận Gò Vấp, TP Hồ Chí Minh
22
407
Quản tr ị kinh doanh
759 QSQD1.01053 Đỗ Thanh Tùng
08/12/93 Nam
18
407
Quản tr ị kinh doanh
52.06 - Huyện Tân Thành, Tỉ nh BàRịaVT 02.14 - Quận Tân Bình, TP Hồ Chí Nam Minh 52.01 - Thành phố Vũng Tàu, Tỉ nh Nữ BàRịa-VT 48.01 - Thành phố Biên Hoà, Tỉ nh Nữ Đồng Nai 42.01 - Thành phố Đà Lạt, Tỉ nh Lâm Nữ Đồng 41.01 - Thành phố Nha Trang, Tỉ nh Nữ Khánh Hòa 44.01 - Thị xã Thủ Dầu Một, Tỉ nh Bình Nữ Dương Nữ
44.03 - Huyện Tân Uyên, Tỉ nh Bình Dương
760 QSQD1.01049 Đào Bảo Tú 761 QSQD1.01024 Nguyễn Minh Tuấn 762 QSQD1.00962 Phạm Khánh Trâm 763 QSQD1.00967 Phạm Đoàn Thảo Trâm
48.01 - Thành phố Biên Hoà, Tỉ nh Đồng Nai 52.01 - Thành phố Vũng Tàu, Tỉ nh 09/09/93 Nam BàRịa-VT 41.01 - Thành phố Nha Trang, Tỉ nh 18/04/93 Nữ Khánh Hòa 52.01 - Thành phố Vũng Tàu, Tỉ nh 15/05/93 Nữ BàRịa-VT 04/06/93
Nữ
20.5
407
Quản tr ị kinh doanh
20
407
Quản tr ị kinh doanh
22.5
407
Quản tr ị kinh doanh
20.5
407
Quản tr ị kinh doanh
764 QSQD1.00955 Lê Ngọc Quế Trâm
28/01/93
Nữ 02.13 - Quận Gò Vấp, TP Hồ Chí Minh
18.5
407
Quản tr ị kinh doanh
765 QSQD1.00923 Phạm Thị Kim Trang
20/06/93
19.5
407
Quản tr ị kinh doanh
766 QSQD1.01018 Đào Đình Tuấn
30/08/93
20.5
407
Quản tr ị kinh doanh
767 QSQD1.00973 Tạ Bảo Trân
11/12/93
21.5
407
Quản tr ị kinh doanh
768 QSQD1.00785 Đỗ Tr ần Phương Thanh
02/09/93
19.5
407
Quản tr ị kinh doanh
769 QSQD1.00813 Dương Ngọc Hương Thảo
16/03/93
24
407
Quản tr ị kinh doanh
770 QSQD1.00798 Cao Đặng Hoàng Thái
21/08/93
19.5
407
Quản tr ị kinh doanh
771 QSQD1.00804 Nguyễn Thu Thảo
09/09/91
20
407
Quản tr ị kinh doanh
772 QSQD1.00805 Nguyễn Ngọc Trúc Thảo
16/01/93
20.5
407
Quản tr ị kinh doanh
773 QSQD1.00823 Nguyễn Thị Phương Thảo
07/01/93
Nữ 02.02 - Quận 2, TP Hồ Chí Minh 44.01 - Thị xã Thủ Dầu Một, Tỉ nh Bình Nam Dương Nữ 02.10 - Quận 10, TP Hồ Chí Minh 41.01 - Thành phố Nha Trang, Tỉ nh Nữ Khánh Hòa Nữ 02.03 - Quận 3, TP Hồ Chí Minh 02.14 - Quận Tân Bình, TP Hồ Chí Nam Minh 48.01 - Thành phố Biên Hoà, Tỉ nh Nữ Đồng Nai 44.01 - Thị xã Thủ Dầu Một, Tỉ nh Bình Nữ Dương 52.01 - Thành phố Vũng Tàu, Tỉ nh Nữ BàRịa-VT
21.5
407
Quản tr ị kinh doanh
774 QSQD1.00828 Tr ần Huỳnh Phương Thảo
12/02/93
Nữ 02.15 - Quận Tân Phú, TP Hồ Chí Minh 18.5
407
Quản tr ị kinh doanh
775 QSQD1.00834 Nguyễn Đức Thạnh
06/09/93 Nam
407
Quản tr ị kinh doanh
776 QSQD1.00866 Nguyễn Thị Phương Thùy
05/12/93
407
Quản tr ị kinh doanh
777 QSQD1.00863 Nguyễn Thị Thanh Thuỷ
06/09/93
18
407
Quản tr ị kinh doanh
23
407
Quản tr ị kinh doanh
21.5
407
Quản tr ị kinh doanh
778 QSQD1.00844 Chiêu Hoa Thiên 779 QSQD1.00902 Võ Nguyễn Tr ường Tiến
02.14 - Quận Tân Bình, TP Hồ Chí Minh
20
Nữ 02.15 - Quận Tân Phú, TP Hồ Chí Minh 22.5
47.04 - Huyện Hàm Thuận Bắc, Tỉ nh Bình Thuận 02.14 - Quận Tân Bình, TP Hồ Chí 20/04/93 Nữ Minh 08/04/92 Nam 02.10 - Quận 10, TP Hồ Chí Minh Nữ
Nữ
53.01 - Thành phố Mỹ Tho, Tỉ nh Tiền Giang 02.09 - Quận 9, TP Hồ Chí Minh 02.16 - Quận Bình Thạnh, TP Hồ Chí Minh 41.01 - Thành phố Nha Trang, Tỉ nh Khánh Hòa 41.02 - Huyện Vạn Ninh, Tỉ nh Khánh Hòa
780 QSQD1.00889 Nguyễn Võ Hoài Thương
13/09/93
21
407
Quản tr ị kinh doanh
781 QSQD1.00891 Lâm Quang Thy
26/01/93 Nam
19.5
407
Quản tr ị kinh doanh
782 QSQD1.00917 Huỳnh Ngọc Đoan Trang
28/09/93
Nữ
21
407
Quản tr ị kinh doanh
783 QSQD1.00912 Dương Thị Khánh Trang
01/03/93
Nữ
20.5
407
Quản tr ị kinh doanh
784 QSQD1.00947 Huỳnh Thị Thanh Trà
05/05/93
Nữ
19.5
407
Quản tr ị kinh doanh
785 QSQD1.00949 Nguyễn Thanh Trà
27/12/93
Nữ 02.18 - Quận Thủ Đức, TP Hồ Chí Minh 18.5
407
Quản tr ị kinh doanh
786 QSQD1.00950 Vũ Lê Bích Trâm
23/03/93
21
407
Quản tr ị kinh doanh
787 QSQD1.01228 Cao Lê Như Quỳnh
14/01/93
21.5
407
Quản tr ị kinh doanh
788 QSQD1.01136 Võ Lê Hoàng An
10/03/93
21
407
Quản tr ị kinh doanh
789 QSQD1.01234 Phan Hương Thủy
09/08/93
21
407
Quản tr ị kinh doanh
790 QSQD1.01236 Nguyễn Diệp Thy
15/04/93
21
407
Quản tr ị kinh doanh
791 QSQD1.01243 Bùi Phú Tuấn
15/12/93
18.5
407
Quản tr ị kinh doanh
792 QSQD1.01246 Tr ần Nguyễn Tường Vy
21/01/93
19
407
Quản tr ị kinh doanh
793 QSQD1.01149 Tr ần Minh Nam
10/10/93 Nam 60.07 - Huyện Hoà Bình, Tỉ nh Bạc Liêu
18.5
407
Quản tr ị kinh doanh
794 QSQD1.01150 Lăng Thị Thúy Nga
10/12/92
18.5
407
Quản tr ị kinh doanh
795 QSQD1.01146 Huỳnh Thị Kiều My
26/09/93
20
407
Quản tr ị kinh doanh
796 QSQD1.01139 Hồ Thanh Danh
14/02/93
20
407
Quản tr ị kinh doanh
797 QSQD1.01130 Vũ Hoàng Kim Yến
07/06/93
19.5
407
Quản tr ị kinh doanh
798 QSQD1.01115 Dương Thảo Vy
24/02/93
19.5
407
Quản tr ị kinh doanh
799 QSQD1.01116 Tr ần Sơn Vy
09/02/93
22.5
407
Quản tr ị kinh doanh
Nữ 02.04 - Quận 4, TP Hồ Chí Minh 37.01 - Thành phố Quy Nhơn, Tỉ nh Nữ Bình Định 58.01 - Thành phố Trà Vinh, Tỉ nh Trà Nữ Vinh 37.01 - Thành phố Quy Nhơn, Tỉ nh Nữ Bình Định 37.01 - Thành phố Quy Nhơn, Tỉ nh Nữ Bình Định Nam 36.01 - Thị xã KonTum, Tỉ nh KonTum 37.04 - Huyện Hoài Nhơn, Tỉ nh Bình Nữ Định 51.01 - Thành phố Long Xuyên, Tỉ nh An Giang 51.01 - Thành phố Long Xuyên, Tỉ nh Nữ An Giang 59.01 - Thành ph Sóc Tr ăng, Tỉ nh Sóc Nam Tr ăng 02.14 - Quận Tân Bình, TP Hồ Chí Nữ Minh 47.01 - Thành phố Phan Thiết, Tỉ nh Nữ Bình Thuận 43.08 - Huyện Bù Đăng, Tỉ nh Bình Nữ Phước Nữ
02.16 - Quận Bình Thạnh, TP Hồ Chí Minh 42.01 - Thành phố Đà Lạt, Tỉ nh Lâm Nam Đồng 44.04 - Huyện Thuận An, Tỉ nh Bình Nữ Dương 51.01 - Thành phố Long Xuyên, Tỉ nh Nữ An Giang 51.01 - Thành phố Long Xuyên, Tỉ nh Nữ An Giang 51.01 - Thành phố Long Xuyên, Tỉ nh Nữ An Giang 57.01 - Thành phố V ĩ nh Long, Tỉ nh Nam V ĩ nh Long 58.05 - Huyện Châu Thành, Tỉ nh Trà Nam Vinh Nữ 55.01 - Quận Ninh Kiều, TP Cần Thơ 57.01 - Thành phố V ĩ nh Long, Tỉ nh Nữ V ĩ nh Long Nam 04.03 - Quận Sơn Trà, TP Đà Nẵng 60.01 - Thành phố Bạc Liêu, Tỉ nh Bạc Nam Liêu 37.01 - Thành phố Quy Nhơn, Tỉ nh Nữ Bình Định 37.01 - Thành phố Quy Nhơn, Tỉ nh Nữ Bình Định 37.01 - Thành phố Quy Nhơn, Tỉ nh Nữ Bình Định Nam 02.01 - Quận 1, TP Hồ Chí Minh 44.01 - Thị xã Thủ Dầu Một, Tỉ nh Bình Nữ Dương Nữ 46.08 - Huyện Gò Dầu, Tỉ nh Tây Ninh 41.01 - Thành phố Nha Trang, Tỉ nh Nam Khánh Hòa Nam 02.06 - Quận 6, TP Hồ Chí Minh Nam 02.03 - Quận 3, TP Hồ Chí Minh
800 QSQD1.01119 Ngô Hùng Vỹ
28/08/93 Nam
18.5
407
Quản tr ị kinh doanh
801 QSQD1.01104 Dương V ĩ nh Hoàng Phi Vũ
29/07/93
19.5
407
Quản tr ị kinh doanh
802 QSQD1.01099 Nguyễn Thị Tường Vi
21/08/93
17.5
407
Quản tr ị kinh doanh
803 QSQD1.01165 Tr ần Nhật Thảo
07/12/92
18.5
407
Quản tr ị kinh doanh
804 QSQD1.01168 Tr ịnh Phương Thảo
30/04/93
18.5
407
Quản tr ị kinh doanh
805 QSQD1.01171 Khưu Thị Anh Thư
09/04/93
19
407
Quản tr ị kinh doanh
806 QSQD1.01155 Lê Nguyên Phú
06/04/93
22
407
Quản tr ị kinh doanh
807 QSQD1.01179 Lâm Tr ần Hửu Trí
15/05/93
17
407
Quản tr ị kinh doanh
808 QSQD1.01174 Nguyễn Vương Khánh Thy
02/08/93
19
407
Quản tr ị kinh doanh
809 QSQD1.01175 Lưu Thị ánh Tiên
03/11/93
20
407
Quản tr ị kinh doanh
810 QSQD1.01190 Nguyễn Văn Thành Công
05/02/93
18
407
Quản tr ị kinh doanh
811 QSQD1.01158 Ong Minh Quang
04/06/93
20
407
Quản tr ị kinh doanh
812 QSQD1.01203 Nguyễn Thị Trúc Khương
25/11/93
20.5
407
Quản tr ị kinh doanh
813 QSQD1.01209 Nguyễn Tr ần Mỹ Linh
18/06/93
19.5
407
Quản tr ị kinh doanh
814 QSQD1.01211 Tăng Hoàng Ly
27/10/93
19
407
Quản tr ị kinh doanh
815 QSQA.00436
Nguyễn Thanh Huy
30/05/93
25.5
407
Quản tr ị kinh doanh
816 QSQA.00449
Hồ Lê Minh Huỳnh
07/04/93
19
407
Quản tr ị kinh doanh
817 QSQA.00451
Nguyễn Thị Hạnh Huỳnh
23/08/93
18.5
407
Quản tr ị kinh doanh
818 QSQA.00422
Nguyễn Bá Huân
17/11/93
16
407
Quản tr ị kinh doanh
819 QSQA.00432 820 QSQA.00390
Trần Ngọc Huy Nguyễn Võ Hoàng
17/08/93 22/01/93
19 18
407 407
Quản tr ị kinh doanh Quản tr ị kinh doanh
02.14 - Quận Tân Bình, TP Hồ Chí Minh 48.06 - Thị xã Long Khánh, Tỉ nh Đồng Nữ Nai 02.14 - Quận Tân Bình, TP Hồ Chí Nữ Minh
821 QSQA.00308
Phạm Hoàng Hải
05/12/93 Nam
18
407
Quản tr ị kinh doanh
822 QSQA.00284
Nguyễn Thị Quế Giang
04/07/93
16
407
Quản tr ị kinh doanh
823 QSQA.00291
Phạm Thị Cẩm Hà
08/09/93
16.5
407
Quản tr ị kinh doanh
824 QSQA.00260
Nguyễn Minh Đức
25/07/93 Nam 02.13 - Quận Gò Vấp, TP Hồ Chí Minh
17
407
Quản tr ị kinh doanh
825 QSQA.00277
Lê Trần Thanh Giang
28/02/93
19.5
407
Quản tr ị kinh doanh
826 QSQA.00280
Trần Hữu Vịnh Giang
21/07/93
16
407
Quản tr ị kinh doanh
827 QSQA.00375
Đặng Thu Hiền
01/11/93
407
Quản tr ị kinh doanh
828 QSQA.00368
Phạm Quốc Hiệp
29/09/93 Nam
18
407
Quản tr ị kinh doanh
829 QSQA.00370
Trương Tiến Hiệp
21/03/93
20.5
407
Quản tr ị kinh doanh
830 QSQA.00321
Lê Thị Mỹ Hạnh
28/11/93
16.5
407
Quản tr ị kinh doanh
831 QSQA.00324 832 QSQA.00328
Ngô Thị Hồng Hạnh Bùi Thục Hân
24/11/93 22/04/93
19.5 17.5
407 407
Quản tr ị kinh doanh Quản tr ị kinh doanh
833 QSQA.00339
Nguyễn V ĩ nh Hậu
07/09/93
20.5
407
Quản tr ị kinh doanh
834 QSQA.00189
Bùi Anh Duy
03/04/93
17.5
407
Quản tr ị kinh doanh
835 QSQA.00170
Đỗ Thị Thùy Dung
14/08/93
16.5
407
Quản tr ị kinh doanh
836 QSQA.00182
Phạm Đường Khánh Duy
08/12/93
18
407
Quản tr ị kinh doanh
837 QSQA.00164
Nguyễn Thị Thùy Dung
29/05/93
17
407
Quản tr ị kinh doanh
838 QSQA.00157 839 QSQA.00231
Thạch Cảnh Danh Trần Hưng Đạt
28/09/93 24/05/93
16.5 16.5
407 407
Quản tr ị kinh doanh Quản tr ị kinh doanh
840 QSQA.00239
Nguyễn Huỳnh Khởi Đạt
21/01/93
16.5
407
Quản tr ị kinh doanh
841 QSQA.00254
Bùi Thị Trà Đông
31/01/93
23.5
407
Quản tr ị kinh doanh
842 QSQA.00251
Nguyễn Lâm Đoàn
21/10/93
16.5
407
Quản tr ị kinh doanh
Nữ 02.03 - Quận 3, TP Hồ Chí Minh 34.02 - Thành phố Hội An, Tỉ nh Quảng Nữ Nam
Nữ 49.12 - Huyện Cần Đước, Tỉ nh Long An 16.5 21.12 - Huyện Bình Giang, Tỉ nh Hải Dương Nam 02.10 - Quận 10, TP Hồ Chí Minh 47.07 - Huyện Đức Linh, Tỉ nh Bình Nữ Thuận Nữ 02.12 - Quận 12, TP Hồ Chí Minh Nữ 02.01 - Quận 1, TP Hồ Chí Minh 50.01 - Thành phố Cao Lãnh, Tỉ nh Nam Đồng Tháp 41.01 - Thành phố Nha Trang, Tỉ nh Nam Khánh Hòa 52.01 - Thành phố Vũng Tàu, Tỉ nh Nữ BàRịa-VT Nữ 02.03 - Quận 3, TP Hồ Chí Minh 42.03 - Huyện Đức Tr ọng, Tỉ nh Lâm Nữ Đồng Nam 02.05 - Quận 5, TP Hồ Chí Minh Nam 02.10 - Quận 10, TP Hồ Chí Minh 53.01 - Thành phố Mỹ Tho, Tỉ nh Tiền Nữ Giang Nữ 52.02 - Thị xã Bà Rịa, Tỉ nh BàRịa-VT 02.22 - Huyện Hóc Môn, TP Hồ Chí Nam Minh
843 QSQA.00066
Lê Thân Kỳ Anh
31/10/93
Nữ 48.03 - Huyện Tân Phú, Tỉ nh Đồng Nai
844 QSQA.00074
Phạm Lê Tú Anh
02/09/93
Nữ
845 QSQA.00082
Ngyễn Hoàng Ân
22/01/93 Nam 49.08 - Huyện Bến Lức, Tỉ nh Long An
846 QSQA.00032
Bùi Công Anh
15/05/93 Nam
847 QSQA.00047
Tống Minh Anh
10/12/93 Nam
848 QSQA.00048
Nguyễn Thị Châu Anh
21/05/93
849 QSQA.00058
Cao Hoàng Anh
23/01/93 Nam
850 QSQA.00124
Nguyễn Hoàng Châu
30/04/92 Nam
851 QSQA.00121
Tạ Thị Hải Châu
29/08/93
852 QSQA.00113
Trần Hòa Bình
22/03/93 Nam
853 QSQA.00837
Trần Thị Uyển Nhi
02/04/93
Nữ
854 QSQA.00842
Võ Quỳnh Nhi
29/07/93
Nữ
855 QSQA.00815
Nguyễn Thị Hiền Nhân
10/02/93
Nữ
856 QSQA.00821
Nguyễn Đỗ Thùy Nhi
30/09/93
Nữ
857 QSQA.00832
Mai ý Nhi
18/10/93
Nữ
858 QSQA.00790
Võ Thảo Nguyên
18/04/93
Nữ
859 QSQA.00792
Phạm Hoài Nguyên
07/06/93
Nữ
860 QSQA.00807
Nguyễn Thị Hiền Nhân
23/08/93
Nữ
861 QSQA.00856
Hồ Lê Hạnh Như
09/02/93
Nữ
Nữ
Nữ
45.01 - Thành phố Phan Rang -Tháp Chàm, Tỉ nh Ninh Thuận 02.14 - Quận Tân Bình, TP Hồ Chí Minh 02.12 - Quận 12, TP Hồ Chí Minh 02.16 - Quận Bình Thạnh, TP Hồ Chí Minh 02.14 - Quận Tân Bình, TP Hồ Chí Minh 43.01 - Thị xã Đồng Xoài, Tỉ nh Bình Phước 41.01 - Thành phố Nha Trang, Tỉ nh Khánh Hòa 02.14 - Quận Tân Bình, TP Hồ Chí Minh 52.04 - Huyện Long Điền, Tỉ nh BàRịaVT 52.01 - Thành phố Vũng Tàu, Tỉ nh BàRịa-VT 45.01 - Thành phố Phan Rang -Tháp Chàm, Tỉ nh Ninh Thuận 02.17 - Quận Phú Nhuận, TP Hồ Chí Minh 02.16 - Quận Bình Thạnh, TP Hồ Chí Minh 52.01 - Thành phố Vũng Tàu, Tỉ nh BàRịa-VT 48.05 - Huyện Thống Nhất, Tỉ nh Đồng Nai 43.10 - Huyện Bù Gia Mập, Tỉ nh Bình Phước 41.02 - Huyện Vạn Ninh, Tỉ nh Khánh Hòa
15
407
Quản tr ị kinh doanh
15
407
Quản tr ị kinh doanh
16.5
407
Quản tr ị kinh doanh
18.5
407
Quản tr ị kinh doanh
17.5
407
Quản tr ị kinh doanh
17.5
407
Quản tr ị kinh doanh
16.5
407
Quản tr ị kinh doanh
16
407
Quản tr ị kinh doanh
16.5
407
Quản tr ị kinh doanh
18
407
Quản tr ị kinh doanh
17
407
Quản tr ị kinh doanh
20.5
407
Quản tr ị kinh doanh
16.5
407
Quản tr ị kinh doanh
20
407
Quản tr ị kinh doanh
19
407
Quản tr ị kinh doanh
18.5
407
Quản tr ị kinh doanh
16.5
407
Quản tr ị kinh doanh
17.5
407
Quản tr ị kinh doanh
22.5
407
Quản tr ị kinh doanh
862 QSQA.00910
Nguyễn Thanh Phú
863 QSQA.00734
Lê Thục Nghi
864 QSQA.00746
Phạm Thái Ngọc
865 QSQA.00749
Phạm Thị Hồng Ngọc
866 QSQA.00752
Trần Thị Bích Ngọc
867 QSQA.00753
Ngô Thị Hồng Ngọc
23/06/93
868 869 870 871
Đặng Ngọc Kim Nguyên Phan Thị Kim Ngân Nguyễn Thị Mai Nga Hoàng Ngọc Nam
31/03/93 Nữ 18/10/93 Nữ 17/11/93 Nữ 11/04/93 Nam
QSQA.00768 QSQA.00723 QSQA.00702 QSQA.00690
29/09/93 Nam 02.11 - Quận 11, TP Hồ Chí Minh 02.14 - Quận Tân Bình, TP Hồ Chí 23/06/93 Nữ Minh 50.01 - Thành phố Cao Lãnh, Tỉ nh 16/08/93 Nữ Đồng Tháp 02.17 - Quận Phú Nhuận, TP Hồ Chí 07/02/93 Nữ Minh 52.01 - Thành phố Vũng Tàu, Tỉ nh 19/09/93 Nữ BàRịa-VT
16.5
407
Quản tr ị kinh doanh
17.5
407
Quản tr ị kinh doanh
16.5
407
Quản tr ị kinh doanh
17
407
Quản tr ị kinh doanh
18
407
Quản tr ị kinh doanh
16
407
Quản tr ị kinh doanh
02.01 - Quận 1, TP Hồ Chí Minh 02.05 - Quận 5, TP Hồ Chí Minh 02.01 - Quận 1, TP Hồ Chí Minh 49.11 - Huyện Tân Tr ụ, Tỉ nh Long An 02.14 - Quận Tân Bình, TP Hồ Chí 03/02/93 Nam Minh 48.01 - Thành phố Biên Hoà, Tỉ nh 04/08/93 Nam Đồng Nai
16.5 19.5 22 18
407 407 407 407
Quản tr ị kinh doanh Quản tr ị kinh doanh Quản tr ị kinh doanh Quản tr ị kinh doanh
24
407
Quản tr ị kinh doanh
19
407
Quản tr ị kinh doanh
Nữ 02.18 - Quận Thủ Đức, TP Hồ Chí Minh
872 QSQA.00517
Võ Khoa
873 QSQA.00518
Trưong Huỳnh Khoa
874 QSQA.00504
Lê Hoàng Vân Khanh
03/08/93
Nữ 02.13 - Quận Gò Vấp, TP Hồ Chí Minh
19.5
407
Quản tr ị kinh doanh
875 QSQA.00483
Lê Ngọc Thiên Hương
10/08/93
Nữ 49.07 - Huyện Đức Hoà, Tỉ nh Long An
22.5
407
Quản tr ị kinh doanh
876 QSQA.00476
Trần Thị Hương
12/01/93
Nữ
15.5
407
Quản tr ị kinh doanh
877 QSQA.00552
Tăng Thị Thanh Lan
23/10/92
Nữ 60.06 - Huyện Đông Hải, Tỉ nh Bạc Liêu
15.5
407
Quản tr ị kinh doanh
878 QSQA.00566
Nguyễn Phương Lân
04/04/93 Nam
18
407
Quản tr ị kinh doanh
879 QSQA.00532
Nguyễn Thị Minh Khuê
22/06/93
21.5
407
Quản tr ị kinh doanh
880 QSQA.00684
Trần Kiều My
11/01/93
15.5
407
Quản tr ị kinh doanh
881 QSQA.00673
Hoàng Công Minh
06/06/93
16.5
407
Quản tr ị kinh doanh
882 QSQA.00613
Huỳnh Hữu Lộc
10/01/93
16.5
407
Quản tr ị kinh doanh
29.12 - Huyện Diễn Châu, Tỉ nh Nghệ An
49.01 - Thành phố Tân An, Tỉ nh Long An 33.01 - Thành phố Huế, Tỉ nh Thừa Nữ thiên-Huế 47.07 - Huyện Đức Linh, Tỉ nh Bình Nữ Thuận 42.01 - Thành phố Đà Lạt, Tỉ nh Lâm Nam Đồng 53.07 - Huyện Gò Công Tây, Tỉ nh Tiền Nam Giang
41.01 - Thành phố Nha Trang, Tỉ nh Khánh Hòa
883 QSQA.00607
Lâm Võ Thành Long
05/08/93 Nam
18.5
407
Quản tr ị kinh doanh
884 QSQA.00622
Phan Lê Vũ Lộc
19/12/93 Nam 02.15 - Quận Tân Phú, TP Hồ Chí Minh
17
407
Quản tr ị kinh doanh
885 QSQA.00629
Trần Thị Ngọc Mai
01/03/93
18.5
407
Quản tr ị kinh doanh
886 QSQA.00642
Phan Minh Mẫn
22/08/93 Nam 02.08 - Quận 8, TP Hồ Chí Minh 48.01 - Thành phố Biên Hoà, Tỉ nh 03/12/93 Nam Đồng Nai 43.10 - Huyện Bù Gia Mập, Tỉ nh Bình 05/09/93 Nữ Phước 61.01 - Thành phố Cà Mau, Tỉ nh Cà 03/09/93 Nữ Mau 51.08 - Huyện Châu Phú, Tỉ nh An 24/09/93 Nữ Giang 57.01 - Thành phố V ĩ nh Long, Tỉ nh 06/04/93 Nam V ĩ nh Long
16.5
407
Quản tr ị kinh doanh
887 QSQA.00643
Phạm Minh Mẫn
16
407
Quản tr ị kinh doanh
888 QSQA.00584
Tạ Thị Ngọc Linh
16
407
Quản tr ị kinh doanh
889 QSQA.01566
Quách Nguyễn Mỹ Ngọc
15.5
407
Quản tr ị kinh doanh
890 QSQA.01568
Phan Nguyễn Trúc Nhi
17
407
Quản tr ị kinh doanh
891 QSQA.01571
Lê Nguyên Phú
20
407
Quản tr ị kinh doanh
892 QSQA.01620
Bùi Khắc Đạt
20/08/93 Nam 38.01 - Thành phố Pleiku, Tỉ nh Gia Lai
15
407
Quản tr ị kinh doanh
893 QSQA.01612
Nguyễn Văn Thành Công
18
407
Quản tr ị kinh doanh
894 QSQA.01600
Đặng Ngàn Triệu Yên
16
407
Quản tr ị kinh doanh
895 QSQA.01590
Trần Thụy Thục Trân
16.5
407
Quản tr ị kinh doanh
896 QSQA.01596
Nguyễn Quang Vinh
18
407
Quản tr ị kinh doanh
897 QSQA.01583
Bùi Ngọc Thiện
19.5
407
Quản tr ị kinh doanh
898 QSQA.01627
Nguyễn Lê Tr ọng Hiếu
16.5
407
Quản tr ị kinh doanh
899 QSQA.01642
Võ Thị Liên
18
407
Quản tr ị kinh doanh
900 QSQA.01653
Đoàn V ĩ Kiều Nhi
19
407
Quản tr ị kinh doanh
901 QSQA.01657
Nguyễn Tấn Phát
05/02/93 Nam 04.03 - Quận Sơn Trà, TP Đà Nẵng 57.01 - Thành phố V ĩ nh Long, Tỉ nh 08/04/92 Nữ V ĩ nh Long 57.03 - Huyện Mang Thít, Tỉ nh V ĩ nh 13/09/93 Nữ Long 57.01 - Thành phố V ĩ nh Long, Tỉ nh 04/09/93 Nam V ĩ nh Long 51.08 - Huyện Châu Phú, Tỉ nh An 15/06/93 Nam Giang 37.01 - Thành phố Quy Nhơn, Tỉ nh 30/04/93 Nam Bình Định 35.01 - Thành phố Quảng Ngãi, Tỉ nh 18/05/93 Nữ Quảng Ngãi 37.01 - Thành phố Quy Nhơn, Tỉ nh 10/09/93 Nữ Bình Định 37.01 - Thành phố Quy Nhơn, Tỉ nh 11/01/93 Nam Bình Định
22
407
Quản tr ị kinh doanh
Nữ 44.05 - Huyện D ĩ An, Tỉ nh Bình Dương
34.01 - Thành ph Tam Kỳ, Tỉ nh Quảng 17 Nam 53.01 - Thành phố Mỹ Tho, Tỉ nh Tiền 28/01/93 Nữ 16.5 Giang 53.01 - Thành phố Mỹ Tho, Tỉ nh Tiền 28/05/93 Nữ 17 Giang 49.01 - Thành phố Tân An, Tỉ nh Long 04/01/93 Nam 17.5 An
902 QSQA.01661
Nguyễn Nhật Phương
01/01/93
Nữ
407
Quản tr ị kinh doanh
903 QSQA.01447
Tô Tuyền Phối Vân
407
Quản tr ị kinh doanh
904 QSQA.01457
Nguyễn Ngọc Thuý Vi
407
Quản tr ị kinh doanh
905 QSQA.01422
Lương Nguyễn Kiến Tường
407
Quản tr ị kinh doanh
906 QSQA.01430
Nguyễn Thị Hồng Uyên
25/11/93
18
407
Quản tr ị kinh doanh
907 QSQA.01433
Trần Mỹ Lan Uyên
04/11/93
16.5
407
Quản tr ị kinh doanh
908 QSQA.01500
Nguyễn Thị Hà Yên
18/06/93
23.5
407
Quản tr ị kinh doanh
909 QSQA.01501
Vũ Hải Yến
06/09/93
16
407
Quản tr ị kinh doanh
910 QSQA.01479
Lê Ly Von
05/08/93
16.5
407
Quản tr ị kinh doanh
911 QSQA.01514
Vũ Thị Hải Yến
12/06/92
Nữ 44.05 - Huyện D ĩ An, Tỉ nh Bình Dương
17
407
Quản tr ị kinh doanh
912 QSQA.01337
Đinh Gia Trí
10/09/93 Nam
47.06 - Huyện Hàm Tân, Tỉ nh Bình Thuận
16
407
Quản tr ị kinh doanh
913 QSQA.01333
Ngô Võ Phương Trinh
21/02/93
Nữ 53.03 - Huyện Cái Bè, Tỉ nh Tiền Giang
20.5
407
Quản tr ị kinh doanh
914 QSQA.01315
Lê Thị Huyền Trân
06/01/93
Nữ
18.5
407
Quản tr ị kinh doanh
915 QSQA.01369
Trần Đình Tr ường
30/03/93 Nam
18.5
407
Quản tr ị kinh doanh
916 QSQA.01375
Bùi Trần Anh Tuấn
04/06/93 Nam
17
407
Quản tr ị kinh doanh
917 QSQA.01233
Lữ Ngọc Duy Thức
06/12/93 Nam
17
407
Quản tr ị kinh doanh
918 QSQA.01237 919 QSQA.01258
Nguyễn Tr ần Anh Thy Vũ Hải Toàn
02/02/93 Nữ 18/10/93 Nam
16 17.5
407 407
Quản tr ị kinh doanh Quản tr ị kinh doanh
920 QSQA.01261
Nguyễn S ĩ Toàn
31/05/93 Nam 02.18 - Quận Thủ Đức, TP Hồ Chí Minh
17
407
Quản tr ị kinh doanh
921 QSQA.01247
Tạ Phạm Duy Tiến
17
407
Quản tr ị kinh doanh
922 QSQA.01222
Nguyễn Anh Thư
27/06/93 Nam 02.06 - Quận 6, TP Hồ Chí Minh 51.01 - Thành phố Long Xuyên, Tỉ nh 04/09/93 Nữ An Giang
16.5
407
Quản tr ị kinh doanh
Nữ 63.04 - Huyện Cư Jút, Tỉ nh Đăk Nông 47.01 - Thành phố Phan Thiết, Tỉ nh Bình Thuận Nữ 38.11 - Huyện Krông Pa, Tỉ nh Gia Lai 52.01 - Thành phố Vũng Tàu, Tỉ nh Nữ BàRịa-VT 35.11 - Huyện Đức Phổ, Tỉ nh Quảng Nữ Ngãi Nữ
44.07 - Huyện Dầu Tiếng, Tỉ nh Bình Dương 61.01 - Thành phố Cà Mau, Tỉ nh Cà Mau 02.03 - Quận 3, TP Hồ Chí Minh 56.01 - Thành phố Bến Tre, Tỉ nh Bến Tre 02.02 - Quận 2, TP Hồ Chí Minh 02.02 - Quận 2, TP Hồ Chí Minh
923 QSQA.01224
Phạm Nguyễn Anh Thư
22/09/93
924 QSQA.01225
Phạm Thị Thương
01/09/93
925 QSQA.01206
Nguyễn Thu Thủy
21/08/93
926 QSQA.01215
Nguyễn Anh Thư
19/03/93
927 QSQA.01273
Lê Nhật Minh Trang
23/08/93
928 QSQA.01186
Đặng Hồng Thu
22/10/93
929 QSQA.01187
Nguyễn Thị Yến Thu
08/02/92
930 QSQA.01171
Trần Long Thịnh
30/11/93
931 QSQA.01159
Nguyễn Thị Ngọc Thi
23/07/93
932 QSQA.01160
Ngô Thị Diễm Thi
25/04/93
933 QSQA.01150
Nguyễn Ngọc Thạch
934 QSQA.01130
43.01 - Thị xã Đồng Xoài, Tỉ nh Bình Phước 41.09 - Huyện Cam Lâm, Tỉ nh Khánh Nữ Hòa 02.14 - Quận Tân Bình, TP Hồ Chí Nữ Minh 02.22 - Huyện Hóc Môn, TP Hồ Chí Nữ Minh 02.14 - Quận Tân Bình, TP Hồ Chí Nữ Minh 48.01 - Thành phố Biên Hoà, Tỉ nh Nữ Đồng Nai 43.08 - Huyện Bù Đăng, Tỉ nh Bình Nữ Phước Nam 02.03 - Quận 3, TP Hồ Chí Minh 33.01 - Thành phố Huế, Tỉ nh Thừa Nữ thiên-Huế Nữ
19.5
407
Quản tr ị kinh doanh
17
407
Quản tr ị kinh doanh
18.5
407
Quản tr ị kinh doanh
21.5
407
Quản tr ị kinh doanh
17
407
Quản tr ị kinh doanh
16
407
Quản tr ị kinh doanh
20.5
407
Quản tr ị kinh doanh
17
407
Quản tr ị kinh doanh
23.5
407
Quản tr ị kinh doanh
15
407
Quản tr ị kinh doanh
11/02/93 Nam
22
407
Quản tr ị kinh doanh
Lê Thạch Thảo
16/04/93
21
407
Quản tr ị kinh doanh
935 QSQA.01131
Đào Phương Thảo
11/06/93
407
Quản tr ị kinh doanh
936 QSQA.01147
Lương Thị Phương Thảo
17/11/93
18.5
407
Quản tr ị kinh doanh
937 QSQA.01126
Lê Thị Thu Thảo
26/01/93
18
407
Quản tr ị kinh doanh
938 QSQA.01128 939 QSQA.01119 940 QSQA.01120
Từ Dạ Thảo Hồ Phương Thảo Trần Huỳnh Trung Thảo
11/11/93 06/02/93 22/07/93
17.5 17 16.5
407 407 407
Quản tr ị kinh doanh Quản tr ị kinh doanh Quản tr ị kinh doanh
941 QSQA.01067
Đào Duy Tâm
17/10/93
16
407
Quản tr ị kinh doanh
942 QSQA.01063
Nguyễn Phương Tâm
27/01/93
19
407
Quản tr ị kinh doanh
Nữ 46.01 - Thị xã Tây Ninh, Tỉ nh Tây Ninh 02.17 - Quận Phú Nhuận, TP Hồ Chí Minh 43.02 - Huyện Đồng Phú, Tỉ nh Bình Nữ Phước
Nữ 02.18 - Quận Thủ Đức, TP Hồ Chí Minh 18.5 42.03 - Huyện Đức Tr ọng, Tỉ nh Lâm Đồng 02.14 - Quận Tân Bình, TP Hồ Chí Nữ Minh Nữ 02.01 - Quận 1, TP Hồ Chí Minh Nữ 04.01 - Quận Hải Châu, TP Đà Nẵng Nữ 02.02 - Quận 2, TP Hồ Chí Minh 45.03 - Huyện Ninh Hải, Tỉ nh Ninh Nam Thuận 43.05 - Huyện Lộc Ninh, Tỉ nh Bình Nam Phước Nữ
43.01 - Thị xã Đồng Xoài, Tỉ nh Bình Phước 02.03 - Quận 3, TP Hồ Chí Minh 02.14 - Quận Tân Bình, TP Hồ Chí Minh 33.05 - Huyện Phú Vang, Tỉ nh Thừa thiên-Huế 02.08 - Quận 8, TP Hồ Chí Minh
943 QSQA.01065
Phan Tiến Tâm
11/12/93 Nam
944 QSQA.01052
Huỳnh Minh Tâm
13/10/93 Nam
945 QSQA.01038
Nguyễn Huỳnh Sơn
05/07/93 Nam
946 QSQA.01030
Hồ Văn Rôn
06/06/93 Nam
947 QSQA.01113
Lê Minh Thành
11/04/93 Nam
948 QSQA.01108
Hà Minh Thành
03/03/92 Nam 46.01 - Thị xã Tây Ninh, Tỉ nh Tây Ninh
949 QSQA.01093
Võ Thị Thanh Thanh
950 QSQA.01079
Nguyễn Phan Minh Tân
951 QSQA.01017
Lê Thanh Quý
952 QSQA.01002
Nguyễn Minh Qui
953 QSQA.00983
Lê Thị Lan Phương
954 QSQA.01005
Vũ Thị Tố Quyên
955 QSQA.00942 956 QSQA.00933
Nguyễn Như Thu Phương Lê Thiên Phúc
52.01 - Thành phố Vũng Tàu, Tỉ nh BàRịa-VT 02.16 - Quận Bình Thạnh, TP Hồ Chí 06/04/93 Nữ Minh 27/08/93 Nữ 02.02 - Quận 2, TP Hồ Chí Minh 24/10/93 Nam 49.11 - Huyện Tân Tr ụ, Tỉ nh Long An
957 QSQA.00967
Tô Ngọc Kiều Phương
15/04/93
48.01 - Thành phố Biên Hoà, Tỉ nh Đồng Nai 02.16 - Quận Bình Thạnh, TP Hồ Chí 01/05/93 Nam Minh 40.11 - Huyện Krông Bông, Tỉ nh Đắc 02/01/93 Nam Lắc 10/03/93
Nữ
19/03/93 Nam 02.18 - Quận Thủ Đức, TP Hồ Chí Minh 21/05/93
Nữ
Nữ 42.10 - Huyện Lâm Hà, Tỉ nh Lâm Đồng 02.17 - Quận Phú Nhuận, TP Hồ Chí Minh Nam 02.02 - Quận 2, TP Hồ Chí Minh 02.16 - Quận Bình Thạnh, TP Hồ Chí Nữ Minh Nữ 02.01 - Quận 1, TP Hồ Chí Minh 02.14 - Quận Tân Bình, TP Hồ Chí Nam Minh 49.01 - Thành phố Tân An, Tỉ nh Long Nữ An
958 QSQD1.00458 Nguyễn Việt Long
07/07/93 Nam
959 QSQD1.00492 Lê Hoàng Minh
26/08/93
960 QSQD1.00494 Nguyễn Thị Ngọc Minh
21/08/93
961 QSQD1.00498 Nguyễn Thị Anh Minh
19/02/93
962 QSQD1.00505 Đào Tuấn Minh
25/08/93
963 QSQD1.00508 Nguyễn Thị Ngọc Mơ
11/10/93
17
407
Quản tr ị kinh doanh
22
407
Quản tr ị kinh doanh
19
407
Quản tr ị kinh doanh
18.5
407
Quản tr ị kinh doanh
17.5
407
Quản tr ị kinh doanh
15.5
407
Quản tr ị kinh doanh
17
407
Quản tr ị kinh doanh
16.5
407
Quản tr ị kinh doanh
16
407
Quản tr ị kinh doanh
18
407
Quản tr ị kinh doanh
17.5
407
Quản tr ị kinh doanh
19.5
407
Quản tr ị kinh doanh
17.5 19
407 407
Quản tr ị kinh doanh Quản tr ị kinh doanh
20
407
Quản tr ị kinh doanh
20.5
407
Quản tr ị kinh doanh
20
407
Quản tr ị kinh doanh
22.5
407
Quản tr ị kinh doanh
20.5
407
Quản tr ị kinh doanh
20.5
407
Quản tr ị kinh doanh
19
407
Quản tr ị kinh doanh
44.07 - Huyện Dầu Tiếng, Tỉ nh Bình Dương 37.01 - Thành phố Quy Nhơn, Tỉ nh Bình Định 02.05 - Quận 5, TP Hồ Chí Minh 02.10 - Quận 10, TP Hồ Chí Minh 02.14 - Quận Tân Bình, TP Hồ Chí Minh 52.01 - Thành phố Vũng Tàu, Tỉ nh BàRịa-VT 45.01 - Thành phố Phan Rang -Tháp Chàm, Tỉ nh Ninh Thuận 02.17 - Quận Phú Nhuận, TP Hồ Chí Minh 02.07 - Quận 7, TP Hồ Chí Minh 45.01 - Thành phố Phan Rang -Tháp Chàm, Tỉ nh Ninh Thuận
964 QSQD1.00441 Nguyễn Hoàng Phương Linh
20/02/93
Nữ
965 QSQD1.00435 Nguyễn Lê Khánh Linh
18/12/93
Nữ
966 QSQD1.00472 Ngô Hồ Kinh Luân 967 QSQD1.00412 Châu Phú Lâm
06/05/93 Nam 17/11/93 Nam
968 QSQD1.00431 Võ ánh Linh
10/09/93
Nữ
969 QSQD1.00432 Tr ần Hải Linh
02/05/93
Nữ
970 QSQD1.00433 Ngô Vũ Gia Linh
19/08/93
Nữ
971 QSQD1.00359 Võ Mỹ Khanh
28/05/93
Nữ
972 QSQD1.00362 Bùi Thị Bảo Khanh
28/12/93
Nữ
973 QSQD1.00363 Nguyễn Lê Hoàng Khanh
15/09/93
Nữ
974 QSQD1.00365 Lê Đức Khánh
11/10/93 Nam 42.04 - Huyện Di Linh, Tỉ nh Lâm Đồng
975 QSQD1.00368 Lư Kim Khánh
06/08/93
976 QSQD1.00369 Nguyễn Đức Khánh
16/08/93 Nam 02.15 - Quận Tân Phú, TP Hồ Chí Minh
977 978 979 980
25/11/93 22/03/93 31/07/93 06/07/92
QSQD1.00385 QSQD1.00387 QSQD1.00388 QSQD1.00277
Lê Minh Khoa Nguyễn Tấn Đăng Khoa Nguyễn Đình Khôi Lưu Hoa
981 QSQD1.00257 Nguyễn Duy Hiển
Nữ 02.04 - Quận 4, TP Hồ Chí Minh Nam Nam Nam Nam
02.03 - Quận 3, TP Hồ Chí Minh 02.03 - Quận 3, TP Hồ Chí Minh 02.01 - Quận 1, TP Hồ Chí Minh 02.06 - Quận 6, TP Hồ Chí Minh 52.01 - Thành phố Vũng Tàu, Tỉ nh 02/02/93 Nam BàRịa-VT
18.5
407
Quản tr ị kinh doanh
18.5
407
Quản tr ị kinh doanh
18.5 21
407 407
Quản tr ị kinh doanh Quản tr ị kinh doanh
23
407
Quản tr ị kinh doanh
21.5
407
Quản tr ị kinh doanh
18
407
Quản tr ị kinh doanh
18.5
407
Quản tr ị kinh doanh
23.5
407
Quản tr ị kinh doanh
18
407
Quản tr ị kinh doanh
20
407
Quản tr ị kinh doanh
18.5
407
Quản tr ị kinh doanh
20
407
Quản tr ị kinh doanh
23 22.5 22 20
407 407 407 407
Quản tr ị kinh doanh Quản tr ị kinh doanh Quản tr ị kinh doanh Quản tr ị kinh doanh
21.5
407
Quản tr ị kinh doanh
18
407
Quản tr ị kinh doanh
20.5
407
Quản tr ị kinh doanh
19.5
407
Quản tr ị kinh doanh
982 QSQD1.00251 Huỳnh Anh Hiếu
21/02/93 Nam 50.02 - Thị xã Sa Đéc, Tỉ nh Đồng Tháp
983 QSQD1.00072 Tr ương Hoàng Lan Anh
20/01/93
Nữ 46.01 - Thị xã Tây Ninh, Tỉ nh Tây Ninh
984 QSQD1.00202 Phạm Thanh Hà
22/06/93
Nữ
985 QSQD1.00214 Nguyễn Thị Thu Hà
09/05/93
Nữ 44.05 - Huyện D ĩ An, Tỉ nh Bình Dương
18
407
Quản tr ị kinh doanh
986 QSQD1.00229 Nguyễn Hồng Hạnh
02/05/93
Nữ 02.03 - Quận 3, TP Hồ Chí Minh
21
407
Quản tr ị kinh doanh
02.17 - Quận Phú Nhuận, TP Hồ Chí Minh
987 QSQD1.00231 Phạm Thị Ngọc Hạnh
23/12/93
988 QSQD1.00238 Phan Nguyễn Ngọc Hân
26/11/93
989 QSQD1.00224 Tr ần Thị Vân Hạ
25/04/93
990 QSQD1.00337 Nguyễn Thị Mai Hương
14/01/93
991 QSQD1.00356 Vương Thùy Bảo Khanh
09/08/93
992 QSQD1.00349 Phạm Thị Thu Hương
08/07/93
993 QSQD1.00350 Cao Thị Cẩm Hương
08/05/93
994 QSQD1.00339 Nguyễn Thanh Hương
22/09/93
995 QSQD1.00328 Nguyễn Lê Minh Hùng
23/07/93
996 QSQD1.00332 Tr ần Việt Hưng
02/11/93
997 QSQD1.00280 Tiêu Mỹ Hoa 998 QSQD1.00281 Lâm Tuyết Hoa
15/11/93 16/02/93
999 QSQD1.00288 Nguyễn Vũ ái Hòa
28/07/93
1000 QSQD1.00290 Nguyễn Kim Hòa
10/12/93
1001 QSQD1.00291 Lê Nhật Hồ
17/11/93
1002 QSQD1.00319 Lê Thị Mỹ Huyền 1003 QSQD1.00310 Lương Anh Huy
10/12/93 02/04/93
1004 QSQD1.00311 Đào Đức Huy
09/07/93
1005 QSQD1.00297 Hoa Thị Cẩm Hồng
29/04/93
1006 QSQD1.00303 Nguyễn Lê Tr ương Huy 1007 QSQD1.00304 Nguyễn Đình Huy
52.01 - Thành phố Vũng Tàu, Tỉ nh BàRịa-VT 02.14 - Quận Tân Bình, TP Hồ Chí Nữ Minh 42.01 - Thành phố Đà Lạt, Tỉ nh Lâm Nữ Đồng Nữ NULL 02.16 - Quận Bình Thạnh, TP Hồ Chí Nữ Minh 48.01 - Thành phố Biên Hoà, Tỉ nh Nữ Đồng Nai 53.06 - Huyện Chợ Gạo, Tỉ nh Tiền Nữ Giang 02.17 - Quận Phú Nhuận, TP Hồ Chí Nữ Minh 52.01 - Thành phố Vũng Tàu, Tỉ nh Nam BàRịa-VT 52.01 - Thành phố Vũng Tàu, Tỉ nh Nam BàRịa-VT Nữ 02.10 - Quận 10, TP Hồ Chí Minh Nữ 02.03 - Quận 3, TP Hồ Chí Minh 02.17 - Quận Phú Nhuận, TP Hồ Chí Nữ Minh 49.01 - Thành phố Tân An, Tỉ nh Long Nữ An 48.01 - Thành phố Biên Hoà, Tỉ nh Nữ Đồng Nai Nữ 02.06 - Quận 6, TP Hồ Chí Minh Nam 52.02 - Thị xã Bà Rịa, Tỉ nh BàRịa-VT 53.07 - Huyện Gò Công Tây, Tỉ nh Tiền Nam Giang Nữ
Nữ 49.07 - Huyện Đức Hoà, Tỉ nh Long An
02.16 - Quận Bình Thạnh, TP Hồ Chí Minh 56.01 - Thành phố Bến Tre, Tỉ nh Bến 05/05/93 Nam Tre 30/05/93 Nam
18.5
407
Quản tr ị kinh doanh
19
407
Quản tr ị kinh doanh
19.5
407
Quản tr ị kinh doanh
20
407
Quản tr ị kinh doanh
19
407
Quản tr ị kinh doanh
18
407
Quản tr ị kinh doanh
19
407
Quản tr ị kinh doanh
19
407
Quản tr ị kinh doanh
18.5
407
Quản tr ị kinh doanh
24
407
Quản tr ị kinh doanh
25 19.5
407 407
Quản tr ị kinh doanh Quản tr ị kinh doanh
18.5
407
Quản tr ị kinh doanh
24.5
407
Quản tr ị kinh doanh
20
407
Quản tr ị kinh doanh
21.5 18.5
407 407
Quản tr ị kinh doanh Quản tr ị kinh doanh
18.5
407
Quản tr ị kinh doanh
21.5
407
Quản tr ị kinh doanh
18.5
407
Quản tr ị kinh doanh
21.5
407
Quản tr ị kinh doanh
52.01 - Thành phố Vũng Tàu, Tỉ nh BàRịa-VT 51.01 - Thành phố Long Xuyên, Tỉ nh Nam An Giang 49.01 - Thành phố Tân An, Tỉ nh Long Nữ An 52.06 - Huyện Tân Thành, Tỉ nh BàRịaNữ VT 41.01 - Thành phố Nha Trang, Tỉ nh Nam Khánh Hòa Nữ 02.11 - Quận 11, TP Hồ Chí Minh 02.16 - Quận Bình Thạnh, TP Hồ Chí Nữ Minh Nam 02.11 - Quận 11, TP Hồ Chí Minh 52.04 - Huyện Long Điền, Tỉ nh BàRịaNữ VT 33.01 - Thành phố Huế, Tỉ nh Thừa Nam thiên-Huế
1008 QSQD1.00718 Kim Ngọc Mai Phương
28/03/93
Nữ
23.5
407
Quản tr ị kinh doanh
1009 QSQD1.00727 Nguyễn Tấn Phước
09/01/93
20.5
407
Quản tr ị kinh doanh
1010 QSQD1.00704 Nguyễn Hà Phương
25/04/93
19.5
407
Quản tr ị kinh doanh
1011 QSQD1.00716 Nguyễn Ngọc Quỳnh Phương
17/02/92
17.5
407
Quản tr ị kinh doanh
1012 QSQD1.00687 Đỗ Hoàng Phúc
30/07/93
21
407
Quản tr ị kinh doanh
1013 QSQD1.00689 Vương Lệ Phụng
15/02/93
21.5
407
Quản tr ị kinh doanh
1014 QSQD1.00694 Tăng Kim Phụng
19/11/93
20.5
407
Quản tr ị kinh doanh
1015 QSQD1.00666 Nguyễn Thanh Phong
14/01/93
18.5
407
Quản tr ị kinh doanh
1016 QSQD1.00617 Tr ần Thị Uyển Nhi
02/04/93
18.5
407
Quản tr ị kinh doanh
1017 QSQD1.00661 Nguyễn Tấn Phát
01/01/93
19
407
Quản tr ị kinh doanh
1018 QSQD1.00794 Tr ần Thị Tuyết Thanh
05/07/93
20
407
Quản tr ị kinh doanh
1019 QSQD1.00768 Huỳnh Thảo Tài
01/08/93 Nam 02.18 - Quận Thủ Đức, TP Hồ Chí Minh 22.5
407
Quản tr ị kinh doanh
1020 QSQD1.00769 Nguyễn Phát Tài
22/10/93 Nam
19
407
Quản tr ị kinh doanh
1021 QSQD1.00771 Nguyễn Thị Thanh Tâm
15/12/93
19
407
Quản tr ị kinh doanh
1022 QSQD1.00736 Đoàn Nguyễn Phương Quang
10/03/93 Nam 02.03 - Quận 3, TP Hồ Chí Minh
21.5
407
Quản tr ị kinh doanh
1023 QSQD1.00709 Lê Vũ Chi Phương
24/10/93
Nữ 02.18 - Quận Thủ Đức, TP Hồ Chí Minh
20
407
Quản tr ị kinh doanh
1024 QSQD1.00733 Nguyễn Thị Nhật Phượng
06/01/93
Nữ
18.5
407
Quản tr ị kinh doanh
1025 QSQD1.00707 Phạm Thị Trúc Phương
19/01/93
18.5
407
Quản tr ị kinh doanh
1026 QSQD1.00747 Nguyễn Huỳnh Tố Quyên
28/01/93
Nữ 46.01 - Thị xã Tây Ninh, Tỉ nh Tây Ninh
18.5
407
Quản tr ị kinh doanh
1027 QSQD1.00748 Võ Thị Như Quyên
16/02/93
Nữ
40.01 - Thành phố Buôn Ma Thuột, Tỉ nh Đắc Lắc
17
407
Quản tr ị kinh doanh
Nữ 51.09 - Huyện Chợ Mới, Tỉ nh An Giang
02.16 - Quận Bình Thạnh, TP Hồ Chí Minh
Nữ 02.18 - Quận Thủ Đức, TP Hồ Chí Minh
53.01 - Thành phố Mỹ Tho, Tỉ nh Tiền Giang 53.06 - Huyện Chợ Gạo, Tỉ nh Tiền Nữ Giang
1028 QSQD1.00752 Tr ần Quốc Minh Quyền
05/08/93 Nam 02.15 - Quận Tân Phú, TP Hồ Chí Minh
1029 QSQD1.00753 Nguyễn Xuân Quý
22/05/93
Nữ
1030 QSQD1.00515 Đặng Ngọc Hoàng My 1031 QSQD1.00518 Nguyễn Thị Kim Mỹ 1032 QSQD1.00538 Hồ Nguyễn Kim Ngân
10/02/93 16/02/93 09/08/93
Nữ Nữ Nữ
1033 QSQD1.00540 Đào Thị Trúc Ngân
28/10/93
Nữ
1034 QSQD1.00568 Đặng Lâm Bích Ngọc
17/07/93
Nữ
1035 1036 1037 1038
10/09/93 Nữ 01/10/93 Nữ 08/10/93 Nam 26/10/92 Nữ
QSQD1.00566 QSQD1.00555 QSQD1.00586 QSQD1.00587
Tr ần Thuỵ Bảo Ngọc Nguyễn Ngọc Kim Ngân Phạm Tr ường Nguyên Tr ương Phước Nhị Nguyên
02.14 - Quận Tân Bình, TP Hồ Chí Minh 04.01 - Quận Hải Châu, TP Đà Nẵng 02.01 - Quận 1, TP Hồ Chí Minh 02.03 - Quận 3, TP Hồ Chí Minh 44.01 - Thị xã Thủ Dầu Một, Tỉ nh Bình Dương 02.16 - Quận Bình Thạnh, TP Hồ Chí Minh 04.03 - Quận Sơn Trà, TP Đà Nẵng 02.09 - Quận 9, TP Hồ Chí Minh 02.11 - Quận 11, TP Hồ Chí Minh 02.04 - Quận 4, TP Hồ Chí Minh 40.01 - Thành phố Buôn Ma Thuột, Tỉ nh Đắc Lắc 02.16 - Quận Bình Thạnh, TP Hồ Chí Minh 31.01 - Thành phố Đồng Hới, Tỉ nh Quảng Bình 02.08 - Quận 8, TP Hồ Chí Minh 02.14 - Quận Tân Bình, TP Hồ Chí Minh
19
407
Quản tr ị kinh doanh
19
407
Quản tr ị kinh doanh
24 22.5 22
407 407 407
Quản tr ị kinh doanh Quản tr ị kinh doanh Quản tr ị kinh doanh
22.5
407
Quản tr ị kinh doanh
18.5
407
Quản tr ị kinh doanh
19 18 18.5 19.5
407 407 407 407
Quản tr ị kinh doanh Quản tr ị kinh doanh Quản tr ị kinh doanh Quản tr ị kinh doanh
18.5
407
Quản tr ị kinh doanh
18.5
407
Quản tr ị kinh doanh
18
407
Quản tr ị kinh doanh
22.5
407
Quản tr ị kinh doanh
21.5
407
Quản tr ị kinh doanh
407
Quản tr ị kinh doanh
22
407
Quản tr ị kinh doanh
20.5
407
Quản tr ị kinh doanh
17
407
Quản tr ị kinh doanh
17.5
407
Quản tr ị kinh doanh
21
407
Quản tr ị kinh doanh
1039 QSQD1.00581 Lâm Uyên Nguyên
07/10/93
Nữ
1040 QSQD1.00574 Lê Thị Ngọc
08/08/93
Nữ
1041 QSQD1.00576 Hoàng Bảo Ngọc
18/07/93
Nữ
1042 QSQD1.00561 Mai Hồng Ngọc
21/01/93
Nữ
1043 QSQD1.00599 Phạm Thành Nhân
21/12/93 Nam
1044 QSQD1.00607 Đặng Hiền Xuân Nhi
13/11/93
Nữ 50.02 - Thị xã Sa Đéc, Tỉ nh Đồng Tháp 21.5
1045 QSQD1.00614 Phạm Thị Yến Nhi
16/12/93
Nữ
1046 QSQD1.00629 Đào Dương Hồng Nhung
30/10/93
Nữ
1047 QSQD1.00624 Vũ Thị Ngọc Nhung
20/06/93
Nữ
1048 QSQD1.00646 Phan Thị Bảo Như
21/02/93
Nữ
1049 QSQD1.00647 Lê Quỳnh Như
26/09/93
Nữ
44.01 - Thị xã Thủ Dầu Một, Tỉ nh Bình Dương 52.01 - Thành phố Vũng Tàu, Tỉ nh BàRịa-VT 40.04 - Huyện Krông Năng, Tỉ nh Đắc Lắc 51.08 - Huyện Châu Phú, Tỉ nh An Giang 02.16 - Quận Bình Thạnh, TP Hồ Chí Minh
1050 QSQD1.00631 Phạm Ngọc Quỳnh Như 1051 QSQD1.00636 Bành Ngọc Như 1052 QSQD1.00087 Phạm Lê Gia Bảo 1053 QSQD1.00082 Nguyễn Thiên Ân
48.10 - Huyện Tr ảng Bom, Tỉ nh Đồng Nai 02.16 - Quận Bình Thạnh, TP Hồ Chí 13/01/93 Nữ Minh 02.17 - Quận Phú Nhuận, TP Hồ Chí 24/09/93 Nam Minh 52.01 - Thành phố Vũng Tàu, Tỉ nh 11/03/93 Nữ BàRịa-VT 15/01/93
Nữ
17.5
407
Quản tr ị kinh doanh
22
407
Quản tr ị kinh doanh
21
407
Quản tr ị kinh doanh
22
407
Quản tr ị kinh doanh
1054 QSQD1.00079 Đào Thị Ngọc ánh
28/08/93
Nữ 02.15 - Quận Tân Phú, TP Hồ Chí Minh
20
407
Quản tr ị kinh doanh
1055 QSQD1.00076 Nguyễn Lê Minh ánh
13/12/93
Nữ 02.18 - Quận Thủ Đức, TP Hồ Chí Minh
20
407
Quản tr ị kinh doanh
1056 QSQD1.00077 Huỳnh Nguyên Bảo ánh
03/12/93
Nữ
20
407
Quản tr ị kinh doanh
1057 QSQD1.00097 Vũ Thị Cẩm Bình
24/01/93
Nữ
21.5
407
Quản tr ị kinh doanh
1058 QSQD1.00098 Đặng Hải Bình
06/07/93 Nam
21.5
407
Quản tr ị kinh doanh
1059 QSQD1.00095 Nhâm Khiết Bình
23/10/93
23
407
Quản tr ị kinh doanh
1060 QSQD1.00089 Lê Thái Bảo
08/06/93 Nam
19.5
407
Quản tr ị kinh doanh
1061 QSQD1.00091 Lê Cao Bảo 1062 QSQD1.00115 Huỳnh Ngọc Diễm Chi
08/10/93 Nam 26/02/92 Nữ
19.5 19.5
407 407
Quản tr ị kinh doanh Quản tr ị kinh doanh
1063 QSQD1.00111 Huỳnh Ông Huệ Chi
13/12/93
21
407
Quản tr ị kinh doanh
1064 QSQD1.00102 Kim Cang
07/05/93 Nam
19
407
Quản tr ị kinh doanh
1065 QSQD1.00103 Lê Chân
23/12/93 Nam
21.5
407
Quản tr ị kinh doanh
1066 QSQD1.00152 Bùi Anh Duy
03/04/93 Nam
18.5
407
Quản tr ị kinh doanh
1067 QSQD1.00154 Tr ần Quốc Duy
08/11/93 Nam 02.13 - Quận Gò Vấp, TP Hồ Chí Minh
18.5
407
Quản tr ị kinh doanh
19.5
407
Quản tr ị kinh doanh
19.5
407
Quản tr ị kinh doanh
1068 QSQD1.00128 Nguyễn Duy Cường 1069 QSQD1.00157 Huỳnh Đỗ Quang Duy
Nữ
Nữ
41.01 - Thành phố Nha Trang, Tỉ nh Khánh Hòa 02.16 - Quận Bình Thạnh, TP Hồ Chí Minh 02.19 - Quận Bình Tân, TP Hồ Chí Minh 02.19 - Quận Bình Tân, TP Hồ Chí Minh 02.16 - Quận Bình Thạnh, TP Hồ Chí Minh 02.02 - Quận 2, TP Hồ Chí Minh 02.11 - Quận 11, TP Hồ Chí Minh 02.16 - Quận Bình Thạnh, TP Hồ Chí Minh 02.11 - Quận 11, TP Hồ Chí Minh 02.17 - Quận Phú Nhuận, TP Hồ Chí Minh 41.01 - Thành phố Nha Trang, Tỉ nh Khánh Hòa
49.01 - Thành phố Tân An, Tỉ nh Long An 02.14 - Quận Tân Bình, TP Hồ Chí 26/09/93 Nam Minh 16/10/93 Nam
48.01 - Thành phố Biên Hoà, Tỉ nh Đồng Nai
1070 QSQD1.00194 Đặng Đỗ Châu Giang
29/08/93
Nữ
18.5
407
Quản tr ị kinh doanh
1071 QSQD1.00190 Hồ Hương Giang
21/09/93
Nữ 02.15 - Quận Tân Phú, TP Hồ Chí Minh 18.5
407
Quản tr ị kinh doanh
1072 QSQD1.00192 Nguyễn Chúc Giang
07/04/93
19.5
407
Quản tr ị kinh doanh
1073 QSQD1.00208 Tr ần Thị Thanh Hà
09/04/93
18.5
407
Quản tr ị kinh doanh
1074 QSQD1.00173 Lê Hoàng Đan 1075 QSQD1.00175 Đỗ ái Đào
30/05/93 06/04/93
23 20
407 407
Quản tr ị kinh doanh Quản tr ị kinh doanh
1076 QSQD1.00007 Nguyễn Thu An
02/11/93
18.5
407
Quản tr ị kinh doanh
1077 QSQD1.00003 Nguyễn Khắc Thùy An 1078 QSQD1.00005 Nguyễn Hữu An
08/11/93 08/06/91
19.5 19
407 407
Quản tr ị kinh doanh Quản tr ị kinh doanh
1079 QSQD1.00017 Đặng Quỳnh Anh
02/04/92
19.5
407
Quản tr ị kinh doanh
1080 QSQD1.00014 Vương Hoàng Anh
07/05/93
21.5
407
Quản tr ị kinh doanh
1081 QSQD1.00051 Đỗ Thị Hồng Anh
10/12/93
21
407
Quản tr ị kinh doanh
1082 QSQD1.00028 Lê Phương Anh
10/12/93
Nữ 02.15 - Quận Tân Phú, TP Hồ Chí Minh 21.5
407
Quản tr ị kinh doanh
1083 QSQD1.00033 Lê Đỗ Yến Anh
17/01/93
Nữ 02.18 - Quận Thủ Đức, TP Hồ Chí Minh 19.5
407
Quản tr ị kinh doanh
1084 QSQD1.00036 Nguyễn Mai Anh
18/06/93 Nam
22.5
407
Quản tr ị kinh doanh
1085 QSQD1.00037 Nguyễn Ngọc Anh
30/03/93
21.5
407
Quản tr ị kinh doanh
1086 QSQD1.00038 Phan Bình Tú Anh 1087 QSQD1.00119 Nguyễn Lê Kiều Chinh 1088 QSQD1.00032 Lê Tuấn Anh
04/10/93 29/11/93 17/08/93
20 17.5 17
407 452 452
Quản tr ị kinh doanh Quản tr ị kinh doanh Quản tr ị kinh doanh
1089 QSQD1.00796 Nguyễn Đan Thanh
24/04/93
16
452
Quản tr ị kinh doanh
1090 QSQD1.00352 Nguyễn Ngọc Quỳnh Hương
31/10/93
15.5
452
Quản tr ị kinh doanh
1091 QSQD1.00358 Tr ần Thụy Hà Khanh
18/03/93
14.5
452
Quản tr ị kinh doanh
02.20 - Huyện Bình Chánh, TP Hồ Chí Minh 52.01 - Thành phố Vũng Tàu, Tỉ nh Nữ BàRịa-VT Nam 02.09 - Quận 9, TP Hồ Chí Minh Nữ 02.05 - Quận 5, TP Hồ Chí Minh 49.01 - Thành phố Tân An, Tỉ nh Long Nữ An Nữ 02.10 - Quận 10, TP Hồ Chí Minh Nam 02.02 - Quận 2, TP Hồ Chí Minh 41.01 - Thành phố Nha Trang, Tỉ nh Nữ Khánh Hòa Nam 02.01 - Quận 1, TP Hồ Chí Minh 02.16 - Quận Bình Thạnh, TP Hồ Chí Nữ Minh Nữ
02.14 - Quận Tân Bình, TP Hồ Chí Minh 02.14 - Quận Tân Bình, TP Hồ Chí Nữ Minh Nữ 02.02 - Quận 2, TP Hồ Chí Minh Nữ 02.08 - Quận 8, TP Hồ Chí Minh Nam 02.11 - Quận 11, TP Hồ Chí Minh 48.01 - Thành phố Biên Hoà, Tỉ nh Nữ Đồng Nai 02.22 - Huyện Hóc Môn, TP Hồ Chí Nữ Minh 02.16 - Quận Bình Thạnh, TP Hồ Chí Nữ Minh
1092 QSQD1.00355 Nguyễn Ngọc Vũ Khang 1093 QSQD1.00393 Phan Thế Kiệt
02.14 - Quận Tân Bình, TP Hồ Chí Minh 41.01 - Thành phố Nha Trang, Tỉ nh 14/12/93 Nam Khánh Hòa 07/04/93 Nam
1094 QSQD1.00456 Quan Thị Hồng Loan
20/02/93
1095 QSQA.01088
Nguyễn Thị Đan Thanh
11/02/93
1096 QSQA.01198
Nguyễn Phương Thùy
02/08/93
1097 QSQA.01216
Đào Anh Thư
08/12/93
1098 QSQA.01317
Huỳnh Tr ần Bảo Trân
18/10/93
1099 QSQA.01327
Phạm Hồng Phương Trinh
25/11/93
1100 QSQA.00669
Nguyễn Nhật Minh
03/06/93
1101 QSQA.00541
Nguyễn Anh Cừ Kiệt
08/11/93
1102 QSQA.00479
Nguyễn Ngọc Quỳnh Hương
31/10/93
1103 QSQA.00481
Ngô Thị Lan Hương
12/06/93
1104 QSQA.00051
Nguyễn Ngọc Tuấn Anh
25/09/93
Nữ 50.02 - Thị xã Sa Đéc, Tỉ nh Đồng Tháp 02.14 - Quận Tân Bình, TP Hồ Chí Minh Nữ 02.08 - Quận 8, TP Hồ Chí Minh 52.01 - Thành phố Vũng Tàu, Tỉ nh Nữ BàRịa-VT 02.16 - Quận Bình Thạnh, TP Hồ Chí Nữ Minh 48.01 - Thành phố Biên Hoà, Tỉ nh Nữ Đồng Nai 52.01 - Thành phố Vũng Tàu, Tỉ nh Nam BàRịa-VT Nam 02.07 - Quận 7, TP Hồ Chí Minh 02.22 - Huyện Hóc Môn, TP Hồ Chí Nữ Minh 52.01 - Thành phố Vũng Tàu, Tỉ nh Nữ BàRịa-VT 02.14 - Quận Tân Bình, TP Hồ Chí Nam Minh Nữ 02.10 - Quận 10, TP Hồ Chí Minh 52.01 - Thành phố Vũng Tàu, Tỉ nh Nữ BàRịa-VT Nữ
1105 QSQD1.01095 Vũ Thị Tường Vi
07/10/93
1106 QSQD1.01248 Nguyễn Thị Hồng Ngọc
10/08/93
1107 QSQD1.01232 Đỗ Ngọc Thiện
12/11/93 Nam 38.01 - Thành phố Pleiku, Tỉ nh Gia Lai
1108 QSQD1.00809 Cao Vương Thảo
15/07/93
1109 QSQD1.01030 Nguyễn Minh Tuyến
25/06/93 Nam
1110 QSQD1.01059 Nguyễn Hà Tú Uyên
27/11/93
Nữ
1111 QSQD1.01060 Tôn Nữ Thảo Uyên 1112 QSQD1.01080 Ngô Tư Vân
03/10/93 09/12/93
Nữ Nữ
Nữ
37.01 - Thành phố Quy Nhơn, Tỉ nh Bình Định 02.14 - Quận Tân Bình, TP Hồ Chí Minh 02.16 - Quận Bình Thạnh, TP Hồ Chí Minh 02.10 - Quận 10, TP Hồ Chí Minh 02.08 - Quận 8, TP Hồ Chí Minh
15.5
452
Quản tr ị kinh doanh
15.5
452
Quản tr ị kinh doanh
15
452
Quản tr ị kinh doanh
13
452
Quản tr ị kinh doanh
13
452
Quản tr ị kinh doanh
18
452
Quản tr ị kinh doanh
16
452
Quản tr ị kinh doanh
12.5
452
Quản tr ị kinh doanh
18
452
Quản tr ị kinh doanh
14
452
Quản tr ị kinh doanh
12.5
452
Quản tr ị kinh doanh
12.5
452
Quản tr ị kinh doanh
13
452
Quản tr ị kinh doanh
18.5
452
Quản tr ị kinh doanh
16
452
Quản tr ị kinh doanh
12.5
452
Quản tr ị kinh doanh
17
452
Quản tr ị kinh doanh
14
452
Quản tr ị kinh doanh
17.5
452
Quản tr ị kinh doanh
14.5 14.5
452 464
Quản tr ị kinh doanh Quản tr ị kinh doanh
1113 QSQD1.00992 Nguyễn Hải Triều
07/03/93
1114 QSQD1.00994 Phan Minh Trí
15/10/93 Nam 02.13 - Quận Gò Vấp, TP Hồ Chí Minh
1115 QSQD1.00997 Tr ịnh Minh Trí
25/05/93 Nam 02.01 - Quận 1, TP Hồ Chí Minh
1116 QSQD1.00810 Ngô Thị Thu Thảo
18/10/93
1117 QSQD1.00760 Tr ịnh Thị Phương Quỳnh
24/03/93
1118 QSQD1.00840 Nguyễn Hương Thi
11/03/93
1119 QSQD1.00845 Tr ần Triệu Thiện
05/01/93
1120 QSQD1.00860 Tr ần Hữu Thuận
04/03/88
1121 QSQD1.00865 Nguyễn Tr ần Minh Thúy
02/08/93
1122 QSQD1.00893 Nguyễn Thái Thuỷ Tiên
28/05/93
1123 QSQD1.00873 Võ Hoàng Ngọc Thủy
23/03/93
1124 QSQD1.00884 Nguyễn Anh Thư 1125 QSQD1.00881 Nguyễn Thị Ngọc Thư
02/10/93 01/04/93
1126 QSQD1.01245 Phó Thị ánh Vy
04/03/93
1127 QSQD1.01161 Nguyễn Thư Sinh 1128 QSQD1.01180 Nguyễn Hoàng Trình
Nữ 02.10 - Quận 10, TP Hồ Chí Minh
Nữ 02.13 - Quận Gò Vấp, TP Hồ Chí Minh 02.16 - Quận Bình Thạnh, TP Hồ Chí Minh 48.01 - Thành phố Biên Hoà, Tỉ nh Nữ Đồng Nai Nam 04.01 - Quận Hải Châu, TP Đà Nẵng 53.01 - Thành phố Mỹ Tho, Tỉ nh Tiền Nam Giang Nữ 02.10 - Quận 10, TP Hồ Chí Minh 02.14 - Quận Tân Bình, TP Hồ Chí Nữ Minh 44.04 - Huyện Thuận An, Tỉ nh Bình Nữ Dương Nữ 02.01 - Quận 1, TP Hồ Chí Minh Nữ 02.11 - Quận 11, TP Hồ Chí Minh Nữ
Nữ 38.01 - Thành phố Pleiku, Tỉ nh Gia Lai
61.01 - Thành phố Cà Mau, Tỉ nh Cà Mau 51.01 - Thành phố Long Xuyên, Tỉ nh 11/10/93 Nam An Giang 28/07/93 Nữ 02.06 - Quận 6, TP Hồ Chí Minh 42.01 - Thành phố Đà Lạt, Tỉ nh Lâm 23/12/93 Nam Đồng 22/06/93 Nam
14
464
Quản tr ị kinh doanh
16.5
464
Quản tr ị kinh doanh
16
464
Quản tr ị kinh doanh
14.5
464
Quản tr ị kinh doanh
19
464
Quản tr ị kinh doanh
13.5
464
Quản tr ị kinh doanh
17.5
464
Quản tr ị kinh doanh
13.5
464
Quản tr ị kinh doanh
22.5
464
Quản tr ị kinh doanh
18
464
Quản tr ị kinh doanh
14.5
464
Quản tr ị kinh doanh
21 16.5
464 464
Quản tr ị kinh doanh Quản tr ị kinh doanh
19.5
464
Quản tr ị kinh doanh
13
464
Quản tr ị kinh doanh
14.5
464
Quản tr ị kinh doanh
17
464
Quản tr ị kinh doanh
17.5
464
Quản tr ị kinh doanh
19
464
Quản tr ị kinh doanh
464
Quản tr ị kinh doanh
1129 QSQA.00040
Hoàng Vân Anh
1130 QSQA.00093
Đào Tr ần Nguyên Bảo
1131 QSQA.00235
Tr ần Vũ Đạt
14/02/93 Nam 02.15 - Quận Tân Phú, TP Hồ Chí Minh
1132 QSQA.00344
Tr ần Thị Hằng
15/06/93
1133 QSQA.00392
Nguyễn Huy Hoàng
25/03/93 Nam
13
464
Quản tr ị kinh doanh
1134 QSQA.00445
Nguyễn Thị Huyền
22/08/92
13
464
Quản tr ị kinh doanh
Nữ 48.07 - Huyện Xuân Lộc, Tỉ nh Đồng Nai 14.5 02.14 - Quận Tân Bình, TP Hồ Chí Minh 52.01 - Thành phố Vũng Tàu, Tỉ nh Nữ BàRịa-VT
1135 QSQA.00911
Trà Nguyễn Thanh Phú
1136 QSQA.00863
Văn Lê Nguyệt Như
1137 QSQA.01294
Đỗ Bùi Sơn Trà
1138 QSQA.01316
Ngô Lê Thùy Trân
1139 QSQA.01379
Nguyễn Đoàn Duy Tuấn
1140 QSQA.01467
Nguyễn Đình Khoa Việt
1141 QSQA.01420
05/03/93 Nam 02.10 - Quận 10, TP Hồ Chí Minh 48.01 - Thành phố Biên Hoà, Tỉ nh 17/03/93 Nữ Đồng Nai 46.06 - Huyện Hoà Thành, Tỉ nh Tây 17/08/93 Nữ Ninh 45.01 - Thành phố Phan Rang -Tháp 12/03/93 Nữ Chàm, Tỉ nh Ninh Thuận 02.16 - Quận Bình Thạnh, TP Hồ Chí 16/10/93 Nam Minh
13
464
Quản tr ị kinh doanh
18.5
464
Quản tr ị kinh doanh
14
464
Quản tr ị kinh doanh
13
464
Quản tr ị kinh doanh
13.5
464
Quản tr ị kinh doanh
17/08/86 Nam 02.18 - Quận Thủ Đức, TP Hồ Chí Minh
13
464
Quản tr ị kinh doanh
Phan Bá Tùng
31/08/93 Nam 29.01 - Thành phố Vinh, Tỉ nh Nghệ An
17
464
Quản tr ị kinh doanh
1142 QSQA.01446
Tôn Nữ Thanh Vân
02/09/93
Nữ 02.01 - Quận 1, TP Hồ Chí Minh
16.5
464
Quản tr ị kinh doanh
1143 QSQA.01678
Phó Thị ánh Vy
04/03/93
Nữ 38.01 - Thành phố Pleiku, Tỉ nh Gia Lai
16
464
Quản tr ị kinh doanh
1144 QSQA.01647
Nguyễn Vũ Hà My
26/09/93
Nữ
14.5
464
Quản tr ị kinh doanh
1145 QSQA.01577
Nguyễn Thư Sinh
22/06/93 Nam
17.5
464
Quản tr ị kinh doanh
1146 QSQA.01587
Dương Hồ Khánh Trang
01/06/93
13
464
Quản tr ị kinh doanh
1147 QSQA.01530
Nguyễn Thành Công
15/03/91 Nam
14.5
464
Quản tr ị kinh doanh
1148 QSQA.01059
Nguyễn Hữu Tâm
07/09/93 Nam
23
464
Quản tr ị kinh doanh
13 14
464 464
Quản tr ị kinh doanh Quản tr ị kinh doanh
14
464
Quản tr ị kinh doanh
16
464
Quản tr ị kinh doanh
14.5
464
Quản tr ị kinh doanh
15.5
464
Quản tr ị kinh doanh
Nữ
1149 QSQA.00997 Phạm Nguyễn Trí Quang 1150 QSQD1.00454 Phạm Lê Phương Loan
01/08/93 Nam 08/03/90 Nữ
1151 QSQD1.00436 Nguyễn Dạ Thảo Linh
12/10/93
Nữ
1152 QSQD1.00511 Nguyễn Diệp My
09/09/93
Nữ
1153 QSQD1.00475 Lương Thị Quỳnh Mai
25/04/93
Nữ
1154 QSQD1.00489 Phùng Thị Bích Mận
15/07/93
Nữ
39.01 - Thành phố Tuy Hoà, Tỉ nh Phú Yên 61.01 - Thành phố Cà Mau, Tỉ nh Cà Mau 54.01 - Thành phố Rạch Giá, Tỉ nh Kiên Giang 58.07 - Huyện Cầu Ngang, Tỉ nh Trà Vinh 52.01 - Thành phố Vũng Tàu, Tỉ nh BàRịa-VT 02.02 - Quận 2, TP Hồ Chí Minh 46.08 - Huyện Gò Dầu, Tỉ nh Tây Ninh 02.22 - Huyện Hóc Môn, TP Hồ Chí Minh 41.02 - Huyện Vạn Ninh, Tỉ nh Khánh Hòa 52.01 - Thành phố Vũng Tàu, Tỉ nh BàRịa-VT 34.01 - Thành ph Tam Kỳ, Tỉ nh Quảng Nam
1155 QSQD1.00406 Nguyễn Thị Xuyên Lan
01/11/93
1156 QSQD1.00218 Nguyễn Thế Hải
22/11/93
1157 QSQD1.00212 Nguyễn Thụy Ngân Hà
18/09/93
1158 QSQD1.00254 Đỗ Đắc Hiếu
06/01/93
1159 QSQD1.00273 Lê Thị Diệu Hiền
03/03/93
1160 QSQD1.00734 Bùi Thị Bích Phượng
07/09/93
1161 QSQD1.00673 Võ Tiên Phong
30/09/93
1162 QSQD1.00691 Tr ần Thị Kim Phụng
11/02/93
1163 QSQD1.00731 Tr ần Hoài Minh Phượng
03/06/93
1164 QSQD1.00732 Lương Ngọc Phượng
27/08/93
1165 QSQD1.00638 Vũ Thị Vân Như
25/04/93
1166 QSQD1.00639 Nguyễn Vũ Quỳnh Như
16/12/93
1167 QSQD1.00585 Lâm Duy Thảo Nguyên
24/11/93
1168 QSQD1.00556 Phạm Đông Nghi
27/02/93
1169 QSQD1.00570 Nguyễn Nguyên Ngọc
20/12/93
1170 QSQD1.00057 Bùi Ngọc Minh Anh
28/02/93
1171 QSQD1.00117 Nguyễn Hữu Huỳnh Chi
07/09/93
1172 QSQD1.00176 Phạm Hồng Đào 1173 QSQD1.00182 Cao Tấn Đạt
18/06/93 30/03/93
1174 QSQD1.00052 Nguyễn Thị Châu Anh
21/05/93
1175 QSQD1.00019 Hoàng Vân Anh 1176 QSQD1.00006 Nguyễn Hồng Kim An
28/07/93 19/10/93
1177 QSQD1.00002 Nguyễn Hoàng Thanh An
17/03/93
56.01 - Thành phố Bến Tre, Tỉ nh Bến Tre 52.01 - Thành phố Vũng Tàu, Tỉ nh Nam BàRịa-VT 48.05 - Huyện Thống Nhất, Tỉ nh Đồng Nữ Nai Nam 02.03 - Quận 3, TP Hồ Chí Minh 48.01 - Thành phố Biên Hoà, Tỉ nh Nữ Đồng Nai 52.01 - Thành phố Vũng Tàu, Tỉ nh Nữ BàRịa-VT Nam 02.01 - Quận 1, TP Hồ Chí Minh 48.01 - Thành phố Biên Hoà, Tỉ nh Nữ Đồng Nai 41.01 - Thành phố Nha Trang, Tỉ nh Nữ Khánh Hòa Nữ 02.01 - Quận 1, TP Hồ Chí Minh 48.01 - Thành phố Biên Hoà, Tỉ nh Nữ Đồng Nai Nữ 02.06 - Quận 6, TP Hồ Chí Minh 41.01 - Thành phố Nha Trang, Tỉ nh Nữ Khánh Hòa Nữ 04.01 - Quận Hải Châu, TP Đà Nẵng Nữ
17
464
Quản tr ị kinh doanh
16.5
464
Quản tr ị kinh doanh
18
464
Quản tr ị kinh doanh
22.5
464
Quản tr ị kinh doanh
16.5
464
Quản tr ị kinh doanh
17.5
464
Quản tr ị kinh doanh
15
464
Quản tr ị kinh doanh
17
464
Quản tr ị kinh doanh
16.5
464
Quản tr ị kinh doanh
14
464
Quản tr ị kinh doanh
15
464
Quản tr ị kinh doanh
15
464
Quản tr ị kinh doanh
14.5
464
Quản tr ị kinh doanh
23
464
Quản tr ị kinh doanh
464
Quản tr ị kinh doanh
17
464
Quản tr ị kinh doanh
18.5
464
Quản tr ị kinh doanh
17 13.5
464 464
Quản tr ị kinh doanh Quản tr ị kinh doanh
19
464
Quản tr ị kinh doanh
19.5 17
464 464
Quản tr ị kinh doanh Quản tr ị kinh doanh
17.5
453
Quản tr ị kinh doanh
Nữ 42.02 - Thị xã Bảo Lộc, Tỉ nh Lâm Đồng 15.5 51.01 - Thành phố Long Xuyên, Tỉ nh An Giang 39.01 - Thành phố Tuy Hoà, Tỉ nh Phú Nữ Yên Nữ 52.02 - Thị xã Bà Rịa, Tỉ nh BàRịa-VT Nam 02.06 - Quận 6, TP Hồ Chí Minh 02.16 - Quận Bình Thạnh, TP Hồ Chí Nữ Minh Nữ 02.06 - Quận 6, TP Hồ Chí Minh Nữ 02.10 - Quận 10, TP Hồ Chí Minh 52.01 - Thành phố Vũng Tàu, Tỉ nh Nữ BàRịa-VT Nữ
1178 QSQD1.00020 Vũ Thị Quỳnh Anh
30/07/93
Nữ
42.01 - Thành phố Đà Lạt, Tỉ nh Lâm Đồng
13.5
453
Quản tr ị kinh doanh
1179 QSQD1.00053 Phan Huỳnh Trâm Anh
21/01/93
Nữ 02.15 - Quận Tân Phú, TP Hồ Chí Minh
14
453
Quản tr ị kinh doanh
14
453
Quản tr ị kinh doanh
17
453
Quản tr ị kinh doanh
17 19
453 453
Quản tr ị kinh doanh Quản tr ị kinh doanh
1182 QSQD1.00030 Văn Nam Anh 1183 QSQD1.00196 Lưu Đại Giang
52.04 - Huyện Long Điền, Tỉ nh BàRịaVT 02.14 - Quận Tân Bình, TP Hồ Chí 02/02/93 Nam Minh 02/01/93 Nữ 02.01 - Quận 1, TP Hồ Chí Minh 18/09/93 Nam 02.06 - Quận 6, TP Hồ Chí Minh
1184 QSQD1.00144 Tr ần Hạnh Dung
01/08/93
Nữ 02.18 - Quận Thủ Đức, TP Hồ Chí Minh 15.5
453
Quản tr ị kinh doanh
1185 QSQD1.00108 Lê Phan Quỳnh Châu
02/03/93
Nữ 04.02 - Quận Thanh Khê, TP Đà Nẵng
16.5
453
Quản tr ị kinh doanh
1186 QSQD1.00101 Văn Thị Gia Bửu
23/03/93
18
453
Quản tr ị kinh doanh
1187 QSQD1.00071 Bùi Thụy Kiều Anh
16/10/93
22.5
453
Quản tr ị kinh doanh
1188 QSQD1.00084 Lê Châu Bá
28/07/93
13
453
Quản tr ị kinh doanh
1189 QSQD1.00088 Nguyễn Quốc Bảo
02/10/93
19
453
Quản tr ị kinh doanh
1190 QSQD1.00557 Võ Tr ọng Ngh ĩ a
15/09/93
16.5
453
Quản tr ị kinh doanh
1191 QSQD1.00531 Tr ần Tuấn Nam
13/06/93
16.5
453
Quản tr ị kinh doanh
1192 1193 1194 1195
Nguyễn Khánh Nam Nguyễn Thị Hồng Mỹ Đặng Khoa Nguyên Nguyễn Hoài Nhi
05/11/93 01/03/89 10/05/93 04/02/93
18.5 13.5 15.5 20.5
453 453 453 453
Quản tr ị kinh doanh Quản tr ị kinh doanh Quản tr ị kinh doanh Quản tr ị kinh doanh
1196 QSQD1.00719 Dương Bảo Phương
24/08/93
14.5
453
Quản tr ị kinh doanh
1197 QSQD1.00668 Tạ Quốc Phong 1198 QSQD1.00737 Đặng Nguyễn Minh Quang
21/01/93 23/06/93
14.5 19.5
453 453
Quản tr ị kinh doanh Quản tr ị kinh doanh
1199 QSQD1.00750 Nguyễn Hoài Phương Quyên
25/07/93
13
453
Quản tr ị kinh doanh
1200 QSQD1.00746 Bùi Quang Hạnh Quyên
07/10/93
17
453
Quản tr ị kinh doanh
1180 QSQD1.00056 Phạm Thị Anh 1181 QSQD1.00050 Phạm Lê Duy Anh
QSQD1.00528 QSQD1.00517 QSQD1.00588 QSQD1.00610
29/09/93
Nữ
33.01 - Thành phố Huế, Tỉ nh Thừa thiên-Huế 52.01 - Thành phố Vũng Tàu, Tỉ nh Nữ BàRịa-VT 02.17 - Quận Phú Nhuận, TP Hồ Chí Nam Minh 48.01 - Thành phố Biên Hoà, Tỉ nh Nam Đồng Nai 02.14 - Quận Tân Bình, TP Hồ Chí Nam Minh 02.16 - Quận Bình Thạnh, TP Hồ Chí Nam Minh Nam 02.01 - Quận 1, TP Hồ Chí Minh Nữ 04.01 - Quận Hải Châu, TP Đà Nẵng Nam 02.05 - Quận 5, TP Hồ Chí Minh Nữ 02.05 - Quận 5, TP Hồ Chí Minh 02.16 - Quận Bình Thạnh, TP Hồ Chí Nam Minh Nam 02.06 - Quận 6, TP Hồ Chí Minh Nam 02.03 - Quận 3, TP Hồ Chí Minh 02.16 - Quận Bình Thạnh, TP Hồ Chí Nữ Minh Nữ 02.03 - Quận 3, TP Hồ Chí Minh Nữ
1201 QSQD1.00274 Đỗ Thị Thảo Hiền
06/11/93
1202 QSQD1.00253 Phạm Võ Hiếu
04/04/93 Nam
1203 1204 1205 1206
13/10/93 Nữ 19/09/93 Nam 10/02/93 Nam 12/05/93 Nam
QSQD1.00215 QSQD1.00353 QSQD1.00327 QSQD1.00306
Phạm Nhật Hà Nguyễn Thiện Khang Võ Quang Hùng Lê Tất Nam Huy
Nữ
37.01 - Thành phố Quy Nhơn, Tỉ nh Bình Định 52.04 - Huyện Long Điền, Tỉ nh BàRịaVT 55.02 - Quận Bình Thuỷ, TP Cần Thơ 02.03 - Quận 3, TP Hồ Chí Minh 04.01 - Quận Hải Châu, TP Đà Nẵng 04.01 - Quận Hải Châu, TP Đà Nẵng 40.01 - Thành phố Buôn Ma Thuột, Tỉ nh Đắc Lắc 52.01 - Thành phố Vũng Tàu, Tỉ nh BàRịa-VT
18
453
Quản tr ị kinh doanh
16
453
Quản tr ị kinh doanh
13.5 17 16.5 17
453 453 453 453
Quản tr ị kinh doanh Quản tr ị kinh doanh Quản tr ị kinh doanh Quản tr ị kinh doanh
16
453
Quản tr ị kinh doanh
13.5
453
Quản tr ị kinh doanh
1207 QSQD1.00422 Nguyễn Thị Ngọc Linh
06/08/93
Nữ
1208 QSQD1.00485 Phan Quỳnh Mai
25/04/93
Nữ
1209 QSQD1.00506 Tr ần Quốc Dũng Minh
25/07/93 Nam 53.04 - Huyện Cai Lậy, Tỉ nh Tiền Giang
13
453
Quản tr ị kinh doanh
1210 QSQD1.00502 Nguyễn Đức Nhật Minh
19/06/93 Nam 02.05 - Quận 5, TP Hồ Chí Minh
16
453
Quản tr ị kinh doanh
1211 QSQD1.00457 Vòng Thành Long
02/03/91 Nam 48.07 - Huyện Xuân Lộc, Tỉ nh Đồng Nai 12.5
453
Quản tr ị kinh doanh
1212 QSQA.01028
Lê Thụy Phương Quỳnh
31/10/93
14
453
Quản tr ị kinh doanh
1213 QSQA.01242
Nguyễn Thị Thủy Tiên
10/08/93
13
453
Quản tr ị kinh doanh
1214 QSQA.01245
Đặng Nhật Tiến
08/09/93
14
453
Quản tr ị kinh doanh
1215 QSQA.01200
Văn Vũ Minh Thùy
08/08/93
14.5
453
Quản tr ị kinh doanh
1216 QSQA.01202
Võ Hoàng Ngọc Thủy
23/03/93
13
453
Quản tr ị kinh doanh
1217 QSQA.01190
Tr ần Đình Thuyên
05/08/87
19
453
Quản tr ị kinh doanh
1218 QSQA.01129
Tr ịnh Hoàng Hoài Thảo
12/05/93
19
453
Quản tr ị kinh doanh
1219 QSQA.01153
Nguyễn Đức Thạnh
06/09/93 Nam
13
453
Quản tr ị kinh doanh
1220 QSQA.01578
Võ Huỳnh Thanh Tâm
29/01/92
13
453
Quản tr ị kinh doanh
1221 QSQA.01684
Nguyễn Thị Hồng Ngọc
10/08/93
14
453
Quản tr ị kinh doanh
1222 QSQA.01435
Tr ần Thị Mỹ Uyên
03/04/93
19.5
453
Quản tr ị kinh doanh
49.01 - Thành phố Tân An, Tỉ nh Long An 02.17 - Quận Phú Nhuận, TP Hồ Chí Nữ Minh 33.01 - Thành phố Huế, Tỉ nh Thừa Nam thiên-Huế 02.16 - Quận Bình Thạnh, TP Hồ Chí Nữ Minh 44.04 - Huyện Thuận An, Tỉ nh Bình Nữ Dương Nam 30.04 - Huyện Đức Thọ, Tỉ nh Hà T ĩ nh Nữ
Nữ 02.13 - Quận Gò Vấp, TP Hồ Chí Minh 02.14 - Quận Tân Bình, TP Hồ Chí Minh 57.01 - Thành phố V ĩ nh Long, Tỉ nh Nữ V ĩ nh Long 52.01 - Thành phố Vũng Tàu, Tỉ nh Nữ BàRịa-VT Nữ 02.01 - Quận 1, TP Hồ Chí Minh
Nữ
44.02 - Huyện Bến Cát, Tỉ nh Bình Dương 02.08 - Quận 8, TP Hồ Chí Minh 02.06 - Quận 6, TP Hồ Chí Minh 02.16 - Quận Bình Thạnh, TP Hồ Chí Minh 61.01 - Thành phố Cà Mau, Tỉ nh Cà Mau
1223 QSQA.01502
Nguyễn Thị Phương Yến
30/08/93
17.5
453
Quản tr ị kinh doanh
1224 QSQA.00890 1225 QSQA.00905
Văn Cập Phát Tạ Quốc Phong
08/12/93 Nam 21/01/93 Nam
13 14
453 453
Quản tr ị kinh doanh Quản tr ị kinh doanh
1226 QSQA.00811
Lâm Định Duy Nhân
07/08/93 Nam
13
453
Quản tr ị kinh doanh
1227 QSQA.00696
Huỳnh Hoàng Nam
30/07/93 Nam
23
453
Quản tr ị kinh doanh
1228 QSQA.00527
Đặng Tr ần Xuân Khoa
28/01/93 Nam 02.13 - Quận Gò Vấp, TP Hồ Chí Minh
17.5
453
Quản tr ị kinh doanh
1229 QSQA.00540
Phan Thế Kiệt
14/12/93 Nam
12.5
453
Quản tr ị kinh doanh
1230 QSQA.00596
Hoàng Khánh Linh
02/06/93
18
453
Quản tr ị kinh doanh
1231 QSQA.00598
Nguyễn Thị Ngọc Linh
06/08/93
13.5
453
Quản tr ị kinh doanh
1232 QSQA.00381
Tr ần Thị Quế Hoa
02/02/93
14
453
Quản tr ị kinh doanh
1233 QSQA.00371
Nguyễn Hữu Hiệu
17/05/93 Nam 02.18 - Quận Thủ Đức, TP Hồ Chí Minh
13
453
Quản tr ị kinh doanh
1234 QSQA.00290
Nguyễn Phạm Thái Hà
16.5
453
Quản tr ị kinh doanh
1235 QSQA.00292
Phạm Lê Khánh Hà
15
453
Quản tr ị kinh doanh
1236 QSQA.00149
Nguyễn Đỗ Kiên Cường
13.5
453
Quản tr ị kinh doanh
1237 QSQA.00108
Hà Thanh Bình
19/04/93 Nam 49.09 - Huyện Thủ Thừa, Tỉ nh Long An 12.5
453
Quản tr ị kinh doanh
1238 QSQA.00125
Lê Phan Quỳnh Châu
02/03/93
Nữ 04.02 - Quận Thanh Khê, TP Đà Nẵng
14.5
453
Quản tr ị kinh doanh
1239 QSQD1.01230 Phan Thiên Tâm
25/12/93
Nữ 37.08 - Huyện Tây Sơn, Tỉ nh Bình Định
18
453
Quản tr ị kinh doanh
1240 QSQD1.00888 Nguyễn Thị Thanh Thương
01/01/93
Nữ 04.02 - Quận Thanh Khê, TP Đà Nẵng
20
453
Quản tr ị kinh doanh
1241 QSQD1.00905 Đặng Nhật Tiến
08/09/93 Nam
33.01 - Thành phố Huế, Tỉ nh Thừa thiên-Huế
14.5
453
Quản tr ị kinh doanh
41.01 - Thành phố Nha Trang, Tỉ nh Khánh Hòa 02.16 - Quận Bình Thạnh, TP Hồ Chí Nữ Minh 40.01 - Thành phố Buôn Ma Thuột, Nữ Tỉ nh Đắc Lắc 49.01 - Thành phố Tân An, Tỉ nh Long Nữ An
02.14 - Quận Tân Bình, TP Hồ Chí Minh 02.16 - Quận Bình Thạnh, TP Hồ Chí 18/11/93 Nữ Minh 48.01 - Thành phố Biên Hoà, Tỉ nh 01/07/93 Nam Đồng Nai 07/10/93
Nữ
1242 QSQD1.00843 Phạm Phú Thiên 1243 QSQD1.00829 Lê Thạch Thảo 1244 QSQD1.00821 Ngô Nguyễn Phương Thảo 1245 QSQD1.00998 Tr ần Minh Trí
52.01 - Thành phố Vũng Tàu, Tỉ nh BàRịa-VT 43.02 - Huyện Đồng Phú, Tỉ nh Bình 16/04/93 Nữ Phước 52.01 - Thành phố Vũng Tàu, Tỉ nh 01/06/93 Nữ BàRịa-VT 02.14 - Quận Tân Bình, TP Hồ Chí 24/08/93 Nam Minh 05/02/93 Nam
1246 QSQD1.00977 Nguyễn Hoàng Bảo Trân
05/07/93
Nữ 02.15 - Quận Tân Phú, TP Hồ Chí Minh
1247 QSQD1.01022 Nguyễn Minh Tuấn
29/12/93 Nam
1248 QSQD1.00958 Nguyễn Thuỵ Ngọc Trâm 1249 QSQD1.00961 Lê Ngọc Trâm
26/03/93 01/09/93
Nữ Nữ
1250 QSQD1.00970 Phan Hoàng Bảo Trân
04/03/93
Nữ
1251 QSQD1.00972 Nguyễn Mai Trân
03/12/93
Nữ
1252 QSQD1.01057 Nguyễn Lan Uyên
09/06/93
Nữ
1253 QSQD1.01044 Võ Huỳnh Thiên Tú
15/05/93
Nữ 02.13 - Quận Gò Vấp, TP Hồ Chí Minh
1254 QSQD1.01045 Phan Tuấn Tú
04/12/93 Nam
1255 QSQD1.01083 Nguyễn Thị Thu Vân 1256 QSQD1.01084 Nguyễn Đoàn Ngọc Vân 1257 QSQD1.00981 Nguyễn Lê Bảo Trân
19/09/93 28/03/93 02/09/93
Nữ Nữ Nữ
1258 QSQD1.00982 Nguyễn Bảo Trân
07/07/93
Nữ
1259 QSQD1.00985 Vũ Thị Trinh
27/11/93
Nữ
1260 QSQD1.00969 Nguyễn Thường Trân
04/09/93
Nữ
1261 QSQD1.01011 Đoàn Thị Thuỷ Trúc
03/12/93
Nữ
1262 QSQD1.01019 Lê Anh Tuấn
12/04/92 Nam 44.05 - Huyện D ĩ An, Tỉ nh Bình Dương
1263 QSQD1.00976 Tr ương Ngọc Bảo Trân
25/10/92
Nữ
52.01 - Thành phố Vũng Tàu, Tỉ nh BàRịa-VT 02.10 - Quận 10, TP Hồ Chí Minh 56.07 - Huyện Ba Tri, Tỉ nh Bến Tre 02.22 - Huyện Hóc Môn, TP Hồ Chí Minh 61.01 - Thành phố Cà Mau, Tỉ nh Cà Mau 02.09 - Quận 9, TP Hồ Chí Minh 56.01 - Thành phố Bến Tre, Tỉ nh Bến Tre 02.05 - Quận 5, TP Hồ Chí Minh 02.05 - Quận 5, TP Hồ Chí Minh 04.03 - Quận Sơn Trà, TP Đà Nẵng 48.01 - Thành phố Biên Hoà, Tỉ nh Đồng Nai 42.07 - Huyện Đạ Huoai, Tỉ nh Lâm Đồng 02.09 - Quận 9, TP Hồ Chí Minh 48.06 - Thị xã Long Khánh, Tỉ nh Đồng Nai 48.01 - Thành phố Biên Hoà, Tỉ nh Đồng Nai
14
453
Quản tr ị kinh doanh
18.5
453
Quản tr ị kinh doanh
15
453
Quản tr ị kinh doanh
16.5
453
Quản tr ị kinh doanh
14
453
Quản tr ị kinh doanh
18.5
453
Quản tr ị kinh doanh
13 15.5
453 453
Quản tr ị kinh doanh Quản tr ị kinh doanh
17
453
Quản tr ị kinh doanh
19.5
453
Quản tr ị kinh doanh
12.5
453
Quản tr ị kinh doanh
20.5
450
Quản tr ị kinh doanh
16.5
450
Quản tr ị kinh doanh
19.5 18.5 16.5
450 450 450
Quản tr ị kinh doanh Quản tr ị kinh doanh Quản tr ị kinh doanh
15.5
450
Quản tr ị kinh doanh
14
450
Quản tr ị kinh doanh
12.5
450
Quản tr ị kinh doanh
15
450
Quản tr ị kinh doanh
12.5
450
Quản tr ị kinh doanh
12.5
450
Quản tr ị kinh doanh
1264 QSQD1.00848 Nghiêm Đức Thịnh
1267 QSQD1.00952 Phan Thị Bích Trâm
16/06/93 Nam 02.03 - Quận 3, TP Hồ Chí Minh 02.14 - Quận Tân Bình, TP Hồ Chí 22/04/93 Nam Minh 02.17 - Quận Phú Nhuận, TP Hồ Chí 05/12/93 Nữ Minh 04/03/93 Nữ 02.05 - Quận 5, TP Hồ Chí Minh
1268 QSQD1.00941 Đặng Ngọc Thuỳ Trang
19/01/88
1269 QSQD1.00892 Đinh Nguyễn Mai Thy
27/07/93
1270 QSQD1.01182 Nguyễn Việt Trung
27/01/93
1271 QSQD1.01184 Đỗ Hoàng Yến
09/03/92
1272 QSQD1.01156 Ngô Thị Trúc Phương
24/03/93
1273 QSQD1.01157 Nguyễn Quế Phương
28/01/93
1274 QSQD1.01191 Lê Tr ần Bảo Danh
12/02/93
1275 QSQD1.01091 Nguyễn Tăng Văn
11/01/93
1276 QSQD1.01120 Phạm Thị Hoàng Yến
30/06/93
1277 QSQD1.01125 Tr ương Kim Yến
13/07/92
Nữ 61.06 - Huyện Đầm Dơi, Tỉ nh Cà Mau
1278 QSQD1.01113 Nguyễn Minh Thúy Vy
19/01/93
Nữ 02.18 - Quận Thủ Đức, TP Hồ Chí Minh
1279 QSQD1.01114 Nguyễn Thị Thanh Vy
10/05/93
1280 QSQD1.01117 Bùi Thanh Vy Vy
14/01/92
1281 QSQD1.01131 Nguyễn Hải Yến
20/03/93
1282 QSQD1.01134 Hoàng Hồng Yến
23/12/93
1283 QSQD1.01151 Ngô Huỳnh Thảo Ngân 1284 QSQA.00010 Đặng Bình An
18/07/93 21/09/90
1265 QSQD1.00910 Tr ần Thái Tôn 1266 QSQD1.00916 Đào Nguyễn Khánh Trang
Nữ 02.15 - Quận Tân Phú, TP Hồ Chí Minh 44.01 - Thị xã Thủ Dầu Một, Tỉ nh Bình Dương 61.01 - Thành phố Cà Mau, Tỉ nh Cà Nam Mau Nữ 55.01 - Quận Ninh Kiều, TP Cần Thơ 54.01 - Thành phố Rạch Giá, Tỉ nh Kiên Nữ Giang 57.01 - Thành phố V ĩ nh Long, Tỉ nh Nữ V ĩ nh Long 39.01 - Thành phố Tuy Hoà, Tỉ nh Phú Nam Yên 02.17 - Quận Phú Nhuận, TP Hồ Chí Nam Minh 48.01 - Thành phố Biên Hoà, Tỉ nh Nữ Đồng Nai Nữ
02.16 - Quận Bình Thạnh, TP Hồ Chí Minh 48.01 - Thành phố Biên Hoà, Tỉ nh Nữ Đồng Nai 02.14 - Quận Tân Bình, TP Hồ Chí Nữ Minh 52.01 - Thành phố Vũng Tàu, Tỉ nh Nữ BàRịa-VT Nữ 55.01 - Quận Ninh Kiều, TP Cần Thơ Nam 46.08 - Huyện Gò Dầu, Tỉ nh Tây Ninh Nữ
14
450
Quản tr ị kinh doanh
14.5
450
Quản tr ị kinh doanh
18.5
450
Quản tr ị kinh doanh
19
450
Quản tr ị kinh doanh
14
450
Quản tr ị kinh doanh
17.5
450
Quản tr ị kinh doanh
14
450
Quản tr ị kinh doanh
15.5
450
Quản tr ị kinh doanh
18.5
450
Quản tr ị kinh doanh
16.5
450
Quản tr ị kinh doanh
15
450
Quản tr ị kinh doanh
15
450
Quản tr ị kinh doanh
21
450
Quản tr ị kinh doanh
11.5
450
Quản tr ị kinh doanh
18
450
Quản tr ị kinh doanh
15.5
450
Quản tr ị kinh doanh
14
450
Quản tr ị kinh doanh
19.5
450
Quản tr ị kinh doanh
16
450
Quản tr ị kinh doanh
16.5 13.5
450 450
Quản tr ị kinh doanh Quản tr ị kinh doanh
Nữ
02.19 - Quận Bình Tân, TP Hồ Chí Minh
1285 QSQA.00160
Lê Ngọc Diễm
28/11/92
13
450
Quản tr ị kinh doanh
1286 QSQA.00185
Hồ Đức Duy
05/09/93 Nam 40.02 - Huyện Ea H Leo, Tỉ nh Đắc Lắc
13.5
450
Quản tr ị kinh doanh
1287 QSQA.00288
Hồ Thị Thanh Hà
03/03/93
21.5
450
Quản tr ị kinh doanh
1288 QSQA.00270
Lâm Minh Đức
27/12/93
12.5
450
Quản tr ị kinh doanh
1289 QSQA.00452
Tr ần Hoàn Thanh Hùng
08/07/93
15.5
450
Quản tr ị kinh doanh
1290 QSQA.00386
Nguyễn Diệu Hoa
17/10/93
14.5
450
Quản tr ị kinh doanh
1291 QSQA.00428
Quảng Mậu Hoàng Huy
23/08/93
13.5
450
Quản tr ị kinh doanh
1292 QSQA.00594
Lục Thị Trúc Linh
30/03/93
Nữ 02.21 - Huyện Củ Chi, TP Hồ Chí Minh
12.5
450
Quản tr ị kinh doanh
1293 QSQA.00586
Nguyễn Thị Thùy Linh
22/04/93
Nữ 02.15 - Quận Tân Phú, TP Hồ Chí Minh 16.5
450
Quản tr ị kinh doanh
1294 QSQA.00660
Lê Hoàng Minh
12/01/93 Nam
1295 QSQA.00664
Nguyễn Hoàng Minh
23/10/93
1296 QSQA.00548
Phạm Gia Kỳ
10/02/93
1297 QSQA.00571
Nguyễn Tấn Liêm
02/10/93
1298 QSQA.00485
Mai Ngọc Thảo Hương
01/11/93
1299 QSQA.00489
Võ Phú Hữu
27/03/93
1300 QSQA.00724
Lê Ngô Mỹ Ngân
03/09/93
1301 QSQA.00730
Thái Hà Tuyết Ngân
30/10/93
02.17 - Quận Phú Nhuận, TP Hồ Chí Minh 48.01 - Thành phố Biên Hoà, Tỉ nh Nam Đồng Nai Nam 02.01 - Quận 1, TP Hồ Chí Minh 44.01 - Thị xã Thủ Dầu Một, Tỉ nh Bình Nam Dương 02.14 - Quận Tân Bình, TP Hồ Chí Nữ Minh 53.01 - Thành phố Mỹ Tho, Tỉ nh Tiền Nam Giang 02.16 - Quận Bình Thạnh, TP Hồ Chí Nữ Minh Nữ 02.06 - Quận 6, TP Hồ Chí Minh
14
450
Quản tr ị kinh doanh
14.5
450
Quản tr ị kinh doanh
13.5
450
Quản tr ị kinh doanh
12.5
450
Quản tr ị kinh doanh
15.5
450
Quản tr ị kinh doanh
15
450
Quản tr ị kinh doanh
20
450
Quản tr ị kinh doanh
16.5
450
Quản tr ị kinh doanh
1302 QSQA.00731
Nguyễn Thị Kim Ngân
17/11/93
Nữ 46.01 - Thị xã Tây Ninh, Tỉ nh Tây Ninh
13
450
Quản tr ị kinh doanh
1303 QSQA.00714
Lê Thanh Ngân
13/01/93
Nữ
19
450
Quản tr ị kinh doanh
33.01 - Thành phố Huế, Tỉ nh Thừa thiên-Huế 48.01 - Thành phố Biên Hoà, Tỉ nh Nam Đồng Nai 41.01 - Thành phố Nha Trang, Tỉ nh Nam Khánh Hòa 02.16 - Quận Bình Thạnh, TP Hồ Chí Nữ Minh 41.01 - Thành phố Nha Trang, Tỉ nh Nam Khánh Hòa Nữ
02.16 - Quận Bình Thạnh, TP Hồ Chí Minh
56.01 - Thành phố Bến Tre, Tỉ nh Bến Tre
1304 QSQA.00717
Võ Nguyễn Kim Ngân
05/09/93
Nữ
1305 QSQA.00718
Nguyễn Thị Hoàng Ngân
09/07/93
Nữ 02.13 - Quận Gò Vấp, TP Hồ Chí Minh
1306 QSQA.00775
Tống Tr ần Nguyên
1307 QSQA.00812
Tr ần Huỳnh Nam Nhân
1308 QSQA.00799 1309 QSQA.00843
Lê Thanh Nhàn Tr ần Thị Khánh Nhiên
03/06/93 Nam 02.10 - Quận 10, TP Hồ Chí Minh 44.06 - Huyện Phú Giáo, Tỉ nh Bình 06/08/93 Nam Dương 11/10/93 Nữ 02.11 - Quận 11, TP Hồ Chí Minh 03/06/93 Nữ 02.10 - Quận 10, TP Hồ Chí Minh
1310 QSQA.00913
Nguyễn Thạnh Phú
19/04/93 Nam 51.06 - Huyện Tịnh Biên, Tỉ nh An Giang
1311 QSQA.01493
Nguyễn Dương Tường Vy
07/03/93
1312 QSQA.01478
Nguyễn Ngọc Vinh
08/08/93 Nam
1313 QSQA.01351
Nguyễn Tấn Trung
04/12/92 Nam
1314 QSQA.01321
Nguyễn Ngọc Phương Trinh
03/09/93
Nữ
1315 QSQA.01598
Nguyễn Đặng Phương Vy
13/12/93
Nữ
1316 QSQA.01604
Đào Hải Bình
30/04/93
Nữ 38.01 - Thành phố Pleiku, Tỉ nh Gia Lai
1317 QSQA.01526
Lý Mỹ Anh
05/04/93
1318 QSQA.01558
Lâm Thị Trà My
13/12/92
1319 QSQA.01134
Phương Thị Thu Thảo
07/06/93
1320 QSQA.01165
Tr ương Phú Thiện
06/11/93
1321 QSQA.01176
Lê Phúc Thọ
07/08/93
1322 QSQA.01263
Đào Nguyễn Khánh Trang
05/12/93
1323 QSQA.01270
Giáp Thị Minh Trang
26/03/93
Nữ
02.14 - Quận Tân Bình, TP Hồ Chí Minh 47.01 - Thành phố Phan Thiết, Tỉ nh Bình Thuận 02.14 - Quận Tân Bình, TP Hồ Chí Minh 02.17 - Quận Phú Nhuận, TP Hồ Chí Minh 57.01 - Thành phố V ĩ nh Long, Tỉ nh V ĩ nh Long
51.10 - Huyện Châu Thành, Tỉ nh An Giang 54.06 - Huyện Châu Thành, Tỉ nh Kiên Nữ Giang 41.02 - Huyện Vạn Ninh, Tỉ nh Khánh Nữ Hòa 02.14 - Quận Tân Bình, TP Hồ Chí Nam Minh 50.01 - Thành phố Cao Lãnh, Tỉ nh Nam Đồng Tháp 02.17 - Quận Phú Nhuận, TP Hồ Chí Nữ Minh 02.16 - Quận Bình Thạnh, TP Hồ Chí Nữ Minh Nữ
15.5
450
Quản tr ị kinh doanh
13.5
450
Quản tr ị kinh doanh
23.5
450
Quản tr ị kinh doanh
14.5
450
Quản tr ị kinh doanh
14 15
450 450
Quản tr ị kinh doanh Quản tr ị kinh doanh
12
450
Quản tr ị kinh doanh
15
450
Quản tr ị kinh doanh
20
450
Quản tr ị kinh doanh
13
450
Quản tr ị kinh doanh
13
450
Quản tr ị kinh doanh
13.5
450
Quản tr ị kinh doanh
13
450
Quản tr ị kinh doanh
13
450
Quản tr ị kinh doanh
17.5
450
Quản tr ị kinh doanh
13.5
450
Quản tr ị kinh doanh
13.5
450
Quản tr ị kinh doanh
16
450
Quản tr ị kinh doanh
15
450
Quản tr ị kinh doanh
17.5
450
Quản tr ị kinh doanh
1324 QSQA.01271
Huỳnh Huyền Trang
26/09/93
Nữ
1325 QSQA.01313
Huỳnh Lê Trân
01/08/93
Nữ
1326 QSQA.01314
Nguyễn Bảo Trân
07/07/93
Nữ
1327 QSQA.01285
Phan Thị Trang
04/04/92
Nữ
1328 QSQA.01019
Ngô Hoàng Phương Quý
21/09/93
Nữ
1329 QSQA.00971
Đinh Đặng Bích Phương
14/09/93
Nữ
1330 QSQA.01096
Lâm Huệ Thanh
16/11/93
1331 QSQD1.00473 Nguyễn Thị Luyến
06/02/93
1332 QSQD1.00493 Lê Hoàng Minh
12/01/93 Nam
1333 QSQD1.00426 Nguyễn Thị Thùy Linh
22/04/93
1334 QSQD1.00404 Phạm Hoàng Lan
27/02/93
1335 QSQD1.00390 Hoàng Đăng Khôi
41.01 - Thành phố Nha Trang, Tỉ nh Khánh Hòa 02.08 - Quận 8, TP Hồ Chí Minh 48.01 - Thành phố Biên Hoà, Tỉ nh Đồng Nai 48.01 - Thành phố Biên Hoà, Tỉ nh Đồng Nai 02.16 - Quận Bình Thạnh, TP Hồ Chí Minh 48.05 - Huyện Thống Nhất, Tỉ nh Đồng Nai
14.5
450
Quản tr ị kinh doanh
15.5
450
Quản tr ị kinh doanh
15
450
Quản tr ị kinh doanh
12
450
Quản tr ị kinh doanh
14
450
Quản tr ị kinh doanh
16.5
450
Quản tr ị kinh doanh
Nữ 46.01 - Thị xã Tây Ninh, Tỉ nh Tây Ninh
12.5
450
Quản tr ị kinh doanh
Nữ 02.21 - Huyện Củ Chi, TP Hồ Chí Minh
17.5
450
Quản tr ị kinh doanh
15
450
Quản tr ị kinh doanh
450
Quản tr ị kinh doanh
19
450
Quản tr ị kinh doanh
14
450
Quản tr ị kinh doanh
18
450
Quản tr ị kinh doanh
14.5
450
Quản tr ị kinh doanh
02.17 - Quận Phú Nhuận, TP Hồ Chí Minh
Nữ 02.15 - Quận Tân Phú, TP Hồ Chí Minh 18.5
02.22 - Huyện Hóc Môn, TP Hồ Chí Minh 02.17 - Quận Phú Nhuận, TP Hồ Chí 25/05/93 Nam Minh Nữ
1336 QSQD1.00364 Lê Hoàng Vân Khanh
03/08/93
Nữ 02.13 - Quận Gò Vấp, TP Hồ Chí Minh
1337 QSQD1.00309 Tr ần Phước Huy
02/09/93 Nam
1338 QSQD1.00314 Nguyễn Đỗ Hòang Huy
14/12/93 Nam
1339 QSQD1.00295 Vương Việt Hồng 1340 QSQD1.00340 Phạm Thị Thu Hương 1341 QSQD1.00342 Nguyễn Thu Hương
31/10/93 Nam 23/03/93 Nữ 26/08/93 Nữ
1342 QSQD1.00348 Vũ Thị Xuân Hương
29/06/93
1343 QSQD1.00354 Nguyễn Tuấn Khang
25/11/92 Nam 61.05 - Huyện Cái Nước, Tỉ nh Cà Mau
44.04 - Huyện Thuận An, Tỉ nh Bình Dương 41.01 - Thành phố Nha Trang, Tỉ nh Khánh Hòa 02.01 - Quận 1, TP Hồ Chí Minh 02.11 - Quận 11, TP Hồ Chí Minh 02.09 - Quận 9, TP Hồ Chí Minh
17
450
Quản tr ị kinh doanh
19.5 16 18
450 450 450
Quản tr ị kinh doanh Quản tr ị kinh doanh Quản tr ị kinh doanh
Nữ 48.03 - Huyện Tân Phú, Tỉ nh Đồng Nai
12
450
Quản tr ị kinh doanh
15.5
450
Quản tr ị kinh doanh
35.01 - Thành phố Quảng Ngãi, Tỉ nh Quảng Ngãi 48.01 - Thành phố Biên Hoà, Tỉ nh Nữ Đồng Nai
1344 QSQD1.00258 Tr ương Thị Ngọc Hiệp
30/07/93
1345 QSQD1.00279 Phạm Ngọc Quỳnh Hoa
03/01/92
1346 QSQD1.00271 Ngô Kim Hiền
19/05/92
Nữ 02.21 - Huyện Củ Chi, TP Hồ Chí Minh
1347 QSQD1.00754 Ngô Thị Quý
19/09/92
Nữ
1348 QSQD1.00758 Tr ần Ngọc Khánh Quỳnh 1349 QSQD1.00759 Vũ Như Quỳnh
28/09/93 16/11/90
02.14 - Quận Tân Bình, TP Hồ Chí Minh Nữ 02.03 - Quận 3, TP Hồ Chí Minh Nữ 02.10 - Quận 10, TP Hồ Chí Minh
1350 QSQD1.00745 Nhan Hoàng Thể Quyên
01/11/93
Nữ 46.01 - Thị xã Tây Ninh, Tỉ nh Tây Ninh
1351 QSQD1.00735 Cao Hoàng Quang 1352 QSQD1.00779 Nguyễn Thanh Tân
1356 QSQD1.00650 Dương Nguyễn Quỳnh Như
25/09/93 Nam 02.03 - Quận 3, TP Hồ Chí Minh 11/06/93 Nam 02.09 - Quận 9, TP Hồ Chí Minh 49.01 - Thành phố Tân An, Tỉ nh Long 04/04/93 Nam An 42.01 - Thành phố Đà Lạt, Tỉ nh Lâm 09/11/93 Nam Đồng 02.16 - Quận Bình Thạnh, TP Hồ Chí 04/11/93 Nữ Minh 01/06/93 Nữ 02.03 - Quận 3, TP Hồ Chí Minh
1357 QSQD1.00720 Nguyễn Mai Phương
25/06/93
1358 QSQD1.00594 Nguyễn Thị Thanh Nhàn
13/12/93
1359 QSQD1.00598 Tr ần Huỳnh Nam Nhân
06/08/93
1360 QSQD1.00633 Lê Quỳnh Như
20/10/93
1361 QSQD1.00630 Lương Nguyễn Anh Như
16/08/93
1362 QSQD1.00616 Nguyễn Hoài Nhi
28/11/93
1363 QSQD1.00526 Lê Hoàng Nam
01/10/93
1364 QSQD1.00534 Nguyễn Ngọc Quỳnh Nga 1365 QSQD1.00545 Khưu Vũ Kim Ngân
17/08/93 10/11/93
1353 QSQD1.00780 Phan Thanh Tân 1354 QSQD1.00764 Tôn Thất Nam Sơn 1355 QSQD1.00775 Nguyễn Minh Tâm
Nữ
Nữ 02.18 - Quận Thủ Đức, TP Hồ Chí Minh 1A.07 - Quận Thanh Xuân, TP Hà nội cũ 44.06 - Huyện Phú Giáo, Tỉ nh Bình Nam Dương Nữ 02.03 - Quận 3, TP Hồ Chí Minh 02.14 - Quận Tân Bình, TP Hồ Chí Nữ Minh 48.01 - Thành phố Biên Hoà, Tỉ nh Nữ Đồng Nai 02.14 - Quận Tân Bình, TP Hồ Chí Nam Minh Nữ 02.11 - Quận 11, TP Hồ Chí Minh Nữ 02.03 - Quận 3, TP Hồ Chí Minh Nữ
18
450
Quản tr ị kinh doanh
13
450
Quản tr ị kinh doanh
20
450
Quản tr ị kinh doanh
18.5
450
Quản tr ị kinh doanh
14.5 15
450 450
Quản tr ị kinh doanh Quản tr ị kinh doanh
18
450
Quản tr ị kinh doanh
20 14
450 450
Quản tr ị kinh doanh Quản tr ị kinh doanh
16
450
Quản tr ị kinh doanh
12.5
450
Quản tr ị kinh doanh
13
450
Quản tr ị kinh doanh
13
450
Quản tr ị kinh doanh
17
450
Quản tr ị kinh doanh
18
450
Quản tr ị kinh doanh
14.5
450
Quản tr ị kinh doanh
15.5
450
Quản tr ị kinh doanh
23
450
Quản tr ị kinh doanh
12
450
Quản tr ị kinh doanh
19
450
Quản tr ị kinh doanh
18.5 15.5
450 450
Quản tr ị kinh doanh Quản tr ị kinh doanh
1366 QSQD1.00551 Lê Thị Kim Ngân
28/11/93
Nữ
1367 QSQD1.00571 Hoàng Lê Bảo Ngọc
31/01/93
Nữ
1368 QSQD1.00553 Lê Ngô Mỹ Ngân
03/09/93
Nữ
1369 QSQD1.00075 Huỳnh Tr ần Nhân ái
03/04/93
Nữ
1370 QSQD1.00070 Võ Thị Hồng Anh
27/06/93
Nữ
1371 QSQD1.00136 Tr ương Thị Mỹ Diễm
07/05/91
Nữ
1372 QSQD1.00158 Phạm Anh Duy 1373 QSQD1.00170 Tr ần Minh Dương 1374 QSQD1.00161 Lê Quang Kỳ Duyên 1375 QSQD1.00179 Phạm Minh Đạt
02.14 - Quận Tân Bình, TP Hồ Chí Minh 48.08 - Huyện Long Thành, Tỉ nh Đồng Nai 02.16 - Quận Bình Thạnh, TP Hồ Chí Minh 02.16 - Quận Bình Thạnh, TP Hồ Chí Minh 46.09 - Huyện Tr ảng Bàng, Tỉ nh Tây Ninh 54.03 - Huyện Kiên Lương, Tỉ nh Kiên Giang
18
450
Quản tr ị kinh doanh
17.5
450
Quản tr ị kinh doanh
19.5
450
Quản tr ị kinh doanh
19
450
Quản tr ị kinh doanh
13
450
Quản tr ị kinh doanh
12
450
Quản tr ị kinh doanh
27/09/93 Nam 1A.02 - Quận Hoàn Kiếm, TP Hà nội cũ
17
450
Quản tr ị kinh doanh
09/12/93 Nam 02.01 - Quận 1, TP Hồ Chí Minh 49.01 - Thành phố Tân An, Tỉ nh Long 22/07/93 Nữ An 02.17 - Quận Phú Nhuận, TP Hồ Chí 12/06/93 Nam Minh
18
450
Quản tr ị kinh doanh
13.5
450
Quản tr ị kinh doanh
14
450
Quản tr ị kinh doanh
13
450
Quản tr ị kinh doanh
13 16.5 15.5
450 450 451
Quản tr ị kinh doanh Quản tr ị kinh doanh Quản tr ị kinh doanh
15.5
451
Quản tr ị kinh doanh
12.5
451
Quản tr ị kinh doanh
14
451
Quản tr ị kinh doanh
13.5
451
Quản tr ị kinh doanh
14.5
451
Quản tr ị kinh doanh
12
451
Quản tr ị kinh doanh
13.5
451
Quản tr ị kinh doanh
1376 QSQD1.00034 Phạm Thị Trâm Anh
09/01/93
1377 QSQD1.00042 Tr ần Hà Anh 1378 QSQD1.00012 Nguyễn Vũ Trâm Anh 1379 QSQD1.00519 Nguyễn Việt Mỹ
26/10/93 Nữ 02.09 - Quận 9, TP Hồ Chí Minh 08/03/93 Nữ 02.10 - Quận 10, TP Hồ Chí Minh 01/02/93 Nam 02.12 - Quận 12, TP Hồ Chí Minh 52.01 - Thành phố Vũng Tàu, Tỉ nh 26/08/93 Nữ BàRịa-VT 52.01 - Thành phố Vũng Tàu, Tỉ nh 22/03/93 Nữ BàRịa-VT 48.01 - Thành phố Biên Hoà, Tỉ nh 15/09/93 Nữ Đồng Nai 53.01 - Thành phố Mỹ Tho, Tỉ nh Tiền 21/05/93 Nữ Giang 48.01 - Thành phố Biên Hoà, Tỉ nh 08/12/93 Nam Đồng Nai 43.01 - Thị xã Đồng Xoài, Tỉ nh Bình 31/07/93 Nam Phước 02/02/93 Nam 02.06 - Quận 6, TP Hồ Chí Minh
1380 QSQD1.00635 Huỳnh Hoàng Thảo Như 1381 QSQD1.00645 Lê Thị Quỳnh Như 1382 QSQD1.00611 Hồ Ngọc Yến Nhi 1383 QSQD1.00706 Lê Anh Bình Phương 1384 QSQD1.00466 Nguyễn Tấn Lộc 1385 QSQD1.00448 Tr ương Nguyễn Tuấn Linh 1386 QSQA.01044
Nguyễn Thanh Sơn
Nữ 02.13 - Quận Gò Vấp, TP Hồ Chí Minh