B O C O T NH H NH KINH DOANH NgàyCT Mã hàng Tên hàng Loại Nhập kho Xuất kho Tồn kho 12/10/2006 T-1 Tôm 1 871 261 61 0 04/07/2006 C-2 Cá 2 851 24 82 7 01/02/2006 M-1 Mực 1 263 202 61 31/05/2006 M-3 Mực 3 681 111 57 0 03/10/2006 B-2 Bào Ngƣ 2 405 281 12 4 05/10/2006 N-1 Nghêu 1 401 203 19 8 14/07/2006 T-3 Tôm 3 639 141 49 8 05/11/2006 B-3 3 896 102 79 4 Bào Ngƣ 20/05/2006 N-2 Nghêu 2 507 153 35 4 08/10/2006 C-1 Cá 1 381 16 36 5 1.a Danh sách cá mặt hàng loại 1 NgàyCT Mã hàng Loại 1 12/10/2006 T-1 01/02/2006 M-1 05/10/2006 N-1 08/10/2006 C-1
Tên hàng Tôm Mực Nghêu Cá
Loại
1.c Lọc ra danh sách các mặt hàng là Tôm hoặc có Tồn Kho>=600 Tên hàng Tồn kho NgàyCT M ã hà n g Tôm 12/10/2006 T-1 >=600 04/07/2006 C-2 14/07/2006 T-3 05/11/2006 B-3
Nhập kho Xuất kho
1 1 1 1
1.b Lọc ra danh sách các mặt hàng có Nhập Kho >=500 và Tồn Kho>400 NgàyCT M ã hà n g Tên hàng Nhập kho Tồn kho >=500 >400 12/10/2006 T-1 Tôm 04/07/2006 C-2 Cá 31/05/2006 M-3 Mực 14/07/2006 T-3 Tôm 05/11/2006 B-3 Bào Ngƣ
Tên hàng Tôm Cá Tôm Bào Ngƣ
5 3 4 4 3 5 6 1 7 1
87 1 26 3 4 01 38 1
261 202 203 16
Loại 1 2 3 3 3
Nhập kho
Loại
Nhập kho
871 851 681 639 896
1 2 3 3
871 851 639 896
1.d Lọc ra danh sách các mặt hàng có NhậpKho, Xuất Kho và Tồn Kho<500
NgàyCT Mã hàng <500 <500 <500 01/02/2006 M-1 03/10/2006 B-2 05/10/2006 N-1 08/10/2006 C-1 1.e Lọc ra danh sách các mặt hàng có Xuất Kho trong tháng 5 hoặc tháng 10
2. Hoàn thành bảng thống kê sau: a) Có bao nhiêu mặt hàng có Mã Hàng bắt đầu bằng chữ T ?
Mã hàng T*
Tổng
2
b) Có bao nhiêu mặt hàng Loai 2 ? Loại
Tổng
2
3
c) Tổng Nhập Kho của các mặt hàng Loai 3 là bao nhiêu? Loại
Tổng nhập kho 3 2216 d) Tổng Xuất Kho của các mặt hàng Tôm là bao nhiêu?
Tên hàng Tổng Xuất kho Tôm 402 e) Giá trị nhỏ nhất Tồn Kho của các m ặt hàng Loai 2 là bao nhiêu? Loại
Min Tồn Kho 2 124
f) Giá trị lớn nhất Xuất Kho của mặt hàng Mực là bao nhiêu?
Tên hàng Max Xuất kho Mực 202 g) Tổng Tồn Kho của các mặt hàng Loai 1 và Loai 2 là bao nhiêu ? Loại
1 2
Tổng tồn kho 2539
h) Tổng Nhập Kho và Xuất Kho của các mặt hàng Loai 3 là bao nhiêu ? Loại
3
Tổng nhập Tổng xuất 2216 354
2570
Tên hàng Cá Bào Ngƣ Bào Ngƣ Cá
Loại
2 2 3 1
i) Tổng Tồn Kho của mặt hàng Bào Ngƣ và Nghêu là bao nhiêu?
Tên hàng Tổng tồn kho Bào Ngƣ 1470 Nghêu j) Tổng Xuất Kho của mặt hàng Tôm Loai 1 và Mực Loai 3 là bao nhiêu ?
Tên hàng Loại Tôm Mực
372 1 3
k) Giá trị Nhập Kho nhỏ nhất của các m ặt hàng có Tồn Kho >=500 là bao nhiêu? Tồn kho >=500
Nhập nhỏ nhất 681
l) Tổng Tồn Kho của các mặt hàng có Nhập Kho <500 hoặc Xuất Kho >=200 là bao nhiêu? Nhập kho Xuất kho Tổng tồn kho <500 1358 >=200 m) Tổng Xuất Kho của các mặt hàng Loại 1 trong tháng 10 là bao nhiêu ? Loại
Tháng 1 TRUE
Tổng xuất kho 480
n) Tổng Nhập Kho và Xuất Kho của các mặt hàng trong ngày Thứ Bảy và Chủ Nhật là bao nhiêu?
Yêu cầu: 1. Tên hàng dựa vào các ký tự đầu của SHĐ và Bảng giá, biết rằng SHĐ có chiều dài thay đổi. 2. Đơn giá dựa vào trƣớc hay sau ngày 20/06/2006 và Mua hay Bán 3. Tính Thành tiền = Số lƣợng * Đơn giá 4. Sắp xếp danh sách trên theo thứ tự tăng dần của SHĐ 5. Thống kê doanh số bán hàng của từng nhóm hàng, vẽ đồ thị Column để biểu diễn. DOANH SỐ BÁN HÀNG Tên hàng Bán ra Mua vào V99 0 VSJC V96 VN
2.14E+08 B V99 31250000 VSJC 96310000 V96 0 VN 0
6. Thống kê số lƣợng bán hàng theo từng ngày, vẽ đồ thị Line để biểu diễn tốc độ tăng trƣởng. SỐ LƢỢNG HÀNG BÁN RA THEO NGÀY Ngày Số lƣợng 18/12/2006 19/12/2006 20/12/2006 21/12/2006 22/12/2006
Tên Thuốc Số lƣợng Vitamin C 50 Ampiciclin 100 Vitamin B1 40 Vitamin B1 20 Vitamin C 15 Ampiciclin 10 Ampiciclin 25 B Complex 60 Canci Clo 45 Vitamin C 30 Canci Clo 30 Penicicline 15 B Complex 35 Con ó 40 45 Vacin đại
Bảng 1
VT KS TB ĐG VX
001 002 003 Vitamin C Vitamin B1 Vitamin B6 Ampiciclin Penicicline Tetracicline B Complex Canci Clo Bình đạm Con ó Trƣờng S Dầu cù là Vacin đại Vacin đại Vacin dịch
Bảng tổng hợp MÃ QG MÃ THUỐC
VT001 VT002 KS001 KS002 TB001 TB002 ĐG001 VX001
VN FR HG FR VN HK VN USA
Giá trị Nguồn gốc Nhập Xuất Việt Nam 2000000 0 Hungary 1100000 0 Pháp 1800000 0 Pháp 0 1200000 0 750000 Việt Nam Hungary 0 150000 Hungary 275000 0 1200000 0 Việt Nam 0 1125000 Hồng Kông Việt Nam 0 1500000 Hồng Kông 510000 0 Pháp 0 375000 Việt Nam 0 1050000 160000 0 Việt Nam 630000 0 Mỹ Bảng 2 Mã QG VN FR HK USA HG
1. Điền tháng hiện hành vào (1) và năm hiện hành vào (2) 2. Nhập dữ liệu NGÀYHĐ(3) bắt đầu từ ngày đầu tiên của tháng năm hiện hành và sau đó mỗi ô dƣới cách 3. TÊN THUỐC(4) dựa vào Bảng 1 với dòng là 2 ký tự đầu và cột là 3 ký tự sau của Mã thuốc 4. NGUỒN GỐC(5) dựa và Bảng tổng hợp và Bảng 2 5. NHẬP(6)= SỐ LƢỢNG * ĐƠN GIÁ NHẬP, với đơn giá nhập dựa vào ký tự đầu của SỐHĐ và Bảng tổng 6. XUẤT(7)= SỐ LƢỢNG * ĐƠN GIÁ XUẤT, với đơn giá xuất dựa vào ký tự đầu của SỐHĐ và Bảng tổng h 7. Thực hiện thống kê để có (8), (9) 8. (10) = (8) – (9) 11