PHÒNG GIÁO VỤ VÀ CÔNG TÁC SINH VIÊN
DANH SÁCH LỚP D Học kỳ 2, năm học 2010TT
Mã SV
Họ tên
Tên
Ngày sinh
1
1021010001
Bùi Văn
Ân
01/04/91
2
1021010003
Đàm Hoàng
Anh
30/07/92
3
1021010006
Nguyễn Tuấn
Anh
03/10/91
4
1021010005
Trần Đức
Anh
17/12/92
5
1021010007
Trần Ngọc
Anh
17/04/89
6
1021010004
Vũ Tuấn
Anh
15/10/92
7
1021010008
Nguyễn Hữu
Bằng
24/05/92
8
1021010010
Nông Văn
Biên
2/1/1991
9
1021010011
Đỗ Quốc
Bình
05/06/91
10
1021010414
Ngô Ngọc
Bình
11/25/1991
11
1021010012
Nguyễn Bá
Cảnh
27/11/92
12
1021010013
Bùi Minh
Châu
11/03/1989
13
1021010014
Nguyễn Văn
Chiến
25/02/92
14
1021010019
Đinh Trọng
Cường
04/05/92
15
1021010018
Nguyễn Văn
Cường
18/01/91
16
1021010017
Phan Đình
Cường
05/12/92
17
1021010020
Lê Văn
Đại
22/08/91
18
1021010022
Hoàng Cao
Đạt
18/11/92
19
1021010023
Nguyễn Tiến
Đạt
10/01/92
20
1021010024
Chu Văn
Đình
01/03/91
21
1021010025
Vũ Văn
Định
19/02/92
22
1021010028
Đào Trọng
Đức
22/10/92
23
1021010027
Nguyễn Văn
Đức
24/04/92
24
1021010021
Nguyễn Văn
Dân
01/06/92
25
1021010029
Nguyễn Đức
Dũng
28/02/92
26
1021010031
Phạm Đức
Dũng
26/05/91
27
1021010030
Phạm Văn
Dũng
20/05/92
28
1021010032
Lê Hải
Dương
07/04/92
29
1021010034
Bùi Văn
Hải
27/07/92
30
1021010033
Võ Mai Điền
Hải
25/03/92
31
1021010035
Lê Quang
Hiệp
24/02/92
32
1021010037
Lê Trí
Hiếu
19/10/92
TT
Mã SV
33
1021010036
34
1021010039
35 36
Họ tên
Tên
Ngày sinh
Trần Ngọc
Hiếu
23/06/92
Đinh Thị Yến
Hoa
16/02/91
1021010038
Nguyễn Quỳnh
Hoa
28/02/92
1021010041
Trần Văn
Hoàng
13/06/91
37
1021010043
Cao Văn
Hội
05/04/92
38
1021010042
Phan Văn
Hội
05/03/92
39
1021010044
Nguyễn Văn
Huân
10/12/91
40
1021010045
Lê Bá
Hùng
23/08/92
41
1021010047
Đặng Xuân
Hưng
21/02/92
42
1021010046
Nguyễn Kim
Hưng
07/11/92
43
1021010049
Bùi Khắc
Huy
27/05/92
44
1021010050
Đoàn Văn
Huynh
13/03/91
45
1021010051
Nguyễn Văn
Huỳnh
02/07/92
46
1021010052
Ngô Duy
Khánh
23/03/90
47
1021010053
Lưu Trọn rọng
Khôi
26/04/92
48
1021010054
Thân Bảo
Kỳ
08/05/92
49
1021010055
Lê Thị
Lan
15/01/92
50
1021010056
Hà Văn
Liêu
2/25/1991
51
1021010058
Bùi Mạnh
Linh
30/08/90
52
1021010059
Nguyễn Đình
Linh
27/10/92
53
1021 102101 0100 0057 57
Nguy Nguyễn ễn Thị Thị Thuỳ huỳ
Linh
15/12/92
54
1021010060
Nguyễn Hoàng
Long
28/12/92
55
1021010061
Nguyễn Thanh
Long
17/03/92
56
821010028
Thân Quang
Mẫn
8/25/1988
57
1021010062
Đàm Huy
Mạnh
14/09/92
58
1021010063
Trương Văn
Mạnh
01/08/92
59
1021010065
Lã Công
Minh
04/01/92
60
1021010070
Bùi Văn
Nam
3/1/1991
61
1021010069
Đinh Văn
Nam
24/10/92
62
1021010067
Đỗ Tuấn
Nam
13/11/92
63
1021010068
Nguyễn Lương
Nam
11/08/92
64
1021010066
Vũ Văn
Nam
21/06/92
65
1021 102101 0100 0071 71
Nguy Nguyễn ễn Thị Thị Bích Bích
Ngọc
27/05/92
66
1021010073
Nguyễn Văn
Oai
08/08/92
67
1021010074
Lê Đức
Phương
19/07/92
TT
Mã SV
68
1021010075
69
1021010076
70 71
Họ tên
Tên
Ngày sinh
Lê Huy
Phương
17/10/92
Hà Văn
Quân
27/02/92
1021010077
Nguyễn Hữu
Quang
03/12/91
1021010078
Nguyễn Xuân
Quang
26/05/92
72
1021010080
Dương Thị Như
Quỳnh
09/10/92
73
1021010079
Nguyễn Đức
Quỳnh
15/12/92
74
1021010081
Vương Quốc
Sơn
24/08/92
75
1021010083
Nguyễn Đại
Sỹ
30/09/92
76
1021010082
Nguyễn Văn
Sỹ
26/05/91
77
1021010084
Nguyễn Thiên
Tân
20/09/92
78
1021010085
Phạm Trí
Tân
29/07/92
79
1021010086
Trương Minh
Thái
02/09/92
80
1021010087
Nguyễn Văn
Thắng
28/07/92
81
1021010088
Đào Ngọc
Thành
29/06/92
82
1021010089
Đoàn Văn
Thành
09/09/91
83
1021010090
Lê Xuân
Thảnh
02/11/92
84
1021010091
Nguyễn Quang
Thịnh
26/10/92
85
1021010092
Nguyễn Thị
Thư
16/10/92
86
1021010093
Nguyễn Thị
Thuỳ
20/12/91
87
0921010053
Hoàng Mạnh
Toàn
07/11/90
88
1021010095
Nguyễn Duy
Toàn
23/06/92
89
1021010096
Nguyễn Văn
Toàn
21/09/92
90
1021010097
Nguyễn Thị
Trang
11/06/92
91
1021010098
Bùi Bá
Tráng
22/09/92
92
1021010099
Nguyễn Văn
Triển
03/07/90
93
1021010100
Phạm Văn
Trọng
24/08/92
94
1021010103
Hoàng
Trung
14/02/92
95
1021010102
Nguyễn Quang
Trung
07/12/92
96
1021010104
Phạm Văn
Trung
8/24/1991
97
1021010106
Đặng Minh
Trường
02/11/91
98
1021010107
Trần Văn
Trường
19/04/92
99
1021010108
Lê Văn
Trưởng
03/08/92
100
1021010110
Hoàng Anh
Tú
09/06/92
101
1021010111
Lê Văn
Tú
30/06/92
102
1021 102101 0101 0115 15
Nguy Nguyễn ễn Đắc Đắc
Tú
18/02/92
TT
Mã SV
103
1021010112
104
1021010114
105 106
Họ tên
Tên
Ngày sinh
Trần Mạnh
Tú
12/12/91
Trịnh Văn
Tú
27/07/92
1021010113
Trương Thanh
Tú
25/11/90
1021010119
Ngô Trí
Tuấn
07/12/92
107
1021010121
Phạm Sỹ
Tuấn
25/07/92
108
1021010120
Phan Anh
Tuấn
04/03/91
109
1021010118
Trần Quang
Tuấn
01/01/92
110
1021010117
Trần Văn
Tuấn
30/11/92
111
1021010116
Trịnh Kim
Tuấn
22/10/92
112
1021010122
Cao Văn
Tùng
04/12/92
113
1021010123
Lê Khánh
Tùng
27/02/92
114
1021010124
Nguyễn Văn
Tùng
25/01/92
115
1021010125
Phạm Mạnh
Tùng
07/05/92
116
1021010126
Tống Thanh
Tùng
23/11/91
117
1021010127
Vũ Ngọc
Tuyền
12/04/91
118
1021010128
Lê Thị
Uyên
03/07/92
119
1021010129
Vương Thị
Vân
28/08/91
120
1021010133
Đào Trọng
Việt
16/01/91
121
1021010132
Nguyễn Bảo
Việt
23/09/92
122
1021010131
Vũ Tiến
Việt
02/03/92
123
1021010134
Lê Công
Vinh
18/10/92
124
1021010135
Phạm Văn
Vĩnh
06/09/92
125 1021010136 Nguyễn Tiến Vũ (*) Danh sách gồm 125 sinh viên (**) Các trường hợp học lại (ghép lớp) sẽ có giấy vào lớp riêng.
25/01/92
10VT1 2011 Ghi chú
QĐ bổ sung từ T11/10
Ghi chú
D08VT1 ngừng xuống D09VT1 từ T9/09, ngừng xuống D10VT1 từ T9/10
Ghi chú
D09VT1 ngừng xuống D10VT1 từ T9/10
Ghi chú
Hà nội, ngày 18 tháng 2 năm 2011 PHÒNG GIÁO VỤ & CTSV
Đào Quang Chiểu (đã ký)
PHÒNG GIÁO VỤ VÀ CÔNG TÁC SINH VIÊN
DANH SÁCH LỚP D Học kỳ 2, năm học 2010TT
Mã SV
Tên
Ngày sinh
1
1021010137
Phạm Thị Hoài
Họ tên
An
07/10/92
2
1021010140
Lưu Thế
Anh
21/12/92
3
1021010139
Phạm Thị Mai
Anh
18/09/92
4
1021010138
Phạm Tuấn
Anh
08/06/92
5
1021010141
Đỗ Minh
Châu
06/11/92
6
1021010142
Nguyễn Đức
Chinh
02/02/92
7
1021010143
Vi Thị
Cương
11/25/1991
8
0921010065
Lê Sỹ
Cường
14/04/87
9
1021010145
Lưu Cao
Cường
09/04/92
10
1021010146
Phạm Hải
Đăng
30/10/92
11
1021010147
Lê Văn
Đạt
27/08/92
12
1021010149
Dương Ngọc
Đức
01/10/92
13
1021010151
Đinh Văn
Dũng
05/09/92
14
0821010071
Đoàn Tiến
Dũng
9/27/1987
15
1021010150
Nguyễn Hữu Việt
Dũng
23/12/92
16
0921010073
Tạ Văn
Dũng
26/05/91
17
1021010153
Nguyễn Công
Hà
26/12/92
18
1021010154
Phan Thị
Hằng
20/08/91
19
1021010156
Hà Hiệp
Hội
11/11/92
20
1021010157
Nguyễn Duy
Hưng
16/01/91
21
1021010158
Trịnh Văn
Huy
19/09/91
22
1021010159
Lương Quốc
Khởi
17/08/92
23
1021010160
Nguyễn Thị
Làn
28/09/92
24
1021010161
Đinh Nhất
Linh
16/04/92
25
1021010163
Hoàng Đức
Long
25/08/92
26
1021010162
Lê Thanh
Long
17/10/92
27
1021010165
Nguyễn Duy
Minh
28/11/92
28
1021010166
Đồng Giang
Nam
17/07/92
29
1021010167
Đỗ Ngọc
Năng
20/11/92
30
1021010168
Nguyễn Thị Minh
Ngọc
10/08/92
31
1021010170
Nguyễn Nam
Phong
14/12/92
32
1021010172
Hoàng
Quân
16/02/92
TT
Mã SV
Tên
Ngày sinh
33
0921010108
Hoàng Hoa
Họ tên
Quân
25/06/90
34
1021010171
Nguyễn Văn
Quân
12/08/92
35
1021010173
Nguyễn Trọng
Quý
20/04/92
36
1021010174
Tạ Quang
Sang
08/09/91
37
1021010175
Hà Văn
Sinh
11/24/1991
38
1021010176
Lê Hồng
Sơn
19/09/92
39
1021010177
Trần Trọng
Tài
02/10/91
40
1021010179
Lý Phúc
Tân
10/10/1991
41
1021010178
Nguyễn Văn
Tân
28/08/92
42
1021010180
Trương Thị
Thắm
15/07/92
43
1021010181
Lê Tiến
Thắng
17/01/92
44
1021010182
Trần Văn
Thắng
27/11/89
45
1021010184
Nguyễn Minh
Thành
20/01/93
46
1021010185
Vũ Xuân
Thao
09/12/92
47
1021010186
Phạm Chí
Thông
09/11/92
48
0921010126
Nguyễn Xuân
Thư
20/05/89
49
1021010187
Nguyễn Đăng
Thức
19/07/92
50
1021010188
Nguyễn Thị
Thuỷ
26/02/90
51
1021010189
Trần Văn
Tiến
08/09/91
52
1021010190
Dương Văn
Tĩnh
02/01/91
53
1021010191
Nguyễn Đức
Toàn
14/02/92
Tùng 54 0921010140 Chu Xuân (*) Danh sách gồm 54 sinh viên (**) Các trường hợp học lại (ghép lớp) sẽ có giấy vào lớp riêng.
26/11/91
10VT2 2011 Ghi chú
D09VT2 ngừng xuống D10VT2 từ T9/10
D08VT2 ngừng xuống D09VT2 từ T9/09, ngừng xuống D10VT2 từ T9/10 D09VT2 ngừng xuống D10VT2 từ T9/10
Ghi chú D09VT2 ngừng xuống D10VT2 từ T9/10
D09VT2 ngừng xuống D10VT2 từ T9/10
D09VT2 ngừng xuống D10VT2 từ T9/10
Hà nội, ngày 18 tháng 2 năm 2011 PHÒNG GIÁO VỤ & CTSV
Đào Quang Chiểu (đã ký)
PHÒNG GIÁO VỤ VÀ CÔNG TÁC SINH VIÊN
DANH SÁCH LỚP D Học kỳ 2, năm học 2010TT
Mã SV
Tên
Ngày sinh
1
1021010192
Hoàng Văn
Họ tên
An
31/10/92
2
1021010193
Nguyễn Việt
Anh
16/08/91
3
1021010195
Phạm Văn
Anh
8/28/1991
4
1021010194
Trần Tuấn
Anh
21/04/92
5
1021010196
Phạm Quang
Ánh
09/07/92
6
1021010197
Hà Thanh
Bình
15/05/92
7
1021010198
Nguyễn Hữu
Chi
15/10/92
8
1021010199
Nguyễn Văn
Cung
02/06/91
9
1021010201
Nguyễn Mạnh
Cường
11/03/92
10
1021010200
Nguyễn Phú
Cường
31/07/92
11
1021010202
Nguyễn Văn
Đảng
12/08/92
12
1021010203
Hoàng
Đạt
12/10/92
13
1021010204
Nguyễn Như
Doanh
23/03/91
14
1021010205
Nguyễn Bá
Đức
02/09/92
15
1021010206
Lương Văn
Dũng
28/08/90
16
1021010209
Phạm Ngọc
Hải
10/11/92
17
1021010210
Thái Thị Mỹ
Hạnh
18/05/91
18
1021010211
Nguyễn Thế
Hiếu
24/03/92
19
1021010212
Nguyễn Ngọc
Hoàng
05/07/92
20
1021010213
Vũ Đức
Hoàng
06/06/92
21
1021010214
Vũ Hữu
Hồng
09/06/91
22
1021010216
Nguyễn Xuân
Hùng
18/01/92
23
1021010218
Bùi Xuân
Khánh
1/24/1990
24
1021010217
Nguyễn Văn
Khánh
28/03/92
25
1021010219
Nguyễn Công
Khuyến
02/02/92
26
1021010221
Nguyễn Hữu
Linh
05/10/92
27
1021010222
Đào Văn
Long
01/09/92
28
1021010223
Nguyễn Đăng
Mạnh
10/08/92
29
1021010224
Nguyễn Công
Minh
28/05/92
30
1021010225
Trần Hải
Nam
18/06/92
31
0921010195
Nguyễn Hải
Nam
15/10/91
32
1021010226
Vương Thu
Ngân
08/09/92
ầ
TT
Mã SV
Tên
Ngày sinh
34
1021010228
Ngô Văn
Họ tên
Nhật
30/10/91
35
1021010229
Nguyễn Viết
Phong
24/10/92
36
1021010230
Đặng Trần
Quân
09/01/92
37
0921010206
Nguyễn Trọng
Quyết
26/08/91
38
1021010232
Hoàng Thị
Sen
06/05/92
39
1021010233
Nguyễn Ngọc
Sơn
20/10/92
40
1021010234
Trần Văn
Tài
05/09/92
41
1021010236
Lương Triệu
Tân
10/14/1991
42
1021010235
Trần Ngọc
Tân
22/07/92
43
1021010237
Lê Văn
Thăng
10/07/92
44
1021010238
Lê Minh
Thắng
29/10/92
45
1021010239
Phạm Văn
Thanh
09/10/92
46
1021010240
Nguyễn Minh
Thành
20/07/92
47
1021010241
Nguyễn Tiến
Thành
20/12/92
48
1021010242
Đặng Hữu
Thọ
19/09/92
49
1021010243
Đinh Trọng
Thông
18/05/92
50
1021010244
Phạm Thao
Thức
26/07/92
51
1021010245
Nguyễn Thị
Thúy
10/02/92
52
1021010247
Lê Minh
Tuấn
29/06/92
53
0921010235
Đặng Công
Việt
25/07/91
54
0821010173
Bùi Duy
Vũ
2/9/1989
(*) Danh sách gồm 54 sinh viên (**) Các trường hợp học lại (ghép lớp) sẽ có giấy vào lớp riêng.
10VT3 2011 Ghi chú
Lớp D09VT3 (bị ĐCHT) chuyển xuống từ 01/2011
Update
0989363250
Ghi chú
D09VT3 ngừng xuống D10VT3 từ T9/10
D09VT3 ngừng xuống D10VT3 từ T9/10 D08VT3 xin nghỉ, tiếp tục với D09VT3 từ T1/10, ngừng xuống D10VT3 từ T9/10
Hà nội, ngày 18 tháng 2 năm 2011 PHÒNG GIÁO VỤ & CTSV
Đào Quang Chiểu (đã ký)
PHÒNG GIÁO VỤ VÀ CÔNG TÁC SINH VIÊN
DANH SÁCH LỚP D Học kỳ 2, năm học 2010TT
Mã SV
Tên
Ngày sinh
1
1021010248
Phạm Bùi
Họ tên
An
25/09/92
2
1021010251
Lưu Doãn
Bắc
12/07/92
3
1021010252
Nguyễn Văn
Bình
26/02/92
4
1021010255
Trần Biên
Cương
24/09/92
5
1021010256
Nguyễn Văn
Cường
14/09/92
6
1021010258
Phan Đình
Đông
26/08/92
7
1021010260
Tăng Văn
Đức
08/11/92
8
1021010261
Nguyễn Việt
Dũng
21/03/92
9
1021010262
Phan Lạc
Dương
09/07/92
10
1021010264
Nguyễn Hoàng
Hải
24/02/92
11
1021010265
Bùi Thị
Hạnh
26/12/91
12
1021010267
Lê Hoàng
Hiếu
27/07/92
13
1021010266
Tào Trung
Hiếu
27/04/92
14
1021010269
Nguyễn Chí
Hoàng
05/02/92
15
1021010268
Nguyễn Huy
Hoàng
10/09/92
16
0921010269
Phạm Xuân
Hoàng
13/09/91
17
1021010270
Nguyễn Thu
Hồng
17/11/92
18
0921010270
Trịnh Thị
Hồng
18/08/90
19
1021010271
Lê Đình
Huấn
11/16/1991
20
1021010272
Hoàng Thu
Hương
16/06/92
21
1021010273
Đào Ngọc
Huy
02/02/91
22
1021010274
Nguyễn Trung
Kiên
14/08/92
23
1021010275
Lê Đình
Lam
22/02/92
24
1021010276
Nguyễn Văn
Lễ
10/03/92
25
1021010277
Nguyễn Thị
Linh
20/09/92
26
1021010279
Phạm Đình
Mạnh
17/04/92
27
1021010280
Trần Văn
Minh
01/07/92
28
1021010282
Ma Hoàng
Nam
9/23/1990
29
1021010281
Nguyễn Trí
Nam
12/09/92
30
1021010283
Vũ Thị Hoàn
Ngân
05/03/92
31
1021010284
Nguyễn Đức
Ngọc
03/07/92
32
1021010285
Võ Đức
Nhật
27/02/92
ầ
TT
Mã SV
Tên
Ngày sinh
34
1021010290
Lục Văn
Họ tên
Quỳnh
11/9/1991
35
1021010292
Ngô Hồng
Sơn
11/04/92
36
1021010293
Nguyễn Thị
Tâm
21/10/92
37
1021010294
Đậu Văn
Thái
03/09/92
38
1021010295
Đỗ Duy
Thăng
02/08/92
39
1021010298
Lê Văn
Thành
15/09/92
40
1021010296
Nguyễn Đức
Thành
20/07/92
41
1021010297
Phạm Công
Thành
15/02/92
42
1021010301
Ngô Văn
Tiến
13/04/92
43
1021010302
Phạm Đức
Toàn
02/06/92
44
1021010303
Vũ Đình
Toản
30/05/92
45
0921010314
Cao Văn
Trung
04/04/90
46
0821010283
Nguyễn Tài
Tuấn
7/21/1990
Việt 47 0921010329 Trần Văn (*) Danh sách gồm 47 sinh viên (**) Các trường hợp học lại (ghép lớp) sẽ có giấy vào lớp riêng.
22/07/91
10VT4 2011 Ghi chú
D09VT4 ngừng xuống D10VT4 từ T9/10 D09VT4 ngừng xuống D10VT4 từ T9/10
Ghi chú
D09VT4 ngừng xuống D10VT4 từ T9/10 D08VT5 ngừng xuống D09VT4 từ T9/09, ngừng xuống D10VT4 từ T9/10 D09VT4 ngừng xuống D10VT4 từ T9/10
Hà nội, ngày 18 tháng 2 năm 2011 PHÒNG GIÁO VỤ & CTSV
Đào Quang Chiểu (đã ký)
Xin hủy toàn bộ kết quả học tập, trừ GDQP
PHÒNG GIÁO VỤ VÀ CÔNG TÁC SINH VIÊN
DANH SÁCH LỚP D Học kỳ 2, năm học 2010TT
Mã SV
Tên
Ngày sinh
1
1021010304
Trịnh Quang
Họ tên
Anh
14/10/92
2
1021010305
Nguyễn Tuấn
Anh
12/08/92
3
1021010306
Phan Hà
Anh
22/03/92
4
1021010307
Trần Quang
Anh
09/03/92
5
1021010309
Đỗ Việt
Bách
29/03/92
6
1021010310
Phạm Văn
Bình
11/08/92
7
1021010311
Bùi Văn
Chiến
16/04/92
8
1021010312
Nguyễn Vân
Chiến
30/07/92
9
1021010313
Đỗ Văn
Chiến
12/02/88
10
1021010314
Phạm Văn
Chính
20/08/91
11
1021010315
Hoàng Quốc
Chưởng
25/12/92
12
1021010316
Nguyễn Văn
Cương
01/03/92
13
1021010317
Đặng Đình
Cương
05/01/92
14
1021010319
Bùi Tuấn
Cường
08/04/92
15
1021010320
Đỗ Thành
Đại
06/08/91
16
1021010321
Lê Thành
Đạt
10/08/92
17
1021010322
Bùi Ngọc
Diệp
18/09/92
18
1021010323
Trần Ngọc
Diệp
26/11/92
19
1021010324
Nguyễn Thành
Đông
26/06/92
20
1021010325
Nguyễn Duy
Duẩn
17/02/92
21
1021010326
Đỗ Minh
Đức
15/07/91
22
1021010327
Hà Ngọc
Đức
15/10/92
23
1021010328
Phạm Thị Thu
Dung
20/03/92
24
1021010330
Dương Quang
Dũng
24/03/92
25
1021010331
Hoàng Văn
Được
7/13/1990
26
1021010332
Trần Thùy
Dương
21/10/92
27
1021010334
Đào Đức
Duy
01/05/92
28
1021010335
Hoàng Trường
Giang
31/07/92
29
1021010336
Lã Đức
Hải
17/08/92
30
1021010337
Đỗ Đăng
Hải
01/03/92
31
1021010338
Mai Văn
Hào
04/04/91
32
1021010339
Nguyễn Mai
Hiên
29/11/92
ế
Hiếu
TT
Mã SV
Tên
Ngày sinh
34
1021010341
Phạm Trun rung
Họ tên
Hiếu
02/09/92
35
1021010342
Vũ Thị
Hiếu
09/07/92
36
1021010343
Đỗ Huy
Hiệu
01/01/92
37
1021010344
Nguyễn Việt
Hoàng
11/08/92
38
1021010345
Nguyễn Mạnh
Hoàng
24/10/91
39
1021010347
Nguyễn Văn
Huân
25/01/92
40
1021010348
Lê Ngọc
Hùng
23/04/92
41
1021010349
Mẫn Văn
Hùng
24/12/92
42
1021010350
Đoàn Quốc
Hưng
10/08/92
43
1021010351
Phạm Thị
Hường
11/12/92
44
1021010352
Vũ Thị
Huyền
19/02/92
45
1021010354
Nguyễn Trung
Kiên
26/12/92
46
1021010355
Nguyễn Trung
Kiên
16/03/91
47
1021010356
Đỗ Đức
Lâm
27/02/91
48
1021010357
Đặng Tiến
Lâm
14/07/92
49
1021010359
Vũ Mạnh
Linh
12/12/92
50
1021010360
Nguyễn Duy
Long
28/10/92
51
1021010361
Trịnh Vũ
Long
18/04/91
52
1021010363
Nguyễn Thị
Lý
02/02/91
53
1021010364
Trần Văn
Mạnh
28/02/91
54
1021010365
Phạm Hữu
Mạnh
15/11/92
55
1021010366
Nguyễn Văn
Mong
21/03/92
56
1021010367
Ngô Hoàng
Nam
02/03/91
57
1021010368
Phan Ngọc
Nam
10/02/91
58
1021010369
Lê Văn
Nghĩa
27/03/91
59
1021010370
Đỗ Văn
Nghĩa
28/02/91
60
1021010372
Phạm Bá
Ngọc
15/12/92
61
1021010373
Trần Đăng
Phú
24/07/92
62
1021 102101 0103 0374 74
Nguy Nguyễn ễn Thị Thị Bích Bích
Phương
26/09/92
63
1021010375
Trần Hồng
Quân
18/12/92
64
1021010376
Trần Đức
Quang
21/01/92
65
1021010377
Hồ Tấn
Quang
28/04/92
66
1021010378
Nguyễn Văn
Quyết
26/08/91
67
1021010379
Nguyễn Văn
Quyết
10/08/92
68
1021010380
Nguyễn Hùng
Sơn
04/07/92
69
1021010381
Nguyễn Thái
Sơn
18/02/92
TT
Mã SV
Tên
Ngày sinh
70
1021010382
Trần Văn
Họ tên
Sơn
22/06/90
71
1021010383
Hà Tiến
Tâm
21/08/90
72
1021010384
Nguyễn Ngọc
Tân
12/11/92
73
1021010386
Bùi Quang
Thái
09/06/92
74
1021010387
Đậu Khắc
Thành
03/05/92
75
1021010388
Nguyễn Hữu
Thành
20/01/92
76
1021010389
Lê Tiến
Thành
25/09/92
77
1021 102101 0103 0391 91
Nguy Nguyễn ễn Thị Thị Minh inh
Thu
04/08/92
78
1021010392
Kiều Văn
Thược
04/10/91
79
1021010393
Nguyễn Hữu
Tiềm
15/03/92
80
1021010394
Khà Trung
Tín
11/3/1990
81
1021010395
Nguyễn Trọng
Toàn
14/06/92
82
1021010396
Nguyễn Mạnh
Toàn
20/04/92
83
1021010397
Nguyễn Văn
Toản
24/10/92
84
1021010398
Nguyễn Đức
Trung
11/08/92
85
1021010399
Bùi Xuân
Trường
06/12/90
86
1021010400
Phùng Xuân
Tú
23/09/92
87
1021010401
Nguyễn Anh
Tú
16/03/92
88
1021010402
Trương Văn
Tuân
12/11/1991
89
1021010403
Phạm Văn
Tuấn
09/02/92
90
1021010404
Nguyễn Đăng
Tùng
13/06/92
91
1021010405
Trần Văn
Tùng
15/11/92
92
1021010406
Nguyễn Thị
Tuyết
17/07/91
93
1021010407
Nguyễn Hữu
Uý
03/06/92
94
1021010408
Nguyễn Hoàng
Việt
24/01/92
95
1021010409
Nguyễn Văn
Vũ
28/01/91
96
1021010410
Trần Tuấn
Vũ
16/02/91
97
1021010411
Trịnh Duy
Vũ
11/01/93
98
1021010412
Lê Thái
Vượng
24/02/92
99 1021010413 Nguyễn Quốc Vượng (*) Danh sách gồm 99 sinh viên (**) Các trường hợp học lại (ghép lớp) sẽ có giấy vào lớp riêng.
02/07/89
10VT5 2011 Ghi chú
Ghi chú
Ghi chú
Hà nội, ngày 18 tháng 2 năm 2011 PHÒNG GIÁO VỤ & CTSV
Đào Quang Chiểu (đã ký)
PHÒNG GIÁO VỤ VÀ CÔNG TÁC SINH VIÊN
DANH SÁCH LỚP D10VT6 Học kỳ 2, năm học 2010-2011 Tên
Ngày sinh
Từ lớp cũ (chuyển đi)
Nguyễn Trường
An
03/12/92
D10VT1
1021010249
Bùi Trần Thế
Anh
13/05/92
D10VT4
1021010308
Tạ Văn
Bách
09/09/92
D10VT5
4
1021010009
Đặng Giang
Biên
26/02/92
D10VT1
5
1021010253
Phí Đình
Chiến
30/03/92
D10VT4
6
1021010254
Nguyễn Văn
Chính
21/02/92
D10VT4
7
1021010015
Bạch Thành
Công
09/05/92
D10VT1
8
1021010016
Lê Đình
Công
20/07/92
D10VT1
9
1021010144
Trịnh Hùng
Cường
18/06/92
D10VT2
10
1021010318
Chu Mạnh
Cường
20/02/91
D10VT5
11
1021010257
Nguyễn Thị
Đảng
24/11/92
D10VT4
12
1021010026
Hoàng Trung
Đức
06/06/92
D10VT1
13
1021010148
Hà Minh
Đức
28/11/91
D10VT2
14
1021010259
Lê Công
Đức
28/02/92
D10VT4
15
1021010329
Trần Quang
Dũng
04/02/92
D10VT5
16
1021010207
Đỗ Văn
Được
28/04/92
D10VT3
17
1021010333
Nguyễn Văn
Dương
04/08/92
D10VT5
18
1021010152
Phạm Đức
Duy
28/08/92
D10VT2
19
1021010208
Mai Xuân
Duy
16/06/92
D10VT3
20
1021010263
Chử Bá
Duy
19/09/92
D10VT4
21
1021010155
Lê Vũ
Hiệp
08/07/92
D10VT2
22
1021010040
Đào Trọng
Hoàng
26/10/92
D10VT1
23
1021010346
Lương Đức
Hợp
16/01/93
D10VT5
24
1021010215
Đỗ Thế
Hùng
04/06/92
D10VT3
25
1021010048
Nguyễn Văn
Huy
03/02/91
D10VT1
26
1021010220
Nguyễn Thị
Lê
03/04/92
D10VT3
27
1021010358
Nguyễn Đức
Linh
02/08/92
D10VT5
28
1021010278
Phạm Văn
Long
20/05/92
D10VT4
29
1021010362
Vũ Ngọc
Lương
07/03/92
D10VT5
30
1021010164
Lê Trần
Mạnh
28/08/92
D10VT2
31
1021010064
Lê Duy
Minh
04/08/92
D10VT1
TT
Mã SV
1
1021010002
2 3
Họ tên
Tên
Ngày sinh
Từ lớp cũ (chuyển đi)
Hồ Quốc
Ngọc
01/07/92
D10VT5
1021010169
Lê Duy
Nhất
19/05/92
D10VT2
1021010072
Nguyễn Hải
Ninh
23/09/92
D10VT1
35
1021010286
Hoàng Tiến
Phú
02/07/92
D10VT4
36
1021010287
Sỹ Hồng
Quân
23/04/92
D10VT4
37
1021010231
Trần Văn
Quyền
12/10/92
D10VT3
38
1021010289
Nguyễn Hữu
Quyết
29/08/92
D10VT4
39
1021010291
Trịnh Phú
Sơn
29/10/92
D10VT4
40
1021010385
Nguyễn Quốc
Thái
15/09/92
D10VT5
41
1021010183
Nguyễn Công
Thành
13/09/92
D10VT2
42
1021010390
Lê Xuân
Thiện
30/11/92
D10VT5
43
1021010299
Vũ Thị
Thu
14/03/92
D10VT4
44
1021010300
Trịnh Công
Thức
16/09/92
D10VT4
45
1021010094
Nguyễn Việt
Tiến
23/06/91
D10VT1
46
1021010246
Phạm Thế
Tỉnh
27/08/92
D10VT3
47
1021010101
Đào Bảo
Trung
03/10/92
D10VT1
48
1021010105
Nguyễn Xuân
Trường
01/08/92
D10VT1
49
1021010109
Nguyễn Tạ
Tú
27/02/92
D10VT1
Việt
10/02/92
D10VT1
TT
Mã SV
32
1021010371
33 34
Họ tên
50 1021010130 Bùi Văn (*) Danh sách gồm 50 sinh viên
Ghi chú
Lớp trưởng ( 01685281508)
Lớp phó ( 01266728088)
Lớp phó ( 01669833091)
Ghi chú
Hà nội, ngày 18 tháng 2 năm 2011 PHÒNG GIÁO VỤ & CTSV
Đào Quang Chiểu (đã ký)
PHÒNG GIÁO VỤ VÀ CÔNG TÁC SINH VIÊN
DANH SÁCH LỚP D10 Học kỳ 2, năm học 2010-20 TT
Mã SV
Tên
Ngày sinh
1
1021040003
Nguyễn Tuấn
Họ tên
Anh
18/08/91
2
1021040002
Trần Việt
Anh
21/02/92
3
1021040005
Phan Văn
Bích
14/08/91
4
1021040006
Trần Hòa
Bình
03/08/92
5
1021040007
Lê Văn
Các
13/06/92
6
1021040008
Vũ Văn
Công
26/08/92
7
821040010
Đinh Hùng
Cường
10/20/1990
8
1021040010
Đỗ Tất
Đạt
04/04/92
9
1021040009
Dương Tiến
Đạt
02/12/92
10
1021040011
Nguyễn Đức
Định
17/10/92
11
1021040012
Trần Quốc
Đông
17/10/92
12
1021040013
Đinh Tiến
Đức
19/01/92
13
1021040014
Đổng Thị
Duyên
26/10/92
14
1021040015
Phạm Thị Thanh
Giang
17/03/92
15
1021040016
Nguyễn Mạnh
Hải
28/10/91
16
1021040017
Dương Thị
Hoan
13/10/92
17
1021040019
Lê Đình Minh
Hoàn
12/12/92
18
1021040018
Trần
Hoàn
17/03/92
19
1021040022
Nguyễn Lê
Hoàng
5/31/1990
20
1021040021
Nguyễn Tiến
Hoàng
09/04/90
21
0921040027
Lê Tung
Hoành
11/01/90
22
1021040023
Phạm Thị
Huệ
12/08/91
23
1021040024
Vũ Đỗ Hoàng
Hưng
30/03/92
24
1021040026
Nguyễn Văn
Hữu
26/12/91
25
1021040029
Nguỵ Đình
Huy
26/04/92
26
1021040028
Phạm Ngọc
Huy
12/05/92
27
1021040030
Lê Văn
Khanh
04/12/92
28
1021040031
Dương Trung
Kiên
16/06/92
29
1021040032
Phạm Hồng
Long
04/10/92
30
1021040033
Phạm Đức
Mạnh
09/09/92
31
1021040034
Nguyễn Thị Trà
Mi
28/02/92
32
1021040035
Ngô Quang
Minh
24/12/92
TT
Mã SV
Tên
Ngày sinh
33
1021040036
Nguyễn Hữu
Họ tên
Minh
27/08/92
34
1021040038
Ngô Văn
Nghĩa
18/06/92
35
1021040039
Nguyễn Thị
Nhị
01/08/92
36
1021040040
Vũ Thị
Nhung
03/07/92
37
1021040041
Hà Kiều
Oanh
20/03/92
38
1021040042
Lê Đại
Pháp
25/10/91
39
1021040043
Hoàng Mạnh
Quân
03/06/92
40
1021040045
Nguyễn Công
Quyền
19/04/92
41
821040041
Ngô Đức
Thắng
8/13/1989
42
1021040046
Phạm Đức
Thắng
08/08/92
43
1021040047
Vũ Xuân
Thủ
15/02/91
44
1021040048
Bùi Thị
Thuỷ
05/08/92
45
1021040050
Trần Ngọc
Tiến
19/03/92
46
1021040051
Đỗ Xuân
Tình
19/10/92
47
1021040052
Vũ Đức
Trọng
19/10/92
48
1021040053
49
1021040055
Nguyễn Đức Nguyễn Duy
Tùng Tùng
28/10/92 12/02/92
50
1021040054
Nguyễn Thanh
Tùng
51 1021040056 Trần Thị Xang (*) Danh sách gồm 51 sinh viên (**) Các trường hợp học lại (ghép lớp) sẽ có giấy vào lớp riêng.
21/10/92 10/5/1991
CN1 11 Ghi chú
D08CN1 ngừng xuống D09CN1 từ T9/09, ngừng xuống D10CN1 từ T9/10
D09CN1 ngừng xuống D10CN1 từ T9/10
Ghi chú
D08CN1 ngừng xuống D09CN1 từ T9/09, ngừng xuống D10CN1 từ T9/10
Hà nội, ngày 18 tháng 2 năm 2011 PHÒNG GIÁO VỤ & CTSV
Đào Quang Chiểu (đã ký)
Xin hủy toàn bộ kết quả học tập
PHÒNG GIÁO VỤ VÀ CÔNG TÁC SINH VIÊN
DANH SÁCH LỚP D Học kỳ 2, năm học 2010TT
Mã SV
Tên
Ngày sinh
1
0921040059
Lê Trường
Họ tên
An
26/03/91
2
1021040061
Bùi Tuấn
20/06/91
3
1021040059
Đỗ Nhật
Anh Anh
4
1021040060
Nguyễn Phương
Anh
07/09/92
5
1021040058
6
1021040057
Nguyễn Thế Nguyễn Tùng
14/09/92 29/07/92
7
1021040062
Lê Thạch
8
1021040063
Vũ Trọng
9
1021040064
Trịnh Văn
Anh Anh Bắc Bách Bằng
10
1021040065
Lê Đức
19/05/91
11
1021040066
Đặng Đình
12
1021040067
Đỗ Thị
Bảy Biên Bình
13
1021040068
Vũ Hoàng Hải
08/07/92
14
1021040069
Nguyễn Văn
15
1021040070
Nguyễn Văn
16
1021040072
Dương Văn
17
1021040071
Nguyễn Thành
18
1021040073
Đoàn
19
1021040076
Trương Văn
20
1021040077
Nguyễn Văn
21
1021040079
Nguyễn Hải
22
1021040078
Trần Hải
Châu Chiến Chiến Công Công Cừ Cường Đại Đăng Đăng
23
1021040081
Nguyễn Hồng
Đông
03/02/92
24
0921040075
25
1021040082
Phạm Quang Nguyễn Văn
Dực Đức
05/10/91 15/02/92
26
1021040085
Lê Anh
05/06/92
27
1021040083
Nguyễn An
28
1021040084
Nguyễn Tiến
Dũng Dũng Dũng
29
1021040087
Phạm Xuân Thái
13/12/92
30
1021040086
Trần Văn
Dương Dương
31
1021040089
Đoàn Phương
1021040088
Tống Nguyên
33
1021040090
Đặng Thị
Duy Duy Giang
18/06/91
32
26/05/92
20/01/91 14/02/92 06/06/89 30/01/92 03/08/92 22/07/92 11/02/92 14/07/92 17/04/92 12/06/92 04/06/92 29/07/91 07/04/92 12/10/92
26/02/92 27/07/92 10/02/91 18/08/92 05/09/91
TT
Mã SV
34
1021040091
Nguyễn Thế
Họ tên
35
1021040093
Đỗ Thị Thu
36
1021040092
Lê Hưng
37
1021040094
Nguyễn Văn
38
1021040095
Phạm Văn
39
1021040097
Bùi Thanh
40
1021040096
Vũ Mạnh
41
1021040098
Nguyễn Thị ánh
42
1021040099
Lê Trung
43
1021040100
Nguyễn Văn
44
1021040101
Nguyễn Huy
45
1021040102
Nguyễn Thái
46
1021040429
Nguyễn Mạnh
47
1021040104
Vũ Mạnh
48
1021040106
Đinh Khắc
49
1021040107
Kiều Việt
50
1021040108
Nguyễn Thị Xuân
51
1021040109
52
1021040111
Nguyễn Thị Đặng Quốc
53
1021040110
Trần Quang
54
1021040112
Trần Văn
55
1021040113
Đào Thị
56
1021040114
Nguyễn Hữu
57
1021040118
Dương Khắc
58
1021040117
Nguyễn Nam
59
1021040115
Thân Trung
60
1021040116
Trần Quang
61
1021040120
Lưu Văn
62
1021040121
Trần Thanh
63
1021040122
Đinh Thị
64
1021040123
Nguyễn Duy
65
1021040124
Nguyễn Xuân
66
1021040125
Nguyễn Thị Thanh
67
1021040126
Trần Đức
68
0921040110
Hoàng Hải
69
1021040129
Nguyễn Văn
70
1021040128
Trần Văn
Tên
Ngày sinh
Giáp Hà Hà Hà Hà Hải
19/12/92
Hải Hào Hiếu
21/07/92
Hiếu Hoàng Học
06/08/91
Hùng Hùng Hưng Hưng Hương
27/10/91
Hường Huy Huy Huy Huyền Khải Khánh Khánh Khánh Khánh Khuyến Lam Lành Linh
06/08/92 25/06/92
Linh Mai
12/09/92
Mạnh Minh Minh Minh
07/02/92
16/01/92 31/05/92 08/07/91 17/01/92 06/08/92 23/11/92 04/04/92 21/12/91 22/07/92 28/01/92 04/07/92 08/12/91 09/07/91
15/09/92 07/09/92 20/07/92 13/11/92 23/08/92 09/09/91 01/01/92 22/10/92 07/01/91 25/02/92 01/11/92 12/02/92 18/08/92 19/05/91 06/07/92 07/08/92
TT
Mã SV
71
1021040133
Đào Sơn
Họ tên
72
1021040131
Nguyễn Văn
73
1021040130
Trần Đức
74
1021040132
Trần Văn
75
1021040134
Hà Thị
76
1021040135
Đặng Thị
77
1021040136
Nguyễn Thị
78
1021040137
Nguyễn Thị
79
1021040138
Nguyễn Tuấn
80
1021040140
Nguyễn Bá
81
1021040141
Hoàng Văn
82
1021040142
Hoàng Văn
83
1021040143
Nhữ Thị
84
1021040145
Nguyễn Thị
85
1021040148
Bùi Văn
86
1021040150
Doãn Anh
87
1021040147
Kiều Tiến
88
1021040149
Nguyễn Anh
89
1021040146
Vũ Mạnh
90
1021040151
Phạm Hồng
91
1021040152
Đặng Nhật
92
1021040153
Đoàn Xuân
93
1021040154
Nguyễn Đức
94
1021040155
Vũ Duy
95
1021040156
Lương Đình
96
1021040158
Nguyễn Đức
97
1021040159
Phạm Đức
98
1021040161
Hoàng Minh
99
1021040160
Vũ Hồng
100
1021040162
Trần Huy
101
1021040163
Đặng Xuân
102
1021040164
Thân Bảo
103
1021040166
Nguyễn Khoa
104
0921040143
Phạm Minh
105
1021040165
Phan Trọng
106
1021040167
Nguyễn Văn
107
1021040168
Đỗ Đức
Tên
Ngày sinh
Nam Nam Nam Nam Ngân Ngoan
22/09/92
Ngọc Nguyệt Ninh
02/08/91
Phẩm Phong Phúc
30/01/92
Phương Phượng Quân Quân Quân Quân
16/12/91
Quân Quyên Quynh Quỳnh Sang Sinh Sơn Tâm Tân Thái Thái Thành Thao
07/09/92
12/05/92 14/11/92 07/11/91 02/10/92 03/09/92 17/08/92 06/04/91 17/07/92 27/12/92 05/11/92 28/01/92 29/05/92 20/10/92 06/10/92 02/11/92 05/10/92 26/11/92 22/01/92 04/06/92 12/5/1991 03/03/92 13/04/92 15/04/92 17/08/92 15/06/92 01/10/92
Thông Tiến
07/05/91
Tiến Tiến Tiệp Toàn
05/09/90
15/09/92 22/12/92 20/03/89 04/04/92
TT
Mã SV
108
1021040169
Nguyễn Thị
Họ tên
109
1021040170
Đinh Văn
110
1021040172
Lê Minh
111
1021040173
Đỗ Xuân
112
1021040174
Nguyễn Văn
113
1021040175
Bùi Tuấn
114
1021040176
Nguyễn Văn
115
1021040177
Bùi Hồng
116
1021040178
Bùi Minh
117
1021040179
Đinh Sỹ
118
1021040180
Kiều Cao
119
1021040181
Trần Anh
120
1021040185
Lê Thanh
121
1021040186
Nguyễn Đức
122
1021040187
Nguyễn Thanh
123
1021040188
Nguyễn Văn
124
1021040184
Quyền Đình
125
1021040189
Trương Đình
126
1021040190
Đoàn Mạnh
127
1021040191
Nguyễn Thị Hải
128
1021040193
Chu Văn
129
1021040195
Lê Quốc
130
1021040194
Nguyễn Văn
131
1021040198
Đinh Quang
132
1021040196
Nguyễn Thành
133
1021040197
Tạ Công
134
1021040200
Đinh Tuấn
135
1021040199
Nguyễn Tuấn
Tên
Ngày sinh
Toàn Toản Trang Trình Trung Trường
01/09/92
Trường Tú Tuấn
02/03/92
Tuấn Tuấn Tuấn
21/12/91
Tùng Tùng Tùng Tùng Tùng Tùng
14/01/92
Tuyên Vân Việt Việt Việt Vinh Vinh Vinh Vũ Vũ Vương
10/10/90
136 1021040201 Vũ Việt (*) Danh sách gồm 136 sinh viên (**) Các trường hợp học lại (ghép lớp) sẽ có giấy vào lớp riêng.
06/05/91 06/11/91 23/08/90 03/02/92 17/09/92 11/04/92 29/10/91 08/02/91 07/03/92 28/10/92 01/01/92 11/11/92 21/08/92 20/12/92 18/08/92 18/04/92 22/04/92 10/02/92 25/03/90 03/12/92 06/11/92 6/3/1991 01/10/92 29/09/92
10CN2 2011 Ghi chú D09CN2 ngừng xuống D10CN2 từ T9/10
D09CN2 ngừng xuống D10CN2 từ T9/10
Ghi chú
Nhầm bậc đào tạo (ở C10CN2), chuyển về T11/10
D09CN2 ngừng xuống D10CN2 từ T9/10
Ghi chú
D09CN2 ngừng xuống D10CN2 từ T9/10
Ghi chú
Hà nội, ngày 18 tháng 2 năm 2011 PHÒNG GIÁO VỤ & CTSV
Đào Quang Chiểu (đã ký)
PHÒNG GIÁO VỤ VÀ CÔNG TÁC SINH VIÊN
DANH SÁCH LỚP D Học kỳ 2, năm học 2010TT
Mã SV
Tên
Ngày sinh
1
1021040204
Lương Tuấn
Họ tên
Anh
10/04/92
2
1021040203
Ninh Tuấn
Anh
19/10/92
3
1021040202
Phạm Ngọc
Anh
18/11/92
4
1021040205
Đỗ Việt
Bảo
08/03/92
5
1021040206
Vũ Đức
Chiến
02/01/93
6
1021040207
Nguyễn Thành
Chung
28/05/92
7
1021040208
Nguyễn Mạnh
Công
21/05/91
8
1021040210
Lê Đức
Cường
01/12/92
9
102ECL0001
Ngô Văn
Cường
5/4/1991
10
1021040211
Nguyễn Văn
Đại
29/07/91
11
1021040212
Nguyễn Mậu
Dân
02/07/92
12
1021040213
Đào Ngọc
Đạt
10/04/92
13
1021040214
Nguyễn Tiến
Đạt
15/01/92
14
1021040215
Lê Đình
Đông
04/12/91
15
1021040216
Đặng Minh
Đức
23/01/92
16
1021040217
Vũ Thị
Dung
17/02/92
17
1021040218
Bùi Hữu
Duy
18/10/92
18
1021040219
Kim Nguyệt
Hà
09/06/92
19
1021040221
Vũ Văn
Hải
23/01/92
20
1021040223
Lê Văn
Hiến
21/07/92
21
1021040224
Hà Đức
Hiếu
02/02/92
22
1021040228
Chu Việt
Hưng
16/01/92
23
1021040227
Hoàng Quang
Hưng
18/06/89
24
1021040226
Nguyễn Việt
Hưng
24/10/92
25
1021040229
Nguyễn Thị
Hương
02/02/92
26
1021040230
Nguyễn Thị Thu
Hương
10/11/92
27
1021040231
Nguyễn Hữu
Hưởng
12/09/91
28
1021040232
Nguyễn Văn
Huy
07/04/92
29
1021040233
Trần Quang
Khải
02/03/92
30
1021040234
Đỗ Ngọc
Kiên
24/12/92
31
1021040235
Đàm Phương
Linh
05/09/92
32
1021040236
Lê Thanh
Loan
14/08/92
TT
Mã SV
33
821040141
34
Họ tên
Tên
Ngày sinh
Bùi Xuân
Lộc
4/17/1990
1021040237
Nguyễn Hữu
Nghĩa
19/06/92
35
0921040226
Trần Trung
Nghĩa
12/10/91
36
1021040239
Dương Thị Kim
Oanh
24/03/92
37
1021040240
Nguyễn Thị Kim
Oanh
20/03/92
38
1021040241
Đoàn Thị Minh
Phương
12/12/92
39
1021040242
Trần Khải
Quang
25/11/88
40
1021040243
Phạm Văn
Sơn
16/07/92
41
1021040244
Trịnh Xuân
Sơn
30/10/92
42
1021040246
Đào Xuân
Tâm
06/10/92
43
1021040249
Bùi Minh
Tân
6/6/1991
44
0921040239
Đỗ Công
Tân
03/12/91
45
0921040240
Hoàng Ngọc
Tân
19/10/91
46
1021040248
Hoàng Văn
Tân
07/10/90
47
1021040247
Nguyễn Huy
Tân
04/03/92
48
1021040250
Nguyễn Đắc
Thái
08/09/92
49
1021040251
Nguyễn Xuân
Thân
24/08/92
50
1021040252
Vũ Văn
Thành
29/09/92
51
1021040253
Nguyễn Văn
Thường
16/01/92
52
1021040254
Nguyễn Viết
Trị
30/09/92
53
1021040255
Đỗ Đức
Trọng
26/08/92
54
1021040256
Nguyễn Viết
Trung
16/01/91
55
1021040257
Nguyễn Chí
Trường
30/03/92
56
1021040258
Đinh Minh
Tú
22/09/92
57
1021040259
Nguyễn Văn
Tú
09/12/92
58
0921040263
Lưu Mạnh
Tuyền
05/11/91
Văn 59 0921040264 Lê Ngọc (*) Danh sách gồm 59 sinh viên (**) Các trường hợp học lại (ghép lớp) sẽ có giấy vào lớp riêng.
17/01/83
10CN3 2011 Ghi chú
E10CN chuyển về từ T10/10
Ghi chú D08CN3 ngừng xuống D09CN3 từ T9/09, ngừng xuống D10CN3 từ T9/10 D09CN3 ngừng xuống D10CN3 từ T9/10
D09CN3 ngừng xuống D10CN3 từ T9/10 D09CN3 ngừng xuống D10CN3 từ T9/10
D09CN3 ngừng xuống D10CN3 từ T9/10 D09CN3 ngừng xuống D10CN3 từ T9/10
Hà nội, ngày 18 tháng 2 năm 2011 PHÒNG GIÁO VỤ & CTSV
Đào Quang Chiểu (đã ký)
PHÒNG GIÁO VỤ VÀ CÔNG TÁC SINH VIÊN
DANH SÁCH LỚP D Học kỳ 2, năm học 2010 TT
Mã SV
Tên
Ngày sinh
1
1021040260
Dương Hoàng
Họ tên
Anh
16/07/92
2
821040181
Ngô Công
Cảnh
5/13/1990
3
1021040261
Nguyễn Đức
Chuẩn
17/03/92
4
1021040262
Nguyễn Minh
Cường
07/03/92
5
1021040263
Vũ Hùng
Cường
18/07/92
6
1021040264
Phan Đình
Đạo
07/11/91
7
1021040266
Hồ Tiến
Dũng
31/03/92
8
1021040267
Phan Tiến
Dũng
29/12/92
9
1021040268
Vũ Mạnh
Duy
28/09/92
10
1021040269
Nguyễn Văn
Hân
27/06/91
11
1021040270
Trịnh Thị Thu
Hằng
03/11/92
12
1021040271
Bạch Thị
Hạnh
06/03/91
13
1021040272
Đinh Văn
Hạnh
05/08/92
14
1021040273
Nguyễn Bích
Hạnh
24/02/92
15
1021040274
Đoàn Đức
Hiếu
23/06/92
16
1021040275
Nguyễn Văn
Hiếu
15/06/91
17
1021040277
Nguyễn Xuân
Hiếu
26/09/92
18
1021040276
Trần Trung
Hiếu
15/12/91
19
1021040278
Lê Văn
Hoàn
11/07/91
20
1021040279
Nguyễn Huy
Hoàng
06/10/92
21
1021040282
Võ Văn
Hùng
17/03/92
22
1021040284
Đỗ Thị
Hương
13/08/92
23
1021040285
Phạm Thị
Hường
21/10/92
24
1021040286
Khuất Duy
Hưởng
18/10/91
25
1021040287
Nguyễn Văn
Hữu
06/05/92
26
1021040289
Trần Văn
Huy
25/07/92
27
1021040290
Phạm Thu
Huyền
17/01/92
28
1021040291
Suntisone
Intaliavong
3/23/1986
29
1021040292
Lê Tuấn
Khang
28/02/92
30
1021040293
Trương Thị
Khanh
20/06/92
31
0921040305
Trần Đình
Khôi
21/06/91
32
1021040294
Trương Minh
Khôi
16/10/92
TT
Mã SV
Tên
Ngày sinh
33
1021040297
Hoàng Thị Thuỳ
Họ tên
Linh
06/09/91
34
1021040298
Nguyễn Thái
Linh
19/02/92
35
1021040296
Nguyễn Văn
Linh
28/11/91
36
1021040299
Nguyễn Chí
Luân
08/05/92
37
1021040300
Phạm Tiến
Mạnh
05/09/91
38
0821040332
Thân Văn
Nam
4/9/1988
39
1021040301
Sayyavong
Phouvong
7/19/1988
40
1021040302
Trương Ngọc
Sáng
23/01/91
41
1021040428
Norlaseng
Sisay
5/23/1990
42
1021040303
Bàn Văn
Sơn
1/14/1991
43
1021040304
Noraseng
Sonesay
11/28/1991
44
1021040305
Lê Trung
Sỹ
04/12/92
45
1021040306
Hoàng Thị Thanh
Tâm
15/05/92
46
1021040307
Nguyễn Hữu
Thắng
26/05/91
47
1021040309
Phạm Ngọc
Thắng
21/11/92
48
1021040310
Trần Mạnh
Thắng
12/05/92
49
1021040308
Trịnh Huy
Thắng
11/01/91
50
1021040312
Trần Ngọc
Thanh
27/06/92
51
1021040314
Nguyễn Tiến
Thành
05/02/93
52
1021040315
Đặng Văn
Thao
15/12/92
53
0921040346
Phạm Trí
Thuý
21/11/91
54
0921040350
Nguyễn Mạnh
Toàn
02/11/91
55
1021040317
Đào Hoàng
Tú
27/05/92
56
1021040318
Ngô Văn
Tú
21/01/92
57
1021040319
Bùi Quốc
Tuấn
26/06/91
58
1021040320
Nguyễn Minh
Tuấn
27/11/92
59
821040234
Phan Quốc
Tuấn
1/11/1990
(*) Danh sách gồm 59 sinh viên (**) Các trường hợp học lại (ghép lớp) sẽ có giấy vào lớp riêng.
10CN4 -2011 Ghi chú D08CN4 ngừng xuống D09CN4 từ T9/09, ngừng xuống D10CN4 từ T9/10
D09CN4 ngừng xuống D10CN4 từ T9/10
Ghi chú
Xin nghỉ hết năm học 08-09 từ T6/09, tiếp tục với D09CN4 từ T9/09, ngừng xuống D10CN4 từ T9/10
QĐ bổ sung từ T10/10
D09CN4 ngừng xuống D10CN4 từ T9/10 D09CN4 ngừng xuống D10CN4 từ T9/10
D08CN4 ngừng xuống D09CN4 từ T9/09, ngừng xuống D10CN4 từ T9/10
Hà nội, ngày 18 tháng 2 năm 2011 PHÒNG GIÁO VỤ & CTSV
Đào Quang Chiểu (đã ký)
PHÒNG GIÁO VỤ VÀ CÔNG TÁC SINH VIÊN
DANH SÁCH LỚP D Học kỳ 2, năm học 2010TT
Mã SV
Tên
Ngày sinh
1
1021040322
Lê Tiến
Họ tên
An
12/08/92
2
1021040323
Trần Việt
An
04/08/92
3
1021040326
Khổng Ngọc
Anh
19/09/92
4
1021040324
Lê Đức
Anh
11/03/90
5
1021040327
Nguyễn Tuấn
Anh
29/08/92
6
1021040328
Nguyễn Tuấn
Anh
09/09/92
7
1021040325
Trần Hoàng
Anh
16/09/92
8
1021040329
Trần Văn
Bích
10/01/92
9
1021040330
Đỗ Đình
Cường
18/02/92
10
1021040331
Nguyễn Mạnh
Cường
15/08/92
11
1021040335
Nguyễn Đức
Đạt
05/02/92
12
1021040332
Nguyễn Mạnh
Đạt
09/11/92
13
1021040334
Nguyễn Tiến
Đạt
27/03/91
14
1021040333
Phạm Đức
Đạt
14/11/92
15
0921040380
Phạm Văn
Đạt
10/11/91
16
1021040336
Trần Văn
Đua
11/03/92
17
1021040337
Nguyễn Minh
Đức
29/06/92
18
1021040340
Đặng Anh
Dũng
14/08/92
19
1021040339
Nguyễn Văn
Dũng
08/04/91
20
1021040338
Trần Đức
Dũng
13/08/92
21
1021040342
Chu Sỹ
Duy
16/11/92
22
1021040341
Ong Thế
Duy
14/06/92
23
1021040343
Phạm Thế
Duyệt
01/11/92
24
1021040344
Trần Thị
Giang
11/07/92
25
1021040347
Đặng Duy
Hiệp
03/09/92
26
1021040348
Nguyễn Văn
Hiệp
02/10/92
27
1021040351
Đỗ Thị Thanh
Hoa
01/10/92
28
1021040350
Trịnh Thị
Hoa
15/11/92
29
1021040349
Vũ Thị
Hoa
22/02/92
30
1021040353
Tô Thị Thuý
Hoan
23/01/92
31
1021040355
Hoàng Anh
Hoàng
28/08/92
32
1021040356
Nguyễn Huy
Hoàng
17/07/92
Hồng
TT
Mã SV
Tên
Ngày sinh
34
1021040359
Nghiêm Xuân
Họ tên
Hùng
04/10/92
35
1021040360
Nguyễn Hữu
Hùng
27/04/92
36
1021040361
Nguyễn Vũ Thái
Hưng
15/07/92
37
1021040362
Phùng Quang
Hưng
16/10/92
38
1021040363
Đặng Thị
Hương
24/04/92
39
0921040398
Nguyễn Văn
Huỳnh
25/02/91
40
1021040366
Hoàng Thị Ngọc
Linh
22/08/92
41
1021040368
Nguyễn Hải
Linh
21/09/92
42
1021040367
Nguyễn Thị Thùy
Linh
05/03/92
43
1021040369
Trần Bình
Luận
15/10/92
44
1021040370
Lưu Thị
Lý
15/07/92
45
1021040371
Nguyễn Văn
Mạnh
19/03/92
46
1021040374
Phạm Ngọc
Mạnh
25/03/92
47
1021040372
Vũ Trí
Mạnh
03/10/92
48
1021040375
Đinh Thị
Ngân
07/11/91
49
1021040376
Nguyễn Văn
Nghiêm
07/03/92
50
1021040377
Nguyễn Đoàn
Nghiệp
16/05/92
51
1021040378
Phạm Văn
Ngọc
17/08/92
52
1021040379
Lê Đức
Nhất
09/10/92
53
1021040380
Nguyễn Văn
Nhiên
23/04/89
54
1021040381
Trịnh Xuân
Phong
03/08/92
55
1021040382
Nguyễn Trung
Quân
31/10/92
56
1021040383
Phạm Hồng
Quân
18/02/92
57
1021040384
Vũ Mạnh
Quân
07/09/92
58
1021040386
Nguyễn Hồng
Quang
4/2/1991
59
0921040421
Nguyễn Thanh
Quang
13/01/91
60
1021040385
Phạm Minh
Quang
15/02/92
61
1021040387
Đặng Mạnh
Quyền
31/10/92
62
1021040388
Nghiêm Thị Như
Quỳnh
01/04/92
63
1021040389
Bùi Ngọc
Sơn
21/04/91
64
1021040390
Đỗ Văn
Tân
20/11/91
65
1021040394
Lương Văn
Thắng
01/01/91
66
1021040393
Nguyễn Minh
Thắng
27/05/92
67
1021040391
Nguyễn Ngọc
Thắng
13/01/92
68
1021040392
Nguyễn Xuân
Thắng
26/02/92
69
1021040395
Đặng Duy
Thanh
26/11/92
TT
Mã SV
Tên
Ngày sinh
70
1021040396
Nguyễn Phương
Họ tên
Thành
25/12/92
71
1021040398
Nguyễn Trọng
Thành
26/02/92
72
1021040397
Nhữ Đình
Thành
27/12/92
73
1021040399
Nguyễn Thị
Thảo
08/09/92
74
1021040400
Lê Trọng
Thạo
20/01/92
75
1021040402
Trần Đào
Thịnh
23/10/88
76
1021040403
Nguyễn Thị Khuyên
Thu
09/10/92
77
0921040431
Nguyễn Văn
Thu
01/06/91
78
1021040404
Lê Tôn Anh
Thư
30/12/92
79
1021040405
Trần Văn
Thức
30/06/92
80
1021040406
Nguyễn Bá
Thủy
08/11/92
81
1021040407
Nguyễn Tài
Tiến
24/10/92
82
1021040409
Nguyễn Việt
Trung
18/06/92
83
1021040410
Lê Văn
Trường
24/08/90
84
1021040411
Nguyễn Ngọc
Trường
17/02/92
85
1021040412
Ngô Anh
Tú
08/05/92
86
1021040413
Trịnh Bình
Tứ
05/10/92
87
1021040415
Đinh Ngọc
Tuấn
25/09/92
88
1021040414
Thân Hoàng
Tuấn
01/02/92
89
1021040418
Cao Thanh
Tùng
23/08/92
90
1021040419
Ngô Thanh
Tùng
15/10/92
91
1021040416
Nguyễn Xuân
Tùng
12/03/90
92
1021040417
Trần Hoàng
Tùng
20/09/91
93
1021040420
Nguyễn Hữu
Tuyền
10/09/91
94
1021040421
Trương Ánh
Tuyết
20/11/92
95
1021040423
Hoàng Xuân
Việt
17/09/92
96
1021040422
Nguyễn Đức
Việt
18/12/92
97
1021040425
Ngô Công
Vũ
24/08/92
98
1021040426
Hoàng Quốc
Vương
31/07/91
99
1021040427
Lê Trương
Yên
28/09/92
100 0921040447 Cao Hải Yến (*) Danh sách gồm 100 sinh viên (**) Các trường hợp học lại (ghép lớp) sẽ có giấy vào lớp riêng.
02/10/91
TT
Mã SV
Họ tên
Tên
Ngày sinh
10CN5 2011 Ghi chú
D09CN5 ngừng xuống D10CN5 từ T9/10
Ghi chú
D09CN5 ngừng xuống D10CN5 từ T9/10
D09CN5 ngừng xuống D10CN5 từ T9/10
Ghi chú
D09CN5 ngừng xuống D10CN5 từ T9/10
D09CN5 ngừng xuống D10CN5 từ T9/10
Hà nội, ngày 18 tháng 02 năm 2011 PHÒNG GIÁO VỤ & CTSV
Ghi chú Đào Quang Chiểu (đã ký)
PHÒNG GIÁO VỤ VÀ CÔNG TÁC SINH VIÊN
DANH SÁCH LỚP D10CN6 Học kỳ 2, năm học 2010-2011 TT
Mã SV
1
1021040001
Tên
Ngày sinh
Lục Thị Vân
Anh
05/07/92
Từ lớp cũ (chuyển đi) D10CN1
Họ tên
2
1021040004
Hoàng Văn
Bảo
15/10/91
D10CN1
14
1021040020
Trần Anh
Hoàng
23/06/92
D10CN1
22
1021040025
Lê Thị Lan
Hương
20/10/89
D10CN1
24
1021040027
Vũ Văn
Huy
18/09/92
D10CN1
31
1021040037
Nguyễn Thị
Ngà
26/03/92
D10CN1
35
1021040044
Nguyễn Xuân
Quí
12/08/92
D10CN1
41
1021040049
Đặng Đình
Thủy
03/05/91
D10CN1
3
1021040074
Phạm Duy
Cường
01/09/92
D10CN2
4
1021040075
Vũ Văn
Cường
06/10/92
D10CN2
6
1021040080
Nguyễn Thành
Đạt
04/02/92
D10CN2
17
1021040103
Vũ Viết
Hùng
07/02/92
D10CN2
20
1021040105
Hoàng Quốc
Hưng
16/03/92
D10CN2
25
1021040119
Nguyễn Văn
Khoa
29/10/92
D10CN2
30
1021040127
Bùi Văn
Minh
05/10/92
D10CN2
33
1021040139
Phạm Đắc
Nội
14/11/92
D10CN2
34
1021040144
Đào Thị Bích
Phượng
10/11/92
D10CN2
37
1021040157
Trần Văn
Tâm
20/04/92
D10CN2
43
1021040171
Đỗ Thị Thu
Trang
05/03/92
D10CN2
46
1021040182
Phạm Sỹ
Tùng
10/01/92
D10CN2
45
1021040183
Phan Thanh
Tùng
16/05/92
D10CN2
47
1021040192
Phạm Đức
Văn
09/02/92
D10CN2
5
1021040209
Phạm Việt
Cường
07/08/92
D10CN3
9
1021040220
Nguyễn Trung
Hải
11/01/92
D10CN3
11
1021040222
Trương Thị
Hậu
01/04/92
D10CN3
19
1021040225
Vương Xuân
Hưng
29/08/92
D10CN3
32
1021040238
Trần Mạnh
Nghĩa
26/04/92
D10CN3
36
1021040245
Nguyễn Đình
Tài
14/09/92
D10CN3
7
1021040265
Đặng Trung
Đức
08/11/92
D10CN4
15
1021040280
Đào Thuý
Hồng
27/07/92
D10CN4
18
1021040281
Tạ Quốc
Hùng
15/03/92
D10CN4
21
1021040283
Nguyễn Đình
Hưng
21/12/92
D10CN4
Tên
Ngày sinh
Tạ Quang
Huy
13/05/92
Từ lớp cũ (chuyển đi) D10CN4
1021040295
Hoàng Văn
Kiên
15/10/92
D10CN4
38
1021040311
Đinh Văn
Thanh
21/10/92
D10CN4
39
1021040313
Chu Đức
Thành
15/07/92
D10CN4
44
1021040316
Đỗ Đức
Trung
02/09/92
D10CN4
48
1021040321
Bùi Kim
Vinh
22/12/92
D10CN4
TT
Mã SV
23
1021040288
27
Họ tên
8
1021040345
Nguyễn Đức
Hà
22/08/92
D10CN5
10
1021040346
Nguyễn Thị
Hạnh
01/12/92
D10CN5
12
1021040352
Nguyễn Văn
Hòa
13/06/92
D10CN5
13
1021040354
Nguyễn Thanh
Hoàng
24/06/92
D10CN5
16
1021040358
Ngô Ngọc
Huấn
29/09/92
D10CN5
26
1021040364
Trần Đăng
Khoa
10/09/92
D10CN5
28
1021040365
Nguyễn Đức
Kiên
08/11/92
D10CN5
29
1021040373
Điêu Xuân
Mạnh
13/09/92
D10CN5
40
1021040401
Đinh Ngọc
Thịnh
15/09/92
D10CN5
42
1021040408
Lê Đăng
Toàn
11/11/92
D10CN5
Vũ
28/10/92
D10CN5
49 1021040424 Ngô Văn (*) Danh sách gồm 49 sinh viên
Ghi chú
Lớp trưởng lớp D06CN6 (01646925338)