ế ng Danh sách từ vựng N2 ti ế ng Nhật – ViJaExpress.com
1 あいかわらず Như thường thường lệ lệ ,gi ,giố ống như như 2 アイデア/アイディア Ý tưởng tưởng 3 あいまい Mơ hồ ,không hồ ,không rõ ràng 4 遭う あう G Gặ ặp gỡ gỡ ,g ,gặ ặp phả phải 5 扇ぐ あおぐ Qu Quạ ạt 6 青白い あおじろい Nh Nhợ ợt nhạ nhạt,xanh xao 7 あかんぼう Bé 8 明き あき Phòng ,thờ ,thời gian r ảnh r ỗi 9 あきれる Ng Ngạ ạc nhiên ,bị ,bị s số ốc 10 クセント Gi Giọ ọng 11 あくび Ngáp 12 飽くまで あくまで Cu Cuối ối cùng ,bướng ,bướ ng bỉ bỉ nh nh 13 明け方 あけがた Bình minh 14 揚げる あげる Nâng ,chiên 15 挙げる あげる Nâng cao,bay 16 憧れる あこがれる Mong ước ,mơ ước ướ c 17 足跡 あしあと D Dấ ấu chân 18 味わう あじわう N Nếm ếm ,thưởng ,thưởng thứ thức 19 預かる あずかる Trong nom,canh giữ gi ữ ,chăm sóc sóc 20 暖まる あたたまる Sưở Sưởii ấm 21 あたりまえ Thông thường thường ,phổ ,phổ bi biế ến あちらこちら Đây và đó đó 22 厚かましい あつかましい Trơ tráo,vô liêm sĩ 23 圧縮 あっしゅく Áp lực lực ,nén ,ngưng tụ 24 宛名 あてな Đị Địa a chỉ chỉ 25 あてはまる Đượ Đượcc áp dụng dụng ,đi theo the o 26 あてはめる Áp dụ dụng ,thích ứng 27 暴れる あばれる Hành động động dữ dữ d dộ ội ,bạ ,bạo loạ loạn 28 脂 あぶら Ch Chấ ất béo ,mỡ ,mỡ độ động ng vậ vật 29 あぶる Thiêu đốt đốt 30 あふれる Tràn ngậ ngập 31 雨戸 あまど C Cửa ửa che mưa mưa 32 甘やかす あまやかす Nuông chiề chi ều 33 余る あまる V Vẫ ẫn còn,còn lạ l ại
34 編物 あみもの Đồ đan ,áo len le n 35 編む あむ Đa Đan n 36 危うい あやうい Nguy hiể hiểm ,quan tr ọng 37 怪しい あやしい Nghi ngờ ngờ ,không rõ ràng 38 荒い あらい Thô lỗ lỗ ,hoang dã 39 粗い あらい Thô 40 あらすじ Đề cương ,tóm tắt tắt 41 争う あらそう Tranh chấ chấp ,tranh luậ luận 42 改めて あらためて M Mộ ột thời thời điểm điểm nữ nữa ,mộ ,một lậ lận nữ nữa 43 改める あらためる Thay đổi đổi ,cả ,cải cách ,sửa ,sửa đổi đổi 44 著す あらわす Vi Viế ết,xu t,xuấ ất bả bản 45 有難い ありがたい Bi Biết ết ơn,hoan nghênh nghên h 46 在る ある S Sống ống ,để đượ đượcc 47 あれこれ Cái này cái kia,này nọ nọ 48 あわただしい B Bậ ận r ộn,b n,bậ ận tố tối mắ mắt tối tối mũi mũi 49 あわてる V Vộ ội vàng ,luố ,luống cuố cuống ,bố ,bối r ối 50 安易 あんい D Dễ ễ dàng ,đơn giản giả n 51 案外 あんがい Ngoài ra,bấ ra,b ất ngờ ngờ 52 言い出す いいだす B Bắt ắt đầu đầu nói 53 言い付ける いいつける Nói với với ai đó ,đặt ,đặt hàng 54 いぎ Ý nghĩa ,tầm ,tầm quan tr ọng 55 生き生き いきいき S Sống ống động ,sinh động độ ng 56 いきなり Độ Độtt ngộ ngột ,bấ ,bất ngờ ngờ 57 育児 いくじ Giáo dụ dục tr ẻ 58 幾分 いくぶん Hơ Hơii 59 生け花 いけばな C Cắ ắm hoa 60 以後 いご Sau này ,từ ,t ừ bây giờ giờ ,sau đây ,sau đó đó 61 以降 いこう Và sau đó ,sau đây đâ y 62 イコール Như nhau nhau 63 勇ましい いさましい Dũng cảm. cảm. 64 衣食住 いしょくじゅう Nhu cầ cầu cầ cần thiế thiết củ của cuộ cuộc số sống 65 意地悪 いじわる Ác độc ,độc ,độc hạ hại,b i,bệ ệnh nóng tính 66 いちいち T Từng ừng người người mộ một,riêng biệ bi ệt 67 一応 いちおう M Mộ ột khi,nhấ khi,nhất thờ thời,t i,tạ ạm thờ thời 68 一段と いちだんと Hơn rất rất nhiều,hơn nhiều,hơn một một bậ bậc
69 一流 いちりゅう H Hạ ạng nhất nhất ,hàng đầu đầ u ,cao cấ cấp 70 佚 いつ Khi nào ,lúc nào ,bao lâu 71 一昨日 いっさくじつ Ngày hôm kia 72 一昨年 いっさくねん Năm trước trước 73 一斉 いっせい Đồ Đồng ng thờ thời ,tấ ,tất cả cả cùng mộ một lúc 74 一旦 いったん T Tạ ạm thờ thời ,mộ ,một lầ lần 75 一定 いってい C Cố ố định,định cư,xác định đị nh 76 いっていらっしゃい Tôi đi đây đây 77 いってまいります Tôi đã về 78 いつのまにか Không hiể hiểu từ từ bao giờ giờ,m ,một ột lúc nào đó không bi không biế ết 79 移転 いてん Di chuyể chuyển 80 井戸 いど Nướ Nướcc giế giếng 81 緯度 いど Vĩ độ 82 従姉妹 いとこ Ngườ Ngườii anh em họ họ 83 威張る いばる Kiêu ngạ ngạo ,kiêu hãnh ,hợm ,h ợm hĩnh hĩnh 84 嫌がる いやがる Ghét ,không ưa,không bằng bằ ng lòng 85 いよいよ Càng ngày càng ,hơn bao giờ h giờ hế ết 86 煎る いる Cu Cuố ối cùng 87 炒る いる Rang ,ram 88 入れ物 いれもの Đồ đự đựng ng 89 インキ M Mự ực 90 インタビュー Cu Cuộ ộc phỏ phỏng vấ vấn 91 引力 いんりょく Nguy cơ cơ 92 ウーマン Ph Phụ ụ n nữ ữ 93 ウール Len 94 ウエートレス Ph Phụ ục vụ vụ 95 植木 うえき Vườ Vườn n cây,chậ cây,chậu cây 96 飢える うえる B Bỏ ỏ đó đóii 97 浮ぶ うかぶ N Nổ ổi 98 浮かべる うかべる Th Thả ả trôi,làm nổ nổi lên,bày tỏ,mượng tỏ,mượng tượng tượng 99 浮く うく N Nổi ổi ,lơ lửng lửng 100 承る うけたまわる Ti Tiế ếp nhậ nhận,ch n,chấ ấp nhậ nhận ,nghe 101 受取 うけとり Hóa đơn,biên nhận,biên nhậ n,biên lai,phiế lai,phi ếu thu 102 受け持つ うけもつ Đả Đảm m nhiệm,đảm nhiệm,đảm đương,phụ trách đương,phụ trách 103 薄暗い うすぐらい M Mờ,hơi ờ,hơi âm u,không sáng lắm lắ m
104 薄める うすめる Làm nhạt nhạt đi,làm thưa bớt bớ t 105 打合せ うちあわせ Cu Cuộ ộc họ họp kinh doanh 106 打ち消す うちけす Ph Phủ ủ nh nhậ ận 107 討つ うつ Tr ầm cả cảm 108 うっかり Vô tình 109 映す うつす Truy Truyề ền 110 写る うつる Ph Phả ản ánh 111 うどん Món phở phở nh nhậ ật 112 有無 うむ Có hay không có 113 埋める うめる Chôn lấ l ấp,mai táng ,lấp ,l ấp đầy đầy 114 敬う うやまう Tôn kính,kính tr ọng 115 裏返す うらがえす L Lậ ật lạ lại 116 裏口 うらぐち C Cử ửa sau,cổ sau,cổng sau ,mờ ,mờ ám 117 占う うらなう Xem bói ,dự ,dự đoán ,bói toán toá n 118 恨み うらみ M Mố ối hận,căm hận,căm ghét ghét 119 恨む うらむ H Hận,căm ận,căm ghét,khó chịu ,căm tức tứ c 120 羨ましい うらやましい Ghen tịtị,thích 121 羨む うらやむ Đố Đố k kỵỵ 122 売上 うりあげ Doanh số số,doanh thu 123 売り切れ うりきれ Bán sạ sạch,bán hế hết 124 売り切れる うりきれる Bán hế hết sạ sạch,bán hế hết veo 125 売行き うれゆき Doanh số s ố bán hàng 126 うろうろ Không có mục mục đích ,lang thang than g 127 運河 うんが Kênh,đườ Kênh,đường ng thủ thủy 128 うんと R Rấ ất nhiề nhiều 129 英文 えいぶん Câu trong tiế ti ếng anh 130 英和 えいわ Anh- nhậ nhật 131 ええと Cho tôi thấ th ấy,t y,tố ốt,... 132 液体 えきたい Ch Chấ ất lỏ lỏng 133 エチケット Nghi thứ thức 134 絵の具 えのぐ Màu sắc,sơ sắc,sơn n 135 エプロン T Tạ ạp dề dề 136 偉い えらい Gi Giỏ ỏi,n i,nổ ổi tiế tiếng,tuy ng,tuyệ ệt vờ vời 137 宴会 えんかい B Bữ ữa tiệ tiệc,y c,yế ến tiệ tiệc 138 園芸 えんげい Làm vườn vườn
139 演劇 えんげき V Vở ở k kịịch,di ch,diễ ễn kị kịch 140 円周 えんしゅう Chu vi 141 遠足 えんそく Chuy Chuyến ến đi,đi pinic,đi bộ 142 延長 えんちょう M Mở ở r ộng ,kéo dài 143 煙突 えんとつ Lò sưởi sưởi 144 追い掛ける おいかける Đuổ Đuổii theo 145 追い越す おいこす Ch Chạy ạy qua,vượt qua,vượt qua 146 オイル D Dầ ầu ,dầ ,dầu máy 147 応援 おうえん Ủng hộ hộ ,c ,cổ ổ độ động ng 148 王女 おうじょ Công chúa 149 応ずる おうずる Tr ả l lời ời ,đáp ứng ứng 150 応接 おうせつ Ti Tiế ếp ứng,ti ng,tiếp ếp đãi ,tiếp ,tiế p khách 151 応対 おうたい Ti Tiế ếp nhậ nhận ,xử ,xử lý 152 往復 おうふく Kh Khứ ứ h hồ ồi ,cả ,cả đi cả v cả về ề 153 欧米 おうべい Châu Âu và Mỹ,phương M ỹ,phương tây tây 154 応用 おうよう Ứng dụ dụng 155 オーケストラ Dàn nhạ nhạc 156 おおざっぱ Thô,r ộng ộng ,sơ sài sài 157 大通り おおどおり Đườ Đường ng chính 158 オートメーション T Tự ự độ động ng hóa 159 大凡 おおよそ V Về ề ,g ,gầ ần ,khoả ,khoảng 160 お帰り おかえり Tr ở l lạ ại 161 おかけください M Mờ ời ngồ ngồi 162 おかげさまで Nh Nhờ ờ tr ời,nh i,nhờ ờ b bạ ạn 163 おかず Món ăn phụ,đi kèm cho các món cơm cơ m 164 拝む おがむ Th Thờ ờ phượ phượng ng ,cầ ,cầu xin 165 お代わり おかわり Bát nữ nữa ,cố ,cốc nữ nữa 166 補う おぎなう Đề Đền n bù,bổ bù,bổ sung 167 おきのどくに Tôi r ất tiếc tiếc khi nghe điều đó đó 168 屋外 おくがい Ngào tr ời 169 おくさん V Vợ ợ ,v ,vợ ợ c củ ủa bạ bạn 170 送り仮名 おくりがな Ch Chữ ữ kana viế viết sau chữ chữ hán để hoàn để hoàn thành cách đọcc mộ đọ một chữ chữ 171 おげんきで Hãy giữ giữ gìn sứ sức khỏ khỏe 172 怠る おこたる B Bỏ ỏ bê ,sao lãng
173 押える おさえる Ngăn chặn chặn ,ấ ,ấn xuố xuống 174 おさきに Trước khi,trước đây đâ y 175 納める おさめる Cung cấ cấp,ch p,chấ ấp nhậ nhận 176 治める おさめる Cai tr ị,qu ,quả ản lý,chinh phụ ph ục 177 惜しい おしい Đáng tiếc,đáng tiếc,đáng thất thất vọ vọng 178 御辞儀 おじぎ Cúi chào 179 叔父さん おじさん Chú 180 おしゃれ Ăn diện,trưng diện,trưng diện diện 181 おじゃまします Xin lỗi lỗi đã làm phiền phiề n 182 教わる おそわる Đượ Đượcc giả giảng dạ dạy 183 だいじに Chăm sóc bản bản thân 184 落着く おちつく Bình tĩnh tĩnh 185 御手洗 おてあらい Nhà vệ vệ sinh 186 お出掛け おでかけ Ra ngoài 187 お手伝いさん おてつだいさん Ngườ Ngườii giúp việ việc 188 おどかす Đe dọa,ép dọa,ép buộ buộc 189 落し物 おとしもの M Mấ ất tài sả sản 190 おととい Ngày hôm kia 191 おととし Năm trước trước 192 おとなしい Vâng lời lời ,ngoan ngoãn,yên tĩnh tĩn h 193 驚かす おどろかす Ng Ngạ ạc nhiên 194 おねがいします Xin 195 各々 おのおの Ho Hoặc,tương ặc,tương ứng ứng ,r ẽ 196 伯母さん おばさん Dì ,cô 197 おはよう Chào buổ buổi sáng 198 お参り おまいり Đế Đến n 199 おまたせしました Xin lỗi lỗi vì đã để ch để chờ ờ đợ đợii lâu 200 おまちください Vui lòng chờ chờ 201 おまちどおさま Xin lỗi lỗi vì đã phải phả i chờ chờ đợ đợii 202 おめでたい S Sự ự ki kiệ ện tr ọng ọng đại,tin vui đáng chúc mừng mừ ng 203 思い掛けない おもいがけない B Bấ ất ngờ ngờ ,gi ,giả ản dị dị 204 思い込む おもいこむ Nghĩ rằng rằng ,cho r ằng 205 思いっ切り おもいっきり D Dứ ứt khoát ,quyế ,quyết tâm,quyế tâm,quyết chí ,hế ,hết mình 206 思い付く おもいつく Nghĩ đến đến ,nhấ ,nhấn khi 207 重たい おもたい N Nặ ặng,l ng,lớ ớn,nghiêm tr ọng
208 おやすみ K Kỳỳ ngh nghỉ ỉ ,nghỉ ,nghỉ nghơ nghơii 209 おやつ B Bữa ữa ăn nhẹ,b nhẹ,bữa ữa ăn chiều chiều 210 親指 おやゆび Ngón tay cái 211 オルガン Cơ quan quan 212 卸す おろす Bán buôn 213 恩恵 おんけい Ân sủ sủng ,lợi ,lợi ích ,phước ,phướ c lành 214 温室 おんしつ Nhà kính 215 温泉 おんせん Su Suối ối nước nước nóng 216 温帯 おんたい Ôn đới đới 217 御中 おんちゅう Công ty 218 女の人 おんなのひと Ph Phụ ụ n nữ ữ 219 蚊 か Con muỗ muỗi 220 カーブ Đường cong cong bóng ,đườ ,đườ ng cong 221 貝 かい Con sò 222 開会 かいかい Khai mạ mạc 223 会館 かいかん H Hội ội trường trường ,cuộ ,cuộc họ họp 224 改札 かいさつ Ki Kiể ểm tra vé 225 解散 かいさん Gi Giả ải tán 226 海水浴 かいすいよく T Tắ ắm biể biển 227 回数 かいすう S Số ố l lầ ần,t n,tầ ần số số 228 回数券 かいすうけん T Tậ ập vé ,cuố ,cuốn sổ sổ vé 229 改正 かいせい Rà soát,sửa soát,s ửa đổi,thay đổi đổ i 230 快晴 かいせい Th Thờ ời tiết tiết đẹp đẹp 231 解説 かいせつ Gi Giả ải thích 232 改造 かいぞう C Cả ải tạ tạo 233 開通 かいつう Khia thông 234 回転 かいてん Xoay chuyể chuyển ,xoay vòng 235 解答 かいとう Gi Giải ải đáp ,câu trả l trả lờ ời 236 回答 かいとう Tr ả l lờ ời,câu tr ả l lờ ời 237 外部 がいぶ Bên ngoài 238 解放 かいほう Gi Giả ải phóng ,phát hành 239 開放 かいほう S Sự ự m mở ở c cử ửa ,sự ,sự t tự ự do hóa 240 海洋 かいよう H Hải ải dương,biển dương,biển 241 概論 がいろん Khái luậ luận ,tóm tắ t ắt 242 帰す かえす Cho về về,tr ả v về ề
243 却って かえって Ngượ Ngượcc lạ lại 244 代える かえる Thay thế thế ,trao đổi đổi 245 反る かえる Di chuyển chuyển ,đường ,đường cong 246 家屋 かおく Nhà ,xây dự d ựng 247 係わる かかわる Liên quan 248 書留 かきとめ Điề Điền n vào,ghi vào,gửi vào,gửi đảm đảm bả bảo 249 書取 かきとり Vi Viế ết chính tả tả 250 垣根 かきね Hàng rào 251 掻く かく Cào ,bới,gãi,đổ ,bới,gãi,đổ m mồ ồ hôi 252 嗅ぐ かぐ Ng Ngử ửi có mùi 253 架空 かくう Điều hư cấu,điều cấu,điều tưởng tượ tượng ng 254 各自 かくじ M Mỗ ỗi,m i,mỗ ỗi cái riêng r ẽ,m ,mỗ ỗi cá nhân 255 拡充 かくじゅう S Sự ự m mở ở r ộng 256 学術 がくじゅつ H Họ ọc thuậ thuật,khoa họ học nghệ nghệ thu thuậ ật,lý thuyế thuyết 257 各地 かくち M Mọi ọi nơi,khắp nơi,khắp mọi mọi nơi nơi 258 拡張 かくちょう S Sự ự m mở ở r ộng 259 角度 かくど Góc độ 260 学年 がくねん Năm học học 261 学部 がくぶ Ngành họ học 262 格別 かくべつ Khác biệ biệt,ngo t,ngoạ ại lệ lệ 263 確率 かくりつ Xác suấ suất 264 学力 がくりょく H Họ ọc lự lực 265 掛け算 かけざん Tính nhân,nhân lên 266 可決 かけつ S Sự ự ch chấ ấp nhậ nhận,tán thành 267 火口 かこう Mi Miệ ệng núi lử lửa 268 下降 かこう Rơi xuống,t xuống,tụ ụt xuố xuống 269 重なる かさなる Ch Chồ ồng chấ chất,x t,xế ếp chồ chồng lên 270 飾り かざり Trang trí 271 火山 かざん Núi lủ l ủa 272 かしこまりました Hi Hiể ểu r ồi 273 貸し出し かしだし Cho mượn mượn 274 過失 かしつ Điề Điều u sai,lỗ sai,lỗi ,r ủi ro 275 果実 かじつ Qu Quả ả 276 貸間 かしま Phòng cho thuê 277 貸家 かしや Nhà thuê,nhà tr ọ
278 個所 かしょ Thông qua,địa điểm,m điể m,mộ ột phầ phần 279 過剰 かじょう Vượ Vượtt quá,quá,thừ quá,quá,th ừa 280 かじる Nhai,c Nhai,cắ ắn,ngo n,ngoạ ạm 281 課税 かぜい Thu Thuế ế 282 下線 せん G Gạ ạch chân 283 かそく Gia tố tốc 284 加速度 かそくど Độ Độ gia gia tố tốc 285 固い かたい C Cứ ứng 286 堅い かたい C Cứ ứng,v ng,vữ ững vàng ,vữ ,vững chắ chắc 287 片仮名 かたかな Ch Chữ ữ katakana 288 片付く かたづく D Dọ ọn dẹ dẹp 289 塊 かたまり C Cụ ục,t c,tả ảng,mi ng,miế ếng 290 固まる かたまる Đông lại,c lại,cứ ứng lạ lại 291 片道 かたみち Đườ Đường ng mộ một chiề chiều 292 傾く かたむく Ngo Ngoả ảnh lạ lại 293 片寄る かたよる Nghiêng,l Nghiêng,lệ ệch,không cân bằ bằng 294 学科 がっか Giáo khoa,chương trình giảng giả ng dạ dạy 295 学会 がっかい Đạ Đạii hộ hội khoa họ học 296 楽器 がっき Nh Nhạ ạc cụ cụ 297 学級 がっきゅう L Lớ ớp họ học ,cấ ,cấp họ học 298 担ぐ かつぐ Vác ,mê tín,khiêng 299 括弧 かっこ Ngo Ngoặc ặc đơn,dấu đơn,dấu ngoặc ngoặc đơn đơn 300 活字 かつじ Ch Chữ ữ in,phông chữ ch ữ,ki ,kiể ểu chữ chữ 301 活躍 かつやく Ho Hoạt ạt động động 302 活力 かつりょく S Sứ ức số sống,sinh khí 303 仮定 かてい Gi Giả ả đị định,gi nh,giả ả thuy thuyế ết 304 過程 かてい Quá trình,giai đoạn đoạ n 305 課程 かてい Giáo trình giả gi ảng dạ dạy,khóa họ h ọc 306 仮名 かな Ch Chữ ữ kana 307 仮名遣い かなづかい Đánh vần vần kana 308 鐘 かね Chuông 309 加熱 かねつ Tăng nhiệt,n nhiệt,nấ ấu 310 兼ねる かねる G Gồ ồm ,kiêm,khó có thể thể 311 カバー Bìa,v Bìa,vỏ ỏ b bọ ọc,trang bìa 312 過半数 かはんすう Đa số,đại đa đa số
313 被せる かぶせる Rưới,phơi,đậ Rưới,phơi,đậyy lên,trùm lên 314 釜 かま Ấm đun nước nước 315 紙屑 かみくず Gi Giấ ấy vụ vụn,gi n,giấ ấy loạ loại 316 神様 かみさま Th Thầ ần,chúa tr ời,thượng ời,thượng đế 317 剃刀 かみそり Dao cạ cạo râu 318 ガム K Kẹ ẹo cao su 319 貨物 かもつ Hàng chuyên chở ch ở,hàng hóa 320 かゆい Ng Ngứ ứa 321 歌謡 かよう Bài hát 322 殻 から V Vỏ ỏ,tr ấu,v u,vỏ ỏ ngoài 323 カラー Cái cổ cổ áo,màu sắ sắc 324 からかう Trêu,đùa cợt,trêu cợt,trêu ghẹ ghẹo 325 空っぽ からっぽ Tr ống không,tr ống ống trơn,rỗng trơn,rỗ ng tuế tuếch 326 かるた Trò chơi bài,con bài bà i 327 枯れる かれる Héo,khô ráo 328 カロリー Năng lượng lượng 329 かわいがる Yêu dấu,thương dấu,thương yêu,nâng niu ni u 330 乾かす かわかす H Hong ong ,phơi khô,sấy khô,sấ y khô 331 渇く かわく Khô,b Khô,bịị khô,khát khô 332 為替 かわせ H Hối ối đoái,ngân phiếu phiế u 333 瓦 かわら Ngói 334 代る かわる Thay thế thế 335 間隔 かんかく Kho Khoảng ảng cách,ngăn cách ,khe hở 336 換気 かんき Thông gió ,lưu thông không khí kh í 337 感激 かんげき C Cảm ảm động,c động,cả ảm kích 338 関西 かんさい Vùng kansai 339 鑑賞 かんしょう S Sự ự đánh giá,sự hi giá,sự hiể ểu rõ giá tr ị 340 感ずる かんずる C Cả ảm thấ thấy,c y,cả ảm nhậ nhận 341 間接 かんせつ Gián tiế tiếp 342 乾燥 かんそう Khô hạ hạn,khô khan,làm khô 343 感想 かんそう C Cảm ảm tưởng tưởng 344 観測 かんそく Quan sát,đo đạc đạc 345 寒帯 かんたい Hàn đới,x đới,xứ ứ l lạ ạnh 346 官庁 かんちょう Công sở,cơ sở,cơ quan quan 347 勘違い かんちがい Hi Hiể ểu lầ lầm,hi m,hiể ểu sai
348 缶詰 かんづめ Đồ Đồ h hộ ộp 349 乾電池 かんでんち Pin khô,bình điện điệ n khô ,ắ ,ắc quy khô 350 関東 かんとう Vùng kanto 351 観念 かんねん Ý niệ niệm,quan niệ niệm 352 乾杯 かんぱい C Cạ ạn ly 353 看板 かんばん B Bề ề ngoài ,mã ngoài,chiêu bài ,bả ,b ảng thông báo 354 看病 かんびょう Chăm sóc sóc 355 冠 かんむり Mũ miện,vương miện miện 356 漢和 かんわ Ti Tiế ếng nhậ nhật lấ lấy từ từ ch chữ ữ hán 357 気圧 きあつ Nén khí ,áp suấ su ất không khí,áp suấ su ất 358 器械 きかい Khí giớ giới ,dụ ,dụng cụ cụ,công cụ cụ 359 着替え きがえ Thay đồ 360 機関車 きかんしゃ Đầu máy,độ máy,động cơ cơ 361 飢饉 ききん Năm mất mất mùa,nạn mùa,nạn đói kém kém 362 器具 きぐ Vũ khí,dụng khí,dụng cụ cụ,khí cụ cụ ,đồ đạ đạcc 363 期限 きげん K Kỳỳ h hạ ạn,th n,thờ ời hãn ,giớ ,giới hạ hạn 364 記号 きごう D Dấ ấu,ký hiệ hiệu ,mã hiệ hiệu 365 刻む きざむ Đụ Đục,ch c,chạ ạm,thái khắ khắc 366 儀式 ぎしき Ghi thứ thức,nghi lễ lễ 367 基準 きじゅん Tiêu chuẩ chuẩn,quy chuẩ chuẩn 368 規準 きじゅん M Mứ ức,chu c,chuẩ ẩn mự mực 369 起床 きしょう Th Thứ ức dậ dậy 370 着せる きせる M Mặ ặc,khoác 371 基礎 きそ N Nề ền tả tảng,n ng,nề ền móng,cơ móng,cơ sở 372 気体 きたい Th Thể ể khí 373 基地 きち Móng ,địa bàn,căn cứ đị địa a 374 きっかけ S Sự ự b bắt ắt đầu đầu ,sự ,sự kh khởi ởi đầu đầu 375 ぎっしり Đầ Đầyy chặt,đầ chặt,đầyy ắp 376 基盤 きばん N Nền ền móng,cơ sở 377 客席 きゃくせき Gh Ghế ế c củ ủa khách xem,ghế xem,gh ế khán giả giả 378 客間 きゃくま Phòng khách 379 キャンパス Khuôn viên trường trườ ng học,trườ học,trường ng họ học, c,địa địa điểm trường trường họ học 380 休業 きゅうぎょう Đóng cửa cửa ,chấ ,chấm dứ dứt kinh doanh 381 休講 きゅうこう Ng Ngừ ừng lên lớ lớp,ngh p,nghỉ ỉ dạ dạy 382 休息 きゅうそく Ngh Nghỉ ỉ giả giải lao,nghỉ lao,nghỉ ngơ ngơii
383 給与 きゅうよ Ti Tiền ền lương,tiền lương,tiền công 384 休養 きゅうよう An dưỡng,ngh dưỡng,nghỉ ỉ ngơi,tĩnh ngơi,tĩnh dưỡng dưỡ ng 385 清い きよい Trong sạ sạch,tinh khiế khiết ,trong tr ắng 386 強化 きょうか Đẩ Đẩyy mạ mạnh,c nh,củ ủng cố,tăng cố,tăng cường cường 387 境界 きょうかい Ranh giớ gi ới,ph i,phụ ụ c cậ ận ,biên giớ gi ới,gi i,giớ ớ h hạ ạn 388 行事 ぎょうじ S Sự ự ki kiệ ện,h n,hộ ội hè 389 恐縮 きょうしゅく Không dám,xin lỗ lỗi,xin hãy bỏ b ỏ qua 390 教養 きょうよう Giáo dụ dục 391 行列 ぎょうれつ Hàng người,doàn người,đám rước rướ c 392 漁業 ぎょぎょう Ngư nghiệp nghiệp ,đánh cá cá 393 曲線 きょくせん Đường vòng,đườ vòng,đường ng gấp gấp khúc ,đường ,đường cong 394 規律 きりつ Tr ật tự tự,quy luậ luật,k t,kỷỷ lu luậ ật 395 斬る きる Chém 396 気を付ける きをつける Chú ý,cẩ ý,cẩn thận,lưu thận,lưu ý 397 金魚 きんぎょ Cá vàng 398 区域 くいき Khu vự vực,ph c,phạm ạm vi,lĩnh vực vực 399 偶数 ぐうすう S Số ố ch chẵ ẵn 400 空想 くうそう Không 401 空中 くうちゅう Không trung,bầ trung,bầu tr ời,không gian 402 クーラー Máy lạnh,máy lạnh,máy điều điều hòa 403 釘 くぎ Đin Đinh h 404 区切る くぎる C Cắ ắt bỏ bỏ ,chia cắ cắt,phân chia 405 櫛 くし Lượ Lượcc chải chải đầu đầu 406 くしゃみ H Hắt ắt xì hơi hơi 407 苦情 くじょう S Sự ự than phiề phiền ,lờ ,lời than phiề phi ền 408 苦心 くしん S Sự ự lao tâm,khổ tâm,khổ t tứ ứ ,s ,sự ự siêng năng ,sự chuyên ,sự chuyên cầ c ần 409 屑 くず V Vụ ụn rác ,mẫ ,m ẫu vụ vụn,gi n,giấ ấy vụ vụn 410 崩す くずす Phá hủy,kéo hủy,kéo đổ,làm đổ,làm r ối loạ loạn 411 薬指 くすりゆび Ngón áp út 412 崩れる くずれる Đổ Đổ nhào nhào ,sụp ,s ụp đổ 413 砕く くだく Đứt ,đánh tan,đậ tan,đập p vỡ vỡ 414 砕ける くだける B Bịị v vỡ ỡ 415 くたびれる M Mệ ệt mỏ mỏi,ki i,kiệ ệt sứ sức 416 くだらない Vô nghĩa,vô vị,vô vị ,vô giá 417 下る くだる Đi xuống,lăn xuố xuống ng
418 唇 くちびる Môi 419 口紅 くちべに Th Thỏ ỏi son,son môi 420 くっつく Bám vào ,quấ ,qu ấn quýt ,theo sát nút 421 くっつける Làm mố mối,vun vào ,gắ ,gắn lạ lại 422 くどい N Nặ ặng mùi,dài dòng 423 句読点 くとうてん D Dấ ấu chấ chấm và dấ dấu phẩ phẩy ,dấ ,dấu chấ chấm phẩ phẩy 424 配る くばる Phân phát,phân phố ph ối,quan tâm ,chú ý 425 工夫 くふう Công sứ sức,công phu,lao tâm khổ kh ổ t tứ ứ 426 区分 くぶん Phân chia,phân loạ lo ại ,sắ ,sắp xế xếp 427 組合せ くみあわせ K Kế ết hợ hợp,ph p,phố ối hợ hợp 428 組み立てるくみたてる Ghép,xây dự dựng,l ng,lắ ắp ráp,tổ ráp,tổ ch chứ ức 429 汲む くむ Thông cảm cảm ,đồng ,đồng tình 430 悔しい くやしい Đáng tiếc tiếc ,nuố ,nuối tiế tiếc ,tứ ,tức ,hậ ,hận 431 悔やむ くやむ H Hố ối hậ hận,nu n,nuố ối tiếc tiếc ,ăn năn,đau buồn buồ n 432 クリーニング Ti Tiệ ệm giặt giặt đồ 433 くるむ B Bọ ọc,gói,bao bọ bọc,bao phủ phủ 434 くれぐれも R Rất ất mong,kính mong,lúc nào cũng cũn g 435 郡 ぐん Huy Huyệ ện 436 稽古 けいこ S Sự ự kh khổ ổ luy luyệ ện,s n,sự ự luy luyệ ện tậ tập ,sự ,sự rèn luyệ luyện ,sự ,sự h họ ọc tậ tập 437 敬語 けいご Kính ngữ ngữ 438 蛍光灯 けいこうとう Đèn huỳnh huỳnh quang 439 形式 けいしき Hình thứ thức 440 継続 けいぞく K Kế ế t tụ ục,k c,kế ế th thừ ừa 441 毛糸 けいと S Sợ ợi len,len 442 経度 けいど Kinh độ 443 系統 けいとう H Hệ ệ th thố ống 444 芸能 げいのう Ngh Nghệ ệ thu thuậ ật 445 競馬 けいば Đua ngựa ngựa 446 警備 けいび C Cả ảnh bị bị 447 形容詞 けいようし Tính từ từ 448 形容動詞 けいようどうし Tính từ từ độ động ng từ từ 449 外科 げか Ph Phẫ ẫu thuậ thuật 450 激増 げきぞう V Vụ ụ n nổ ổ 451 下車 げしゃ Đáp xuống 452 下旬 げじゅん H Hạ ạ tu tuầ ần
453 下水 げすい Nướ Nướcc thải,nướ thải,nướcc bẩn,nướ bẩn,nướcc ngầ ngầm 454 削る けずる Cạ Cạo o râu râu 455 桁 けた Ch Chữ ữ s số ố 456 下駄 げた Gu Guố ốc 457 血圧 けつあつ Huy Huyế ết áp 458 血液 けつえき Máu 459 月給 げっきゅう Ti Tiền ền lương hàng tháng thán g 460 傑作 けっさく Ki Kiệ ệt tác,kiệ tác,kiệt xuấ xuất,tác phẩ phẩm lớ lớn 461 月末 げつまつ Cu Cuố ối tháng 462 気配 けはい S Sự ự c cả ảm giác,sự giác,sự c cả ảm thấ thấy,s y,sự ự linh cả cảm,s m,sự ự có vẻ vẻ như là,giá ướcc chừ ướ chừng 463 下品 げひん H Hạ ạ ph phẩ ẩm,kém chất chất lượng,h lượng,hạ ạ đẳ đẳng,th ng,thấ ấp kém,tầm kém,tầm thường thường 464 蹴る ける Đ Đá á 465 見学 けんがく D Dựng ựng đứng,gay đứng,gay gắ gắt 466 謙虚 けんきょ Khiêm tố tốn 467 原稿 げんこう B Bả ản thả thảo,nguyên bả bản gố gốc 468 原始 げんし Sơ khai,nguyên thủy,ban thủ y,ban sơ sơ 469 研修 けんしゅう H Họ ọc tậ tập,nghiên cứ cứu 470 厳重 げんじゅう Nghiêm tr ọng 471 謙遜 けんそん Khiêm tốn,nhũn tốn,nhũn nhặn nhặ n 472 県庁 けんちょう Ủy ban tỉ t ỉ nh nh 473 げんど Gi Giớ ới hạ hạn, n,điều điều độ 474 現に げんに Th Thự ực sự sự,th ,thự ực tế tế 475 顕微鏡 けんびきょう Kính hiể hiển vi 476 原理 げんり Nguyên lý,nguyên tắ t ắt 477 原料 げんりょう Nguyên liệ liệu,thành phầ phần 478 碁 ご C Cờ ờ gô 479 恋しい こいしい Yêu mế mến.yêu quý,yêu dấ d ấu 480 請う こう H Hỏ ỏi,yêu cầu,đề cầu,đề ngh nghịị,m ,mờ ời 481 工員 こういん Công nhân 482 強引 ごういん Cưỡ Cưỡng ng bứ bức,b c,bắ ắt buộ buộc,c c,cậ ậy quyề quyền cậ cậy thế thế 483 公害 こうがい Ô nhiễ nhiễm do công nghiệ nghi ệp 484 高級 こうきゅう Cao cấ cấp 485 公共 こうきょう Công cộ cộng 486 工芸 こうげい Công nghệ nghệ
487 孝行 こうこう Hi Hiế ếu thả thảo 488 交差 こうさ Giao nhau,cắ nhau,cắt nhau 489 講師 こうし Gi Giả ảng viên 490 工事 こうじ Công trường trường 491 公式 こうしき Theo công thứ th ức,quy cách chính thứ th ức 492 口実 こうじつ Xin lỗ l ỗi 493 こうして こうして Dườ Dường ng ấy 494 校舎 こうしゃ Trườ Trường ng họ học 495 公衆 こうしゅう Công chúng 496 香水 こうすい Nướ Nướcc hoa 497 公正 こうせい Công bằ bằng ,công bình,không thiên vị vị 498 功績 こうせき Công tr ạng,thành tự tựu 499 光線 こうせん Tia sáng,nắ sáng,nắng 500 高層 こうそう Cao tầ tầng 501 構造 こうぞう Cơ cấu,c cấu,cấ ấu trúc,cấ trúc,cấu tạ tạo 502 交替 こうたい Thay đổi,thay đổi,thay phiên,thay nhau 503 耕地 こうち Đất canh tác,đấ tác,đấtt công nghiệ nghi ệp 504 校庭 こうてい Sân trường trường 505 肯定 こうてい Kh Khẳng ẳng định định 506 高度 こうど Tiên tiến,cao tiến,cao độ 507 高等 こうとう Cao đẳng,c đẳng,cấ ấp cao 508 合同 ごうどう H Hợp ợp đồng,kh đồng,khế ế ướ ướcc 509 後輩 こうはい Ngườ Ngườii vào sau,hậ sau,h ậu bố bối,h i,họ ọc sinh khối khối dưới,người dưới,người có bậ bậc thấp th ấp hơn hơn 510 公表 こうひょう Công bố bố,tuyên bố bố 511 鉱物 こうぶつ Nham thạ thạch,khoáng chấ chất 512 公務 こうむ Công vụ vụ 513 項目 こうもく H Hạ ạng mụ mục,kho c,khoản,điề ản,điều u khoả khoản 514 紅葉 こうよう Cây lá đỏ 515 合理 ごうり H Hợ ợp lý 516 交流 こうりゅう Giao lưu lưu 517 合流 ごうりゅう T Tổ ổ h hợ ợp lạ lại,k i,kế ết hợ hợp lạ lại 518 効力 こうりょく Hi Hiệ ệu lự lực,tác dụ dụng 519 超える える Vượ Vượtt quá,quá 520 コース Khóa họ học,ti c,tiế ến trình
521 コーラス Điệ Điệp p khúc,hợp khúc,hợp xướng xướng 522 焦がす こがす Làm cháy,thiêu đốt đố t 523 国王 こくおう Qu Quốc ốc vương,vua vương,vua 524 国籍 こくせき Qu Quố ốc tịtịch 525 国立 こくりつ Qu Quố ốc lậ lập,qu p,quố ốc gia 526 ごくろうさま ....Đã vất vất vả vả quá 527 焦げる こげる Khê,b Khê,bịị cháy,n cháy,nấu ấu ,đun ,đun 528 凍える こごえる L Lạnh ạnh cóng,đóng băng,cứng băng,cứ ng lạ lại 529 心当たり こころあたり S Sự ự tình cờ cờ bi biế ết 530 心得る こころえる Hi Hiể ểu biế biết,nh t,nhậ ận ra,biế ra,biết 531 腰掛け こしかけ Gh Ghế ế d dự ựa,ch a,chỗ ỗ d dựa ựa lưng lưng 532 腰掛けるこしかける Ng Ngồ ồi 533 五十音 ごじゅうおん âm tiế tiếng nhậ nhật 534 胡椒 こしょう H Hồ ồ tiêu,h tiêu,hạ ạt tiêu,tiêu 535 こしらえる T Tạ ạo ra,làm ra,gây ra 536 超す こす Làm cho vượt vượt quá 537 擦る こする Chà xát,lau chùi 538 ごぞんじですか Có biế biết không vậ vậy? 539 個体 こたい Cá thể thể 540 御馳走 ごちそう Chiêu đãi,khao ,đãi ,đã i 541 ちそうさま Xin cám ơn đã chiêu đãi đã i 542 こちらこそ Tôi là người nên nói điều đó đó 543 小遣い こづかい Ti Tiề ền tiêu vặ vặt 544 コック Vòi ống nước,vòi nước,vòi ga 545 こっそり V Vụ ụng tr ộm,lén lút 546 古典 こてん Sách cũ,cổ điể điển n 547 琴 こと Đàn koto koto 548 言付ける ことづける Nh Nhắ ắn tin,truyền tin,truyền đạt đạt tớ tới,nh i,nhắ ắn 549 言葉遣い ことばづかい Cách sử s ử d dụ ụng từ từ ng ngữ ữ,l,lời ời ăn tiếng tiếng nói 550 こないだ G Gần ần đây,mới đây đây 551 御無沙汰 ごぶさた Lâu lắ lắm r ồi mớ mới viế viết thư thư 552 こぼす Làm tràn,làm đổ,đánh đổ 553 こぼれる B Bịị tràn,rơi vãi,chảy vãi,chả y ra 554 塵芥 ごみ Rác 555 ゴム Cao su,gôm
556 御免 ごめん Xin lỗ lỗi 557 ごめんください Tôi có thể thể vào được được không? 558 小指 こゆび Ngón út,ngón tay út 559 こらえる Ch Chịu ịu đựng đựng ,nhẫ ,nhẫn nhị nhịn 560 娯楽 ごらく Trò chuyệ chuyện,gi n,giả ải trí,sự trí,sự vui chơi chơi 561 御覧 ごらん Nhìn,xem 562 コレクション B Bộ ộ sưu tập,sưu tầm tầ m 563 転がす ころがす Ăn,làm cho đổ nhào đổ nhào 564 転がる ころがる Lăn lộn,lăn lóc ló c 565 紺 こん Màu xanh thẫm,màu th ẫm,màu xanh nước nước biể biển コンクール Cu Cuộ ộc thi âm nhạ nh ạc lớ lớn 566 コンクリート Bê tông 567 混合 こんごう T Tạ ạp,h p,hỗ ỗn hợ hợp 568 コンセント Ổ c cắ ắm 569 献立 こんだて Trình tự t ự,th ,thứ ứ t tự,chương ự,chương trình làm việc việ c 570 こんばんは Chào buổ buổi tố tối 571 サークル Câu lạ lạc bộ bộ th thể ể thao 572 在学 ざいがく Đang học học 573 再三 さいさん Dăm ba bận,ba bận,ba bốn bốn lượt lượt ,vài lầ l ần 574 祭日 さいじつ Ngày lễ lễ,ngày hộ hội,ngày nghỉ nghỉ 575 催促 さいそく S Sự ự thúc giụ giục,s c,sự ự gi giụ ục giã 576 採点 さいてん S Sự ự ch chấn ấn điểm,s điểm,sự ự ch chấ ấm bài 577 災難 さいなん Tai nạ nạn,nguy khố khốn,r ủi ro 578 裁縫 さいほう Khâu vá 579 材木 ざいもく G Gỗ ỗ 580 サイレン Cái còi,còi báo động động 581 逆さ さかさ Ngượ Ngượcc lạ lại,s i,sự ự đả đảo o lộ lộn 582 逆様 さかさま Ngược ,ngược ,ngược lại lại ,đảo ,đảo lộ lộn 583 捜す さがす Tìm kiế kiếm 584 遡る さかのぼる Tr ở l lại,đi ại,đi ngược ngược dòng 585 酒場 さかば Quán bar,phòng uống u ống rượu rượu 586 さきおととい Hôm kìa 587 先程 さきほど Ít phút trước,v trướ c,vừ ừa mớ mới 588 裂く さく xé,xé rách,xé toạ to ạc,chia cắ c ắt 589 索引 さくいん M Mụ ục lụ lục
590 作者 さくしゃ Tác giả giả 591 削除 さくじょ Xóa đi,gạch đi,gạch bỏ bỏ đi,xóa bỏ 592 作成 さくせい Thi Thiế ết lậ lập,t p,tạ ạo thành,viế thành,vi ết 593 作製 さくせい S Sự ự s sả ản xuấ xuất,s t,sự ự ch chế ế tác 594 探る さぐる S Sờ ờ th thấ ấy,mò thấ thấy,dò ra 595 囁く ささやく Xào xạ xạc,róc rách,thì thầ th ầm,xì xào 596 刺さる ささる M Mắ ắc,hóc 597 匙 さじ Thìa,cái muỗ muỗng 598 座敷 ざしき Phòng khách 599 差し支え さしつかえ S Sự ự gây tr ở ng ngạ ại,c i,cả ản tr ở 600 差し引き さしひき S Sự ự lên xuố xuống,s ng,sự ự gi giả ảm tr ừ 601 刺身 さしみ G Gỏ ỏi cá,sasimi 602 刺す さす Xiên,găm,đâm,thọ Xiên,găm,đâm,thọc,châm c,châm chích 603 挿す さす Đính thêm,gắn thêm,gắn vào 604 注す さす D Dộ ội,thêm vào,rót vào 605 射す さす Chích,cho vào,dâng lên 606 流石 さすが Qu Quả ả là,t là,tố ốt,tuy t,tuyệt,như ệt,như mong đợi đợ i 607 撮影 さつえい S Sự ự ch chụ ụp ảnh 608 雑音 ざつおん T Tạ ạp âm 609 さっさと Nhanh chóng ,khẩn ,kh ẩn trương trương 610 早速 さっそく Ngay lậ lập tứ tức,không mộ một chút chầ chần chờ chờ 611 錆 さび Han,g Han,gỉ ỉ ,gỉ ,gỉ sét sét 612 錆びる さびる Han gỉ gỉ ,mai ,mai mộ mộ t 613 座布団 ざぶとん Đệm,đệ Đệm,đệm m ngồ ngồi 614 冷ます さます Làm lạ lạnh,làm nguộ nguội 615 妨げる さまたげる Gây tr ở ng ngạ ại,i,ảnh ảnh hưởng hưởng 616 冷める さめる Ngu Nguội ội đi,nguội đi,nguội lạ lạnh,l nh,lạnh ạnh đi đi 617 さようなら Chào biệ biệt 618 再来月 さらいげつ Tháng tớ tới 619 再来週 さらいしゅう Tu Tuầ ần sau nữ nữa 620 再来年 さらいねん Năm tới tới nữ nữa 621 サラリーマン Nhân viên làm việc vi ệc văn phòng,người làm công ăn lương lươn g 622 騒がしい さわがしい Ồn ào,xôn xao,tấ xao,t ấp nậ nập 623 さわやか D Dễ ễ ch chịịu,s u,sả ảng khoái 624 三角 さんかく Tam giác,hình tam giác
625 算数 さんすう S Số ố h họ ọc,phép toán 626 酸性 さんせい Tính a xít 627 産地 さんち Nơi sản sản xuấ xuất 628 サンプル Đơn giản giản 629 山林 さんりん R Rừ ừng r ậm 630 仕上がる しあがる Hoàn thiệ thiện,hoàn thành 631 しあさって Ngày kìa, ngày sau 632 シーズン Mùa 633 シーツ Khăn trải giường,lá,b giườ ng,lá,bả ảng tính 634 寺院 じいん Thi Thiề ền lâm,chùa chiề chi ền 635 しいんと(する) Im lặng lặng như tờ 636 自衛 じえい T Tự ự v vệ ệ 637 塩辛い しおからい Mu Muố ối tiêu 638 司会 しかい H Hội ội đồng đồng thành phố ph ố,ch ,chủ ủ trì,d trì,dẫn ẫn chương trình trìn h 639 四角 しかく Hình vuông 640 四角い しかくい Hình vuông 641 時間割 じかんわり Th Thờ ời gian biể biểu 642 四季 しき mùa 643 敷地 しきち Lô đất,lô đất đất xây dự dựng 644 至急 しきゅう G Gấ ấp gáp,khẩ gáp,khẩn cấ cấp 645 敷く しく Tr ải ,lắp ,lắp đặt đặt 646 茂る しげる R Rậ ậm r ạp,xanh tố tốt,um tùm 647 持参 じさん S Sự ự đem theo,sự mang theo,sự mang theo 648 磁石 じしゃく Nam châm,quặ châm,quặng từ từ 649 四捨五入 ししゃごにゅう Làm tròn 650 始終 しじゅう T Từ ừ đầu đến đến cuố cuối 651 自習 じしゅう S Sự ự t tự ự ôn tậ tập,t p,tự ự nghiên cứ c ứu 652 静まる しずまる L Lắ ắng xuố xuống,d ng,dịu ịu đi,ngớt đi,ngớt 653 姿勢 しせい Tư thế,điệu thế,điệu bộ,thái bộ,thái độ 654 自然科学 しぜんかがく Khoa họ học tự tự nhiên 655 時速 じそく T Tốc ốc độ tính độ tính theo giờ gi ờ 656 子孫 しそん Con cháu 657 死体 したい Xác chế chết,t t,tử ử thi,hình hài 658 下書き したがき Vi Viế ết nháp 659 下町 したまち Ph Phầ ần thành phố phố phía dưới,ph dưới,phầ ần thành phố phố có nhiề nhiều
người buôn bán người 660 自治 じち S Sự ự t tự ự tr ị 661 実感 じっかん C Cả ảm giác thự thực 662 湿気 しっけ Không khí ẩm thấ thấp, p,ẩ ẩm thấ thấp 663 湿気 しっき Không khí ẩm thấ thấp, p,ẩ ẩm thấ thấp 664 しつこい L Lằ ằng nhằng,lèo nhằng,lèo nhèo,đậm nhèo,đậ m 665 実習 じっしゅう Th Thự ực tậ tập 666 実績 じっせき Thành tích thự th ực tế tế 667 湿度 しつど Độ ẩm 668 執筆 しっぴつ Vi Việ ệc viết viết văn,chấp văn,chấp bút 669 実物 じつぶつ Th Thự ực chấ chất 670 しっぽ Đuôi,cái đuô đuôii 671 実用 じつよう Th Thự ực dụ dụng 672 実力 じつりょく Th Thự ực lự lực 673 実例 じつれい Ví dụ dụ th thự ực tế tế 674 失恋 しつれん Th Thấ ất tình 675 指定 してい S Sự ự ch chỉ ỉ đị định nh ,bố ,bố trí 676 私鉄 してつ Đườ Đường ng sắt sắt tư doanh doanh 677 児童 じどう Nhi đồng đồng 678 縛る しばる H Hạ ạn chế chế,bu ,buộ ộc,trói 679 しびれる Th Thấ ất thanh,ê mặ m ặt,tê dạ dại,tê liệ liệt 680 紙幣 しへい Ti Tiề ền giấ giấy 681 しぼむ Héo tàn,héo queo,chắ queo,ch ắc chắ chắn ,ổn ,ổn định định 682 絞る しぼる V Vắ ắt 683 縞 しま K Kẻ ẻ hoa 684 地味 じみ Gi Giả ản dị dị,m ,mộ ộc mạc,đơn mạc,đơn giản giản 685 しみじみ Nhi Nhiệ ệt tình,sâu sắ s ắc 686 氏名 しめい H Họ ọ tên 687 締切 しめきり H Hạ ạn cuố cuối,h i,hạ ạn chót 688 締め切る しめきる Đóng,chấ Đóng,chấm m dứ dứt,ng t,ngừ ừng ,thôi 689 湿る しめる Ẩm ướt ướt 690 ジャーナリスト Nhà báo 691 社会科学 しゃかいかがく Môn khoa họ h ọc xã hộ h ội 692 しゃがむ Ng Ngồ ồi xổ xổm,ng m,ngồi ồi chơi chơi 693 蛇口 じゃぐち Vòi nước nước
694 弱点 じゃくてん Nhược điểm,điểm điểm,điểm yế yếu 695 車庫 しゃこ Nhà để xe,gara để xe,gara 696 車掌 しゃしょう Ngườ Ngườii phụ phục vụ,ngườ vụ,ngườii bán vé 697 写生 しゃせい V Vẽ ẽ phác 698 社説 しゃせつ Xã thuyế thuyết,xã luậ luận 699 しゃっくり S Sự ự n nấ ấc,n c,nấ ấc 700 シャッター Nút bấ bấm 701 しゃぶる Mút ,ngậ ,ngậm,hút 702 車輪 しゃりん Bánh xe,nỗ xe,n ỗ l lự ực cố cố g gắ ắng 703 洒落 しゃれ Nói đùa dí dỏm,chơi ch chữ ữ 704 じゃんけん O Oả ản tù tì 705 集会 しゅうかい T Tụ ụ h họ ọp,t p,tậ ập hợ hợp 706 住居 じゅうきょ Đị Địa a chì nhà,trú quán,chỗ quán,ch ỗ ở 707 集金 しゅうきん Thu tiề tiền 708 集合 しゅうごう T Tậ ập hợ hợp,h p,hộ ội họ họp 709 習字 しゅうじ Luy Luyệ ện tậ tập chữ chữ 710 修繕 しゅうぜん Ch Chỉ ỉ nh nh lí 711 重体 じゅうたい Ốm nặ nặng,tình tr ạng nguy kị kịch 712 じゅうたん カーペット) Th Thả ảm 713 終点 しゅうてん Tr ạm cuối cuối cùng,điểm cùng,điểm cuố cuối cùng,bế cùng,bến cuố cuối cùng 714 重点 じゅうてん Điể Điểm m quan tr ọng 715 就任 しゅうにん B Bổ ổ nhi nhiệ ệm,nh m,nhậ ậm chứ chức 716 周辺 しゅうへん Vùng xung quanh 717 重役 じゅうやく Giám đốc đốc 718 終了 しゅうりょう K Kế ết thúc 719 重量 じゅうりょう S Sứ ức nặ nặng,tr ọng ọng lượng lượng 720 重力 じゅうりょく Tr ọng lự lực 721 熟語 じゅくご Thành ngữ ngữ,t ,tụ ục ngữ ngữ 722 祝日 しゅくじつ Ngày lễ lễ 723 縮小 しゅくしょう S Sự ự co nhỏ nhỏ,nén lạ l ại 724 受験 じゅけん Ứng khí,tham gia kỳ k ỳ thi,d thi,dự ự thi 725 主語 しゅご Ch Chủ ủ t từ ừ,ch ,chủ ủ ng ngữ ữ 726 出勤 しゅっきん Đi làm làm 727 述語 じゅつご V Vịị ng ngữ ữ 728 出張 しゅっちょう Chuy Chuyến ến đi công tác tá c
729 寿命 じゅみょう Tu Tuổ ổi thọ,đờ thọ,đờii 730 主役 しゅやく Nhân vậ vật chính,vai chính 731 受話器 じゅわき Ống nghe 732 循環 じゅんかん Tu Tuầ ần hoàn 733 巡査 じゅんさ Tu Tuầ ần cả cảnh,tu nh,tuầ ần binh 734 順々 じゅんじゅん Theo trình tự t ự,l,lần ần lượt lượt 735 順序 じゅんじょ Tu Tuầ ần tự tự,tr ật tự tự,th ,thứ ứ b bậ ậc 736 純情 じゅんじょう Thu Thuầ ần tính,tình cả c ảm trong sáng 737 純粋 じゅんすい Trong tr ẻo,tinh khiế khiết trong sạ sạch 738 消化 しょうか S Sự ự tiêu hóa,lý giãi 739 小学生 しょうがくせい H Họ ọc sinh tiể tiểu họ học 740 しょうがない Không còn cách nào 741 将棋 しょうぎ C Cờ ờ tướ tướng,c ng,cờ ờ b bạ ạc 742 蒸気 じょうき Hơi nước nước 743 定規 じょうぎ Thướ Thướcc kẻ kẻ 744 上級 じょうきゅう Thượ Thượng ng cấ cấp,c p,cấ ấp trên 745 商業 しょうぎょう Thương nghiệp nghiệp 746 消極的 しょうきょくてき Tính tiêu cự c ực 747 賞金 しょうきん Ti Tiền ền thưởng thưởng 748 上下 じょうげ Lên xuống,trên xuống,trên và dưới dướ i 749 障子 しょうじ Vách ngăn,cửa ngăn,cửa sổ sổ kéo 750 商社 しょうしゃ Hãng buôn,công ty thương mại mạ i 751 乗車 じょうしゃ Lên xe 752 上旬 じょうじゅん Mười ngày đầu đầu củ của tháng 753 生ずる しょうずる Gây ra,sinh ra 754 小数 しょうすう S Số ố th thậ ập phân 755 商店 しょうてん Thương điếm điếm ,hiệ ,hiệu buôn,cử buôn,cửa hiệ hiệu 756 焦点 しょうてん Tiêu điểm điểm 757 消毒 しょうどく Tiêu độc,kh độc,khử ử trùng 758 勝敗 しょうはい Th Thắ ắng bạ bại 759 蒸発 じょうはつ Bi Biế ến mấ mất ,bốc ,bốc hơi,lặn hơi,lặn mất mất tăm hơi hơi 760 賞品 しょうひん Ph Phần ần thưởng thưởng 761 勝負 しょうぶ Cu Cuộc ộc thi đấu,th đấu,thắ ắng thua 762 小便 しょうべん Đi tiểu,ti tiểu,tiể ểu tiệ tiện 763 消防署 しょうぼうしょ C Cụ ục phòng cháy chữ ch ữa cháy
764 正味 しょうみ Ròng ,tr ọng ọng lượng lượng tịtịnh 765 正面 しょうめん Chính diệ diện,m n,mặ ặt chính,mặ chính,mặt tiề tiền 766 消耗 しょうもう Hao hụt,rơi hụt,rơi vãi vãi 767 醤油 しょうゆ Xì dầ dầu 768 省略 しょうりゃく Gi Giản ản lược,lược lược,lược bỏ,lượ bỏ,lượcc bớ bớt 769 初級 しょきゅう Sơ cấp,m cấp,mức ức độ cơ bản,sơ khai khai 770 助教授 じょきょうじゅ Tr ợ gi giả ảng,giáo viên tr ợ gi giả ảng 771 食塩 しょくえん Mu Muối ối ăn ăn 772 職人 しょくにん Th Thợ,người ợ,người lao động độ ng 773 初旬 しょじゅん ngày đầu đầu củ của tháng 774 書籍 しょせき Thư mục,cu mục,cuố ốn sách,sách vở vở 775 食器 しょっき Đĩa bát,chén bát,bát đĩ a 776 ショップ C Cử ửa hiệ hiệu ,cử ,cửa hàng 777 書店 しょてん C Cử ửa hàng sách 778 書道 しょどう Thư đạo,thu đạo,thuậ ật viế viết chữ chữ đẹ đẹp p 779 白髪 しらが Tóc bạ bạc,tóc sâu 780 知合い しりあい Ngườ Ngườii quen 781 シリーズ Xe ri,cấ ri,c ấp số số 782 私立 しりつ Tư nhân lập ra,tư lập lậ p 783 資料 しりょう Tư liệu ,tài năng,dữ li năng,dữ liệ ệu 784 汁 しる Nướ Nướcc ép hoa quả qu ả,súp 785 素人 しろうと Ngườ Ngườii nghiệp nghiệp dư,người dư,ngườ i mớ mới vào nghề,người nghề,người chưa có kinh nghiệ nghiệm 786 芯 しん T Tủy,trái ủy,trái tim,tâm tâm,đáy lòng,phần lòng,phầ n cố cốt lỏ lỏi 787 新幹線 しんかんせん Tàu siêu tố t ốc 788 真空 しんくう Chân không 789 信ずる しんずる Tin tưởng,tin tưởng,tin vào 790 心身 しんしん Tâm hồ hồn và thể thể ch chấ ất 791 申請 しんせい Th Thỉ ỉ nh nh cầ cầu,yêu cầ cầu 792 人造 じんぞう Nhân tạ t ạo 793 寝台 しんだい Giường,cái giường giườ ng 794 診断 しんだん Ch Chẩn ẩn đoán đoán 795 侵入 しんにゅう Xâm nhập,xâm nhập,xâm lược lược 796 人文科学 じんぶんかがく Khoa học học nhân văn văn 797 深夜 しんや Khuya khoắt,đêm khoắt,đêm sâu,đêm khuya khuy a
798 森林 しんりん R Rừ ừng rú 799 親類 しんるい Thân thuộ thuộc ,họ ,họ hàng 800 神話 しんわ Th Thầ ần thoạ thoại 801 酢 す Gi Giấ ấm 802 水産 すいさん Th Thủ ủy sả sản 803 炊事 すいじ Vi Việ ệc bế bếp núc,nghệ núc,nghệ thu thuậ ật nấu nấu nướng nướng 804 水蒸気 すいじょうき Hơi nước nước 805 水素 すいそ Khinh khí,hydro 806 垂直 すいちょく Th Thẳng ẳng đứng,th đứng,thẳ ẳng góc,tr ực giao 807 推定 すいてい Suy đoán,giả định,ướ định,ướcc tính 808 水滴 すいてき Gi Giọt ọt nước nước 809 水筒 すいとう Bình tông đựng nước nướ c 810 随筆 ずいひつ Tùy bút 811 水分 すいぶん S Sự ự th thủy ủy phân,hơi ẩm,hơi nước nướ c 812 水平 すいへい Lính thủ thủy,m y,mực ực nước,m nước,mứ ức 813 水平線 すいへいせん Phương trời,đường trời,đườ ng chân tr ời 814 水曜 すいよう Th Thứ ứ 815 ずうずうしい Vô liêm sỉ,trơ sỉ,trơ trẽn,không trẽn,không biế biết xấ xấu hổ hổ 816 末っ子 すえっこ Con út 817 スカーフ Khăn quàng cổ 818 杉 すぎ Cây tuyế tuyết tùng ở Nh Nhậ ật 819 好き嫌い すききらい Thích và ghét,ý thích 820 好き好き すきずき Ý thích,sở thích,sở thích 821 透き通る すきとおる Trong vắ vắt,trong suố suốt 822 隙間 すきま Khe hở hở,k ,kẽ ẽ h hở ở 823 スクール Trườ Trường ng họ học 824 すくなくとも T Tố ối thiể thiểu là,ít ra thì 825 図形 ずけい Dáng vẻ vẻ,h ,hình ình dáng ,đồ h ,đồ họ ọa 826 スケジュール Th Thờ ời khóa biể biểu,l u,lịch ịch trình,chương trình trìn h 827 鈴 すず Chuông,cái chuông 828 涼む スタート B Bắt ắt đầu đầu 829 スチュワーデス N Nữ ữ ti tiế ếp viên hàng không 830 すっきり G Gọ ọn gàng,khoan khoái,dễ khoái,d ễ ch chịịu 831 すっぱい Chua 832 ステージ Sân khấu,vũ khấu,vũ đài,giai đoạn đoạ n
833 棄てる すてる V Vứ ứt,t t,từ ừ b bỏ ỏ,h ,hẩ ẩm hiu 834 ストッキング Bít tấ tất dài,tấ dài,tất da chân 835 ストップ S Sự ự ng ngừ ừng lạ lại,d i,dừ ừng lạ lại 836 素直 すなお Th Thản ản nhiên,không xúc động,không động độ ng lòng 837 頭脳 ずのう B Bộ ộ não,đầ não,đầu u não,có suy ngh ĩ 838 スピーカー Loa,loa phát thanh,người thanh,ngườ i diễ diễn thuyế thuyết 839 図表 ずひょう Bi Biểu ểu đồ,đồ th đồ,đồ thị,đồ ị,đồ hình hình 840 スマート Thanh thoát,yểu thoát,y ểu điệu,xinh đẹp đẹ p 841 住まい すまい Đị Địa a chỉ chỉ nhà,nhà nhà,nhà 842 すまない Xin lỗ lỗi 843 墨 すみ M Mự ực,m c,mực ực đen đen 844 澄む すむ Tr ở nên trong sạ s ạch,tr ở nên sáng ,tr ở nên trong 845 相撲 すもう V Vậ ật sumo 846 スライド Máy chiếu chiếu phim đèn chiếu chiế u 847 ずらす Kéo ra,đẩy ra,đẩy dị dịch ra 848 ずらり Hàng dài 849 掏摸 すり K Kẻ ẻ móc túi 850 刷る する In 851 狡い ずるい Ranh mãnh,quỷ mãnh,qu ỷ quy quyệ ệt,láu cá 852 すれちがう Đi lướt qua nhau,đi lạc hướng,không hướng,không đồ đồng ng ý 853 滑れる ずれる Trượ Trượtt khỏ khỏi,l i,lệ ệch khỏ khỏi 854 寸法 すんぽう Kích thước,kích thước,kích cỡ cỡ,s ,số ố đo 855 姓 せい Tính,h Tính,họ ọ 856 税関 ぜいかん Thu Thuế ế quan,h quan,hả ải quan 857 製作 せいさく Ch Chế ế tác,s tác,sả ản xuấ xuất,làm 858 制作 せいさく Ch Chế ế tác,làm 859 性質 せいしつ Tính chấ chất 860 清書 せいしょ B Bả ản chính,bả chính,bản coppy sạ sạch 861 青少年 せいしょうねん Tu Tuổ ổi tr ẻ,thanh thiế thiếu niên 862 整数 せいすう S Số ố nguyên 863 清掃 せいそう Quét tước,d tước,dọ ọn dẹ dẹp 864 生存 せいぞん S Sự ự sinh tồ t ồn 865 生長 せいちょう S Sự ự sinh trưởng,sinh trưởng,sinh trưởng trưở ng 866 政党 せいとう Chính đảng,đảng đảng,đảng 867 生年月日 せいねんがっぴ Ngày tháng năm sinh sin h
868 性能 せいのう Tính năng năng 869 整備 せいび B Bảo ảo dưỡng dưỡng 870 成分 せいぶん Thành phầ phần 871 性別 せいべつ Gi Giớ ới tính 872 正方形 せいほうけい Hình vuông 873 正門 せいもん C Cổ ổng chính 874 成立 せいりつ Thành lậ l ập 875 西暦 せいれき Dương lịch lịch 876 背負う せおう Đảm đương,ghánh đương,ghánh vác,cõng vác,cõng vác vác 877 赤道 せきどう Xích đạo đạo 878 折角 せっかく S Sự ự c cố ố công,v công,vớ ới r ất nhiề nhiều cố cố g gắ ắng 879 接近 せっきん S Sự ự ti tiế ếp cậ cận 880 瀬戸物 せともの Đồ Đồ s sứ ứ 881 ぜひとも Nh Nhất ất định,b định,bằ ằng tấ tất cả cả các cách 882 迫る せまる Cưỡ Cưỡng ng bứ bức,gi c,giụ ục,thúc giụ giục 883 ゼミ H Hộ ội thả thảo,bu o,buổ ổi họ học có diễ diễn thuyế thuyết về về m mộ ột chủ chủ đề đề nghiên nghiên cứ c ứu ở trường đại đại họ học 884 せめて Ít nhấ nhất thì,tố thì,tối thiể thiểu là 885 攻める せめる T Tấn ấn công,công kích,đột kích,độ t kích 886 セメント Xi măng măng 887 栓 せん Nút 888 前後 ぜんご Đầ Đầu u cuối,trướ cuối,trướcc sau 889 洗剤 せんざい Xà bông bộ b ột,ch t,chấ ất tẩ tẩy r ửa 890 全集 ぜんしゅう Toàn tậ tập 891 全身 ぜんしん Toàn thân 892 扇子 せんす Qu Quạ ạt giấ giấy 893 専制 せんせい Chuyên chế chế,ch ,chế ế độ độ chuyên chuyên quyề quyền 894 先々月 せんせんげつ Hai tháng trước đây đâ y 895 先々週 せんせんしゅう Tu Tuần ần trước trước nữ nữa 896 先祖 せんぞ Ông bà,tổ bà,tổ tiên 897 先端 せんたん Mũi nhọn,điểm nhọn,điểm mút,rìa ngoài 898 宣伝 せんでん S Sự ự tuyên truyề truyền,s n,sự ự công khai 899 先頭 せんとう S Sự ự d dẫn ẫn đầu,tiên đầu,tiên phong 900 全般 ぜんぱん T Tổ ổng quát,toàn bộ bộ 901 扇風機 せんぷうき Qu Quạ ạt máy
902 線路 せんろ Đườ Đường ng ray,tuyến ray,tuyến đường đường 903 相違 そうい S Sự ự khác nhau,độ chênh nhau,độ chênh lệ lệch 904 雑巾 ぞうきん V Vả ải che bụ b ụi 905 増減 ぞうげん S Sự ự tăng giảm giảm 906 倉庫 そうこ Nhà kho,kho hàng 907 相互 そうご S Sự ự tương hỗ,s hỗ,sự ự qua lạ l ại 908 創作 そうさく Tác phẩ phẩm 909 葬式 そうしき Tang lễ,đám lễ,đám ma ma 910 そうして Và ,làm như thế 911 造船 ぞうせん Vi Việc ệc đóng thuyền,vi thuyề n,việc ệc đóng tàu tàu 912 騒々しい そうぞうしい Ồn ào,sôi nổ nổi,xao 913 増大 ぞうだい S Sự ự m mở ở r ộng,s ng,sự ự tăng thêm thêm 914 送別 そうべつ Bu Buổ ổi tiễn tiễn đưa đưa 915 草履 ぞうり Dép bằ bằng cỏ cỏ 916 総理大臣 そうりだいじん Th Thủ ủ tướ tướng ng 917 送料 そうりょう Cướ Cướcc 918 属する ぞくする Thu Thuộ ộc vào loạ loại,thu i,thuộ ộc vào nhóm,thuộ nhóm,thu ộc về về 919 続々 ぞくぞく S Sự ựu liên tụ tục,k c,kế ế ti tiế ếp 920 速達 そくたつ Chuy Chuyể ển phát nhanh 921 測定 そくてい Tr ắc ắc định,đo đạc đạ c 922 測量 そくりょう Đo lường,dò lường,dò 923 速力 そくりょく V Vậ ận tố tốc,t c,tố ốc lự lực,t c,tốc ốc độ 924 素質 そしつ T Tố ố ch chấ ất 925 祖先 そせん T Tổ ổ tông,t tông,tổ ổ tiên,ông tổ tổ 926 そそっかしい B Bấ ất cẩ cẩn,thi n,thiế ếu thậ thận tr ọng,thi ng,thiế ếu suy ngh ĩ 927 卒直 そっちょく Tr ực tính,thậ tính,thật thà,ngay thẳ th ẳng,chân thành 928 具える そなえる S Sẵ ẵn sàng,trang bị b ị cho đủ 929 そのうえ V Vả ả l lạ ại,bên cạnh cạnh đó đó 930 そのため Do đó,vì thế,vì lí do đó đó 931 そのほか Cách khác,về khác,về m mặ ặt khác 932 蕎麦 そば M Mỳỳ soba 933 剃る そる C Cạ ạo ,cạ ,cạo râu 934 逸れる それる M Mấ ất lạ lạc,l c,lạ ạc lố lối,l i,lả ảng sang chuyệ chuy ện khác 935 揃う そろう S Sẵn ẵn sàng,được sàng,đượ c sắ sắp xế xếp mộ một cách có tr ật tự tự 936 揃える そろえる Thu thậ thập,chu p,chuẩ ẩn bị bị s sẵn ẵn sàng,đồng đều đề u
937 算盤 そろばん Bàn toán,bàn tính 938 存じる ぞんじる Bi Biế ết,bi t,biết ết đến đến 939 存ずる ぞんずる Bi Biế ết ,biết ,biết đến đến 940 損得 そんとく L Lỗ ỗ lãi,đượ lãi,đượcc mấ mất 941 田ぼ たんぼ Ru Ruộng ộng nước nước 942 退院 たいいん Ra việ viện 943 大学院 だいがくいん Cao họ học 944 大工 だいく Th Thợ ợ m mộ ộc 945 体系 たいけい H Hệ ệ th thố ống,c ng,cấ ấu tạ tạo 946 太鼓 たいこ Cái tr ống,tr ống lụ lục lạ lạc 947 対策 たいさく Đố Đốii sách,biệ sách,biện pháp 948 大して たいして Không...nhi Không...nhiề ều,không...l u,không...lắ ắm 949 対照 たいしょう Đố Đốii chứng,đố chứng,đốii chiế chiếu 950 体積 たいせき Th Thể ể tích 951 大層 たいそう R Rấ ất,r ất tốt,cường tốt,cường điệu,r điệu,r ất nhiề nhiều 952 体操 たいそう Th Thể ể thao 953 大分 だいぶん Nhi Nhiều,khá ều,khá ,đáng kể 954 題名 だいめい Tên,nhan đề 955 代名詞 だいめいし Đạ Đạii từ từ 956 ダイヤグラム Gi Giản ản đồ 957 ダイヤモンド Kim cương cương 958 ダイヤル Quay số số 959 Ͼ 立 たいりつ Đố Đốii lậ lập 960 田植え たうえ Tr ồng cấ cấy lúa 961 絶えず たえず Liên miên,liên tụ t ục,luôn luôn 962 楕円 だえん Hình e lip,hình bầ b ầu dụ dục 963 高める たかめる Tăng cường,nâng cường,nâng cao 964 耕す たがやす Cày,b Cày,bừ ừa,cày cấ cấy 965 滝 たき Thác nước nước 966 炊く たく N Nấu,đun ấu,đun sôi,th sôi,thổ ổi 967 焚く たく Thiêu đốt,đốt đốt,đốt lử lửa 968 蓄える たくわえる Tích tr ữ 969 竹 たけ Cây tre,tre 970 助かる たすかる Được giúp,đượ giúp,được cứ cứu số sống 971 只 ただ Thông thường,bình thường,đơn thuần thuầ n
972 但し ただし Tuy nhiên,nhưng nhiên,nhưn g 973 畳む たたむ X Xế ếp,g p,gấ ấp,g p,gậ ập 974 立ち止まる たちどまる Đứ Đứng ng lạ lại,d i,dừ ừng lạ lại 975 たちまち Ngay lậ lập tức,độ tức,độtt nhiên 976 建つ たつ Đượ Đượcc xây dự dựng,m ng,mọ ọc lên 977 脱線 だっせん Chênh lệ lệch,ch ch,chệch ệch đường đường 978 妥当 だとう H Hợp ợp lý,đúng đắn,thích đáng đán g 979 例える たとえる So sánh,ví 980 頼もしい たのもしい Đáng tin,đáng tin,đáng trông cậy,đáng cậy,đáng hy vọng vọng 981 足袋 たび Lo Loạ ại tấ tất có ngón củ c ủa nhậ nhật 982 ダブル Đôi,nhân đôi,ké đôi,kép p 983 だます L Lừa,lườ ừa,lường ng gạ gạt ,man trá 984 溜まる たまる Đọ Đọng ng lạ lại,i,ứ ứ l lạ ại,d i,dồ ồn lạ lại 985 ダム D Dặn,đập ặn,đập nước,đập ngăn sông sôn g 986 溜息 ためいき Ti Tiế ếng thở thở dài 987 ためらう Ng Ngầ ần ngạ ngại,do dự,lưỡ dự,lưỡng ng lự lự 988 溜める ためる Ch Chất ất đống đống lại,đọ lại,đọng ng lạ lại,i,ứ ứ l lạ ại,d i,dồ ồn lạ l ại 989 だらしない B Bừ ừa bộ bộn,lu n,luộ ộm thuộ thuộm,lôi thôi 990 足る たる Đủ 991 段階 だんかい Giai đoạn đoạn 992 短期 たんき Ng Ngắ ắn hạ hạn,th n,thờ ời gian ngắ ngắn 993 炭鉱 たんこう M Mỏ ỏ than 994 短所 たんしょ S Sở ở đoả đoản n 995 たんす T Tủ ủ 996 淡水 たんすい Nướ Nướcc ngọt,cúp ngọt,cúp nước nướ c 997 断水 だんすい Cúp nước nước 998 単数 たんすう S Số ố đơn,số đơn,số ít ít 999 団地 だんち Khu chung cư cư 1000 断定 だんてい K Kế ết luậ luận 1001 短編 たんぺん Truy Truyệ ện ngắ ngắn 1002 誓う ちかう Th Thề ề,th ,thề ề nguy nguyề ền 1003 地下水 ちかぢか Ngay tứ t ức thì 1004 近付ける ちかづける T Tớ ới sát,tớ sát,tới gầ gần,ti n,tiế ếp cậ cận,giao du 1005 近寄る ちかよる T Tớ ới gầ gần,ti n,tiế ếp cậ cận,giao du 1006 力強い ちからづよい Kh Khỏ ỏe mạnh,tràn mạnh,tràn đầy đầ y sứ sức lự lực,m c,mạ ạnh mẽ mẽ
1007 ちぎる Th Thề ề h hứ ứa,h a,hứ ứa hẹn,đính hẹn,đính hôn hôn 1008 地質 ちしつ Đị Địa a chấ chất 1009 知人 ちじん Quen mặt,ngườ m ặt,ngườii quen biế biết 1010 地帯 ちたい Vùng,d Vùng,dải ải đất,vành đai đa i 1011 縮む ちぢむ Rút ngắ ngắn,co lạ lại,thu nhỏ nhỏ l lạ ại 1012 縮める ちぢめる Thu gọ gọn,nén lạ l ại 1013 縮れる ちぢれる Nhàu nát,nhăn nhúm nhú m 1014 チップ Chíp,ti Chíp,tiề ền boa,mả boa,mảnh vụ vụn,lát 1015 地点 ちてん Địa điểm,điểm điểm,điểm 1016 地名 ちめい Đị Địa a danh 1017 茶色い ちゃいろい Màu nâu 1018 着々 ちゃくちゃく Suôn sẻ sẻ,m ,mộ ột cách vữ vững chắ chắc 1019 茶碗 ちゃわん Tách trà,chén trà,chén chè 1020 中間 ちゅうかん Trung gian,giữ gian,giữa 1021 中旬 ちゅうじゅん Trung tuầ tuần, ngày giữ giữa mộ một tháng 1022 抽象 ちゅうしょう Tr ừu ừu tượng tượng 1023 中世 ちゅうせい Th Thờ ời trung cổ cổ 1024 中性 ちゅうせい Trung tính 1025 中途 ちゅうと Gi Giữ ữa chừ chừng 1026 中年 ちゅうねん Trung niên 1027 超過 ちょうか Vượ Vượtt quá,số quá,số lượ lượng ng thừ thừa 1028 彫刻 ちょうこく Điêu khắc khắc 1029 長所 ちょうしょ S Sở ở trường,điể trường,điểm m mạ mạnh 1030 長女 ちょうじょ Con gái lớn,trưở l ớn,trưởng ng nữ nữ 1031 調整 ちょうせい Điề Điều u chỉ chỉ nh nh 1032 調節 ちょうせつ Điề Điều u tiế tiết 1033 長短 ちょうたん Đoản trườ trường,dài ngắ ngắn 1034 頂点 ちょうてん Đỉnh cao,đỉ cao,đỉ nh nh 1035 長男 ちょうなん Trưở Trưởng ng nam 1036 長方形 ちょうほうけい Hình chữ chữ nh nhậ ật 1037 調味料 ちょうみりょう Đồ Đồ gia gia vị vị 1038 チョーク Ph Phấ ấn viết,van viết,van điều điều chỉ chỉ nh nh 1039 直後 ちょくご Ngay sau khi 1040 直線 ちょくせん Đườ Đường ng thẳ thẳng,th ng,thẳng ẳng băng băng 1041 直前 ちょくぜん Ngay trước trước khi
1042 直通 ちょくつう Liên vậ vận,s n,sự ự đi thẳng thẳng 1043 直流 ちょくりゅう Dòng điện điện mộ một chiề chiều 1044 貯蔵 ちょぞう Tàng tr ữ,s ,sự ự d dự ự tr ữ 1045 直角 ちょっかく Góc vuông 1046 直径 ちょっけい Đườ Đường ng kính 1047 散らかすちらかす Làm vương vãi,vứt vãi,vứ t lung tung 1048 散らかるちらかる Lung tung,không gọ g ọn gàng 1049 散らす ちらす V Vứt ứt lung tung,làm bay tơi tả ,b tả ,bố ố trí r ải rác 1050 塵紙 ちりがみ Gi Giấ ấy vả vải mỏ mỏng 1051 散る ちる T Tỏa ỏa đi,rơi rụng rụng ,lan xa 1052 追加 ついか S Sự ự thêm vào,sự vào,s ự b bổ ổ sung 1053 ついで Ti Tiếp ếp đến đến 1054 通貨 つうか Ti Tiề ền tệ tệ 1055 通勤 つうきん S Sự ự đi làm làm 1056 通知 つうち Thông báo 1057 通帳 つうちょう Th Thẻ ẻ,s ,sổ ổ tài khoả khoản 1058 通訳 つうやく Thông dị dịch 1059 通用 つうよう Thông dụ dụng ,áp dụ dụng 1060 通路 つうろ Ngõ hẻm hẻm ,đường đi,lối đi đi 1061 付合う つきあう K Kế ết hợ hợp,giao tiế tiếp,liên kế kết 1062 突き当たり つきあたり Cu Cuố ối,ngõ cụ cụt 1063 き当たる つきあたる G Gặ ặp phải phải khó khăn,gặp khăn,gặ p phải phải chướng chướng ngại,đế ngại,đến n chỗ ch ỗ t tậ ận cùng 1064 月日 つきひ Ngày tháng 1065 点く つく Chi Chiế ếu sáng,thắ sáng,thắp sáng,bắ sáng,bắt lử lửa 1066 突く つく Xúi,th Xúi,thở ở ra,xông vào 1067 次ぐ つぐ Ti Tiếp ếp theo,đứng theo,đứng sau,sau 1069 作る/造るつくる Làm,ch Làm,chế ế t tạ ạo 1071 着ける つける M Mặc,đe ặc,đeo o 1072 点ける つける Th Thắp ắp sáng,đốt,châm sáng,đốt,châm 1073 浸ける つける Ngâm ,thấ ,thấm 1074 伝わる つたわる Đượ Đượcc truyền,đượ truyền,đượcc chuyể chuyển giao 1075 突っ込む つっこむ Tham dự dự,xông vào,xuyên qua,say mê 1076 務める つとめる Nh Nhẫ ẫn nạ nại chịu chịu đựng,làm đựng,làm việ việc 1077 努める つとめる C Cố ố g gắ ắng,n ng,nỗ ỗ l lự ực
1078 綱 つな Dây thừ thừng,s ng,sợ ợi dây thừ thừng,dây chả chảo 1079 繋がり つながり M Mố ối liên hệ hệ,m ,mố ối quan hệ hệ 1080 繋がる つながる Liên quan,liên hệ hệ 1081 繋げる つなげる N Nố ối,bu i,buộ ộc,liên quan 1082 粒 つぶ H Hạ ạt,h t,hộ ội 1083 潰す つぶす Làm mấ mất,nghi t,nghiề ền,gi n,giế ết(th t(thờ ời gian) 1084 潰れる つぶれる T Tố ốn thờ thời gian,sụ gian,sụp,s p,sậ ập,b p,bịị phá sả sản 1085 つまずく S Sẩy ẩy chân,trượt chân,trượt chân 1086 詰まる つまる B Bịị ngưng trệ,t trệ,tắ ắc,bí 1087 積む つむ Ch Chấ ất,x t,xếp,đố ếp,đống ng 1088 爪 つめ Vu Vuố ốt,móng vuố vuốt 1089 艶 つや Độ Độ bóng,s bóng,sự ự nh nhẵ ẵn bóng 1090 強気 つよき V Vữ ững chắc,kiên chắc,kiên định,v định,vữ ững vàng 1091 釣り合う つりあう H Hợp,cân ợp,cân đối đối 1092 吊る つる Treo màn,treo 1093 吊す つるす Treo 1094 出合い であい Cu Cuộ ộc gặ gặp gỡ gỡ tình cờ cờ 1095 手洗い てあらい R Rử ửa tay,bồ tay,bồn r ửa tay 1096 定員 ていいん S Sứ ức chứ chứa 1097 定価 ていか Giá cố cố đị định,giá nh,giá hiệ hiện hành 1098 低下 ていか Gi Giả ảm ,sự ,sự kém đi,sự suy đi,sự suy giả giảm 1099 定期券 ていきけん Vé tháng 1100 定休日 ていきゅうび Ngày nghỉ nghỉ thườ thường ng kỳ kỳ 1101 停止 ていし D Dừ ừng lạ lại,t i,tạ ạm dừ dừng,gác máy 1102 停車 ていしゃ D Dừ ừng xe 1103 停電 ていでん M Mất ất điện,cúp điện điện 1104 出入り でいり Vi Việ ệc ra vào,việc vào,việc đi và đến đến 1105 出入口 でいりぐち C Cử ửa ra vào 1106 手入れ ていれ S Sự ự thu nhậ nhập,s p,sự ự ch chỉ ỉ nh nh lý 1107 テーマ Ch Chủ ủ đề đề ,ch ,chủ ủ điểm ,đề tài ,đề tài 1108 出掛ける でかける Ra khỏi khỏi nhà,đi ra khỏi khỏ i 1109 出来上がり できあがり Hoàn thành,làm xong 1110 出来上がる できあがる Đượ Đượcc hoàn thành,làm xong 1111 的確 てきかく Rõ ràng ,chính xác 1112 適確 てきかく S Sự ự chính xác,đích xác,đích xác xác
1113 手首 てくび C Cổ ổ tay 1114 凸凹 でこぼこ L Lồ ồi lõm 1115 手頃 てごろ Thu Thuậ ận tiệ tiện,ti n,tiệ ện tay 1116 でたらめ Linh tinh,tạ tinh,t ạp nham,lung tung 1117 手帳 てちょう Cu Cuố ốn sổ sổ tay 1118 鉄橋 てっきょう C Cầ ầu sắ sắt,c t,cầu ầu có đường đườ ng cho xe lử l ửa 1119 手続き てつづき Th Thủ ủ t tụ ục 1120 鉄砲 てっぽう Kh Khẩ ẩu súng 1121 テニスコート Sân quầ quần vợ vợt,sân ten nít 1122 手拭い てぬぐい Khăn tắm tắm 1123 手前 てまえ Th Thể ể hi hiện,sĩ ện,sĩ diện diện 1124 出迎え でむかえ Vi Việc ệc ra đón,đi đón đó n 1125 出迎える でむかえる Đón tiếp tiếp 1126 照らす てらす Soi r ọi,chi i,chiế ếu theo,chiế theo,chiếu sáng 1127 照る てる N Nắ ắng,chi ng,chiế ếu sáng 1128 展開 てんかい Tri Triể ển khai 1129 伝記 でんき Ti Tiể ểu sử sử ,lý lịlịch 1130 電球 でんきゅう Bóng đèn,đèn tròn trò n 1131 点数 てんすう Điể Điểm m số,điể số,điểm m 1132 伝染 でんせん Truy Truyề ền nhiễ nhiễm,lan truyề truyền 1133 電池 でんち pin 1134 電柱 でんちゅう C Cột ột điện điện 1135 天皇 てんのう Thiên hoàng,vua,hoàng đế 1136 電波 でんぱ Sóng điện điện 1137 テンポ Nh Nhịp ịp độ 1138 電流 でんりゅう Lu Luồng ồng điện,dòng đi đ iện 1139 電力 でんりょく Điện năng,điệ năng,điện n lự lực 1140 問い合わせ といあわせ Nơi hướng hướng dẫn,phòng dẫn,phòng hướng hướ ng dẫ dẫn 1141 銅 どう Đồng,cơ thể 1142 統一 とういつ Th Thố ống nhấ nhất 1143 峠 とうげ Đè Đèo o 1144 統計 とうけい Th Thố ống kê 1145 動作 どうさ Độ Động ng tác,sự tác,sự th thự ực thi 1146 東西 とうざい Đông tây,cả đất nước nước 1147 当日 とうじつ Ngày hôm đó
1148 投書 とうしょ Thư bạn đọc,thư gửi người ngườ i biên tậ t ập 1149 登場 とうじょう S Sự ự xu xuấ ất hiệ hiện,l n,lố ối vào 1150 どうせ Đằ Đằng ng nào thì,tiệ thì,ti ện thể thể,n ,nế ếu mà thế thế 1151 どうぞよろしく R Rất ất vui được được gặ gặp bạ bạn 1152 灯台 とうなん V Vụ ụ tr ộm,v m,vụ ụ ăn cắp cắp 1153 当番 とうばん Vi Việ ệc thự thực thi nhiệ nhiệm vụ,lượ vụ,lượtt 1154 等分 とうぶん Phân bằ bằng nhau,sự nhau,sự chia đều đều 1155 透明 とうめい S Sự ự trong suố suốt,trong suố suốt 1156 灯油 とうゆ D Dầ ầu hỏ hỏa,d a,dầ ầu lử lửa 1157 東洋 とうよう Phương đông đông 1158 童話 どうわ Truy Truyện ện đồng đồng thoạ thoại 1159 通り掛かるとおりかかる Tình cờ cờ đi ngang qua qu a 1160 溶かす とかす Làm nóng chả chảy bằ bằng nhiệ nhiệt 1161 尖る とがる Nh Nhọ ọn ,sắ ,sắc 1162 どきどき H Hồ ồi hộ hộp 1163 溶く とく Làm tan ra 1164 退く どく Thoái,rút 1165 特殊 とくしゅ Đặ Đặcc biệt,đặ biệt,đặcc thù 1166 特色 とくしょく Đặ Đặcc sắ sắc 1167 特長 とくてい Định trước trước 1168 特売 とくばい Bàn r ẻ,bán hóa giá 1169 溶け込む とけこむ Tan vào,hòa tan vào ,chả ,ch ảy vào 1170 溶ける とける Ch Chả ảy ra,chả ra,chảy 1171 退ける どける Lo Loạ ại bỏ,đẩ bỏ,đẩyy lùi,lấy lùi,lấy đi đi 1172 床の間 とこのま T Tủ ủ tườ tường ng 1173 床屋 とこや Hi Hiệ ệu cắ cắt tóc 1174 所々 ところどころ Đây đó đó 1175 都心 としん Trung tâm thành phố,trung ph ố,trung tâm đô thị 1176 戸棚 とだな Giá đựng bát đĩa ,tủ b ,tủ bế ếp 1177 とっくに Xa xưa,thời gian dài trước đây đâ y 1178 どっと B Bấ ất thình lình,bấ lình,b ất chợ chợt 1179 整う ととのう Đượ Đượcc chuẩ chuẩn bị bị 1180 留まる とどまる D Dừ ừng lại,lưu lại,lưu lại,đóng lại lạ i 1181 どなる Gào lên,hét lên 1182 飛び込む とびこむ Nh Nhả ảy vào,lao mình vào
1183 跳ぶ とぶ Nh Nhả ảy lên,bậ lên,bật lên,nhả lên,nhảy 1184 留まる とまる D Dừ ừng lại,lưu lại,lưu lại,đóng lại lạ i 1185 泊める とめる D Dừ ừng lại,lưu lại,lưu lại,gi lại,giữ ữ l lạ ại 1186 ともかく Nói chung,dù sao,dù thế th ế nào 1187 捕える とらえる Gi Giữ ữ,n ,nắ ắm bắ bắt 1188 取り入れるとりいれる Áp dụng,đưa dụng,đưa vào,cầm vào,cầ m lấ lấy,ti y,tiế ếp thu 1189 取り消す とりけす Xóa bỏ bỏ,h ,hủ ủy bỏ bỏ 1190 取り出す とりだす Móc ra,rút ra,chọ ra,ch ọn ra,nạ ra,nạo vét 1191 採る とる Ch Chấ ấp nhậ nhận,th n,thừ ừa nhậ nhận,hái 1192 捕る とる N Nắ ắm,b m,bắ ắt,b t,bắ ắt giữ giữ 1193 トレーニング S Sự ự hu huấ ấn luyệ luyện,h n,họ ọc tậ t ập 1194 丼 どんぶり Bát sứ sứ 1195 内科 ないか N Nộ ội khoa,khoa nộ n ội 1196 内線 ないせん N Nộ ội tuyế tuyến 1197 ナイロン nylon 1198 治す なおす S Sử ửa chữ chữa,ch a,chữ ữa tr ị 1199 永い ながい Dài,dài lâu 1200 仲直り なかなおり S Sự ự hòa giả giải 1201 長引く ながびく Lai rai,kéo dài 1202 中身 なかみ Bên trong,nộ trong,n ội dung 1203 中指 なかゆび Ngón giữ gi ữa 1204 仲良し なかよし B Bạ ạn bè,quan hệ h ệ t tố ốt 1205 慰める なぐさめる An ủi,động viên,làm cho ai đó vui vẻ 1206 亡くす なくす Ch Chế ết ,mấ ,mất 1207 なぐる Đánh,đấ Đánh,đấm m 1208 為す なす Làm ,hành động động 1209 謎謎 なぞなぞ Câu đố,bài toán đố 1210 傾らか なだらか Nh Nhẹ ẹ nhàng,tho nhàng,thoả ải mái,hiề mái,hiền lành 1211 懐かしい なつかしい Nh Nhớ ớ ti tiế ếc,thân yêu 1212 撫でる なでる Xoa,s Xoa,sờ ờ,v ,vỗ ỗ nhè nhẹ nhẹ 1213 斜め ななめ Nghiêng,chéo 1214 なにしろ Dù thế thế nào đi nữa nữa 1215 何分 なにぶん M Mấ ấy phút 1216 生意気 なまいき X Xấc ấc láo,trơ tráo,kiêu căng căn g 1217 並木 なみき Hàng cây
1218 倣う ならう Mô phỏ phỏng,ph ng,phỏ ỏng theo 1219 鳴らす ならす Làm nổ nổi danh,thổ danh,thổi 1220 生る なる Ra quả quả 1221 馴れる なれる Thu Thuầ ần hóa 1222 南極 なんきょく Nam cự cực 1223 なんとなく Không hiể hiểu tạ tại sao 1224 なんとも Không...m Không...mộ ột chút nào 1225 ナンバー S Số ố 1226 南米 なんべい Nam mỹ mỹ 1227 南北 なんぼく Nam bắ bắc 1228 煮える にえる Chín,nh Chín,nhừ ừ 1229 匂う におう Có mùi,nự mùi,nực mùi 1230 逃がす にがす Để Để m mấ ất,tu t,tuộ ột mấ mất 1231 憎い にくむ Chán ghét,oán hậ h ận 1232 憎らしい にくらしい Đáng ghét,ghê ghét,ghê tởm tởm 1233 にこにこ M Mỉm ỉm cười cười 1234 濁る にごる Đụ Đụcc 1235 虹 にじ C Cầ ầu vồ vồng 1236 日時 にちじ Ngày giờ giờ 1237 日課 にっか Bài họ học hàng ngày 1238 日程 にってい Hành trình,chương trình trong ngà y 1239 鈍い にぶい Ch Chậ ậm chạp,cùn,đần chạp,cùn,đần độn độn 1240 入社 にゅうしゃ Vào công ty làm 1241 女房 にょうぼう V Vợ ợ 1242 睨む にらむ Li Liếc,lườ ếc,lườm m 1243 煮る にる N Nấ ấu 1244 俄 にわか B Bỗng ỗng nhiên,đột nhiên,đột ngộ ngột 1245 縫う ぬう Vá,thêu,may mặ m ặc 1246 濡らす ぬらす Làm ướt,làm ướt,làm ẩm 1247 ねじ Đinh ốc, ốc,ố ốc vít 1248 捩る ねじる V Vặ ặn,xoáy,xoay,quay 1249 ネックレス Vòng cổ,dây cổ,dây đeo cổ 1250 熱する ねっする Kích động,hưng phấn,say phấ n,say mê 1251 寝間着 ねまき Qu Quầ ần áo ngủ ngủ 1252 狙い ねらい M Mục ục đích đích
1253 狙う ねらう Nh Nhắ ắm vào,vào mục mục đích đích 1254 年度 ねんど Niên khóa,niên độ 1255 農産物 のうさんぶつ Nông sả s ản,hàng nông sả s ản 1256 農村 のうそん Thôn trang,thôn quê,nông thôn 1257 濃度 のうど N Nồng ồng độ 1258 農薬 のうやく Thu Thuố ốc tr ừ sâu 1259 能率 のうりつ Năng suất,hi suất,hiệ ệu quả quả 1260 のこぎり Cư Cưa a 1261 残らず のこらず Hoàn tấ tất,t t,tấ ất cả cả,toàn bộ bộ,s ,sạ ạch sành sanh 1262 載せる のせる Đăng tải,ch tải,chấ ất lên 1263 覗く のぞく Li Liế ếc nhìn,lộ nhìn,lộ ra ngoài,nhìn tr ộm 1264 延ばす のばす Trì hoãn,lùi 1265 延びる のびる Giãn ra,tăng lên lê n 1266 上り のぼり S Sự ự leo lên,sự lên,s ự tăng lên lên 1267 上る のぼる Thăng cấp ,tăng lên lê n 1268 糊 のり H Hồ ồ dán,keo dính 1269 乗換 のりかえ Đổ Đổii xe 1270 載る のる Được đặt đặt lên 1271 鈍い のろい Ch Chậ ậm chạp chạp ,đần độn độn 1272 のろのろ Ch Chầ ầm chậ chậm,ch m,chậ ậm chạ chạp 1273 呑気 のんき Vô lo,không lo lắ l ắng gì 1274 灰色 はいいろ Màu xám,xám 1275 俳句 はいく Thơ haiku,bài haiku,bài cú 1276 拝見 はいけん Xem,chiêm ngưỡng ngưỡng 1277 売店 ばいてん Qu Quầ ầy bán hàng 1278 売買 ばいばい Buôn bán,thương vụ 1279 這う はう V Vậ ật ngã,bò 1280 生える はえる M Mọ ọc,phát triể triển,l n,lớ ớn lên 1281 剥す はがす Bóc ra,làm bong ra,mở ra,m ở ra 1282 ばからしい Vô duyên,ngu ngố ng ốc 1283 秤 はかり S Sự ự thăng bằng,cán bằng,cán cân 1284 量る はかる Cân,đ Cân,đo o 1285 測る はかる Đo đạc,cân,ki đạc,cân,kiể ểm tra 1286 吐き気 はきけ Bu Buồ ồn nôn,nôn mử mửa 1287 はきはき Rõ ràng,minh bạ b ạch
1288 掃く はく Thu thậ thập,quét ,chả ,chải 1289 歯車 はぐるま Bánh răng răng 1290 バケツ Thùng thiế thiếc,cái xô 1291 挟まる はさまる K Kẹ ẹp,k p,kẹ ẹt vào giữ giữa 1292 挟む はさむ K Kẹ ẹp vào,chèn vào 1293 箸 はし Đũ Đũa a 1294 梯子 はしご Thang lầ lầu,c u,cầ ầu thang 1295 始めに はじめに Đầ Đầu u tiên 1296 初めに はじめに L Lời ời nói đầu,bước đầu,bướ c vào,ban sơ sơ 1297 外れる はずれる Tháo ra,tuộ ra,tuột ra,không hợ h ợp,r ời ra 1298 パターン Hình mẫ mẫu ,mô hình 1299 肌着 はだぎ Qu Quầ ần áo lót 1300 果して はたして Qu Quả ả nhiên,qu nhiên,quả ả th thậ ật 1301 鉢 はち Ch Chậ ậu,bát to 1302 発揮 はっき Phát huy 1303 バック Phía sau,phần sau,phần sau,lưng sau,lưng 1304 発射 はっしゃ S Sự ự phóng,b phóng,bắ ắn tên,phát súng 1305 発想 はっそう Sáng tạ t ạo 1306 発電 はつでん Phát điện điện 1307 発売 はつばい Bán ra 1308 派手 はで Lòe loẹ loẹt,màu mè 1309 話合い はなしあい Th Thả ảo luận,trao luận,trao đổi đổi ,bàn bạ bạc 1310 話し掛けるはなしかける B Bắ ắt chuyệ chuyện 1311 話中 はなしちゅう Đang nói chuyệ chuyện n 1312 甚だしい はなはだしい Kinh khủng,đáng khủng,đáng sợ,quá sợ,quá mứ mức 1313 花火 はなび Pháo hoa 1314 花嫁 はなよめ Cô dâu 1315 放れる はなれる Thoát li,r ời ời đi đi 1316 羽根 はね Cánh,lông vũ vũ 1317 ばね S Sự ự co giãn,tính đàn hồi hồ i 1318 跳ねる はねる Nh Nhả ảy,k y,kế ết thúc,bắ thúc,bắn 1319 破片 はへん M Mả ảnh vụ vụn,m n,mả ảnh vỡ vỡ 1320 はめる Làm cho khít vào,kẹ vào,k ẹp chặ chặt 1321 早口 はやくち Nhanh miệ miệng 1322 流行る はやる Th Thịnh ịnh hành,lưu hành hàn h
1323 払い込む はらいこむ Giao nộ nộp,giao tiề tiền 1324 払い戻す はらいもどす Tr ả l lạ ại,hoàn tr ả,tr ả 1325 バランス Thăng bằng,cân đối đố i 1326 針金 はりがね Dây thép 1327 張り切る はりきる Đầy sinh khí,hăng khí,hăng hái 1328 反映 はんえい Bóng ,sự ,sự ph phả ản chiế chiếu 1329 半径 はんけい Đườ Đường ng bán kính,bán kính 1330 万歳 ばんざい V Vạ ạn tuế tuế,s ,sự ự hoan hô,muôn năm nă m 1331 判事 はんじ Th Thẩ ẩm phán,bộ phán,bộ máy tư pháp pháp 1332 反省 はんせい Suy nghĩ lại,d lại,dằ ằn vặ vặt 1333 番地 ばんち Đị Địa a chì 1334 パンツ Qu Quầ ần âu nữ nữ 1335 バンド Ban nhạ nhạc,nhóm nhạ nhạc 1336 半島 ハンドル Bánh lái,tay lái,lái 1337 日当たり ひあたり Nói có ánh nắ n ắng mặ mặt tr ời chiế chiếu 1338 日帰り ひがえり Hành trình trong ngày 1339 比較的 ひかくてき Tương đối,có đối,có tính so sánh 1340 日陰 ひかげ Bóng tố tối,bóng râm,bóng mát 1341 ぴかぴか L Lấ ấp lánh,lấ lánh,lấp loáng 1342 引受る ひきうける Đả Đảm m nhậ nhận,ti n,tiếp ếp đón đón 1343 引返す ひきかえす L Lặp ặp đi lặp lặp lạ lại 1344 引算 ひきざん Phép tr ừ,tính tr ừ 1345 引出す ひきだす Kéo ra,lấ ra,lấy ra 1346 引き止める ひきとめる Kéo lạ lại,làm ngừ ngừng tr ệ,lưu ệ,lưu giữ 1347 卑怯 ひきょう Hèn nhát,bầ nhát,b ần tiệ tiện 1348 引分け ひきわけ Hòa tỷ tỷ s số,ngang ố,ngang điểm điể m 1349 髭 ひげ Râu 1350 陽射 ひざし Ánh sáng mặ m ặt tr ời,ánh nắ nắng 1351 肘 ひじ Khu Khuỷỷu tay,cùi chỏ ch ỏ 1352 ピストル Súng lụ lục 1353 ビタミン Vitamin 1354 ぴたり V Vừ ừa vặ vặn 1355 引っ掛かる ひっかかる Móc vào,bị vào,bị l lừ ừa gạ gạt,dính líu 1356 筆記 ひっき Bút ký 1357 引っ繰り返すひっくりかえす L Lậ ật tr ở l lại,đổ ại,đổ xu xuố ống
1358 引越し ひっこし Chuy Chuyể ển nhà 1359 引っ込む ひっこむ Co lại,lõm lại,lõm vào rơi xuống xuố ng 1360 筆者 ひっしゃ Phóng viên,ký giả giả 1361 必需品 ひつじゅひん Nhu yế yếu phẩ phẩm 1362 人差指 ひとさしゆび Ngón tr ỏ 1363 一通り ひととおり Thông thường,đại thường,đại khái ,mộ ,một loạ loạt 1364 人通り ひとどおり Người giao thông trên đường đườ ng 1365 ひとまず T Tạ ạm thờ thời 1366 瞳 ひとみ Tròng mắt mắt ,con ngươi ngươ i 1367 一休み ひとやすみ Ngh Nghỉ ỉ mộ một lát 1368 独り言 ひとりごと Độ Độcc thoạ thoại 1369 ひとりでに T Tự ự nhiên 1370 ビニール Nh Nhự ựa vinyl 1371 皮肉 ひにく Châm chọ chọc,gi c,giễ ễu cợ cợt 1372 日日 ひにち S Số ố ngày 1373 捻る ひねる Đánh bại,v bại,vắ ắt óc 1374 日の入り ひのいり M Mặ ặt tr ời lặ lặn,x n,xế ế chi chiề ều 1375 日の出 ひので M Mặ ặt tr ời mọ mọc,bình minh 1376 響き ひびき Ti Tiế ếng vang,chấn vang,chấn động,dư âm âm 1377 響く ひびく Vang động,ch động,chấn ấn động động 1378 皮膚 ひふ Da 1379 冷やす ひやす L Lạ ạnh 1380 ひゃっかじてん T Từ ừ điể điển n bách khoa 1381 美容 びよう V Vẻ ẻ đẹ đẹp,dung p,dung nhan 1382 表紙 ひょうし Bìa ,tờ ,tờ bìa 1383 標識 ひょうしき D Dấ ấu vế vết,d t,dấ ấu tích 1384 標準 ひょうじゅん Tiêu chuẩ chuẩn 1385 標本 ひょうほん M Mẫ ẫu vậ vật,tiêu bả bản 1386 評論 ひょうろん Bình luậ luận 1387 平仮名 ひらがな Ch Chữ ữ hiragana 1388 ビルディング Tòa nhà cao tầ t ầng 1389 昼寝 ひるね Ng Ngủ ủ trư trưa a 1390 広げる ひろげる M Mở ở r ộng,bành ,kéo 1391 広さ ひろさ B Bề ề r ộng,chi ng,chiề ều r ộng,biên ộng,biên độ 1392 広場 ひろば Qu Quảng ảng trường trường
1393 広々 ひろびろ R Rộ ộng lớ lớn,r ộng rãi 1394 広める ひろめる Loan tin,truyề tin,truyền tin,tuyên truyề truyền 1395 ピンク Màu hồ hồng 1396 便箋 びんせん Gi Giấ ấy viết viết thư,đồ văn phòng phẩm phẩ m 1397 瓶詰 びんづめ S Sự ự đóng chai chai 1398 ファスナー Móc cài,quai móc ,then cài 1399 風船 ふうせん Khí cầ c ầu 1400 不運 ふうん Không may mắ mắn ,sự ,sự b bấ ất hạ hạnh 1401 殖える ふえる Tăng,nhân lên lên 1402 深まる ふかまる Sâu thêm,sâu sắ s ắc thêm 1403 不規則 ふきそく Không có quy tắc,không t ắc,không có điều độ 1404 普及 ふきゅう M Mở ở r ộng,ph ng,phổ ổ c cậ ập 1405 付近 ふきん K Kế ế c cậ ận,ph n,phụ ụ c cậ ận 1406 副詞 ふくし Phó từ từ 1407 複写 ふくしゃ B Bả ản sao,bả sao,bản in lạ l ại 1408 複数 ふくすう S Số ố nhi nhiều,đa ều,đa ,phức ,phức số số 1409 含める ふくめる Bao gồ gồm 1410 膨らます ふくらます B Bầ ầu bầ bầu,chình ình 1411 膨らむ ふくらむ Làm bành trướng,làm trướng,làm to lên,làm phồ ph ồng ra 1412 不潔 ふけつ Không sạ sạch sẽ sẽ,không thanh sạ s ạch,không thanh khiế khi ết 1413 更ける ふける Tr ở nên khuya,về khuya,v ề khuya 1414 符号 ふごう Nhãn ,phù hiệ hi ệu,kí hiệ hiệu 1415 夫妻 ふさい V Vợ ợ ch chồ ồng,phu thê 1416 塞がる ふさがる Ng Ngậ ập tràn,bậ tràn,bận r ộn,kín miệ miệng 1417 塞ぐ ふさぐ Ép nài,bít chị ch ịt,b t,bế ế t tắ ắc 1418 ふざける Hi Hiếu ếu động,đùa cợt cợ t 1419 無沙汰 ぶさた Lâu không gặ g ặp 1420 武士 ぶし Võ s ĩ 1421 部首 ぶしゅ B Bộ ộ (ch (chữ ữ hán) 1422 襖 ふすま Màn kéo,tấ kéo,tấm cử cửa kéo 1423 附属 ふぞく Ph Phụ ụ thu thuộ ộc,s c,sự ự sát nhậ nhập 1424 蓋 ふた Cái nắ nắp nồ nồi 1425 不通 ふつう B Bịị t tắ ắc,không thông 1426 ぶつかる Va chạm,va chạm,va đập,va đập,va vào 1427 ぶつける Đậ Đập p mạnh,đánh mạnh,đánh mạnh mạnh
1428 物騒 ぶっそう Nguy hiể hiểm ,hoan lạ lạc 1429 ぶつぶつ Làu bàu,lầ bàu,l ầm bầ bầm 1430 船便 ぶひん Linh kiệ ki ện,ph n,phụ ụ tùng 1431 吹雪 ふぶき Bão tuyế tuyết 1432 父母 ふぼ Cha mẹ mẹ,b ,bố ố m mẹ ẹ 1433 踏切 ふみきり Nơi chắn chắn tàu 1434 麓 ふもと Chân núi 1435 増やす ふやす Làm tăng lên,làm hơn hơ n 1436 殖やす ふやす Làm tăng lên,thêm vào và o 1437 フライパン Cái chả chảo 1438 ブラウス Áo bờ bờ lu 1439 ぶらさげる Treo lòng thòng,đeo vào và o 1440 ブ ラシ Bàn chả chải ,chổ ,chổi lông 1441 プラスチック Nh Nhự ựa 1442 振り仮名 ふりがな T Từ ừ ghi cách đọc đọc 1443 プリント B Bả ản in,in ấn 1444 振舞う ふるまう Ti Tiếp ếp đãi ,thết đãi đã i 1445 ブローチ Dao chuố chuốt,cái cài áo 1446 プログラム Chương trình trình 1447 風呂敷 ふろしき Áo choàng 1448 ふわふわ M Mề ềm mạ mại,nh i,nhẹ ẹ nhàng 1449 噴火 ふんか S Sự ự phun lử lửa 1450 分解 ぶんかい Phân giả giải,s i,sự ự tháo r ời 1451 文芸 ぶんげい Văn nghệ 1452 文献 ぶんけん Văn bản,văn kiện kiện 1453 噴水 ふんすい Vòi nước nước 1454 分数 ぶんすう Phân số số,l,lẻ ẻ 1455 文体 ぶんたい Văn thể 1456 分布 ぶんぷ S Sự ự phân bố bố 1457 文房具 ぶんぼうぐ Văn phòng phẩm,v phẩ m,vậ ật dụng dụng văn phòng phòn g 1458 文脈 ぶんみゃく Văn mạch,m mạch,mạch ạch văn văn 1459 分量 ぶんりょう Phân lượng lượng 1460 分類 ぶんるい Phân loạ loại 1461 閉会 へいかい B Bế ế m mạ ạc hộ hội nghị nghị 1462 平気 へいき Yên tĩnh,bất động độ ng
1463 並行 へいこう Song hành,song song 1464 平日 へいじつ Ngày thường,hàng thường,hàng ngày 1465 兵隊 へいたい Quân đội đội 1466 平凡 へいぼん Bình thường thường 1467 平野 へいや Đồ Đồng ng bằ bằng 1468 凹む へこむ Lõm,h Lõm,hằ ằn xuố xuống 1469 へそ R Rố ốn 1470 隔てる へだてる Phân chia,ngăn cách,cách biệt biệ t 1471 別荘 べっそう Bi Biệ ệt thự thự,nhà nghỉ nghỉ 1472 別々 べつべつ T Từ ừng cái mộ một,riêng r ẽ t từ ừng cái 1473 ベテラン Ngườ Ngườii thợ thợ gi giỏi,ngườ ỏi,ngườii từ từng tr ải 1474 ヘリコプター Máy bay tr ực ực thăng,máy bay phản phả n lự lực 1475 へる Tr ải qua,giả qua,giảm bớ bớt 1476 ぺん Bút bi 1477 編集 へんしゅう Biên tậ tập,so p,soạ ạn thả thảo 1478 便所 べんじょ Nhà xí,nhà vệ vệ sinh 1479 ペンチ Cái kìm 1480 望遠鏡 ぼうえんきょう Kính viễ viễn vọ vọng, ng,ố ống nhòm 1481 方角 ほうがく Phương hướng hướ ng 1482 箒 ほうき Ch Chổ ổi,cái chổ chổi 1483 方言 ほうげん Ti Tiếng ếng địa phương phương 1484 坊さん ぼうさん Hòa thượng thượng 1485 防止 ぼうし Đề Đề phòng phòng ,phòng cháy 1486 方針 ほうしん Phương châm châm 1487 包装 ほうそう Đóng gói,bao gói,bao bì bì 1488 法則 ほうそく Quy luậ luật,quy tắ tắc 1489 包帯 ほうたい Băng bó,băng bó,băng 1490 膨大 ぼうだい L Lớ ớn lên,to ra,khổ ra,kh ổng lồ lồ 1491 庖丁 ほうちょう Dao lớ lớn 1492 方程式 ほうていしき Phương trình,biểu trình,biể u thứ thức 1493 防犯 ぼうはん Phòng chố chống tộ tội phạ phạm 1494 方面 ほうめん Phương diện diện ,bề ,bề m mặ ặt 1495 坊や ぼうや Con trai 1496 放る ほうる Không để ý,b để ý,bỏ ỏ m mặ ặc 1497 ボーナス Ti Tiền ền thưởng thưởng
1498 朗らか ほがらか Vui vẻ vẻ ,sung sướng sướng 1499 牧場 ぼくじょう Đồ Đồng ng cỏ cỏ,bãi cỏ,bãi cỏ,bãi chăn thả 1500 牧畜 ぼくちく Chăn nuôi nuôi 1501 保健 ほけん B Bả ảo hiể hiểm 1502 募集 ぼしゅう Chiêu tậ tập,chiêu mộ mộ,tuy ,tuyể ển mộ mộ 1503 干す ほす Phơi,làm khô,sấy khô,sấy 1504 ポスター Áp phích quả qu ảng cáo 1505 北極 ほっきょく B Bắ ắc cự cực 1506 坊っちゃん ぼっちゃん Th Thầ ầy chùa 1507 ほどく M Mở ở ra,c ra,cờ ời bỏ bỏ,tháo 1508 堀 ほり Hào,kênh hào 1509 掘る ほる Đào ,xắn ,bươ ,bươi 1510 彫る ほる Kh Khắ ắc,ch c,chạ ạm ,tạ ,tạc 1511 ぼろ Áo rách,giẻ rách,gi ẻ rách 1512 盆 ぼん Mâm ,khay 1513 盆地 ぼんち Ch Chỗ ỗ tr ủng,ch ng,chỗ ỗ lòng chả chảo 1514 本部 ほんぶ Tr ụ s sở ở chính 1515 本来 ほんらい T Tự ự nhiên,v nhiên,vố ốn d ĩ 1516 まあまあ Tàm tạ tạm,c m,củng ủng được được 1517 枚数 まいすう S Số ố t tờ ờ,s ,số ố t tấ ấm 1518 毎度 まいど M Mỗ ỗi lầ lần 1519 マイナス D Dấ ấu tr ừ,âm,l ,âm,lỗ ỗ 1520 巻く まく Choàng,cu Choàng,cuố ốn tròn,gói ghém 1521 蒔く まく Gieo 1522 撒く まく R Rả ải,v i,vẩy ẩy nước nước 1523 枕 まくら G Gối ối đầu,cái đầu,cái gố gối 1524 曲げる まげる B Bẻ ẻ cong,u cong,uố ốn cong 1525 まごまご Hoang mang,lung túng,bố túng,b ối r ối,loay hoay 1526 摩擦 まさつ Ma sát 1527 混ざる まざる Đượ Đượcc tr ộn,được ộn,được hòa tr ộn 1528 交ざる まざる Tr ộn vào vớ với nhau,bị nhau,bị giao vào nhau 1529 混じる まじる Đượ Đượcc tr ộn,được ộn,được hòa tr ộn 1530 交じる まじる B Bịị giao vào nhau,tr ộn vào vớ với nhau 1531 マスク Kh Khẩ ẩu trang,mặ trang,mặt nạ nạ 1532 混ぜる まぜる Tr ộn,xáo tr ộn,pha tr ộn
1533 交ぜる まぜる Pha 1534 またぐ Bướ Bướcc dài 1535 又は または Ho Hoặ ặc 1536 待合室 まちあいしつ Phòng đợi đợi 1537 待ち合わせる まちあわせる G Gặ ặp gỡ gỡ 1538 街角 まちかど Góc phố phố 1539 真っ暗 まっくら T Tối ối đen đen 1540 真っ黒 まっくろ pitch black 1541 真っ青 まっさお Xanh thẫ thẫm,xanh mét,xanh lè 1542 真っ先 まっさき Đầu tiên,trướ tiên,trướcc mắ mắt,d t,dẫn ẫn đầu đầu 1543 真っ白 まっしろ S Sự ự tr ắng tinh,tr ắng toát 1544 祭る まつる Th Thờ ờ cúng,th cúng,thờ ờ 1545 窓口 まどぐち C Cử ửa bán vé 1546 纏まる まとまる L Lắng,đọ ắng,đọng,chìm ng,chìm xuống,đượ xuống,đượcc thu thậ thập 1547 纏める まとめる Thu thậ thập,t p,tậ ập hợ hợp ,xế ,xếp vào tr ật tự tự 1548 真似る まねる B Bắt ắt chước,mô chước,mô phỏ phỏng 1549 まぶしい Chói mắ mắt,chi t,chiế ếu sáng r ực r ỡ 1550 まぶた Mí mắ mắt 1551 マフラー Khăn quàng cổ dài cổ dài 1552 間も無く まもなく S Sắ ắp,ch p,chẳ ẳng bao lâu nữ n ữa,s a,sắ ắp sử sửa,suýt 1553 マラソン Môn chạy chạy đường đường dài 1554 円い まるい Tròn 1555 稀 まれ Hi Hiế ếm có,ít có,hiế có,hi ếm thấ thấy 1556 回り道 まわりみち Đườ Đường ng vòng 1557 満員 まんいん Đông người,ch người,chật ật ních người ngườ i 1558 マンション Chung cư cư 1559 満点 まんてん Điể Điểm m tối tối đa đa 1560 見送る みおくる Ch Chờ ờ đợi,đưa tiễn,ti tiễn,tiễn ễn đưa đưa 1561 見下ろすみおろす Nhìn xuố xuống,coi khinh,khinh miệ mi ệt 1562 見掛け みかけ V Vẻ ẻ b bề ề ngoài,b ngoài,bề ề ngoài 1563 三日月 みかづき Trăng lưỡi lưỡi liềm,trăng liềm,trăng non non 1564 岬 みさき Mũi đất đất 1565 みじめ Đáng thương,đáng thương,đáng buồn buồn 1566 ミシン Máy khâu,máy may 1567 店屋 みせや C Cử ửa hàng
1568 見出し みだし Tiêu đề 1569 道順 みちじゅん Đườ Đường ng dẫn dẫn đến đến 1570 見付かるみつかる Tìm thấ thấy,tìm ra 1571 見付けるみつける Tìm,tìm kiế kiếm 1572 みっともない Không đứng đằn,thi đằ n,thiế ếu lịlịch sự,ngượ sự,ngượng ng ngùng 1573 見直す みなおす Nhìn lạ lại,xem lại,đánh lại,đánh giá lại lạ i 1574 見慣れるみなれる Quen mắ mắt,quen nhìn,quen biế bi ết 1575 醜い みにくい X Xấ ấu xí 1576 実る みのる Chín,giành được đượ c thành tựu,đạ t ựu,đạtt kế kết quả quả 1577 身分 みぶん V Vịị trí xã hộ h ội 1578 見本 みほん M Mẫ ẫu hàng,kiể hàng,kiểu mẫ mẫu 1579 見舞う みまう Đi thăm người người ốm 1580 未満 みまん K Không hông đầy,không đủ,nh đủ ,nhỏ ỏ hơ hơn n 1581 名字 みょうじ H Họ ọ 1582 ミリ (メートル) M Mộ ột phầ phần nghìn 1583 診る みる Xem nhẹ nhẹ,ki ,kiể ểm tra,khám 1584 民間 みんかん Tư nhân,dân gian gia n 1585 民謡 みんよう Dân ca,ca dao 1586 向う むかう Ti Tiế ến tớ tới,di chuyể chuyển tới,đố tới,đốii mặ mặt 1587 剥く むく Bóc,g Bóc,gọ ọt,l t,lộ ột 1588 無限 むげん Vô hạn,vô hạn,vô định,vô định,vô biên 1589 無地 むじ S Sự ự trơn không có họa họ a tiết tiết hay hoa văn vă n 1590 蒸し暑いむしあつい Oi bứ bức,nóng nự nực 1591 矛盾 むじゅん Mâu thuẫn,trái thuẫn,trái ngược ngượ c 1592 蒸す むす H Hấp,chưng ấp,chưng cách thủy thủ y 1593 無数 むすう Vô số số,vô kể kể 1594 紫 むらさき Màu tím 1595 群れ むれ T Tố ốp,nhóm,b p,nhóm,bầy ầy đàn đàn 1596 姪 めい Cháu gái 1597 名作 めいさく Tác phẩ phẩm danh tiế tiếng 1598 名刺 めいし Danh thiế thiếp 1599 名詞 めいし Danh từ từ 1600 名所 めいしょ Nơi nổi nổi tiế tiếng 1601 命ずる めいずる M Mệ ệnh lệ lệnh,ch nh,chỉ ỉ đị định,b nh,bổ ổ nhi nhiệ ệm 1602 迷信 めいしん Mê tín,dị tín,dị đoa đoan n
1603 名物 めいぶつ Đặ Đặcc sả sản,s n,sả ản vậ vật nổ nổi tiế tiếng 1604 銘々 めいめい M Mỗi ỗi người,m người,mỗ ỗi cá thể thể 1605 目上 めうえ C Cấ ấp trên,bề trên,bề trên 1606 メーター Công tơ mét,đồng mét,đồng hồ hồ 1607 恵まれる めぐまれる Đượ Đượcc ban cho 1608 巡る めぐる Đi quanh ,dạo ,dạo quanh 1609 目指す めざす Thèm muố muốn,nh n,nhắ ắm vào 1610 目覚し めざまし Đồ Đồng ng hồ hồ báo thứ thức 1611 目下 めした C Cấp ấp dưới,h dưới,hậ ậu bố bối 1612 目印 めじるし Mã hiệ hiệu,d u,dấ ấu hiệ hiệu,m u,mố ốc 1613 目立つ めだつ N Nổ ổi lên,nổ lên,nổi bậ bật 1614 めちゃくちゃ L Lộ ộn xộ xộn,b n,bừ ừa bãi,bị bãi,bị làm hỏ hỏng 1615 めっきり Rõ ràng,trông thấ th ấy,ch y,chợ ợt nổ nổi lên 1616 めでたい Vui vẻ vẻ,h ,hạ ạnh phúc,vui mừ m ừng 1617 メニュー Menu,th Menu,thực ực đơn đơn 1618 めまい Hoa mắ mắt 1619 目安 めやす Tiêu chuẩ chuẩn,m n,mụ ục tiêu,mục tiêu,mục đích đích 1620 免税 めんぜい Mi Miễ ễn thuế thuế 1621 面積 めんせき Di Diệ ện tích 1622 面接 めんせつ Ph Phỏ ỏng vấ vấn 1623 面倒臭い めんどうくさい Phi Phiề ền hà,r ắc r ối,khó ối,khó khăn khăn 1624 儲かる もうかる Sinh lờ lời,có lờ lời 1625 儲ける もうける Ki Kiế ếm tiề tiền,có lờ lời 1626 申し訳ない もうしわけない Không tha thứ th ứ đượ được,không c,không bào chữ ch ữa đượcc đượ 1627 モーター Mô tơ,động tơ,động cơ cơ 1628 木材 もくざい V Vậ ật liệ liệu gỗ gỗ,g ,gỗ ỗ cây 1629 目次 もくじ M Mụ ục lụ lục 1630 潜る もぐる Tr ốn ,tránh,tr ải qua 1631 もしかしたら Ho Hoặ ặc là,có thể thể là,v là,vạ ạn nhấ nhất 1632 もしかすると Ho Hoặ ặc là,có thể thể là,v là,vạ ạn nhấ nhất 1633 もたれる D Dự ựa,t a,tự ựa,ch a,chố ống vào,vị vào,vịn 1634 モダン Hi Hiện ện đại đại 1635 餅 もち Bánh dày 1636 もったいない Lãng phí,phạm phí,phạm thượng thượng
1637 モデル Ngườ Ngườii mẫ mẫu,ki u,kiể ểu,khuôn,nhân vật vật điển điển hình 1638 元々 もともと V Vốn ốn dĩ,nguyên là,vốn là,vố n là 1639 物置 ものおき Kho cất cất đồ,phòng để đồ 1640 物語る ものがたる K Kể ể chuy chuyệ ện,thu n,thuậ ật 1641 物差し ものさし Thước đo,thước đo,thướ c 1642 物凄い ものすごい Gây sử sửng số sốt,làm choáng váng,gây kinh ngạ ng ạc 1643 モノレール Đường ray trơn,tàu chạy chạy trên đường ray trơn trơ n 1644 紅葉 もみじ Cây lá đỏ 1645 揉む もむ Xát,c Xát,cọ ọ xát,chà xát,mát xa 1646 燃やす もやす Đố Đốt,thui,phóng t,thui,phóng hỏ h ỏa 1647 催し もよおし Cu Cuộ ộc hộ hội họ họp 1648 盛る もる Phát đạt,th đạt,thịnh ịnh vượng,phát vượng,phát triể triển 1649 問答 もんどう S Sự ự h hỏi ỏi đáp đáp 1650 やかましい Ồn ào,huyên náo,ầm náo, ầm ĩ,đinh tai nhức nhức óc 1651 夜間 やかん Bu Buổ ổi tối,đêm tối,đêm hôm hôm 1652 薬缶 やかん Ấm đun nước nước 1653 役者 やくしゃ Di Diễ ễn viên 1654 役所 やくしょ Công sở sở 1655 訳す やくす D Dịịch 1656 役人 やくにん Viên chứ chức,công nhân 1657 薬品 やくひん Thu Thuốc ốc men,dược men,dược phẩ phẩm 1658 役目 やくめ Trách nhiệ nhiệm,công việ việc,nhi c,nhiệ ệm vụ vụ 1659 火傷 やけど Ph Phỏ ỏng,b ng,bịị ph phỏ ỏng 1660 火傷 やこう Ph Phỏ ỏng,b ng,bịị ph phỏ ỏng 1661 矢印 やじるし Mũi tên tên 1662 やたらに Th Thừa ừa thãi,dư dả,quá dả,quá nhiề nhiều 1663 薬局 やっきょく Hi Hiệ ệu thuố thuốc 1664 やっつける Làm mộ một mạ mạch,làm liề liền tù tì,làm luôn 1665 家主 やぬし Ch Chủ ủ nhà,ch nhà,chủ ủ đấ đất,gia t,gia chủ chủ 1666 やっぱり Đương nhiên,rõ nhiên,rõ ràng,mặ ràng,mặcc dù 1667 破く やぶく Rách 1668 破れる やぶれる Tan vỡ vỡ,th ,thấ ất bạ bại,rách 1669 やむをえない Mi Miễn ễn cưỡng,b cưỡng,bất ất đắc dĩ,tất dĩ,tất yế yếu,không thể thể tránh khỏ kh ỏi 1670 軟らかい やわらかい M Mề ềm 1671 遊園地 ゆうえんち Khu vui chơi chơi
1672 夕刊 ゆうかん Báo phát hành vào buổ bu ổi chiề chiều 1673 友好 ゆうこう Tình bạ bạn,h n,hữ ữu nghị nghị 1674 郵送 ゆうそう Thư từ,thư tín tí n 1675 夕立 ゆうだち Cơn mưa rào vào ban đêm đê m 1676 夕日 ゆうひ Măt trời trời vào ban chiề chi ều 1677 悠々 ゆうゆう Nhàn tả tản,ung dung,thong dong 1678 有料 ゆうりょう S Sự ự ph phả ải tr ả chi phí 1679 浴衣 ゆかた Kimono mặ mặc vào mùa hè 1680 湯気 ゆげ Hơi nước nước 1681 輸血 ゆけつ Truy Truyề ền máu 1682 輸送 ゆそう Chuyên chở chở,v ,vậ ận chuyể chuyển 1683 油断 ゆだん C Cẩ ẩu thả,lơ thả,lơ đễnh đễnh 1684 ゆでる Lu Luộ ộc 1685 湯飲み ゆのみ Chén trà 1686 緩い ゆるい L Lỏ ỏng lẻ lẻo,ch o,chậ ậm rãi,nhẹ rãi,nhẹ nhõm 1687 溶岩 ようがん Dung nham 1688 容器 ようき Đồ đựng,đồ đựng,đồ ch chứ ứa 1689 用語 ようご Gi Giớ ới hạ hạn,k n,kỳỳ h hạ ạn 1690 要旨 ようし Tóm tắ tắt,cái cố cốt yế yếu 1691 幼児 ようじ Tr ẻ con,hài đồng đồng 1692 容積 ようせき Th Thể ể tích,dung tích 1693 幼稚 ようち Ấu trĩ,non nớt 1694 幼稚園 ようちえん Nhà tr ẻ,m ,mẫ ẫu giáo 1695 用途 ようと S Sự ự ứng dụ dụng 1696 洋品店 ようひんてん C Cử ửa hàng các phụ ph ụ ki kiện ện phong cách phương tây tâ y 1697 養分 ようぶん Ch Chấ ất bổ bổ 1698 羊毛 ようもう Lông cừ cừu 1699 漸く ようやく M Mộ ột cách từ từ t từ ừ,m ,mộ ột cách thong thả th ả,d ,dầ ần dầ dần 1700 要領 ようりょう Ngh Nghệ ệ thu thuậ ật,th t,thủ ủ thu thuậ ật 1701 欲張り よくばり Tham lam,hám lợ l ợi 1702 余計 よけい Dư thừa,th thừa,thừ ừa thãi 1703 よこす Chuy Chuyển ển đến,g đến,gửi ửi đến,c đến,cử ử đi 1704 汚す よごす Làm bẩ bẩn,làm hỏ hỏng 1705 寄せる よせる S Số ống nhờ nhờ vào,d vào,dự ựa vào 1706 余所 よそ Nơi khác khác
1707 四つ角 よつかど B Bố ốn góc,ngã tư tư 1708 酔っ払い よっぱらい Người say rượu,người rượu,ngườ i nghiện nghiện rượu rượu 1709 予備 よび D Dự ự b bịị,tr ừ b bịị 1710 呼び掛けるよびかける G Gọ ọi,kêu gọ gọi,v i,vẫ ẫy gọ gọi,hi i,hiệ ệu triệ triệu 1711 呼び出すよびだす G Gọ ọi,g i,gọi ọi đến đến 1712 因る よる Nguyên do,vì 1713 慶び よろこび Khoái cả cảm,hân hạ hạnh,h nh,hớ ớn hở hở 1714 慶ぶ よろこぶ Hí hử hửng,ph ng,phấ ấn khở khởi,vui mừ mừng 1715 来日 らいにち Ngày hôm sau,đến sau,đế n nhậ nhật bả bản 1716 落第 らくだい S Sự ự t trượt rượt ,thi trượt trượ t 1717 ラッシュアワー Gi Giờ ờ cao điểm điểm 1718 欄 らん C Cột ột ,trường ,trường 1719 ランチ Thuy Thuyề ền nhỏ nhỏ,xu ,xuồ ồng 1720 ランニング Ch Chạy ạy đua ,lưu hành hàn h 1721 乱暴 らんぼう B Bạ ạo loạn,quá loạn,quá đáng đáng 1722 理科 りか Khoa họ học tự tự nhiên 1723 利害 りがい L Lợ ợi hạ hại, lợ lợi ích chung 1724 リズム Ti Tiế ết tấ tấu,nh u,nhịp ịp điệu điệu 1725 リットル Lít 1726 リボン Nơ,ruy băng băng 1727 略す りゃくす Lượ Lượcc bỏ bỏ,làm ngắ ngắn,vi n,viế ết tắ tắt 1728 流域 りゅういき Lưu vực vực 1729 寮 りょう Ký túc xá ,nhà tr ọ 1730 両側 りょうがわ Hai phía,hai bên 1731 漁師 りょうし Ngư dân dân 1732 領事 りょうじ Lãnh sự sự 1733 領収 りょうしゅう S Sự ự nh nhậ ận 1734 臨時 りんじ T Tạ ạm thờ thời,lâm thờ thời 1735 留守番るすばん S Sự ự trông nom nhà cử c ửa,trông nhà 1736 例外 れいがい Ngo Ngoạ ại lệ lệDanh sách từ t ừ v vự ựng N2 tiế ti ếng Nhậ Nhật 1737 零点 れいてん Điể Điểm m không 1738 冷凍 れいとう S Sự ự làm lạ lạnh 1739 レインコート Áo mưa mưa 1740 レクリェーション Gi Giả ải trí,nghỉ trí,nghỉ giả giải lao 1741 レジャー Thư giãn,nhàn hạ,r hạ ,r ỗi rãi
1742 列島 れっとう Qu Quần ần đảo đảo 1743 レベル M Mức ức độ ,trình độ ,n độ ,nằ ằm ngang 1744 リポート Bài luậ luận,bài thu hoạ hoạch 1745 煉瓦 れんが G Gạ ạch 1746 連合 れんごう Liên hợ hợp,liên minh 1747 レンズ M Mắ ắt kính,kính hiể hi ển vi 1748 蝋燭 ろうそく Cây nế nến,ng n,ngọ ọn nế nến 1749 ローマじ Ch Chữ ữ romaji 1750 録音 ろくおん Ghi âm 1751 ロッカー T Tủ ủ có khóa,két có khóa 1752 ロビー Hành lang 1753 論ずるろんずる Tranh luậ luận,tranh cãi 1754 和英 わえい Nh Nhậ ật anh 1755 分る わかる Hi Hiể ểu biế biết,lý giả giải 1756 分かれる わかれる Phân chia,chia tay,ly biệ bi ệt 1757 若々しい わかわかしい Tr ẻ trung đầy đầy sứ sức số sống 1758 湧く わく Sôi sụ sục 1759 詫びる わびる Xin lỗ lỗi 1760 和服 わふく Trang phụ phục nhậ nhật 1761 わりあいに Theo tỉ tỉ lệ lệ 1762 割算 わりざん Tính chia 1763 割と わりと Tương đối đối 1764 割引 わりびき Gi Giả ảm giá 1765 椀 わん Bát gỗ gỗ 1766 碗 わん Chén ,bát 1767 ワンピース Váy dài liề liền thân