BÀI 1: KIỂM TRA SAI SỐ HÌNH DÁNG CHI TIẾT TRỤ TRƠN TRONG MẶT CẮT NGANG VÀ MẶT CẮT DỌC I. MỤC ĐCH - Biết cách sử dụng panme, panme, đồng hồ so. - Biết cách kiểm tra sai số hình dáng của loi chi tiết điển hình l! trụ tr"n. II. DỤNG CỤ - B!n máp. - #an me. - $hối $hố i %. - &ồng hồ so. III. CÁC B!"C TIẾN HÀNH 1. Đ# $%& $' ()*( +,*- /#*- 0 23 +42 $iểm tra tra đ' c(n, đ' tang trống )ho*c +n nga, đ' cong sinh
- &ánh d/0 các 12 tr3 tiết di4n kiểm tra. tra. 5ai tiết di4n 6-6 1! 666-666 cách m7p 89 mm - &*t chi chi tiết tiết ln :!n máp máp cho cho m;i đồng đồng hồ so so tiếp tiếp <=c 1>i 1>i chi chi tiết tiết,, ch?nh ch?nh kh(ng cho đồng hồ ho*c đ@c giá tr2 ti điểm A )của m*t ct 6-6. Ca0 đD trEFt đồng hồ đến điểm A của m*t ct 66-66, đ@c i các đEHng sinh khác :Ing cách
O*t ct 6-6
O*t ct 66-66
O*t ct 666-666
GVHD: Trần Quang Phước
AAP BBP &EHng sinh thQ 8 &EHng sinh thQ R &EHng sinh thQ N
MMP
9
AAP
BBP
MMP
9.8 9
AAP
BBP
9.8R 9.88
9
9.88 9.88
9.8R
S T Mhi tiết đU đo cD dng hình c(n. R. Đ# $%& $' ()*( +,*- /#*- 0 23 *-%*a. Đo độ ô van - $iểm tra điểm V9W của pan me. - XYng panme đo đEHng k3nh AAPZ AAPZ BBPZ MMPZ XXP
)[rong m\i m*t m*t ct ngang ch? đo ] hai c*p đEHng k3nh 10(ng gDc 1>i nha0 Mhi tiết số N O*t ct 6-6 O*t ct 66-66 O*t ct 666-666
AAP)mm R9.9N R9.9K R9.9K
BBP)mm R9 R9.9R R9.9N
1
MMP
MMP)mm R9.98 R9.98 R9.9K
XXP)mm R9 R9.98 R9.9L
GVHD: Trần Quang Phước
AAP BBP &EHng sinh thQ 8 &EHng sinh thQ R &EHng sinh thQ N
MMP
9
AAP
BBP
MMP
9.8 9
AAP
BBP
9.8R 9.88
9
9.88 9.88
9.8R
S T Mhi tiết đU đo cD dng hình c(n. R. Đ# $%& $' ()*( +,*- /#*- 0 23 *-%*a. Đo độ ô van - $iểm tra điểm V9W của pan me. - XYng panme đo đEHng k3nh AAPZ AAPZ BBPZ MMPZ XXP
)[rong m\i m*t m*t ct ngang ch? đo ] hai c*p đEHng k3nh 10(ng gDc 1>i nha0 Mhi tiết số N O*t ct 6-6 O*t ct 66-66 O*t ct 666-666
AAP)mm R9.9N R9.9K R9.9K
BBP)mm R9 R9.9R R9.9N
1
MMP
MMP)mm R9.98 R9.98 R9.9K
XXP)mm R9 R9.98 R9.9L
GVHD: Trần Quang Phước tại từ ng tiế t diện ∆ ovan =d max −d min ¿ Tại ti tdiện mặt c t
-
6-6 ∆ ovanI =20.03 −20 =0,03 mm
Tại t i t d iện mặt c t
-
66-66
∆ ovanII =20.04 −20.01= 0,03 mm Tại tiế t diện mặt cắ t II
-
6-666
∆ ovanIII =20.05 −20.03 =0,02 mm
S T &' o1an của chi tiết ] mQc mQc ch/p nh^n đEFc 1>i _o1anS 9,9N mm. b. Đo độ đa cạnh − −
&*t chi tiết ln khối % 1! cYng đ*t ln :!n máp. &*t m;i đồng hồ so tiếp <=c 1>i chi tiết ti điểm A 8 sa0 đD i điểm AR, hi40 R ch? th2 đD l! h. GEFng h ngo!i s phụ th0'c số cnh của củ a chi tiết , cbn phụ th0'c gDc R của khối %. %. ế0 2 φ=60 thìđ ộ đacạnh là 0
−
∆ c=
−
∆ c=
−
∆hch ỉ th thị 3
ế0
2 φ= 90 và 120 thìđ ộ đacạnh là 0
0
∆hch ỉ th thị 2
[iến h!nh đo ti N m*t ct )6-6, )6-6 , 66-66, 666-666 1! m\i m*t đo ti các điểm AAP, B-BP, M-MP.
2
GVHD: Trần Quang Phước
Mhi tiết số N [iết di4n đo A-AP B-BP M-MP
[r2 số
∆h
6-6 9 9,98 9
ti các m*t ct 66-66 9 9,98 9,98
666-666 9,98 9 9,98
Cố li40 trn ta đo tf khối % cD gDc R S J9 o nn đ' đa cnh của chi tiết Mhi tiết số N [iết di4n đo &' đa cnh
[r2 số 6-6 9,98
∆h
ti các m*t ct 66-66 9,98
666-666 9,98
S T Mhi tiết đU đo cD đ'c đa cnh l! _ c S 9,98 mm. V. ĐÁNH GIÁ VÀ NH5N 67T KẾT 89 ĐO Mác chi tiết cD dng c(n 1>i đ' o1an ] mQc ch/p nh^n đEFc _ o1an S 9,9K mmZ 1! đ' đa cnh _ c S 9,98 mm. Mác chi tiết cD L loi sai số c" :n đ' c(n, đ' tang trống, đ' cong sin, đ' +n nga, ch nh^t theo m*c ct d@c 1! :a loi sai số đ' trbn, đ' o1an, đ' đa cnh trong m*t ct ngang.
3
GVHD: Trần Quang Phước
BÀI ;: ĐO Đ< ĐO H!"NG T=M VÀ Đ< ĐO MẶT Đ>9 HÌNH TRỤ TRƠN I. MỤC ĐCH - Biết sử dụng đồng hồ so 1! đồ gá đo. - Biết kiểm tra sai số 12 tr3 của hình trụ tr"n. II. DỤNG CỤ - &ồng hồ so 1>i đ' ch3nh <ác 9.98 III. THAO TÁC - á chi tiết ln hai m;i tjm. - &*t đồ gá đồng hồ so ln :!n máp. - &*t m;i đồng hồ so tiếp <=c 1>i : m*t trục ho*c : m*t đ0 cn kiểm tra - oa+ chi tiết đi m't gDc N99. - &@c giá tr2 ch? th2 Oa< 1! Oin khi
C" đồ đo đ' đo hE>ng tjm 1! đ' đo m*t đ0 hình trụ tr"n. IV.
SƠ Đ? GÁ
8 Mhi tiết đo R &ồng hồ so
4
GVHD: Trần Quang Phước
V.
SỐ @I9 VÀ 6 @
Mhi tiết &' đo m*t đ0 số R ma< min Gn 8 Gn R Gn N VI.
&' đo hE>ng tjm ] m*t ct 8 9,8N mm &' đo hE>ng tjm ] m*t ct R 9,9` mm &' đo hE>ng tjm ] m*t ct N 9,9 mm S T $h(ng tha đi0 ki4n 1 đ' đo m*t đ0 của chi tiết đU cho. S T M :a m*t ct 6-6, 66-66, 666-666 đ0 kh(ng đt +0 c0 1 đ' đo hE>ng tjm. Kết luận: Mhi tiết số R kh(ng đt +0 c0 1 đ' đo m*t đ0 1! đ' đo hE>ng tjm.
5
GVHD: Trần Quang Phước
BÀI F: ĐO VÀ KIỂM TRA Đ< HNG Đ< THNG VÀ Đ< V9JNG GC I. MỤC ĐCH. - Biết thc hi4n cách đo 1! kiểm tra đ' thqng, đ' phqng. - ác đ2nh đEFc đ' thqng, đ' phqng. - Biết cách kiểm tra đ' 10(ng gDc. - Biết cách sử dụng đồng hồ so. II. DỤNG CỤ. - B!n máp. - Mn lá loi )9,9N
÷
8,9 mm.
- [hE>c r! thqng. - &ồ gá đồng hồ so. - ke 10(ng gDc. III THAO TÁC THLC HIN 1 K&0 /% P (Q*- P (Q*-: Mhi tiết hình h'p ch nh^t cD k3ch thE>c )8L9 < 899 < K9 mm. Cách 1 Cử dụng thE>c r! thqng. −
&*t thE>c d@c theo các cnh, đEHng :in của chi tiết 1! dYng cn lá <ác đ2nh chi0 cao khe h] gia thE>c 1! cnh của chi tiết.
Cách Cử dụng :!n máp, đồng hồ so. − − −
[rEFt đồng hồ so d@c theo các cnh của chi tiết để <ác đ2nh đ' thqng. O\i : m*t tiến h!nh đo R ln theo hE>ng. ác đ2nh đ' phqng của m*t phqng đ' phqng của m*t phqng ch3nh l! đ' kh(ng thqng l>n nh/t.
6
GVHD: Trần Quang Phước
; K&0 /% P U*- -W2: - Mhi tiết cn kiểm tra cD +0 c0 đ' 10(ng gDc gia các m*t.
- [iến h!nh đo đ' 10(ng gDc :Ing cách dYng eke 1! cn lá để <ác đ2nh khe h] min , ma<. [hc hi4n đo N ln 1>i các đon G nhE +0 c0 )L9mm ] các 12 tr3 khác nha0. - C" đồ gá 1! cách đo
8 chi tiết đo A m*t cn kiểm tra B m*t ch0n
B
7
GVHD: Trần Quang Phước
Mhi tiết số 8 )mm
R9N
R )mm
O*t số &EHn 8 g XYng thE>c 9,9K &' 1! cn thqng lá XYng đồng 9,9K hồ so XYng thE>c 1! cn &' lá phqng XYng đồng hồ so
V. ĐÁNH GIÁ KẾT 89 [f :ng số li40 trn ta cD - &' thqng u O*t 8 dYng cn lá 9,98 mm Z đồng hồ so 9,9K mm. u O*t R dYng cn lá 9,9N mm Z đồng hồ so 9,9J mm. - &' phqng u O*t 8 dYng cn lá 9,9K mm Z đồng hồ so 9,9 mm. u O*t 8 dYng cn lá 9,8N mm Z đồng hồ so 9,8 mm. - &' 10(ng gDc u O*t A so 1>i m*t v 9,9K mmZ u O*t A so 1>i m*t M 9,9K )mm S T Mác số li40 đo đEFc cho th/+ chi tiết kh(ng đt đ' 10(ng gDc trong gi>i hn, chi tiết đEFc gia c(ng kh(ng ch3nh <ác. ST Mhi tiết kh(ng đt +0 c0.
10
GVHD: Trần Quang Phước
BÀI Y: 6ÁC ĐZNH KCH TH!"C M[9 I. MỤC ĐCH. - Biết sử dụng đồng hồ so. - Biết sử dụng các loi mw0 đo. - Biết la ch@n mw0 1! :o x0n mw0. II. DỤNG CỤ. - &ồng hồ so. - B' gá đồng hồ so cD m*t phjn ch0n. III. CÁC B!"C TẾN HÀNH. 1 N-U\]* 32 ^ (_ 0`U h7p các mw0 cD syn 1>i nha0 để đo đEFc k3ch thE>c mong m0ốn. $hi gh7p la0 sch, c l>n đ*t <0ống dE>i, gh7p trE>c,m*t số x0a+ sang trái, các mw0 nh gh7p sa0, m*t số x0a+ ln trn. Cố mw0 gh7p cn 3t h"n K khi dYng :' ` mw0, 3t h"n L khi dYng :' KR mw0. • • •
•
Mách t3nh toán ch@n mw0 gh7p k3ch thE>c •
•
Mh@n trong h'p mw0, k3ch thE>c mw0 l>n nh/t cD thể tha mUn ch số l{ nh nh/t của k3ch thE>c +0 c0. G^p hi40 gia k3ch thE>c +0 c0 1>i k3ch thE>c mw0 1fa ch@n, ta đEFc k3ch thE>c +0 c0 ln R. [iếp tục nhE R :E>c n!+ đến khi hết k3ch thE>c +0 c0.
11
GVHD: Trần Quang Phước
Cử dụng 1! :o x0n mw0 đo •
• • •
Ow0 sa0 khi dYng p m| tr0ng t3nh mng, rồi c/t trong h'p k3n, để n"i kh( ráo. $hi dYng mw0 tránh để 1a chm, c@ <át nhi0. [ránh t0+4t đối cm ta+ ln : m*t l!m 1i4c của mw0. $hi đo
; C,2 Eab2 (c2 (&d* - Xa 1!o các k3ch thE>c cn kiểm tra, t} hFp các k3ch thE>c mw0 đo sao cho :Ing đ=ng k3ch thE>c cn kiểm tra.
A
B
M
- &*t cn mw0 ln :!n gá đồng hồ so. - Mho đồng hồ so tiếp <=c 1>i t^p cn mw0 k3ch thE>c, đ@c giá tr2 trn đồng hồ so. - i ng0+n 12 tr3 đồng hồ so, : t^p cn mw0 k3ch thE>c ra 1! đ*t chi tiết cn kiểm tra 1!o. &@c ch? số trn đồng hồ so. - 5i40 số ch? gia R ln đo l! sai số k3ch thE>c mw0 so 1>i k3ch thE>c cn kiểm tra.
12
GVHD: Trần Quang Phước
$3ch thE>c cn kiểm tra Cố hi40
A
B
M
8
J,`K
9,8L`
L9,8RJ
R
J,`
LJ,JK
KJ,JR
N
J,`R
9,R
L9,8K8
K
J,`K
LJ,J`9
L9,9L
L
J,JN
LJ,J
KJ,N`
J,`9
9,9RR
L9,99
J,`8
LJ,L`
KJ,JJJ
`
9,998
LJ,`
L9,99`
A
S T &' ch3nh <ác của k3ch thE>c
± 0,04
,
B
± 0,05
,
± 0,06
C
.
IV. BNG SỐ @I9 Cai số)mm Cố hi40 chi tiết K
A
B
M
Mn mw0 t} hFp theo +0 c0, m\i sinh 1in ghi li cách ch@n của mình )mm
Gn 8
9,RL
9,9
9,9
Gn R
9,RK
9,9
9,9 A S 9 u .L u 8.NL u 9.JJ S J.`K
Gn N
9,RL
9,9
9,9L B S L9 u ` u 8,8 u 9.JJ` S 9.8L`
Gn K
9,RL
9,9
9,9
Gn L
9,RK
9,9
9,9L M S K9 u ` u 8,8N u 9,JJJ S L9.8RJ
V. NH5N 67T [f số li40 cho ] :ng kết x0 13
GVHD: Trần Quang Phước
- O*t A, B 1EFt x0á min d0ng sai cho ph7p. M R m*t đ0 kh(ng đt +0 c0. - O*t M kh(ng 1EFt x0á min d0ng sai cho ph7p. O*t M đt +0 c0. S T Mhi tiết kh(ng đt +0 c0. - $hi gh7p hai mw0 1>i nha0 ta la0 sch,
14
GVHD: Trần Quang Phước
BÀI e: ĐO @f CJN THgO H!ƠNG HÁ ĐO GIÁN TIẾ I. MỤC ĐCH - [ìm hiể0 s" :' kết c/0 má+ da trn ng0+n tc x0ang c", :iết sử dụng má+ để đo k3ch thE>c ngo!i. - m đEFc ng0+n tc dYng :i c0 để đo l\ c(n. II. DỤNG CỤ - Oá+ &H Gin ( O7t l! m't loi má+ đo kiể0 c" kh3 - x0ang h@c, nD dYng để đo k3ch thE>c thqng )đEHng k3nh, chi0 d!i. $3ch thE>c của chi tiết đo đEFc :Ing hi40 số gia hai số đ@c Qng 1>i 12 tr3 của đ0 đo khi tiếp <=c 1>i chi tiết 1! 1>i :!n đo. III. CÁC B!"C TIẾN HÀNH
h h [rong đD h8 , hR - k3ch thE>c đo tf hai đ?nh 1in :i đo tf m*t ch0n X, d - l! đEHng k3nh :i l>n 1! nh G - $hong cách hai tjm của hai 1in :i 15
GVHD: Trần Quang Phước
~ • gDc c(n trong của chi tiết #hE"ng trình đo gián tiếp l! α
= arcsin
D − ! = arcsin R " R
S
√
8
8
&o k3ch thE>c các 1in :i, <ác đ2nh X, d, ln. σ D
R
D − ! R( h − h ) − ( D − ! ) R
-
D − ! ÷ R
( h − h ) −
= arcsin
D − !
σ D
,
σ d
)m\i :i đo nm
5
∑ ( D i− D´ )
2
i− 1
n−1
- &*t chi tiết cD l\ c(n cn kiểm tra ln :!n chi tiết của má+ đo. B 1in :i thQ nh/t 1!o, th đ0 đo <0ống, đ@c đEFc ch? số h 8 )tiến h!nh đo L ln. - G/+ 1in :i thQ nh/t ra, cho 1in :i thQ R 1!o, đEa đ0 đo <0ống, đ@c đEFc ch? số hR )tiến h!nh đo L ln. - [3nh toán gDc c(n đo, <ử l€ các số li40 t3nh sai số phE"ng pháp đo.
16
GVHD: Trần Quang Phước
α
= arcsin
D − ! = arcsin R "
D − !
D − ! R ( h − h ) − ÷ R R
R
α
∂α ∂ D
∂α
R
∂α ∂α = σ D ÷ + σ! ÷ + σ h ∂ D ∂! R
σ
=
∂h8
R
R 8
8
8
hR − h8
.
"
=
8
∂α
(
R
K " − D − !
D − !
.
"
)
∂!
R
R
(
∂α
K " − D − !
)
R
∂α ∂α σ + ∂h ÷ h ÷ ∂h
R
R
8
=−
8
R
=−
8
hR − h8
.
"
∂hR
R
R
(
R
K " − D − !
)
R
)
R
D − !
.
"
R
(
K " − D − !
Bảng số liệu: Mác th(ng số X d h8 hR
Gn 8 )mm RJ.J` R8.R 8.R9 L9.KNL
Gn R )mm RJ.J` R8.N 8.RRN L9.KR8
Gn N )mm N9 R8.R 8.RR` L9.KN9
Gn K )mm RJ.J` R8.R 8.R8` L9.KR
IV. KẾT 89 TH NGHIM X S 9,989J Z d S 9,99LL , 5 S 9,988R Zh S 9,99LK α´ σ α ´
S `,8o S 9,98J
$ết x0 gDc c(n của chi tiết α
S α´ ± σ α´ S `,8o 17
±
9,9Ro
Gn L )mm N9 R8.N 8.RN L9.KNR
[r0ng :ình )mm RJ.JJ R8.R 8.RRR L9.KN9
GVHD: Trần Quang Phước
%>i cách đo gián tiếp :Ing má+ đHlinn(m7t ta cD gDc c(n 1! min sai số, min sai số n!+ r/t nh so 1>i giá tr2 gDc c(n nn ta đt đEFc đ' ch3nh <ác cao.
18
GVHD: Trần Quang Phước
BÀI h: ĐO Đ< ĐO VÀNH RiNG I. MỤC ĐCH - Biết cách đo đ' đo hE>ng tjm nDi ch0ng, trn c" s] đo đ' đo 1!nh rng. - G! m't trong các +ế0 tố x0an tr@ng 1 đ' ch3nh <ác đ'ng h@c của :ánh rng. - Biết <ử l€ 1 đ0 đo khi g*p : m*t phQc tp. II. DỤNG CỤ - O't :ánh rng cD
m=2 ÷ 3 ; z =20 ÷ 25
.
- &ồng hồ so 9,98mm. - &ồ gá đồng hồ so. - B!n máp. - &ồ gá chống tjm. - O't trục gá cD đ' o1an 9,99L 1! lp <3t 1>i l\ :ánh rng. - O't con ln cD k3ch thE>c th3ch hFp III. CÁC B!"C TẾN HÀNH 1) Cch đo - Mh@n con ln cD đEHng k3nh sao cho tiếp điểm của nD 1>i pro‚ile rng ti đEHng n kh>p. Mhi0 d!i con ln :Ing khong N ln đEHng k3nh của nD để }n đ2nh khi đ*t 1!o rUnh rng. - &*t con ln 1!o m't rUnh :/t kƒ. - &ồng hồ so 1>i đ0 đo lE|i dao )d„ đo h"n ti 1bng tjm trục gá. - …0a+ nhz trục gá x0anh đ0 đồng hồ 1! ghi ch? số cao nh/t l! † i. - Gp li cho tfng rUnh đến hết ch0 1i :ánh rng.