EEMC.EVN
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH HÀ NỘI HA NOI DONG ANH ELEC TRICAL EQUIPM ENT JOINT-STOCK COMPANY COMPANY
MÁY BIẾN ÁP PHÂN PHỐI Distribution Transformer
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH HÀ NỘI HA NOI DONG ANH ELECTRICAL EQUIPMENT JOINT�STOCK COMPANY
Địa chỉ: Km số 9, QL 21B, Xã Thanh Cao, Huyện Thanh Oai, Hà Nội Nhà máy SX: Tổ 26, Thị Trấn Đông Anh, Huyện Đông Anh, Hà Nội Điện thoại: (84-4) 35 551 788 | Fax: (84-4) 33 876 826 | Mobile: 0902 122 117 Website: eemcevn.com
MÁY BIẾN ÁP PHÂN PHỐI - CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH HÀ NỘI
4
LỜI GIỚI THIỆU Công ty Cổ phần Thiết bị điện Đông Anh Hà Nội được thành lập từ lâu với bề dầy kinh nghiệm và đội ngũ cán bộ nhân viên có trình độ cao, trang thiết bị công nghệ hiện đại, các sản phẩm và dịch vụ của Công ty từ lâu đã được thị trường đánh giá cao. Với phương châm kinh doanh của chúng tôi là: “Chất lượng, giá cả, thời gian”, khách hàng của Công ty luôn nhận được các sản phẩm và dịch vụ có chất lượng cao, giá thành hợp lý, thời gian giao hàng nhanh nhất và dịch vụ bảo hành tốt nhất. Nguồn lực: - Tổng số cán bộ nhân viên: 388 người - Kỹ sư : 98 người - Công nhân kỹ thuật bậc cao: 216 người - Mặt bằng 36.000 m - Nhà xưởng 15.000 m - Thiết bị công nghệ hiện đại của các nước: Nhật, Đức, Bỉ, Italy, Nga, Canada, Thụy sĩ. - Phòng thí nghiệm điện được cấp chứng nhận Vilas hợp chuẩn Quốc gia và khu vực. - Hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn quốc tế ISO 9001 : 2008 do tổ chức AFAQ Cộng hòa Pháp công nhận.
DISTRIBUTION TRANSFORMERS - HANOI DONG ANH ELECTRICAL EQUIPMENTJOINT-STOCK COMPANY
INTRODUCTION Ha Noi Dong Anh Electrical equipment jointstock Company. With high qualication staffs and modern technology equipments, our products and services are always highly appreciated. With
the motto: “Quality, Price and Delivery”, our customers always get high quality products and services, reasonable prices, shortest delivery and best guarantee.
Resources:
Total employee: 388 Engineers: 98 High-grade technical workers: 216 Total Area: 36.000 m Workshop: 15.000 m Modern technologies and equipments from Japan, Germany, Belgium, Italy, Russia, Canada, Switzerland. - The Electric Laboratory was granted VILAS certication by National Directorate for Standard and Quality and has independent -
authority .
- The quality Management System comforms to International standard ISO 9001 : 2008 and approved by AFAQ/France.
Tiêu chuẩn áp dụng
Applied standards
Máy biến áp 1 pha có dung lượng từ 25 đến 100 kVA có các cấp điện áp 6,3;10;15;22;35/0,4 kV
Single-phase transformer with rated power from 25 kVA to 100 kVA and voltage lev els 6.3; 10; 15; 22; 35 / 0,4 kV.
Máy biến áp phân phối 3 pha dung lượng từ 25 đến 10.000kVA, điện áp 6,3 ;10 ; 15 ; 22 ; 35 /0,4 kV với tổ đấu dây Y/yn hoặc D/yn. Máy biến áp của công ty được thiết kế, chế tạo và thử nghiệm theo tiêu chuẩn IEC60076 : 2000; IEC60076-11 : 2004; TCVN 8525:2010. Máy biến áp phân phối 3 pha dung lượng từ 25 đến 10.000 kVA, ba cấp điện áp 35(22); 35(10); 22(15); 22(10); 22(6,3) / 0,4 kV với tổ đấu dây Y(Y)/yn ; Y(D)/yn; D(Y)/yn; D(D)/yn Máy biến áp trung gian 3 pha dung lượng 1.000 đến 10.000kVA có các cấp điện áp 35/22 kV ; 35/15 kV ; 35/10 kV ; 35/ 6,3 kV ; 22 /10 kV ; 22/6,3 kV... Tổ đấu dây Y/y ;Y/d ; D/y ; D/d ... Máy biến áp dầu có bình dãn nở dầu, máy biến áp kiểu kín (Tự dãn nở), máy biến áp khô và máy biến áp dùng dây dẫn đặc biệt có khả năng chống cháy lắp đặt cho các khu vực có yêu cầu đặc biệt về phòng chống cháy nổ.
Three-phase distribution transformer with rated
power from 25 kVA to 10000 kVA and voltage levels 6.3; 10; 15; 22; 35 / 0,4 kV with vector group symbol Y/yn or D/yn.
Our transformers are designed, manufactured and
tested in conformity with IEC standard: IEC60076 : 2000; IEC60076-11 : 2004; and Vietnamese standards: TCVN 8525:2010.
Three-phase distribution transformer with rated
power from 25 kVA to 10000 kVA and three voltage levels 35(22); 35(10); 22(15); 22(10); 22(6,3) / 0,4 kV with vector group symbol Y(Y)/yn; Y(D)/yn; D(Y)/yn or D(D)/yn.
Three-phase intermediate transformer with rated
power from 1000 kVA to 10000 kVA and voltage levels 35/22 kV; 35/15 kV; 35/10 kV; 35/6,3 kV; 22/10 kV; 22/6,3 kV... with vector group symbol Y/y ; Y/d; D/y ; D/d...
Oil transformer with conservator, hermetically sealed transformer, dry transformer and transformer
using special re-protective conductor for installation at special area.
Thử nghiệm
Test
Máy biến áp của Công ty được thử nghiệm đầy đủ các hạng mục thử nghiệm thường xuyên, điển hình và thử nghiệm đặc biệt theo yêu cầu của tiêu chuẩn.
Our transformers are tested in accordance with the
Điều kiện môi trường
Service Conditions
y biến áp của Công ty được thiết kế, chế tạo phù hợp với điều kiện khí hậu nhiệt đới, vận hành trong nhà hoặc ngoài trời ở độ cao < 1000 mét so với mực nước biển (Các máy làm việc ở độ cao trên 1000 mét so với mực nước biển có thiết kế riêng), nhiệt độ môi trường lớn nhất 45 oC, độ ẩm không khí đến 100%, ở môi trường không có bụi dẫn điện và các hóa chất độc hại nguy hiểm.
Our transformers are designed for operation in the tropical condition. The transformer is installed outdoor or indoor at altitude above sea level
Chế độ vận hành
Operation Condition
Liên tục, vận hành độc lập hoặc song song, máy có khả năng chịu quá tải, chịu ngắn mạch tốt.
Our transformers can be continuously operated in parallel or separately and withstand overload short circuit.
specied standards, including routine test, type test and special test.
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM Sản phẩm máy biến áp của công ty rất đa dạng •
Máy biến áp 1 pha và 3 pha. Máy biến áp dầu và máy biến áp khô.
•
Máy biến áp phân phối và máy biến áp trung gian.
•
Máy biến áp có bình dãn nở dầu và máy biến áp tự dãn nở (Máy biến áp kiểu kín).
•
Loại 2 cấp điện áp và 3 cấp điện áp.
•
Các loại máy biến áp đặc biệt khác (Máy biến áp lò, máy biến áp chỉnh lưu...).
•
Máy biến áp của công ty được thiết kế theo tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu đặt hàng.
Introduction
Má
• Single-phase transformer, three-phase transformer. • Oil-immersed transformer, dry transformer. • Distribution transformer, intermediate transformer. • Transformer with conservator, hermetically sealed transformer. • Transformer with two voltage levels, transformer with three voltage levels. • Transformer fo r special pu rposes transformer, rectify transformer...).
(Furnace
< 1000m (In case of the transformer is installed at altitude above sea level > 1000m, we will have special design). The transformer is designed
for maximum ambient temperature of 45 oC and maximum relative humidity of 100%. With out electric conducted dust and harmful chemical substance.
5
MÁY BIẾN ÁP PHÂN PHỐI - CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH HÀ NỘI
4
LỜI GIỚI THIỆU Công ty Cổ phần Thiết bị điện Đông Anh Hà Nội được thành lập từ lâu với bề dầy kinh nghiệm và đội ngũ cán bộ nhân viên có trình độ cao, trang thiết bị công nghệ hiện đại, các sản phẩm và dịch vụ của Công ty từ lâu đã được thị trường đánh giá cao. Với phương châm kinh doanh của chúng tôi là: “Chất lượng, giá cả, thời gian”, khách hàng của Công ty luôn nhận được các sản phẩm và dịch vụ có chất lượng cao, giá thành hợp lý, thời gian giao hàng nhanh nhất và dịch vụ bảo hành tốt nhất. Nguồn lực: - Tổng số cán bộ nhân viên: 388 người - Kỹ sư : 98 người - Công nhân kỹ thuật bậc cao: 216 người - Mặt bằng 36.000 m - Nhà xưởng 15.000 m - Thiết bị công nghệ hiện đại của các nước: Nhật, Đức, Bỉ, Italy, Nga, Canada, Thụy sĩ. - Phòng thí nghiệm điện được cấp chứng nhận Vilas hợp chuẩn Quốc gia và khu vực. - Hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn quốc tế ISO 9001 : 2008 do tổ chức AFAQ Cộng hòa Pháp công nhận.
DISTRIBUTION TRANSFORMERS - HANOI DONG ANH ELECTRICAL EQUIPMENTJOINT-STOCK COMPANY
INTRODUCTION Ha Noi Dong Anh Electrical equipment jointstock Company. With high qualication staffs and modern technology equipments, our products and services are always highly appreciated. With
the motto: “Quality, Price and Delivery”, our customers always get high quality products and services, reasonable prices, shortest delivery and best guarantee.
Resources:
Total employee: 388 Engineers: 98 High-grade technical workers: 216 Total Area: 36.000 m Workshop: 15.000 m Modern technologies and equipments from Japan, Germany, Belgium, Italy, Russia, Canada, Switzerland. - The Electric Laboratory was granted VILAS certication by National Directorate for Standard and Quality and has independent -
authority .
- The quality Management System comforms to International standard ISO 9001 : 2008 and approved by AFAQ/France.
Tiêu chuẩn áp dụng
Applied standards
Máy biến áp 1 pha có dung lượng từ 25 đến 100 kVA có các cấp điện áp 6,3;10;15;22;35/0,4 kV
Single-phase transformer with rated power from 25 kVA to 100 kVA and voltage lev els 6.3; 10; 15; 22; 35 / 0,4 kV.
Máy biến áp phân phối 3 pha dung lượng từ 25 đến 10.000kVA, điện áp 6,3 ;10 ; 15 ; 22 ; 35 /0,4 kV với tổ đấu dây Y/yn hoặc D/yn. Máy biến áp của công ty được thiết kế, chế tạo và thử nghiệm theo tiêu chuẩn IEC60076 : 2000; IEC60076-11 : 2004; TCVN 8525:2010. Máy biến áp phân phối 3 pha dung lượng từ 25 đến 10.000 kVA, ba cấp điện áp 35(22); 35(10); 22(15); 22(10); 22(6,3) / 0,4 kV với tổ đấu dây Y(Y)/yn ; Y(D)/yn; D(Y)/yn; D(D)/yn Máy biến áp trung gian 3 pha dung lượng 1.000 đến 10.000kVA có các cấp điện áp 35/22 kV ; 35/15 kV ; 35/10 kV ; 35/ 6,3 kV ; 22 /10 kV ; 22/6,3 kV... Tổ đấu dây Y/y ;Y/d ; D/y ; D/d ... Máy biến áp dầu có bình dãn nở dầu, máy biến áp kiểu kín (Tự dãn nở), máy biến áp khô và máy biến áp dùng dây dẫn đặc biệt có khả năng chống cháy lắp đặt cho các khu vực có yêu cầu đặc biệt về phòng chống cháy nổ.
5
Three-phase distribution transformer with rated
power from 25 kVA to 10000 kVA and voltage levels 6.3; 10; 15; 22; 35 / 0,4 kV with vector group symbol Y/yn or D/yn.
Our transformers are designed, manufactured and
tested in conformity with IEC standard: IEC60076 : 2000; IEC60076-11 : 2004; and Vietnamese standards: TCVN 8525:2010.
Three-phase distribution transformer with rated
power from 25 kVA to 10000 kVA and three voltage levels 35(22); 35(10); 22(15); 22(10); 22(6,3) / 0,4 kV with vector group symbol Y(Y)/yn; Y(D)/yn; D(Y)/yn or D(D)/yn.
Three-phase intermediate transformer with rated
power from 1000 kVA to 10000 kVA and voltage levels 35/22 kV; 35/15 kV; 35/10 kV; 35/6,3 kV; 22/10 kV; 22/6,3 kV... with vector group symbol Y/y ; Y/d; D/y ; D/d...
Oil transformer with conservator, hermetically sealed transformer, dry transformer and transformer
using special re-protective conductor for installation at special area.
Thử nghiệm
Test
Máy biến áp của Công ty được thử nghiệm đầy đủ các hạng mục thử nghiệm thường xuyên, điển hình và thử nghiệm đặc biệt theo yêu cầu của tiêu chuẩn.
Our transformers are tested in accordance with the
Điều kiện môi trường
Service Conditions
y biến áp của Công ty được thiết kế, chế tạo phù hợp với điều kiện khí hậu nhiệt đới, vận hành trong nhà hoặc ngoài trời ở độ cao < 1000 mét so với mực nước biển (Các máy làm việc ở độ cao trên 1000 mét so với mực nước biển có thiết kế riêng), nhiệt độ môi trường lớn nhất 45 oC, độ ẩm không khí đến 100%, ở môi trường không có bụi dẫn điện và các hóa chất độc hại nguy hiểm.
Our transformers are designed for operation in the tropical condition. The transformer is installed outdoor or indoor at altitude above sea level
Chế độ vận hành
Operation Condition
Liên tục, vận hành độc lập hoặc song song, máy có khả năng chịu quá tải, chịu ngắn mạch tốt.
Our transformers can be continuously operated in parallel or separately and withstand overload short circuit.
specied standards, including routine test, type test and special test.
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM Introduction
Sản phẩm máy biến áp của công ty rất đa dạng • •
Máy biến áp phân phối và máy biến áp trung gian.
•
Máy biến áp có bình dãn nở dầu và máy biến áp tự dãn nở (Máy biến áp kiểu kín).
•
Loại 2 cấp điện áp và 3 cấp điện áp.
•
Các loại máy biến áp đặc biệt khác (Máy biến áp lò, máy biến áp chỉnh lưu...).
•
6
Máy biến áp 1 pha và 3 pha. Máy biến áp dầu và máy biến áp khô.
Máy biến áp của công ty được thiết kế theo tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu đặt hàng.
Má
• Single-phase transformer, three-phase transformer. • Oil-immersed transformer, dry transformer. • Distribution transformer, intermediate transformer. • Transformer with conservator, hermetically sealed transformer. • Transformer with two voltage levels, transformer with three voltage levels. • Transformer fo r special pu rposes transformer, rectify transformer...).
(Furnace
MÁY BIẾN ÁP PHÂN PHỐI - CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH HÀ NỘI
Chế độ làm mát
Cooling Method : ONAN
Tuần hoàn dầu tự nhiên (ONAN)
Tap changer is off-load tap changer with tapping
Dùng bộ điều chỉnh điện áp không tải có phạm vi điều chỉnh ±2x2,5% hoặc ± 2x5% (Theo yêu cầu đặt hàng). Với các máy biến áp có 2 cấp điện áp cao áp, việc chuyển đổi cấp điện áp được thực hiện bằng điều chỉnh trên nắp máy không phải rút ruột máy.
electric conducted dust and harmful chemical substance.
DISTRIBUTION TRANSFORMERS - HANOI DONG ANH ELECTRICAL EQUIPMENTJOINT-STOCK COMPANY
THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ
TECHNOLOGY
For transformer with two high voltage levels, changing voltage level by off-load tap changer mounted on the cover of the transformer without removing the active parts of the transformer.
Máy biến áp của Công ty được chế tạo bằng các loại vật liệu nhập khẩu từ các nước tiên tiến như: Đức, Nga, Nhật, Thụy điển, Thụy sỹ, Hàn quốc...
Our transformer are made of materials imported
Các thiết bị công nghệ và thử nghiệm
for maximum ambient temperature of 45 oC and maximum relative humidity of 100%. With out
order).
Materials for transformers.
Lá thép mạch từ được chế tạo bằng công nghệ cắt bấm cắt chéo tiên tiến, lắp ghép với độ chính xác cao. Do đó, giảm được tổn hao không tải, dòng điện không tải và độ ồn trong quá trình vận hành.
have special design). The transformer is designed
range ± 2x2,5% or ± 2x5% (according to the
Nguyên vật liệu chế tạo máy
Mạch từ của máy biến áp được thiết kế chế tạo bằng thép kỹ thuật điện cán nguội, dẫn từ có hướng, có suất tổn hao thấp.
< 1000m (In case of the transformer is installed at altitude above sea level > 1000m, we will
from Germany, Russia, Sweden, Switzerland, Korea... Transformer core is made of cold rolled grain oriented steel sheets with low losses. The core sheets are cut by a modern automatic cut to length line, and are put together precisely to reduce no-load loss, no-load current and noise of the transformer in operation.
Máy cắt tôn tự động điều khiển CNC Automatic silicon steel cutting line CNC controlled
Main Equipment and Facilities
Máy cắt bấm cắt chéo lá thép kỹ thuật điện điều khiển CNC của Bỉ.
Automatic cut to length line for transformer lamination (made in Belgium).
Thiết bị lọc dầu chân không của Nhật.
Vacuum oil lter (made in Japan)
Lô sấy chân không hơi dầu máy biến áp đến 500kV
Máy hoán vị và bọc dây
Máy cắt, quấn, ép ủ mạch từ hình xuyến của Canađa.
Vertical Winding Machine
Vacuum dry oven (for drying transformers up to 500kV)
Wingding permuting machine
Phòng thí nghiệm cao áp
Máy lọc dầu chân không
High voltage laboratory
Vacuum oil flter
Máy quấn dây trục đứng. Hệ thống lò sấy chân không. Hệ thống làm sạch bằng phun bi, phốt phát hóa.
Vacuum dry oven Electrostatic painting system
Modern equipments made in America, Japan, Germany, England, France, Switzerland... for
Hệ thống sơn tĩnh điện.
measure and test.
Các thiết bị đo lường và thử nghiệm của các nước tiên tiến: Mỹ, Nhật, Đức, Anh, Pháp, Thụy sỹ...
Our high voltage laboratory can test power
Đặc biệt phòng thí nghiệm của Công ty có khả năng thử nghiệm điện áp tăng cao tần số công nghiệp đến 1200kV, hệ thống thử nghiệm điện áp xung sét và xung thao tác đến 3600kV.
frequenc y test voltage up to 1200 kV, impulse test voltage up to 3600 kV.
7
6
MÁY BIẾN ÁP PHÂN PHỐI - CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH HÀ NỘI
Chế độ làm mát
Cooling Method : ONAN
Tuần hoàn dầu tự nhiên (ONAN)
Tap changer is off-load tap changer with tapping
Dùng bộ điều chỉnh điện áp không tải có phạm vi điều chỉnh ±2x2,5% hoặc ± 2x5% (Theo yêu cầu đặt hàng). Với các máy biến áp có 2 cấp điện áp cao áp, việc chuyển đổi cấp điện áp được thực hiện bằng điều chỉnh trên nắp máy không phải rút ruột máy.
Our transformer are made of materials imported
from Germany, Russia, Sweden, Switzerland, Korea... Transformer core is made of cold rolled grain oriented steel sheets with low losses. The core sheets are cut by a modern automatic cut to length line, and are put together precisely to reduce no-load loss, no-load current and noise of the transformer in operation.
Máy cắt tôn tự động điều khiển CNC Automatic silicon steel cutting line CNC controlled
Main Equipment and Facilities
Máy cắt bấm cắt chéo lá thép kỹ thuật điện điều khiển CNC của Bỉ.
Automatic cut to length line for transformer lamination (made in Belgium).
Thiết bị lọc dầu chân không của Nhật.
Vacuum oil lter (made in Japan)
Lô sấy chân không hơi dầu máy biến áp đến 500kV
Máy hoán vị và bọc dây
Máy cắt, quấn, ép ủ mạch từ hình xuyến của Canađa.
Vertical Winding Machine
Vacuum dry oven (for drying transformers up to 500kV)
Wingding permuting machine
Phòng thí nghiệm cao áp
Máy lọc dầu chân không
High voltage laboratory
Vacuum oil flter
Máy quấn dây trục đứng. Hệ thống lò sấy chân không. Hệ thống làm sạch bằng phun bi, phốt phát hóa.
Vacuum dry oven Electrostatic painting system
Modern equipments made in America, Japan, Germany, England, France, Switzerland... for
Hệ thống sơn tĩnh điện.
measure and test.
Các thiết bị đo lường và thử nghiệm của các nước tiên tiến: Mỹ, Nhật, Đức, Anh, Pháp, Thụy sỹ...
Our high voltage laboratory can test power
Đặc biệt phòng thí nghiệm của Công ty có khả năng thử nghiệm điện áp tăng cao tần số công nghiệp đến 1200kV, hệ thống thử nghiệm điện áp xung sét và xung thao tác đến 3600kV.
8
For transformer with two high voltage levels, changing voltage level by off-load tap changer mounted on the cover of the transformer without removing the active parts of the transformer.
Materials for transformers.
Các thiết bị công nghệ và thử nghiệm
TECHNOLOGY
order).
Máy biến áp của Công ty được chế tạo bằng các loại vật liệu nhập khẩu từ các nước tiên tiến như: Đức, Nga, Nhật, Thụy điển, Thụy sỹ, Hàn quốc...
Lá thép mạch từ được chế tạo bằng công nghệ cắt bấm cắt chéo tiên tiến, lắp ghép với độ chính xác cao. Do đó, giảm được tổn hao không tải, dòng điện không tải và độ ồn trong quá trình vận hành.
THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ
frequenc y test voltage up to 1200 kV, impulse test voltage up to 3600 kV.
MÁY BIẾN ÁP PHÂN PHỐI - CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH HÀ NỘI
SẢN PHẨM MÁY BIẾN ÁP CÁC LOẠI
7
range ± 2x2,5% or ± 2x5% (according to the
Nguyên vật liệu chế tạo máy
Mạch từ của máy biến áp được thiết kế chế tạo bằng thép kỹ thuật điện cán nguội, dẫn từ có hướng, có suất tổn hao thấp.
DISTRIBUTION TRANSFORMERS - HANOI DONG ANH ELECTRICAL EQUIPMENTJOINT-STOCK COMPANY
TRANSFORMER PRODUCTS
DISTRIBUTION TRANSFORMERS - HANOI DONG ANH ELECTRICAL EQUIPMENTJOINT-STOCK COMPANY
CÔNG NGHỆ CHẾ TẠO MÁY BIẾN ÁP
)
g n i n â l l h fi c i l o u ầ g m d n u p ô u c ạ h a V N k (
TRANSFORMER MANAFACTURING TECHNOLOGY
g ) n ở h c ư t a x p t i s ấ u D X (
a r ) t t s e m T ể i ( K
o
Máy biến áp kiểu kín
) g g n n ô i h t y r r k a n y p d u m t c t i u y ộ c c ấ a u A S r ( v
â á e m T h v
Hermetically transformer sealled type ) y l b
) g n i t n i a n P ệ i c đ i t a h t n ĩ s o t r t n ơ c e S l E k n a T (
) g
n m i à l ỏ t s i v l a b h b n c u ạ t o h s h P S
t m e ộ s s u r A p t r á r a P p l ắ a L n r e t n I ( ) g n i p l é a h e t i n n õ a l e Ủ r o C (
ỏ ) v g n p i é l h d g e p w ắ l k n n a à T H (
Máy biến áp có bình dầu phụ With oil conservator transformer type
) g A n B i t a M c ỏ i r v b a o f ạ . t k ế n h a C ( T
p é h t i õ l p é p ắ L
) p g é n i h d t i i n õ l w n e ộ r u o C C (
) e r u t c C . a T f t u n ế i a t i M h l c i a c t e á c d e o z ạ i t ế d r h a d C n a t S (
Máy biến áp khô công suất đến 6300kVA, điện áp đến 35kV (Các loại máy cấp điện khác được thiết kế, chế tạo theo yêu cầu của khách hàng) Cast-resintransformer Rated capacity 6300 kVA, Voltage 35 kV
o
T
p ) g é n h t i p i p õ a l s p h é e r p o ắ L C (
(
) y l y á m b m t e ộ s u s r p A e á r i v p t ắ c L A (
) g ) n g i n d i n d i n w i l w i l o i C o . C m . i r c e P S ( ( p p ấ c ấ c ơ ứ s h n t ộ n u ộ c u n c ấ à u v Q
) g n i t u
n c ô l e t e t t s ắ C n
o c i l i S (
) g p n é i h t t a i i c õ r l b o a ạ f t e ế r h o C C (
) )
y c l h i b e m n t ỉ n e g s h a s c M A t t n i c u a à c r p o i m C o H ( C
y ) g â n d i n t a ộ i u c r c b a o f ạ l t i ế o h C C (
8 0 ) 0 8 2 : 1 0 0 0 2 : 0 1 9 0 0 O S I 9 ỉ O h I c S g n n ứ i o h t c a c p ấ i t c r c e ợ C ư đ s ã m e đ t s g y n ợ S ư t n l t e ấ m h c e g a ý n l n a ả u M q t y i g l n a ố u h Q t ệ ( H
9
8
MÁY BIẾN ÁP PHÂN PHỐI - CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH HÀ NỘI
SẢN PHẨM MÁY BIẾN ÁP CÁC LOẠI
DISTRIBUTION TRANSFORMERS - HANOI DONG ANH ELECTRICAL EQUIPMENTJOINT-STOCK COMPANY
TRANSFORMER PRODUCTS
CÔNG NGHỆ CHẾ TẠO MÁY BIẾN ÁP
)
g n i n â l l h c fi l i o u ầ g m d n u p ô u c ạ a h V N k (
o
) g n i t n i a n ệ P i c đ i t a h t n s ĩ o t r n t c ơ l S e E k n a T ( ) g n m i à ỏ t l s i v l a b h b c n ạ t u s o h h P S (
) g g n n ô t i h r y r k a n y p d m t c t i u u y ộ c c ấ a u ( A v S r
With oil conservator transformer type
) g n i p l é a h e t i n n õ l a e Ủ r o C (
o
p ) g é n h i t i p õ p a l s p h é e p r o ắ C L (
MÁY BIẾN ÁP PHÂN PHỐI - CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH HÀ NỘI
p é h t i õ l p é p ắ L
) p g é n h i t d i i n õ l w n e ộ r u o C ( C
) )
y c l i h t b e m n n ỉ e g s h a s c M A t t n i u c à a c p r o i C m o H ( C
) g ) n g i n d i n d i n w i l w i l o i C o . C . m c i r e P S ( ( p p ấ c ấ c ơ ứ s h n t ộ n u ộ c u n c ấ à u v Q
) g n i t u
c n l ô t e e t t s ắ C n
o c i l i S (
) A g n i B t M a c ỏ i r v b a o ạ f . t ế k n h a C ( T
8 0 0 ) 2 : 8 1 0 0 0 : 0 2 1 9 0 0 O S 9 I ỉ O h S c I g n n ứ i o h t c a c p ấ i c t c r e ợ C ư đ s ã m e đ t s g y n ợ S t ư l n t e ấ m h e c g ý a l n n a ả M u q t y i g l n ố a u h Q t ệ ( H
T
) e r u t c C . a T f t u n ế i t a i M h i c l a c t e á c d e o z ạ i t d ế r h a C d n a t S (
Máy biến áp khô công suất đến 6300kVA, điện áp đến 35kV (Các loại máy cấp điện khác được thiết kế, chế tạo theo yêu cầu của khách hàng) Cast-resintransformer Rated capacity 6300 kVA, Voltage 35 kV
) y l y á m b m t e ộ s u s r p A e á r i v t p ắ c A L (
) y l b t m ộ e s u s r A p t á r r a p P ắ l L a n r e t n I (
ỏ ) v g n p i é d h l g e p w ắ l k n n a à T H (
Máy biến áp có bình dầu phụ
THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY BIẾN ÁP
g n ) ở h c ư t x a p t i ấ s u D X (
â á e m T h v
Hermetically transformer sealled type
10
TRANSFORMER MANAFACTURING TECHNOLOGY
a r ) t t s m e ể i T ( K
Máy biến áp kiểu kín
) g p n é i h t t i a c õ i r l b o a ạ f t ế e r h o C C (
y ) g â n d i n t a ộ i u c r c b a o f ạ t l ế i o h C C (
DISTRIBUTION TRANSFORMERS - HANOI DONG ANH ELECTRICAL EQUIPMENTJOINT-STOCK COMPANY
DISTRIBUTION TRANSFORMER
THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY BIẾN ÁP
DISTRIBUTION TRANSFORMER
Máy biến áp sản xuất áp dụng theo tiêu chuẩn kỹ thuật của tổng công ty điện lực Hà Nội
Máy biến áp sản xuất áp dụng theo tiêu chuẩn kỹ thuật của tổng công ty điện lực Hà Nội
Cấp Điện áp: 10-22/0,4 hoặc 1 cấp điện áp 22kV, 10kV
Cấp Điện áp: 35-22/0,4 hoặc 1 cấp điện áp 35kV
Dung lượng (kVA)
Tổn hao không tải W
THÔ NG S Ố KỸ TH UẬT Dòng Tổn hao Điện điện ngắn áp không mạch ở ngắn tải 75oC mạch % % %
TRỌ NG LƯỢ NG � kg�
9
KÍ CH THƯỚ C C HỦ YẾ U �mm�
Tổng
Dầu
Ruột
Dài
Rộng
Cao
Tâm BX
Dung lượng (kVA)
Tổn hao không tải W
THÔ NG S Ố KỸ TH UẬT Dòng Tổn hao Điện điện ngắn áp không mạch ở ngắn tải 75oC mạch % % %
TRỌ NG LƯỢ NG � kg�
KÍ CH THƯỚ C C HỦ YẾ U �mm�
Tổng
Dầu
Ruột
Dài
Rộng
Cao
Tâm BX
50
135
2
700
5
609
168
291
915
740
1095
520
50
165
2
700
5
609
168
291
915
740
1095
520
100
230
2
1225
5
817
195
441
970
740
1390
520
100
280
2
1225
5
817
195
441
970
740
1390
520
160
360
2
1610
5
999
233
551
1000
835
1430
520
160
430
2
1610
5
999
233
551
1000
835
1430
520
180
385
2
1960
5
1032
233
581
1020
860
1450
520
180
450
2
1960
5
1032
233
581
1020
860
1450
520
250
490
2
2275
5
1359
296
818
1040
845
1580
520
250
560
2
2275
5
1359
296
818
1040
845
1580
520
320
505
2
2730
5
1536
325
906
1140
920
1640
520
320
595
2
2730
5
1536
325
906
1140
920
1640
520
400
630
2
3220
5
1786
388
1065
1205
980
1530
660
400
735
2
3220
6
1786
388
1065
1205
980
1530
660
500
700
2
3850
6
1880
416
1097
1250
1000
1600
660
500
840
2
3850
6
1880
416
1097
1250
1000
1600
660
560
800
1.5
4310
6
2172
467
1294
1310
1000
1655
660
560
870
1.5
4310
6
2172
467
1294
1310
1000
1655
660
630
910
1.5
4550
6
2191
483
1328
1300
1040
1675
660
630
980
1.5
4550
6
2191
483
1328
1300
1040
1675
660
1000
1190
1.5
8400
6
3079
658
1799
1740
1140
1810
820
1000
1330
1.5
8400
6
3079
658
1799
1740
1140
1810
820
1250
1260
1.5
9800
6
3586
788
2033
1830
1145
1850
820
1250
1400
1.5
9800
6
3586
788
2033
1830
1145
1850
820
1600
1540
1
11200
6
4342
895
2513
1950
1290
2020
820
1600
1890
1
11200
6
4342
895
2513
1950
1290
2020
820
2000
1960
1
14000
6
4960
1010
2953
2005
1320
2350
820
2000
2100
1
14000
6
4960
1010
2953
2005
1320
2350
820
2500
2450
1
25400
6
6140
1280
3200
2180
1500
2650
1070
2500
2520
1
25400
6
6140
1280
3200
2180
1500
2650
1070
3000
2940
1
19600
7
6790
1420
3660
2350
1680
2740
1070
3000
3000
1
19600
7
6790
1420
3660
2350
1680
2740
1070
Dây chuyền lắp ráp máy biến áp phân phối
Máy cuộn dây đồng cao thế
Distribution transformer assembly line
High voltag wire winding machine
Máy cuốn đồng lá cuộn hạ thế
Máy biến áp kiểu cột
Low voltag foil winding machine
Substation - post type
11
10
MÁY BIẾN ÁP PHÂN PHỐI - CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH HÀ NỘI
THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY BIẾN ÁP
12
DISTRIBUTION TRANSFORMERS - HANOI DONG ANH ELECTRICAL EQUIPMENTJOINT-STOCK COMPANY
DISTRIBUTION TRANSFORMER
THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY BIẾN ÁP
DISTRIBUTION TRANSFORMER
Máy biến áp sản xuất áp dụng theo tiêu chuẩn kỹ thuật của tổng công ty điện lực Hà Nội
Máy biến áp sản xuất áp dụng theo tiêu chuẩn kỹ thuật của tổng công ty điện lực Hà Nội
Cấp Điện áp: 10-22/0,4 hoặc 1 cấp điện áp 22kV, 10kV
Cấp Điện áp: 35-22/0,4 hoặc 1 cấp điện áp 35kV
Dung lượng (kVA)
Tổn hao không tải W
THÔ NG S Ố KỸ TH UẬT Dòng Tổn hao Điện điện ngắn áp không mạch ở ngắn tải 75oC mạch % % %
TRỌ NG LƯỢ NG � kg�
KÍ CH THƯỚ C C HỦ YẾ U �mm�
Tổng
Dầu
Ruột
Dài
Rộng
Cao
Tâm BX
Dung lượng (kVA)
Tổn hao không tải W
THÔ NG S Ố KỸ TH UẬT Dòng Tổn hao Điện điện ngắn áp không mạch ở ngắn tải 75oC mạch % % %
TRỌ NG LƯỢ NG � kg�
KÍ CH THƯỚ C C HỦ YẾ U �mm�
Tổng
Dầu
Ruột
Dài
Rộng
Cao
Tâm BX
50
135
2
700
5
609
168
291
915
740
1095
520
50
165
2
700
5
609
168
291
915
740
1095
520
100
230
2
1225
5
817
195
441
970
740
1390
520
100
280
2
1225
5
817
195
441
970
740
1390
520
160
360
2
1610
5
999
233
551
1000
835
1430
520
160
430
2
1610
5
999
233
551
1000
835
1430
520
180
385
2
1960
5
1032
233
581
1020
860
1450
520
180
450
2
1960
5
1032
233
581
1020
860
1450
520
250
490
2
2275
5
1359
296
818
1040
845
1580
520
250
560
2
2275
5
1359
296
818
1040
845
1580
520
320
505
2
2730
5
1536
325
906
1140
920
1640
520
320
595
2
2730
5
1536
325
906
1140
920
1640
520
400
630
2
3220
5
1786
388
1065
1205
980
1530
660
400
735
2
3220
6
1786
388
1065
1205
980
1530
660
500
700
2
3850
6
1880
416
1097
1250
1000
1600
660
500
840
2
3850
6
1880
416
1097
1250
1000
1600
660
560
800
1.5
4310
6
2172
467
1294
1310
1000
1655
660
560
870
1.5
4310
6
2172
467
1294
1310
1000
1655
660
630
910
1.5
4550
6
2191
483
1328
1300
1040
1675
660
630
980
1.5
4550
6
2191
483
1328
1300
1040
1675
660
1000
1190
1.5
8400
6
3079
658
1799
1740
1140
1810
820
1000
1330
1.5
8400
6
3079
658
1799
1740
1140
1810
820
1250
1260
1.5
9800
6
3586
788
2033
1830
1145
1850
820
1250
1400
1.5
9800
6
3586
788
2033
1830
1145
1850
820
1600
1540
1
11200
6
4342
895
2513
1950
1290
2020
820
1600
1890
1
11200
6
4342
895
2513
1950
1290
2020
820
2000
1960
1
14000
6
4960
1010
2953
2005
1320
2350
820
2000
2100
1
14000
6
4960
1010
2953
2005
1320
2350
820
2500
2450
1
25400
6
6140
1280
3200
2180
1500
2650
1070
2500
2520
1
25400
6
6140
1280
3200
2180
1500
2650
1070
3000
2940
1
19600
7
6790
1420
3660
2350
1680
2740
1070
3000
3000
1
19600
7
6790
1420
3660
2350
1680
2740
1070
Dây chuyền lắp ráp máy biến áp phân phối
Máy cuộn dây đồng cao thế
Distribution transformer assembly line
High voltag wire winding machine
MÁY BIẾN ÁP PHÂN PHỐI - CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH HÀ NỘI
THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY BIẾN ÁP
Máy cuốn đồng lá cuộn hạ thế
Máy biến áp kiểu cột
Low voltag foil winding machine
Substation - post type
DISTRIBUTION TRANSFORMERS - HANOI DONG ANH ELECTRICAL EQUIPMENTJOINT-STOCK COMPANY
DISTRIBUTION TRANSFORMER
THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY BIẾN ÁP
DISTRIBUTION TRANSFORMER
Máy biến áp sản xuất áp dụng theo quyết định số 1094 EVN/DDL2.4 của công ty Điện lực 2
Máy biến áp sản xuất áp dụng theo quyết định số 1094 EVN/DDL2.4 của công ty Điện lực 2
Cấp Điện áp: 10-22/0,4 hoặc 1 cấp điện áp 22kV, 10kV
Cấp Điện áp: 22/0,4
THÔ NG S Ố KỸ TH UẬT Dòng Tổn hao Điện điện ngắn áp không mạch ở ngắn tải 75oC mạch % % %
Dung lượng (kVA)
Tổn hao không tải W
50
150
2
650
75 100 160 180 250 320 400 500 560 630 750 800 1000 1250 1500 1600 2000
190 205 280 315 340 390 433 580 580 787 855 880 980 1020 1305 1305 1500
2 2 2 2 2 2 2 2 2 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1 1 1
1000 1258 1940 2185 2600 3330 3818 4810 4810 5570 6725 6920 8550 10690 13680 13680 17100
2500
2870
1
3000
3440
1
TRỌ NG LƯỢ NG � kg�
KÍ CH THƯỚ C C HỦ YẾ U �mm� Tổn hao không tải W
THÔ NG S Ố KỸ TH UẬT Dòng Tổn hao Điện điện ngắn áp không mạch ở ngắn tải 75oC mạch % % %
Tổng
Dầu
Ruột
Dài
Rộng
Cao
Tâm BX
Dung lượng (kVA)
4-6
609
168
291
915
740
1095
520
50
150
2
650
4-6 4-6 4-6 4-6 4-6 4-6 4-6 4-6 4-6 4-6 4-6 4-6 4-6 4-6 4-6 4-6 4-6
755 817 999 1032 1359 1536 1786 1880 2172 2191 2430 2595 3079 3586 3924 4342 4960
206 195 233 233 296 325 388 416 467 483 544 560 658 788 811 895 1010
382 441 551 581 818 906 1065 1097 1294 1328 1434 1546 1799 2033 2220 2513 2953
970 970 1000 1020 1040 1140 1205 1250 1310 1300 1665 1670 1740 1830 1870 1950 2005
740 740 835 860 845 920 980 1000 1000 1040 1080 1100 1140 1145 1255 1290 1320
1240 1390 1430 1450 1580 1640 1530 1600 1655 1675 1765 1790 1810 1850 2020 2020 2350
520 520 520 520 520 520 660 660 660 660 660 820 820 820 820 820 820
75 100 160 180 250 320 400 500 560 630 750 800 1000 1250 1500 1600 2000
190 205 280 315 340 390 433 580 580 787 855 880 980 1020 1305 1305 1500
2 2 2 2 2 2 2 2 2 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1 1 1
1000 1258 1940 2185 2600 3330 3818 4810 4810 5570 6725 6920 8550 10690 13680 13680 17100
21740
6
6140
1280
3200
2180
1500
2650
1070
2500
2870
1
27660
7
6790
1420
3660
2350
1680
2740
1070
3000
3440
1
11
TRỌ NG LƯỢ NG � kg�
KÍ CH THƯỚ C C HỦ YẾ U �mm�
Tổng
Dầu
Ruột
Dài
Rộng
Cao
Tâm BX
4-6
609
168
291
915
740
1095
520
4-6 4-6 4-6 4-6 4-6 4-6 4-6 4-6 4-6 4-6 4-6 4-6 4-6 4-6 4-6 4-6 4-6
755 817 999 1032 1359 1536 1786 1880 2172 2191 2430 2595 3079 3586 3924 4342 4960
206 195 233 233 296 325 388 416 467 483 544 560 658 788 811 895 1010
382 441 551 581 818 906 1065 1097 1294 1328 1434 1546 1799 2033 2220 2513 2953
970 970 1000 1020 1040 1140 1205 1250 1310 1300 1665 1670 1740 1830 1870 1950 2005
740 740 835 860 845 920 980 1000 1000 1040 1080 1100 1140 1145 1255 1290 1320
1240 1390 1430 1450 1580 1640 1530 1600 1655 1675 1765 1790 1810 1850 2020 2020 2350
520 520 520 520 520 520 660 660 660 660 660 820 820 820 820 820 820
21740
6
6140
1280
3200
2180
1500
2650
1070
27660
7
6790
1420
3660
2350
1680
2740
1070
13
12
MÁY BIẾN ÁP PHÂN PHỐI - CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH HÀ NỘI
THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY BIẾN ÁP
14
DISTRIBUTION TRANSFORMERS - HANOI DONG ANH ELECTRICAL EQUIPMENTJOINT-STOCK COMPANY
DISTRIBUTION TRANSFORMER
THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY BIẾN ÁP
DISTRIBUTION TRANSFORMER
Máy biến áp sản xuất áp dụng theo quyết định số 1094 EVN/DDL2.4 của công ty Điện lực 2
Máy biến áp sản xuất áp dụng theo quyết định số 1094 EVN/DDL2.4 của công ty Điện lực 2
Cấp Điện áp: 10-22/0,4 hoặc 1 cấp điện áp 22kV, 10kV
Cấp Điện áp: 22/0,4
THÔ NG S Ố KỸ TH UẬT Dòng Tổn hao Điện điện ngắn áp không mạch ở ngắn tải 75oC mạch % % %
Dung lượng (kVA)
Tổn hao không tải W
50
150
2
650
75 100 160 180 250 320 400 500 560 630 750 800 1000 1250 1500 1600 2000
190 205 280 315 340 390 433 580 580 787 855 880 980 1020 1305 1305 1500
2 2 2 2 2 2 2 2 2 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1 1 1
1000 1258 1940 2185 2600 3330 3818 4810 4810 5570 6725 6920 8550 10690 13680 13680 17100
2500
2870
1
3000
3440
1
TRỌ NG LƯỢ NG � kg�
KÍ CH THƯỚ C C HỦ YẾ U �mm� Tổn hao không tải W
THÔ NG S Ố KỸ TH UẬT Dòng Tổn hao Điện điện ngắn áp không mạch ở ngắn tải 75oC mạch % % %
Tổng
Dầu
Ruột
Dài
Rộng
Cao
Tâm BX
Dung lượng (kVA)
4-6
609
168
291
915
740
1095
520
50
150
2
650
4-6 4-6 4-6 4-6 4-6 4-6 4-6 4-6 4-6 4-6 4-6 4-6 4-6 4-6 4-6 4-6 4-6
755 817 999 1032 1359 1536 1786 1880 2172 2191 2430 2595 3079 3586 3924 4342 4960
206 195 233 233 296 325 388 416 467 483 544 560 658 788 811 895 1010
382 441 551 581 818 906 1065 1097 1294 1328 1434 1546 1799 2033 2220 2513 2953
970 970 1000 1020 1040 1140 1205 1250 1310 1300 1665 1670 1740 1830 1870 1950 2005
740 740 835 860 845 920 980 1000 1000 1040 1080 1100 1140 1145 1255 1290 1320
1240 1390 1430 1450 1580 1640 1530 1600 1655 1675 1765 1790 1810 1850 2020 2020 2350
520 520 520 520 520 520 660 660 660 660 660 820 820 820 820 820 820
75 100 160 180 250 320 400 500 560 630 750 800 1000 1250 1500 1600 2000
190 205 280 315 340 390 433 580 580 787 855 880 980 1020 1305 1305 1500
2 2 2 2 2 2 2 2 2 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1 1 1
1000 1258 1940 2185 2600 3330 3818 4810 4810 5570 6725 6920 8550 10690 13680 13680 17100
21740
6
6140
1280
3200
2180
1500
2650
1070
2500
2870
1
27660
7
6790
1420
3660
2350
1680
2740
1070
3000
3440
1
MÁY BIẾN ÁP PHÂN PHỐI - CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH HÀ NỘI
THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY BIẾN ÁP
TRỌ NG LƯỢ NG � kg�
KÍ CH THƯỚ C C HỦ YẾ U �mm�
Tổng
Dầu
Ruột
Dài
Rộng
Cao
Tâm BX
4-6
609
168
291
915
740
1095
520
4-6 4-6 4-6 4-6 4-6 4-6 4-6 4-6 4-6 4-6 4-6 4-6 4-6 4-6 4-6 4-6 4-6
755 817 999 1032 1359 1536 1786 1880 2172 2191 2430 2595 3079 3586 3924 4342 4960
206 195 233 233 296 325 388 416 467 483 544 560 658 788 811 895 1010
382 441 551 581 818 906 1065 1097 1294 1328 1434 1546 1799 2033 2220 2513 2953
970 970 1000 1020 1040 1140 1205 1250 1310 1300 1665 1670 1740 1830 1870 1950 2005
740 740 835 860 845 920 980 1000 1000 1040 1080 1100 1140 1145 1255 1290 1320
1240 1390 1430 1450 1580 1640 1530 1600 1655 1675 1765 1790 1810 1850 2020 2020 2350
520 520 520 520 520 520 660 660 660 660 660 820 820 820 820 820 820
21740
6
6140
1280
3200
2180
1500
2650
1070
27660
7
6790
1420
3660
2350
1680
2740
1070
DISTRIBUTION TRANSFORMERS - HANOI DONG ANH ELECTRICAL EQUIPMENTJOINT-STOCK COMPANY
DISTRIBUTION TRANSFORMER
SƠ ĐỒ HÌNH DÁNG MÁY BIẾN ÁP PHÂN PHỐI CÓ BÌNH DẦU PHỤ
Máy biến áp sản xuất áp dụng theo quyết định số 1094 EVN/DDL2.4 của công ty Điện lực 2 Cấp Điện áp: 35-22/0,4 4
Dung lượng (kVA) 50 75 100 160 180 250 320 400 500 560 630 750 800 1000 1250 1500 1600 2000 2500 3000
THÔ NG S Ố KỸ TH UẬT Tổn Dòng Tổn hao Điện hao điện ngắn áp không không mạch ở ngắn tải tải 75oC mạch W % % % 150 190 205 280 315 340 390 433 580 580 787 855 880 980 1020 1305 1305 1500 2870 3440
2 2 2 2 2 2 2 2 2 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1 1 1 1 1
650 1000 1258 1940 2185 2600 3330 3818 4810 4810 5570 6725 6920 8550 10690 13680 13680 17100 21740 27660
5 5 5 5 5 5 5 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 7
TRỌ NG LƯỢ NG � kg�
5
KÍ CH THƯỚ C C HỦ YẾ U �mm�
Tổng
Dầu
Ruột
Dài
Rộng
609 755 817 999 1032 1359 1536 1786 1880 2172 2191 2430 2595 3079 3586 3924 4342 4960 6140 6790
168 206 195 233 233 296 325 388 416 467 483 544 560 658 788 811 895 1010 1280 1420
291 382 441 551 581 818 906 1065 1097 1294 1328 1434 1546 1799 2033 2220 2513 2953 3200 3660
915 970 970 1000 1020 1040 1140 1205 1250 1310 1300 1665 1670 1740 1830 1870 1950 2005 2180 2350
740 740 740 835 860 845 920 980 1000 1000 1040 1080 1100 1140 1145 1255 1290 1320 1500 1680
Cao 1095 1240 1390 1430 1450 1580 1640 1530 1600 1655 1675 1765 1790 1810 1850 2020 2020 2350 2650 2740
Tâm BX 520 520 520 520 520 520 520 660 660 660 660 660 820 820 820 820 820 820 1070 1070
3
13 14
6
H
2
15 EEMC.EVN
1
7 8
B
12
B w
1. Thùng dầu chính 2. Cánh tản nhiệt 3. Móc cẩu ruột máy 4. Sứ cao áp
11
5. Bình dầu phụ 6. Mác máy
10
7. Van xả và lấy mẫu 8. Vấu bắt tiếp địa
THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY BIẾN ÁP 1 PHA INTERMEDIATE TRANSFORMER PARAMETER
9. Nắp máy
9
Công Không tải suất Po(w) lo(%) (KVA) 15 25 37 50 75 100
52 67 92 108 148 192
1 1 1 1 1 1
Ngắn mạch Pk % Uk %
Kích thước cơ bản (mm) L W H A
213 333 420 570 933 1305
610 640 690 690 710 750
2-2.4 2-2.4 2-2.4 2-2.4 2-2.4 2-2.4
610 640 690 690 710 750
1130 1160 1190 1230 1270 1310
400 428 473 473 490 500
Trọng lượng (kg) Dầu Ruột Toàn bộ 50 60 75 78 90 112
108 145 205 230 260 306
191 240 320 350 420 510
10. Điều chỉnh điện áp
L
13
11. Lỗ cắm nhiệt kế 12. Cụm bánh xe 13. Sứ hạ áp 14. Móc cẩu toàn máy 15. Logo công ty
15
14
MÁY BIẾN ÁP PHÂN PHỐI - CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH HÀ NỘI
THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY BIẾN ÁP
DISTRIBUTION TRANSFORMERS - HANOI DONG ANH ELECTRICAL EQUIPMENTJOINT-STOCK COMPANY
DISTRIBUTION TRANSFORMER
15
SƠ ĐỒ HÌNH DÁNG MÁY BIẾN ÁP PHÂN PHỐI CÓ BÌNH DẦU PHỤ
Máy biến áp sản xuất áp dụng theo quyết định số 1094 EVN/DDL2.4 của công ty Điện lực 2 Cấp Điện áp: 35-22/0,4 4
Dung lượng (kVA) 50 75 100 160 180 250 320 400 500 560 630 750 800 1000 1250 1500 1600 2000 2500 3000
THÔ NG S Ố KỸ TH UẬT Tổn Dòng Tổn hao Điện hao điện ngắn áp không không mạch ở ngắn tải tải 75oC mạch W % % % 150 190 205 280 315 340 390 433 580 580 787 855 880 980 1020 1305 1305 1500 2870 3440
2 2 2 2 2 2 2 2 2 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1 1 1 1 1
650 1000 1258 1940 2185 2600 3330 3818 4810 4810 5570 6725 6920 8550 10690 13680 13680 17100 21740 27660
5 5 5 5 5 5 5 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 7
TRỌ NG LƯỢ NG � kg�
5
KÍ CH THƯỚ C C HỦ YẾ U �mm�
Tổng
Dầu
Ruột
Dài
Rộng
609 755 817 999 1032 1359 1536 1786 1880 2172 2191 2430 2595 3079 3586 3924 4342 4960 6140 6790
168 206 195 233 233 296 325 388 416 467 483 544 560 658 788 811 895 1010 1280 1420
291 382 441 551 581 818 906 1065 1097 1294 1328 1434 1546 1799 2033 2220 2513 2953 3200 3660
915 970 970 1000 1020 1040 1140 1205 1250 1310 1300 1665 1670 1740 1830 1870 1950 2005 2180 2350
740 740 740 835 860 845 920 980 1000 1000 1040 1080 1100 1140 1145 1255 1290 1320 1500 1680
Cao 1095 1240 1390 1430 1450 1580 1640 1530 1600 1655 1675 1765 1790 1810 1850 2020 2020 2350 2650 2740
Tâm BX 520 520 520 520 520 520 520 660 660 660 660 660 820 820 820 820 820 820 1070 1070
3
13 14
6
H
2
15 EEMC.EVN
1
7
12
B w
8
B
1. Thùng dầu chính 2. Cánh tản nhiệt 3. Móc cẩu ruột máy 4. Sứ cao áp
11
5. Bình dầu phụ 6. Mác máy
10
7. Van xả và lấy mẫu 8. Vấu bắt tiếp địa
THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY BIẾN ÁP 1 PHA INTERMEDIATE TRANSFORMER PARAMETER
9. Nắp máy
9
Công Không tải suất Po(w) lo(%) (KVA) 15 25 37 50 75 100
16
52 67 92 108 148 192
1 1 1 1 1 1
Ngắn mạch Pk % Uk %
Kích thước cơ bản (mm) L W H A
213 333 420 570 933 1305
610 640 690 690 710 750
2-2.4 2-2.4 2-2.4 2-2.4 2-2.4 2-2.4
610 640 690 690 710 750
1130 1160 1190 1230 1270 1310
400 428 473 473 490 500
50 60 75 78 90 112
108 145 205 230 260 306
MÁY BIẾN ÁP SẢN XUẤT ÁP DỤNG THEO TIÊU CHUẨN TCVN 8525 - 2010 Điện áp: từ 6,3 đến 35/0,4 kV * Phạm vi điều chỉnh điện áp: (±2x2,5%) Tổ đầu dây: Y/yn-12 hoặc D/yn-11 * Công suất: 30kVA -:- 4000 kVA Dòng Điện áp Điện không ngắn mạch Không tải Có tải Short tải No Loaded circuit No loaded Pk Voltage loaded (75oC) current (%) Po (%)
Công suất Rated Capacity (kVA)
32
50
63
100
160
180
250
320
400
560
630
Cấp Điện áp Voltage kV
6.3/0.4; 10/0.4 15/0.4; 22/0.4 35/0.4 6.3/0.4; 10/0.4 15/0.4; 22/0.4 35/0.4 6.3/0.4; 10/0.4 15/0.4; 22/0.4 35/0.4 6.3/0.4; 10/0.4 15/0.4; 22/0.4 35/0.4 6.3/0.4; 10/0.4 15/0.4; 22/0.4 35/0.4 6.3/0.4; 10/0.4 15/0.4; 22/0.4 35/0.4 6.3/0.4; 10/0.4 15/0.4; 22/0.4 35/0.4 6.3/0.4; 10/0.4 15/0.4; 22/0.4 35/0.4 6.3/0.4; 10/0.4 15/0.4; 22/0.4 35/0.4 6.3/0.4; 10/0.4 15/0.4; 22/0.4 35/0.4 6.3/0.4; 10/0.4 15/0.4; 22/0.4 35/0.4
119 119 119 167 167 167 194 194 194 276 276 276 402 402 402 440 440 440 566 566 566 682 682 682 816 816 816 1055 1055 1055 1159 1159 1159
605 605 605 854 854 854 988 988 988 1407 1407 1407 2049 2049 2049 2244 2444 2444 2888 2888 2888 3477 3477 3477 4163 4163 4163 5381 5381 5381 5910 5910 5910
2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 1.8 1.8 1.8 1.7 1.7 1.7 1.7 1.7 1.7 1.7 1.7 1.7 1.5 1.5 1.5 1.4 1.4 1.4 1.4 1.4 1.4
4 4 4.5 4 4 4.5 4 4 4.5 4 4 5 4 4 5 4 4 5 4 4 5 4 4 6 4 4 6 4 4 6 4.5 4.5 6
Kích thước bao Dimension (mm)
Dài L
Rộng W
1030 1030 1530 1220 1245 1455 1220 1250 1480 1275 1300 1485 1310 1335 1505 1390 1390 1556 1430 1430 1660 1420 1513 1690 1420 1520 1730 1500 1510 1760 1745 1775 1845
560 560 890 740 755 890 750 775 890 850 930 930 930 950 1010 1030 1070 1120 1070 1070 1180 1060 1060 1140 1060 1060 1145 1130 1150 1200 1160 1240 1245
Cao H
1020 1020 1292 1220 1290 1580 1280 1325 1325 1290 1290 1660 1345 1425 1685 1315 1347 1587 1400 1540 1800 1425 1472 1662 1570 1700 1820 1640 1690 1910 1692 1742 1882
12. Cụm bánh xe 13. Sứ hạ áp 14. Móc cẩu toàn máy 15. Logo công ty
DISTRIBUTION TRANSFORMERS - HANOI DONG ANH ELECTRICAL EQUIPMENTJOINT-STOCK COMPANY
DISTRIBUTION TRANSFORMER PARAMETERS
Tổn hao Loss (W)
11. Lỗ cắm nhiệt kế
L
191 240 320 350 420 510
MÁY BIẾN ÁP PHÂN PHỐI - CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH HÀ NỘI
THÔNG SỐ MÁY BIẾN ÁP PHÂN PHỐI 2 CẤP ĐIỆN ÁP
10. Điều chỉnh điện áp
Trọng lượng (kg) Dầu Ruột Toàn bộ
THÔNG SỐ MÁY BIẾN ÁP PHÂN PHỐI 2 CẤP ĐIỆN ÁP
DISTRIBUTION TRANSFORMER PARAMETERS
MÁY BIẾN ÁP SẢN XUẤT ÁP DỤNG THEO TIÊU CHUẨN TCVN 8525 - 2010 Điện áp: từ 6,3 đến 35/0,4 kV * Phạm vi điều chỉnh điện áp: (±2x2,5%) Tổ đầu dây: Y/yn-12 hoặc D/yn-11 * Công suất: 30kVA -:- 4000 kVA Khối lượng Weight (kg)
Tâm bánh xe mm D
Dầu Oil
450 450 550 450 450 550 450 450 550 450 550 550 450 450 550 550 550 550 550 550 660 660 660 660 660 660 660 660 660 660 660 660 660
144 144 220 180 215 275 195 195 234 215 215 335 232 280 374 226 226 305 282 288 416 305 322 426 328 395 422 440 483 590 513 548 690
Toàn bộ Total 460 448 690 485 610 670 615 655 680 620 655 900 735 815 1035 1033 1056 1165 1100 1155 1520 1500 1542 1691 1565 1600 1790 1975 2066 2180 2268 2523 2706
Dòng Điện áp Điện ngắn không mạch Không tải Có tải Short tải No Loaded circuit No loaded Pk Voltage loaded (75oC) current (%) Po (%)
Tổn hao Loss (W) Công suất Rated Capacity (kVA)
750
1000
1250
1600
1800
2000
2500
3200
4000
Cấp Điện áp Voltage kV
Kích thước bao Dimension (mm)
Dài L
Rộng W
Cao H
Khối lượng Weight (kg)
Tâm bánh xe mm D
Dầu Oil
Toàn bộ Total
6.3/0.4; 10/0.4
1313
6694
1.4
6
1840
1320
1810
720
690
2540
15/0.4; 22/0.4
1313
6694
1.4
6
1840
1370
1915
720
790
2700
35/0.4
1313
6694
1.4
6
1900
1420
2020
720
835
3040
6.3/0.4; 10/0.4
1616
8242
1.3
6
2090
1490
1980
820
957
3645
15/0.4; 22/0.4
1616
8242
1.3
6
2110
1490
1980
820
957
3645
35/0.4
1616
8242
1.3
6
2130
1510
2050
820
988
3815
6.3/0.4; 10/0.4
1909
9734
1.2
6
2052
1516
2150
820
957
4061
15/0.4; 22/0.4
1909
9734
1.2
6
2088
1536
2155
820
957
4061
35/0.4
1909
9734
1.2
6
2090
1540
2200
820
997
4147
6.3/0.4; 10/0.4
2265
11551
1
6
2110
1560
2210
1070
1113
4350
15/0.4; 22/0.4
2265
11551
1
6
2270
1570
2210
1070
1140
4488
35/0.4
2265
11551
1
6
2290
1580
2270
1070
1224
4677
6.3/0.4; 10/0.4
2508
12791
0.9
6
2210
1560
2320
1070
1175
4450
15/0.4; 2 2/0.4
2508
12791
0.9
6
2285
1570
2410
1070
1355
4625
35/0.4
2508
12791
0.9
6
2440
1640
2575
1070
1445
5275
6.3/0.4; 10/0.4
2698
13758
0.9
6
2372
1960
2435
1070
1690
6250
15/0.4; 22/0.4
2698
13758
0.9
6
2382
1970
2435
1070
1690
6250
35/0.4
2698
13758
0.9
6
2440
1975
2485
1070
1810
6540
6.3/0.4; 10/0.4
3317
16914
0.8
6
2560
1980
2620
1070
1735
6515
15/0.4; 2 2/0.4
3317
16914
0.8
6
2560
1980
2670
1070
1836
6716
35/0.4
3317
16914
0.8
6
2580
2050
2683
1070
1870
6840
6.3/0.4; 10/0.4
3570
27000
0.7
7
2660
2690
2750
1210
2575
8890
15/0.4; 2 2/0.4
3600
27500
0.7
7
2660
2690
2750
1210
2575
8890
35/0.4
3800
28000
0.7
7
2660
2690
2680
1210
2663
8920
6.3/0.4; 10/0.4
4850
31500
0.6
7
3080
2840
2690
1210
3131
10700
15/0.4; 22/0.4
4900
31500
0.6
7
3080
2840
2790
1210
3131
10700
35/0.4
5000
32000
0.6
7
3080
2840
2730
1210
3188
10850
Các loại máy biến áp khác được thiết kế, chế tạo theo yêu cầu của khách hàng Avaiable on request
17
16
MÁY BIẾN ÁP PHÂN PHỐI - CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH HÀ NỘI
THÔNG SỐ MÁY BIẾN ÁP PHÂN PHỐI 2 CẤP ĐIỆN ÁP
DISTRIBUTION TRANSFORMERS - HANOI DONG ANH ELECTRICAL EQUIPMENTJOINT-STOCK COMPANY
DISTRIBUTION TRANSFORMER PARAMETERS
MÁY BIẾN ÁP SẢN XUẤT ÁP DỤNG THEO TIÊU CHUẨN TCVN 8525 - 2010 Điện áp: từ 6,3 đến 35/0,4 kV * Phạm vi điều chỉnh điện áp: (±2x2,5%) Tổ đầu dây: Y/yn-12 hoặc D/yn-11 * Công suất: 30kVA -:- 4000 kVA Dòng Điện áp Điện không ngắn mạch Không tải Có tải Short tải No Loaded circuit No loaded Pk Voltage loaded (75oC) current (%) Po (%) Tổn hao Loss (W)
Công suất Rated Capacity (kVA)
32
50
63
100
160
180
250
320
400
560
630
Cấp Điện áp Voltage kV
6.3/0.4; 10/0.4 15/0.4; 22/0.4 35/0.4 6.3/0.4; 10/0.4 15/0.4; 22/0.4 35/0.4 6.3/0.4; 10/0.4 15/0.4; 22/0.4 35/0.4 6.3/0.4; 10/0.4 15/0.4; 22/0.4 35/0.4 6.3/0.4; 10/0.4 15/0.4; 22/0.4 35/0.4 6.3/0.4; 10/0.4 15/0.4; 22/0.4 35/0.4 6.3/0.4; 10/0.4 15/0.4; 22/0.4 35/0.4 6.3/0.4; 10/0.4 15/0.4; 22/0.4 35/0.4 6.3/0.4; 10/0.4 15/0.4; 22/0.4 35/0.4 6.3/0.4; 10/0.4 15/0.4; 22/0.4 35/0.4 6.3/0.4; 10/0.4 15/0.4; 22/0.4 35/0.4
119 119 119 167 167 167 194 194 194 276 276 276 402 402 402 440 440 440 566 566 566 682 682 682 816 816 816 1055 1055 1055 1159 1159 1159
605 605 605 854 854 854 988 988 988 1407 1407 1407 2049 2049 2049 2244 2444 2444 2888 2888 2888 3477 3477 3477 4163 4163 4163 5381 5381 5381 5910 5910 5910
2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 1.8 1.8 1.8 1.7 1.7 1.7 1.7 1.7 1.7 1.7 1.7 1.7 1.5 1.5 1.5 1.4 1.4 1.4 1.4 1.4 1.4
4 4 4.5 4 4 4.5 4 4 4.5 4 4 5 4 4 5 4 4 5 4 4 5 4 4 6 4 4 6 4 4 6 4.5 4.5 6
Kích thước bao Dimension (mm)
Dài L
Rộng W
1030 1030 1530 1220 1245 1455 1220 1250 1480 1275 1300 1485 1310 1335 1505 1390 1390 1556 1430 1430 1660 1420 1513 1690 1420 1520 1730 1500 1510 1760 1745 1775 1845
560 560 890 740 755 890 750 775 890 850 930 930 930 950 1010 1030 1070 1120 1070 1070 1180 1060 1060 1140 1060 1060 1145 1130 1150 1200 1160 1240 1245
Cao H
1020 1020 1292 1220 1290 1580 1280 1325 1325 1290 1290 1660 1345 1425 1685 1315 1347 1587 1400 1540 1800 1425 1472 1662 1570 1700 1820 1640 1690 1910 1692 1742 1882
THÔNG SỐ MÁY BIẾN ÁP PHÂN PHỐI 2 CẤP ĐIỆN ÁP
17
DISTRIBUTION TRANSFORMER PARAMETERS
MÁY BIẾN ÁP SẢN XUẤT ÁP DỤNG THEO TIÊU CHUẨN TCVN 8525 - 2010 Điện áp: từ 6,3 đến 35/0,4 kV * Phạm vi điều chỉnh điện áp: (±2x2,5%) Tổ đầu dây: Y/yn-12 hoặc D/yn-11 * Công suất: 30kVA -:- 4000 kVA Khối lượng Weight (kg)
Tâm bánh xe mm D
Dầu Oil
450 450 550 450 450 550 450 450 550 450 550 550 450 450 550 550 550 550 550 550 660 660 660 660 660 660 660 660 660 660 660 660 660
144 144 220 180 215 275 195 195 234 215 215 335 232 280 374 226 226 305 282 288 416 305 322 426 328 395 422 440 483 590 513 548 690
Toàn bộ Total 460 448 690 485 610 670 615 655 680 620 655 900 735 815 1035 1033 1056 1165 1100 1155 1520 1500 1542 1691 1565 1600 1790 1975 2066 2180 2268 2523 2706
Dòng Điện áp Điện ngắn không mạch Không tải Có tải Short tải No Loaded circuit No loaded Pk Voltage loaded (75oC) current (%) Po (%)
Tổn hao Loss (W) Công suất Rated Capacity (kVA)
750
1000
1250
1600
1800
2000
2500
3200
4000
Cấp Điện áp Voltage kV
Kích thước bao Dimension (mm)
Dài L
Rộng W
Cao H
Khối lượng Weight (kg)
Tâm bánh xe mm D
Dầu Oil
Toàn bộ Total
6.3/0.4; 10/0.4
1313
6694
1.4
6
1840
1320
1810
720
690
2540
15/0.4; 22/0.4
1313
6694
1.4
6
1840
1370
1915
720
790
2700
35/0.4
1313
6694
1.4
6
1900
1420
2020
720
835
3040
6.3/0.4; 10/0.4
1616
8242
1.3
6
2090
1490
1980
820
957
3645
15/0.4; 22/0.4
1616
8242
1.3
6
2110
1490
1980
820
957
3645
35/0.4
1616
8242
1.3
6
2130
1510
2050
820
988
3815
6.3/0.4; 10/0.4
1909
9734
1.2
6
2052
1516
2150
820
957
4061
15/0.4; 22/0.4
1909
9734
1.2
6
2088
1536
2155
820
957
4061
35/0.4
1909
9734
1.2
6
2090
1540
2200
820
997
4147
6.3/0.4; 10/0.4
2265
11551
1
6
2110
1560
2210
1070
1113
4350
15/0.4; 22/0.4
2265
11551
1
6
2270
1570
2210
1070
1140
4488
35/0.4
2265
11551
1
6
2290
1580
2270
1070
1224
4677
6.3/0.4; 10/0.4
2508
12791
0.9
6
2210
1560
2320
1070
1175
4450
15/0.4; 2 2/0.4
2508
12791
0.9
6
2285
1570
2410
1070
1355
4625
35/0.4
2508
12791
0.9
6
2440
1640
2575
1070
1445
5275
6.3/0.4; 10/0.4
2698
13758
0.9
6
2372
1960
2435
1070
1690
6250
15/0.4; 22/0.4
2698
13758
0.9
6
2382
1970
2435
1070
1690
6250
35/0.4
2698
13758
0.9
6
2440
1975
2485
1070
1810
6540
6.3/0.4; 10/0.4
3317
16914
0.8
6
2560
1980
2620
1070
1735
6515
15/0.4; 2 2/0.4
3317
16914
0.8
6
2560
1980
2670
1070
1836
6716
35/0.4
3317
16914
0.8
6
2580
2050
2683
1070
1870
6840
6.3/0.4; 10/0.4
3570
27000
0.7
7
2660
2690
2750
1210
2575
8890
15/0.4; 2 2/0.4
3600
27500
0.7
7
2660
2690
2750
1210
2575
8890
35/0.4
3800
28000
0.7
7
2660
2690
2680
1210
2663
8920
6.3/0.4; 10/0.4
4850
31500
0.6
7
3080
2840
2690
1210
3131
10700
15/0.4; 22/0.4
4900
31500
0.6
7
3080
2840
2790
1210
3131
10700
35/0.4
5000
32000
0.6
7
3080
2840
2730
1210
3188
10850
Các loại máy biến áp khác được thiết kế, chế tạo theo yêu cầu của khách hàng Avaiable on request
18
MÁY BIẾN ÁP PHÂN PHỐI - CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH HÀ NỘI
THÔNG SỐ MÁY BIẾN ÁP PHÂN PHỐI 3 CẤP ĐIỆN ÁP
DISTRIBUTION TRANSFORMERS - HANOI DONG ANH ELECTRICAL EQUIPMENTJOINT-STOCK COMPANY
DISTRIBUTION TRANSFORMER PARAMETERS
Dòng Điện áp Điện ngắn không mạch Không tải Có tải Short tải No Loaded circuit No loaded Pk Voltage loaded (75oC) current (%) Po (%)
Công suất Rated Capacity (kVA)
32
50
63
100
160
180
250
320
400
560
630
Cấp Điện áp Voltage kV
22(6,3)/0,4 22(10)/0,4 35(22)/0,4 22(6,3)/0,4 22(10)/0,4 35(22)/0,4 22(6,3)/0,4 22(10)/0,4 35(22)/0,4 22(6,3)/0,4 22(10)/0,4 35(22)/0,4 22(6,3)/0,4 22(10)/0,4 35(22)/0,4 22(6,3)/0,4 22(10)/0,4 35(22)/0,4 22(6,3)/0,4 22(10)/0,4 35(22)/0,4 22(6,3)/0,4 22(10)/0,4 35(22)/0,4 22(6,3)/0,4 22(10)/0,4 35(22)/0,4 22(6,3)/0,4 22(10)/0,4 35(22)/0,4 22(6,3)/0,4 22(10)/0,4 35(22)/0,4
119 119 119 167 167 167 194 194 194 276 276 276 402 402 402 440 440 440 566 566 566 682 682 682 816 816 816 1055 1055 1055 1159 1159 1159
605 605 605 854 854 854 988 988 988 1407 1407 1407 2049 2049 2049 2244 2244 2244 2888 2888 2888 3477 3477 3477 4163 4163 4163 5381 5381 5381 5910 5910 5910
2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 1.8 1.8 1.8 1.8 1.8 1.8 1.7 1.7 1.7 1.7 1.7 1.7 1.5 1.5 1.5 1.4 1.4 1.4 1.4 1.4 1.4
4 4 4.5 4 4 4.5 4 4 4.5 4 4 5 4 4 5 4 4 5 4 4 5 4 4 6 4 4 6 4 4 6 4.5 4.5 6
Kích thước bao Dimension (mm)
Dài L
Rộng W
Cao H
970 970 1120 1245 1245 1455 1305 1315 1480 1310 1335 1485 1350 1350 1550 1780 1780 1850 1430 1440 1660 1495 1495 1690 1500 1500 1730 1510 1560 1760 1780 1780 1850
570 570 640 800 800 830 810 810 850 880 880 930 890 890 1010 980 980 1090 990 990 1120 1055 1055 1140 1060 1060 1060 1150 1160 1200 1215 1215 1235
1090 1094 1360 1350 1350 1630 1375 1400 1730 1410 1455 1750 1560 1560 1775 1587 1587 1627 1630 1680 1880 1597 1597 1702 1690 1715 1900 1760 1760 1920 1792 1792 1942
DISTRIBUTION TRANSFORMER PARAMETERS
MÁY BIẾN ÁP SẢN XUẤT ÁP DỤNG THEO TIÊU CHUẨN TCVN 8525 - 2010 Điện áp: từ 22(6,3) đến 35(22)/0,4 kV * Phạm vi điều chỉnh điện áp: (±2x2,5%) Tổ đầu dây: Y( D)/yn-12(11) hoặc D(Y)/yn-12(12) hoặc D(D)/yn-11(11) Công suất: 30kVA -:- 4000 kVA
MÁY BIẾN ÁP SẢN XUẤT ÁP DỤNG THEO TIÊU CHUẨN TCVN 8525 - 2010 Điện áp: từ 22(6,3) đến 35(22)/0,4 kV * Phạm vi điều chỉnh điện áp: (±2x2,5%) Tổ đầu dây: Y( D)/yn-12(11) hoặc D(Y)/yn-12(12) hoặc D(D)/yn-11(11) Công suất: 30kVA -:- 4000 kVA Tổn hao Loss (W)
THÔNG SỐ MÁY BIẾN ÁP PHÂN PHỐI 3 CẤP ĐIỆN ÁP
Khối lượng Weight (kg)
Tâm bánh xe mm D
Dầu Oil
450 450 550 450 450 550 450 450 550 450 550 550 450 450 550 550 550 550 550 550 660 660 660 660 660 660 660 660 660 660 660 660 660
185 185 221 216 216 290 250 260 305 285 285 312 290 290 330 318 318 346 340 345 420 391 405 431 410 490 590 509 509 590 574 600 617
Toàn bộ Total 580 58 626 670 670 780 735 750 830 810 825 980 835 850 1080 1113 1117 1236 1175 1190 1400 1607 1607 1661 1620 1945 1930 2121 2169 2235 2534 2630 2637
Dòng Điện áp Điện ngắn không mạch Không tải Có tải Short tải No Loaded circuit No loaded Voltage Pk loaded o current (75 C) (%) Po (%) Tổn hao Loss (W)
Công suất Rated Capacity (kVA)
750
1000
1250
1600
1800
2000
2500
3200
4000
Cấp Điện áp Voltage kV
Kích thước bao Dimension (mm)
Dài L
Rộng W
Cao H
Khối lượng Weight (kg)
Tâm bánh xe mm D
Dầu Oil
Toàn bộ Total
22(6,3)/0,4
1313
6694
1.4
6
1680
1330
1875
720
640
2560
22(10)/0,4
1313
6694
1.4
6
1680
1330
1875
720
660
2610
35(22)/0,4
1313
6694
1.4
6
1715
1355
2075
820
735
2735
22(6,3)/0,4
1616
8242
1.3
6
2110
1490
1980
820
940
3625
22(10)/0,4
1616
8242
1.3
6
2110
1490
1980
820
940
3630
35(22)/0,4
1616
8242
1.3
6
2130
1510
2050
820
1010
3870
22(6,3)/0,4
1909
9734
1.2
6
2188
1496
2150
820
967
4227
22(10)/0,4
1909
9734
1.2
6
2188
1496
2150
820
967
4232
35(22)/0,4
1909
9734
1.2
6
2190
1500
2230
820
1070
4440
22(6,3)/0,4
2265
11551
1
6
2300
1470
2435
1070
1400
4835
22(10)/0,4
2265
11551
1
6
2310
1470
2470
1070
1460
5060
35(22)/0,4
2265
11551
1
6
2390
1580
2305
1070
1250
4732
22(6,3)/0,4
2508
12791
0.9
6
2320
1890
2350
1070
1350
5210
22(10)/0,4
2508
12791
0.9
6
2320
1890
2350
1070
1350
5210
35(22)/0,4
2508
12791
0.9
6
2320
1890
2350
1070
1350
5210
22(6,3)/0,4
2698
13758
0.9
6
2410
1975
2540
1070
1600
6614
22(10)/0,4
2698
13758
0.9
6
2410
1975
2540
1070
1600
6614
35(22)/0,4
2698
13758
0.9
6
2410
1975
2540
1070
1600
6614
22(6,3)/0,4
3317
16914
0.8
6
2535
1650
2570
1070
1625
5880
22(10)/0,4
3317
16914
0.8
6
2560
1680
2595
1070
1650
5965
35(22)/0,4
3317
16914
0.8
6
2520
1960
2483
1070
1871
6871
22(6,3)/0,4
3700
27000
0.7
7
2600
2620
2510
1210
2315
8940
22(10)/0,4
3750
27500
0.7
7
2600
2620
2510
1210
2315
8940
35(22)/0,4
3900
28000
0.7
7
2660
2690
2800
1210
2750
8930
22(6,3)/0,4
4850
31500
0.6
7
2850
3230
2880
1430
3650
11200
22(10)/0,4
4900
31500
0.6
7
2850
3230
2880
1430
3650
11200
35(22)/0,4
5000
32000
0.6
7
2850
3230
2880
1430
3650
11200
Các loại máy biến áp khác được thiết kế, chế tạo theo yêu cầu của khách hàng Avaiable on request
19
18
MÁY BIẾN ÁP PHÂN PHỐI - CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH HÀ NỘI
THÔNG SỐ MÁY BIẾN ÁP PHÂN PHỐI 3 CẤP ĐIỆN ÁP
DISTRIBUTION TRANSFORMERS - HANOI DONG ANH ELECTRICAL EQUIPMENTJOINT-STOCK COMPANY
Dòng Điện áp Điện ngắn không mạch Không tải Có tải Short tải No Loaded circuit No loaded Pk Voltage loaded o current (75 C) (%) Po (%) Tổn hao Loss (W)
32
50
63
100
160
180
250
320
400
560
630
Cấp Điện áp Voltage kV
22(6,3)/0,4 22(10)/0,4 35(22)/0,4 22(6,3)/0,4 22(10)/0,4 35(22)/0,4 22(6,3)/0,4 22(10)/0,4 35(22)/0,4 22(6,3)/0,4 22(10)/0,4 35(22)/0,4 22(6,3)/0,4 22(10)/0,4 35(22)/0,4 22(6,3)/0,4 22(10)/0,4 35(22)/0,4 22(6,3)/0,4 22(10)/0,4 35(22)/0,4 22(6,3)/0,4 22(10)/0,4 35(22)/0,4 22(6,3)/0,4 22(10)/0,4 35(22)/0,4 22(6,3)/0,4 22(10)/0,4 35(22)/0,4 22(6,3)/0,4 22(10)/0,4 35(22)/0,4
119 119 119 167 167 167 194 194 194 276 276 276 402 402 402 440 440 440 566 566 566 682 682 682 816 816 816 1055 1055 1055 1159 1159 1159
605 605 605 854 854 854 988 988 988 1407 1407 1407 2049 2049 2049 2244 2244 2244 2888 2888 2888 3477 3477 3477 4163 4163 4163 5381 5381 5381 5910 5910 5910
2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 1.8 1.8 1.8 1.8 1.8 1.8 1.7 1.7 1.7 1.7 1.7 1.7 1.5 1.5 1.5 1.4 1.4 1.4 1.4 1.4 1.4
4 4 4.5 4 4 4.5 4 4 4.5 4 4 5 4 4 5 4 4 5 4 4 5 4 4 6 4 4 6 4 4 6 4.5 4.5 6
Kích thước bao Dimension (mm)
Dài L
Rộng W
Cao H
970 970 1120 1245 1245 1455 1305 1315 1480 1310 1335 1485 1350 1350 1550 1780 1780 1850 1430 1440 1660 1495 1495 1690 1500 1500 1730 1510 1560 1760 1780 1780 1850
570 570 640 800 800 830 810 810 850 880 880 930 890 890 1010 980 980 1090 990 990 1120 1055 1055 1140 1060 1060 1060 1150 1160 1200 1215 1215 1235
1090 1094 1360 1350 1350 1630 1375 1400 1730 1410 1455 1750 1560 1560 1775 1587 1587 1627 1630 1680 1880 1597 1597 1702 1690 1715 1900 1760 1760 1920 1792 1792 1942
DISTRIBUTION TRANSFORMER PARAMETERS
MÁY BIẾN ÁP SẢN XUẤT ÁP DỤNG THEO TIÊU CHUẨN TCVN 8525 - 2010 Điện áp: từ 22(6,3) đến 35(22)/0,4 kV * Phạm vi điều chỉnh điện áp: (±2x2,5%) Tổ đầu dây: Y( D)/yn-12(11) hoặc D(Y)/yn-12(12) hoặc D(D)/yn-11(11) Công suất: 30kVA -:- 4000 kVA
MÁY BIẾN ÁP SẢN XUẤT ÁP DỤNG THEO TIÊU CHUẨN TCVN 8525 - 2010 Điện áp: từ 22(6,3) đến 35(22)/0,4 kV * Phạm vi điều chỉnh điện áp: (±2x2,5%) Tổ đầu dây: Y( D)/yn-12(11) hoặc D(Y)/yn-12(12) hoặc D(D)/yn-11(11) Công suất: 30kVA -:- 4000 kVA Công suất Rated Capacity (kVA)
THÔNG SỐ MÁY BIẾN ÁP PHÂN PHỐI 3 CẤP ĐIỆN ÁP
DISTRIBUTION TRANSFORMER PARAMETERS
19
Khối lượng Weight (kg)
Tâm bánh xe mm D
Dầu Oil
450 450 550 450 450 550 450 450 550 450 550 550 450 450 550 550 550 550 550 550 660 660 660 660 660 660 660 660 660 660 660 660 660
185 185 221 216 216 290 250 260 305 285 285 312 290 290 330 318 318 346 340 345 420 391 405 431 410 490 590 509 509 590 574 600 617
Toàn bộ Total
Dòng Điện áp Điện ngắn không mạch Không tải Có tải Short tải No Loaded circuit No loaded Voltage Pk loaded o (75 C) current (%) Po (%) Tổn hao Loss (W)
Công suất Rated Capacity (kVA)
580 58 626 670 670 780 735 750 830 810 825 980 835 850 1080 1113 1117 1236 1175 1190 1400 1607 1607 1661 1620 1945 1930 2121 2169 2235 2534 2630 2637
Cấp Điện áp Voltage kV
750
1000
1250
1600
1800
2000
2500
3200
4000
Kích thước bao Dimension (mm)
Dài L
Rộng W
Cao H
Khối lượng Weight (kg)
Tâm bánh xe mm D
Dầu Oil
Toàn bộ Total
22(6,3)/0,4
1313
6694
1.4
6
1680
1330
1875
720
640
2560
22(10)/0,4
1313
6694
1.4
6
1680
1330
1875
720
660
2610
35(22)/0,4
1313
6694
1.4
6
1715
1355
2075
820
735
2735
22(6,3)/0,4
1616
8242
1.3
6
2110
1490
1980
820
940
3625
22(10)/0,4
1616
8242
1.3
6
2110
1490
1980
820
940
3630
35(22)/0,4
1616
8242
1.3
6
2130
1510
2050
820
1010
3870
22(6,3)/0,4
1909
9734
1.2
6
2188
1496
2150
820
967
4227
22(10)/0,4
1909
9734
1.2
6
2188
1496
2150
820
967
4232
35(22)/0,4
1909
9734
1.2
6
2190
1500
2230
820
1070
4440
22(6,3)/0,4
2265
11551
1
6
2300
1470
2435
1070
1400
4835
22(10)/0,4
2265
11551
1
6
2310
1470
2470
1070
1460
5060
35(22)/0,4
2265
11551
1
6
2390
1580
2305
1070
1250
4732
22(6,3)/0,4
2508
12791
0.9
6
2320
1890
2350
1070
1350
5210
22(10)/0,4
2508
12791
0.9
6
2320
1890
2350
1070
1350
5210
35(22)/0,4
2508
12791
0.9
6
2320
1890
2350
1070
1350
5210
22(6,3)/0,4
2698
13758
0.9
6
2410
1975
2540
1070
1600
6614
22(10)/0,4
2698
13758
0.9
6
2410
1975
2540
1070
1600
6614
35(22)/0,4
2698
13758
0.9
6
2410
1975
2540
1070
1600
6614
22(6,3)/0,4
3317
16914
0.8
6
2535
1650
2570
1070
1625
5880
22(10)/0,4
3317
16914
0.8
6
2560
1680
2595
1070
1650
5965
35(22)/0,4
3317
16914
0.8
6
2520
1960
2483
1070
1871
6871
22(6,3)/0,4
3700
27000
0.7
7
2600
2620
2510
1210
2315
8940
22(10)/0,4
3750
27500
0.7
7
2600
2620
2510
1210
2315
8940
35(22)/0,4
3900
28000
0.7
7
2660
2690
2800
1210
2750
8930
22(6,3)/0,4
4850
31500
0.6
7
2850
3230
2880
1430
3650
11200
22(10)/0,4
4900
31500
0.6
7
2850
3230
2880
1430
3650
11200
35(22)/0,4
5000
32000
0.6
7
2850
3230
2880
1430
3650
11200
Các loại máy biến áp khác được thiết kế, chế tạo theo yêu cầu của khách hàng Avaiable on request
20
MÁY BIẾN ÁP PHÂN PHỐI - CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH HÀ NỘI
DISTRIBUTION TRANSFORMERS - HANOI DONG ANH ELECTRICAL EQUIPMENTJOINT-STOCK COMPANY
THÔNG SỐ MÁY BIẾN ÁP TRUNG GIAN INTERMEDIATE TRANSFORMER PARAMETERS
SƠ ĐỒ HÌNH DÁNG MÁY BIẾN ÁP KIỂU KÍN
Điện áp: từ 22(6,3) đến 35(22)/0,4 kV * Phạm vi điều chỉnh điện áp: (±2x2,5%) Tổ đầu dây: Y( D)/yn-12(11) hoặc D(Y)/yn-12(12) hoặc D(D)/yn-11(11) 13
Công suất: 30kVA -:- 4000 kVA Dòng Điện áp Điện ngắn không mạch Không tải Có tải Short tải No Loaded circuit No loaded Pk Voltage loaded (75oC) current (%) Po (%) Tổn hao Loss (W)
Kích thước bao Dimension (mm)
Công suất Rated Capacity (kVA)
Cấp Điện áp Voltage kV
1000
35/(6,3 22)
1650
11550
1.3
6
2100
1580
2270
1070
1224
4657
1250
35/(6,3 22)
1750
13500
1.2
6
2100
1600
2400
1070
1250
5000
1600
35/(6,3 22)
2100
15600
1
6
2300
1960
2640
1070
1580
6200
1800
35/(6,3 22)
2500
17600
0.9
6
2320
2010
2660
1070
1600
6540
2000
35/(6,3 22)
2700
20500
0.9
6
2340
2024
2695
1070
1610
6570
2500
35/(6,3 22)
3300
21300
0.8
6
2380
2105
2695
1070
1618
6598
3200
35/(6,3 22)
4200
26000
0.8
7
2560
2180
2830
1210
2228
8670
4000
35/(6,3 22)
4800
31000
0.7
7
2560
2410
2860
1210
2359
8697
5600
35/(6,3 22)
6300
39000
0.7
7
2670
2510
2865
1210
2462
12910
6300
35/(6,3 22)
6630
40000
0.7
7.5
2850
2560
3310
1210
3300
15100
7500
35/(6,3 22)
8200
42500
0.7
8
2880
2650
3580
1430
4090
16100
10000
35/(6,3 22)
9200
58500
0.6
10
3160
2680
4010
1430
4180
16300
Dài L
Rộng W
Cao H
Tâm bánh xe mm D
4
Khối lượng Weight (kg)
Dầu Oil
Toàn bộ Total
6
5
14
3
H EEMC.EVN
2
12
15
7
B
1
W
B
1. Thùng dầu chính 2. Cánh tản nhiệt 3. Móc cầu ruột máy
11
4. Sứ cao áp 5. Mác máy
8
10
6. Ống đổ dầu & van giảm áp 7. Vấu bắt tiếp địa 8. Nắp máy
9
9. Lỗ cắm nhiệt kế 10. Điều chỉnh điện áp
Các loại máy biến áp khác được thiết kế, chế tạo theo yêu cầu của khách hàng Avaiable on request
L
11. Phao báo dầu 12. Cụm bánh xe 13. Sứ hạ áp 14. Móc cẩu toàn máy 15. Van xả và lấy mẫu
21
20
MÁY BIẾN ÁP PHÂN PHỐI - CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH HÀ NỘI
DISTRIBUTION TRANSFORMERS - HANOI DONG ANH ELECTRICAL EQUIPMENTJOINT-STOCK COMPANY
THÔNG SỐ MÁY BIẾN ÁP TRUNG GIAN INTERMEDIATE TRANSFORMER PARAMETERS
21
SƠ ĐỒ HÌNH DÁNG MÁY BIẾN ÁP KIỂU KÍN
Điện áp: từ 22(6,3) đến 35(22)/0,4 kV * Phạm vi điều chỉnh điện áp: (±2x2,5%) Tổ đầu dây: Y( D)/yn-12(11) hoặc D(Y)/yn-12(12) hoặc D(D)/yn-11(11) 13
Công suất: 30kVA -:- 4000 kVA Dòng Điện áp Điện ngắn không mạch Không tải Có tải Short tải No Loaded circuit No loaded Pk Voltage loaded (75oC) current (%) Po (%)
Kích thước bao Dimension (mm)
Tổn hao Loss (W)
Cấp Điện áp Voltage kV
1000
35/(6,3 22)
1650
11550
1.3
6
2100
1580
2270
1070
1224
4657
1250
35/(6,3 22)
1750
13500
1.2
6
2100
1600
2400
1070
1250
5000
1600
35/(6,3 22)
2100
15600
1
6
2300
1960
2640
1070
1580
6200
1800
35/(6,3 22)
2500
17600
0.9
6
2320
2010
2660
1070
1600
6540
2000
35/(6,3 22)
2700
20500
0.9
6
2340
2024
2695
1070
1610
6570
2500
35/(6,3 22)
3300
21300
0.8
6
2380
2105
2695
1070
1618
6598
3200
35/(6,3 22)
4200
26000
0.8
7
2560
2180
2830
1210
2228
8670
4000
35/(6,3 22)
4800
31000
0.7
7
2560
2410
2860
1210
2359
8697
5600
35/(6,3 22)
6300
39000
0.7
7
2670
2510
2865
1210
2462
12910
6300
35/(6,3 22)
6630
40000
0.7
7.5
2850
2560
3310
1210
3300
15100
7500
35/(6,3 22)
8200
42500
0.7
8
2880
2650
3580
1430
4090
16100
10000
35/(6,3 22)
9200
58500
0.6
10
3160
2680
4010
1430
4180
16300
Dài L
Rộng W
Cao H
Tâm bánh xe mm D
4
Khối lượng Weight (kg)
Công suất Rated Capacity (kVA)
Toàn bộ Total
Dầu Oil
6
5
14
3
H EEMC.EVN
2
12
15
7
B
1
W
B
1. Thùng dầu chính 2. Cánh tản nhiệt 3. Móc cầu ruột máy
11
4. Sứ cao áp 5. Mác máy
8
10
6. Ống đổ dầu & van giảm áp 7. Vấu bắt tiếp địa 8. Nắp máy
9
9. Lỗ cắm nhiệt kế 10. Điều chỉnh điện áp
L
11. Phao báo dầu 12. Cụm bánh xe
Các loại máy biến áp khác được thiết kế, chế tạo theo yêu cầu của khách hàng Avaiable on request
13. Sứ hạ áp 14. Móc cẩu toàn máy 15. Van xả và lấy mẫu
22
MÁY BIẾN ÁP PHÂN PHỐI - CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH HÀ NỘI
THÔNG SỐ MÁY BIẾN ÁP KIỂU KÍN
DISTRIBUTION TRANSFORMERS - HANOI DONG ANH ELECTRICAL EQUIPMENTJOINT-STOCK COMPANY
SEAL TYPE TRANSFORMER PARAMETERS
THÔNG SỐ MÁY BIẾN ÁP KIỂU KÍN
MÁY BIẾN ÁP SẢN XUẤT ÁP DỤNG THEO TIÊU CHUẨN TCVN 8525 - 2010 Điện áp: từ 6,3 đến 35/0,4 kV * Phạm vi điều chỉnh điện áp: (±2x2,5%)
MÁY BIẾN ÁP SẢN XUẤT ÁP DỤNG THEO TIÊU CHUẨN TCVN 8525 - 2010 Điện áp: từ 6,3 đến 35/0,4 kV * Phạm vi điều chỉnh điện áp: (±2x2,5%)
Tổ đầu dây: Y/yn-12 hoặc D/yn-12* Công suất: 30kVA -:- 4000 kVA
Tổ đầu dây: Y/yn-12 hoặc D/yn-12* Công suất: 30kVA -:- 4000 kVA Dòng Điện áp Điện ngắn không mạch Không tải Có tải Short tải No Loaded circuit No loaded Pk Voltage loaded (75oC) current (%) Po (%) Tổn hao Loss (W)
Công suất Rated Capacity (kVA)
32
50
63
100
160
180
250
320
400
560
630
Cấp Điện áp Voltage kV
6.3/0.4; 10/0.4 15/0.4; 22/0.4 35/0.4 6.3/0.4; 10/0.4 15/0.4; 22/0.4 35/0.4 6.3/0.4; 10/0.4 15/0.4; 22/0.4 35/0.4 6.3/0.4; 10/0.4 15/0.4; 22/0.4 35/0.4 6.3/0.4; 10/0.4 15/0.4; 22/0.4 35/0.4 6.3/0.4; 10/0.4 15/0.4; 22/0.4 35/0.4 6.3/0.4; 10/0.4 15/0.4; 22/0.4 35/0.4 6.3/0.4; 10/0.4 15/0.4; 22/0.4 35/0.4 6.3/0.4; 10/0.4 15/0.4; 22/0.4 35/0.4 6.3/0.4; 10/0.4 15/0.4; 22/0.4 35/0.4 6.3/0.4; 10/0.4 15/0.4; 22/0.4 35/0.4
119 119 119 167 167 167 194 194 194 276 276 276 402 402 402 440 440 440 566 566 566 682 682 682 816 816 816 1055 1055 1055 1159 1159 1159
605 605 605 854 854 854 988 988 988 1407 1407 1407 2049 2049 2049 2244 2244 2244 2888 2888 2888 3477 3477 3477 4163 4163 4163 5381 5381 5381 5910 5910 5910
2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 1.8 1.8 1.8 1.7 1.7 1.7 1.7 1.7 1.7 1.7 1.7 1.7 1.5 1.5 1.5 1.4 1.4 1.4 1.4 1.4 1.4
4 4 4.5 4 4 4.5 4 4 4.5 4 4 5 4 4 5 4 4 5 4 4 5 4 4 6 4 4 6 4 4 6 4.5 4.5 6
Kích thước bao Dimension (mm)
Dài L
Rộng W
Cao H
820 820 850 820 970 1140 900 1020 1160 1092 1172 1212 1150 1200 1240 1190 1235 1310 1290 1340 1430 1360 1390 1480 1470 1440 1600 1500 1500 1680 1365 1390 1480
560 560 640 580 580 660 580 590 680 622 702 722 670 670 730 695 725 775 740 840 850 780 820 870 810 860 920 858 878 920 870 928 958
944 1020 1286 1025 1100 1290 1030 1055 1330 1070 1170 1335 1120 1200 1440 1265 1265 1325 1240 1240 1470 1330 1340 1470 1340 1390 1490 1530 1530 1680 1555 1580 1650
SEAL TYPE TRANSFORMER PARAMETERS
Khối lượng Weight (kg)
Tâm bánh xe mm D
Dầu Oil
450 450 550 450 450 550 450 450 550 550 550 550 550 550 550 550 550 550 550 550 550 660 660 660 660 660 660 660 660 660 660 660 660
114 144 166 119 119 187 122 132 190 140 173 200 176 190 248 213 226 313 219 261 357 291 322 426 322 331 496 438 438 590 513 548 696
Toàn bộ Total 376 448 546 430 572 640 505 530 680 605 655 717 800 820 905 983 1016 1153 1100 1160 1293 1331 1352 1501 1500 1550 1750 1800 1800 2034 2378 2483 2666
Dòng Điện áp Điện ngắn không mạch Không tải Có tải Short tải No Loaded circuit No loaded Voltage Pk loaded (75oC) current (%) Po (%) Tổn hao Loss (W)
Công suất Rated Capacity (kVA)
750
1000
1250
1600
1800
2000
2500
3200
4000
Cấp Điện áp Voltage kV
Kích thước bao Dimension (mm)
Dài L
Rộng W
Cao H
Khối lượng Weight (kg)
Tâm bánh xe mm D
Dầu Oil
Toàn bộ Total
6.3/0.4; 10/0.4
1313
6694
1.4
6
1774
964
1464
720
618
2685
15/0.4; 22/0.4
1313
6694
1.4
6
1774
964
1564
720
653
2754
35/0.4
1313
6694
1.4
6
1884
994
1720
820
686
2868
6.3/0.4; 10/0.4
1616
8242
1.3
6
2080
1490
1980
820
923
3610
15/0.4; 22/0.4
1616
8242
1.3
6
2110
1490
1980
820
957
3640
35/0.4
1616
8242
1.3
6
2130
1510
2020
820
988
3815
6.3/0.4; 10/0.4
1909
9734
1.2
6
2050
1416
2180
820
848
4168
15/0.4; 22/0.4
1909
9734
1.2
6
2088
1436
2155
820
900
4230
35/0.4
1909
9734
1.2
6
2090
1440
2200
820
957
4147
6.3/0.4; 10/0.4
2265
11551
1
6
2040
1170
1840
1070
1113
4275
15/0.4; 22/0.4
2265
11551
1
6
2110
1180
1850
1070
1138
4495
35/0.4
2265
11551
1
6
2130
1190
2015
1070
1223
4660
6.3/0.4; 10/0.4
2508
12791
0.9
6
2200
1280
1920
1070
1262
4950
15/0.4; 22/0.4
2508
12791
0.9
6
2260
1290
1970
1070
1392
5200
35/0.4
2508
12791
0.9
6
2275
1295
2120
1070
1462
5375
6.3/0.4; 10/0.4
2698
13758
0.9
6
2341
1366
1950
1070
1690
6150
15/0.4; 22/0.4
2698
13758
0.9
6
2350
1371
2030
1070
1670
6130
35/0.4
2698
13758
0.9
6
2416
1391
2200
1070
1914
6640
6.3/0.4; 10/0.4
3317
16914
0.8
6
2485
1500
2130
1070
1386
6848
15/0.4; 22/0.4
3317
16914
0.8
6
2485
1500
2130
1070
1386
6848
35/0.4
3317
16914
0.8
6
2500
1500
2130
1070
1870
6970
6.3/0.4; 10/0.4
3700
26500
0.7
7
2510
2090
2470
1210
1871
8890
15/0.4; 22/0.4
3750
2700
0.7
7
2510
2090
2470
1210
1871
8890
35/0.4
3900
28000
0.7
7
2550
2090
2490
1210
1914
8930
6.3/0.4; 10/0.4
4800
28600
0.6
7
3080
2840
2690
1210
3131
10700
15/0.4; 22/0.4
4900
29500
0.6
7
3080
2840
2690
1210
3131
10700
35/0.4
5000
31500
0.6
7
3080
2840
2730
1210
3188
10850
Các loại máy biến áp khác được thiết kế, chế tạo theo yêu cầu của khách hàng Avaiable on request
23
22
MÁY BIẾN ÁP PHÂN PHỐI - CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH HÀ NỘI
THÔNG SỐ MÁY BIẾN ÁP KIỂU KÍN
DISTRIBUTION TRANSFORMERS - HANOI DONG ANH ELECTRICAL EQUIPMENTJOINT-STOCK COMPANY
SEAL TYPE TRANSFORMER PARAMETERS
THÔNG SỐ MÁY BIẾN ÁP KIỂU KÍN
Tổ đầu dây: Y/yn-12 hoặc D/yn-12* Công suất: 30kVA -:- 4000 kVA
Tổ đầu dây: Y/yn-12 hoặc D/yn-12* Công suất: 30kVA -:- 4000 kVA Dòng Điện áp Điện ngắn không mạch Không tải Có tải Short tải No Loaded circuit No loaded Pk Voltage loaded (75oC) current (%) Po (%)
Công suất Rated Capacity (kVA)
32
50
63
100
160
180
250
320
400
560
630
24
Cấp Điện áp Voltage kV
6.3/0.4; 10/0.4 15/0.4; 22/0.4 35/0.4 6.3/0.4; 10/0.4 15/0.4; 22/0.4 35/0.4 6.3/0.4; 10/0.4 15/0.4; 22/0.4 35/0.4 6.3/0.4; 10/0.4 15/0.4; 22/0.4 35/0.4 6.3/0.4; 10/0.4 15/0.4; 22/0.4 35/0.4 6.3/0.4; 10/0.4 15/0.4; 22/0.4 35/0.4 6.3/0.4; 10/0.4 15/0.4; 22/0.4 35/0.4 6.3/0.4; 10/0.4 15/0.4; 22/0.4 35/0.4 6.3/0.4; 10/0.4 15/0.4; 22/0.4 35/0.4 6.3/0.4; 10/0.4 15/0.4; 22/0.4 35/0.4 6.3/0.4; 10/0.4 15/0.4; 22/0.4 35/0.4
119 119 119 167 167 167 194 194 194 276 276 276 402 402 402 440 440 440 566 566 566 682 682 682 816 816 816 1055 1055 1055 1159 1159 1159
605 605 605 854 854 854 988 988 988 1407 1407 1407 2049 2049 2049 2244 2244 2244 2888 2888 2888 3477 3477 3477 4163 4163 4163 5381 5381 5381 5910 5910 5910
2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 1.8 1.8 1.8 1.7 1.7 1.7 1.7 1.7 1.7 1.7 1.7 1.7 1.5 1.5 1.5 1.4 1.4 1.4 1.4 1.4 1.4
4 4 4.5 4 4 4.5 4 4 4.5 4 4 5 4 4 5 4 4 5 4 4 5 4 4 6 4 4 6 4 4 6 4.5 4.5 6
Kích thước bao Dimension (mm)
Dài L
Rộng W
Cao H
820 820 850 820 970 1140 900 1020 1160 1092 1172 1212 1150 1200 1240 1190 1235 1310 1290 1340 1430 1360 1390 1480 1470 1440 1600 1500 1500 1680 1365 1390 1480
560 560 640 580 580 660 580 590 680 622 702 722 670 670 730 695 725 775 740 840 850 780 820 870 810 860 920 858 878 920 870 928 958
944 1020 1286 1025 1100 1290 1030 1055 1330 1070 1170 1335 1120 1200 1440 1265 1265 1325 1240 1240 1470 1330 1340 1470 1340 1390 1490 1530 1530 1680 1555 1580 1650
Khối lượng Weight (kg)
Tâm bánh xe mm D
Dầu Oil
450 450 550 450 450 550 450 450 550 550 550 550 550 550 550 550 550 550 550 550 550 660 660 660 660 660 660 660 660 660 660 660 660
114 144 166 119 119 187 122 132 190 140 173 200 176 190 248 213 226 313 219 261 357 291 322 426 322 331 496 438 438 590 513 548 696
Toàn bộ Total 376 448 546 430 572 640 505 530 680 605 655 717 800 820 905 983 1016 1153 1100 1160 1293 1331 1352 1501 1500 1550 1750 1800 1800 2034 2378 2483 2666
MÁY BIẾN ÁP PHÂN PHỐI - CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH HÀ NỘI
THÔNG SỐ MÁY BIẾN ÁP KIỂU KÍN 3 CẤP ĐIỆN ÁP
SEAL TYPE TRANSFORMER PARAMETERS
MÁY BIẾN ÁP SẢN XUẤT ÁP DỤNG THEO TIÊU CHUẨN TCVN 8525 - 2010 Điện áp: từ 6,3 đến 35/0,4 kV * Phạm vi điều chỉnh điện áp: (±2x2,5%)
MÁY BIẾN ÁP SẢN XUẤT ÁP DỤNG THEO TIÊU CHUẨN TCVN 8525 - 2010 Điện áp: từ 6,3 đến 35/0,4 kV * Phạm vi điều chỉnh điện áp: (±2x2,5%)
Tổn hao Loss (W)
Dòng Điện áp Điện ngắn không mạch Không tải Có tải Short tải No Loaded circuit No loaded Voltage Pk loaded (75oC) current (%) Po (%) Tổn hao Loss (W)
Công suất Rated Capacity (kVA)
750
1000
1250
1600
1800
2000
2500
3200
4000
Cấp Điện áp Voltage kV
Kích thước bao Dimension (mm)
Dài L
Rộng W
Cao H
1313
6694
1.4
6
1774
964
1464
720
618
2685
1313
6694
1.4
6
1774
964
1564
720
653
2754
35/0.4
1313
6694
1.4
6
1884
994
1720
820
686
2868
6.3/0.4; 10/0.4
1616
8242
1.3
6
2080
1490
1980
820
923
3610
15/0.4; 22/0.4
1616
8242
1.3
6
2110
1490
1980
820
957
3640
35/0.4
1616
8242
1.3
6
2130
1510
2020
820
988
3815
6.3/0.4; 10/0.4
1909
9734
1.2
6
2050
1416
2180
820
848
4168
15/0.4; 22/0.4
1909
9734
1.2
6
2088
1436
2155
820
900
4230
35/0.4
1909
9734
1.2
6
2090
1440
2200
820
957
4147
6.3/0.4; 10/0.4
2265
11551
1
6
2040
1170
1840
1070
1113
4275
15/0.4; 22/0.4
2265
11551
1
6
2110
1180
1850
1070
1138
4495
35/0.4
2265
11551
1
6
2130
1190
2015
1070
1223
4660
6.3/0.4; 10/0.4
2508
12791
0.9
6
2200
1280
1920
1070
1262
4950
15/0.4; 22/0.4
2508
12791
0.9
6
2260
1290
1970
1070
1392
5200
35/0.4
2508
12791
0.9
6
2275
1295
2120
1070
1462
5375
6.3/0.4; 10/0.4
2698
13758
0.9
6
2341
1366
1950
1070
1690
6150
15/0.4; 22/0.4
2698
13758
0.9
6
2350
1371
2030
1070
1670
6130
35/0.4
2698
13758
0.9
6
2416
1391
2200
1070
1914
6640
6.3/0.4; 10/0.4
3317
16914
0.8
6
2485
1500
2130
1070
1386
6848
15/0.4; 22/0.4
3317
16914
0.8
6
2485
1500
2130
1070
1386
6848
35/0.4
3317
16914
0.8
6
2500
1500
2130
1070
1870
6970
6.3/0.4; 10/0.4
3700
26500
0.7
7
2510
2090
2470
1210
1871
8890
15/0.4; 22/0.4
3750
2700
0.7
7
2510
2090
2470
1210
1871
8890
35/0.4
3900
28000
0.7
7
2550
2090
2490
1210
1914
8930
6.3/0.4; 10/0.4
4800
28600
0.6
7
3080
2840
2690
1210
3131
10700
15/0.4; 22/0.4
4900
29500
0.6
7
3080
2840
2690
1210
3131
10700
35/0.4
5000
31500
0.6
7
3080
2840
2730
1210
3188
10850
Các loại máy biến áp khác được thiết kế, chế tạo theo yêu cầu của khách hàng Avaiable on request
THÔNG SỐ MÁY BIẾN ÁP KIỂU KÍN 3 CẤP ĐIỆN ÁP
SEAL TYPE TRANSFORMER PARAMETERS
Tổ đầu dây: Y/yn-12 hoặc D/yn-11
Tổ đầu dây: Y/yn-12 hoặc D/yn-11
Công suất: 30kVA -:- 3200 kVA
Công suất: 30kVA -:- 3200 kVA
32
50
63
100
160
180
250
320
400
560
Cấp Điện áp Voltage kV
22(6.3)/0.4 22(10)/0.4 35(22)/0.4 22(6.3)/0.4 22(10)/0.4 35(22)/0.4 22(6.3)/0.4 22(10)/0.4 35(22)/0.4 22(6.3)/0.4 22(10)/0.4 35(22)/0.4 22(6.3)/0.4 22(10)/0.4 35(22)/0.4 22(6.3)/0.4 22(10)/0.4 35(22)/0.4 22(6.3)/0.4 22(10)/0.4 35(22)/0.4 22(6.3)/0.4 22(10)/0.4 35(22)/0.4 22(6.3)/0.4 22(10)/0.4 35(22)/0.4 22(6.3)/0.4 22(10)/0.4 35(22)/0.4
119 119 119 167 167 167 194 194 194 276 276 276 402 402 402 440 440 440 566 566 566 682 682 682 816 816 816 1055 1055 1055
605 605 605 854 854 854 988 988 988 1407 1407 1407 2049 2049 2049 2244 2244 2244 2888 2888 2888 3477 3477 3477 4163 4163 4163 5381 5381 5381
2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 1.8 1.8 1.8 1.8 1.8 1.8 1.7 1.7 1.7 1.7 1.7 1.7 1.5 1.5 1.5 1.4 1.4 1.4
4 4 4.5 4 4 4.5 4 4 4.5 4 4 5 4 4 5 4 4 5 4 4 5 4 4 6 4 4 6 4 4 6
Kích thước bao Dimension (mm)
Dài L
Rộng W
Cao H
930 970 1120 930 1040 1140 970 1050 1160 1110 1110 1100 1240 1240 1240 1310 1235 1235 1310 1450 1430 1390 1420 1490 1580 1580 1600 1510 1560 1670
550 570 640 580 590 660 598 598 680 650 650 650 690 690 720 758 758 793 790 830 850 820 840 870 900 900 920 870 900 940
1214 1094 1360 1285 1260 1364 1290 1210 1472 1394 1224 1444 1400 1400 1440 1505 1325 1465 1490 1240 1500 1515 1465 1510 1490 1490 1520 1690 1620 1670
Toàn bộ Total
15/0.4; 22/0.4
MÁY BIẾN ÁP SẢN XUẤT ÁP DỤNG THEO TIÊU CHUẨN TCVN 8525 - 2010 Điện áp: từ 6,3 đến 35/0,4 kV * Phạm vi điều chỉnh điện áp: (±2x2,5%)
Dòng Điện áp Điện ngắn không mạch Không tải Có tải Short tải No Loaded circuit No loaded Pk Voltage loaded (75oC) current (%) Po (%)
Dầu Oil
DISTRIBUTION TRANSFORMERS - HANOI DONG ANH ELECTRICAL EQUIPMENTJOINT-STOCK COMPANY
SEAL TYPE TRANSFORMER PARAMETERS
Tổn hao Loss (W)
Khối lượng Weight (kg)
Tâm bánh xe mm D
6.3/0.4; 10/0.4
MÁY BIẾN ÁP SẢN XUẤT ÁP DỤNG THEO TIÊU CHUẨN TCVN 8525 - 2010 Điện áp: từ 6,3 đến 35/0,4 kV * Phạm vi điều chỉnh điện áp: (±2x2,5%)
Công suất Rated Capacity (kVA)
23
Khối lượng Weight (kg)
Tâm bánh xe mm D
Dầu Oil
450 450 550 450 450 550 450 450 550 550 550 550 550 550 550 550 550 550 550 550 550 660 660 660 660 660 660 660 660 660
192 140 221 174 170 240 197 162 240 227 192 218 270 270 283 318 257 296 340 348 370 387 405 431 383 383 505 509 509 527
Toàn bộ Total 544 424 626 565 540 645 680 565 680 774 715 753 1050 1050 980 1123 1067 1186 1210 1305 1131 1487 1645 1541 1850 1850 1700 2080 1922 2060
Dòng Điện áp Điện ngắn không mạch Không tải Có tải Short tải No Loaded circuit No loaded Voltage Pk loaded o (75 C) current (%) Po (%) Tổn hao Loss (W)
Công suất Rated Capacity (kVA)
630
750
1000
1250
1600
1800
2000
2500
3200
Cấp Điện áp Voltage kV
Kích thước bao Dimension (mm)
Dài L
Rộng W
Cao H
Tâm bánh xe mm D
Khối lượng Weight (kg)
Dầu Oil
Toàn bộ Total
22(6.3)/0.4 22(10)/0.4 35(22)/0.4 22(6.3)/0.4 22(10)/0.4 35(22)/0.4 22(6.3)/0.4 22(10)/0.4 35(22)/0.4 22(6.3)/0.4 22(10)/0.4 35(22)/0.4 22(6.3)/0.4
1159 1159 1159 1313 1313 1313 1616 1616 1616 1909 1909 1909 2265
5910 5910 5910 6694 6694 6694 8242 8242 8242 9734 9734 9734 11551
1.4 1.4 1.4 1.4 1.4 1.4 1.3 1.3 1.3 1.2 1.2 1.2 1
4.5 4.5 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6
1630 1630 1690 1844 1844 1884 2110 2110 2130 2088 2088 2090 2130
920 920 940 984 984 994 1490 1490 1510 1436 1436 1440 1190
1660 1660 1710 1630 1634 1728 2050 1980 2050 2230 2150 2230 2050
660 660 660 720 720 720 820 820 820 820 820 820 1070
574 600 617 774 774 684 993 940 1010 927 892 1000 1251
2509 2605 2582 2976 2976 2880 2695 3630 3870 4267 4232 4440 4740
22(10)/0.4
2265
11551
1
6
2130
1190
2050
1070
1251
4740
1070 1070 1070 1070 1070 1070 1070 1070 1070 1070 1210 1210 1210
1251 1414 1414 1414 1800 1800 1800 1870 1870 1870 1914 1914 1914
4740 5785 5785 5785 6490 6490 6490 7000 7000 7000 8940 8940 8940
35(22)/0.4 2265 11551 1 6 2130 1190 2050 22(6.3)/0.4 2508 12791 0.9 6 2230 1280 2160 22(10)/0.4 2508 12791 0.9 6 2230 1280 2160 35(22)/0.4 2508 12791 0.9 6 2230 1280 2160 22(6.3)/0.4 2698 13758 0.9 6 2376 1376 2225 22(10)/0.4 2698 13758 0.9 6 2376 1376 2225 35(22)/0.4 2698 13758 0.9 6 2376 1376 2225 22(6.3)/0.4 3317 16914 0.8 6 2545 1510 2180 22(10)/0.4 3317 16914 0.8 6 2545 1510 2180 35(22)/0.4 3317 16914 0.8 6 2545 1510 2180 22(6.3)/0.4 3570 27000 0.7 7 2560 2090 2510 22(10)/0.4 3600 27500 0.7 7 2560 2090 2510 35(22)/0.4 3800 28000 0.7 7 2560 2090 2510 Các loại máy biến áp khác được thiết kế, chế tạo theo yêu cầu của khách hàng Avaiable on request
25
24
MÁY BIẾN ÁP PHÂN PHỐI - CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH HÀ NỘI
THÔNG SỐ MÁY BIẾN ÁP KIỂU KÍN 3 CẤP ĐIỆN ÁP
DISTRIBUTION TRANSFORMERS - HANOI DONG ANH ELECTRICAL EQUIPMENTJOINT-STOCK COMPANY
THÔNG SỐ MÁY BIẾN ÁP KIỂU KÍN 3 CẤP ĐIỆN ÁP
SEAL TYPE TRANSFORMER PARAMETERS
MÁY BIẾN ÁP SẢN XUẤT ÁP DỤNG THEO TIÊU CHUẨN TCVN 8525 - 2010 Điện áp: từ 6,3 đến 35/0,4 kV * Phạm vi điều chỉnh điện áp: (±2x2,5%)
Tổ đầu dây: Y/yn-12 hoặc D/yn-11
Tổ đầu dây: Y/yn-12 hoặc D/yn-11 Công suất: 30kVA -:- 3200 kVA
Dòng Điện áp Điện ngắn không mạch Không tải Có tải Short tải No Loaded circuit No loaded Pk Voltage loaded (75oC) current (%) Po (%) Tổn hao Loss (W)
Công suất Rated Capacity (kVA)
32
50
63
100
160
180
250
320
400
560
26
SEAL TYPE TRANSFORMER PARAMETERS
MÁY BIẾN ÁP SẢN XUẤT ÁP DỤNG THEO TIÊU CHUẨN TCVN 8525 - 2010 Điện áp: từ 6,3 đến 35/0,4 kV * Phạm vi điều chỉnh điện áp: (±2x2,5%) Công suất: 30kVA -:- 3200 kVA
Cấp Điện áp Voltage kV
22(6.3)/0.4 22(10)/0.4 35(22)/0.4 22(6.3)/0.4 22(10)/0.4 35(22)/0.4 22(6.3)/0.4 22(10)/0.4 35(22)/0.4 22(6.3)/0.4 22(10)/0.4 35(22)/0.4 22(6.3)/0.4 22(10)/0.4 35(22)/0.4 22(6.3)/0.4 22(10)/0.4 35(22)/0.4 22(6.3)/0.4 22(10)/0.4 35(22)/0.4 22(6.3)/0.4 22(10)/0.4 35(22)/0.4 22(6.3)/0.4 22(10)/0.4 35(22)/0.4 22(6.3)/0.4 22(10)/0.4 35(22)/0.4
25
119 119 119 167 167 167 194 194 194 276 276 276 402 402 402 440 440 440 566 566 566 682 682 682 816 816 816 1055 1055 1055
605 605 605 854 854 854 988 988 988 1407 1407 1407 2049 2049 2049 2244 2244 2244 2888 2888 2888 3477 3477 3477 4163 4163 4163 5381 5381 5381
2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 1.8 1.8 1.8 1.8 1.8 1.8 1.7 1.7 1.7 1.7 1.7 1.7 1.5 1.5 1.5 1.4 1.4 1.4
4 4 4.5 4 4 4.5 4 4 4.5 4 4 5 4 4 5 4 4 5 4 4 5 4 4 6 4 4 6 4 4 6
Kích thước bao Dimension (mm)
Dài L
Rộng W
Cao H
930 970 1120 930 1040 1140 970 1050 1160 1110 1110 1100 1240 1240 1240 1310 1235 1235 1310 1450 1430 1390 1420 1490 1580 1580 1600 1510 1560 1670
550 570 640 580 590 660 598 598 680 650 650 650 690 690 720 758 758 793 790 830 850 820 840 870 900 900 920 870 900 940
1214 1094 1360 1285 1260 1364 1290 1210 1472 1394 1224 1444 1400 1400 1440 1505 1325 1465 1490 1240 1500 1515 1465 1510 1490 1490 1520 1690 1620 1670
Khối lượng Weight (kg)
Tâm bánh xe mm D
Dầu Oil
450 450 550 450 450 550 450 450 550 550 550 550 550 550 550 550 550 550 550 550 550 660 660 660 660 660 660 660 660 660
192 140 221 174 170 240 197 162 240 227 192 218 270 270 283 318 257 296 340 348 370 387 405 431 383 383 505 509 509 527
Toàn bộ Total 544 424 626 565 540 645 680 565 680 774 715 753 1050 1050 980 1123 1067 1186 1210 1305 1131 1487 1645 1541 1850 1850 1700 2080 1922 2060
MÁY BIẾN ÁP PHÂN PHỐI - CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH HÀ NỘI
CÁC SẢN PHẨM CỦA CÔNG TY
Dòng Điện áp Điện ngắn không mạch Không tải Có tải Short tải No Loaded circuit No loaded Voltage Pk loaded (75oC) current (%) Po (%) Tổn hao Loss (W)
Công suất Rated Capacity (kVA)
630
750
1000
1250
1600
1800
2000
2500
3200
Cấp Điện áp Voltage kV
Kích thước bao Dimension (mm)
Dài L
Rộng W
Cao H
Tâm bánh xe mm D
Khối lượng Weight (kg)
Dầu Oil
Toàn bộ Total
22(6.3)/0.4 22(10)/0.4 35(22)/0.4 22(6.3)/0.4 22(10)/0.4 35(22)/0.4 22(6.3)/0.4 22(10)/0.4 35(22)/0.4 22(6.3)/0.4 22(10)/0.4 35(22)/0.4 22(6.3)/0.4
1159 1159 1159 1313 1313 1313 1616 1616 1616 1909 1909 1909 2265
5910 5910 5910 6694 6694 6694 8242 8242 8242 9734 9734 9734 11551
1.4 1.4 1.4 1.4 1.4 1.4 1.3 1.3 1.3 1.2 1.2 1.2 1
4.5 4.5 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6
1630 1630 1690 1844 1844 1884 2110 2110 2130 2088 2088 2090 2130
920 920 940 984 984 994 1490 1490 1510 1436 1436 1440 1190
1660 1660 1710 1630 1634 1728 2050 1980 2050 2230 2150 2230 2050
660 660 660 720 720 720 820 820 820 820 820 820 1070
574 600 617 774 774 684 993 940 1010 927 892 1000 1251
2509 2605 2582 2976 2976 2880 2695 3630 3870 4267 4232 4440 4740
22(10)/0.4
2265
11551
1
6
2130
1190
2050
1070
1251
4740
1070 1070 1070 1070 1070 1070 1070 1070 1070 1070 1210 1210 1210
1251 1414 1414 1414 1800 1800 1800 1870 1870 1870 1914 1914 1914
4740 5785 5785 5785 6490 6490 6490 7000 7000 7000 8940 8940 8940
35(22)/0.4 2265 11551 1 6 2130 1190 2050 22(6.3)/0.4 2508 12791 0.9 6 2230 1280 2160 22(10)/0.4 2508 12791 0.9 6 2230 1280 2160 35(22)/0.4 2508 12791 0.9 6 2230 1280 2160 22(6.3)/0.4 2698 13758 0.9 6 2376 1376 2225 22(10)/0.4 2698 13758 0.9 6 2376 1376 2225 35(22)/0.4 2698 13758 0.9 6 2376 1376 2225 22(6.3)/0.4 3317 16914 0.8 6 2545 1510 2180 22(10)/0.4 3317 16914 0.8 6 2545 1510 2180 35(22)/0.4 3317 16914 0.8 6 2545 1510 2180 22(6.3)/0.4 3570 27000 0.7 7 2560 2090 2510 22(10)/0.4 3600 27500 0.7 7 2560 2090 2510 35(22)/0.4 3800 28000 0.7 7 2560 2090 2510 Các loại máy biến áp khác được thiết kế, chế tạo theo yêu cầu của khách hàng Avaiable on request
DISTRIBUTION TRANSFORMERS - HANOI DONG ANH ELECTRICAL EQUIPMENTJOINT-STOCK COMPANY
OUR PRODUCTS
Máy biến áp 3 pha kiểu kín (sử dụng plug-in)
Chế tạo máy theo yêu cầu
Máy biến áp đặc biệt dùng cho công nghiệp
Trạm hợp bộ một cột
Plug-in type transformer
Product in order
Special transformer
Pole Mounted Electric Power Substation
Cuộn kháng xoay chiều 3 pha
Máy biến áp 1 pha
3 - Phase Reactor
Seal 1 phase transformer
Máy biến áp 3 pha kiểu hở
Máy biến áp 3 pha kiểu kín
Opened 3 - phase type transformer
Seal 3 - phase type transformer
Trạm hợp bộ (Kiot Điện)
Máy biến áp khô
Compact transformer Substation
Dry transformer
Tủ điện hạ thế
Tủ phân phối, tủ bù hạ thế
Capacitor cabinet
Low voltage distributing frame, Capacitor cabinet
27
26
MÁY BIẾN ÁP PHÂN PHỐI - CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH HÀ NỘI
CÁC SẢN PHẨM CỦA CÔNG TY
DISTRIBUTION TRANSFORMERS - HANOI DONG ANH ELECTRICAL EQUIPMENTJOINT-STOCK COMPANY
OUR PRODUCTS
Máy biến áp 3 pha kiểu kín (sử dụng plug-in)
Chế tạo máy theo yêu cầu
Máy biến áp đặc biệt dùng cho công nghiệp
Trạm hợp bộ một cột
Plug-in type transformer
Product in order
Special transformer
Pole Mounted Electric Power Substation
Cuộn kháng xoay chiều 3 pha
Máy biến áp 1 pha
3 - Phase Reactor
Seal 1 phase transformer
Máy biến áp 3 pha kiểu hở
Máy biến áp 3 pha kiểu kín
Opened 3 - phase type transformer
Seal 3 - phase type transformer
Trạm hợp bộ (Kiot Điện)
Máy biến áp khô
Compact transformer Substation
Dry transformer
EEMC.EVN
Tủ điện hạ thế
Tủ phân phối, tủ bù hạ thế
Capacitor cabinet
Low voltage distributing frame, Capacitor cabinet
27
EEMC.EVN
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH HÀ NỘI HA NOI DONG ANH ELECTRICAL EQUIPMENT JOINT�STOCK COMPANY
Địa chỉ: Km số 9, QL 21B, Xã Thanh Cao, Huyện Thanh Oai, Hà Nội Nhà máy SX: Tổ 26, Thị Trấn Đông Anh, Huyện Đông Anh, Hà Nội Điện thoại: (84-4) 35 551 788 | Fax: (84-4) 33 876 826 | Mobile: 0902 122 117 Website: eemcevn.com