HỆ THỐNG TRUNG TÂM HỌC MÃI Cơ sở 1: Lô T1 Khu đô thị Trung Hòa - Nhân Chính, Hà Nội - ĐT: 04 3775 9290; 0915 507 722 Cơ sở 2: 50 Nam Cao - Ba Đình, hà Nội - ĐT: 042 215 8557
ĐIỂM KIỂM TRA ĐỊNH KỲ THÁNG 03/2015 - KHỐI 7 Họ và đệm
Tên
Nguyễn Đức
An
Lại Thị Tường
Ngày sinh
Toán
Lớp
Văn
CB
NC
13/02/2002
T7.0E
6.50
0.00
An
19/05/2002
T7A8
7.00
0.00
Bùi
An
4/1/2002
A7E
Lê Phạm Thiên
Ân
29/10/2000
V7F
An Anh
04/04/2002
T7.0E + V7F
7.50
0.50
Nghiêm Ngọc
Anh
Lý
8.00
7.75
8.50
6.00
Tạ Quang
Anh
08/09/2002
T7.0E
8.50
0.50
Trần Hiền
Anh
26/05/2002
T7.0E
9.50
0.00
Nguyễn Quỳnh
Anh
09/02/2002
T7A7
6.25
0.50
Trần Quang
Anh
27/05/2002
T7A7
6.00
0. 0 .00
Đỗ Quang
Anh
14/11/2002
T7B7 + V7F + A7F
4.75
0.00
Nguyễn Tuấn
Anh
05/06/2002
T7A8
7.75
0.00
Nguyễn Thị Lan
Anh
09/04/2002
T7A8
7.50
0.00
Lê Phương
An Anh
29/03/2002
T7B8
6.00
00..00
Ngô Phương
Anh
25/06/2001
V7E
Nguyễn Hà
Anh
27/04/2002
V7F
Vũ Phương
Anh
14/09/2002
V7G
Đào Đức
Anh
24 24/08/2002
L7E
10.00
Trương Duy
Anh
23/05/2002
L7E
10.00
Nguyễn Vũ Hùng
Anh
21/09/2002
L7F
Nguyễn Trần Quang Bách 14/01/2002 Nguyễn Xuân
7.00
9.50 7.50
0.00
T7.0E + L7E
6.50
1.50
16/10/2002
T7B8 + V7E + A7E
6.25
0.50
Nguyễn Sơn
Bách
Nguyễn Gia
Bảo
12/09/2002
T7.0E
6.00
0.00
Bình
15/11/2002
T7.0E + L7E
7.50
0.00
Vũ Hải
7.00
8.00
T7.0E + V7E + L7E
Bách 28/08/2002
6.00
7.00
9.75 10.00
13.00
10.00
10.00
Trần Quế
Chi
26/06/2002
T7B7 + V7F + A7F
3.50
0.00
Đỗ Đàm
Cung
05/02/2002
T7A7 + V7E + L7E
9.00
0.00
Trần Ngọc
Cường
25/10/2002
T7A7 + L7F
5.50
0.00
Nguyễn Ngọc
Diệp
30/09/2002
T7B8
7.50
0.50
Nguyễn Thế Minh
Đức
23/05/2002
T7.0E + L7E
5.00
0.00
8.75
Nguyễn Minh
Đức
01/12/2002
T7A7 + L7E
7.25
0.00
10.00
Nguyễn Minh 19/2 Đức
19/02/2002
T7B7 + V7F
5.50
0.00
6.50
Nguyễn Minh 8/12 Đức
08/12/2002
T7B7 + V7F
5.00
0.00
7.50
Vũ Minh
Đức
23/03/2002
V7E
Hồ Phi
Dũng 01/09/2002
T7.0E
8.75
0.00
Nguyễn Tuấn
Dũng 15/05/2002
T7.0E + L7E
9.00
0.00
10.00
Phạm Thuỳ
Dương
08/07/2002
T7A8
5.75
0.00
Ngô Ngọc Linh
Giang
26/08/2002
T7A7
6.50
0.25
7.75
7.00
6.75
HỆ THỐNG TRUNG TÂM HỌC MÃI Cơ sở 1: Lô T1 Khu đô thị Trung Hòa - Nhân Chính, Hà Nội - ĐT: 04 3775 9290; 0915 507 722 Cơ sở 2: 50 Nam Cao - Ba Đình, hà Nội - ĐT: 042 215 8557
ĐIỂM KIỂM TRA ĐỊNH KỲ THÁNG 03/2015 - KHỐI 7 Họ và đệm
Tên
Trần Hương
Toán
Lớp
Ngày sinh
Văn
CB
NC
Giang
23/09/2002
T7A7
7.50
0.75
Nguyễn Thị Hương 1Giang
12/08/2002
T7B7
6.50
0.00
Đỗ Minh
Hằng 18/07/2002
T7.0E
7.00
0.00
Bùi Mỹ
Hằng
06/08/2002
V7G + A7E
Đỗ Minh
Hằng
25/07/2002
V7G
Nguyễn Minh
Hạnh 31/12/2002
Lê Thuý
Hiền
21/02/2002
A7E
Nguyễn Minh
Hiền
15/06/2002
V7F
Nguyễn Minh
Hiền
21/05/2002
L7E
T7.0E + A7F + L7E
6.00
7.00
0.00
8.75
9.00
0.00
Vũ Minh
Hiếu
T7A7
8.00
0.25
Ngô Đức Duy
Hiếu 22/12/2002
T7.0E + A7E
7.00
0.00
Nguyễn Đình
Hiếu
Hoàng Tuấn
Hưng
26/01/2002
T7A8
8.50
0.00
Nguyễn Duy
Hưng
28/01/2002
T7A8
4.00
0.00
Hoàng Đức
Huy
19/09/2002
T7B7 + V7G
2.00
0.00
6.00
Bùi Quang
Huy
22/11/2002
T7A8 + V7G + L7E
7.25
0.00
7.75
Nguyễn Lê Tuấn
Khải 20/09/2002
Trần Lê
Khanh
4.00
A7E + L7E
0.00
6.50
0.00
T7A7 + V7E + L7E
Ngô Duy
Khánh
08/02/2002
A7E
Vi Minh
Khánh
18/12/2001
A7F
Nguyễn Quốc
Khánh
01/01/2002
L7E
Nguyễn Anh
Khuê
21/10/2002
T7A8
Kiên
01/11/2002
T7A7
Lương Trung
Kiên
13/08/2002
A7F
Đỗ Minh
Kiệt
06/10/2002
Lê Quang Anh
Kiệt
Ngô Tùng
T7.0E
8.50
0.50
27/06/2002
T7A7 + V7E + L7E
4.00
0.00
Lâm
19/06/2002
T7A8
9.25
0.00
Nguyễn Hữu Phúc
Lâm
15/09/2002
A7F
Nguyễn Mai
Linh
20/08/2002
T7.0E + L7E
7.50
0.00
Phạm Lê Hương Linh
24/01/2002
T7.0E + V7E
8.50
0.00
Linh
15/06/2002
T7A7
Trần Diệu
Linh
07/06/2002
V7G + A7F
Lê Diệu
Linh
02/08/2003
A7F
Chu Đức
Long
14/06/2002
T7A7
9.25
8.50
10.00
6.50
6.00
0.00
Nghiêm Khánh
7.00
5.00
10.00
13.50
7.25
06/11/2002
T7.0E
Khánh
6.00
T7.0E
Phạm Đình
Trần Trung
L7F
12/11/2002
Dương Nguyễn Lon Khánh 14/09/2002
10.00
11.50
8.50
04/02/2002
11.50
T7.0E
7.50
Nguyễn Trần Chính Hiệp 13/04/2002 10/06/2002
Lý
Anh
10.00
6.00
9.25
7.50
7.50
HỆ THỐNG TRUNG TÂM HỌC MÃI Cơ sở 1: Lô T1 Khu đô thị Trung Hòa - Nhân Chính, Hà Nội - ĐT: 04 3775 9290; 0915 507 722 Cơ sở 2: 50 Nam Cao - Ba Đình, hà Nội - ĐT: 042 215 8557
ĐIỂM KIỂM TRA ĐỊNH KỲ THÁNG 03/2015 - KHỐI 7 Họ và đệm
Tên
Toán
Lớp
Ngày sinh
CB
Văn
Lý
Anh
NC
Lê Hoàng
Long
19/11/2002
V7G + A7E
Vũ Ngọc
Mai
05/07/2002
T7A7 + L7E
7.50
0.75
10.00
Hán Đình
Mạnh
02/06/2002
T7A7 + L7E
8.00
0.00
10.00
Lê Hoàng
Minh 28/12/2002
T7.0E
10.00
0.00
Phan Quang
Minh 14/12/2002
T7.0E
7.50
1.50
Minh 18/11/2002
T7.0E + L7E
9.75
1.25
9.50
Trần Đức
Minh
T7A7 + V7G
7.00
0.00
Nhật
Minh
Lê Quang
Minh
7.50
0.00
Nguyễn Nhật
Minh
Tạ Thị Diễm
My
14/12/2002
T7A8 + V7G
5.00
0.00
Mai Dương Diệu My
12/01/2002
T7A8 + V7F
5.00
0.00
Trần Hoài
Nam
30/09/2002
T7B8
3.50
0.00
Nam
17/12/2002
V7G
Nguyễn H Nhật
Nam
17/03/2002
L7F
Trịnh Trần Tuấn
Nghĩa
27/01/2002
T7A8
7.00
0.00
Nguyễn Minh
Ngọc
13/10/2002
T7A7
4.25
0.00
Lê Minh
Ngọc
07/04/2002
T7B7
2.00
0.00
Vũ Minh
Ngọc
26/12/2002
T7B8
6.25
0.00
Nghiêm Hồng
Ngọc
18/10/2002
V7E
Trần Hoàng
Phan Trần
Trần Nhật
19/07/2002 10/08/2002
T7B8 L7E
Nguyên 01/12/2002
6.50
0.00
Nhật
25/08/2002
V7F
Nguyễn Minh
Nhật
26/6/2002 26/11/2002
T7A7
Nguyễn Minh
Phúc
03/03/2002
A7E
Nguyễn Hà 4/11
Phương 04/11/2002
Nguyễn Nhật
Phương
T7.0E + V7E
06/12/2002
Nguyễn Lê Mai
Quỳnh 24/02/2002
Lê Hoàng
Sơn
Nguyễn Công
24/07/2002
6.75
13.50
6.50
0.00
9.50
0.00
6.50
8.50
13.00
T7.0E + V7F + L7E
8.00
1.25
T7A8 + V7G
5.50
0.00
7.00
10.00
8.00
T7.0E
28/12/2002
T7.0E
8.50
0.00
Sơn
13/11/2001
T7B7
6.50
0.00
Cát Huy
Sơn
23/11/2002
A7E
13.50
Nguyễn Đình
Sơn
17/04/2002
A7F
5.50
Nguyễn Hoàng
Sơn
21/02/2002
L7E
Đỗ Đức
Tâm
13/06/2002
T7A7
8
A7E
Quân 30/05/2002 Quân
V7F
Nhung
Phạm Minh
7.75
7.00 8.75
Trần Đăng Minh
9.25
8.50
0.00
T7A7 + A7E + L7F
12.00
7.50
7.00
08/12/2002
Lê Hữu
T7.0E
Nguyên
6.75
T7A7
Đặng Khôi
Dương Bảo
5.75
0.00
9.75
HỆ THỐNG TRUNG TÂM HỌC MÃI Cơ sở 1: Lô T1 Khu đô thị Trung Hòa - Nhân Chính, Hà Nội - ĐT: 04 3775 9290; 0915 507 722 Cơ sở 2: 50 Nam Cao - Ba Đình, hà Nội - ĐT: 042 215 8557
ĐIỂM KIỂM TRA ĐỊNH KỲ THÁNG 03/2015 - KHỐI 7 Họ và đệm