『中級を学ぼう
日本語の文型と表現 82
学習項目および各課語彙一覧
中級中期』
ベトナム語訳
『中級を学ぼう 日本語の文型と表現 82 学習項目
中級中期』
1課
書きことばの文末によく使われる。
Hay đượ c sử dụng ở cu cuối câu trong ngôn ngữ viết.
N1 を判断・行動の基準にして。 Lấy N1 làm căn cứ cho một nhận định/hành động.
異なる 2 つの要素を持っていることを表す。 Diễn tả việc có hai yếu tố khác nhau. 2 つの出来事が同時にまたは間をおかないでおこることを表す。 Diễn tả việc hai sự việc diễn ra đồng thờ i hoặc không có khoảng thờ i gian xen giữa.
原因・理由。 Nguyên nhân/lýdo. nhân/lýdo.
公文書や張り紙によく使われる。
Thường đượ c sử dụng trong văn bản hành chính hoặc trong các tờ tin tin nhắn
『中級を学ぼう 日本語の文型と表現 82 学習項目
中級中期』
1課
書きことばの文末によく使われる。
Hay đượ c sử dụng ở cu cuối câu trong ngôn ngữ viết.
N1 を判断・行動の基準にして。 Lấy N1 làm căn cứ cho một nhận định/hành động.
異なる 2 つの要素を持っていることを表す。 Diễn tả việc có hai yếu tố khác nhau. 2 つの出来事が同時にまたは間をおかないでおこることを表す。 Diễn tả việc hai sự việc diễn ra đồng thờ i hoặc không có khoảng thờ i gian xen giữa.
原因・理由。 Nguyên nhân/lýdo. nhân/lýdo.
公文書や張り紙によく使われる。
Thường đượ c sử dụng trong văn bản hành chính hoặc trong các tờ tin tin nhắn
『中級を学ぼう 日本語の文型と表現 82 学習項目
中級中期』
2課
~と見なす/見なされる・と決める/決められる。
coi là ~/được coi là ~; quy định là ~/được quy định là ~
後ろには評価を表す表現が多く使われる。 Câu nói biểu thị sự đánh giá đượ c sử dụng nhiều ở đằ ở đằng sau. N1 から N2 までの不確かな時間や場所の範囲。 Chỉ phạm vi thờ i gian hoặc địa điểm từ N1 đến N2 một cách không chính xác
普通でも~なのに、…の場合はもっと~。「ただでさえ」の形でよく使われる。 対比的に使われる。 Ngay cả bình thườ ng ng cũng ~
huống hồ trườ ng ng hợp … còn ~ hơn. Đượ c sử dụng nhiều vớ i hình
thức "ただでさえ". Đượ c sử dụng vớ i sắc thái so sánh.
最低限の~もない。 ~ tối thiểu cũng không.
否定的に言うとき・軽視するときに使う。「なんて・なんか」は話しことば。 Dùng khi nói phủ định/khi tỏ ý coi thườ ng. ng. "なんて・なんか” là ngôn ngữ nói.
意外だと驚いた気持ち。後ろに評価の表現が来る。 Tâm tr ạng ngạc nhiên đến không ngờ. Phía sau đó là cách nói đánh giá.
方法・手段を取り立てて言う。 Nhấn mạnh phương pháp, phương tiệ n
感覚・印象・意見などを婉曲に述べる。 Nêu cảm giác, ấn tượ ng, ng, ý kiến, v.v. một cách mềm dẻo.
『中級を学ぼう 日本語の文型と表現 82 学習項目
中級中期』
3 課
~に関係なく・~に影響されないで。
Không liên quan đến ~/không bị ảnh hưởng đến ~.
A をしたら B になった/B が分かった。書きことばで多く使われる。
ở thành thành B/thì hiểu được B. Đượ c sử dụng nhiều trong ngôn ngữ viết. Khi làm A thì tr ở
(場所・時間・状況)で。書きことばで多く使われる。 Tại (địa điểm/thờ i gian/tình huống). Đượ c sử dụng nhiều trong ngôn ngữ viết.
~の観点から Xét từ quan điểm ~
『中級を学ぼう 日本語の文型と表現 82 学習項目
中級中期』
4課
結果に行きつく。 Dẫn đến k ết quả.
範囲。 Phạm vi.
ある場面や状況の範囲の中で。
Ở trong ngữ cảnh hay tình huống nào đó.
「~は~なり」の形で使われることが多い。 Nhiều trườ ng ng hợp đượ c sử dụng vớ i dạng "~は~なり".
状態を表す名詞修飾。
Định ngữ biểu thị tr ạng thái
いくつかの項目の中から 1 つを取り上げて言う。 Nêu ra một cái trong vài nội dung.
『中級を学ぼう 日本語の文型と表現 82 学習項目
5課
相手・対象を示す。 Chỉ đối phương/đối tượ ng.
A そのうえ B も。 Không chỉ có A mà còn có B n ữa.
~を媒介にして。 Thông qua trung gian là ~.
~を媒介にして。 Thông qua trung gian là ~.
その期間中ずっと。 Trong suốt thờ i gian đó.
中級中期』
『中級を学ぼう 日本語の文型と表現 82 学習項目
中級中期』
6課
話し手が N(期間)を長いと感じていることを表す。 Diễn tả người nói đang cảm thấy N (thờ i gian) là lâu.
基準単位を表す。 Biểu thị đơn vị tính cơ bản
A・B は反意語を使うことが多い。 A/B nhiều khi sử dụng từ trái ngh ĩ a.
文末は省略されることが多い。 Nhiều khi phần cuối câu được lượ c bỏ.
道の説明。 Chỉ đườ ng.
ある条件のもとでは常に起こる。
Thườ ng xuyên xảy ra vớ i một điều kiện nào đó. 発見。意外なこと・それまで知らなかったことを知る。 Phát hiện. Biết về một điều không ngờ tớ i/về một điều mà từ trướ c tớ i nay không biết.
『中級を学ぼう 日本語の文型と表現 82 学習項目
中級中期』
7課
A の条件でなければ、B。 Không phải là điều kiện A thì là B.
そのことが頻繁である・その傾向がある。マイナス評価されるような状態が多い。 Cái việc đó là thườ ng xuyên xảy ra/Có xu hướng đó. Phần nhiều là tình tr ạng bị gây ấn tượ ng xấu.
しなければならないことをしないで、そのままにする。
Để nguyên như thế mà không làm cái vi ệc đáng lẽ ra phải làm. 同じ行為・状態がずっと続く。 Cùng một hành vi/tr ạng thái giống nhau đượ c kéo dài suốt.
後ろに強い断定的なことばが来る。
Đằng sau là những từ ngữ mang tính khẳng định mạnh mẽ.
いい結果の原因・理由。 Nguyên nhân/lý do dẫn đến k ết quả tốt.
悪い結果の原因・理由。 Nguyên nhân/lý do dẫn đến k ết quả xấu.
『中級を学ぼう 日本語の文型と表現 82 学習項目
中級中期』
8課
一方の変化とともに他方も変わることを表す。 Diễn tả việc cùng vớ i sự thay đổi của cái này thì cái kia c ũng thay đổi theo.
比ゆ phép so sánh
確かに~と推測する。
Suy đoán một cách chắc chắn r ằng ~.
驚き。日常の会話で使われることが多い。 Kinh ngạc. Nhiều khi đượ c sử dụng trong hội thoại thông thườ ng.
『中級を学ぼう 日本語の文型と表現 82 学習項目
中級中期』
9課
解釈や判断が正しいと確信して述べる。
Tin tưở ng cho r ằng một giải thích hay nhận định là đúng.
ほかと同様、 N も。
Tương tự như những cái khác, N cũng…
逆接。 Từ nối dùng chỉ sự đối ngượ c giữa các ý.
2つのことを同時にする。 Làm hai việc đồng thờ i.
『中級を学ぼう 日本語の文型と表現 82 学習項目
中級中期』
10 課
「まるで」とともに、よく使われる。 Hay sử dụng cùng vớ i từ "まるで".
後文の状況が生じた成り行き・理由。 Quá trình/lý do phát sinh tình huống ở vế câu sau.
段階が進んで~に達する。 Tiến dần từng bước và đạt đến ~.
~を基準にして程度の違いなどを言う。 Lấy ~ làm chuẩn để nói về sự khác nhau về mức độ, v.v..
物体。
Đồ vật. 回想。 Hồi tưở ng.
社会的通念。 Quan niệm xã hội.
感慨。 Thể hiện cảm xúc mạnh.
例示。
Đưa ra ví dụ.
2 つの事物が持つそれぞれの性質を対照的に示すのに用いられる。
Được dùng để đối chiếu từng tính chất của hai sự việc.
『中級を学ぼう 日本語の文型と表現82 各課語彙一覧 ベトナム語訳
1課 イメージ じょうねつてき(情熱的) せいけつ(清潔) れいせい(冷静) エレガント ナチュラル ちゅうしゃ(駐車) おことわり(お断り) かんじゃ(患者) かいふく(快復) しきさい(色彩) しんり(心理) ちょうせい(調整) ほしょく(補色) ざんぞう(残像) ぶい(部位) いりょう(医療) きき(機器) ほんぶん(本文) ないよう(内容) すいそくする(推測する) じゅうらい(従来) きちょう(基調) くうかん(空間) ゆううつ かんじ(感じ) ふあん(不安) おぼえる(覚える)(不安を~) かんきょう(環境) いし(意志) たかめる(高める) したしみ(親しみ) クリーム あわい(淡い) ピンク うすぐらい(薄暗い) まちあいしつ(待合室) ナース はくい(白衣) カラーエプロン いんしょう(印象) あたえる(与える) どうにゅうする(導入する) しゅじゅつしつ(手術室) しゅじゅつぎ(手術着) ゆか(床) あっとうてき(圧倒的) はんたいしょく(反対色) きわだつ(際立つ) やさしい(優しい) もちいる(用いる) ふたん(負担) けいげんする(軽減する) ねらい ところが じっさい(実際) げんば(現場)
中級中期』
Trang mở bài ấn tượng nồng nàn, nhiệt huyết sạch sẽ bình tĩnh thanh lịch tự nhiên đỗ xe từ chối, không được phép Từ khóa người bệnh hồi phục màu sắc tâm lý điều chỉnh màu phụ, màu bù hiện tượng dư ảnh bộ phận y tế máy móc, trang thiết bị bài đọc nội dung suy đoán bài đọc từ trước tới nay chủ đạo không gian u sầu cảm giác bất an, lo lắng cảm giác (~ bất an) môi trường ý chí nâng cao sự thân thiện, gần g ũi kem màu nhã màu hồng mờ mờ, mờ tối phòng chờ y tá áo blu trắng tạp dề màu ấn tượng tạo, gây, mang lại áp dụng, đưa vào phòng phẫu thuật quần áo mổ sàn một cách áp đảo màu đối nghịch nổi bật tốt, dịu sử dụng tải, gánh nặng giảm, giảm nhẹ (điều) nhắm tới, mục đích thế nhưng thực tế hiện trường
1課 1課 1課 1課 1課 1課 1課 1課
扉のページ 扉のページ 扉のページ 扉のページ 扉のページ 扉のページ 扉のページ 扉のページ
1課 1課 1課 1課 1課 1課 1課 1課 1課 1課 1課 1課 1課
キーワード キーワード キーワード キーワード キーワード キーワード キーワード キーワード キーワード キーワード キーワード キーワード キーワード
1課 1課 1課 1課 1課 1課 1課 1課 1課 1課 1課 1課 1課 1課 1課 1課 1課 1課 1課 1課 1課 1課 1課 1課 1課 1課 1課 1課 1課 1課 1課 1課 1課 1課 1課 1課
本文 本文 本文 本文 本文 本文 本文 本文 本文 本文 本文 本文 本文 本文 本文 本文 本文 本文 本文 本文 本文 本文 本文 本文 本文 本文 本文 本文 本文 本文 本文 本文 本文 本文 本文 本文
『中級を学ぼう 日本語の文型と表現82 各課語彙一覧 ベトナム語訳
ぞくしゅつ(続出) せいしつ(性質) しゅつげん(出現) サングラス ぎゃくに(逆に) リニューアルする ふくめ(含め) ぜんたいてき(全体的) ベージュ おちつく(落ち着く)(~色) さいよう(採用) さいしん(最新) ハードめん(ハード面) じゅうじつする(充実する) ソフトめん(ソフト面) さらなる たいおう(対応) もとめる(求める)(対応を~) かいせい(改正) ろうじん(老人) ひ(費)(医療~) おだやか(穏やか) えがお(笑顔) あらためて(改めて) だんらく(段落) もじ(文字) こんご(今後) さす(指す) せつぞく(接続) りゅうこうする(流行する) けいき(景気) よしあし えいきょうする(影響する) きろくてき(記録的) だんとう(暖冬) しょうしか(少子化) たいさく(対策) いくじ(育児) てあて(手当)(育児~) ぐたい(具体) あん(案)(具体~) はっぴょうする(発表する) とし(都市) けいかく(計画)(都市~) かいはつする(開発する) さっか(作家) ボランティア グループ(ボランティア~) こそだて(子育て) しえん(支援)(子育て~) こうれいしゃ(高齢者) いきがい(生きがい) サポート かいてん(開店) てんない(店内) けいたい(携帯)(~電話) とりだす(取り出す) のうさくぶつ(農作物) ひがい(被害) じんだい(甚大)
中級中期』
liên tiếp có 1課 tính chất 1課 xuất hiện 1課 kính râm 1課 ngược lại 1課 làm mới lại 1課 bao gồm 1課 toàn thể, toàn bộ 1課 màu be 1課 bình yên, tĩnh tại (màu ~) 1課 sử dụng 1課 mới nhất 1課 về mặt cơ sở vật chất 1課 đầy đủ 1課 về khả năng tư duy và sáng tạo 1課 hơn nữa 1課 đáp ứng 1課 yêu cầu, đòi hỏi (~đáp ứng) 1課 Hãy cùng xác nhận lại từ sửa đổi 1課 người già 1課 chi phí, tiền phí (~ y tế) 1課 hiền hòa 1課 nụ cười, mỉm cười 1課 một lần nữa 1課 Hãy cùng xác nhận lại nội dung đoạn 1課 chữ 1課 trong tương lai, trong thời gian tới 1課 chi, chỉ ra 1課 Các nội dung bài học ghép nối, kết nối 1課 thịnh hành 1課 tình hình kinh tế 1課 cái tốt cái xấu 1課 ảnh hưởng 1課 (mang tính) kỷ lục 1課 mùa đông ấm 1課 tình trạng dân số trẻ con ngày càng t 1課 đối sách, chính sách đối phó 1課 trợ cấp nuôi con 1課 trợ cấp (~ nuôi con) 1課 cụ thể 1課 phương án (~ cụ thể) 1課 công bố 1課 đô thị, thành thị 1課 quy hoạch (~ đô thị) 1課 phát triển 1課 nhà văn 1課 tình nguyện 1課 nhóm (~ tình nguyện) 1課 nuôi con 1課 hỗ trợ (~ nuôi con) 1課 người cao tuổi, người già 1課 lẽ sống 1課 hỗ trợ 1課 mở cửa hàng 1課 trong cửa hàng 1課 di động (điện thoại ~) 1課 lấy ra, lôi ra 1課 cây trồng, mùa màng 1課 thiệt hại 1課 rất lớn 1課
本文 本文 本文 本文 本文 本文 本文 本文 本文 本文 本文 本文 本文 本文 本文 本文 本文 本文 ことばを確かめよう ことばを確かめよう ことばを確かめよう ことばを確かめよう ことばを確かめよう ことばを確かめよう 内容を確かめよう 内容を確かめよう 内容を確かめよう 内容を確かめよう 学習項目 学習項目 学習項目 学習項目 学習項目 学習項目 学習項目 学習項目 学習項目 学習項目 学習項目 学習項目 学習項目 学習項目 学習項目 学習項目 学習項目 学習項目 学習項目 学習項目 学習項目 学習項目 学習項目 学習項目 学習項目 学習項目 学習項目 学習項目 学習項目 学習項目 学習項目 学習項目
『中級を学ぼう 日本語の文型と表現82 各課語彙一覧 ベトナム語訳
なくなる(亡くなる) げんしょうする(減少する) しょうめいしょ(証明書) しんせいする(申請する) いんかん(印鑑) ひっこし(引っ越し) てつづき(手続き) ホームページ せいめい(生命) あい(愛) ゆうき(勇気) あらわす(表す) むらさき(紫) こうき(高貴) いろもの(色物) インターネット あきいろ(秋色) ワインレッド おもいうかぶ(思い浮かぶ) せんち(戦地) じさんする(持参する) ふくむ(含む) ポリフェノール しんぞうびょう(心臓病) がん よぼう(予防) こうか(効果) かんせいする(完成する) おきゃくさま(お客様) ニーズ しじょう(市場) ちょうさ(調査)(市場~) リサイクルほう(リサイクル法) アフターサービス かいしゅうシステム(回収システム) せいひんかいはつ(製品開発) さい(再)(~開発) きつえん(喫煙) しゃ(者)(喫煙~) ひきつえんしゃ(非喫煙者) たいしょう(対象) きんえん(禁煙) いしき(意識) やく(約) ~わり(~割) けんこう(健康) きっかけ けっか(結果) プログラム げんざい(現在) そうなん(遭難) きゅうじょ(救助)(遭難~) きけん(危険) プロジェクト チームリーダー やりがい かんじる(感じる) すいみん(睡眠) ちゅう(中)(睡眠~) めざめ(目覚め) パスワード カーテン
中級中期』
mất, chết giảm giấy chứng nhận, bằng xin, xin cấp con dấu chuyển nhà thủ tục trang web Luyện các nội dung bài học sự sống, sinh mệnh tình yêu lòng dũng cảm thể hiện, biểu thị màu tím cao quý quần áo mầu internet sắc thu, màu sắc mùa thu màu vang đỏ liên tưởng đến, ngh ĩ đến chiến trường mang theo bao gồm polyphenol bệnh tim mạch ung thư phòng ngừa tác dụng hoàn thành khách, khách hàng nhu cầu thị trường điều tra (~ thị trường) luật sử lý và tái chế rác thải dịch vụ hậu mãi hệ thống thu hồi phát triển sản phẩm tái (~ phát triển) hút thuốc người (~ hút thuốc) người không hút thuốc đối tượng cấm hút thuốc, bỏ hút thuốc ý thức khoảng ~ mươi phần trăm sức khỏe cái cớ, lý do kết quả chương trình hiện tại, hiện nay gặp nạn cứu (~nạn) nguy hiểm dự án trưởng, trưởng nhóm có ý nghĩa, đáng làm cảm thấy (việc) ngủ đang (~ ngủ) tỉnh ngủ, tỉnh giấc mật khẩu rèm cửa
1課 1課 1課 1課 1課 1課 1課 1課
学習項目 学習項目 学習項目 学習項目 学習項目 学習項目 学習項目 学習項目
1課 1課 1課 1課 1課 1課 1課 1課 1課 1課 1課 1課 1課 1課 1課 1課 1課 1課 1課 1課 1課 1課 1課 1課 1課 1課 1課 1課 1課 1課 1課 1課 1課 1課 1課 1課 1課 1課 1課 1課 1課 1課 1課 1課 1課 1課 1課 1課 1課 1課 1課 1課 1課 1課
学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習
『中級を学ぼう 日本語の文型と表現82 各課語彙一覧 ベトナム語訳
しょうエネ(省エネ) ぬの(布) つる か(科)(つる~) しょくぶつ(植物) がいへき(外壁) ひざし(日差し) やわらげる(和らげる) しつおん(室温) じょうしょう(上昇) おさえる(抑える) まなつ(真夏) エアコン しようりょう(使用量) へらす(減らす) つながる(省エネに~) いやし いんしょくてん(飲食店) える(得る) きちょう(貴重) たいけん(体験) つなみ(津波) しんりん(森林) ねあげ(値上げ) うりあげ(売り上げ) かんかく(感覚) しんりてき(心理的) じっけん(実験) だんしょく(暖色) けい(系)(暖色~) だいだい かんしょく(寒色) てきとう(適当) キャリーバッグ たはつ(多発) バッグ ひく(引く)(バッグを~) めいわく(迷惑) かかる(迷惑が~) インターネット・カフェ ログインする サイト ログアウトする ID
けいしちょう(警視庁) じょうほう(情報) セキュリティ ひろば(広場) しみん(市民) みなさま(皆様) へんこう(変更) しくちょうそん(市区町村) まどぐち(窓口) とどけで(届け出) か(課)(市民~) こくめい(国名) ゆうびんポスト(郵便ポスト) まちなか(街中) めにつく(目につく) あげる(挙げる) ふかみどり(深緑) はいたつにん(配達人)
中級中期』
tiết kiệm năng lượng 1課 vải 1課 dây leo 1課 loài (~ dây leo) 1課 cây, thực vật 1課 tường ngoài 1課 ánh sáng mặt trời, tia nắng 1課 làm dịu bớt 1課 nhiệt độ trong phòng 1課 tăng 1課 khống chế 1課 giữa mùa hè 1課 máy điều hòa 1課 lượng sử dụng 1課 làm giảm 1課 đưa tới, dẫn tới (~ tiết kiệm năng lượ 1課 thư giãn 1課 cửa hàng ăn uống 1課 nhận 1課 quý 1課 trải nghiệm 1課 sóng thần 1課 rừng 1課 tăng giá 1課 doanh thu 1課 cảm giác, cảm nhận 1課 tâm lý 1課 thí nghiệm, thực nghiệm 1課 màu nóng 1課 tông, gam (~ màu nóng) 1課 màu da cam 1課 màu lạnh 1課 thích hợp 1課 vali kéo 1課 xảy ra nhiều 1課 vali 1課 kéo (~ vali) 1課 phiền nhiễu 1課 gây, làm (~ phiền) 1課 quán cà phê internet 1課 đăng nhập, login 1課 trang mạng, trang web 1課 đăng xuất, logout 1課 ID 1課 Cục cảnh sát 1課 thông tin 1課 bảo mật 1課 quảng trường 1課 người dân, công dân 1課 tất cả quý vị 1課 thay đổi 1課 phường xã quận huyện thành phố 1課 cửa giao dịch 1課 trình báo 1課 phòng (~ dịch vụ cộng đồng) 1課 Nghe hi u 2 tên nước 1課 hòm thư 1課 trong phố 1課 nhìn thấy, nhận ra 1課 nêu ra 1課 màu xanh lá cây đậm 1課 người đưa thư, nhân viên chuyển phá 1課
学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 聴解2 聴解2 聴解2 聴解2 聴解2 聴解2 聴解2
『中級を学ぼう 日本語の文型と表現82 各課語彙一覧 ベトナム語訳
ホルン ふく(吹く)(ホルンを~) しろ(城) あいず(合図) えがく(描く) めだつ(目立つ) テーマ こっき(国旗) たいへいよう(太平洋) ちゅうせいぶ(中西部) せきどう(赤道) どくりつする(独立する) ちゅうおう(中央) おび(帯) こくど(国土) ひかり(光) ぶぞく(部族) しめす(示す) はた(旗) けいようする(掲揚する) かたち(形) いち(位置) まっか(真っ赤) はずかしい(恥ずかしい) おこる(怒る) うそ まっさお(真っ青) まっしろ(真っ白) きんちょう(緊張) しろくろ(白黒) おどろく(驚く) トラブル つける(白黒を~) はらぐろい(腹黒い) あいつ スピーチコンテスト よう(酔う)(バスに~) ひょうげん(表現) しゅうしょく(就職) かつどう(活動)(就職~) ふしぎ(不思議) かんしゅう(慣習) リクルートスーツ なるもの(リクルートスーツ~) じき(時期) のうこん(濃紺) グレー あふれる ワイシャツ ブラウス きほん(基本) こせい(個性) もとめる(求める)(個性を~) じだい(時代) とうじょう(登場) ぶなん(無難) まもり(守り) しせい(姿勢) いただけない きぎょう(企業)
中級中期』
kèn săn thổi (~ kèn săn) tòa thành, lâu đài ám hiệu vẽ nổi bật Bài viết chủ đề quốc k ỳ Thái bình dương vùng Trung Tây xích đạo độc lập trung tâm, giữa dải lãnh thổ ánh sáng bộ tộc chỉ, biểu thị lá cờ kéo lên, treo hình thù, hình dáng vị trí Mở rộng thêm đỏ gay, đỏ lừ, hoàn toàn xấu hổ tức giận, cáu giận nói dối, bịp bợm xanh xao, xanh nét trắng xóa căng thẳng trợn tròn, trắng đen rõ ràng ngạc nhiên, sửng sốt vụ rắc rối làm cho (~ trắng đen rõ ràng) bụng dạ đen tối kẻ đó cuộc thi hùng biện, cuộc thi nói say (~ xe) cách nói, diễn đạt Bài đọc liên quan xin việc đi xin việc k ỳ lạ tập quán, thói quen bộ quần áo vest đi xin việc, bộ quần một thứ gọi là thời k ỳ màu xanh thẫm, màu chàm, màu tím màu xám đầy, tràn đầy áo sơ mi, áo sơ mi trắng áo cơ bản cá tính đòi hỏi (~ cá tính) thời k ỳ, thời đại có mặt, xuất hiện vô sự, an toàn bảo vệ dáng, tư thế không được đánh giá cao, không ưa t doanh nghiệp
1課 1課 1課 1課 1課 1課
聴解2 聴解2 聴解2 聴解2 聴解2 聴解2
1課 1課 1課 1課 1課 1課 1課 1課 1課 1課 1課 1課 1課 1課 1課 1課
作文 作文 作文 作文 作文 作文 作文 作文 作文 作文 作文 作文 作文 作文 作文 作文
1課 1課 1課 1課 1課 1課 1課 1課 1課 1課 1課 1課 1課 1課 1課 1課
プラスアルファ プラスアルファ プラスアルファ プラスアルファ プラスアルファ プラスアルファ プラスアルファ プラスアルファ プラスアルファ プラスアルファ プラスアルファ プラスアルファ プラスアルファ プラスアルファ プラスアルファ プラスアルファ
1課 1課 1課 1課 1課 1課 1課 1課 1課 1課 1課 1課 1課 1課 1課 1課 1課 1課 1課 1課 1課 1課
関連読み物 関連読み物 関連読み物 関連読み物 関連読み物 関連読み物 関連読み物 関連読み物 関連読み物 関連読み物 関連読み物 関連読み物 関連読み物 関連読み物 関連読み物 関連読み物 関連読み物 関連読み物 関連読み物 関連読み物 関連読み物 関連読み物
『中級を学ぼう 日本語の文型と表現82 各課語彙一覧 ベトナム語訳
あくまでも たいとう(対等) けいえいがわ(経営側) こよう(雇用) たちば(立場) ちがい(違い) じんざい(人材) ざいさん(財産) おくする どうどうと(堂々と) こん(紺) せいけつかん(清潔感) スラリと スマート はだ(肌) くみあわせ(組み合わせ) デメリット かんぜんに(完全に) まいぼつする(埋没する) けっかてき(結果的) めんせつ(面接) かん(官)(面接~) もったいない 2課 ユーモア ジョーク まねき(招き) とうちゃくする(到着する) かんげい(歓迎) せん(栓) グラス そそぐ(注ぐ) ふらふらする よう(酔う) ブランド いちらん(一覧) だんたい(団体) こうにゅう(購入) たてまえ(建前) こうよう(効用) げんじつ(現実) ゆるむ(緩む) おおう(覆う) かたい(堅い) から(殻) はずれる(外れる) エープリル・フール つく(うそを~) サッカー クラブ(サッカー~) じょう(場)(練習~) モグラ ほりかえす(掘り返す) ほうそうきょく(放送局) スパゲティ なる(スパゲティが~) はっけんする(発見する) かいがい(海外) おおらか アンケート ひごろ(日ごろ)
中級中期』
ít nhất bình đẳng phía nhà kinh doanh người làm công lập trường, chỗ đứng sự khác nhau nhân lực, nhân tài tài sản dụt dè, nhút nhát đường đường chính chính màu chàm cảm giác sạch sẽ gọn gàng, cân đối lịch sự, thanh nhã da sự kết hợp cái dở, cái yếu hoàn toàn chìm, chôn vùi kết quả là phỏng vấn người, nhà (~ phỏng vấn) phí, lãng phí Trang mở bài hài hước nói đùa mời đến chào đón, chào mừng nắp chai ly rót lảo đảo say thương hiệu, hàng hiệu danh sách đoàn mua Từ khóa bề ngoài, xã giao bên ngoài công dụng hiện thực lỏng phủ cứng vỏ chệch, tuột cá tháng tư bài đọc nói (~ dối) bóng đá câu lạc bộ (~ bóng đá) nơi, sân (~ luyện tập) chuột chũi đào đài truyền hình, đài phát thanh mì Ý, mì spaghetti ra quả (~ mì Ý) phát hiện nước ngoài thoải mái, dễ tính phiếu khảo sát thường ngày
1課 1課 1課 1課 1課 1課 1課 1課 1課 1課 1課 1課 1課 1課 1課 1課 1課 1課 1課 1課 1課 1課 1課
関連読み物 関連読み物 関連読み物 関連読み物 関連読み物 関連読み物 関連読み物 関連読み物 関連読み物 関連読み物 関連読み物 関連読み物 関連読み物 関連読み物 関連読み物 関連読み物 関連読み物 関連読み物 関連読み物 関連読み物 関連読み物 関連読み物 関連読み物
2課 2課 2課 2課 2課 2課 2課 2課 2課 2課 2課 2課 2課 2課
扉のページ 扉のページ 扉のページ 扉のページ 扉のページ 扉のページ 扉のページ 扉のページ 扉のページ 扉のページ 扉のページ 扉のページ 扉のページ 扉のページ
2課 2課 2課 2課 2課 2課 2課 2課 2課
キーワード キーワード キーワード キーワード キーワード キーワード キーワード キーワード キーワード
2課 2課 2課 2課 2課 2課 2課 2課 2課 2課 2課 2課 2課 2課
本文 本文 本文 本文 本文 本文 本文 本文 本文 本文 本文 本文 本文 本文
『中級を学ぼう 日本語の文型と表現82 各課語彙一覧 ベトナム語訳
中級中期』
ゆるす(許す) かいとう(回答) このましい(好ましい) イベント ひろうする(披露する) ほほえましい ひていする(否定する) いがく(医学) はくし(博士) よせる(寄せる) (エープリルフールに~) しるす(記す) つらい ひとこと(一言) けしさる(消し去る) ほほえむ こわばる いっしゅん(一瞬) みうごき(身動き) らく(楽) ほお ゆるめる(緩める) コメント このむ(好む) ひっしゃ(筆者) こうていてき(肯定的) ごうかく(合格) よういく(養育) ぎむ(義務) まとめる すぐれる(優れる) しょどう(書道) ひぼん(非凡) さいのう(才能) しんや(深夜) あけがた(明け方) まつり(祭り) ちょうちん カンニング ひとで(人手) ふそく(不足) こい(恋) おちる(落ちる)(恋に~) わずか しんじる(信じる) あいて(相手) ちょくせつ(直接) したしい(親しい) しんしん(心身) リラックス つかれ(疲れ) いくぶん(幾分) きびしい(厳しい)(寒さが~) せいじん(成人) バレンタイン・デー れんきゅう(連休) ふやす(増やす) こうい(好意) チョコレート おくる(贈る) おや(親)
cho phép, tha thứ trả lời thích, ưa sự kiện công bố, ra mắt, trình bày mỉm cười thích thú phủ định y học tiến sỹ về, liên quan đến ghi mệt mỏi, khó khăn đôi lời xóa đi mỉm cười khô cứng một lát, trong chốc lát cử động cơ thể thoải mái má, gò má thả lỏng Hãy cùng xác nhận lại nội dung bình luận ưa thích, chuộng tác giả, người viết khẳng định Các nội dung bài học đỗ, thi đỗ nuôi dưỡng nghĩa vụ tổng hợp, thống nhất ưu tú, giỏi thư pháp phi thường tài năng đêm khuya rạng sáng lễ hội đèn lồng quay cóp người làm, nhân lực thiếu tình yêu bị tiếng sét ái tình, phải lòng chỉ vẻn vẹn tin đối phương trực tiếp thân thiết tinh thần thể chất thư giãn sự mệt mỏi một mức độ nào đó, một chút khắc nghiệt (cái lạnh ~) Luyện các nội dung bài học người trưởng thành ngày Valentine nghỉ liên tiếp tăng thích, cảm tình sô-cô-la tặng bố mẹ
2課 2課 2課 2課 2課 2課 2課 2課 2課 2課 2課 2課 2課 2課 2課 2課 2課 2課 2課 2課 2課
本文 本文 本文 本文 本文 本文 本文 本文 本文 本文 本文 本文 本文 本文 本文 本文 本文 本文 本文 本文 本文
2課 2課 2課 2課
内容を確かめよう 内容を確かめよう 内容を確かめよう 内容を確かめよう
2課 2課 2課 2課 2課 2課 2課 2課 2課 2課 2課 2課 2課 2課 2課 2課 2課 2課 2課 2課 2課 2課 2課 2課 2課 2課 2課
学習項目 学習項目 学習項目 学習項目 学習項目 学習項目 学習項目 学習項目 学習項目 学習項目 学習項目 学習項目 学習項目 学習項目 学習項目 学習項目 学習項目 学習項目 学習項目 学習項目 学習項目 学習項目 学習項目 学習項目 学習項目 学習項目 学習項目
2課 2課 2課 2課 2課 2課 2課 2課
学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習
『中級を学ぼう 日本語の文型と表現82 各課語彙一覧 ベトナム語訳
カーネーション かんしゃ(感謝) ネットオークション うりかい(売り買い) いほう(違法) ばいばい(売買) まきこむ(巻き込む) さんかする(参加する) じまんする(自慢する) じしん(自身) おとずれる(訪れる) かんこうきゃく(観光客) けっせいする(結成する) ロックバンドグループ かつやくする(活躍する) せかいてき(世界的) にんき(人気) はくす(博す) (人気を~) がっきょく(楽曲) つぐ(継ぐ)(歌い~) なさけない(情けない) ちこくする(遅刻する) ぶか(部下) ひっしに(必死に) たび(旅) したく(支度) ゲーム うらやましい さいこう(最高) さいてい(最低) ばかばかしい はずべき(恥ずべき) ひじょうしき(非常識) よろこばしい(喜ばしい) ふなたび(船旅) いっしゅう(一周) おちこむ(落ち込む) もくもくと(黙々と) てんかん(転換) はかる(図る) にんげんかんけい(人間関係) はっせいする(発生する) かいけつ(解決する) はっしゃ(発車) まぎわ(間際) とびのる(飛び乗る) ころぶ(転ぶ) てれわらい(照れ笑い) かくす(隠す) ふにおちない(ふに落ちない) さまざま きろく(記録) ギネスブック つくりばなし(作り話) のる(載る) せいねん(青年) クリップ もとで(元手) つぎつぎに(次々に) ぶつぶつこうかん(物々交換) てにする(手にする) じっさいに(実際に)
中級中期』
hoa cẩm chướng cảm ơn đấu giá trên mạng mua bán phạm pháp mua bán vướng vào, mắc vào tham gia tự hào, khoe bản thân đến thăm du khách thành lập nhóm nhạc Rốc hoạt động tích cực (mang tính) thế giới ưa chuộng được, dành được (~ ưa chuộng) bài hát, ca khúc, khúc nhạc liên tục hát không chấp nhận được, đáng tiếc đến muộn cấp dưới quyết chí, hết mình chuyến đi chuẩn bị trò chơi cảm thấy ghen tị, nghe mà thấy thích tuyệt vời tồi tệ ngu ngốc đáng xấu hổ điều không bình thường vui mừng du lịch bằng tàu một vòng buồn chán im lặng chuyển, thay đổi nhằm quan hệ giữa người với người phát sinh giải quyết chuyển bánh, xuất phát ngay trước lúc nhảy tàu, lao lên tàu ngã cười ngượng giấu không được thuyết phục nhiều, khác nhau kỷ lục sách Kỷ lục Guinness chuyện bịa đăng tải thanh niên cái kẹp gim trong tay liên tiếp vật đổi vật có trong tay Nghe hiểu 2 trên thực tế
2課 2課 2課 2課 2課 2課 2課 2課 2課 2課 2課 2課 2課 2課 2課 2課 2課 2課 2課 2課 2課 2課 2課 2課 2課 2課 2課 2課 2課 2課 2課 2課 2課 2課 2課 2課 2課 2課 2課 2課 2課 2課 2課 2課 2課 2課 2課 2課 2課 2課 2課 2課 2課 2課 2課 2課 2課 2課 2課 2課 2課
学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習
2課 聴解2
『中級を学ぼう 日本語の文型と表現82 各課語彙一覧 ベトナム語訳
はんばいする(販売する) さいだい(最大) ハンバーガー かかく(価格) せいげん(制限) だいきん(代金) きじ(記事) ユーモラス ほくぶ(北部) なんぶ(南部) おおゆき(大雪) こくない(国内) ぜんたい(全体) とうほくちほう(東北地方) ことわざ せんりゅう(川柳) ほうべん(方便) まこと(誠) へいき(平気) たにん(他人) ときには ~はく(~拍) ひにく(皮肉) げんどう(言動) かくしごと(隠し事) こうもく(項目) よどみなく はいる(入る)(お茶が~) よびかける(呼びかける) びんぼうゆすり(貧乏ゆすり) くみかえる(組み替える) おちつく(落ち着く)(体が~) ざつだんする(雑談する) うでぐみ(腕組み) にぎる(握る)(手を~) しゅうへん(周辺) なんとなく(何となく) そっけなく(素っ気なく) うなずき やく(役)(聞き~) どうようする(動揺する) こうどう(行動) すう(数)(チェック~) みぬく(見抜く) のうりょく(能力) ふりかえる(振り返る) 3課 せいふく(制服) てん(点)(いい~) けいざいてき(経済的) はっきする(発揮する) さんぴ(賛否) りょうろん(両論) びょうどう(平等) ひんぷ(貧富) りべん(利便) かんこんそうさい(冠婚葬祭) せいしん(精神) たんらくてき(短絡的)
中級中期』
bán lớn nhất bánh hăm-bơ-gơ giá cả giới hạn tiền Bài viết bài, bài viết hai hước miền Bắc miền Nam tuyết lớn trong nước toàn bộ, toàn thể vùng Đông-Bắc Mở rộng thêm câu tục ngữ thơ Senryu phương tiện thật, chân chính bình thản người khác thỉnh thoảng, đôi khi nhịp châm biếm, mỉa mai Bài đọc liên quan hành động lời nói việc giấu diếm mục trơn tru, trôi chảy pha (~ trà) gọi rung chân, lắc lư đầu gối gác chân lên nhau ở trạng thái yên t ĩnh (cơ thể ~) nói chuyện phiếm khoanh tay nắm (~ tay) xung quanh không hiểu sao lạnh lùng, thờ ơ gật đầu vai, vai trò dao động hành động, hành vi số (~ đánh dấu) nhìn thấu khả năng, năng lực nhìn lại Trang mở bài bộ đồng phục điểm, mặt (~ tốt) (mang tính) kinh tế phát huy Từ khóa tán thành và phản đối hai chiều dư luận bình đẳng giàu nghèo tiện lợi hiếu hỷ tinh thần nông cạn, hời hợt
2課 2課 2課 2課 2課 2課
聴解2 聴解2 聴解2 聴解2 聴解2 聴解2
2課 2課 2課 2課 2課 2課 2課 2課
作文 作文 作文 作文 作文 作文 作文 作文
2課 2課 2課 2課 2課 2課 2課 2課 2課
プラスアルファ プラスアルファ プラスアルファ プラスアルファ プラスアルファ プラスアルファ プラスアルファ プラスアルファ プラスアルファ
2課 2課 2課 2課 2課 2課 2課 2課 2課 2課 2課 2課 2課 2課 2課 2課 2課 2課 2課 2課 2課 2課 2課
関連読み物 関連読み物 関連読み物 関連読み物 関連読み物 関連読み物 関連読み物 関連読み物 関連読み物 関連読み物 関連読み物 関連読み物 関連読み物 関連読み物 関連読み物 関連読み物 関連読み物 関連読み物 関連読み物 関連読み物 関連読み物 関連読み物 関連読み物
3課 3課 3課 3課
扉のページ 扉のページ 扉のページ 扉のページ
3課 3課 3課 3課 3課 3課 3課 3課
キーワード キーワード キーワード キーワード キーワード キーワード キーワード キーワード
『中級を学ぼう 日本語の文型と表現82 各課語彙一覧 ベトナム語訳
中級中期』
mềm dẻo, linh hoạt ngắt, hái gò bó bài đọc công lập こうりつ(公立) dân lập, tư lập しりつ(私立) mặc ちゃくよう(着用) bắt buộc ぎむづける(義務付ける) trường cấp ba こうとうがっこう(高等学校) tán thành, đồng ý さんせい(賛成) phản đối はんたい(反対) tính kinh tế, hiệu quả kinh tế けいざいせい(経済性) một khi いったん học ざいがく(在学) chi phí thấp, không tốn kém やすあがり(安上がり) giá ねだん(値段) lãng phí むだ(無駄) tính công bằng びょうどうせい(平等性) khoảng cách, chênh lệch さ(差) sống (~ cuộc sống) おくる(送る)(生活を~) ý tưởng はっそう(発想) hợp にあう(似合う) bất bình đẳng ふびょうどう(不平等) ép, gượng ép しいる(強いる) tính tiện lợi りべんせい(利便性) đảm bảo ほごする(保護する) mặt tinh thần せいしんせい(精神性) tự giác じかく(自覚) được nâng cao たかまる(高まる) học tập べんがく(勉学) tập trung しゅうちゅうする(集中する) nhóm (hoạt động ~) しゅうだん(集団)(~活動) tất cả すべて hiệu quả こうかてき(効果的) tính tự chủ じしゅせい(自主性) ngắt, hái め(芽)(~を摘む) quản lý かんりする(管理する) buộc, bó buộc しばる(縛る)(校則で~) cảm giác gò bó そくばくかん(束縛感) sức khỏe tâm thần せいしんえいせい(精神衛生) Hãy cùng xác nhận lại từ chai nhựa ペットボトル mang もちはこぶ(持ち運ぶ) lượng tiêu thụ しょうひりょう(消費量) mở rộng かくだいする(拡大する) coi trọng おもんじる(重んじる) hiệu suất nhiệt ねつこうりつ(熱効率) xe ô tô じょうようしゃ(乗用車) だんじょこようきかいきんとうほう(男女雇用 Luật bình đẳng giới về cơ hội việc là cân nhắc はいりょ(配慮) Hãy cùng xác nhận lại nội dung じゅうなん(柔軟) つむ(摘む) そくばく(束縛)
3課 キーワード 3課 キーワード 3課 キーワード 3課 3課 3課 3課 3課 3課 3課 3課 3課 3課 3課 3課 3課 3課 3課 3課 3課 3課 3課 3課 3課 3課 3課 3課 3課 3課 3課 3課 3課 3課 3課 3課 3課 3課 3課 3課
本文 本文 本文 本文 本文 本文 本文 本文 本文 本文 本文 本文 本文 本文 本文 本文 本文 本文 本文 本文 本文 本文 本文 本文 本文 本文 本文 本文 本文 本文 本文 本文 本文 本文 本文 本文
3課 3課 3課 3課 3課 3課 3課 3課 3課
ことばを確かめよう ことばを確かめよう ことばを確かめよう ことばを確かめよう ことばを確かめよう ことばを確かめよう ことばを確かめよう ことばを確かめよう ことばを確かめよう
3課 3課 3課 3課 3課 3課 3課 3課 3課
学習項目 学習項目 学習項目 学習項目 学習項目 学習項目 学習項目 学習項目 学習項目
なし きせつ(季節) いやす けいけん(経験) ぼしゅうする(募集する) よせる(寄せる)(意見を~) しんかんせん(新幹線) ゆうち(誘致) ぎろん(議論) かわす(交わす)
Các nội dung bài học mùa làm dịu, làm thư thái kinh nghiệm tuyển đưa, chuyển (~ ý kiến) tàu điện Shinkansen hấp dẫn, thu hút bàn luận, nghị luận trao đổi
『中級を学ぼう 日本語の文型と表現82 各課語彙一覧 ベトナム語訳
そうだんする(相談する) りゅうがく(留学) ぼうねんかい(忘年会) ちゅうかりょうり(中華料理) きぼう(希望) いずみ(泉) たえる(絶える) わきでる(わき出る) てきす(適す) アルコールいり(アルコール入り) マンション ワンルーム たんしんふにんしゃ(単身赴任者) わがしゃ(わが社) ゲームずき(ゲーム好き) わかもの(若者) しゅっぱんする(出版する) ない(内)(病院~) じゅしょうしき(受賞式) じんせい(人生) かがやかしい(輝かしい) しゅんかん(瞬間) ゲームセンター きょういく(教育) やめる(辞める)(会社を~) カラオケ ジーンズ じけん(事件) コンビニ じこく(時刻) しんやえいぎょう(深夜営業) ちきゅう(地球) おんだん(温暖) か(化)(温暖~) めん(面)(地球温暖化の~) みなおし(見直し) ぼうはん(防犯) こうけんする(貢献する) けんせつ(建設) しご(死後) しょうちゅうこうせい(小中高生) ネットしよう(ネット使用) ひんぱんに(頻繁に) ひこうしき(非公式) けいじばん(掲示板) うらサイト(裏サイト) じこしょうかい(自己紹介) もくてき(目的) プロフ かきこみ(書き込み) ネットいじめ もんぶかがくしょう(文部科学省) へいせい(平成) ぜんこくちょうさ(全国調査) ぜんねんど(前年度) けん(件) ぞう(増) かくにんする(確認する)
中級中期』
bàn bạc du học liên hoan cuối năm món ăn Tàu hy vọng suối ngừng tuôn ra, chảy ra từ lòng đất phù hợp, thích hợp có chất cồn nhà chung cư một phòng người đi công tác xa nhà công ty chúng tôi thích game người trẻ tuổi, thanh niên xuất bản trong (~ bệnh viện) lễ trao giải thưởng cuộc đời huy hoàng, lấp lánh giây phút game center, trung tâm chơi game giáo dục bỏ, thôi (~ công ty) Luyện các nội dung bài học Karaoke quần bò, quần jean vụ, vụ việc cửa hàng tiện lợi 24/24 giờ khắc kinh doanh về đêm trái đất ấm lên (ấm ~) mặt, góc độ (~ trái đất ấm dần lên) xem xét lại phòng chống tội phạm đóng góp, cống hiến xây dựng sau khi chết học sinh cấp 1, 2, 3 sử dụng mạng thường xuyên không công khai bảng thông báo trang web phía sau tự giới thiệu mục đích tiểu sử, profile viết vào trêu trọc trên mạng Bộ Giáo dục Bình Thành điều tra toàn quốc năm tài khóa trước vụ, việc tăng xác nhận
3課 3課 3課 3課 3課 3課 3課 3課 3課 3課 3課 3課 3課 3課 3課 3課 3課 3課 3課 3課 3課 3課 3課 3課 3課
学習項目 学習項目 学習項目 学習項目 学習項目 学習項目 学習項目 学習項目 学習項目 学習項目 学習項目 学習項目 学習項目 学習項目 学習項目 学習項目 学習項目 学習項目 学習項目 学習項目 学習項目 学習項目 学習項目 学習項目 学習項目
3課 3課 3課 3課 3課 3課 3課 3課 3課 3課 3課 3課 3課 3課 3課 3課 3課 3課 3課 3課 3課 3課 3課 3課 3課 3課 3課 3課 3課 3課 3課 3課 3課
学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習
『中級を学ぼう 日本語の文型と表現82 各課語彙一覧 ベトナム語訳
いじめ しめる(占める) しじする(支持する) プライベート しょくば(職場) れんたいかん(連帯感) ゆいごん(遺言) せっする(接する) すいしゃ(水車) あのよ(あの世) たびだつ(旅立つ) さべつする(差別する) ふへい(不平) じつげんする(実現する) しんじあう(信じあう) しんそつ(新卒) てんしょく(転職) きぼうしゃ(希望者)(転職~) しょくしゅ(職種) きんむち(勤務地) べつ(別)(勤務地~) けんさくする(検索する) てきせい(適性) しんだん(診断) かのう(可能) とかい(都会) いかに しぜん(自然) すすめる(薦める) こっかい(国会) ぎいん(議員) そつぎょうしき(卒業式) ふかけつ(不可欠) ふくそう(服装) マナー(服装~) すもう(相撲) じんじゃ(神社) えどじだい(江戸時代) ていきてき(定期的) こうぎょう(興行) きそ(基礎) いっかく(一角) れきだい(歴代) よこづな(横綱) りきし(力士) ひ(碑)(力士~) たんじょうする(誕生する) きざむ(刻む) どひょういり(土俵入り) けんちくぶつ(建築物) じんぶつ(人物) ひょうばん(評判) ストライプ ベスト スカート パンツ ワンピース ジャケット
中級中期』
treu trọc, trọc ghẹo chiếm ủng hộ việc riêng nơi làm việc cảm giác gắn bó di chúc tiếp xúc guồng nước thế giới bên kia đi sang, chết phân biệt đối xử bất bình thực hiện tin nhau mới tốt nghiệp chuyển việc người có nguyện vọng (~ chuyển việ loại công việc nơi làm việc theo từng (~ nơi làm việc) tra tìm tính hợp lý chẩn đoán, nhận định khả năng đô thị nhường nào thiên nhiên khuyên quốc hội nghị viên lễ tốt nghiệp không thể thiếu trang phục, quần áo phép lịch sự (~ trong trang phục) võ Sumo đền thời k ỳ Edo (mang tính) định k ỳ tổ chức cơ sở, nền móng một góc các đời danh hiệu Yokozuna lực sỹ bia (~ lực sỹ) ra đời, sinh ra khắc vào sân đấu công trình kiến trúc, tòa nhà nhân vận Nghe hiểu 2 (sự) đánh giá kẻ sọc áo ghi-lê váy quần váy liền áo jacket
3課 3課 3課 3課 3課 3課 3課 3課 3課 3課 3課 3課 3課 3課 3課 3課 3課 3課 3課 3課 3課 3課 3課 3課 3課 3課 3課 3課 3課 3課 3課 3課 3課 3課 3課 3課 3課 3課 3課 3課 3課 3課 3課 3課 3課 3課 3課 3課 3課 3課 3課
学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習
3課 3課 3課 3課 3課 3課 3課
聴解2 聴解2 聴解2 聴解2 聴解2 聴解2 聴解2
『中級を学ぼう 日本語の文型と表現82 各課語彙一覧 ベトナム語訳
おちつく(落ち着く)(心が~) せめて ふひつよう(不必要) りゆう(理由) けつろん(結論) りてん(利点) もんだいてん(問題点) したがって がら(柄) めいしょう(名称) むじ(無地) ハートがら(ハート柄) チェックがら(チェック柄) はながら(花柄) みずたま(水玉) ドット Tシャツ パーカー そつぎょうせい(卒業生) ~だい(~代)(20~) かはんすう(過半数) がくせいじだい(学生時代) ねんだい(年代) とらえる(思い出として~) とうじ(当時) さらに たつ(時間が~) ひつようせい(必要性) きおく(記憶) しょうちょうする(象徴する) かち(価値) 4課 さんすう(算数) むすぶ(結ぶ) たす(足す(+)) ひく(引く(-)) かける(掛ける(×)) わる(割る(÷)) へいほう(平方) りっぽう(立方) けいさんしき(計算式) たて(縦) へいめん(平面) めんせき(面積) りっぽうたい(立方体) たいせき(体積) けいさん(計算) けんしょう(検証) つみあげる(積み上げる) りったい(立体) ちょくほうたい(直方体) たしざん(足し算) せいり(整理) ことなる(異なる) かける(欠ける)
中級中期』
thoải mái, tĩnh tại (tâm hồn ~) ít ra, ít nhất Bài viết không cần lý do kết luận lợi điểm, ưu điểm mặt tồn tại, nhược điểm do đó Mở rộng thêm hoa văn, họa tiết tên, tên gọi một màu không hoa văn, vải trơn hoa văn hình trái tim hoa văn kẻ sọc vuông hoa văn hoa hoa văn chấm bi chấm bi áo sơ mi áo khoác nỉ Bài đọc liên quan học sinh tốt nghiệp những năm tuổi 20 số quá bán thời k ỳ sinh viên những năm tuổi nhận thức, nắm bắt (như là kỷ niệm) đương thời, lúc đó hơn nữa trôi qua, trôi đi (thời gian ~) tính cần thiết ký ức, trí nhớ tượng trưng giá trị Trang mở bài toán nối cộng trừ nhân chia bình phương, vuông lập phương, khối phép tính chiều dọc mặt phẳng diện tích hình khối thể khối Từ khóa tính, tính toán kiểm chứng xếp chồng hình trụ hình lập phương tính cộng tóm tắt khác thiếu
3課 聴解2 3課 聴解2 3課 3課 3課 3課 3課 3課
作文 作文 作文 作文 作文 作文
3課 3課 3課 3課 3課 3課 3課 3課 3課 3課
プラスアルファ プラスアルファ プラスアルファ プラスアルファ プラスアルファ プラスアルファ プラスアルファ プラスアルファ プラスアルファ プラスアルファ
3課 3課 3課 3課 3課 3課 3課 3課 3課 3課 3課 3課 3課
関連読み物 関連読み物 関連読み物 関連読み物 関連読み物 関連読み物 関連読み物 関連読み物 関連読み物 関連読み物 関連読み物 関連読み物 関連読み物
4課 4課 4課 4課 4課 4課 4課 4課 4課 4課 4課 4課 4課 4課
扉のページ 扉のページ 扉のページ 扉のページ 扉のページ 扉のページ 扉のページ 扉のページ 扉のページ 扉のページ 扉のページ 扉のページ 扉のページ 扉のページ
4課 4課 4課 4課 4課 4課 4課 4課 4課
キーワード キーワード キーワード キーワード キーワード キーワード キーワード キーワード キーワード
『中級を学ぼう 日本語の文型と表現82 各課語彙一覧 ベトナム語訳
ひきざん(引き算) きゃっかんてき(客観的) してん(視点) ほうほう(方法) プロセス もとめる(求める)(答えを~) いっぺん(一辺) パターン ごと(パターン~) Lがた(L型) わける(分ける) みかた(見方) てまえ(手前) アプローチ おおいに(大いに) しょうめいする(証明する) ぶぶん(部分)(一~) せいかい(正解) とく(解く)(問題を~) とうぎする(討議する) だす(出す) (結論を~) じょゆう(女優) ひわ(秘話) はばひろい(幅広い) そう(層) あらゆる けいやくしょ(契約書) こよみ(暦) ふさわしい くふう(工夫) しょうしんする(昇進する) くろう(苦労) もんく(文句) りくつ(理屈) シンボル きゅうりょう(給料) まんぞくする(満足する) せんきょ(選挙) しんけんに(真剣に) せいし(生死) たいびょう(大病) じゅけん(受験) じにんする(辞任する) こんかい(今回) かしつ(過失) せきにん(責任) じたい(事態) したしむ(親しむ) ブーム じゅく(塾) しどうする(指導する) しんがくさき(進学先) ほうこうせい(方向性) みきわめる(見極める)
中級中期』
tính trừ 4課 một cách khách quan 4課 điểm nhìn, góc nhìn 4課 phương pháp 4課 bài đọc quá trình, cách giải 4課 tìm, tìm kiếm (~ câu trả lời) 4課 cạnh 4課 dạng 4課 mỗi (~ dạng) 4課 hình chữ L 4課 chia 4課 cách nhìn 4課 trước 4課 tiếp cận 4課 nhiều, đáng kể 4課 Hãy cùng xác nhận lại từ chứng minh 4課 phần (một ~) 4課 Hãy cùng xác nhận lại nội dung đáp án 4課 giải (~ bài) 4課 Các nội dung bài học bàn luận, thảo luận 4課 đưa ra (~ kết luận) 4課 diễn viên nữ 4課 câu chuyện bí mật 4課 rộng rãi, đông đảo 4課 tầng lớp 4課 tất cả, mọi 4課 bản hợp đồng 4課 lịch 4課 thích hợp, phù hợp 4課 tìm tòi, công phu 4課 thăng chức, tiến thân 4課 vất vả, khổ nhọc 4課 phàn nàn 4課 lý, lý do 4課 biểu tượng 4課 lương 4課 hài lòng, thỏa mãn 4課 bầu cử 4課 nghiêm túc 4課 sống chết, thập tử nhất sinh 4課 bệnh nặng 4課 Luyện các nội dung bài học học thi 4課 từ chức 4課 lần này 4課 sơ suất 4課 trách nhiệm 4課 tình trạng, sự tình 4課 thân thuộc 4課 sự bùng nổ 4課 trường học thêm 4課 hướng dẫn, chỉ đạo 4課 trường học lên tiếp 4課 định hướng 4課 xem xét thấu đáo, tìm hiểu kỹ càng 4課
キーワード キーワード キーワード キーワード 本文 本文 本文 本文 本文 本文 本文 本文 本文 本文 本文 ことばを確かめよう ことばを確かめよう 内容を確かめよう 内容を確かめよう 学習項目 学習項目 学習項目 学習項目 学習項目 学習項目 学習項目 学習項目 学習項目 学習項目 学習項目 学習項目 学習項目 学習項目 学習項目 学習項目 学習項目 学習項目 学習項目 学習項目 学習項目 学習項目 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習
『中級を学ぼう 日本語の文型と表現82 各課語彙一覧 ベトナム語訳
かだい(課題) さんかしゃ(参加者) ぜんいん(全員) きほんてき(基本的) りかいする(理解する) とうろん(討論) しょめい(署名) なついん(捺印) けっていする(決定する) ちゅうこうせい(中高生) ひょうげんりょく(表現力) とぼしい(乏しい) もんだいしする(問題視する) かんさつ(観察) きちんと ふまえる(踏まえる) きょうし(教師) こうかん(交換) もうける(設ける)(時間を~) あんい(安易) やりとり(やり取り) すます(済ます) はんせいする(反省する) のばす(伸ばす) かさねる(重ねる)(研究を~) しんじん(新人) がまんする(我慢する) せんぱい(先輩) かたむける(傾ける)(耳を~) ゆうこうに(有効に) えん(円) せいほうけい(正方形) ぶんせきする(分析する) ペンケース かど(角) にゅうかいする(入会する) ななめ(斜め) ひく(引く)(線を~) ずけい(図形) ごちゃごちゃする きちんとする なっとう(納豆) ねばねばする ごつごつする すべすべする とんがる あきる(飽きる) どうどうとする(堂々とする) たいど(態度) だいひょう(代表) あいさつ ぎょうかい(業界) しょうひん(商品) きょうそう(競争) はげしい(激しい) たしゃ(他社) はつばいする(発売する) ひやくてき(飛躍的) じゅうでん(充電)
中級中期』
vấn đề còn tồn tại 4課 người tham gia 4課 toàn thể 4課 cơ bản 4課 tìm hiểu, hiểu 4課 bàn luận, thảo luận 4課 ký tên 4課 đóng dấu 4課 quyết định 4課 học sinh cấp 2 4課 khả năng diễn đạt 4課 nghèo 4課 nhìn nhận là có vấn đề 4課 quan sát 4課 nghiêm chỉnh 4課 phản ánh 4課 giáo viên 4課 trao đổi 4課 thiết lập, sắp xếp 4課 dễ dàng 4課 đối đáp 4課 cho kết thúc 4課 rút kinh nghiệm 4課 tăng cường 4課 chồng, lặp đi lặp lại (nghiên cứu ~) 4課 người mới 4課 chịu khó 4課 người đi trước, lớp đàn anh đàn chị 4課 lắng (~ tai nghe) 4課 hiệu quả 4課 yên 4課 hình vuông 4課 phân tích 4課 hộp đựng bút 4課 góc 4課 gia nhập hội viên 4課 chéo 4課 kẻ (~ đường thẳng) 4課 hình, hình học 4課 bừa bộn, lộn xộn 4課 ngăn nắp, gọn gàng 4課 món đậu tương lên men 4課 nhầy nhầy, nhớt 4課 sần sùi, gồ ghề 4課 nhẵn nhụi 4課 nhọn 4課 chán 4課 đường hoàng đĩnh đạc 4課 thái độ 4課 đại diện 4課 lời phát biểu 4課 giới, ngành 4課 sản phẩm 4課 cạnh tranh 4課 khốc liệt, gay gắt 4課 công ty khác 4課 bán ra, tung ra 4課 vọt 4課 nạp điện 4課
学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習
『中級を学ぼう 日本語の文型と表現82 各課語彙一覧 ベトナム語訳
そういてん(相違点) ハイブリッドしゃ(車) エコロジー ねんりょう(燃料) げんどうりょく(原動力) ディーゼル マップ しんゆう(親友) はなれる(離れる)(人と~) きょういん(教員) せまきもん(狭き門) しょくぎょう(職業) しゅっぱんしゃ(出版社) いいんかい(委員会) せんたくし(選択肢) ししつ(資質) しかくけい(四角形) さんかくけい(三角形) はさむ ちゅうしん(中心) てんせん(点線) とうしょ(投書) ゆたか(豊か) せいちょうする(成長する) ちしき(知識) ふかめる(深める) よろこび(喜び) がくれき(学歴) ものをいう(物を言う) ゆうり(有利) えんちゅう(円柱) えんすい(円すい) だえんけい(だ円形) だいけい(台形) きゅう(球) はんきゅう(半球) ちょくせん(直線) はせん(波線) きょくせん(曲線) ちょっけい(直径) はんけい(半径) もじばん(文字盤) はり(針) かつよう(活用) りょく(力)(活用~) きょうか(教科) さかんに(盛んに) そもそも はってん(発展) こくご(国語) さくしゃ(作者) ひろげる(広げる) おうよう(応用) ダース たんい(単位)
中級中期』
điểm khác nhau xe hybrid môi trường nhiên liệu nguồn động lực diesel bản đồ bạn thân xa (~ con người) giáo viên cửa ải khó qua nghề, nghề nghiệp nhà xuất bản ủy ban sự lựa chọn tư chất, phẩm chất Nghe hiểu 2 hình tứ giác hình tam giác kẹp giữa, tâm đường kẻ khuyết Bài viết thư góp ý phong phú, sung túc trưởng thành kiến thức đào sâu, làm sâu sắc thêm niềm vui học lịch nói lên tất cả có lợi Mở rộng thêm hình trụ tròn hình nón hình e-líp hình thang hình cầu hình bán cầu đường thẳng đường sóng lượn đường cong đường kính bán kính mặt đồng hồ kim Bài đọc liên quan sử dụng khả năng (~ sử dụng) nội dung học tập tại trường học thịnh hành vốn dĩ phát triển môn quốc ngữ tác giả mở rộng ứng dụng tá đơn vị
4課 4課 4課 4課 4課 4課 4課 4課 4課 4課 4課 4課 4課 4課 4課 4課
学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習
4課 4課 4課 4課 4課
聴解2 聴解2 聴解2 聴解2 聴解2
4課 4課 4課 4課 4課 4課 4課 4課 4課
作文 作文 作文 作文 作文 作文 作文 作文 作文
4課 4課 4課 4課 4課 4課 4課 4課 4課 4課 4課 4課 4課
プラスアルファ プラスアルファ プラスアルファ プラスアルファ プラスアルファ プラスアルファ プラスアルファ プラスアルファ プラスアルファ プラスアルファ プラスアルファ プラスアルファ プラスアルファ
4課 4課 4課 4課 4課 4課 4課 4課 4課 4課 4課 4課
関連読み物 関連読み物 関連読み物 関連読み物 関連読み物 関連読み物 関連読み物 関連読み物 関連読み物 関連読み物 関連読み物 関連読み物
『中級を学ぼう 日本語の文型と表現82 各課語彙一覧 ベトナム語訳
ついきゅう(追究) いよく(意欲) ひろがる(広がる)(意欲が~) てきよう(適用) えんしゅうりつ(円周率) うんどうじょう(運動場) トラック セパレートコース スタートライン つける(差を~) おきかえる(置き換える) つなげる しゃかいか(社会科) おびグラフ(帯グラフ) そうさく(創作) もけい(模型) てんかいず(展開図) じょうけん(条件) かみする(加味する) いちやづけ(一夜漬け) つく(力が~) みなおす(見直す) 5課 とぶ(跳ぶ) とびこむ(跳び込む) ける(ボールを~) つな(綱) かくれんぼ なわとび(縄跳び) つみき(積み木) たけうま(竹馬) いしけり(石けり) コンピューターゲーム ぶんめい(文明) へんか(変化) げんだい(現代) ひんこん(貧困) はったつ(発達) げんしょう(現象) いよくてき(意欲的) せっきょくてき(積極的) しんらい(信頼) ほうふ(豊富) しょうきょくてき(消極的) きはく(希薄) ていがくねん(低学年) がくしゅう(学習) きょうつうてん(共通点) けいこう(傾向) ほいくしゃ(保育者) といなおす(問い直す) ほしょうする(保証する) ねんれい(年齢) かく(各)(~機能) あじわう(味わう)(楽しさを~) かんせい(感性) かんじょう(感情)
中級中期』
tìm hiểu sâu, nghiên cứu sâu thêm ham mê, hăng hái được mở rộng (ham mê ~) áp dụng số Pi sân vận động xe tải đường chạy điền kinh vạch xuất phát tạo, đặt (~ khoảng cách) thay thế kết nối môn xã hội biểu đồ hình cột sáng tác mô hình sơ đồ triển khai điều kiện thêm vào, bổ sung muối xổi, một sớm một chiều hình thành (~ năng lực) xem xét lại, nhìn lại, chỉnh sửa Trang mở bài nhảy nhảy xuống, lao xuống đá (~ bóng) lưới trốn tìm nhảy dây xếp hình đi cà khoeo lò cò game máy tính Từ khóa văn minh thay đổi hiện đại nghèo phát triển hiện tượng hăng hái, hăng say tích cực tin tưởng phong phú tiêu cực loãng, nghèo nàn, thiếu bài đọc những năm học cấp thấp học tập điểm chung xu hướng nhân viên trông giữ trẻ hỏi lại bảo đảm độ tuổi, lứa tuổi các (~ chức năng) cảm nhận (~ niềm vui) khả năng cảm thụ tình cảm
4課 4課 4課 4課 4課 4課 4課 4課 4課 4課 4課 4課 4課 4課 4課 4課 4課 4課 4課 4課 4課 4課
関連読み物 関連読み物 関連読み物 関連読み物 関連読み物 関連読み物 関連読み物 関連読み物 関連読み物 関連読み物 関連読み物 関連読み物 関連読み物 関連読み物 関連読み物 関連読み物 関連読み物 関連読み物 関連読み物 関連読み物 関連読み物 関連読み物
5課 5課 5課 5課 5課 5課 5課 5課 5課 5課
扉のページ 扉のページ 扉のページ 扉のページ 扉のページ 扉のページ 扉のページ 扉のページ 扉のページ 扉のページ
5課 5課 5課 5課 5課 5課 5課 5課 5課 5課 5課 5課
キーワード キーワード キーワード キーワード キーワード キーワード キーワード キーワード キーワード キーワード キーワード キーワード
5課 5課 5課 5課 5課 5課 5課 5課 5課 5課 5課 5課
本文 本文 本文 本文 本文 本文 本文 本文 本文 本文 本文 本文
『中級を学ぼう 日本語の文型と表現82 各課語彙一覧 ベトナム語訳
やるき(やる気)(~を起こす) ステップ(~につながる) なにごと(何事) きょうき(凶器) ひかく(比較) じゅうようせい(重要性) のぞましい(望ましい)(環境が~) いんしゅ(飲酒) しんこく(深刻) かねない(もたらし~) ことばづかい(ことば遣い) かんしん(関心) しんしに(真摯に) むきあう(向き合う)(子供に~) なによりも(何よりも) じかせい(自家製) べんとう(弁当) ただい(多大) いらいする(依頼する) しょうがい(生涯) とりくむ(取り組む)(教育問題に~) おい えいり(営利) こうい(行為) しょうばい(商売) きんしする(禁止する) とざんか(登山家) いし(医師) ふきゅう(普及) へいきん(平均) にちじょうせいかつ(日常生活) すごす(過ごす) りんり(倫理)(職業~) かんしんど(関心度) ぞうか(増加) オリンピック メダリスト ほうしょうきん(報奨金) かっこく(各国) はんする(反する)(精神に~) うんどうかい(運動会) きょうぎ(競技) たまいれ(玉入れ) つなひき(綱引き) かけっこ じょうい(上位) しょうはい(勝敗) おうえんする(応援する) せいかく(性格) つうしん(通信) しゅだん(手段)(通信~) てきど(適度) きぶん(気分) リフレッシュ ストレス
中級中期』
hứng thú (tạo ~) 5課 bước (dẫn đến ~) 5課 Hãy cùng xác nhận lại từ việc gì 5課 hung khí 5課 Hãy cùng xác nhận lại nội dung so sánh 5課 tầm quan trọng 5課 muốn có, mong muốn 5課 Các nội dung bài học uống rượu 5課 nghiêm trọng, trầm trọng 5課 mang đến 5課 cách dùng từ 5課 quan tâm 5課 một cách nghiêm túc 5課 đối diện (~ với trẻ con) 5課 hơn bất cứ thứ gì 5課 tự làm 5課 cơm hộp 5課 nhiều, to lớn 5課 nhờ, nhờ vả 5課 cuộc đời 5課 dốc tâm (~ vào các vấn đề của nền gi 5課 cháu trai 5課 sinh lời 5課 hành vi 5課 buôn bán 5課 cấm 5課 nhà leo núi 5課 bác sỹ 5課 Luyện các nội dung bài học phổ biến 5課 bình quân 5課 sinh hoạt thường ngày 5課 cùng ở, sống 5課 đạo đức (~ nghề nghiệp) 5課 mức độ quan tâm 5課 tăng, gia tăng 5課 Ô-lim-píc 5課 người đạt huy chương 5課 tiền thưởng 5課 các nước 5課 đi ngược (~ với tinh thần) 5課 hội thao, ngày hội thể thao 5課 môn thi đấu 5課 ném bóng vào rọ 5課 kéo co 5課 thi chạy 5課 đứng đầu 5課 thắng thua 5課 cổ vũ 5課 tính cách 5課 thông tin, trao đổi thư từ 5課 phương tiện (~ trao đổi thư từ) 5課 thích hợp, đúng mức 5課 tinh thần 5課 sảng khoái, tươi tỉnh 5課 mệt mỏi, stress 5課
本文 本文 ことばを確かめよう ことばを確かめよう 内容を確かめよう 内容を確かめよう 内容を確かめよう 学習項目 学習項目 学習項目 学習項目 学習項目 学習項目 学習項目 学習項目 学習項目 学習項目 学習項目 学習項目 学習項目 学習項目 学習項目 学習項目 学習項目 学習項目 学習項目 学習項目 学習項目 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習
『中級を学ぼう 日本語の文型と表現82 各課語彙一覧 ベトナム語訳
中級中期』
かいしょう(解消)(ストレス~) ひまん(肥満) せいかつしゅうかんびょう(生活習慣病) くらし(暮らし) しゅうかん(習慣) とりいれる(取り入れる) けんこうてき(健康的) さいがい(災害) でんとうぶんか(伝統文化) いちいん(一員)(社会の~) じりつしん(自律心) ひろがる(広がる)(人間関係が~) マリンスポーツ ぜんぱん(全般) ひいでる(秀でる) サーフィン たいかい(大会) しょう(賞)(~をとる) ヨット こうほ(候補) ウインドサーフィン れんぞく(連続) ゆうしょう(優勝) うで(腕) こうさする(交差する) せのび(背伸び) おろす(下ろす)(腕を~) おおなわとび(大縄とび) にんずう(人数) てじゅん(手順) まわす(回す) ルール ひっかける(引っ掛ける) どうさ(動作) ひじ ひざ てくび(手首) あしくび(足首) もも むね(胸) せ(背) かかと まげる(曲げる) ねじる ひらく(開く) そろえる たいそう(体操)(ラジオ~) けいぞく(継続) ジョギング ぞうしん(増進) いちじょ(一助) そっこうせい(即効性) かんぽうやく(漢方薬) このように たとえる
tiêu tan (~ mệt mỏi) béo phì bệnh do thói quen sinh hoạt sống, cuộc sống thói quen đưa vào khỏe mạnh thiên tai văn hóa truyền thống một thành viên (~ của xã hội) tính kỷ luật được mở rộng (mối quan hệ ~) thể thao trên biển toàn thể, nói chung nổi trội môn lướt ván đại hội giải (đạt ~) thuyền buồm nhẹ ứng cử môn lướt ván buồm liên tục đạt giải nhất, vô địch Nghe hiểu 2 cánh tay bắt chéo duỗi thẳng lưng hạ (~ cánh tay) Bài viết nhảy dây tập thể số người các bước chơi quay luật chơi vướng Mở rộng thêm động tác khuỷu tay đầu gối cổ tay cổ chân đùi ngực lưng gót chân uốn cong vặn mở, dạng xếp bằng Bài đọc liên quan tập thể dục (~ trên đài phát thanh) duy trì liên tục đi bộ nâng cao góp phần, hỗ trợ ít nhiều hiệu quả tức thời thuốc Bắc như vậy ví, ví von
5課 5課 5課 5課 5課 5課 5課 5課 5課 5課 5課 5課 5課 5課 5課 5課 5課 5課 5課 5課 5課 5課 5課
学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習
5課 5課 5課 5課
聴解2 聴解2 聴解2 聴解2
5課 5課 5課 5課 5課 5課
作文 作文 作文 作文 作文 作文
5課 5課 5課 5課 5課 5課 5課 5課 5課 5課 5課 5課 5課
プラスアルファ プラスアルファ プラスアルファ プラスアルファ プラスアルファ プラスアルファ プラスアルファ プラスアルファ プラスアルファ プラスアルファ プラスアルファ プラスアルファ プラスアルファ
5課 5課 5課 5課 5課 5課 5課 5課 5課
関連読み物 関連読み物 関連読み物 関連読み物 関連読み物 関連読み物 関連読み物 関連読み物 関連読み物
『中級を学ぼう 日本語の文型と表現82 各課語彙一覧 ベトナム語訳
しょうわ(昭和) しどういん(指導員) つとめる(務める) たいいくだいがく(体育大学) きょうじゅする(教授する) メタボリックシンドローム ないぞうしぼう(内臓脂肪) しょうこうぐん(症候群) ていど(程度) よゆう(余裕) けい(計) けっちゅう(血中) コレステロール バランス かいぜん(改善) ゆうさんそ(有酸素)(~運動) にらめっこ デスクワーク こる(凝る)(肩が~) ぎみ(気味)(凝り~) そらす(反らす)(胸を~) ふっきん(腹筋) きたえる(鍛える) かはんしん(下半身) ふくらはぎ ふる(振る)(腕を~) まげのばす(曲げ伸ばす) きんにく(筋肉) たんじかん(短時間) てっぺん(頭の~) さき(先)(足の~) そうごうてき(総合的) ぜんしん(全身)(~運動) ととのう(整う) アドバイスする 6課 げんきん(現金) でんし(電子) マネー(電子~) こうざい(功罪) じっかん(実感) てんか(天下) まわる(回る) さっしん(刷新) じゅみょう(寿命) とくしゅ(特殊) さいだん(裁断) しへい(紙幣) はいきぶつ(廃棄物) しょうきゃく(焼却) しょり(処理) じゅうゆ(重油) きょうか(強化) おさつ(お札) ゆくえ(行方) しちゅう(市中) でまわる(出回る)
中級中期』
Chiêu Hòa chuyên gia hướng dẫn làm việc trường đại học thể dục thể thao giảng dạy Hội chứng chuyển hóa mỡ nội tạng hội chứng mức độ thong thả, dư giả tổng cộng trong máu cholesterol thăng bằng, cân bằng cải thiện có ô-xy (vận động ~) nhìn lâu công việc văn phòng bị đau mỏi (~ vai) dễ (~ bị đau mỏi) ưỡn, uốn ngược, ngửa (~ ngực) cơ bụng luyện nửa dưới cơ thể bắp chân vẫy (~ cánh tay) gập duỗi cơ bắp, bắp thịt thời gian ngắn đỉnh (~ đầu) đầu ngón (~ chân) tổng hợp toàn thân (vận động ~) được hoàn thiện khuyên, đưa ra lời khuyên Trang mở bài tiền mặt điện tử tiền (~ điện tử) ưu điểm và nhược điểm cảm giác thực thiên hạ xoay Từ khóa đổi mới tuổi thọ đặc thù, đặc biệt cắt tiền giấy rác thải đốt xử lý dầu nặng tăng cường tiền giấy tung tích, hành trình bài đọc trong thị trường được lưu thông, được quay vòng
5課 5課 5課 5課 5課 5課 5課 5課 5課 5課 5課 5課 5課 5課 5課 5課 5課 5課 5課 5課 5課 5課 5課 5課 5課 5課 5課 5課 5課 5課 5課 5課 5課 5課 5課
関連読み物 関連読み物 関連読み物 関連読み物 関連読み物 関連読み物 関連読み物 関連読み物 関連読み物 関連読み物 関連読み物 関連読み物 関連読み物 関連読み物 関連読み物 関連読み物 関連読み物 関連読み物 関連読み物 関連読み物 関連読み物 関連読み物 関連読み物 関連読み物 関連読み物 関連読み物 関連読み物 関連読み物 関連読み物 関連読み物 関連読み物 関連読み物 関連読み物 関連読み物 関連読み物
6課 6課 6課 6課 6課 6課 6課
扉のぺージ 扉のぺージ 扉のぺージ 扉のぺージ 扉のぺージ 扉のぺージ 扉のぺージ
6課 6課 6課 6課 6課 6課 6課 6課 6課 6課 6課 6課
キーワード キーワード キーワード キーワード キーワード キーワード キーワード キーワード キーワード キーワード キーワード キーワード
6課 本文 6課 本文
『中級を学ぼう 日本語の文型と表現82 各課語彙一覧 ベトナム語訳
しんさつ(新札) きりかわる(切り替わる) よごれ(汚れ) きず(傷) ほんてん(本店) してん(支店) ば(場) くず りょう(量) ねんかん(年間) ~トン(3,000~) のぼる(上る) もともと いっぱん(一般) みずから(自ら) かわる(代わる) あらわれる(現れる) いちぶ(一部) けいやくする(契約する) ただ もやす(燃やす) じょじょに(徐々に) いきる(生きる) ちょきんばこ(貯金箱) なかじき(中敷き) しゃしんたて(写真立て) くたびれる さぐる(探る) いがい(意外) かつろ(活路) みいだす(見いだす) パーセント ぬすむ(盗む) びじゅつひん(美術品) オークション しゅっぴん(出品) リスト とうひん(盗品) そくせき(足跡) あきらか(明らか) もちぬし(持ち主) かんよする(関与する) まったく(全く) みとおし(見通し) どうそうかい(同窓会) なつかしい たいいんする(退院する) ぜんかいする(全快する) いっこだて(一戸建て) しょくひ(食費) しゃいん(社員) ひよう(費用) ほじょ(補助) かりに(仮に) そまつに(粗末に) あつかう(扱う)
中級中期』
tờ tiền mới 6課 được thay thế 6課 bẩn, dơ bẩn 6課 sứt mẻ 6課 trụ sở 6課 chi nhánh 6課 nơi, chỗ 6課 rác vụn 6課 lượng 6課 năm 6課 ~ tấn (3000 ~) 6課 lên đến 6課 vốn dĩ 6課 thông thường 6課 tự mình 6課 thay cho 6課 xuất hiện 6課 một phần 6課 ký hợp đồng 6課 chỉ 6課 đốt 6課 dần dần 6課 sống 6課 hộp tiết kiệm tiền 6課 miếng lót giày 6課 khung ảnh 6課 tã, cũ nát 6課 lần tìm, lần theo 6課 không thể ngờ tới 6課 lối thoát, con đường ra 6課 tìm ra 6課 phần trăm 6課 Hãy cùng xác nhận lại từ ăn trộm 6課 sản phẩm mỹ thuật, sản phẩm mỹ ng 6課 phiên bán đấu giá 6課 sản phẩm đưa ra 6課 danh sách 6課 đồ lấy trộm 6課 dấu vết 6課 sáng tỏ 6課 chủ nhân 6課 liên quan 6課 hoàn toàn 6課 Hãy cùng xác nhận lại nội dung dự kiến 6課 Các nội dung bài học buổi liên hoan gặp gỡ bạn cùng học 6課 nhớ, lâu ngày nhớ nhau 6課 ra viện 6課 khỏi hoàn toàn 6課 nhà riêng 6課 chi phí ăn uống 6課 nhân viên công ty 6課 chi phí 6課 hỗ trợ 6課 giả dụ 6課 phũ phàng, tệ bạc 6課 sử dụng, đối xử 6課
本文 本文 本文 本文 本文 本文 本文 本文 本文 本文 本文 本文 本文 本文 本文 本文 本文 本文 本文 本文 本文 本文 本文 本文 本文 本文 本文 本文 本文 本文 本文 本文 ことばを確かめよう ことばを確かめよう ことばを確かめよう ことばを確かめよう ことばを確かめよう ことばを確かめよう ことばを確かめよう ことばを確かめよう ことばを確かめよう ことばを確かめよう ことばを確かめよう 内容を確かめよう 学習項目 学習項目 学習項目 学習項目 学習項目 学習項目 学習項目 学習項目 学習項目 学習項目 学習項目 学習項目
『中級を学ぼう 日本語の文型と表現82 各課語彙一覧 ベトナム語訳
こわす(壊す)(体を~) げきから(激辛) かぶか(株価) ていめいする(低迷する) こっかいぎじどう(国会議事堂) おか(丘) なのはな(菜の花) いちめん(一面) ゆうびんぶつ(郵便物) たまる しゅうまつ(週末) こきょう(故郷) おんし(恩師) はずむ(弾む)(話が~) かいていする(改訂する) くわえる(加える) あらたに(新たに) メタボリック かんれん(関連) けんさくエンジン(検索エンジン) ブログ デジタルほうそう(デジタル放送) ついかする(追加する) おかえし(お返し) さんもん(三文) とく(得) せたい(世帯) ししゅつ(支出) じんいん(人員) じゅうきょ(住居) きょうよう(教養) ごらく(娯楽) ほんにん(本人) うけとり(受け取り) でむく(出向く) じゅりひょう(受理票) てすう(手数) りょう(料)(手数~) うけとりにん(受取人) れいがい(例外) アイスティー だんボール(段ボール) さっぱり けんとうする(検討する) こくみん(国民) はんだんする(判断する) もうしこみ(申し込み) タイミング アウトレットモール ゆきづまる(行き詰まる) じゅくちする(熟知する) せいかい(政界) こんめいする(混迷する) まよう(迷う) けんとう(見当) つく(見当が~) かぶ(株) いまだに
中級中期』
hủy hoại (~ cơ thể) cay xè giá cổ phiếu trì trệ, tụt dốc tòa nhà quốc hội đồi, quả đồi hoa cải bạt ngàn, khắp Luyện các nội dung bài học đồ gửi qua bưu điện tích tụ cuối tuần quê hương người thày dạy rôm rả (câu chuyện ~) cải chính thêm vào mới chuyển hóa liên quan công cụ truy vấn dữ liệu blog phát sóng kỹ thuật số thêm trả ơn đáp lễ ba hào lời, có lời hộ, hộ gia đình chi tiêu số thành viên, số người ở giáo dưỡng, giáo dục vui chơi giải trí bản thân nhận tự đến phiếu tiếp nhận hồ sơ phiền toái phí (lệ phí) người nhận ngoại lệ trà đá thùng các-tông chẳng ~ gì, hoàn toàn nghiên cứu, suy ngh ĩ quốc dân nhận định làm đơn xin, đăng ký thời điểm (để làm cái gì đó) trung tâm mua sắm outlet bế tắc am hiểu chính giới, giới chính trị rối loạn bối rối, do dự dự đoán được (dự đoán ~) cổ phiếu bây giờ mà vẫn còn
6課 6課 6課 6課 6課 6課 6課 6課
学習項目 学習項目 学習項目 学習項目 学習項目 学習項目 学習項目 学習項目
6課 6課 6課 6課 6課 6課 6課 6課 6課 6課 6課 6課 6課 6課 6課 6課 6課 6課 6課 6課 6課 6課 6課 6課 6課 6課 6課 6課 6課 6課 6課 6課 6課 6課 6課 6課 6課 6課 6課 6課 6課 6課 6課 6課 6課 6課 6課 6課 6課 6課
学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習
『中級を学ぼう 日本語の文型と表現82 各課語彙一覧 ベトナム語訳
めいがら(銘柄) なやみ(悩み) じょうきょう(状況) みきわめ(見極め) ぼこう(母校) ひめい(悲鳴) へび(蛇) とぐろ まく(巻く) ふるえる(震える) せつやく(節約) じゅつ(術)(節約~) くになる(苦になる) はっこう(発行) りゅうつうする(流通する) ATM
じこく(自国) コイン つうか(通貨) しょうぞう(肖像) にせさつ(偽札) ぎぞう(偽造) ぼうし(防止) すかし ふちどり ふうけい(風景) おもな(主な) のしぶくろ(のし袋) おとしだま(お年玉) しゅうにゅう(収入) がくひ(学費) にゅうじょう(入場) にゅうがくきん(入学金) ゆうえんち(遊園地) むりょう(無料) にゅうじょうしゃ(入場者) しゅっさん(出産) さっそく(早速) ベビーカー むこう(無効) そうがく(総額) キャッシュカード チケット ふりこむ(振り込む) あとばらい(後払い) クレジットカード おろす(下ろす)(お金を~) しようする(使用する) とうてん(当店) だい(代)(食事~) ぜいきん(税金) かさんする(加算する) イラスト ふくろ(袋) きんぎん(金銀) こうはく(紅白)
中級中期』
mã cổ phiếu 6課 trăn trở 6課 tình hình 6課 cái nhìn thấu đáo 6課 trường đã học, trường theo học 6課 tiếng kêu, tiếng thét 6課 con rắn 6課 cuộn tròn 6課 quấn, cuộn 6課 run rẩy 6課 tiết kiệm 6課 thủ thuật (~ tiết kiệm) 6課 bận tâm, phiền muộn 6課 Nghe hiểu 2 phát hành 6課 lưu thông, lưu hành 6課 ATM 6課 Bài viết nước mình 6課 tiền xu 6課 tiền tệ 6課 tranh chân dung 6課 tiền giả 6課 làm giả 6課 phòng, phòng chống 6課 hình bóng chìm 6課 trang trí khung viền 6課 phong cảnh 6課 chủ yếu, chính 6課 Mở rộng thêm phong bao đựng tiền mừng, tiền phú 6課 tiền mừng tuổi 6課 thu nhập 6課 học phí 6課 vào cửa 6課 tiền nhập học 6課 khu vui chơi 6課 miễn phí 6課 người vào 6課 sinh đẻ 6課 nhanh chóng, ngay 6課 xe đẩy 6課 vô hiệu, mất hiệu lực 6課 tổng số tiền 6課 thẻ tiền mặt 6課 vé 6課 chuyển khoản 6課 trả sau, thanh toán sau 6課 thẻ tín dụng 6課 rút (~ tiền) 6課 dùng, sử dụng 6課 cửa hàng này, cửa hàng chúng tôi 6課 tiền (~ ăn) 6課 tiền thuế 6課 tính thêm 6課 hình, hình vẽ, hình minh họa 6課 bao đựng 6課 vàng bạc 6課 trắng đỏ 6課
学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 聴解 聴解2 聴解2 作文 作文 作文 作文 作文 作文 作文 作文 作文 作文 作文 プラスアルファ プラスアルファ プラスアルファ プラスアルファ プラスアルファ プラスアルファ プラスアルファ プラスアルファ プラスアルファ プラスアルファ プラスアルファ ラスアルファ プラスアルファ プラスアルファ プラスアルファ プラスアルファ プラスアルファ プラスアルファ プラスアルファ プラスアルファ プラスアルファ プラスアルファ プラスアルファ プラスアルファ プラスアルファ プラスアルファ プラスアルファ プラスアルファ プラスアルファ
『中級を学ぼう 日本語の文型と表現82 各課語彙一覧 ベトナム語訳
みずひき(水引) むすびきり(結び切り) くりかえす(繰り返す) ちょうむすび(ちょう結び) そうぎ(葬儀) にどと(二度と) しつれい(失礼) さいせん(賽銭) ふんすい(噴水) かへい(貨幣) しんたいてき(身体的) あるいは だいしぜん(大自然) ふこう(不幸) けがれ ち(地) ぜに(銭) べんざいてん(弁財天) しょうする(称する) きんうん(金運) まいこむ(舞い込む) ちまた きよめる(清める) ゆういぎに(有意義に) かんばん(看板) しゅうちゃくする(執着する) けいこく(警告) よく(欲) はげむ(励む)(仕事に~) いいつたえ(言い伝え) 7課 クイズ ひょうめん(表面)(地球~) りく(陸) かいすい(海水) にんげん(人間) すいぶん(水分) すいしつ(水質) おせん(汚染) あまみず(雨水) せっすい(節水) げすいどう(下水道) はいすい(排水) じゃぐち(蛇口) かっすい(渇水) だんすい(断水) むだづかい(無駄遣い) かく(欠く) はんすう(半数) かせん(河川) こうきょう(公共) あぶら(油) げすい(下水) ながす(流す) せんざい(洗剤) ぜんかい(全開)
中級中期』
dây buộc buộc thắt nút lặp lại buộc thắt nơ tang lễ lần thứ hai Bài đọc liên quan mất lịch sự, thất lễ tiền cúng vòi phun nước tiền thể chất hoặc thiên nhiên, thế giới tự nhiên bất hạnh dơ bẩn vùng đất, nơi tiền, tiền xu Biện Tài Thiên Nữ gọi tên, xưng tên vận may về tiền bạc đến, ập đến dân gian làm sạch, thanh tẩy một cách có ý ngh ĩa bảng, biển ám ảnh, lụy cảnh cáo lòng tham khích lệ lời truyền dạy Trang mở bài câu đố bề mặt (~ trái đất) đất liền nước biển con người thành phần nước chất nước ô nhiễm nước mưa tiết kiệm nước Từ khóa ống nước thải, cống nước thải thoát nước, thải nước vòi nước hạn hán mất nước sử dụng lãng phí bài đọc thiếu một nửa sông ngòi công cộng dầu, mỡ nước thải, nước bẩn xả nước rửa, xà phòng mở mở hết cỡ
6課 6課 6課 6課 6課 6課
プラスアルファ プラスアルファ プラスアルファ プラスアルファ プラスアルファ プラスアルファ
6課 6課 6課 6課 6課 6課 6課 6課 6課 6課 6課 6課 6課 6課 6課 6課 6課 6課 6課 6課 6課 6課 6課 6課
関連読み物 関連読み物 関連読み物 関連読み物 関連読み物 関連読み物 関連読み物 関連読み物 関連読み物 関連読み物 関連読み物 関連読み物 関連読み物 関連読み物 関連読み物 関連読み物 関連読み物 関連読み物 関連読み物 関連読み物 関連読み物 関連読み物 関連読み物 関連読み物
7課 7課 7課 7課 7課 7課 7課 7課 7課 7課
扉のページ 扉のページ 扉のページ 扉のページ 扉のページ 扉のページ 扉のページ 扉のページ 扉のページ 扉のページ
7課 7課 7課 7課 7課 7課
キーワード キーワード キーワード キーワード キーワード キーワード
7課 7課 7課 7課 7課 7課 7課 7課 7課
本文 本文 本文 本文 本文 本文 本文 本文 本文
『中級を学ぼう 日本語の文型と表現82 各課語彙一覧 ベトナム語訳
せんがん(洗顔) はみがき(歯磨き) タンク しずめる(沈める) のこりゆ(残り湯) さい(再)(~利用) エネルギー そしき(組織) じゅうよう(重要) ちい(地位) やきゅう(野球) チーム どりょく(努力) しょうり(勝利) プレゼンテーション ぐたいてき(具体的) じゅんばん(順番) げんじょう(現状) ていあん(提案) たすう(多数) こっとうひん(骨董品) ちょうき(長期) きゅうか(休暇) じしゃ(自社) しょしん(初心) しゃべる しつれんする(失恋する) そうぞう(想像) こうそく(校則) まもる(守る) うちきる(打ち切る) やむをえない オゾンそう(オゾン層) はかい(破壊) かたる(語る) せいこう(成功) なりたつ(成り立つ) しんしゅつする(進出する) うれゆき(売れ行き) みぢかに(身近に) たき(滝) こうき(後期) せんど(鮮度) めんきょ(免許) しゅとくする(取得する) じぜんに(事前に) ぜったいに(絶対に) わりびき(割引) じゅうたいする(渋滞する) たいちょう(体調) こまめに ねらう とじこもる(閉じこもる) おしゃれ グッズ
中級中期』
rửa mặt đánh răng bồn thả chìm, nhấn chìm nước nóng còn thừa tái (~ sử dụng) Hãy cùng xác nhận lại từ năng lượng tổ chức quan trọng địa vị bóng chày đội nỗ lực thắng, thắng lợi thuyết trình cụ thể Hãy cùng xác nhận lại nội dung thứ tự hiện trạng đề xuất Các nội dung bài học đa số đồ cổ thời gian dài nghỉ, nghỉ phép công ty mình thủa đầu bỡ ngỡ nói chuyện thất tình tưởng tượng nội quy trường học giữ, bảo vệ cho dừng buộc tầng ô-zôn phá hủy kể, kể chuyện thành công có được, hình thành, thành lập triển khai, tiến tình hình bán ra Luyện các nội dung bài học gần gũi thác nước học k ỳ cuối độ tươi bằng lấy trước tuyệt đối, nhất định giảm giá tắc đường thể trạng thường xuyên, chăm chỉ, chịu khó nhắm tới ở lì điệu đà, diện đồ dùng
7課 7課 7課 7課 7課 7課
本文 本文 本文 本文 本文 本文
7課 7課 7課 7課 7課 7課 7課 7課 7課 7課
ことばを確かめよう ことばを確かめよう ことばを確かめよう ことばを確かめよう ことばを確かめよう ことばを確かめよう ことばを確かめよう ことばを確かめよう ことばを確かめよう ことばを確かめよう
7課 内容を確かめよう 7課 内容を確かめよう 7課 内容を確かめよう 7課 7課 7課 7課 7課 7課 7課 7課 7課 7課 7課 7課 7課 7課 7課 7課 7課 7課 7課 7課
学習項目 学習項目 学習項目 学習項目 学習項目 学習項目 学習項目 学習項目 学習項目 学習項目 学習項目 学習項目 学習項目 学習項目 学習項目 学習項目 学習項目 学習項目 学習項目 学習項目
7課 7課 7課 7課 7課 7課 7課 7課 7課 7課 7課 7課 7課 7課 7課 7課
学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習
『中級を学ぼう 日本語の文型と表現82 各課語彙一覧 ベトナム語訳
ぼうすい(防水) せい(性)(防水~) つうき(通気) そなえる(備える) カラフル げんせんする(厳選する) とりそろえる(取りそろえる) らいてん(来店) こうこく(広告) ちょうしょ(長所) アピールする エンジン かける(エンジンを~) はんばいき(販売機) しょうひ(消費) でんりょくりょう(電力量) ていげん(低減) ひやす(冷やす) しょうめい(照明) てんめつ(点滅) げんこう(減光) おくがい(屋外) おくない(屋内) えいぎょう(営業) われわれ データ(パソコン~) にゅうりょく(入力) もりあがる(盛り上がる) しょっぱい うち(この~) たった ようすい(用水) まみず(真水) じじつ(事実) くらす(暮らす) とちゅう(途中) ていしゅつする(提出する) ほうこくしょ(報告書) ドリンク剤 しゅうしん(就寝) カフェイン にんしん(妊娠) じゅにゅうき(授乳期) たからくじ(宝くじ) あたる(当たる)(宝くじに~) こくせき(国籍) じょうし(上司) パワーハラスメント ノイローゼ しゃかい(社会)(車~) ネット(~社会) いんりょう(飲料) メーカー ゆうりょう(有料) ミネラルウオーター じゅうしする(重視する) じょうすいき(浄水器)
中級中期』
chống ướt, chống thấm khả năng, tính (~ chống ướt) thông thoáng, thông khí hoàn bị, trang bị nhiều màu sắc chọn lọc kỹ càng có đầy đủ đến cửa hàng quảng cáo sở trường, thế mạnh ra sức thể hiện động cơ nổ (~ động cơ) máy bán hàng tự động tiêu dùng lượng điện giảm làm lạnh chiếu sáng nhấp nháy giảm độ sáng ngoài trời trong nhà kinh doanh chúng ta dữ liệu (~ máy vi tính) nhập sôi nổi mặn trong (~ đó) chi có nước dùng cho nước ngọt sự thật sống giữa chừng trình, nộp bản báo cáo nước uống tăng lực đi ngủ cafein mang thai thời k ỳ cho con bú xổ số trúng (~ xổ số) quốc tịch cấp trên, sếp trù dập, cấp trên cậy quyền bắt nạt c bệnh thần kinh xã hội (~ dùng xe ô tô) mạng (xã hội ~) Nghe hiểu 2 đồ uống nhà sản xuất mất phí nước khoáng coi trọng máy lọc nước Bài viết
7課 7課 7課 7課 7課 7課 7課 7課 7課 7課 7課 7課 7課 7課 7課 7課 7課 7課 7課 7課 7課 7課 7課 7課 7課 7課 7課 7課 7課 7課 7課 7課 7課 7課 7課 7課 7課 7課 7課 7課 7課 7課 7課 7課 7課 7課 7課 7課 7課 7課 7課
学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習
7課 7課 7課 7課 7課 7課
聴解2 聴解2 聴解2 聴解2 聴解2 聴解2
『中級を学ぼう 日本語の文型と表現82 各課語彙一覧 ベトナム語訳
げんこう(原稿) しげん(資源) ながれ(流れ) けいしき(形式) しゅだい(主題) しつぎおうとう(質疑応答) かたりかける(語りかける) まじえる(交える) かじょうがき(箇条書き) ようき(容器) ほうそう(包装) トレー レジぶくろ(レジ袋) ダイレクト・メール ちらし カバー かける(カバーを~) せんそう(戦争) しくみ(仕組み) けっぺきしょう(潔癖症) たんき(短期) たてかえ(建て替え) かじょう(過剰) しょうみきげん(賞味期限) わりばし(割り箸) つかいすて(使い捨て) ビニールがさ(ビニール傘) とくに(特に はなしあう(話し合う) みずびたし(水浸し) わくせい(惑星) かいよう(海洋) えんすい(塩水) のこり(残り) たんすい(淡水) だいぶぶん(大部分) ひょうせつ(氷雪) なんきょく(南極) かたよる(偏る) そんざいする(存在する) どじょう(土壌) こしょう(湖沼) および(及び) すいじょうき(水蒸気) ぶんるいする(分類する) すぎない(一部に~) りくじょう(陸上) きょうきゅうげん(供給源) すいていする(推定する) じんるい(人類) ゆうよう(有用) ごく かぎる(限る) さいせいする(再生する) こうつごう(好都合) たいよう(太陽) じょうはつする(蒸発する)
中級中期』
bản thảo 7課 tài nguyên 7課 các bước 7課 hình thức 7課 chủ đề 7課 trả lời câu hỏi, hỏi đáp 7課 trò chuyện 7課 pha 7課 gạch đầu dòng ý chính 7課 Mở rộng thêm 7課 bát đ a, đồ đựng bọc, gói 7課 khay 7課 túi nilon đựng hàng 7課 thư trực tiếp 7課 tờ rơi 7課 bìa 7課 bọc (~ bìa) 7課 chiến tranh 7課 cơ cấu 7課 bệnh quá sạch sẽ 7課 ngắn hạn, thời gian ngắn 7課 xây mới 7課 quá, quá tải 7課 hạn sử dụng 7課 đũa dùng một lần 7課 dùng một lần 7課 ô nilon 7課 đặc biệt 7課 nói chuyện với nhau 7課 Bài đọc liên quan ngâm nước 7課 hành tinh 7課 đại dương, biển 7課 nước mặn 7課 còn lại 7課 nước lợ 7課 phần lớn 7課 băng tuyết 7課 Nam Cực 7課 thiên, lệch, ngả về 7課 tồn tại 7課 thổ nhưỡng 7課 ao hồ đầm lầy 7課 và 7課 hơi nước 7課 phân loại 7課 không hơn, không quá (~ một phần) 7課 trên đất liền 7課 nguồn cung cấp 7課 dự đoán 7課 nhân loại 7課 hữu dụng 7課 rất 7課 hạn chế 7課 tái sinh 7課 điều kiện tốt, môi trường tốt 7課 mặt trời 7課 bốc hơi 7課
作文 作文 作文 作文 作文 作文 作文 作文 作文 プラスアルファ プラスアルファ プラスアルファ プラスアルファ プラスアルファ プラスアルファ プラスアルファ プラスアルファ プラスアルファ プラスアルファ プラスアルファ プラスアルファ プラスアルファ プラスアルファ プラスアルファ プラスアルファ プラスアルファ プラスアルファ プラスアルファ プラスアルファ 関連読み物 関連読み物 関連読み物 関連読み物 関連読み物 関連読み物 関連読み物 関連読み物 関連読み物 関連読み物 関連読み物 関連読み物 関連読み物 関連読み物 関連読み物 関連読み物 関連読み物 関連読み物 関連読み物 関連読み物 関連読み物 関連読み物 関連読み物 関連読み物 関連読み物 関連読み物 関連読み物 関連読み物
『中級を学ぼう 日本語の文型と表現82 各課語彙一覧 ベトナム語訳
えんぶん(塩分) ちたい(地帯) きゅうしゅうする(吸収する) ほすいする(保水する) ほうしゅつする(放出する) つちかう(培う) じゅんかん(循環) にんしきする(認識する) 8課 いでん(遺伝) けつえき(血液) けつえきがた(血液型) なにがた(何型) Aがた(A型) Bがた(B型) Oがた(O型) ABがた(AB型) せんじゅうみん(先住民) みんぞく(民族) ちゅうなんべい(中南米) たいりく(大陸) ひょうがき(氷河期) いじゅうしゃ(移住者) しゅっしん(出身) かいきょう(海峡) だつらく(脱落) けつえん(血縁) なんべい(南米) ぶんぷ(分布) ぜんせかいてき(全世界的) じゅん(順) なんぼく(南北) ほど(2万年~) ~すう(数)(20~) とどまる(そこに~) アメリカンインディアン ほくべい(北米) ないぶ(内部) たっする(達する)(内部に~) へる(減る) あたり(パナマ~) ぜんしん(前進) しぼる(紋る) せまい(狭い) びん(瓶) えきたい(液体) ながれだす(流れ出す) ボトルネック かくち(各地) ついに なんたん(南端) ふきん(付近) けつえんかんけい(血縁関係) ほんめい(本命) ゆうりょく(有力) せんしゅ(選手)
中級中期』
thành phần muối dải hấp thu giữ nước chảy ra, xả ra nuôi dưỡng tuần hoàn nhận thức Trang mở bài di truyền máu nhóm máu nhóm gì nhóm máu A nhóm máu B nhóm máu O nhóm máu AB Từ khóa thổ dân dân tộc Trung Nam Mỹ đại lục Kỷ băng hà dân di cư xuất thân eo biển bị bỏ rơi, cho rớt lại huyết thống Nam Mỹ bài đọc phân bố toàn thế giới thứ tự Bắc Nam khoảng (~ 2 vạn năm) ~ mấy (20 mấy) dừng lại (~ ở đó) người Anh-điêng châu Mỹ Bắc Mỹ nội bộ, phần bên trong đến, đạt (~ phần bên trong) giảm đi vùng, khu vực (~ Panama) tiến về phía trước thu hẹp lại hẹp bình, lọ chất lỏng cho chảy ra, đổ ra nút cổ chai các vùng cuối cùng điểm cực Nam gần quan hệ huyết thống Hãy cùng xác nhận lại từ ứng cử viên sáng giá có năng lực, mạnh vận động viên
7課 7課 7課 7課 7課 7課 7課 7課
関連読み物 関連読み物 関連読み物 関連読み物 関連読み物 関連読み物 関連読み物 関連読み物
8課 8課 8課 8課 8課 8課 8課 8課
扉のページ 扉のページ 扉のページ 扉のページ 扉のページ 扉のページ 扉のページ 扉のページ
8課 8課 8課 8課 8課 8課 8課 8課 8課 8課 8課
本文のキーワード 本文のキーワード 本文のキーワード 本文のキーワード 本文のキーワード 本文のキーワード 本文のキーワード 本文のキーワード 本文のキーワード 本文のキーワード 本文のキーワード
8課 8課 8課 8課 8課 8課 8課 8課 8課 8課 8課 8課 8課 8課 8課 8課 8課 8課 8課 8課 8課 8課 8課 8課 8課
本文 本文 本文 本文 本文 本文 本文 本文 本文 本文 本文 本文 本文 本文 本文 本文 本文 本文 本文 本文 本文 本文 本文 本文 本文
8課 ことばを確かめよう 8課 ことばを確かめよう 8課 ことばを確かめよう
『中級を学ぼう 日本語の文型と表現82 各課語彙一覧 ベトナム語訳
中級中期』
マラソンたいかい(マラソン大会) せんとう(先頭) ていすいじゅん(低水準) くちコミ(口コミ) こんねんど(今年度) ぜんねんひ(前年比) いどう(移動) ず(図) コンサート まんいん(満員) にゅうがくしけん(入学試験) ばいりつ(倍率) みごとに(見事に) きおん(気温) どうぶつ(動物) うさぎ あしおと(足音) どうぶつがくてき(動物学的) じりき(自力) ぶがいしゃ(部外者) ほうどう(報道) もれる(洩れる)(関係者に~) ろうどうしゃ(労働者) たいぐう(待遇) おこる(起こる)(問題が~) てんこう(天候) ぎょうじ(行事) かいさい(開催) にちじ(日時) よきする(予期する) りふじん(理不尽) じんじいどう(人事異動) いかり(怒り) きんじえない(禁じ得ない)(怒りを~) せいじか(政治家) なす(ことを~) あくてんこう(悪天候) しんぽする(進歩する) けつえんかんてい(血縁鑑定) こじん(個人) そうさ(捜査) とくちょう(特徴) しもん(指紋) けんしゅつ(検出) きんねん(近年) DNA
とる(採る) うけつぐ(受け継ぐ) はんざい(犯罪) ちょうじょう(頂上) ちかづく(近づく) ひとりぐらし(一人暮らし) のぼる(昇る)(日が~) りょうせん(りょう線) としか(都市化) ゆうじょう(友情)
cuộc thi chạy maraton dẫn đầu tiêu chuẩn thấp lời bình chọn, lời bình phẩm đánh gi năm tài khóa này so với năm trước Hãy cùng xác nhận lại nội dung di chuyển sơ đồ Các nội dung bài học buổi hòa nhạc hết chỗ thi vào trường tỷ lệ hoàn hảo, ngoạn mục, tuyệt vời nhiệt độ không khí động vật con thỏ tiếng bước chân về phương diện động vật học tự, tự lực người bên ngoài báo chí rò rỉ người lao động, công nhân đãi ngộ xảy ra (~ vấn đề) thời tiết sự kiện lễ hội tổ chức ngày giờ dự đoán vô lý, phi lý điều động nhân sự nỗi tức giận, phẫn nộ không thể nén (~ nỗi tức giận) chính trị gia làm (~ việc) Luyện các nội dung bài học thời tiết xấu tiến bộ xác định huyết thống cá nhân điều tra đặc trưng, đặc điểm vân tay tìm ra những năm gần đây DNA lấy được truyền lại tội phạm đỉnh đến gần sống một mình lên (mặt trời ~) đỉnh các ngọn núi đô thị hóa tình bạn
8課 8課 8課 8課 8課 8課
ことばを確かめよう ことばを確かめよう ことばを確かめよう ことばを確かめよう ことばを確かめよう ことばを確かめよう
8課 内容を確かめよう 8課 内容を確かめよう 8課 8課 8課 8課 8課 8課 8課 8課 8課 8課 8課 8課 8課 8課 8課 8課 8課 8課 8課 8課 8課 8課 8課 8課 8課 8課 8課 8課
学習項目 学習項目 学習項目 学習項目 学習項目 学習項目 学習項目 学習項目 学習項目 学習項目 学習項目 学習項目 学習項目 学習項目 学習項目 学習項目 学習項目 学習項目 学習項目 学習項目 学習項目 学習項目 学習項目 学習項目 学習項目 学習項目 学習項目 学習項目
8課 8課 8課 8課 8課 8課 8課 8課 8課 8課 8課 8課 8課 8課 8課 8課 8課 8課 8課 8課
学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習
『中級を学ぼう 日本語の文型と表現82 各課語彙一覧 ベトナム語訳
中級中期』
ふかまる(深まる) ほうにちきゃく(訪日客) ゆうちかつどう(誘致活動) ビジットジャパン キャンペーン おう(追う)(年を~) ねんりつ(年率) とげる(遂げる)(成長を~) みじか(身近) ぶんしん(分身) ついで(次いで) ちゅうじつ(忠実) ひしょ(秘書) ゆうじん(友人) そうじぎらい(掃除嫌い) なまけもの(怠け者) おおぐい(大食い) アニメずき(アニメ好き) エネルギーかいはつ(エネルギー開発) ばくはつ(爆発) せいき(世紀) こうはん(後半) たほうめん(多方面) ひさん(悲惨) ひがいしゃ(被害者) しりょく(視力) パイロット しりょぶかい(思慮深い) どうじょう(同情) たどりつく(たどり着く) できごと(出来事) こうかい(航海) かける(94日~) チャレンジする むせきにん(無責任) さばく(砂漠) りょっか(緑化) きょうりょくする(協力する) チンパンジー ゲノム ぜんいでんじょうほう(全遺伝情報) つまり しんか(進化) りんじん(隣人) しんじつ(真実) イネ かいどくする(解読する) いのち(命) にんげんかん(人間観) りこてき(利己的) かつどうてき(活動的) りせいてき(理性的) ようき(陽気) おんこう(温厚) こんき(根気) でしゃばり ひかえめ(控え目)
sâu sắc, sâu đậm khách đến thăm Nhật Bản hoạt động thu hút thăm Nhật Bản chiến dịch khuyến khích lần lượt theo (~ các năm) tỷ lệ tính theo năm hoành thành, đạt (~ tăng trưởng) gần gũi hóa thân, hiện thân tiếp theo trung thực thư ký bạn ghét dọn dẹp lười biếng, kẻ lười biếng ăn nhiều thích phim hoạt hình anime phát triển năng lượng nổ thế kỷ nửa sau đa phương diện, nhiều mặt thảm khốc người bị nạn, người bị hại thị lực phi công khôn ngoan, chín chắn đồng cảm đến được sự kiện hàng hải mất, bỏ ra (~ 94 ngày) thử sức, vượt qua thử thách vô trách nhiệm sa mạc xanh hóa, phủ xanh, trồng cây hợp tác Nghe hiểu 2 tinh tinh bộ gen, hệ gen toàn bộ thông tin di truyền tóm lại tiến hóa họ hàng sự thật cây lúa đọc sinh mệnh nhân sinh quan Bài viết ích kỷ năng động, năng nổ lý tính vui tính ôn hòa kiên nhẫn, nhẫn nại can dự, xen vào chừng mực, mực thước
8課 8課 8課 8課 8課 8課 8課 8課 8課 8課 8課 8課 8課 8課 8課 8課 8課 8課 8課 8課 8課 8課 8課 8課 8課 8課 8課 8課 8課 8課 8課 8課 8課 8課 8課 8課 8課 8課
学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習
8課 8課 8課 8課 8課 8課 8課 8課 8課 8課 8課
聴解2 聴解2 聴解2 聴解2 聴解2 聴解2 聴解2 聴解2 聴解2 聴解2 聴解2
8課 8課 8課 8課 8課 8課 8課 8課
作文 作文 作文 作文 作文 作文 作文 作文
『中級を学ぼう 日本語の文型と表現82 各課語彙一覧 ベトナム語訳
中級中期』
かんじゅせい(感受性) するどい(鋭い)(感受性が~) にぶい(鈍い)(感受性が~) おうせい(旺盛)(ボランティア精神が~) マイペース せっかち けち どちらかというと ちり(地理) じゃがいも こうげん(高原) とうたつ(到達) もちかえる(持ち帰る) かんしょう(鑑賞) よう(用)(鑑賞~) さいばいする(栽培する) アイスマン おもわぬ(思わぬ)(~人) しんせき(親戚) どうし(同士)(親戚~) したい(死体) わだい(話題) うず(話題の~) ひょうこう(標高) ひょうが(氷河) こうちょくする(硬直する) たちまち ひろまる(広まる) たさつ(他殺) じさつ(自殺) たぐい(類) かんしき(鑑識) ししゃ(死者) けがわ(毛皮) ひうちいし(火打ち石) せっき(石器) おの(斧) どうやら りょうし(猟師) せいねんがっぴ(生年月日) かんてい(鑑定) うたがう(疑う)(耳を~) なんと(何と) きげんぜん(紀元前) とうけつする(凍結する) ごたい(五体) ミイラ あかのたにん(赤の他人) はるか せんぞ(先祖) いっち(一致) 9課 まんが(漫画) アニメ むかしばなし(昔話) ものがたり(物語) ならべる(並べる)
khả năng cảm thụ 8課 tốt (khả năng cảm thụ ~) 8課 kém (khả năng cảm thụ ~) 8課 tràn đầy (~ tinh thần tình nguyện) 8課 thích làm theo ý mình, chỉ biết mình 8課 nóng nảy, vội vàng 8課 kẹt xỉ 8課 có thể nói là 8課 Mở rộng thêm địa lý 8課 khoai tây 8課 cao nguyên 8課 đến 8課 mang về 8課 ngắm, làm cảnh 8課 để, dùng để (~ làm cảnh) 8課 trồng 8課 Bài đọc liên quan người băng Oetzi 8課 không hề ngờ tới (một người ~) 8課 họ hàng 8課 người cùng (~ họ hàng) 8課 thi thể 8課 đề tài bàn tán 8課 vòng xoáy 8課 cao độ 8課 sông băng 8課 co cứng 8課 ngay lập tức, bỗng chốc 8課 lan rộng 8課 bị sát hại 8課 tự sát 8課 tương tự, cùng loại 8課 nhận dạng, nhận diện, giám định phá 8課 người chết 8課 da lông thú 8課 đá đánh lửa 8課 đồ đá 8課 rìu 8課 có vẻ, xem ra 8課 thợ săn 8課 ngày tháng năm sinh 8課 giám định 8課 nghi ngờ, không tin (~ vào tai mình) 8課 những 8課 trước công nguyên 8課 đông cứng 8課 toàn thân 8課 xác ướp 8課 người hoàn toàn không quen biết 8課 xa cách 8課 tổ tiên 8課 thống nhất 8課 Trang mở bài truyện tranh manga 9課 phim hoạt hình anime 9課 truyện cổ tích 9課 truyện kể 9課 xếp 9課
作文 作文 作文 作文 作文 作文 作文 作文 プラスアルファ プラスアルファ プラスアルファ プラスアルファ プラスアルファ プラスアルファ プラスアルファ プラスアルファ 関連読み物 関連読み物 関連読み物 関連読み物 関連読み物 関連読み物 関連読み物 関連読み物 関連読み物 関連読み物 関連読み物 関連読み物 関連読み物 関連読み物 関連読み物 関連読み物 関連読み物 関連読み物 関連読み物 関連読み物 関連読み物 関連読み物 関連読み物 関連読み物 関連読み物 関連読み物 関連読み物 関連読み物 関連読み物 関連読み物 関連読み物 関連読み物 関連読み物 関連読み物 関連読み物 扉のページ 扉のページ 扉のページ 扉のページ 扉のページ
『中級を学ぼう 日本語の文型と表現82 各課語彙一覧 ベトナム語訳
むかしむかし(昔々) ある(~ところ) かわいがる こいぬ(子犬) ほる(掘る) よろこぶ(喜ぶ) ようす よくばり(欲張り) むりやり(無理やり) あな(穴) おそろしい(恐ろしい) ころす(殺す) はか(墓) うえる(植える) うす もちつき どんどん かなしむ(悲しむ) はい(灰) かれる(枯れる) みるみるうちに とおりかかる(通りかかる) とのさま(殿様) ほうび(褒美) かかる(灰が殿様に~) ろうや(牢屋) こばむ(拒む) ふうし(風刺) たようせい(多様性) ていぞく(低俗) にがおえ(似顔絵) ざだんかい(座談会) しかい(司会) しゅっせき(出席) うけいれる(受け入れる) いまや(今や) しょうせつ(小説) ならぶ(並ぶ)(小説と~) ジャンル オタク コーナー きょうかしょ(教科書) でんとう(伝統) A5はん(A5判) サイズ げいじゅつか(芸術家) ゴルフ とおまわし(遠回し) ガイドブック コミック カルチャー じたい(自体) エロティック せい(性) かさねる(重ねる)(年齢を~) とる(年を~) ビジュアル
中級中期』
ngày xửa ngày xưa 9課 nọ (nơi ~) 9課 cưng chiều 9課 chó con 9課 đào 9課 vui mừng 9課 sự việc, tình hình 9課 tham lam 9課 cố tình 9課 lỗ 9課 sợ 9課 giết 9課 mộ 9課 trồng 9課 cối 9課 giã bánh dày 9課 nhanh như thổi 9課 đau khổ 9課 tro 9課 héo, khô héo 9課 chẳng mấy chốc 9課 đi ngang qua 9課 tướng quân 9課 khen, lời khen 9課 vướng (tro ~ vào người tướng quân) 9課 ngục, nhà lao 9課 Từ khóa từ chối, ngăn cản 9課 châm biếm 9課 tính đa dạng 9課 rẻ tiền, tục t ĩu 9課 tranh chân dung khuôn mặt 9課 bài đọc buổi tọa đàm 9課 người dẫn chương trình 9課 tham dự, có mặt 9課 tiếp nhận, đón nhận 9課 chính lúc này, giờ đây 9課 tiểu thuyết 9課 xếp ngang hàng với (~ tiểu thuyết) 9課 thể loại 9課 người say mê manga hoặc anime, ota 9課 quầy 9課 sách giáo khoa 9課 truyền thống 9課 khổ A5 9課 cỡ, kích thước 9課 nhà nghệ thuật 9課 gôn 9課 nói vòng, nói bóng nói gió 9課 sách hướng dẫn 9課 truyện tranh 9課 văn hóa 9課 bản thân 9課 khiêu dâm 9課 tình dục 9課 càng có (~ tuổi) 9課 có (~ tuổi) 9課 trực quan, thị giác 9課
扉のページ 扉のページ 扉のページ 扉のページ 扉のページ 扉のページ 扉のページ 扉のページ 扉のページ 扉のページ 扉のページ 扉のページ 扉のページ 扉のページ 扉のページ 扉のページ 扉のページ 扉のページ 扉のページ 扉のページ 扉のページ 扉のページ 扉のページ 扉のページ 扉のページ 扉のページ キーワード キーワード キーワード キーワード キーワード 本文 本文 本文 本文 本文 本文 本文 本文 本文 本文 本文 本文 本文 本文 本文 本文 本文 本文 本文 本文 本文 本文 本文 本文 本文 本文
『中級を学ぼう 日本語の文型と表現82 各課語彙一覧 ベトナム語訳
しこう(思考) さまたげる(妨げる) ちゅうりゃく(中略) かんそう(感想) みっちゃくする(密着する) ざいにち(在日) ぎもん(疑問) ~コマ
中級中期』
suy nghĩ, tư tưởng cản trở trích lược cảm tưởng gắn bó, mật thiết, khăng khít tại Nhật nghi vấn
Hãy cùng xác nhận lại từ không giá trị, rẻ tiền くだらない phiến diện, một mặt いちめんてき(一面的) hay quên ものわすれ(物忘れ) kịch ドラマ pháp luật ほうりつ(法律) bồi thẩm viên さいばんいん(裁判員) chế độ せいど(制度) Hãy cùng xác nhận lại nội dung phát ngôn はつげん(発言) Các nội dung bài học mất đi (~ vẻ trẻ con) ぬける(抜ける)(子供っぽさが~) ông/bà (~ Sato) し(氏)(佐藤~) người thày し(師) được (~ ưa thích) でる(出る)(人気が~) bố cục レイアウト chủ nhiệm たんにん(担任) đi công tác しゅっちょう(出張) sự vĩ đại いだいさ(偉大さ) album アルバム ngắm ながめる(眺める) ngây thơ, thơ ấu おさない(幼い) nhớ lại なつかしむ(懐かしむ) cho dù たとえ thực ra じつに(実に) xoèn xoẹt (tiếng xé giấy) びりびりに rời rạc ばらばらに thoải mái きがるに(気軽に) おかわりありませんか(お変わりありません có gì thay đổi không ạ? đùa じょうだん(冗談) giọng điệu くちょう(口調) Luyện các nội dung bài học Ê-đô えど(江戸) mái nhà やね(屋根) phiến, phiến gỗ いた(板) ngói かわら đất つち(土) đốt, nung やく(焼く) cháy もえる(燃える) thứ phổ biến, thứ đặc trưng めいぶつ(名物) lan rộng ひろがる(広がる) nói cho hả ぐちる trước hết とにかく thành tích せいせき(成績) quỷ おに(鬼) đáng thương かわいそう điện thoại di động ケータイ chẳng hiểu tại sao なんだか cường quốc たいこく(大国) chữ in かつじ(活字) xa rời thói quen đọc かつじばなれ(活字離れ)
9課 9課 9課 9課 9課 9課 9課 9課
本文 本文 本文 本文 本文 本文 本文 本文
9課 9課 9課 9課 9課 9課 9課
ことばを確かめよう ことばを確かめよう ことばを確かめよう ことばを確かめよう ことばを確かめよう ことばを確かめよう ことばを確かめよう
9課 内容を確かめよう 9課 9課 9課 9課 9課 9課 9課 9課 9課 9課 9課 9課 9課 9課 9課 9課 9課 9課 9課 9課
学習項目 学習項目 学習項目 学習項目 学習項目 学習項目 学習項目 学習項目 学習項目 学習項目 学習項目 学習項目 学習項目 学習項目 学習項目 学習項目 学習項目 学習項目 学習項目 学習項目
9課 9課 9課 9課 9課 9課 9課 9課 9課 9課 9課 9課 9課 9課 9課 9課 9課 9課 9課
学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習
『中級を学ぼう 日本語の文型と表現82 各課語彙一覧 ベトナム語訳
すすむ(進む)(活字離れが~) えいぞう(映像) つうじる(通じる) ものたりない(物足りない) ちょう(超) いちりゅう(一流)(超~) ロビー ちょうどひん(調度品) ごうか(豪華) こうきゅうひん(高級品) はくりょく(迫力) わきやく(わき役) ふかみ(深み) すみずみ(隅々) しんけい(神経) ゆきとどく(行き届く) ざいりょう(材料) さんち(産地) ペースト さくせいする(作成する) かいせつする(開設する) どくしょ(読書) アクセス やくしょ(役所) パブリックコメント たいりょう(大量) せんでん(宣伝) ゆうせん(優先) スタイル(生活~) てちょう(手帳) ひさいしゃ(被災者) ぶじ(無事) いのる(祈る)(無事を~) つきひ(月日) きゅうえん(救援) ぶっし(物資) ひさいち(被災地) めざましい(目覚ましい) つうわ(通話) きのう(機能) つき(機能~) じょうしき(常識) さつえい(撮影) ばんのう(万能) ツール みりょくてきに(魅力的に) さしえ(挿絵) ひも しばる(縛る)(ひもで~) やぶく(破く) こてん(古典) げんさく(原作) さくひん(作品) ふんいき(雰囲気) ストーリー とっつきにくい れんあい(恋愛) すいり(推理) おわらいタレント(お笑いタレント)
中級中期』
tiến triển (việc xa rời thói quen đọc phim ảnh thông qua thiếu vắng siêu sang (siêu ~) sảnh vật dụng thông thường sang trọng đồ cao cấp khí lực nhân vật phụ chiều sâu từng tí một cẩn thận truyền đến nguyên liệu nơi sản xuất dán soạn, viết lập sách đọc truy cập nơi công quyền bình luận công khai lượng lớn tuyên truyền ưu tiên phong cách (~ sống) sổ tay nạn nhân thiên tai bình an vô sự cầu chúc (~ bình an vô sự) ngày tháng cứu trợ vật tư, vật chất vùng bị thiệt hại cực k ỳ ấn tượng, rực rỡ nói chuyện điện thoại chức năng kèm theo (~ chức năng) thường thức quay vạn năng công cụ hấp dẫn tranh minh họa dây buộc (~ bằng dây) xé kinh điển nguyên tác tác phẩm bầu không khí câu chuyện khó tiếp cận tình yêu trinh thám diễn viên hài
9課 9課 9課 9課 9課 9課 9課 9課 9課 9課 9課 9課 9課 9課 9課 9課 9課 9課 9課 9課 9課 9課 9課 9課 9課 9課 9課 9課 9課 9課 9課 9課 9課 9課 9課 9課 9課 9課 9課 9課 9課 9課 9課 9課 9課 9課 9課 9課 9課 9課 9課 9課 9課 9課 9課 9課 9課 9課 9課
学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習
『中級を学ぼう 日本語の文型と表現82 各課語彙一覧 ベトナム語訳
ひみつ(秘密) さつじん(殺人) ぐうぜん(偶然) ひかれる(引かれる) まんさい(満載) なぞ(謎) びじょ(美女) しょうぐん(将軍) もと(下) がくぶ(学部) しんせつする(新設する) ~こう(~校) こえる(超える) しんろ(進路) えほん(絵本) ずかん(図鑑) でんき(伝記) しょ(書)(歴史~) じつよう(実用) しゅう(集)(写真~) がしゅう(画集) がくもん(学問) ビジネス ずいひつ(随筆) エッセイ ごがく(語学) さんこうしょ(参考書) ぎたいご(擬態語) かっとする むっとする うっとりする おどおどする いらいらする どきどきする がばっと にやっとする うるうるする うろうろする じろじろ がみがみ ごくごく しーんとする がやがやする めざましどけい(目覚まし時計) ねぼうする(寝坊する) パジャマ こくさいてき(国際的) きょうつう(共通) しょてん(書店) ていちゃくする(定着する) しょき(初期) しきる(仕切る) けいたい(形態) すでに ふつうに(普通に)
中級中期』
bí mật sát nhân ngẫu nhiên, tình cờ bị lôi cuốn đầy ắp câu hỏi, câu đố mỹ nữ, người con gái đẹp tướng quân bên Nghe hiểu 2 khoa xây mới trường ~ vượt quá dự định học lên tiếp Bài viết sách truyện tranh sách ảnh truyền k ỳ sách (~ lịch sử) thực dụng tập (~ ảnh) tập tranh học vấn thương mại tùy bút xã luận ngôn ngữ học sách tham khảo Mở rộng thêm từ tượng hình nổi giận dỗi say mê lấp la lấp lém, phập phồng sốt ruột hồi hộp bật cười nhếch mép rưng rưng lang thang, lảng vảng chằm chằm (giận) ầm ầm ừng ực lặng như tờ ồn ào, rì rầm đồng hồ báo thức ngủ nướng, ngủ dậy muộn bộ pajama Bài đọc liên quan quốc tế chung hiệu sách thân thuộc, gắn bó thời k ỳ đầu phân chia hình thái đã thông thường
9課 9課 9課 9課 9課 9課 9課 9課 9課
学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習
9課 9課 9課 9課 9課
聴解2 聴解2 聴解2 聴解2 聴解2
9課 9課 9課 9課 9課 9課 9課 9課 9課 9課 9課 9課 9課
作文 作文 作文 作文 作文 作文 作文 作文 作文 作文 作文 作文 作文
9課 9課 9課 9課 9課 9課 9課 9課 9課 9課 9課 9課 9課 9課 9課 9課 9課 9課 9課
プラスアルファ プラスアルファ プラスアルファ プラスアルファ プラスアルファ プラスアルファ プラスアルファ プラスアルファ プラスアルファ プラスアルファ プラスアルファ プラスアルファ プラスアルファ プラスアルファ プラスアルファ プラスアルファ プラスアルファ プラスアルファ プラスアルファ
9課 9課 9課 9課 9課 9課 9課 9課 9課
関連読み物 関連読み物 関連読み物 関連読み物 関連読み物 関連読み物 関連読み物 関連読み物 関連読み物
『中級を学ぼう 日本語の文型と表現82 各課語彙一覧 ベトナム語訳
もうける(設ける)(コーナーを) ほんやくする(翻訳する) ゆうしゅう(優秀) ゆしゅつひん(輸出品) りゃっき(略記) いちだい(一大) ソフト さんぎょう(産業) ひさしい(久しい) じゅようする(受容する) せい(製)(日本~) たえる(堪える)(鑑賞に~) げきじょう(劇場) かくとくする(獲得する) ポップカルチャー かくじつに(確実に) 10課 るいじんえん(類人猿) るいじてん(類似点) なわばり(縄張り) きゅうあい(求愛) おんせい(音声) しゅうとく(習得) かてい(過程) へる(経る) にゅうじ(乳児) ほうげん(方言) せいそく(生息) ジュウシマツ カナリア しゅ(種) しゅちょうする(主張する) まるで さえずる コミュニケーション とる(コミュニケーションを~) にる(似る) まねる せいちょう(成鳥) そだつ(育つ) ようちょう(幼鳥) たやすく おやこ(親子) まなぶ(学ぶ) じょうたつする(上達する) あたる(方言に~) しゅるい(種類) たんご(単語) しかい(視界) さえぎる(遮る)(視界を~) せつ(説) じゅもく(樹木) ふろしき つつむ(包む) ほんらい(本来)
中級中期』
xây dựng (~ quầy) 9課 関連読み物 dịch viết, biên dịch 9課 関連読み物 ưu tú, giỏi 9課 関連読み物 hàng xuất khẩu 9課 関連読み物 viết tắt 9課 関連読み物 lớn nhất 9課 関連読み物 phần mềm 9課 関連読み物 ngành sản xuất, ngành 9課 関連読み物 đã từ lâu 9課 関連読み物 chấp nhận, thu nhận 9課 関連読み物 sản xuất tại (~ Nhật Bản) 9課 関連読み物 dùng (~ để xem) 9課 関連読み物 nhà hát 9課 関連読み物 đạt được, đoạt được 9課 関連読み物 văn hóa nhạc Pop 9課 関連読み物 chính xác 9課 関連読み物 Trang mở bài vượn người 10課 扉のページ điểm giống nhau 10課 扉のページ Từ khóa đánh dấu lãnh thổ, lãnh thổ 10課 キーワード tìm bạn tình 10課 キーワード âm thanh 10課 キーワード học 10課 キーワード quá trình 10課 キーワード trải qua 10課 キーワード trẻ nhũ nhi 10課 キーワード tiếng địa phương, phương ngữ 10課 キーワード sinh trưởng 10課 キーワード bài đọc chim di cam 10課 本文 chim yến hót 10課 本文 giống loài 10課 本文 khẳng định 10課 本文 dường như, cứ như thể 10課 本文 hót líu lo 10課 本文 giao tiếp 10課 本文 thực hiện (~ giao tiếp) 10課 本文 giống 10課 本文 bắt chước 10課 本文 chim trưởng thành 10課 本文 lớn lên 10課 本文 chim non 10課 本文 dễ dàng 10課 本文 bố mẹ con cái 10課 本文 học 10課 本文 tiến bộ 10課 本文 tương ứng (~với tiếng địa phương) 10課 本文 chủng loại 10課 本文 từ vựng 10課 本文 thế giới quan 10課 本文 cản (~ tầm nhìn) 10課 本文 thuyết 10課 本文 Hãy cùng xác nhận lại từ cây 10課 ことばを確かめよう vải gói đồ, miếng vải furroshiki 10課 ことばを確かめよう bọc 10課 ことばを確かめよう vốn dĩ 10課 ことばを確かめよう Các nội dung bài học
『中級を学ぼう 日本語の文型と表現82 各課語彙一覧 ベトナム語訳
きゅうしょくする(休職する) にじむ チャンピオン じゅんちょうに(順調に) ぎょうせき(業績) ゆうすう(有数)(日本~) みとめる(認める) レベル しょくひん(食品) せいふ(政府) かそ(過疎) おもいつく(思いつく) じっこうする(実行する) じっくり せいさくしゃ(制作者) かおいろ(顔色) ペット さる(去る) さっこん(昨今) しいく(飼育) ~とう(頭)(8万~) ちなみに みまん(未満) うわまわる(上回る) コンパニオン・アニマル にんげんなみ(人間並み) ペットサービス かねつする(過熱する) ほけん(保険) ペットシッター アロマテラピー サプリメント はなざかり(花盛り) たんなる(単なる) あいがんどうぶつ(愛玩動物) いちづける(位置づける) かう(飼う) いちだん(一団) ちいき(地域) ぜんかてい(全家庭) けいりょうか(軽量化) そくしんする(促進する) ゆうがいぶっしつ(有害物質) はんめいする(判明する) きんきゅう(緊急) はんそうする(搬送する) てきせつ(適切) しょち(処置) うける(受ける)(処置を~) さんじ(惨事) まぬかれる(免れる) じょうきゃく(乗客) つうほうする(通報する) やちょう(野鳥) えづけ ふれあう(触れ合う)(野鳥と~) けいかいしん(警戒心) ていかする(低下する)
中級中期』
nghỉ phép thấm vô địch thuận lợi thành tích công việc số ít, đếm trên đầu ngón tay (~ ở Nh công nhận trình độ, mức độ đồ ăn, thực phẩm chính phủ thưa thớt để ý, nghĩ ra thực hiện kỹ càng Luyện các nội dung bài học người sản xuất sắc mặt vật nuôi qua đi gần đây nuôi con (8 vạn ~) trong khi đó chưa đến vượt qua ngưỡng động vật bầu bạn ngang hàng với con người dịch vụ chăm sóc thú nuôi quá nóng, quá tả bảo hiểm người trông giữ thú nuôi thay chủ mát xa trị liệu tinh dầu aroma thực phẩm chức năng nở rộ, thịnh hành, cao trào đơn giản thú cưng có vị trí nuôi một khối thống nhất khu vực toàn bộ các gia đình làm gọn nhẹ, tinh giảm thúc đẩy, xúc tiến chất có hại xác định rõ khẩn cấp chở thích hợp xử trí, chạy chữa nhận, tiếp nhận (~ xử trí) thảm họa thoát được hành khách thông báo chim hoang dã cho ăn tiếp xúc sự cảnh giác giảm
10課 10課 10課 10課 10課 10課 10課 10課 10課 10課 10課 10課 10課 10課
学習項目 学習項目 学習項目 学習項目 学習項目 学習項目 学習項目 学習項目 学習項目 学習項目 学習項目 学習項目 学習項目 学習項目
10課 10課 10課 10課 10課 10課 10課 10課 10課 10課 10課 10課 10課 10課 10課 10課 10課 10課 10課 10課 10課 10課 10課 10課 10課 10課 10課 10課 10課 10課 10課 10課 10課 10課 10課 10課 10課 10課 10課 10課 10課 10課 10課 10課
学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習
『中級を学ぼう 日本語の文型と表現82 各課語彙一覧 ベトナム語訳
中級中期』
せいたいけいバランス(生態系バランス) くずれる(崩れる) おそれ(恐れ) おきる(起きる)(問題が~) かのうせい(可能性) ゲームソフト だいいちにんしゃ(第一人者) めいじん(名人) けんだま(剣玉) レジャー しせつ(施設)(レジャー~) うりあげだか(売り上げ高) テーマパーク だんちがい(段違い) ふどう(不動) バトミントン イルカ しかく(視覚) しょっかく(触覚) せいみつ(精密) ちょうかく(聴覚) しゅうい(周囲) はあくする(把握する) なかまどうし(仲間同士) こうしんする(交信する) すいちゅう(水中) つたわる(伝わる) のう(脳) はんきょう(反響) エコー じんそくに(迅速に) ごかん(五感) きゅうかく(嗅覚) みかく(味覚) おもに(主に) キャッチする あいじょう(愛情) ひあい(悲哀) ないりくぶ(内陸部) えんがんぶ(沿岸部) ヒドイ ひなん(非難) ものすごい ショック めん(面) むきあう(向き合う)(面と~) トーン ちゃかす(茶化す) たいめんする(対面する) ニュアンス Eメール すう(数)(~%) メッセージ こうていペンギン(皇帝ペンギン) きずな オス だく(抱く) ひな
cân bằng hệ sinh thái phá vỡ lo ngại xảy ra (vấn đề ~) khả năng phần mềm game người đứng đầu cây, người xuất sắc Kendama giải trí công trình doanh thu công viên chủ đề khác xa không hề lay chuyển cầu lông cá heo thị giác xúc giác chính xác thính giác xung quanh nắm, nắm chắc cùng đàn trao đổi tín hiệu dưới nước truyền não va đập tiếng vang nhanh chóng 5 giác quan khứu giác vị giác chủ yếu nắm bắt tình yêu bi ai khu vực trong đất liền khu vực bờ biển tồi tệ phê bình thật sự cú sốc mặt đối (~ mặt) tông trêu đùa đối mặt sắc thái, nét ngh ĩa e-mail vài (~%) lời nhắn Nghe hiểu 2 chim cánh cụt hoàng đế mối quan hệ con đực ôm, ấp con non
10課 10課 10課 10課 10課 10課 10課 10課 10課 10課 10課 10課 10課 10課 10課 10課 10課 10課 10課 10課 10課 10課 10課 10課 10課 10課 10課 10課 10課 10課 10課 10課 10課 10課 10課 10課 10課 10課 10課 10課 10課 10課 10課 10課 10課 10課 10課 10課 10課 10課 10課 10課 10課
学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習 学習項目の練習
10課 10課 10課 10課 10課
聴解2 聴解2 聴解2 聴解2 聴解2